Từ vựng Tiếng Anh lp 3 Unit 13 My house
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ : phòng tắm
2. bedroom /ˈbed.ruːm/ : phòng ngủ
3. chair /tʃeər/ : cái ghế
4. dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ : phòng ăn
5. kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ : phòng bếp
6. house /ˌhaʊs / : ngôi nhà
7. living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ : phòng khách
8. table /ˈteɪ.bəl/ : cái bàn

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 My house Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ : phòng tắm 2. bedroom /ˈbed.ruːm/ : phòng ngủ 3. chair /tʃeər/ : cái ghế 4. dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ : phòng ăn 5. kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ : phòng bếp 6. house /ˌhaʊs / : ngôi nhà 7. living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ : phòng khách 8. table /ˈteɪ.bəl/ : cái bàn