Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Lesson 1 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
8 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Lesson 1 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

83 42 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 11 Lesson 1
Câu 1
Look, listen and repeat.
Bi nghe:
a. Who’s this? (
It’s my sister.
b. Who’s that?
It’s my brother. 
Câu 2
Listen, point and say.!
1
- Who’s this?
It’s my ___."""
- Who’s that?
It’s my ___."""
Bi nghe:
a. Who’s that?#
It’s my mother.$
b. Who’s this?
It’s my father.%&
c. Who’s this?
It’s my brother. 
d. Who’s that?#
It’s my sister.
Câu 3
2
Let’s talk.'(
- Who’s this?
It’s my ___."""
- Who’s that?#
It’s my ___."""
Trả lời:
- Who’s that?
It’s my sister.$
- Who’s that?
It’s my father.%&
- Who’s this?
It’s my brother. 
3
- Who’s this?
It’s my sister. 
Câu 4
Listen and tick.)*+,
Bi nghe:
1. Who's this?
It's my father.%&
2. Who's that?#
It's my sister.
Trả lời:
4
Câu 5
Look, complete and read.-).
5
Trả lời:
1. Who's this?
It’s mymother./$
2. Who's that?#
It’s mybrother./ 
3. A: Who’s this?
B: It’s mysister./
4. A: Who’s that?#
B: It’s myfather. (/%&
Câu 6
Let’s sing.'(
6
My family
Who’s this?
It’s my brother.
Who’s this?
It’s my sister.
My brother and my sister.
Who’s that?
It’s my mother.
Who’s that?
It’s my father.
My mother and my father.
Hướng dẫn dch0
1)

 

2
3 2

$

7
%&
4$%&
8
| 1/8

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 11 Lesson 1 Câu 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe:
a. Who’s this? (Đây là ai vậy?)
It’s my sister. (Đây là em gái của tôi.)
b. Who’s that? (Đó là ai vậy?)
It’s my brother. (Đó là em trai của tôi.) Câu 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1
- Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my ___. (Đây là ___ của tôi.)
- Who’s that? (Đó là ai?)
It’s my ___. (Đây là ___ của tôi.) Bài nghe:
a. Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my mother. (Đó là mẹ tôi.)
b. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my father. (Đó là bố tôi.)
c. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my brother. (Đó là anh trai tôi.)
d. Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my sister. (Đó là em gái tôi.) Câu 3 2
Let’s talk. (Hãy nói.)
- Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my ___. (Đây là ___ của tôi.)
- Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my ___. (Đây là ___ của tôi.) Trả lời:
- Who’s that? (Đó là ai?)
It’s my sister. (Đó là mẹ của tôi.)
- Who’s that? (Đó là ai?)
It’s my father. (Đó là bố của tôi.)
- Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my brother. (Đây là em trai của tôi.) 3
- Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my sister. (Đây là em trai của tôi.) Câu 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) Bài nghe:
1. Who's this? (Đây là ai?)
It's my father. (Đó là bố tôi.)
2. Who's that? (Kia là ai?)
It's my sister. (Đó là em gái tôi.) Trả lời: 4 Câu 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 5 Trả lời:
1. Who's this? (Đây là ai?)
It’s my mother. (Là mẹ của tôi.)
2. Who's that? (Kia là ai?)
It’s my brother. (Là anh trai của tôi.)
3. A: Who’s this? (Đây là ai?)
B: It’s my sister . (L à em gái của tôi.)
4. A: Who’s that? (Kia là ai?)
B: It’s my father . ( Là bố của tôi.) Câu 6
Let’s sing. (Hãy hát.) 6 My family Who’s this? It’s my brother. Who’s this? It’s my sister. My brother and my sister. Who’s that? It’s my mother. Who’s that? It’s my father. My mother and my father.
Hướng dẫn dịch: Gia đình của tôi. Đây là ai vậy?
Đây là em trai của tôi. Đây là ai vậy?
Đây là chị gái của tôi.
Em trai tôi và chị gái tôi. Đó là ai vậy?
Đó là mẹ của tôi. Đó là ai vậy? 7
Đó là bố của tôi.
Mẹ tôi và bố tôi. 8
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 11 Lesson 1
    • Câu 1
    • Câu 2
    • Câu 3
    • Câu 4
    • Câu 5
    • Câu 6