Giáo án điện tử Hoá học 11 Bài 13 Chân trời sáng tạo: Hydrocarbon không no
Bài giảng PowerPoint Hoá học 11 Bài 13 Chân trời sáng tạo: Hydrocarbon không no hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Hoá học 11. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Bài giảng điện tử Hóa Học 11
Môn: Hóa Học 11
Sách: Chân trời sáng tạo
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
CHƯƠNG 4 HYDROCARBON 05/22/2024 1 BÀ B I 1 2 HYDR HY O DR CARBO O N CARBO N K HÔN HÔ G N G N O N
I. KHÁI NIỆM VỀ ALKENE VÀ ALKYNE 1. Khái ni m ệ
Alkene là những hydrocarbon m c ạ h h c ở h c ỉ h a c ứ ác liên k t ế đ n ơ n và m t ộ liên k t
ế đôi C = C trong phân t . ử Công thức chung: C H (n 2) n 2n Ví d :
ụ C H ; C H ; C H ; C H ..... 2 4 3 6 4 8 5 10
Ta thay thế n = 2, 3, 4, 5....ta có dãy đ n ồ g đ n ẳ g các alkane. 05/22/2024 2 Alkyne là nh n ữ g hydrocarbon m c ạ h h c ở h ỉch a c ứ ác liên kết đ n ơ và m t ộ liên k t ế đôi C C trong phân t . ử Công th c ứ chung: C H (n 2) n 2n – 2 Ví d :
ụ C H ; C H ; C H ; C H ..... 2 2 3 4 4 6 5 8
Ta thay thế n = 2, 3, 4, 5....ta có dãy đ n ồ g đ n ẳ g các alkyne. L u
ư ý: Phân tử alkene và alkyne ch a l ứ iên k t ế Kém bền h n ơ liên k t ế 05/22/2024 3
2. Cấu tạo alkene và alkyne H H C C H H ethylene H C C H acetylene 05/22/2024 4
II. DANH PHÁP ALKENE VÀ ALKYNE
1. Danh pháp alkene và alkyne không phân nhánh CH CH 1 2 3 4 2 2 CH CH 2 CH3 CH CH 2 CH2 CH3 ethene (ethylene) propene but-1-ene CH CH 1 2 3 4 CH C CH3 CH C 3 C CH3 ethyne (acetylene) propyne but-2-yne 05/22/2024 5
2. Danh pháp alkene và alkyne phân nhánh 4 3 2 1 CH3 CH C CH3 1 2 3 4 CH C CH CH3 CH3 CH3 2-methylbut-2-ene 3-methylbut-1-yne
Luyện tập: viết đ n ồ g phân và g i t ọ ên n ứ g v i ớ các CTPT sau: Alkene: C H 5 10 Alkyne: C H 5 10 05/22/2024 6
III. ĐỒNG PHÂN HÌNH HỌC Các phân t ử alkene t ừ 4 C tr ở lên, n u ế m i ỗ nguyên t ử carbon c a ủ liên k t ế đôi liên k t ế v i ớ hai nguyên t , ử nhóm nguyên t ử khác nhau s ẽ có hai cách phân b ố trong không gian. * Đ n ồ g phân cis – c a ủ alkene có m c ạ h chính n m ằ ở cùng phía c a l ủ iên k t ế đôi. * Đ n ồ g phân trans – có m c ạ h chính n m ằ ở hai phía c a ủ liên k t ế đôi. 05/22/2024 7 05/22/2024 8
IV. TÍNH CHẤT VẬT LÍ * đ Ở i u k ề i n ệ thư n ờ g, các alkene, alkyne t C ừ 2 – C4 ở thể khí (t but ừ – 2 – yne ở th l ể n ỏ g). * nhi u ề nguyên t C ử h n t ơ hì t ở h l ể n ỏ g ho c ặ r n ắ . * Nhi t ệ đ n ộ óng ch y ả , nhi t ệ đ ộ sôi và kh i l ố ư n ợ g riêng
