KI M TRA BÀI CŨ – TRÒ CH I “M NH GHÉP” Ơ
1
4
7
2
5
8
3
6
9
1
4
7
2
5
8
3
6
9
HÌNH NH BÍ M T
Đ NG C Đ T TRONG Ơ
Đ NG C Ơ
ĐI N
Home
1. Dao đ ng nào sau đây là dao đ ng tu n hoàn?
A B C D
Dao đ ng
c a chi c ế
thuy n
nh p nhô
trên bi n.
Dao đ ng
c a con
l c đ ng
h .
Dao đ ng
c a cành
y khi gió
th i.
Dao đ ng
c a chi c ế
xích đu em
bé đang
ch i.ơ
ĐÁP ÁN
2. Dao đ ng c là: ơ
A B C D
Dao đ ng
c a v t qua
l i v trí xa
nh t mà v t
đi đ c.ượ
Dao đ ng c a
v t qua l i
quanh v trí
cân b ng.
Dao đ ng c a
v t qua l i
quanh v trí
g n nh t mà
v t đi đ c. ượ
Dao đ ng
tu n hoàn.
ĐÁP ÁN
Home
3. Dao đ ng đi u hòa là :
A B C D
Dao đ ng
đ c mô t ượ
b ng 1 đ nh
lu t d ng sin
(hay cosin)
đ i v i th i
gian
Nh ng
chuy n đ ng
có tr ng thái
l p đi l p l i
nh cũ sau ư
nh ng
kho ng th i
gian b ng
nhau.
Dao đ ng có
biên đ ph
thu c vào t n
s riêng c a
h dao đ ng.
Nh ng
chuy n đ ng
có gi i h n
trong không
gian, l p đi
l p l i quanh
1 VTCB
ĐÁP ÁN
Home
4.
A B C D
10 cm
6 m.
6 cm.
ĐÁP ÁN
Home
5. M t ch t đi m dao đ ng x = 10cos2 t (cm) có pha t i π
th i đi m t là :
A B C D
2π
0
2 t. π
π.
ĐÁP ÁN
Home
6. M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = Acos10t ươ
(t tính b ng s), A là biên đ . T i t = 2 s, pha c a dao đ ng là :
A B C D
40 rad 20 rad 5 rad
10 rad.
ĐÁP ÁN
Home
7. M t v t nh dao đ ng theo ph ng trình x = 5cos( t + 0,5 ) ươ ω π
(cm). Pha ban đ u c a dao đ ng là :
A B C D
0.5 π 0.25π 1.5π
π
ĐÁP ÁN
Home
8. Cho hai dao đ ng cùng ph ng, có ph ng trình l n l t là: ươ ươ ượ
x
1
= 10cos(100 t − 0,5 ) (cm), xπ π
2
= 10cos(100 t + 0,5 ) (cm). π π
Đ l ch pha c a hai dao đ ng có đ l n là:
A B C D
2π
0
0.5π
π
ĐÁP ÁN
Home
9. M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t quỹ đ o dài
12 cm. Dao đ ng có biên đ :
A B C D
3 cm 24 cm 12 cm
6 cm
ĐÁP ÁN
Home
LÀM VI C NHÓM
M i nhóm :
1. Đ c sách giáo khoa
2. Hoàn thành b ng các đ i l ng đ c tr ng c a dao ượ ư
đ ng đi u hòa ( Ghép các m nh ghép vào b ng cho
tr c)ướ
3. Th i gian: 5 phút.
I. CÁC Đ I L NG Đ C TR NG ƯỢ Ư
C A DAO Đ NG ĐI U HÒA
Tên đại
lượng
Li độ Biên độ
Tần số
góc
Chu kì Tần số
Pha ban
đầu
Pha tại t
Kí hiệu
Định
nghĩa
Đơn vị
Công
thức liên
hệ
x A ω T f ϕ t + ω
ϕ
Góc quay
mà bán
kính quét
đ c ượ
trong 1
đ n v ơ
th i gian.
Th i gian
v t th c
hi n 1
dao đ ng
toàn
ph n
S dao
đ ng
v t
th c
hi n
đ c ư
trong 1
giây
Cho bi t ế
tr ng
thái c a
v t t i
th i
đi m
t = 0
Cho bi t ế
tr ng
thái c a
v t t i
th i
đi m t
m, cm... m, cm...
rad/s s
Hz
rad rad
x A = x
max
là t a đ c a
v t mà g c
t a đ đ c ượ
ch n trùng
v i v trí cân
b ng
đ l n
c c đ i
c a li
đ .
