CHƯƠNG 4
HYDROCARBON
05/22/2024 1
BÀI 12
HYDROCARBON KNG NO
BÀI 12
HYDROCARBON KHÔNG NO
I. KHÁI NIỆM VỀ ALKENE VÀ ALKYNE
Alkene là nh ng hydrocarbon m ch h ch ch a các liên
k t đ nn và m t liên k t đôi C = C trong phân t .ế ơ ế
Công th c chung: C
n
H
2n
(n 2)
Ví d : C
2
H
4
; C
3
H
6
; C
4
H
8
; C
5
H
10
.....
Ta thay th n = 2, 3, 4, 5....ta có dãy đ ng đ ng các ế
alkane.
1. Khái ni m
05/22/2024 2
05/22/2024 3
Alkyne là nh ng hydrocarbon m ch h ch ch a các liên
k t đ n và m t liên k t đôi C ế ơ ế C trong phân t .
Công th c chung: C
n
H
2n – 2
(n 2)
Ví d : C
2
H
2
; C
3
H
4
; C
4
H
6
; C
5
H
8
.....
Ta thay th n = 2, 3, 4, 5....ta có dãy đ ng đ ng các ế
alkyne.
L u ý: ư Phân t alkene và alkyne ch a liên k t ế
Kém b n h n liên k t ơ ế
2. C u t o alkene và alkyne
05/22/2024 4
acetylene
ethylene
C
H
H
C
H
H
CH C H
II. DANH PHÁP ALKENE VÀ ALKYNE
05/22/2024 5
1. Danh pháp alkene và alkyne không phân nhánh
CH
2
CH
2
ethene (ethylene)
CHCH
2
CH
2
CH
3
1 2
3 4
but-1-ene
CHCH
2
CH
3
propene
CHCH
ethyne (acetylene)
CCH CH
3
propyne
CCH
3
C CH
3
1 2
3 4
but-2-yne
05/22/2024 6
2. Danh pháp alkene và alkyne phân nhánh
Luy n t p: vi t đ ng phân và g i tên ng v i các CTPT sau:ế
Alkene: C
5
H
10
Alkyne: C
5
H
10
CH C
CH
1 2
3
CH
3
CH
3
4
3-methylbut-1-yne
Các phân t alkene t 4 C tr lên, n u m i nguyên t ế
carbon c a liên k t đôi liên k t v i hai nguyên t , nhóm ế ế
nguyên t khác nhau s có hai cách phân b trong không
gian.
* Đ ng phân cis c a alkene có m ch chính n m cùng
phía c a liên k t đôi. ế
* Đ ng phân trans có m ch chính n m hai phía c a
liên k t đôi.ế
05/22/2024 7
III. ĐỒNG PHÂN HÌNH HỌC
05/22/2024 8
05/22/2024 9
IV. TÍNH CHẤT VT LÍ
* đi u ki n th ng, các alkene, alkyne t C2 – C4 ư
th k (t but – 2 – yne th l ng).
* nhi u nguyên t C h n t th l ng ho c r n. ơ
* Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi và kh i l ng riêng ượ
c a các alkene, alkyne tăng d n theo s C
* đ u nh h n n c không tan ho c ít tan trong n c, ơ ướ ướ
tan trong dung môi không phân c c nh chloroform, ư
diethyl ether,...
05/22/2024 10
Tên g i và tính ch t v t lí c a m t s alkene
05/22/2024 11
Tên g i và tính ch t v t lí c a m t s alkyne
V. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Do ch a liên k t ế m b n, ph n ng đ c tr ng ph n ng ư
c ng.
05/22/2024 12
1. Phản ứng cộng
Cộng hydrogen
Khi có xúc c Ni, Pb ho c Pt nhi t đ thích h p, alkene và
alkyne tác d ng v i hydrogen t o alkene t ng ng ươ
Ph n ng c a alkene x y ra qua 2 giai đo n. N u dùng xúc tác ế
Lindlar, d ng giai đo n t o alkene
0
Ni,200 C
2 2 2 3 3
CH CH H CH CH
0
Ni,200 C
2 3 2 3 2 3
CH C CH 2H CH CH CH
0
Lindlar,t
2 2 2 2 2
CH CH H CH CH
05/22/2024 13
Điều chế và th
tính chất của
ethylene
Điều chế và thử
tính chất của
acetylene
** Dùng nước bromine nhận biết khi có alkene và
alkyne tạo thành. Hiện tượng nước bromine nhạt
màu
0
Ni,200 C
2 2 2 2 2
CH CH Br CH Br CH Br
1,2 dibromoethane
0
Ni,200 C
2 2 2 2 2
CH CH Br CHBr CHBr
1,1,2,2 tetrabromoethane
c. Cộng hydrogen halide
05/22/2024 14
Alkene dễ phản ứng hơn so với alkyne
S n ph m chính tuân theo quy t c Markovnikov:
Nguyên t hydrogen u tiên c ng vào nguyên t C ch a no có ư ư
nhi u hydrogen h n, còn nguyên t X u tiên c ng vào nguyên ơ ư
t C ch a no có ít hydrogen h n. ư ơ
2 2 3 2
CH CH HBr CH CH Br
bromoethane
2
Hg
2 2 2
CH CH HBr CH CH Br
bromoethene
2
Hg
2 3 2
CH CHBr HBr CH CH Br
1,1 dibromoethane
05/22/2024 15
d. Cộng nước (hydrate hóa)
05/22/2024 16
nhi t đ thích h p và xúc tác là acid, alkene c ng n c t o ướ
thành alcohol.