của các alkene, alkyne tăng d n ầ theo s C ố * đ u n ề h h ẹ n ơ nư c ớ không tan ho c ặ ít tan trong nư c ớ ,
tan trong dung môi không phân c c ự nh c ư hloroform, diethyl ether,... 05/22/2024 9
Tên gọi và tính chất v t lí ậ c a ủ m t s ộ ố alkene 05/22/2024 10
Tên gọi và tính ch t ấ v t l ậ í c a m ủ t s ộ alk ố yne 05/22/2024 11
V. TÍNH CHẤT HÓA HỌC Do ch a ứ liên k t ế kém b n ề , phản n ứ g đ c ặ tr n ư g là ph n ả n ứ g cộng. 1. Phản ứng cộng Cộng hydrogen Khi có xúc tác Ni, Pb ho c ặ Pt ở nhi t ệ đ ộ thích h p ợ , alkene và alkyne tác d n ụ g với hydrogen t o ạ alkene t n ươ g n ứ g 0 Ni,200 C CH C H H CH CH 2 2 2 3 3 0 Ni,200 C CH C
CH 2H CH CH CH 2 3 2 3 2 3 Phản ứng c a ủ alkene x y ả ra qua 2 giai đo n ạ . N u ế dùng xúc tác Lindlar, dừng ở giai đo n ạ t o ạ alkene 0 Lindlar,t CH C
H H CH C H 2 2 2 2 2 05/22/2024 12
Điều chế và thử
Điều chế và thử tính chất của tính chất của ethylene acetylene
** Dùng nước bromine nhận biết khi có alkene và
alkyne tạo thành. Hiện tượng nước bromine nhạt màu 0 Ni,200 C CH C H Br CH Br CH Br 2 2 2 2 2 1,2 dibromoethane 0 Ni,200 C CH C H Br CHBr CHBr 2 2 2 2 2 1,1,2,2 tetrabromoethane 05/22/2024 13
c. Cộng hydrogen halide
Alkene dễ phản ứng hơn so với alkyne CH C H HBr CH CH Br 2 2 3 2 2 bromoethane Hg CH C H HBr CH C H Br 2 2 2 bromoethene 2 Hg CH CHBr HBr CH CH Br 2 3 2 1,1 dibromoethane
Sản phẩm chính tuân theo quy t c M ắ arkovnikov: Nguyên t ử hydrogen u ư tiên c n
ộ g vào nguyên t C ử ch a ư no có nhi u ề hydrogen h n
ơ , còn nguyên t X ử u ư tiên c n
ộ g vào nguyên t C ử ch a
ư no có ít hydrogen h n ơ . 05/22/2024 14 05/22/2024 15
d. Cộng nước (hydrate hóa) Ở nhiệt độ thích h p
ợ và xúc tác là acid, alkene c n ộ g n c ướ t o ạ thành alcohol. o H PO ,t 3 4 CH C H HOH CH CH OH 2 2 3 2 ethanol Phản ứng c a ủ alkyne v i ớ nư c x ớ y ả ra khó h n ơ , c n ầ xúc tác mu i ố
Hg2+ trong môi trường acid t o ạ thành aldehyde ho c k ặ etone. o Hg SO /H ,t 2 4 CH C
H HOH [CH C H OH] CH CHO 2 3 Không b n ề ethanal
Lưu ý: Alkene, alkyne đ u ề có kh n ả ăng tham gia ph n ả n ứ g c n ộ g v i ớ H , X , HX, H O,... 2 2 2 05/22/2024 16
2. Phản ứng trùng hợp Khi có áp su t ấ , xúc tác và nhi t ệ đ ộ thích h p ợ , các alkene có th ể tham gia ph n ả n ứ g c n ộ g liên ti p ế các phân t ử v i ớ nhau thành phân tử có khối l n ượ g phân t r ử t ấ lớn g i ọ là polymer 05/22/2024 17
