














Preview text:
Chương 3: Giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường
1. Theo C. Mác, công thức chung của tư bản là gì? o A) T-H-T' o B) T-T-H o C) H-H-T o D) H-T-H
2. Hàng hóa sức lao động có bao nhiêu thuộc tính? o A) Một o B) Hai o C) Ba o D) Bốn
3. Giá trị của hàng hóa sức lao động được quyết định bởi yếu tố nào? o
A) Lao động cụ thể của công nhân o B) Năng suất lao động o
C) Số lượng lao động xã hội cần thiết o D) Kỹ thuật sản xuất
4. Giá trị thặng dư được sinh ra từ đâu? o A) Tư liệu sản xuất o
B) Quá trình sản xuất giá trị sử dụng o
C) Sức lao động của công nhân o D) Lưu thông hàng hóa
5. Tư bản bất biến là gì? o
A) Bộ phận tư bản không thay đổi trong quá trình sản xuất o
B) Bộ phận tư bản có thể thay đổi trong quá trình sản xuất o
C) Tư liệu sản xuất dùng để tạo ra giá trị sử dụng o
D) Tư bản được sử dụng để trả lương công nhân
6. Lao động của công nhân tạo ra giá trị nào trong nền kinh tế thị trường? o A) Giá trị thặng dư o
B) Giá trị tư bản cố định o
C) Giá trị tư bản lưu động o D) Giá trị máy móc
7. Giá trị mới được biểu diễn qua công thức nào? o A) v + m o B) c + v o C) v + t o D) m + t
8. Tiền công thực chất là gì? o A) Giá cả của lao động o
B) Giá trị của lao động o
C) Giá cả của sức lao động o D) Giá trị thặng dư
9. Tư bản khả biến đóng vai trò gì trong quá trình sản xuất? o
A) Là nguồn gốc tạo ra giá trị thặng dư o B) Là tư bản cố định o
C) Là tư bản sử dụng trong lưu thông o
D) Là tư bản dùng để mua tư liệu sản xuất
10.Tư bản lưu động có đặc điểm gì? o
A) Tham gia vào quá trình sản xuất và chuyển giá trị một lần o B) Không bị hao mòn o
C) Tạo ra giá trị thặng dư cao hơn o
D) Không tham gia vào quá trình sản xuất
11.Trong công thức chu chuyển của tư bản, n là gì? o
A) Tốc độ chu chuyển của tư bản o
B) Thời gian sản xuất của tư bản o
C) Thời gian lưu thông của tư bản o D) Thời gian lao động
12.Giá trị thặng dư tuyệt đối thu được từ đâu? o
A) Kéo dài thời gian lao động o
B) Rút ngắn thời gian lao động o
C) Tăng giá trị tư bản cố định o
D) Tăng năng suất lao động
13.Tích lũy tư bản là gì? o
A) Sử dụng giá trị thặng dư để mở rộng quy mô sản xuất o
B) Sử dụng tiền để mua hàng hóa o
C) Sử dụng giá trị thặng dư để trả lương o
D) Sử dụng tư bản khả biến để tăng lợi nhuận
14.Lợi nhuận trong sản xuất tư bản chủ nghĩa được biểu hiện qua công thức nào? o A) k + p o B) p - k o C) m - v o D) k - c
15.Chu kỳ sản xuất của tư bản bao gồm mấy giai đoạn? o A) 1 o B) 2 o C) 3 o D) 4
Chương 4: Cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường
1. Cạnh tranh nội bộ ngành giúp hình thành điều gì? o A) Giá trị thị trường o B) Lợi nhuận siêu ngạch o C) Chi phí sản xuất o D) Giá cả sản xuất
2. Tỷ suất lợi nhuận bình quân được hình thành từ cạnh tranh nào? o
A) Cạnh tranh giữa các ngành o
B) Cạnh tranh trong nội bộ ngành o C) Cạnh tranh quốc tế o
D) Cạnh tranh với doanh nghiệp nhỏ
3. Độc quyền trong nền kinh tế thị trường hình thành do nguyên nhân nào? o
A) Tích tụ và tập trung tư bản o
B) Sự can thiệp của nhà nước o C) Quy luật giá trị o
D) Sự phát triển của khoa học