Ph n ng c a alkyne v i n c x y ra khó h n, c n xúc tác mu i ướ ơ
Hg
2+
trong môi tr ng acid t o thành aldehyde ho c ketone.ườ
Không b n ethanal
L u ý: ư Alkene, alkyne đ u có kh năng tham gia ph n ng c ng v i
H
2
, X
2
, HX, H
2
O,...
o
3 4
H PO ,t
2 2 3 2
CH CH HOH CH CH OH
ethanol
o
2 4
Hg SO /H ,t
2 3
CH CH HOH [CH CH OH] CH CHO
2. Phản ứng trùng hợp
Khi áp su t, xúc tác và nhi t đ thích h p, các alkene
th tham gia ph n ng c ng liên ti p các phân t v i nhau ế
thành phân t có kh i l ng phân t r t l n g i là polymer ượ
05/22/2024 17
3. Phản ứng oxi hóa
05/22/2024 18
Các alkene và alkyne đ u b oxi hóa b i dung d ch KMnO
4
đi u ki n th ng. ườ
Các alkene và alkyne cháy t a ra nhi u nhi t
4. Phản ứng của alk – 1 – yne
Các alk 1 yne có n i ba đ u m ch nên có nguyên
t H linh đ ng, d b thay th b i m t s ion kim lo i ế
n ng nh : Ag ư
+
, Cu
2+
,....
Ví d :
05/22/2024 19
Vàng nh t nh t
Các alk 1 yne nh ethyne, propyne,...có ph n ng ư
t o k t t a v i dung d ch AgNO ế
3
trong NH
3
. Đây
ph ng trình nh n bi t alk – 1 – yne.ươ ế
3 2 3 2
HC CH 2[Ag(NH ) ]OH AgC CAg 4NH 2H O
05/22/2024 20
6. Ứng dụng và cách điều chế alkene, alkyne
* Alkene m nguyên li u t ng h p các ch t h u c nh : nh a ơ ư
PE, PP,....
* Alkyne làm nguyên li u trong hàn, c t kim lo i.
* t ng h p các ch t h u c khác nh polyester, cao su,... ơ ư
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 1. Alkene là nh ng h ydrocarbon không no, m ch h , có công th c
phân t chung là
A. C
n
H
2n+2
(n ≥1). B. C
n
H
2n
(n ≥2).
C. C
n
H
2n-2
(n ≥2). D. C
n
H
2n-6
(n ≥6).
ĐÁP ÁN B
Câu 2. Các alkene nh Cư
2
H
4
, C
3
H
6
, C
4
H
8
, … h p thành dãy nào d i ướ
đây?
A. đ ng phân c a et hylene. B. đ ng đ ng c a et hylene.
C. đ ng đ ng c a a cetylene. D. đ ng phân c a a lkene.
ĐÁP ÁN B
Câu 3. Tr c nh ng năm 50 c a th k XX, công nghi p t ng h p ướ ế
h u c d a trên nguyên li u chính là acetylene. Ngày nay, nh s ơ
phát tri n v t b c c a công ngh khai thác và ch bi n d u m , ượ ế ế
ethylene tr thành nguyên li u r ti n, ti n l i h n nhi u so v i ơ
acetylene. Công th c phân t c a et hylene là
A. C
2
H
6
. B. C
2
H
2
.C. C
2
H
4
. D. CH
4
.
ĐÁP ÁN C
05/22/2024 21
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 4. Ch t CH
2
=CH-CH
2
-CH
3
có tên g i là
A. buthane. B. but-1-ene. C. but-2-ene. D. but-1-yne.
ĐÁP ÁN B
Câu 5. H p ch t h u c nào sau đây ơ không có đ ng phân cis-trans?
A. CHCl=CHCl. B. CH
3
CH
2
CH=C(CH
3
)CH
3
.
C. CH
3
CH=CHCH
3
. D. CH
3
CH
2
CH=CHCH
3
.
ĐÁP ÁN B
Câu 6. H p ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c?
A. 2-methylbut-2-ene. B. 2-chlo-but-1-ene.
C. 2,3- dichlobut-2-ene. D. 2,3- dimethylpent-2-ene.
ĐÁP ÁN C
Câu 7. S đ ng phân c u t o a lkene có công th c phân t C
4
H
8
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
ĐÁP ÁN A
05/22/2024 22
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 10. Ankene là nh ng
A. hydrocarbon không no, m ch h , có ch liên k t pi trong phân t . ế
B. hydrocarbon có liên k t đôi C=C trong phân t .ế
C. h p ch t có đ ng phân hình h c.
D. hydrocarbon m ch h và có m t liên k t đôi C=C trong phân t . ế
Câu 8. Ch t X có công th c : CH
3
– CH(CH
3
) – CH = CH
2
.
Tên thay th cế a X là
A. 2-methylbut-3-yne. B. 2-methylbut-3-ene.
C. 3-methylbut-1- yne. D. 3-methylbut-1-ene.
Câu 9. Trong các ch t d i đây, ch t có nhi t đ sôi th p nh t ư
A. Butane. B. Ethane. C. Methane. D. Propane
ĐÁP ÁN C
ĐÁP ÁN D
ĐÁP ÁN D
Câu 11. Trong c u t o a lkene X có 8 liên k tế . Công th c phân t c a X là
A. C
2
H
4
. B. C
4
H
8
. C. C
3
H
6
. D. C
5
H
10
.
ĐÁP ÁN C
05/22/2024 23
S liên k t xích ma trong phân t m ch h = t ng s ế
nguyên t - 1 => s nguyên t = 9.
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 12. Ph n ng đ c tr ng c a a ư lkene là
A. ph n ng th . ế B. ph n ng oxi hóa.
C. ph n ng c ng. D. ph n ng trùng h p.
ĐÁP ÁN C
Câu 13. S n ph m trùng h p propen e là
A. -[CH
2
-CH(CH
3
)
n
]-. B. -n[CH
2
-CH(CH
3
)]- .
