Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Grammar 1e
Xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SBT Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Chủ đề: Unit 1: My world (RO)
Môn: Tiếng Anh 7
Sách: Right On
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Grammar 1e
1. Put the verbs in brackets into the Present Continuous
(Chia động từ trong ngoặc thành thì Hiện tại tiếp diễn) Gợi ý đáp án 1. are you going 2. is doing 3. am/ ’m not using 4. aren’t visiting 6. are you wearing
2. Choose the correct option (Chọn đáp án đúng) Gợi ý đáp án
1. A: Do you have dance classes every Tuesday?
B: No, it’s usually on Wednesdays, but I am having an extra lesson today.
2. A: Sam is looking for a new flat these days.
B: Yes, I know. He wants something bigger.
3. A: Does Tom live in a small flat?
B: No, it’s big. I think it has four bedrooms.
4. A: Do you want to see that new action film at the cinema tonight?
B: No, I hate those kinds of films. Let’s stay in and watch TV.
5. A: Where’s Emily? Is she talking on the phone?
B: No, she is chatting online with her friends.
3. Put the verbs in brackets into the Present Simple or Present Continuous
(Chia động từ trong ngoặc thành thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn) Gợi ý đáp án
1. Is Tom sleeping - isn’t - is reading
2. do you usually do - meet - play
3. Is Helen studying - is having 4. doesn’t like - prefers
Lời giải chi tiết 1. A: Is Tom sleeping now? (Bây giờ Tom đang ngủ?)
B: No, he isn’t. He is reading a book.
(Không phải. Anh ta đang đọc sách.)
2. A: What do you usually do in the afternoon?
(Bạn thường làm gì vào buổi chiều?)
B: I meet my friends and we play football.
(Tôi gặp vài người bạn và chúng tôi chơi bóng đá.)
3. A: Is Helen studying for her maths test at the moment?
(Có phải Helen đang học cho bài kiểm tra Toán bây giờ không?)
B: No, she is having a guitar lesson.
(Không, cô ấy đang có lớp học dần ghita.)
4. A: Max doesn’t like surfing the Net.
(Max không thích lướt mạng.)
B: I know. He prefers watching TV series.
(Tôi biết. Anh ấy thích xem các chương trình TV.)
4. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous
(Chia động từ trong ngoặc thành thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn) Gợi ý đáp án 1. are you 2. Are you 3. don’t have 4. hang out 5. play going 6. are you 7. am 8. Do you 9. am going 10. is doing listening want