Giải Tiếng Anh 7 Unit 8: Từ vựng | Global Success

Giải Tiếng Anh 7 Unit 8: Từ vựng | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.

1
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8: Films - Global Success
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Acting
n
/ˈæktɪŋ/
Din xuất
Comedy
n
/ˈkɒmədi/
Phim hài
Confusing
adj
/kənˈfjuːzɪŋ/
Khó hiu, gây bi rối
Director
n
/dəˈrektə(r)/
Đạo din (phim, kch …)
Documentary
n
/ˌdɒkjuˈmentri/
Phim tài liệu
Dull
adj
/dʌl/
Bun t, chán ngắt
Enjoyable
adj
nˈdʒɔɪəbl/
Thú v, thích thú
Fantasy
n
/ˈfæntəsi/
Phim ging
Frightening
adj
/ˈfraɪtnɪŋ/
Làm shãi, rùng rợn
Gripping
adj
ɡrɪpɪŋ/
Hấp dn, thú v
Horror film
n
/ˈhɒrə(r) fɪlm/
Phim kinh d
Moving
adj
/ˈmuːvɪŋ/
Cảm đng
Must-see
n
/mʌst siː/
Bộ phim hp dn, cn xem
Poster
n
/ˈpəʊstə(r)/
Áp phích qung cáo
Review
n
/rɪˈvjuː/
Bài phê bình (về một bphim)
Scary
adj
/ˈskeəri/
Sợ hãi, rùng rợn
Science fiction
n
saɪəns ˈfɪkʃn/
Th loi phim khoa hc vin
ng
Shocking
adj
ʃɒŋ/
Làng sng sốt
Star
v
/stɑː(r)/
Đóng vai chính
Survey
n
/ˈsɜːveɪ/
Cuc kho sát
Twin
n
/twɪn/
Đứa trsinh đôi
Violent
adj
/ˈvaɪənt/
Có nhiu cnh bo lực
Wizard
n
/ˈwɪzəd/
Phù thu
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8: Films - Global Success Từ vựng
Từ loại Phiên âm Nghĩa Acting n /ˈæktɪŋ/ Diễn xuất Comedy n /ˈkɒmədi/ Phim hài Confusing adj /kənˈfjuːzɪŋ/ Khó hiểu, gây bối rối Director n /dəˈrektə(r)/
Đạo diễn (phim, kịch …) Documentary n
/ˌdɒkjuˈmentri/ Phim tài liệu Dull adj /dʌl/ Buồn tẻ, chán ngắt Enjoyable adj /ɪnˈdʒɔɪəbl/ Thú vị, thích thú Fantasy n /ˈfæntəsi/ Phim giả tưởng Frightening adj /ˈfraɪtnɪŋ/ Làm sợ hãi, rùng rợn Gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ Hấp dẫn, thú vị Horror film n
/ˈhɒrə(r) fɪlm/ Phim kinh dị Moving adj /ˈmuːvɪŋ/ Cảm động Must-see n /mʌst siː/
Bộ phim hấp dẫn, cần xem Poster n /ˈpəʊstə(r)/ Áp phích quảng cáo Review n /rɪˈvjuː/
Bài phê bình (về một bộ phim) Scary adj /ˈskeəri/ Sợ hãi, rùng rợn Science fiction n
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ Thể loại phim khoa học viễn tưởng Shocking adj /ˈʃɒkɪŋ/ Làng sửng sốt Star v /stɑː(r)/ Đóng vai chính Survey n /ˈsɜːveɪ/ Cuộc khảo sát Twin n /twɪn/ Đứa trẻ sinh đôi Violent adj /ˈvaɪələnt/
Có nhiều cảnh bảo lực Wizard n /ˈwɪzəd/ Phù thuỷ 1