3. Phản ứng oxi hóa Các alkene và alkyne đ u ề b ị oxi hóa b i ớ dung d c ị h KMnO ở 4 điều kiện th n ườ g.
Các alkene và alkyne cháy t a ỏ ra nhi u ề nhi t ệ 05/22/2024 18
4. Phản ứng của alk – 1 – yne
Các alk – 1 – yne có n i ố ba đ u ầ m c ạ h nên có nguyên tử H linh đ n ộ g, d ễ b ịthay th ế b i ở m t ộ s ố ion kim lo i ạ n n ặ g nh : A ư g+, Cu2+,.... Ví d : ụ HC C
H 2[Ag(NH ) ]OH AgC C Ag 4NH 2H O 3 2 3 2
Vàng nhạt nhạt
Các alk – 1 – yne nh
ư ethyne, propyne,...có ph n ả n ứ g tạo k t ế t a ủ v i ớ dung d c
ị h AgNO trong NH . Đây là 3 3 phư n ơ g trình nh n ậ bi t
ế alk – 1 – yne. 05/22/2024 19
6. Ứng dụng và cách điều chế alkene, alkyne * Alkene làm nguyên li u ệ t n ổ g h p ợ các ch t ấ h u ữ c ơ nh : ư nh a ự PE, PP,.... * Alkyne làm nguyên li u ệ trong hàn, c t ắ kim lo i ạ . * tổng hợp các ch t ấ h u ữ c k ơ hác nh p ư olyester, cao su,... 05/22/2024 20 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ
Câu 1. Alkene là những hydrocarbon không no, mạch hở, có công th c ứ phân tử chung là A. C H (n ≥1). B. C H (n ≥2). n 2n+2 n 2n C. C H (n ≥2). D. C H (n ≥6). n 2n-2 n 2n-6 ĐÁP ÁN B Câu 2. Các alkene nh
ư C H , C H , C H , … hợp thành dãy nào dưới 2 4 3 6 4 8 đây? A. đ n
ồ g phân của ethylene. B. đ n ồ g đ n ẳ g của ethylene. C. đ n ồ g đẳng của acetylene.
D. đồng phân của alkene. ĐÁP ÁN B
Câu 3. Trước những năm 50 c a ủ th k ế ỷ XX, công nghi p ệ t n ổ g h p ợ
hữu cơ dựa trên nguyên li u
ệ chính là acetylene. Ngày nay, nh s ờ ự phát triển vượt b c c ậ a ủ công ngh ệ khai thác và ch b ế i n ế d u ầ m , ỏ
ethylene trở thành nguyên li u ệ r t ẻ i n ề , ti n ệ l i ợ h n ơ nhi u ề so v i ớ
acetylene. Công thức phân t ử của ethylene là A. C H . B. C H .C. C H . D. CH . 2 6 2 2 2 4 4 ĐÁP ÁN C 05/22/2024 21 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ
Câu 4. Chất CH =CH-CH -CH có tên gọi là 2 2 3
A. buthane. B. but-1-ene. C. but-2-ene. D. but-1-yne. ĐÁP ÁN B Câu 5. Hợp ch t ấ h u ữ c n
ơ ào sau đây không có đồng phân cis-trans? A. CHCl=CHCl. B. CH CH CH=C(CH )CH . 3 2 3 3
C. CH CH=CHCH . D. CH CH CH=CHCH . 3 3 3 2 3 ĐÁP ÁN B Câu 6. Hợp ch t ấ nào sau đây có đ n ồ g phân hình h c ọ ? A. 2-methylbut-2-ene. B. 2-chlo-but-1-ene.
C. 2,3- dichlobut-2-ene. D. 2,3- dimethylpent-2-ene. ĐÁP ÁN C Câu 7. S đ ố n ồ g phân c u ấ t o
ạ alkene có công thức phân tử C H là 4 8 A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. ĐÁP ÁN A 05/22/2024 22 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ Câu 8. Ch t ấ X có công th c
ứ : CH – CH(CH ) – CH = CH . 3 3 2 Tên thay th ế của X là A. 2-methylbut-3-yne. B. 2-methylbut-3-ene. C. 3-methylbut-1- yne. D. 3-methylbut-1-ene. ĐÁP ÁN D Câu 9. Trong các ch t ấ dư i ớ đây, chất có nhi t ệ đ ộ sôi th p ấ nh t ấ là A. Butane. B. Ethane.
