-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 | Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Our Sports Day chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 9 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.
Unit 9: Our Sports Day (GS) 4 tài liệu
Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 | Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Our Sports Day chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 9 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.
Chủ đề: Unit 9: Our Sports Day (GS) 4 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
![](/storage/uploads/documents/75022abb2835a416a68545f47ee5f893/bg1.png)
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 Our Sports Day Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. June (n) /dʒuːn/ tháng Sáu 2. July (n) /dʒuˈlaɪ/ tháng Bảy 3. August (n) /ɔːˈɡʌst/ tháng Tám 4. September (n) /sepˈtembə/ tháng Chín 5. October (n) /ɒkˈtəʊbə/ tháng Mười 6. November (n) /nəʊˈvembə/ tháng Mười Một 7. December (n) /dɪˈsembə/ tháng Mười hai 8. May (n) /meɪ/ tháng Năm 9. April (n) /ˈeɪprəl/ tháng Tư 10. March (n) /mɑːtʃ/ tháng Ba 11. February (n) /ˈfebruəri/ tháng Hai 12. January (n) /ˈdʒænjuəri/ tháng Một 13. sports day (n) /ˈspɔːts deɪ/ ngày hội thể thao 1