Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson One | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Unit 5: We're having fun at the beach! trang 38 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson One | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Unit 5: We're having fun at the beach! trang 38 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

71 36 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson One
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ và nhắc lại.)



   !
 "#
 $%&
Bài 2
Listen and chant.(Nghe và nhắc lại.)
Bài 3
Listen and read.(Nghe và đọc.)
'()*+ ,- *./0(12 *3.14 
5678(
)*0* *90 (/  :9;<(1=2
42*>$:
)*90"(+?(
@(A)*0* */-B+  :-B2+ 2*>:
)*-B "(+ C(-B
(+ 2 *DEF(
G(A)*H (/0*(H 6(
14  I<(
)*0* *J,(H "**(K(H LD(
)*+0**(+0(+0 ()<"=(
)<()<<;(
-BH ".H .M>2.H NO
P*>.
+ / .9?.
Q(A-BJ, .H .R"=(H 7S7(
)*H ** ,- *.H *3T(
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson One Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)  read (v): đọc  surf (v): lướt ván 
play with a ball: chơi cùng với bóng  go on a boat: đi thuyền  snorkel (v): lặn 
collect shells: sưu tập vỏ sò Bài 2
Listen and chant. (Nghe và nhắc lại.) Bài 3
Listen and read. (Nghe và đọc.)
1. Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con
đang vui vẻ ở bãi biển.)
Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)
Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)
2. Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)
Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang
đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)
3. Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước.
Chúng con đang theo dõi anh ấy.)
Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)
Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi.
Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)
Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!) Holly: Wow! (Tuyệt!)
4. Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)
Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson One
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3