Đ d ch chuy n c c đ i c a
v t tính t v trí cân b ng.
1
Biên đ
A
Chu kỳ
T
Kho ng th i gian đ v t th c
hi n đ c 1 dao đ ng toàn ượ
ph n
2
T n s f
S dao đ ng mà v t th c
hi n đ c trong 1 giây ượ
3
Đ i l ng ượ
đ c tr ng ư
c a dao
đ ng đi u
hòa
I. CÁC Đ I L NG Đ C TR NG C A DAO Đ NG ĐI U ƯỢ Ư
A
T n s
góc - ω
4
D a vào các đ i l ng ượ
đ c tr ng c a dao đ ng ư
đi u hòa. y hoàn
thành phi u h c t p s ế
1
Câu 2: Xét v t dao đ ng đi u hòa s ph
thu c gi a li đ và th i gian nh hình vẽ. T i ư
m i v trí đang xét, v t đang đâu và chuy n
đ ng theo chi u nào? Xét t v trí 1 (x = A)
đ n các v trí 2 ( x = 0) , 3 ( x = -A) , 4 ( x = 0) , ế
5 ( x = A) v t đã th c hi n đ c bao nhiêu ượ
ph n c a dao đ ng? T ng ng v i bao ươ
nhiêu ph n c a chu kì dao đ ng?
PHI U H C T P
1
PHI U H C T P
1
PHI U H C T P
1
H ng d n gi i:ướ
T i v trí 1: V t đang v tbiên d ng A và b t ươ
đ u dao đ ng ( v = 0)
T i v trí 2: V t đang VTCB 0, chuy n đ ng theo
chi u âm. V t th c hi n đ c ¼ dao đ ng t ng ượ ươ
ng v i ¼ chu kì.
T i v trí 3: V t đang v trí biên âm, v = 0. V t
th c hi n đ c ½ dao đ ng t ng ng v i ½ chu ượ ươ
kì.
T i v trí 4: V t đang VTCB 0, chuy n đ ng theo
chi u d ng. V t th c hi n đ c ¾ dao đ ng ươ ượ
t ng ng v i ¾ chu kì.ươ
T i v trí 5: V t đang v trí biên d ng, v = 0. ươ
V t th c hi n đ c tròn 1 dao đ ng t ng ng v i ượ ươ
1 chu kì.
Câu 2:
Chú ý chi u chuy n
đ ng đ ch n giá tr
pha ban đ u phù h p
K t lu nế
Tìm li đ t i t =0
D a vào đ bài
ho c đ th :
t = 0: x =? ;
v > 0 hay v < 0
Thay vào PT
x = A. cos = cϕ
D a vào vòng
tròn l ng giác: ượ
v > 0 thì < 0ϕ
v < 0 thì > 0ϕ
Cos = …ϕ
=……….ϕ
Dùng l ng giácượ
1 2 3 4
Cách xác đ nh pha ban đ u?
II. PHA BAN Đ U VÀ Đ L CH
PHA
1. PHA BAN Đ U
V t đi v phía nào
V t dao đ ng đi u hòa
đâu
T i th i
đi m b t
đ u quan
sát ( t = 0)
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p s 2 theo nhóm
C
â
u
1
:
X
é
t
v
t
d
a
o
đ
n
g
đ
i
u
h
ò
a
v
i
đ
t
h
n
h
h
ì
n
h
v
.
X
é
t
t
i
t
h
i
đ
i
m
b
a
n
đ
u
c
á
c
ư
v
t
đ
a
n
g
đ
â
u
v
à
c
h
u
y
n
đ
n
g
t
h
e
o
c
h
i
u
n
à
o
?
P
h
a
b
a
n
đ
u
d
a
o
đ
n
g
c
h
o
b
i
t
đ
i
u
g
ì
?
ế
X
á
c
đ
n
h
p
h
a
d
a
o
đ
n
g
c
a
v
t
?