C. -[CH
2
-CH(CH
3
)]
n
-. D. -n[CH
2
-CH(CH
3
)]- .
ĐÁP ÁN B
05/22/2024 24
Câu 14: Polipropilene, poli(vinyl chloride) l n l t là s n ph m trùng h p ượ
c a:
A. CH
2
=CH
2
, CH
2
=CH-Cl. B. CH
2
=CH-CH=CH
2
, CH
2
=CH
2
.
C. CH
2
=CH-CH
3
, CH
2
=CH-Cl.D. CF
2
=CF
2
, C
6
H
5
-CH=CH
2
.
ĐÁP ÁN C
Câu 15: Đ phân bi t et hane và etylene ta dùng
A. dung d ch HCl. B. H
2
(Ni,t
o
).
C. O
2
(t
o
) . D. dung d ch KMnO
4
.
ĐÁP ÁN D
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 16. Oxi hoá etylene b ng dung d ch KMnO
4
, thu đ c s n ph m ượ
g m:
A. MnO
2
, C
2
H
4
(OH)
2
, KOH. C. K
2
CO
3
, H
2
O, MnO
2
.
B. C
2
H
5
OH, MnO
2
, KOH. D. C
2
H
4
(OH)
2
, K
2
CO
3
, MnO
2
.
ĐÁP ÁN A
05/22/2024 25
3C
2
H
4
+ 2KMnO
4
+ 4H
2
O → 3C
2
H
6
O
2
+ 2MnO
2
↓+ 2KOH.
Câu 17: Alkene X tác d ng v i H
2
(Ni,t
o
), thu đ c ch t Y. Bi t t kh i h i ượ ế ơ
c a Y so v i H
2
b ng 29. Nh n đ nh nào sau đây đúng v X?
A. X có 3 nguyên t ca rbon. B. X có 6 nguyên t h ydrogen.
C. X có 2 liên k t pi.ế D. X có 11 liên k t xichma.ế
ĐÁP ÁN D
Câu 18 : Cho các ch t: etilen, metan, propen, propan. Nh n đ nh nào sau
đây đúng?
A. Có 4 ch t tác d ng đ c v i dung d chd KMnO ượ
4
.
B. Có 3 ch t tác d ng đ c v i dung d ch brom. ượ
C. Có 2 ch t tác d ng đ c v i H ượ
2
(Ni, t
o
).
D. Có 1 ch t b oxi hóa b i oxi.
ĐÁP ÁN C
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 19. X (alkene) + H
2
Y. Bi t trong Y có 8 nguyên t hế ydrogen. Công th c
phân t c a X là
A. C
3
H
4
. B. C
3
H
6
. C. C
4
H
8
. D. C
2
H
4
.
Câu 20. H n h p E g m 2 h ydrocacbon m ch h X, Y. Đ t cháy hoàn toàn E,
thu đ c COượ
2
và H
2
O có s mol b ng nhau. X, Y có th
A. 2 alkene. B. 1 alkane và 1 alkyne.
C. 1 alkane và 1 alkadien. D. A, B, C đ u đúng.
ĐÁP ÁN B
05/22/2024 26
ĐÁP ÁN D
Câu 21. Tách n c t but-2-ol ta thu đ c s n ph m chính làướ ựơ
A. but-1-en. B. but-2-en. C. iso-butilen. D. α-butilen.
ĐÁP ÁN B
Câu 22. Nh a PE đ c đi u ch b ng cách nào sau đây? ượ ế
A. Trùng ng ng etilen.ư B. Trùng ng ng eten.ư
C. Trùng h p etan. D. Trùng h p etilen.
ĐÁP ÁN B
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 23. Cho hình v bên mô t thí nghi m đi u ch và th tính ch t c a ế
etylene.
Phát bi u nào sau đây sai v thí nghi m trên?
A. Bông t m dung d ch NaOH đ c vai trò h p th khí SO
2
, CO
2
có th
đ c sinh ra.ượ
B. Khí C
2
H
4
sinh ra khi s c vào dung d ch Br
2
, không làm dung d ch m t
màu.
C. Khí etilen sinh ra khi s c vào dung d ch Br
2
làm dung d ch m t màu.
D. Đá b t có vai trò đi u nhi t tránh cho h n h p sôi quá m nh.
05/22/2024 27
ĐÁP ÁN B
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 24. Cho các phát bi u sau:
(a) T t c các anken đ u có công th c chung C
n
H
2n
.
(b) Ch có anken m i có công th c chung C
n
H
2n
.
(c) Khi đ t hoàn toàn anken thu đ c s mol CO ượ
2
b ng s mol H
2
O.
(d) Anken có th có 1 ho c nhi u liên k t đôi. ế
(e) T t c các anken đ u có th c ng h p hiđro thành ankan.
S phát bi u đúng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
ĐÁP ÁN B
05/22/2024 28
Câu 25. Công th c phân t chung c a ankin là
A. C
n
H
2n-2
(n ≥ 3). B. C
n
H
2n-2
(n ≥ 2).
C. C
n
H
2n-6
(n ≥ 4). D. C
n
H
2n
(n ≥ 2).
ĐÁP ÁN B
Câu 26. Trong cùng đi u ki n, ch t có nhi t đ sôi th p nh t là
A. C
3
H
4
. B. C
2
H
6
. C. C
2
H
2
. D. C
2
H
4
.
ĐÁP ÁN C
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 27: Nh n đ nh v 3 ch t: C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
2
H
2
. Ch t nào có nguyên t
hydrogen linh đ ng nh t? Ph n ng nào ch ng minh đi u đó?
