



Preview text:
Để tóm tắt chi tiết hơn và với dạng tư duy dễ học, chúng ta hãy hình dung Chương 3 Kinh tế
Chính trị về Giá trị thặng dư như một "cuộc phiêu lưu" của đồng tiền để "đẻ" ra tiền, và vai trò
của người công nhân trong "cuộc phiêu lưu" đó.
Chương 3: BÍ MẬT "ĐẺ RA TIỀN" CỦA TƯ BẢN (Sản xuất Giá trị thặng dư)
Mục tiêu chính của chương này: Hiểu được từ đâu mà đồng tiền trong tay nhà tư bản lại "lớn
lên", và bản chất của sự "lớn lên" đó là gì. C. Mác gọi cái "lớn lên" này là Giá trị thặng dư (m).
Phần 1: KHỞI ĐẦU CUỘC PHIÊU LƯU: Đồng tiền biến thành "Ông chủ"
Lưu thông hàng hóa thông thường (H-T-H): o
Bạn có Hàng hóa (quần áo) → Bạn bán lấy Tiền → Bạn dùng iền mua T Hàng hóa khác (thức ăn). o
Mục đích: Thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng. o
Điểm dừng: Thức ăn được tiêu dùng hết.
Lưu thông tư bản (T-H-T'): o
Nhà tư bản có iền → Dùng T
Tiền mua Hàng hóa (đặc biệt) → Bán Hàng hóa đó để thu về **T'**iền. o
Điều kỳ diệu: T' phải lớn hơn T! (Đây chính là lợi nhuận, hay giá trị thặng dư). o
Mục đích: Không phải để tiêu dùng, mà là để tiền đẻ ra tiền, tiền không ngừng lớn lên. o
Điểm dừng: Không có điểm dừng, vòng quay tiền-hàng-tiền cứ tiếp diễn.
Vậy, "Hàng hóa đặc biệt" đó là gì mà nó có khả năng làm cho tiền "lớn lên"? Đó
chính là Hàng hóa sức lao động.
Phần 2: NGƯỜI ANH HÙNG BÍ ẨN: Hàng hóa sức lao động
Sức lao động là gì? Là toàn bộ năng lực thể chất và tinh thần tồn tại trong con người,
được người đó sử dụng để sản xuất ra của cải.
Khi nào sức lao động trở thành "hàng hóa"?
1. Người công nhân phải tự do: Anh ta làm chủ sức lao động của mình, không bị nô
lệ hay phụ thuộc. Anh ta có thể bán nó.
2. Người công nhân không có gì khác để bán (không có TLSX): Anh ta không có
đất đai, nhà xưởng, máy móc... để tự sản xuất. Anh ta buộc phải bán sức lao động của mình để sống.
Giá trị của hàng hóa sức lao động (tiền lương): o
Không phải giá trị của toàn bộ lao động công nhân làm ra! o
Nó được tính bằng chi phí để tái tạo lại sức lao động đó:
Tiền ăn, mặc, ở (duy trì sự sống cho công nhân).
Chi phí đào tạo (nếu có).
Chi phí nuôi con cái (để có thế hệ lao động tiếp theo).
Giá trị sử dụng của hàng hóa sức lao động (điều làm nên phép màu): o
Khi nhà tư bản mua sức lao động và sử dụng nó trong quá trình sản xuất, sức lao
động đó có khả năng tạo ra một lượng giá trị lớn hơn giá trị của bản thân nó (tức
lớn hơn tiền lương mà nhà tư bản đã trả -> lợi nhuận cho tư bản). o
Phần giá trị dôi ra đó chính là Giá trị thặng dư (m)! o
Đây chính là bí mật mà Mác phát hiện ra: Giá trị thặng dư không sinh ra từ lưu
thông, mà từ chính quá trình sản xuất, khi nhà tư bản sử dụng sức lao động.
Phần 3: CUỘC HÀNH TRÌNH TẠO RA GIÁ TRỊ THẶNG DƯ (Quá trình sản xuất)
Trong nhà máy, lao động của công nhân có 2 mặt:
1. Lao động cụ thể (làm việc thật): Là hành động cụ thể để tạo ra sản phẩm (may
áo, lắp ráp máy). Nó tạo ra giá trị sử dụng (cái áo, cái máy).
2. Lao động trừu tượng (hao phí năng lượng): Là sự tiêu hao sức bắp thịt, trí óc
của công nhân nói chung. Nó tạo ra giá trị của sản phẩm (giá trị mới).
Tiền nhà tư bản đầu tư có 2 loại:
1. Tư bản bất biến (c - constant capital):
Là tiền mua tư liệu sản xuất (nhà xưởng, máy móc, nguyên vật liệu). "Bất biến"
chỉ chuyển dịch nguyên vẹn vì giá trị của chúng vào sản
phẩm mới, không thay đổi hay sinh ra giá trị mới. (VD: Giá trị cái máy
may được tính dần vào giá trị cái áo).
2. Tư bản khả biến (v - variable capital):
Là tiền dùng để mua sức lao động (trả lương cho công nhân). "Khả biến"
không chỉ được bảo
vì trong quá trình sản xuất, giá trị này
tồn mà còn tăng thêm một lượng giá trị mới (chính là giá trị thặng dư).
Đây là nguồn gốc duy nhất của giá trị thặng dư.
Ngày lao động của công nhân (giả định 8 tiếng): o
Thời gian lao động cần thiết (a): Khoảng thời gian công nhân tạo ra giá trị
ngang bằng với giá trị sức lao động của mình (tức là bằng tiền lương được trả).