C
â
u
2
:
H
ã
y
t
í
n
h
p
h
a
d
a
o
đ
n
g
c
a
c
á
c
v
t
r
í
c
â
u
2
t
r
o
n
g
p
h
i
u
h
c
t
p
s
1
?
ế
P
H
I
U
H
C
T
P
2
Câu 1: Xét v t dao đ ng đi u hòa v i đ
th nh hình vẽ. Xét t i th i đi m ban ư
đ u các v t đang đâu và chuy n đ ng
theo chi u nào? Pha ban đ u dao đ ng
cho bi t đi u gì? Xác đ nh pha dao đ ng ế
c a v t?
PHI U H C T P 2
Câu 2: y tính pha dao
đ ng c a các v trí câu 2
trong phi u h c t p s 1?ế
PHI U H C T P 2
Không ph
thu c vào th i
đi m quan sát
Không đ i
2. Đ L CH PHA GI A HAI DAO Đ NG CÙNG CHU
Trong khoa h c và kĩ thu t, đ
l ch pha quan trong h n pha. ơ
Th i gian t Δ
PHI U H C T P S 3
Câu 1: y ch ng minh r ng đ l ch pha gi a
hai dao đ ng cùng chu b ng đ l ch pha ban
đ u.
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 3 theo nhóm
Vì hai dao đ ng cùng chu nên cùng t n s góc
ω
+ Đ l ch pha ban đ u: = Δφ φ
1
φ
2
+ Pha c a dao đ ng 1 là: t + ω φ
1
Pha c a dao đ ng 2 là: t + ω φ
2
Đ l ch pha c a 2 dao đ ng trong th i gian t
là:
Δφ
t
= t + ω φ
1
t ω φ
2
= Δφ
Đ l ch pha là đ i l ng không đ i, không ư
ph thu c vào th i đi m quan t.
PHI U H C T P S 3
Câu 2: Nh n xét v pha c a 2 dao đ ng trong các
tr ng h p:ườ
a. ϕ
1
> ϕ
2
:
b. ϕ
1
< ϕ
2
:
c. ϕ
1
= ϕ
2
:
d. ϕ
1
= ϕ
2
± :π
dao đ ng 1 s m pha h n dao đ ng 2. ơ
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 3 theo nhóm
dao đ ng 1 tr pha h n dao đ ng 2. ơ
dao đ ng 1 đ ng v i dao đ ng 2.
dao đ ng 1 ng c pha v i dao ượ
đ ng 2.
PHI U H C T P S 3
Câu 3: Xét hai v t dao đ ng đi u hòa v i đ th
nh hình vẽ. Pha ban đ u dao đ ng giá tr bao ư
nhiêu? Đ l ch pha c a hai dao đ ng bao
nhiêu?
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 3 theo nhóm
Th i gian t Δ
PHI U H C T P S 3
Câu 4: y nh n xét v m i liên h v pha gi a
hai dao đ ng sau? Gi i thích?
Nhận thấy:
+ Hai dao động điều hòa trên cùng chu nhưng khác
biên độ.
+ Tại mỗi thời điểm hai vật dao động điều a trạng
thái giống nhau:
Tại thời điểm t
1
hai vật đều đang vị trí n bằng
và di chuyển theo chiều dương của trục tọa độ.
Tại thời điểm t
2
hai vật đều đang li độ cực đại x
= +A.
Hai dao động cùng pha. Li độ của chúng luôn ng
dấu nhau.
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 3 theo nhóm
PHI U H C T P S 3
Câu 5: Hai con l c 1 và 2 dao đ ng đi u hòa t i
cùng th i đi m quan sát v trí c a chúng đ c ượ
bi u di n trên hình 2.5 a, b. H i dao đ ng c a
con l c nào s m pha h n và s m h n bao nhiêu? ơ ơ
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 3 theo nhóm
a. Hai dao
đ ng
đ ng pha
2. Đ L CH PHA GI A HAI DAO Đ NG CÙNG CHU
b. Hai dao
đ ng
ng c phaượ
PHI U H C T P S 4
Câu 1: Cho hai dao đ ng cùng ph ng, ươ
ph ng trình l n l t là: xươ ượ
1
= 10cos(100 t ) π π
(cm), x
2
= 10cos(100 t + ) (cm). Đ l ch pha π π
c a hai dao đ ng có đ l n là:
A. 0. B. 0,25 . π C. . π D. 2 . π
III. BÀI T P LUY N
T P
Độ lệch pha của hai dao động:
Δϕ = ϕ
2
- ϕ
1
= π - (- π) = π + π = 2 π
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 3 theo nhóm
PHI U H C T P S 4
Câu 2:
a. Xác đ nh biên đ , chu kì, t n s , t n s góc, pha
ban đ u và vi t ph ng trình c a dao đ ng? ế ươ
b. Xác đ nh pha c a dao đ ng t i th i đi m t = 2,5 s
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 4 theo nhóm
III. BÀI T P LUY N
T P
Gi i:
Chu kì T
PHI U H C T P S 4
Câu 3: Xác đinh đ l ch pha gi a hai dao đ ng
sau? Gi i thích?
