Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Lesson Four | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Four Unit 1: They're Firefighters trang 13 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Anh 4 Unit 1: Lesson Four
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
doctor: bác sĩ.
pilot: phi công.
firefighter: lính cứu hỏa.
office worker: nhân viên văn phòng.
Bài 2
Listen, chant, and clap at big circles.(Nghe, hát theo, vỗ tay những hình
tròn to.)
Trả lời:
Doctors, teachers, office workers, (Bác sĩ, cô giáo, nhân viên văn phòng,)
Working hard, everyday. (Làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
Pilots, farmers, firefighters, (Phi công, nông dân, lính cứu hỏa,)
Help us all in many ways. (Giúp chúng ta bằng nhiều cách.)
Bài 3
Read the chant again. Say the job words.(Đọc lại bài hát. Nói những từ về
công việc.)
Trả lời:
doctor: bác sĩ.
pilot: phi công.
firefighter: lính cứu hỏa.
office worker: nhân viên văn phòng.
Bài 4
Listen and underline the letters with schwa.(Nghe gạch chân dưới những
chữ cái cùng với schwa.)
Trả lời:
doctor5(n):5bác sĩ
pilot (n):5phi công
teacher5(n):5giáo viên
farmer5(n):5nông dân
officer5worker5(n):5nhân viên văn phòng
police officer5(n):5cảnh sát
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 1: Lesson Four Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)  doctor: bác sĩ.  pilot: phi công. 
firefighter: lính cứu hỏa. 
office worker: nhân viên văn phòng. Bài 2
Listen, chant, and clap at big circles. (Nghe, hát theo, và vỗ tay ở những hình tròn to.) Trả lời:
Doctors, teachers, office workers, (Bác sĩ, cô giáo, nhân viên văn phòng,)
Working hard, everyday. (Làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
Pilots, farmers, firefighters, (Phi công, nông dân, lính cứu hỏa,)
Help us all in many ways. (Giúp chúng ta bằng nhiều cách.) Bài 3
Read the chant again. Say the job words. (Đọc lại bài hát. Nói những từ về công việc.) Trả lời:  doctor: bác sĩ.  pilot: phi công. 
firefighter: lính cứu hỏa. 
office worker: nhân viên văn phòng. Bài 4
Listen and underline the letters with schwa. (Nghe và gạch chân dưới những
chữ cái cùng với schwa.) Trả lời: doctor (n): bác sĩ pilot (n): phi công
teacher (n): giáo viên farmer (n): nông dân
officer worker (n): nhân viên văn phòng
police officer (n): cảnh sát
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 1: Lesson Four
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4