C. Methane. D. Propane ĐÁP ÁN C
Câu 10. Ankene là nh n ữ g
A. hydrocarbon không no, m c ạ h h , ở có ch ứ liên k t ế pi trong phân t . ử
B. hydrocarbon có liên k t ế đôi C=C trong phân t . ử C. h p
ợ chất có đồng phân hình h c ọ . D. hydrocarbon m c ạ h h ở và có m t ộ liên k t ế đôi C=C trong phân t . ử ĐÁP ÁN D Câu 11. Trong c u ấ t o ạ alkene X có 8 liên k t ế . Công thức phân t ử của X là A. C H . B. C H . C. C H . D. C H . 2 4 4 8 3 6 5 10 ĐÁP ÁN C Số liên k t ế xích ma trong phân t ử m c ạ h h ở = t n ổ g s ố
nguyên tử - 1 => số nguyên t = ử 9. 05/22/2024 23 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ Câu 12. Ph n ả n ứ g đ c ặ tr n ư g c a ủ alkene là A. ph n ả ứng th . ế B. ph n ả ứng oxi hóa. C. ph n ả n ứ g c n ộ g. D. ph n ả ứng trùng h p ợ . ĐÁP ÁN C Câu 13. S n ả phẩm trùng h p ợ propene là
A. -[CH -CH(CH ) ]-. B. -n[CH -CH(CH )]- . 2 3 n 2 3
C. -[CH -CH(CH )] -. D. -n[CH -CH(CH )]- . 2 3 n 2 3 ĐÁP ÁN B
Câu 14: Polipropilene, poli(vinyl chloride) l n l ầ t ượ là s n ả ph m ẩ trùng h p ợ của: A. CH =CH , CH =CH-Cl.
B. CH =CH-CH=CH , CH =CH . 2 2 2 2 2 2 2
C. CH =CH-CH , CH =CH-Cl.D. CF =CF , C H -CH=CH . 2 3 2 2 2 6 5 2 ĐÁP ÁN C
Câu 15: Để phân biệt ethane và etylene ta dùng A. dung d c ị h HCl. B. H (Ni,to). 2 C. O (to) . D. dung d c ị h KMnO . 2 4 ĐÁP ÁN D 05/22/2024 24 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ
Câu 16. Oxi hoá etylene b n
ằ g dung dịch KMnO , thu đ c ượ s n ả ph m ẩ 4 gồm:
A. MnO , C H (OH) , KOH. C. K CO , H O, MnO . 2 2 4 2 2 3 2 2 B. C H OH, MnO , KOH.
D. C H (OH) , K CO , MnO . 2 5 2 2 4 2 2 3 2 ĐÁP ÁN A
3C H + 2KMnO + 4H O → 3C H O + 2MnO ↓+ 2KOH. 2 4 4 2 2 6 2 2
Câu 17: Alkene X tác dụng v i ớ H (Ni,to), thu đ c ượ ch t ấ Y. Bi t ế t k ỉ h i ố h i ơ 2 c a ủ Y so v i ớ H b n ằ g 29. Nh n ậ đ n
ị h nào sau đây đúng v ề X? 2 A. X có 3 nguyên t ử carbon. B. X có 6 nguyên t ử hydrogen. C. X có 2 liên k t ế pi. D. X có 11 liên k t ế xichma. ĐÁP ÁN D Câu 18 : Cho các ch t
ấ : etilen, metan, propen, propan. Nh n đ ậ ịnh nào sau đây đúng? A. Có 4 ch t ấ tác d n ụ g đư c ợ v i ớ dung d c ị hd KMnO .4 B. Có 3 ch t ấ tác d n ụ g đư c ợ v i ớ dung d c ị h brom. C. Có 2 ch t ấ tác d n ụ g đ c ượ v i ớ H (Ni, to). 2 D. Có 1 ch t ấ b ịoxi hóa b i ở oxi. ĐÁP ÁN C 05/22/2024 25 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ
Câu 19. X (alkene) + H Y. Bi t ế trong Y có 8 nguyên t ử hydrogen. Công thức 2 phân t ử c a ủ X là A. C H . B. C H . C. C H . D. C H . 3 4 3 6 4 8 2 4 ĐÁP ÁN B Câu 20. Hỗn h p
ợ E gồm 2 hydrocacbon m c ạ h h X, ở Y. Đ t ố cháy hoàn toàn E, thu đ c ượ CO và H O có s ố mol b n ằ g nhau. X, Y có th ể là 2 2 A. 2 alkene.
