Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson Twor | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Two Unit 5: We're having fun at the beach! trang 39 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
4 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson Twor | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Two Unit 5: We're having fun at the beach! trang 39 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

73 37 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson Two
Bài 1
Listen to the story and repeat.(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Trả lời:
1.Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con
đang vui vẻ ở bãi biển.)
Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy.
chú đang làm gì vậy?)
Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)
2.Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)
Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang
đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)
3.Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ới nước.
Chúng con đang theo dõi anh ấy.)
Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)
Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi.
Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)
Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay
của mình!)
Holly: Wow! (Tuyệt!)
4.Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)
Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)
Bài 2
Listen and say.(Nghe và nói.)
Trả lời:
I’m surfing. (Tôi đang lướt sóng.)
I’m not snorkeling. (Tôi không lặn với ống thở.)
He’s going on a boat. (Anh ấy đang đi thuyền.)
He isn’t surfing. (Anh ấy không lướt sóng.)
We/They ‘re playing with a ball. (Chúng tôi/Họ đang chơi với một quả bóng.)
We/They aren’t collecting shells. (Chúng tôi/Họ không sưu tầm vỏ sò.)
Bài 3
Read and match. Write.(Đọc và nối. Viết.)
Trả lời:
1. e 2. a 3. b 4. d 5. c
1. She’s going on a boat. e
(Cô ấy đang đi thuyền.)
2. They’re snorkeling. a
(Họ đang lặn với ống thở.)
3. She’s collecting shells. b
(Cô ấy đang sưu tầm vỏ sò.)
4. He’s playing with a ball. d
(Anh ấy đang chơi với một quả bóng.)
5. They’re surfing. c
(Họ đang lướt sóng.)
Bài 4
Write.(Viết.)
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson Two Bài 1
Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.) Trả lời:
1. Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con
đang vui vẻ ở bãi biển.)
Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)
Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)
2. Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)
Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang
đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)
3. Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước.
Chúng con đang theo dõi anh ấy.)
Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)
Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi.
Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)
Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!) Holly: Wow! (Tuyệt!)
4. Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)
Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.) Bài 2
Listen and say. (Nghe và nói.) Trả lời:
I’m surfing. (Tôi đang lướt sóng.)
I’m not snorkeling. (Tôi không lặn với ống thở.)
He’s going on a boat. (Anh ấy đang đi thuyền.)
He isn’t surfing. (Anh ấy không lướt sóng.)
We/They ‘re playing with a ball. (Chúng tôi/Họ đang chơi với một quả bóng.)
We/They aren’t collecting shells. (Chúng tôi/Họ không sưu tầm vỏ sò.) Bài 3
Read and match. Write. (Đọc và nối. Viết.) Trả lời: 1. e 2. a 3. b 4. d 5. c 1. She’s going on a boat. e (Cô ấy đang đi thuyền.) 2. They’re snorkeling. a
(Họ đang lặn với ống thở.)
3. She’s collecting shells. b
(Cô ấy đang sưu tầm vỏ sò.)
4. He’s playing with a ball. d
(Anh ấy đang chơi với một quả bóng.) 5. They’re surfing. c (Họ đang lướt sóng.) Bài 4 Write. (Viết.)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson Two
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4