A. C
2
H
6
B. C
2
H
4
C. C
2
H
4
. D. C
2
H
2
ĐÁP ÁN D
Câu 28:Ch t nào không tác d ng v i dung d ch AgNO
3
trong NH
3
?
A. But-2-ene. B. Propyne. C. But-1-yne. D. Etyne.
ĐÁP ÁN A
05/22/2024 29
Câu 29: Đ phân bi t but-1- yne và but-2-yne ng i ta dùng thu c th sau ườ
đây ?
A. Dung d ch h n h p KMnO
4
+ H
2
SO
4
.
B. Dung d ch AgNO
3
/NH
3
.
C. Dung d ch Br
2
.
D. C A, B, C.
ĐÁP ÁN B
05/22/2024 30
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 30: Cho các ch t sau: khí H
2
, dung d ch Br
2
, khí HCl, dung d ch
AgNO
3
/NH
3
. Acetylene ph n ng đ c v i bao nhiêu ch t trong s các ch t ượ
đã cho (đi u ki n ph n ng có đ )?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
ĐÁP ÁN C
Câu 31: Có hai ng nghi m, m i ng ch a 1 ml dung d ch bromine trong
n c có màu vàng nh t. Thêm vào ng th nh t 1 ml hexanướ e và ng th hai
1 ml hex-1-yne. L c đ u c hai ng nghi m, sau đó đ yên hai ng nghi m
trong vài phút. Hi n t ng quan sát đ c ượ ư
A. Có s tách l p các ch t l ng c hai ng nghi m.
B. Màu vàng nh t v n không đ i ng nghi m th nh t.
C. ng nghi m th hai c hai l p ch t l ng đ u không màu.
D. A, B, C đ u đúng.
ĐÁP ÁN D
05/22/2024 31
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 32: Nh n đ nh v 3 ch t: C
2
H
4
, C
2
H
6
, C
2
H
2
. Ch t nào có nguyên t
hydrogen linh đ ng nh t? Ph n ng nào ch ng minh đi u đó?
A. C
2
H
6
B. C
2
H
4
C. C
2
H
4
. D. C
2
H
2
ĐÁP ÁN D
Câu 33:Ch t nào không tác d ng v i dung d ch AgNO
3
trong NH
3
?
A. But-2-ene. B. Propyne. C. But-1-yne. D. Etyne.
ĐÁP ÁN A
Câu 34: Đ phân bi t but-1- yne và but-2-yne ng i ta dùng thu c th sau ườ
đây ?
A. Dung d ch h n h p KMnO
4
+ H
2
SO
4
.
B. Dung d ch AgNO
3
/NH
3
.
C. Dung d ch Br
2
.
D. C A, B, C.
ĐÁP ÁN B
05/22/2024 32
LUYN TP
LUYỆN TẬP
Câu 35: Cho các phát bi u sau:
(a) Khi đ t cháy hoàn toàn h n h p g m C
2
H
4
và C
2
H
2
thu đ c s n ph m ượ
trong đó mol CO
2
luôn l n h n mol n c. ơ ướ
(b) Có th dùng dung d ch AgNO
3
/NH
3
đ phân bi t but-1-yne và but-1-
ene.
(c) D n khí acetylene qua dung d ch bromine m t th i gian thì dung d ch b
m t màu.
(d) T acetylene có th đi u ch poli(vinylchloride) b ng 2 ph n ng. ế
S phát bi u đúng
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
ĐÁP ÁN B
Câu 36: Trong phòng thí nghi m, acetylene đ c đi u t ch t nào sau đây?ượ
A. Ag
2
C
2
. B. CH
4
. C. Al
4
C
3
. D. CaC
2
.
ĐÁP ÁN D
Câu 37: Ch t X là nguyên li u có th đi u ch đ c nhi u ch t đ u quan ế ượ
tr ng cho qtrình t ng t s i, axit h u c và s n xu t ch t d o PVC. Ch t ơ ơ
X là
A. acetylene . B. methane. C. etylene. D. propylene.
ĐÁP ÁN A

Preview text:

CHƯƠNG 4 HYDROCARBON 05/22/2024 1 B I 1 2 HYDR HY O DR CARBO O N CARBO N K HÔN HÔ G N G N O N
I. KHÁI NIỆM VỀ ALKENE VÀ ALKYNE 1. Khái ni m
Alkene là những hydrocarbon m c ạ h h c ở h c ỉ h a c ứ ác liên k t ế đ n ơ n và m t ộ liên k t
ế đôi C = C trong phân t . ử Công thức chung: C H (n  2) n 2n Ví d :
C H ; C H ; C H ; C H ..... 2 4 3 6 4 8 5 10
Ta thay thế n = 2, 3, 4, 5....ta có dãy đ n ồ g đ n ẳ g các alkane. 05/22/2024 2 Alkyne là nh n ữ g hydrocarbon m c ạ h h c ở h ỉch a c ứ ác liên kết đ n ơ và m t ộ liên k t ế đôi C  C trong phân t . ử Công th c ứ chung: C H (n  2) n 2n – 2 Ví d :
C H ; C H ; C H ; C H ..... 2 2 3 4 4 6 5 8
Ta thay thế n = 2, 3, 4, 5....ta có dãy đ n ồ g đ n ẳ g các alkyne. L u
ư ý: Phân tử alkene và alkyne ch a l ứ iên k t ế  Kém bền h n ơ liên k t ế  05/22/2024 3
2. Cấu tạo alkene và alkyne H H C C H H ethylene H C C H acetylene 05/22/2024 4
II. DANH PHÁP ALKENE VÀ ALKYNE
