Từ vựng Unit 11 My Family Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Family Danh từ /ˈfæm.əl.i/ Gia đình
Father Danh từ /ˈfɑː.ðɚ/ Bố
Mother Danh từ /ˈmʌð.ɚ/ Mẹ
Sister Danh từ /ˈsɪs.tɚ/ Chị gái/ em gái
Brother Danh từ /ˈbrʌð.ɚ/ Anh trai/ em trai
Eleven Danh từ /əˈlev.ən/ Số mười một
Twelve Danh từ /twelv/ Số mười hai
Fourteen Danh từ /ˌfɔːrˈtiːn/ Số mười bốn
Eighteen Danh từ /ˌeɪˈtiːn/ Số mười tám
Nineteen Danh từ /ˌnaɪnˈtiːn/ Số mười chín
Photo Danh từ /ˈfoʊ.t:oʊ/ Bức ảnh
1

Preview text:

Từ vựng Unit 11 My Family Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Family Danh từ /ˈfæm.əl.i/ Gia đình Father Danh từ /ˈfɑː.ðɚ/ Bố Mother Danh từ /ˈmʌð.ɚ/ Mẹ Sister Danh từ /ˈsɪs.tɚ/ Chị gái/ em gái Brother Danh từ /ˈbrʌð.ɚ/ Anh trai/ em trai Eleven Danh từ /əˈlev.ən/ Số mười một Twelve Danh từ /twelv/ Số mười hai Fourteen Danh từ /ˌfɔːrˈtiːn/ Số mười bốn Eighteen Danh từ /ˌeɪˈtiːn/ Số mười tám Nineteen Danh từ /ˌnaɪnˈtiːn/ Số mười chín Photo Danh từ /ˈfoʊ.t̬oʊ/ Bức ảnh 1
Document Outline

  • Từ vựng Unit 11 My Family Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức