Câu 1. Bn Nam ăn hết qu táo, nghĩa là:
A. Qu táo đó được chia làm 4 phn, Nam ăn hết 3 phn.
B. Qu táo đó được chia làm 3 phn bng nhau, Nam ăn hết 3 phn như
th
ế
.
C. Qu táo đó được chia làm 4 phn bng nhau, Nam ăn hết 3 phn như
thế.
D. Qu táo đó được chia m 7 phn bng nhau, Nam ăn hết 3 phn như
thế.
Câu 2. M
u s
chung nh
nh
t c
a các phân s
sau: ; ; là:
A. 24
B. 12
C. 8
D. 6
Câu 3. Trong các phân s sau: ; ; ; ; phân s nht là:
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Trong các phân s
sau: ; ; ; ; phân s
l
n nh
t là:
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Rút gn phân s được phân s ti gin là:
Bài tp cui tun
L
p 4 Tu
n 10
PHN TRC NGHIM
Khoanh vào ch cái đt trước câu tr li đúng:
H tên: ………………………………
Bài tp cui tun
L
p 4 Tu
n 27
Kiến thc cn nh
- Quy đng mu s: Nên tìm mu s chung
nht.
- So sánh phân s:
+ Hai phân s cùng mu: Phân s nào t s
ln hơn thì ln hơn ngược li.
+ Hai phân s cùng t: Nếu mu s ln hơn thì
phân s đó hơn ngược li.
+ So sánh vi 1: Phân s nào t s ln hơn
A.
B.
C.
D.
Câu 6. Quy đ
ng m
u s
hai phân s
: đ
ượ
c:
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Phân s bng phân s là:
A.
B.
C.
D.
Câu 8. Dãy phân s được viết theo th t t đến ln là:
A. ; ;
B. ; ;
C. ; ;
D. ; ;
6
..................
10
70
..................
90
96
..................
72
45
..................
35
Trong các phân s
:
4
7
;
9
5
;
15
21
;
12
12
;
17
15
;
39
39
a) Các phân s
h
ơ
n 1 là:
.............................................................................................
b) Các phân s bng 1 là:
..................................................................................................
c) Các phân s
l
n h
ơ
n 1 là:
............................................................................................
b.
…………………………………………………
…………………………..………………………
PHN T LUN
Rút gn các phân s sau:
Bài 1
Viết các phân s thích hp vào ch chm:
Bài 2
Bài 3
Quy đ
ng m
u s
các phân s
sau:
a.
…………………………………………………
…………………………..………………………
Bài 4
Th
thách vui
Phân s ch s phn đã màu ca
hình d
ướ
i đây là:……………………
Đáp án
I. TRẮC NGHIỆM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đáp án
C
B
D
B
C
B
D
D
II. TỰ LUẬN
6
..................
10
70
..................
90
96
..................
72
45
..................
35
Trong các phân s
:
4
7
;
9
5
;
15
21
;
12
12
;
17
15
;
39
39
a) Các phân s hơn 1 là: ; ;
b) Các phân s
b
ng 1 là:
; ;
c) Các phân s ln hơn 1 là: ; ;
a.
MSC: 36
Ta có: = = = =
Vy QĐMS ca hai phân s và
đ
ượ
c hai phân s
Rút gn các phân s sau:
Bài 1
Viết các phân s thích hp vào ch chm:
Bài 2
Bài 3
Quy đng mu s các phân s sau:
MSC: 18
Ta có: = = gi nguyên
phân s
Vy QĐMS ca hai phân s
đ
ư
c hai phân s
Và
Bài 4
Th
thách vui
Phân s ch s phn đã màu ca
hình d
ướ
i đây là:

Preview text:

Họ và tên: ………………………………
Lớp : ………………
Kiến thức cần nhớ
- Quy đồng mẫu số: Nên tìm mẫu số chung bé B
i àtiậ tpậcpu cốiuốtiu tầunần nhất. Lớ - So sánh phân số: L p ớp 4 –4T–u Tầunần 2710
+ Hai phân số cùng mẫu: Phân số nào có tử số
lớn hơn thì lớn hơn và ngược lại.
+ Hai phân số cùng tử: Nếu mẫu số lớn hơn thì
phân số đó bé hơn và ngược lại. PHẦN TRẮC NGHIỆM
+ So sánh với 1: Phân số nào có tử số lớn hơn
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: Câu 1. Bạn Nam ăn hết quả táo, nghĩa là: A.
Quả táo đó được chia làm 4 phần, Nam ăn hết 3 phần. B.
Quả táo đó được chia làm 3 phần bằng nhau, Nam ăn hết 3 phần như thế. C.
Quả táo đó được chia làm 4 phần bằng nhau, Nam ăn hết 3 phần như thế. D.
Quả táo đó được chia làm 7 phần bằng nhau, Nam ăn hết 3 phần như thế.
Câu 2. Mẫu số chung nhỏ nhất của các phân số sau: ; ; là: A. 24 B. 12 C. 8 D. 6
Câu 3. Trong các phân số sau: ; ; ; ; phân số bé nhất là: A. B. C. D.
Câu 4. Trong các phân số sau: ; ; ; ; phân số lớn nhất là: A. B. C. D. Câu 5. Rút gọn phân số
được phân số tối giản là: A. B. C. D.
Câu 6. Quy đồng mẫu số hai phân số : và được: A. và B. và C. và D. và
Câu 7. Phân số bằng phân số là: A. B. C. D.
Câu 8. Dãy phân số được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là: A. ; ; B. ; ; C. ; ; D. ; ; PHẦN TỰ LUẬN
Rút gọn các phân số sau: Bài 1
6 . . . . . . . . . 70 . . . . . . . . . 96 . . . . . . . . . 45 . . . . . . . . . 10 90 72 35 Bài 2
Viết các phân số thích hợp vào chỗ chấm: 4 9 17 39 Trong các phân số: ; ; 15 ; 12 ; ; 7 5 21 12 15 39
a) Các phân số bé hơn 1 là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Các phân số bằng 1 là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) Các phân số lớn hơn 1 là:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 3
Quy đồng mẫu số các phân số sau: b. và a. và
…………………………………………………
…………………………………………………
…………………………. ………………………
…………………………. ……………………… Bài 4 Thử thách vui
Phân số chỉ số phần đã tô màu của
hình là dưới đây là:…………………… Đáp án I. TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đáp án C B D B C B D D II. TỰ LUẬN
Rút gọn các phân số sau: Bài 1
6 . . . . . . . . . 70 . . . . . . . . . 96 . . . . . . . . . 45 . . . . . . . . . 10 90 72 35 Bài 2
Viết các phân số thích hợp vào chỗ chấm: 4 9 17 39 Trong các phân số: ; ; 15 ; 12 ; ; 7 5 21 12 15 39
a) Các phân số bé hơn 1 là: ; ;
b) Các phân số bằng 1 là: ; ;
c) Các phân số lớn hơn 1 là: ; ; Bài 3
Quy đồng mẫu số các phân số sau: a. và và MSC: 36 MSC: 18 Ta có: = = và = = Ta có: = = và giữ nguyên
Vậy QĐMS của hai phân số và phân số được hai phân số Và
Vậy QĐMS của hai phân số và được hai phân số Và Bài 4 Thử thách vui
Phân số chỉ số phần đã tô màu của hình là dưới đây là:
Document Outline

  • B.Quả táo đó được chia làm 3 phần bằng nhau, Nam ăn
  • D.Quả táo đó được chia làm 7 phần bằng nhau, Nam ăn