1. Danh pháp alkene và alkyne không phân nhánh CH CH 1 2 3 4 2 2 CH CH 2 CH3 CH CH 2 CH2 CH3 ethene (ethylene) propene but-1-ene CH CH 1 2 3 4 CH C CH3 CH C 3 C CH3 ethyne (acetylene) propyne but-2-yne 05/22/2024 5
2. Danh pháp alkene và alkyne phân nhánh 4 3 2 1 CH3 CH C CH3 1 2 3 4 CH C CH CH3 CH3 CH3 2-methylbut-2-ene 3-methylbut-1-yne
Luyện tập: viết đ n ồ g phân và g i t ọ ên n ứ g v i ớ các CTPT sau: Alkene: C H 5 10 Alkyne: C H 5 10 05/22/2024 6
III. ĐỒNG PHÂN HÌNH HỌC Các phân t ử alkene t ừ 4 C tr ở lên, n u ế m i ỗ nguyên t ử carbon c a ủ liên k t ế đôi liên k t ế v i ớ hai nguyên t , ử nhóm nguyên t ử khác nhau s ẽ có hai cách phân b ố trong không gian. * Đ n ồ g phân cis – c a ủ alkene có m c ạ h chính n m ằ ở cùng phía c a l ủ iên k t ế đôi. * Đ n ồ g phân trans – có m c ạ h chính n m ằ ở hai phía c a ủ liên k t ế đôi. 05/22/2024 7 05/22/2024 8
IV. TÍNH CHẤT VẬT LÍ * đ Ở i u k ề i n ệ thư n ờ g, các alkene, alkyne t C ừ 2 – C4 ở thể khí (t but ừ – 2 – yne ở th l ể n ỏ g). * nhi u ề nguyên t C ử h n t ơ hì t ở h l ể n ỏ g ho c ặ r n ắ . * Nhi t ệ đ n ộ óng ch y ả , nhi t ệ đ ộ sôi và kh i l ố ư n ợ g riêng
của các alkene, alkyne tăng d n ầ theo s C ố * đ u n ề h h ẹ n ơ nư c ớ không tan ho c ặ ít tan trong nư c ớ ,
tan trong dung môi không phân c c ự nh c ư hloroform, diethyl ether,... 05/22/2024 9
Tên gọi và tính chất v t lí c a ủ m t s ố alkene 05/22/2024 10
Tên gọi và tính ch t ấ v t l ậ í c a m t s alk yne 05/22/2024 11
V. TÍNH CHẤT HÓA HỌC Do ch a ứ liên k t ế  kém b n ề , phản n ứ g đ c ặ tr n ư g là ph n ả n ứ g cộng. 1. Phản ứng cộng Cộng hydrogen Khi có xúc tác Ni, Pb ho c ặ Pt ở nhi t ệ đ ộ thích h p ợ , alkene và alkyne tác d n ụ g với hydrogen t o ạ alkene t n ươ g n ứ g 0 Ni,200 C CH C  H  H      CH  CH 2 2 2 3 3 0 Ni,200 C CH C
  CH  2H      CH  CH  CH 2 3 2 3 2 3 Phản ứng c a ủ alkene x y ả ra qua 2 giai đo n ạ . N u ế dùng xúc tác Lindlar, dừng ở giai đo n ạ t o ạ alkene 0 Lindlar,t CH C
 H  H     CH C  H 2 2 2 2 2 05/22/2024 12
Điều chế và thử
Điều chế và thử tính chất của tính chất của ethylene acetylene
** Dùng nước bromine nhận biết khi có alkene và
alkyne tạo thành. Hiện tượng nước bromine nhạt màu
0 Ni,200 C CH C  H  Br      CH Br  CH Br 2 2 2 2 2 1,2 dibromoethane 0 Ni,200 C CH C  H  Br      CHBr  CHBr 2 2 2 2 2 1,1,2,2 tetrabromoethane 05/22/2024 13
c. Cộng hydrogen halide
Alkene dễ phản ứng hơn so với alkyne CH C  H  HBr    CH  CH  Br 2 2 3 2 2 bromoethane Hg CH C  H  HBr     CH C  H  Br 2 2 2 bromoethene 2 Hg CH CHBr HBr        CH  CH  Br 2 3 2 1,1 dibromoethane
Sản phẩm chính tuân theo quy t c M arkovnikov: Nguyên t ử hydrogen u ư tiên c n
ộ g vào nguyên t C ử ch a ư no có nhi u ề hydrogen h n
ơ , còn nguyên t X ử u ư tiên c n
ộ g vào nguyên t C ch a
ư no có ít hydrogen h n ơ . 05/22/2024 14 05/22/2024 15
d. Cộng nước (hydrate hóa) Ở nhiệt độ thích h p
ợ và xúc tác là acid, alkene c n ộ g n c ướ t o ạ thành alcohol. o H PO ,t 3 4 CH C  H  HOH      CH  CH  OH 2 2 3 2 ethanol Phản ứng c a ủ alkyne v i ớ nư c x ớ y ả ra khó h n ơ , c n ầ xúc tác mu i ố
Hg2+ trong môi trường acid t o ạ thành aldehyde ho c k ặ etone.  o Hg SO /H ,t 2 4 CH C
 H  HOH      [CH C  H  OH]   CH  CHO 2 3 Không b n ề ethanal
Lưu ý: Alkene, alkyne đ u ề có kh n ả ăng tham gia ph n ả n ứ g c n ộ g v i H , X , HX, H O,... 2 2 2 05/22/2024 16
2. Phản ứng trùng hợp Khi có áp su t ấ , xúc tác và nhi t ệ đ ộ thích h p ợ , các alkene có th ể tham gia ph n ả n ứ g c n ộ g liên ti p ế các phân t ử v i ớ nhau thành phân tử có khối l n ượ g phân t r ử t ấ lớn g i ọ là polymer 05/22/2024 17