4. Đặc điểm của giá cả độc quyền là gì? o
A) Thấp khi mua, cao khi bán o
B) Cao khi mua, thấp khi bán o
C) Ổn định trong thời gian dài o
D) Luôn theo giá trị thị trường
5. Các-tên là hình thức tổ chức độc quyền nào? o
A) Thỏa thuận về giá cả, sản lượng o
B) Kiểm soát toàn bộ sản xuất o
C) Liên kết nhiều ngành khác nhau o
D) Kết hợp công nghiệp và tài chính
6. Độc quyền nhà nước thể hiện qua điều gì? o
A) Sự kết hợp sức mạnh nhà nước và tư nhân o B) Sự xóa bỏ cạnh tranh o
C) Quy luật giá trị bị thay thế o
D) Phân chia quyền lợi đồng đều
7. Xuất khẩu tư bản là gì? o
A) Xuất khẩu giá trị ra nước ngoài để đầu tư o
B) Bán hàng hóa ra nước ngoài o
C) Đầu tư vào công ty trong nước o
D) Cho vay tín dụng trong nước
8. Tập trung tư bản là gì? o
A) Tăng quy mô tư bản cá biệt mà không tăng quy mô tư bản xã hội o
B) Tăng quy mô tư bản xã hội o
C) Sử dụng lợi nhuận để tăng tư bản o
D) Tăng số lượng công nhân
9. Tư bản tài chính là kết quả của sự hợp nhất giữa yếu tố nào? o
A) Tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng o
B) Tư bản công nghiệp và tư bản vận tải o
C) Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp nhỏ o
D) Tư bản thương nghiệp và tư bản lưu thông
10.Mục tiêu của độc quyền là gì? o
A) Thu lợi nhuận độc quyền cao o
B) Giảm chi phí sản xuất o
C) Tăng giá trị lao động o D) Đẩy mạnh cạnh tranh
11.Độc quyền sinh ra từ yếu tố nào? o A) Tự do cạnh tranh o
B) Quy luật giá trị thặng dư o C) Lợi nhuận thấp o D) Lợi nhuận bình quân
12.Công ty xanh-đi-ca là tổ chức độc quyền nào? o
A) Liên kết ở khâu lưu thông hàng hóa o
B) Liên kết ở khâu sản xuất o
C) Liên kết các ngành khác nhau o
D) Kết hợp ngành tài chính
13.Tác động tích cực của độc quyền là gì? o
A) Thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật o
B) Kìm hãm phát triển kinh tế o
C) Chi phối người tiêu dùng o
D) Tăng phân hóa giàu nghèo
14.Sự kết hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo ra tổ chức nào? o A) Tư bản tài chính o B) Công ty xanh-đi-ca o C) Công-rome-rat o D) Công ty nhà nước
15.Biểu hiện của giá cả độc quyền là gì? o
A) Giá cả thấp hơn giá trị o
B) Giá cả cao hơn giá trị thị trường o
C) Giá cả cân bằng với chi phí sản xuất o
D) Giá cả không ảnh hưởng bởi độc quyền
Chương 5: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và các quan hệ lợi
ích kinh tế ở Việt Nam
1. Mục tiêu của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì? o
A) Đem lại lợi nhuận tối đa o
B) Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh o
C) Phát triển công nghiệp o
D) Tăng năng suất lao động
2. Vai trò của Nhà nước trong kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì? o
A) Quản lý và điều tiết kinh tế o
B) Trực tiếp sản xuất hàng hóa o
C) Hạn chế tăng trưởng kinh tế o
D) Đảm bảo tự do thị trường
3. Phân phối theo kết quả lao động nghĩa là gì? o
A) Làm nhiều hưởng nhiều o B) Phân phối theo vị trí o
C) Phân phối theo chi phí sản xuất o
D) Phân phối theo năng suất lao động xã hội
4. Kinh tế nhà nước đóng vai trò gì trong nền kinh tế Việt Nam? o A) Chủ đạo o B) Phụ trợ o C) Tạm thời o D) Bổ sung