B. 1 alkane và 1 alkyne.
C. 1 alkane và 1 alkadien. D. A, B, C đ u ề đúng. ĐÁP ÁN D Câu 21. Tách n c ướ t ừ but-2-ol ta thu đự c s ơ n ả ph m ẩ chính là
A. but-1-en. B. but-2-en. C. iso-butilen. D. α-butilen. ĐÁP ÁN B Câu 22. Nh a ự PE đ c ượ đi u ề ch b ế n ằ g cách nào sau đây? A. Trùng ng n ư g etilen. B. Trùng ng n ư g eten. C. Trùng h p ợ etan. D. Trùng h p ợ etilen. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 26 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ Câu 23. Cho hình v ẽ bên mô t ả thí nghi m đ ệ i u ề ch v ế à th t ử ính ch t ấ c a ủ etylene. Phát bi u
ể nào sau đây sai v t ề hí nghi m t ệ rên? A. Bông t m d ẩ ung dịch NaOH đ c ặ có vai trò h p ấ th k ụ hí SO , CO có th ể 2 2 đ c ượ sinh ra.
B. Khí C H sinh ra khi s c ụ vào dung d c
ị h Br , không làm dung d c ị h m t ấ 2 4 2 màu.
C. Khí etilen sinh ra khi s c ụ vào dung d c ị h Br làm dung dịch m t ấ màu. 2 D. Đá b t ọ có vai trò đi u ề nhi t ệ tránh cho h n ỗ h p ợ sôi quá m n ạ h. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 27 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ
Câu 24. Cho các phát bi u ể sau: (a) T t ấ c c ả ác anken đ u ề có công th c ứ chung C H . n 2n (b) Ch ỉ có anken m i ớ có công th c ứ chung C H . n 2n (c) Khi đ t
ố hoàn toàn anken thu đư c ợ s mo ố l CO b n ằ g s ố mol H O. 2 2 (d) Anken có th ể có 1 ho c ặ nhi u ề liên k t ế đôi. (e) Tất c ả các anken đ u ề có th ể c n ộ g h p ợ hiđro thành ankan. Số phát bi u ể đúng là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. ĐÁP ÁN B
Câu 25. Công thức phân t ử chung c a a ủ nkin là A. C H (n ≥ 3). B. C H (n ≥ 2). n 2n-2 n 2n-2 C. C H (n ≥ 4). D. C H (n ≥ 2). n 2n-6 n 2n ĐÁP ÁN B
Câu 26. Trong cùng đi u ề ki n ệ , ch t ấ có nhi t ệ đ ộ sôi th p ấ nh t ấ là A. C H . B. C H . C. C H . D. C H . 3 4 2 6 2 2 2 4 ĐÁP ÁN C 05/22/2024 28 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ Câu 27: Nh n đ ậ n ị h v ề 3 ch t ấ : C H , C H , C H . Ch t ấ nào có nguyên t ử 2 4 2 6 2 2 hydrogen linh đ n ộ g nh t ấ ? Ph n ả n ứ g nào ch n ứ g minh đi u ề đó? A. C H B. C H C. C H . D. C H 2 6 2 4 2 4 2 2 ĐÁP ÁN D
Câu 28:Chất nào không tác d n ụ g v i ớ dung d c ị h AgNO trong NH ? 3 3
A. But-2-ene. B. Propyne. C. But-1-yne. D. Etyne. ĐÁP ÁN A
Câu 29: Để phân biệt but-1-yne và but-2-yne ngư i ờ ta dùng thu c ố th ử sau đây ? A. Dung dịch h n h ỗ p ợ KMnO + H SO . 4 2 4
B. Dung dịch AgNO /NH . 3 3 C. Dung dịch Br . 2 D. C ả A, B, C. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 29 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ Câu 30: Cho các ch t
ấ sau: khí H , dung dịch Br , khí HCl, dung d c ị h 2 2 AgNO /NH . Acetylene ph n ả n ứ g đ c ượ v i ớ bao nhiêu ch t ấ trong s ố các ch t ấ 3 3 đã cho (đi u ề kiện ph n ả ứng có đ )? ủ A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. ĐÁP ÁN C
Câu 31: Có hai ống nghi m ệ , m i ỗ n ố g ch a
ứ 1 ml dung dịch bromine trong n c ướ có màu vàng nh t ạ . Thêm vào n ố g th nh ứ t ấ 1 ml hexane và n ố g thứ hai 1 ml hex-1-yne. L c ắ đ u ề c h ả ai n ố g nghi m, ệ sau đó đ ể yên hai n ố g nghi m ệ trong vài phút. Hi n ệ t n ượ g quan sát đư c ợ là A. Có s t ự ách l p ớ các ch t ấ l n ỏ g c ở ha ả i n ố g nghi m. ệ B. Màu vàng nh t ạ v n k ẫ hông đ i ổ ở n ố g nghi m ệ th nh ứ t ấ .
