-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giải Tiếng anh 11 Workbook Unit 3 3E Word Skills | Friends Global
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 3 3E Word Skills trang 28 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Chủ đề: Unit 3: Sustainable health
Môn: Tiếng Anh 11
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Friends Global 11 Workbook Unit 3 3E Word Skills
1. Complete the sentences with adverbs formed from the mouns in brackets.
(Hoàn thành câu với trạng từ được tạo thành từ danh từ trong ngoặc.) Gợi ý đáp án 1. Angrily 2. sadly 3. Happily 4. anxiously 5. surprisingly 6. proudly 7. Hopefully 8. suspiciously 9. hungrily
2. Complete the sentences with adjectives formed from the words in brackets.
(Hoàn thành câu với tính từ được tạo thành từ các từ trong ngoặc.) Gợi ý đáp án 1. painful, suroprised 2. helpful 3. annoyed, careless 4. powerful, exciting 5. boring 6. hopeless, disgusting Lời giải chi tiết
1. The leg injury was really painful – in fact, I was surprised it wasn't broken.
(Vết thương ở chân rất đau – thực ra, tôi rất ngạc nhiên là nó không bị gãy.)
2. The shop assistant was very helpful and gave me a refund.
(Nhân viên cửa hàng rất giúp đỡ và hoàn lại tiền cho tôi.)
3. I'm annoyed with my sister because she broke my sunglasses. She's so careless!
(Tôi khó chịu với chị tôi vì chị ấy làm vỡ kính râm của tôi. Cô ấy thật bất cẩn!)
4. This TV has got really powerful speakers, so action films are very loud and exciting.
(TV này có loa thực sự mạnh mẽ nên phim hành động rất ồn ào và thú vị.)
5. I enjoyed the play, but some parts of it were boring.
(Tôi rất thích vở kịch nhưng có một số đoạn nhàm chán.)
6. I'll never get these trainers clean. It’s hopeless! They're disgusting!
(Tôi sẽ không bao giờ làm sạch đôi giày thể thao này được. Nó vô vọng! Họ thật kinh tởm!)
3. USE OF ENGLISH Complete the article with nouns, adjectives and adverbs
formed from the words in bracket. Add prefixes and suffixes if necessary.
(Hoàn thành bài viết với các danh từ, tính từ, trạng từ được tạo thành từ những từ trong
ngoặc. Thêm tiền tố và hậu tố nếu cần thiết.) Gợi ý đáp án 1. happiness 2. unhappy 3. contentment 4. anxiety 5. disgusted 6. Surprisingly 7. depression 8. happy