Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Vocabulary 1c

Xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.

Gii sách bài tp Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Vocabulary
1c
Character
1. Choose the correct option
(Chọn đáp án đúng)
Gi ý đáp án
1. bossy
2. talkative
3. impatient
4. cheerful
Li gii chi tiết
1: bossy (hng hách, hách dch)
2: talkative (nhiu chuyn, nói nhiu)
3: impatient (thiếu kiên nhn, nôn nóng, hay st rut)
4: cheerful (vui mng, phn khi)
2. Find 6 character adjectives in the word search. Then list them under the correct
heading
(Tìm 6 tính t tính cách trong bài ô ch. Sau đó liệt chúng xung dưới tiêu đề thích
hp)
Gi ý đáp án
Positive
Negative
cheerful (phn khi)
generous (rộng lượng)
bossy (hng hách)
selfish (ích k)
popular (ph biến)
impatient (thiếu kiên nhn)
3. Choose the correct option, then complete the blog with the verbs below
(Chọn đáp án đúng, sau đó hoàn thành blog với các đng t dưới đây)
Gi ý đáp án
1. popular
2. like
3. generous
4. buys
5. giving
6. talkative
7. talks
8. cheerful
9. smiles
| 1/3

Preview text:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Vocabulary 1c Character
1. Choose the correct option (Chọn đáp án đúng) Gợi ý đáp án 1. bossy 2. talkative 3. impatient 4. cheerful
Lời giải chi tiết
1: bossy (hống hách, hách dịch)
2: talkative (nhiều chuyện, nói nhiều)
3: impatient (thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột)
4: cheerful (vui mừng, phấn khởi)
2. Find 6 character adjectives in the word search. Then list them under the correct heading
(Tìm 6 tính từ tính cách trong bài ô chữ. Sau đó liệt kê chúng xuống dưới tiêu đề thích hợp) Gợi ý đáp án Positive Negative cheerful (phấn khởi) bossy (hống hách) generous (rộng lượng) selfish (ích kỉ) popular (phổ biến)
impatient (thiếu kiên nhẫn)
3. Choose the correct option, then complete the blog with the verbs below
(Chọn đáp án đúng, sau đó hoàn thành blog với các động từ dưới đây) Gợi ý đáp án 1. popular 2. like 3. generous 4. buys 5. giving 6. talkative 7. talks 8. cheerful 9. smiles