Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Giải Tiếng Anh 11 Unit 3: Từ vựng | Friends Global
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Sustainable health SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Chủ đề: Unit 3: Sustainable health 31 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 11 865 tài liệu
Sách: Friends Global
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 11
Preview text:
Từ vựng Unit 3 lớp 11: Sustainable health Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. antibiotic (n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ : thuốc kháng sinh
: băng (để băng bó vết 2. bandage (n) /ˈbændɪdʒ/ thương) 3. calf (n) /kɑːf/ : bắp chân 4. commit a foul (phr.v) /kəˈmɪt ə faʊl/ : phạm lỗi/ luật 5. contempt (n) /kənˈtempt/ : sự khinh thường 6. crouch (v) /kraʊtʃ/ : ngồi xổm 7. dehydrated (adj) /ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd/
: mất nước (trong cơ thể)
: băng, gạc (đắp lên vết 8. dressing (n) /ˈdresɪŋ/ thương) 9. envious (adj) /ˈenviəs/ : thèm muốn, ghen tị 10. fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/
: yếu ớt và dễ bị bệnh 11. genetics (n) /dʒəˈnetɪks/ : di truyền học 12. intestine (n) /ɪnˈtestɪn/ : ruột
Tài liệu liên quan:
-
Giải Tiếng Anh 11 Unit 3 Grammar Builder and Reference | Friends Global
143 72 -
Giải Tiếng Anh 11 Unit 3 Vocabulary Builder | Friends Global
178 89 -
Giải Bài tập tiếng Anh 11 Unit 3 | Friends Global
233 117 -
Giải Tiếng anh 11 Workbook Unit 3 3H Writing | Friends Global
169 85 -
Giải Tiếng anh 11 Workbook Unit 3 3G Speaking | Friends Global
179 90