Hãy hoàn thành phi u ế
h c t p 4 theo nhóm
III. BÀI T P LUY N
T P
Gi i:
Chu kì T
Đ l ch th i gian t Δ
N Ô
CH
IV. V N
D NG
Hàng d c Hàng ngang
1. Đ d ch chuy n c c đ i c a
v t tính t v trí cân b ng.
4. Kho ng th i gian đ v t
th c hi n đ c 1 dao đ ng ượ
toàn ph n.
2. Đ d ch chuy n t VTCB đ n v trí c a v t t i ế
th i đi m t.
3. S dao đ ng v t th c hi n đ c trong 1 ượ
giây
5. Đ i l ng cho bi t v t dao đ ng đang đâu và ượ ế
chuy n đ ng theo chi u nào
B
I
Ê
N
Đ
L
Đ
T S
C
H
U
K
Ì
P A D A O Đ N G
C Đ I L NG C ƯỢ Ơ
B N MÔ T DAO
Đ NG ĐI U HÒA
Tim co bóp theo nh p do đ c đi u khi n b ng m t h th ng các xung đi n d n truy n trong ượ
c tim. Máy đi n tim ghi nh n nh ng xung đi n này hi n th d i d ng đ ng đi n tâm ơ ướ ườ
đ . Đó nh ng đ ng g p khúc, lên xu ng bi n thiên theo nh p co bóp c a tim. D a vào ườ ế
hình nh đi n tâm đ d i đây hãy xác đ nh chu đ p c a tim, bi t m i kho ng vuông theo ướ ế
chi u ngang t ng ng 0,12 s ươ
Ta có th mô t nh p đ p Trái Tim qua các máy đi n tim
Bài học đến đây là kết thúc

Preview text:

KI M
Ể TRA BÀI CŨ – TRÒ CH I Ơ “M NH GHÉP” 3 2 1 2 3 1 6 5 4 9 4 5 6 8 7 7 8 9 HÌNH N Ả H BÍ M T ĐỘNG C Ơ Đ T Ố TRONG ĐỘNG C Ơ ĐIỆN 1. Dao đ n
ộ g nào sau đây là dao đ n ộ g tu n ầ hoàn? A B C D Dao đ ng ộ Dao động Dao động Dao động của chi c ế c a ủ con c a ủ cành của chi c ế thuy n ề lắc đ ng ồ cây khi gió xích đu em nh p ấ nhô hồ. thổi. bé đang trên bi n. ể chơi. Home ĐÁP ÁN 2. Dao đ n ộ g c ơ là: A B C D Dao đ n ộ g Dao đ n ộ g c a ủ Dao đ n ộ g c a ủ Dao đ n ộ g c a v ủ t ậ qua v t ậ qua l i ạ v t ậ qua l i ạ tuần hoàn. l i ạ v t ị rí xa quanh v tr ị í quanh vị trí nhất mà v t ậ cân b n ằ g. g n ầ nhất mà đi đư c ợ . v t ậ đi đư c ợ . Home ĐÁP ÁN 3. Dao đ n ộ g đi u ề hòa là : A B C D Dao đ n ộ g Nh n ữ g Dao đ ng ộ có Những đư c m ợ ô t ả chuyển đ n ộ g biên đ ộ ph ụ chuyển đ ng ộ b ng ằ 1 đ nh ị có tr n ạ g thái thu c ộ vào tần có gi i h ớ n ạ lu t ậ d ng ạ sin l p ặ đi l p ặ l i ạ s r ố iêng của trong không (hay cosin) như cũ sau h d ệ ao đ ng ộ . gian, l p ặ đi đ i v ố i ớ th i ờ những l p ặ l i q ạ uanh gian kho ng ả th i ờ 1 VTCB gian b ng ằ Home nhau. ĐÁP ÁN 4. A B C D 10 cm 6 m. 6 cm. Home ĐÁP ÁN 5. Một ch t ấ đi m ể dao đ ng ộ x = 10cos2 t π (cm) có pha t i ạ thời đi m ể t là : A B C D 2π 0 2 t π . π. Home ĐÁP ÁN 