Từ vựng Unit 13 My House Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Living room Danh từ / ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm / Phòng khách
Bed room Danh từ / ˌbed ruːm / Phòng ngủ
Kitchen Danh từ / ˈkɪtʃ. ə n / Phòng bếp
Bathroom Danh từ / ˈbæθ.rʊm / Nhà tắm
Table Danh từ / ˈteɪ.b ə l / Bàn
Chair Danh từ / tʃer / Ghế
Book Danh từ /buk/ Sách
Lamp Danh từ / læmp / Đèn
1

Preview text:

Từ vựng Unit 13 My House Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Living room Danh từ / ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm / Phòng khách Bed room Danh từ / ˌbed ruːm / Phòng ngủ Kitchen Danh từ / ˈkɪtʃ. ə n / Phòng bếp Bathroom Danh từ / ˈbæθ.rʊm / Nhà tắm Table Danh từ / ˈteɪ.b ə l / Bàn Chair Danh từ / tʃer / Ghế Book Danh từ /buk/ Sách Lamp Danh từ / læmp / Đèn 1
Document Outline

  • Từ vựng Unit 13 My House Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức