Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Lesson Three | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Three Unit 6: Funny Monkeys! trang 46 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson Three
Bài 1
What are they doing? Ask and answer.(Họ đang làm gì? Hỏi và trả lời.)
Trả lời:
- What is Chi doing? (Chi đang làm gì vậy?)
She’s writing in a notebook. (Cô ấy đang viết vào một quyển vở.)
- What are Mai and Ly doing? (Mai và Ly đang làm gì vậy?)
They’re eating sandwiches. (Họ đang ăn bánh sandwiches.)
- What’s Thanh doing? (Thanh đang làm gì vậy?)
She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
Bài 2
Write about the girls.(Hãy viết về những cô gái.)
Trả lời:
Thanh and Kim are taking photos. Mai and Ly are eating sandwiches. Chi and
Lan are writing.
(Thanh Kim đang chụp ảnh. Mai Ly đang ăn bánh mì. Chi Lan đang
viết.)
Bài 3
Listen and sing.(Nghe và hát.)
Bài nghe:
Are the monkeys climbing?
Are the monkeys climbing?
Yes, they are.
Are the zebras running?
Yes, they are.
Are the tigers walking?
Are the parrots talking?
Are the monkeys climbing?
Yes, they are.
Are the penguins swimming?
Yes, they are.
Are the parrots flying?
Yes, they are.
Are the lizards eating?
Are the lions sleeping?
Are the penguins swimming?
Yes, they are.
Hướng dẫn dịch:
Đó là những con khỉ đang leo núi à?
Đó là những con khỉ đang leo núi à?
Đúng vậy.
Đó là những con ngựa vằn đang chạy à?
Đúng vậy.
Đó là những con hổ đang đi bộ?
Đó là những con vẹt đang nói chuyện?
Đó là những con khỉ đang leo núi?
Đúng vậy.
Đó là những con chim cánh cụt đang bơi?
Đúng vậy.
Đó là những con vẹt đang bay?
Đúng vậy.
Đó là những con thằn lằn đang ăn?
Đó là những con sư tử đang ngủ?
Đó là những con chim cánh cụt đang bơi?
Đúng vậy.
Bài 4
Sing and do.(Hát và làm.)
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson Three Bài 1
What are they doing? Ask and answer. (Họ đang làm gì? Hỏi và trả lời.) Trả lời:
- What is Chi doing? (Chi đang làm gì vậy?)
She’s writing in a notebook. (Cô ấy đang viết vào một quyển vở.)
- What are Mai and Ly doing? (Mai và Ly đang làm gì vậy?)
They’re eating sandwiches. (Họ đang ăn bánh sandwiches.)
- What’s Thanh doing? (Thanh đang làm gì vậy?)
She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.) Bài 2
Write about the girls. (Hãy viết về những cô gái.) Trả lời:
Thanh and Kim are taking photos. Mai and Ly are eating sandwiches. Chi and Lan are writing.
(Thanh và Kim đang chụp ảnh. Mai và Ly đang ăn bánh mì. Chi và Lan đang viết.) Bài 3
Listen and sing. (Nghe và hát.) Bài nghe: Are the monkeys climbing? Are the monkeys climbing? Yes, they are. Are the zebras running? Yes, they are. Are the tigers walking? Are the parrots talking? Are the monkeys climbing? Yes, they are. Are the penguins swimming? Yes, they are. Are the parrots flying? Yes, they are. Are the lizards eating? Are the lions sleeping? Are the penguins swimming? Yes, they are. Hướng dẫn dịch:
Đó là những con khỉ đang leo núi à?
Đó là những con khỉ đang leo núi à? Đúng vậy.
Đó là những con ngựa vằn đang chạy à? Đúng vậy.
Đó là những con hổ đang đi bộ?
Đó là những con vẹt đang nói chuyện?
Đó là những con khỉ đang leo núi? Đúng vậy.
Đó là những con chim cánh cụt đang bơi? Đúng vậy.
Đó là những con vẹt đang bay? Đúng vậy.
Đó là những con thằn lằn đang ăn?
Đó là những con sư tử đang ngủ?
Đó là những con chim cánh cụt đang bơi? Đúng vậy. Bài 4
Sing and do. (Hát và làm.)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson Three
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4