6. M t ộ v t ậ nh ỏ dao đ n ộ g đi u ề hòa theo phư n ơ g trình x = Acos10t (t tính b n ằ g s), A là biên đ . ộ T i ạ t = 2 s, pha c a ủ dao đ n ộ g là : A B C D 40 rad 20 rad 5 rad 10 rad. Home ĐÁP ÁN 7. M t ộ v t ậ nh ỏ dao đ n ộ g theo phư n ơ g trình x = 5cos( t ω + 0,5 ) π (cm). Pha ban đ u ầ c a ủ dao đ n ộ g là : A B C D 0.5 π 0.25π 1.5π π Home ĐÁP ÁN 8. Cho hai dao đ ng ộ cùng phư ng ơ , có phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là: x = 10cos(100πt − 0,5 ) π (cm), x = 10cos(100 t π + 0,5 ) π (cm). 1 2 Độ l ch ệ pha c a ủ hai dao đ n ộ g có đ ộ l n ớ là: A B C D 2π 0 0.5π π Home ĐÁP ÁN 9. Một v t ậ nh ỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa theo m t ộ quỹ đ o ạ dài 12 cm. Dao đ ng ộ có biên đ ộ : A B C D 3 cm 24 cm 12 cm 6 cm Home ĐÁP ÁN I. CÁC Đ I Ạ LƯ NG Đ C Ặ TR N Ư G C A Ủ DAO Đ NG ĐI U Ề HÒA LÀM VI C Ệ NHÓM M i ỗ nhóm : 1. Đ c
ọ sách giáo khoa
2. Hoàn thành b ng
ả các đại lượng đ c ặ tr n ư g c a ủ dao đ n ộ g đi u
ề hòa ( Ghép các m n
ả h ghép vào b ng ả cho trư c ớ ) 3. Th i
ờ gian: 5 phút. Tên đại Tần số Pha ban lượng Li độ Biên độ góc Chu kì Tần số đầu Pha tại t Kí hiệu x A ω T f ϕ t ω + là t a ọ đ ộ c a ủ độ l n ớ Góc quay Thời gian S ố dao Cho bi t ế C ϕ ho bi t ế v t ậ mà g c ố cực đ i ạ mà bán v t ậ th c ự động tr n ạ g tr n ạ g Định tọa đ ộ được
củ a li kính quét hiện 1 v t ậ thái c a ủ thái c a ủ nghĩa ch n ọ trùng độ. được dao đ n ộ g thực v t ậ t i ạ v t ậ t i ạ với v ịtrí cân trong 1 toàn hiện th i ờ thời b n ằ g đơn vị phần được đi m ể đi m ể t Đơn vị thời gian. trong 1 t = 0 Công m, cm.. m, cm. . giây rad/s s Hz rad rad thức liên hệ x A = xmax I. CÁC Đ I Ạ LƯ N Ợ G Đ C Ặ TR NG Ư C A Ủ DAO Đ NG ĐI U HÒA Đ d c ị h chuyển c c ự đại c a 1 Biên đ vật tính t v ừ t ị rí cân b ng ằ . A Đ i ạ lư n ợ g Khoảng th i ờ gian đ ể v t ậ th c Chu kỳ đ c ặ tr n ư g 2 hi n ệ đ c ượ 1 dao đ ng ộ toàn T ph n c a ủ dao S d ố ao đ n ộ g mà v t ậ th c 3 Tần s ố f hiện đư c ợ trong 1 giây đ ng ộ đi u hòa Tần s 4 góc - ω PHIẾU H C Ọ T P 1 D a
ự vào các đ i ạ lư ng đ c ặ tr n ư g c a ủ dao đ n ộ g đi u
ề hòa. Hãy hoàn thành phi u ế h c ọ t p ậ s Câu 2: Xét v t ậ dao đ n ộ g đi u ề hòa có s ự ph ụ 1 thu c ộ gi a ữ li đ ộ và th i ờ gian nh ư hình vẽ. T i ạ m i ỗ v ịtrí đang xét, v t ậ đang ở đâu và chuy n ể đ n ộ g theo chi u ề nào? Xét t ừ v ị trí 1 (x = A) đ n
