


Preview text:
Soạn Anh 4 Unit 9: Lesson 1 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Our sports day is in May. We play many sports and games. (Ngày thể thao
của chúng tôi là vào tháng Năm. Chúng tôi chơi nhiều môn thể thao và trò chơi.)
Great! I like sports. (Tuyệt. Tôi thích thể thao.)
b. Is your sports day in May too? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)
No, it isn’t. It’s in April. (Không. Nó vào tháng tư.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Trả lời:
a. Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?) Yes, it is. (Đúng vậy.)
b. Is your sports day in May? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?) Yes, it is. (Đúng vậy.)
c. Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)
No, it isn’t. It’s in June. (Không. Nó vào tháng sáu.)
d. Is your sports day in May? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)
No, it isn’t. It’s in July. (Không. Nó vào tháng bảy.) Bài 3
Let’s talk. (Hãy nói.) Trả lời:
- Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?) Yes, it is. (Đúng vậy.)
- Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)
No, it isn’t. It’s in June. (Không. Nó vào tháng sáu.) 2
- Is your sports day in May? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)
No, it isn’t. It’s in July. (Không. Nó vào tháng bảy.) Bài 4
Listen and match. (Nghe và nối.) articleads3 Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 3 Trả lời:
1. A: Is your sports day in June? (Có phải ngày thể thao vào tháng sáu không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. A: Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3. A: Is your sports day in February? (Có phải ngày thể thao vào tháng 2 không?)
B: No, it isn’t. It’s in May. (Không. Nó vào tháng năm.)
4. A: Is your sports day in July? (Có phải ngày thể thao vào tháng 7 không?)
No, it isn’t. It’s in March. (Không. Nó vào tháng ba.) Bài 6
Let’s sing. (Hãy hát.) 4