3. Phản ứng oxi hóa Các alkene và alkyne đ u ề b ị oxi hóa b i ớ dung d c ị h KMnO ở 4 điều kiện th n ườ g.
Các alkene và alkyne cháy t a ỏ ra nhi u ề nhi t ệ 05/22/2024 18
4. Phản ứng của alk – 1 – yne
Các alk – 1 – yne có n i ố ba đ u ầ m c ạ h nên có nguyên tử H linh đ n ộ g, d ễ b ịthay th ế b i ở m t ộ s ố ion kim lo i ạ n n ặ g nh : A ư g+, Cu2+,.... Ví d : HC C
 H  2[Ag(NH ) ]OH    AgC C  Ag  4NH  2H O 3 2 3 2
Vàng nhạt nhạt
Các alk – 1 – yne nh
ư ethyne, propyne,...có ph n ả n ứ g tạo k t ế t a ủ v i ớ dung d c
ị h AgNO trong NH . Đây là 3 3 phư n ơ g trình nh n ậ bi t
ế alk – 1 – yne. 05/22/2024 19
6. Ứng dụng và cách điều chế alkene, alkyne * Alkene làm nguyên li u ệ t n ổ g h p ợ các ch t ấ h u ữ c ơ nh : ư nh a ự PE, PP,.... * Alkyne làm nguyên li u ệ trong hàn, c t ắ kim lo i ạ . * tổng hợp các ch t ấ h u ữ c k ơ hác nh p ư olyester, cao su,... 05/22/2024 20 LU L Y U Ệ Y N N T T P
Câu 1. Alkene là những hydrocarbon không no, mạch hở, có công th c ứ phân tử chung là A. C H (n ≥1). B. C H (n ≥2). n 2n+2 n 2n C. C H (n ≥2). D. C H (n ≥6). n 2n-2 n 2n-6 ĐÁP ÁN B Câu 2. Các alkene nh
ư C H , C H , C H , … hợp thành dãy nào dưới 2 4 3 6 4 8 đây? A. đ n
ồ g phân của ethylene. B. đ n ồ g đ n ẳ g của ethylene. C. đ n ồ g đẳng của acetylene.
D. đồng phân của alkene. ĐÁP ÁN B
Câu 3. Trước những năm 50 c a ủ th k ế ỷ XX, công nghi p ệ t n ổ g h p ợ
hữu cơ dựa trên nguyên li u
ệ chính là acetylene. Ngày nay, nh s ờ ự phát triển vượt b c c ậ a ủ công ngh ệ khai thác và ch b ế i n ế d u ầ m , ỏ
ethylene trở thành nguyên li u ệ r t ẻ i n ề , ti n ệ l i ợ h n ơ nhi u ề so v i ớ
acetylene. Công thức phân t ử của ethylene là A. C H . B. C H .C. C H . D. CH . 2 6 2 2 2 4 4 ĐÁP ÁN C 05/22/2024 21 LU L Y U Ệ Y N N T T P
Câu 4. Chất CH =CH-CH -CH có tên gọi là 2 2 3
A. buthane. B. but-1-ene. C. but-2-ene. D. but-1-yne. ĐÁP ÁN B Câu 5. Hợp ch t ấ h u ữ c n
ơ ào sau đây không có đồng phân cis-trans? A. CHCl=CHCl. B. CH CH CH=C(CH )CH . 3 2 3 3
C. CH CH=CHCH . D. CH CH CH=CHCH . 3 3 3 2 3 ĐÁP ÁN B Câu 6. Hợp ch t ấ nào sau đây có đ n ồ g phân hình h c ọ ? A. 2-methylbut-2-ene. B. 2-chlo-but-1-ene.
C. 2,3- dichlobut-2-ene. D. 2,3- dimethylpent-2-ene. ĐÁP ÁN C Câu 7. S đ ố n ồ g phân c u ấ t o
ạ alkene có công thức phân tử C H là 4 8 A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. ĐÁP ÁN A 05/22/2024 22 LU L Y U Ệ Y N N T T P Câu 8. Ch t ấ X có công th c
ứ : CH – CH(CH ) – CH = CH . 3 3 2 Tên thay th ế của X là A. 2-methylbut-3-yne. B. 2-methylbut-3-ene. C. 3-methylbut-1- yne. D. 3-methylbut-1-ene. ĐÁP ÁN D Câu 9. Trong các ch t ấ dư i ớ đây, chất có nhi t ệ đ ộ sôi th p ấ nh t ấ là A. Butane. B. Ethane.
C. Methane. D. Propane ĐÁP ÁN C
Câu 10. Ankene là nh n ữ g
A. hydrocarbon không no, m c ạ h h , ở có ch ứ liên k t ế pi trong phân t . ử
B. hydrocarbon có liên k t ế đôi C=C trong phân t . ử C. h p
ợ chất có đồng phân hình h c ọ . D. hydrocarbon m c ạ h h ở và có m t ộ liên k t ế đôi C=C trong phân t . ử ĐÁP ÁN D Câu 11. Trong c u ấ t o ạ alkene X có 8 liên k t ế  . Công thức phân t ử của X là A. C H . B. C H . C. C H . D. C H . 2 4 4 8 3 6 5 10 ĐÁP ÁN C Số liên k t ế xích ma trong phân t ử m c ạ h h ở = t n ổ g s ố
nguyên tử - 1 => số nguyên t = ử 9. 05/22/2024 23 LU L Y U Ệ Y N N T T P Câu 12. Ph n ả n ứ g đ c ặ tr n ư g c a ủ alkene là A. ph n ả ứng th . ế B. ph n ả ứng oxi hóa. C. ph n ả n ứ g c n ộ g. D. ph n ả ứng trùng h p ợ . ĐÁP ÁN C Câu 13. S n ả phẩm trùng h p ợ propene là
A. -[CH -CH(CH ) ]-. B. -n[CH -CH(CH )]- . 2 3 n 2 3
C. -[CH -CH(CH )] -. D. -n[CH -CH(CH )]- . 2 3 n 2 3 ĐÁP ÁN B
Câu 14: Polipropilene, poli(vinyl chloride) l n l ầ t ượ là s n ả ph m ẩ trùng h p ợ của: A. CH =CH , CH =CH-Cl.
