Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 We're having fun at the beach
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. read /riːd/ đọc
2. sail /seɪl/ đi thuyền buồm
3. snorkel /ˈsnɔːkl/ bơi với ống thở
4. surf /sɜːf/ lướt
5. collect shells /kəˈlekt ʃel/ sưu tầm vỏ sò
6. swim /swɪm/ bơi
7. boat /bəʊt/ con thuyền
8. dive /daɪv/ lặn
9. vacation /veɪˈkeɪʃn/ kỳ nghỉ

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 We're having fun at the beach Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. read /riːd/ đọc 2. sail /seɪl/ đi thuyền buồm 3. snorkel /ˈsnɔːkl/ bơi với ống thở 4. surf /sɜːf/ lướt 5. collect shells /kəˈlekt ʃel/ sưu tầm vỏ sò 6. swim /swɪm/ bơi 7. boat /bəʊt/ con thuyền 8. dive /daɪv/ lặn 9. vacation /veɪˈkeɪʃn/ kỳ nghỉ
Document Outline

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 We're having fun at the beach