(VD: Làm 4 tiếng đã tạo ra giá trị bằng lương cả ngày). o
Thời gian lao động thặng dư (b): Khoảng thời gian còn lại trong ngày lao động
mà công nhân tiếp tục làm việc cho nhà tư bản, tạo ra miễn phí giá trị thặng dư
(m). (VD: 4 tiếng còn lại là làm cho ông chủ). o
Công thức: Ngày lao động = Thời gian lao động cần thiết + Thời gian lao động thặng dư. o
Giá trị sản phẩm mới: C+V+M (Tư bản bất biến + Tư bản khả biến + Giá trị thặng dư).
Đo lường mức độ "bóc lột" (theo Mác): o
Tỷ suất giá trị thặng dư (m'):
Công thức: m′=m/v×100% (Giá trị thặng dư chia cho tư bản khả biến).
Ý nghĩa: Cho biết cứ 1 đồng chi phí tư bản khả biến thì thu được bao nhiêu
đồng giá trị thặng dư. Phản ánh trực tiếp mức độ bóc lột sức lao động. o
Khối lượng giá trị thặng dư (M):
Công thức: M=m′×V (Tỷ suất giá trị thặng dư nhân với tổng tư bản khả biến đã ứng ra).
Ý nghĩa: Là tổng số giá trị thặng dư mà toàn bộ tư bản đã thu được trong một thời kỳ.
Phần 4: LÀM THẾ NÀO ĐỂ "ĐẺ" NHIỀU TIỀN HƠN? (Các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư)
1. Tăng giá trị thặng dư tuyệt đối: o
Cách làm: Kéo dài ngày lao động (tăng giờ làm), hoặc tăng cường độ lao động
(làm việc nhanh hơn, hăng hái hơn trong cùng thời gian). o
Giới hạn: Bị giới hạn bởi sức khỏe, sinh lý của công nhân và các quy định pháp
luật (VD: không thể bắt công nhân làm 24/24).
2. Tăng giá trị thặng dư tương đối: o Cách làm:
rút ngắn thời gian lao động cần
Giữ nguyên ngày lao động, nhưng
thiết (thời gian để công nhân tạo ra giá trị bằng lương). o
Làm sao để rút ngắn? Tăng năng suất lao động xã hội bằng cách:
Áp dụng máy móc, công nghệ mới.
Cải tiến phương pháp quản lý, tổ chức sản xuất.
Tăng cường chuyên môn hóa, hợp tác lao động. o
Khi năng suất lao động xã hội tăng, giá trị của hàng hóa sức lao động (tiền lương)
giảm xuống (vì chi phí sản xuất tư liệu sinh hoạt rẻ hơn), từ đó làm tăng thời gian lao động thặng dư.
3. Giá trị thặng dư siêu ngạch (hình thái đặc biệt của giá trị thặng dư tương đối): o
Hiện tượng: Một nhà tư bản nào đó tiên phong áp dụng kỹ thuật mới, làm cho sản
phẩm của họ có giá trị cá biệt (chi phí sản xuất riêng) thấp hơn giá trị xã hội (chi
phí trung bình của ngành). o
Kết quả: Họ bán sản phẩm theo giá trị xã hội nhưng chi phí bỏ ra ít hơn, nên thu
được một phần giá trị thặng dư trội hơn so với các nhà tư bản khác trong cùng ngành. o Ý nghĩa:
động lực mạnh nhất Đây là
thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới kỹ thuật
trong chủ nghĩa tư bản, vì ai cũng muốn trở thành người tiên phong để có được
"siêu lợi nhuận" này. Tuy nhiên, khi kỹ thuật đó phổ biến, giá trị xã hội giảm
xuống và siêu ngạch biến mất.
Phần 5: TIỀN CÔNG - Bức màn che đậy sự bóc lột
Bản chất: Tiền công không phải là giá cả của lao động (vì lao động tạo ra giá trị, không
có giá trị trước khi được tạo ra), mà là hình thức biểu hiện bằng tiền của giá trị sức lao động.
Sự lừa dối (theo Mác): Nó tạo ra ảo tưởng rằng nhà tư bản trả công cho toàn bộ lao động
của công nhân, che đậy sự thật về thời gian lao động thặng dư (làm không công) mà công nhân đã bỏ ra. Các hình thức: o
Tiền công tính theo thời gian: Trả theo giờ, ngày, tuần. o
Tiền công tính theo sản phẩm: Trả theo số lượng sản phẩm làm ra.
Tóm lại tư duy dễ học:
Hãy nghĩ về nhà tư bản như một "nhà ảo thuật" muốn biến 1 đồng thành 2 đồng. Bí mật của
"phép thuật" đó không nằm ở việc mua bán đơn thuần, mà nằm ở việc mua một "nguyên liệu đặc biệt" - đó là
. Sức lao động có khả năng tạo ra giá trị lớn hơn chí sức lao động nh nó. Thời gian
công nhân làm việc để tạo ra phần giá trị dôi ra đó (mà không được trả công) chính là thời gian lao động thặng dư giá trị thặng dư
, và giá trị tạo ra được là
. Nhà tư bản muốn có nhiều giá trị
thặng dư hơn thì hoặc là ép công nhân làm việc lâu hơn/nặng hơn (tuyệt đối), hoặc là đầu tư công
nghệ để công nhân làm việc hiệu quả hơn, tạo ra nhiều sản phẩm hơn trong cùng thời gian, giảm
chi phí sống cho công nhân (tương đối).
Chương này giải thích tại sao chủ nghĩa tư bản lại có khả năng tích lũy của cải khổng lồ và cách
thức mà của cải đó được tạo ra.