B. CH =CH-CH=CH , CH =CH . 2 2 2 2 2 2 2
C. CH =CH-CH , CH =CH-Cl.D. CF =CF , C H -CH=CH . 2 3 2 2 2 6 5 2 ĐÁP ÁN C
Câu 15: Để phân biệt ethane và etylene ta dùng A. dung d c ị h HCl. B. H (Ni,to). 2 C. O (to) . D. dung d c ị h KMnO . 2 4 ĐÁP ÁN D 05/22/2024 24 LU L Y U Ệ Y N N T T P
Câu 16. Oxi hoá etylene b n
ằ g dung dịch KMnO , thu đ c ượ s n ả ph m ẩ 4 gồm:
A. MnO , C H (OH) , KOH. C. K CO , H O, MnO . 2 2 4 2 2 3 2 2 B. C H OH, MnO , KOH.
D. C H (OH) , K CO , MnO . 2 5 2 2 4 2 2 3 2 ĐÁP ÁN A
3C H + 2KMnO + 4H O → 3C H O + 2MnO ↓+ 2KOH. 2 4 4 2 2 6 2 2
Câu 17: Alkene X tác dụng v i ớ H (Ni,to), thu đ c ượ ch t ấ Y. Bi t ế t k ỉ h i ố h i ơ 2 c a ủ Y so v i ớ H b n ằ g 29. Nh n ậ đ n
ị h nào sau đây đúng v ề X? 2 A. X có 3 nguyên t ử carbon. B. X có 6 nguyên t ử hydrogen. C. X có 2 liên k t ế pi. D. X có 11 liên k t ế xichma. ĐÁP ÁN D Câu 18 : Cho các ch t
ấ : etilen, metan, propen, propan. Nh n đ ậ ịnh nào sau đây đúng? A. Có 4 ch t ấ tác d n ụ g đư c ợ v i ớ dung d c ị hd KMnO .4 B. Có 3 ch t ấ tác d n ụ g đư c ợ v i ớ dung d c ị h brom. C. Có 2 ch t ấ tác d n ụ g đ c ượ v i ớ H (Ni, to). 2 D. Có 1 ch t ấ b ịoxi hóa b i ở oxi. ĐÁP ÁN C 05/22/2024 25 LU L Y U Ệ Y N N T T P
Câu 19. X (alkene) + H Y. Bi t ế trong Y có 8 nguyên t ử hydrogen. Công thức 2 phân t ử c a ủ X là A. C H . B. C H . C. C H . D. C H . 3 4 3 6 4 8 2 4 ĐÁP ÁN B Câu 20. Hỗn h p
E gồm 2 hydrocacbon m c ạ h h X, ở Y. Đ t ố cháy hoàn toàn E, thu đ c ượ CO và H O có s ố mol b n ằ g nhau. X, Y có th ể là 2 2 A. 2 alkene.
B. 1 alkane và 1 alkyne.
C. 1 alkane và 1 alkadien. D. A, B, C đ u ề đúng. ĐÁP ÁN D Câu 21. Tách n c ướ t ừ but-2-ol ta thu đự c s ơ n ả ph m ẩ chính là
A. but-1-en. B. but-2-en. C. iso-butilen. D. α-butilen. ĐÁP ÁN B Câu 22. Nh a ự PE đ c ượ đi u ề ch b ế n ằ g cách nào sau đây? A. Trùng ng n ư g etilen. B. Trùng ng n ư g eten. C. Trùng h p ợ etan. D. Trùng h p ợ etilen. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 26 LU L Y U Ệ Y N N T T P Câu 23. Cho hình v ẽ bên mô t ả thí nghi m đ ệ i u ề ch v ế à th t ử ính ch t ấ c a ủ etylene. Phát bi u
ể nào sau đây sai v t ề hí nghi m t ệ rên? A. Bông t m d ẩ ung dịch NaOH đ c ặ có vai trò h p ấ th k ụ hí SO , CO có th ể 2 2 đ c ượ sinh ra.
B. Khí C H sinh ra khi s c ụ vào dung d c
ị h Br , không làm dung d c ị h m t ấ 2 4 2 màu.