C. Ở ống nghiệm th hai ứ c ả hai l p ớ ch t ấ l n ỏ g đ u ề không màu. D. A, B, C đ u ề đúng. ĐÁP ÁN D 05/22/2024 30 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ Câu 32: Nh n đ ậ n ị h v ề 3 ch t ấ : C H , C H , C H . Ch t ấ nào có nguyên t ử 2 4 2 6 2 2 hydrogen linh đ n ộ g nh t ấ ? Ph n ả n ứ g nào ch n ứ g minh đi u ề đó? A. C H B. C H C. C H . D. C H 2 6 2 4 2 4 2 2 ĐÁP ÁN D
Câu 33:Chất nào không tác d n ụ g v i ớ dung d c ị h AgNO trong NH ? 3 3
A. But-2-ene. B. Propyne. C. But-1-yne. D. Etyne. ĐÁP ÁN A
Câu 34: Để phân biệt but-1-yne và but-2-yne ngư i ờ ta dùng thu c ố th ử sau đây ? A. Dung dịch h n h ỗ p ợ KMnO + H SO . 4 2 4
B. Dung dịch AgNO /NH . 3 3 C. Dung dịch Br . 2 D. C ả A, B, C. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 31 LU L Y U Ệ Y N N T Ậ T P Ậ
Câu 35: Cho các phát bi u ể sau: (a) Khi đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ g m ồ C H và C H thu đư c ợ s n p ả h m ẩ 2 4 2 2 trong đó mol CO luôn l n h ớ n ơ mol nư c ớ . 2 (b) Có th ể dùng dung d c
ị h AgNO /NH để phân biệt but-1-yne và but-1- 3 3 ene.
(c) Dẫn khí acetylene qua dung d c ị h bromine m t ộ th i ờ gian thì dung d c ị h b ị m t ấ màu. (d) T ừ acetylene có th đ ể i u ề ch ế poli(vinylchloride) b n ằ g 2 ph n ả n ứ g. S ố phát bi u ể đúng là ĐÁ A P . 3 Á .N B B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 36: Trong phòng thí nghi m, ệ acetylene đ c ượ đi u ề từ ch t ấ nào sau đây? A. Ag C . B. CH . C. Al C . D. CaC . 2 2 4 4 3 2 ĐÁP ÁN D Câu 37: Ch t ấ X là nguyên li u ệ có th đ ể i u ề ch ế đ c ượ nhi u ề ch t ấ đ u ầ quan tr n ọ g cho quá trình t n ổ g t s ơ i ợ , axit h u ữ c v ơ à s n ả xu t ấ ch t ấ d o ẻ PVC. Ch t ấ X là A. acetylene .
B. methane. C. etylene. D. propylene. ĐÁP ÁN A 05/22/2024 32
Document Outline
- Slide 1
- BÀI 12 HYDROCARBON KHÔNG NO
- Slide 3
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15
- Slide 16
- Slide 17
- Slide 18
- Slide 19
- Slide 20
- Slide 21
- Slide 22
- Slide 23
- Slide 24
- Slide 25
- Slide 26
- Slide 27
- Slide 28
- Slide 29
- Slide 30
- Slide 31
- Slide 32