C. Khí etilen sinh ra khi s c ụ vào dung d c ị h Br làm dung dịch m t ấ màu. 2 D. Đá b t ọ có vai trò đi u ề nhi t ệ tránh cho h n ỗ h p ợ sôi quá m n ạ h. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 27 LU L Y U Ệ Y N N T T P
Câu 24. Cho các phát bi u ể sau: (a) T t ấ c c ả ác anken đ u ề có công th c ứ chung C H . n 2n (b) Ch ỉ có anken m i ớ có công th c ứ chung C H . n 2n (c) Khi đ t
ố hoàn toàn anken thu đư c ợ s mo ố l CO b n ằ g s ố mol H O. 2 2 (d) Anken có th ể có 1 ho c ặ nhi u ề liên k t ế đôi. (e) Tất c ả các anken đ u ề có th ể c n ộ g h p ợ hiđro thành ankan. Số phát bi u ể đúngA. 2. B. 3. C. 4. D. 5. ĐÁP ÁN B
Câu 25. Công thức phân t ử chung c a a ủ nkin là A. C H (n ≥ 3). B. C H (n ≥ 2). n 2n-2 n 2n-2 C. C H (n ≥ 4). D. C H (n ≥ 2). n 2n-6 n 2n ĐÁP ÁN B
Câu 26. Trong cùng đi u ề ki n ệ , ch t ấ có nhi t ệ đ ộ sôi th p ấ nh t ấ là A. C H . B. C H . C. C H . D. C H . 3 4 2 6 2 2 2 4 ĐÁP ÁN C 05/22/2024 28 LU L Y U Ệ Y N N T T P Câu 27: Nh n đ ậ n ị h v ề 3 ch t ấ : C H , C H , C H . Ch t ấ nào có nguyên t ử 2 4 2 6 2 2 hydrogen linh đ n ộ g nh t ấ ? Ph n ả n ứ g nào ch n ứ g minh đi u ề đó? A. C H B. C H C. C H . D. C H 2 6 2 4 2 4 2 2 ĐÁP ÁN D
Câu 28:Chất nào không tác d n ụ g v i ớ dung d c ị h AgNO trong NH ? 3 3
A. But-2-ene. B. Propyne. C. But-1-yne. D. Etyne. ĐÁP ÁN A
Câu 29: Để phân biệt but-1-yne và but-2-yne ngư i ờ ta dùng thu c ố th ử sau đây ? A. Dung dịch h n h ỗ p ợ KMnO + H SO . 4 2 4
B. Dung dịch AgNO /NH . 3 3 C. Dung dịch Br . 2 D. C ả A, B, C. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 29 LU L Y U Ệ Y N N T T P Câu 30: Cho các ch t
ấ sau: khí H , dung dịch Br , khí HCl, dung d c ị h 2 2 AgNO /NH . Acetylene ph n ả n ứ g đ c ượ v i ớ bao nhiêu ch t ấ trong s ố các ch t ấ 3 3 đã cho (đi u ề kiện ph n ả ứng có đ )? ủ A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. ĐÁP ÁN C
Câu 31: Có hai ống nghi m ệ , m i ỗ n ố g ch a
ứ 1 ml dung dịch bromine trong n c ướ có màu vàng nh t ạ . Thêm vào n ố g th nh ứ t ấ 1 ml hexane và n ố g thứ hai 1 ml hex-1-yne. L c ắ đ u ề c h ả ai n ố g nghi m, ệ sau đó đ ể yên hai n ố g nghi m ệ trong vài phút. Hi n ệ t n ượ g quan sát đư c ợ là A. Có s t ự ách l p ớ các ch t ấ l n ỏ g c ở ha ả i n ố g nghi m. ệ B. Màu vàng nh t ạ v n k ẫ hông đ i ổ ở n ố g nghi m ệ th nh ứ t ấ .
C. Ở ống nghiệm th hai ứ c ả hai l p ớ ch t ấ l n ỏ g đ u ề không màu. D. A, B, C đ u ề đúng. ĐÁP ÁN D 05/22/2024 30 LU L Y U Ệ Y N N T T P Câu 32: Nh n đ ậ n ị h v ề 3 ch t ấ : C H , C H , C H . Ch t ấ nào có nguyên t ử 2 4 2 6 2 2 hydrogen linh đ n ộ g nh t ấ ? Ph n ả n ứ g nào ch n ứ g minh đi u ề đó? A. C H B. C H C. C H . D. C H 2 6 2 4 2 4 2 2 ĐÁP ÁN D
Câu 33:Chất nào không tác d n ụ g v i ớ dung d c ị h AgNO trong NH ? 3 3
A. But-2-ene. B. Propyne. C. But-1-yne. D. Etyne. ĐÁP ÁN A
Câu 34: Để phân biệt but-1-yne và but-2-yne ngư i ờ ta dùng thu c ố th ử sau đây ? A. Dung dịch h n h ỗ p ợ KMnO + H SO . 4 2 4
B. Dung dịch AgNO /NH . 3 3 C. Dung dịch Br . 2 D. C ả A, B, C. ĐÁP ÁN B 05/22/2024 31 LU L Y U Ệ Y N N T T P
Câu 35: Cho các phát bi u ể sau: (a) Khi đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ g m ồ C H và C H thu đư c ợ s n p ả h m ẩ 2 4 2 2 trong đó mol CO luôn l n h ớ n ơ mol nư c ớ . 2 (b) Có th ể dùng dung d c
ị h AgNO /NH để phân biệt but-1-yne và but-1- 3 3 ene.
(c) Dẫn khí acetylene qua dung d c ị h bromine m t ộ th i ờ gian thì dung d c ị h b ị m t ấ màu. (d) T ừ acetylene có th đ ể i u ề ch ế poli(vinylchloride) b n ằ g 2 ph n ả n ứ g. S ố phát bi u ể đúngĐÁ A P . 3 Á .N B B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 36: Trong phòng thí nghi m, ệ acetylene đ c ượ đi u ề từ ch t ấ nào sau đây? A. Ag C . B. CH . C. Al C . D. CaC . 2 2 4 4 3 2 ĐÁP ÁN D Câu 37: Ch t ấ X là nguyên li u ệ có th đ ể i u ề ch ế đ c ượ nhi u ề ch t ấ đ u ầ quan tr n ọ g cho quá trình t n ổ g t s ơ i ợ , axit h u ữ c v ơ à s n ả xu t ấ ch t ấ d o ẻ PVC. Ch t ấ X là A. acetylene .
B. methane. C. etylene. D. propylene. ĐÁP ÁN A 05/22/2024 32
Document Outline

  • Slide 1
  • BÀI 12 HYDROCARBON KHÔNG NO
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21
  • Slide 22
  • Slide 23
  • Slide 24
  • Slide 25
  • Slide 26
  • Slide 27
  • Slide 28
  • Slide 29
  • Slide 30
  • Slide 31
  • Slide 32