ế các v ịtrí 2 ( x = 0) , 3 ( x = -A) , 4 ( x = 0) , 5 ( x = A) v t ậ đã th c ự hi n ệ đư c ợ bao nhiêu ph n ầ c a ủ dao đ n ộ g? Tư n ơ g n ứ g v i ớ bao nhiêu ph n ầ c a ủ chu kì dao đ n ộ g? PHIẾU H C Ọ T P 1 Hướng dẫn gi i ả :Tại v ị trí 1: V t ậ đang ở v ịtrí biên dư ng ơ A và b t ắ PHIẾU H C Ọ T P đầu dao đ ng ộ ( v = 0) 1Tại v ị trí 2: V t ậ đang ở VTCB 0, chuy n ể đ n ộ g theo Câu 2: chiều âm. V t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ ¼ dao đ n ộ g tư ng ơ ứng v i ớ ¼ chu kì.
Tại vị trí 3: V t ậ đang
ở v ịtrí biên âm, v = 0. V t ậ thực hi n ệ đư c ợ ½ dao đ n ộ g tư ng ơ ng ứ v i ớ ½ chu kì. ✔ Tại v ị trí 4: V t ậ đang ở VTCB 0, chuy n ể đ n ộ g theo chiều dư ng ơ . V t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ ¾ dao đ n ộ g tư ng ơ ứng v i ¾ ớ chu kì. ✔ Tại v ị trí 5: V t ậ đang ở v ị trí biên dư n ơ g, v = 0. V t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ tròn 1 dao đ ng ộ tư ng ơ ng ứ v i ớ 1 chu kì. II. PHA BAN Đ U Ầ VÀ Đ Ộ L C Ệ H PHA 1. PHA BAN Đ U
Cách xác định pha ban đầu? 1 2 3 4 Tìm li đ ộ t i ạ t =0 Thay vào PT Dùng lư n ợ g giác Kết lu n D a v ào đ ề bài x = A. cos = ϕ c ⇒ Cos = … ϕ Chú ý chi u ề chuy n hoặc đ th : D a v ào vòng ⇒ =… ϕ ……. đ ng đ c ể h n ọ giá tr t = 0: x =? ; tròn lư ng giác: pha ban đ u ầ phù h p v > 0 hay v < 0 v > 0 thì < ϕ 0 v < 0 thì > ϕ 0 Vật dao đ ng ộ đi u ề hòa Tại th i đâu đi m b t đầu quan Vật đi v p ề hía nào sát ( t = 0) PHI U H C T P 2
Câu 1: Xét v t dao đ ng đi u hòa v i đ th ậ ộ ề ớ ồ ị ạ ờ ể ề
nh hình vẽ. Xét t i th i đi m ban đ u các ư ể ộ ế ề
v t đang đâu và chuy n đ ng theo chi u ậ ở
nào? Pha ban đ u dao đ ng cho bi t đi u gì? ầ ộ ộ ủ ậ
Xác đ nh pha dao đ ng c a v t? ị
Hãy hoàn thành phi u ế h c ọ t p ậ s ố 2 theo nhóm
Câu 2: Hãy tính pha dao đ ng c a các v trí ộ ủ ị ế ọ ậ ố
câu 2 trong phi u h c t p s 1? ở PHIẾU HỌC T P Ậ 2 Câu 1: Xét v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ đ ồ
th ị như hình vẽ. Xét t i ạ th i ờ đi m ể ban đ u ầ các v t ậ đang ở đâu và chuy n ể đ ng ộ theo chi u ề nào? Pha ban đ u ầ dao đ ng ộ cho bi t ế đi u ề gì? Xác đ nh ị pha dao đ ng ộ của vật? PHIẾU HỌC T P Ậ 2
Câu 2: Hãy tính pha dao đ n ộ g c a ủ các v ịtrí ở câu 2 trong phi u ế h c ọ t p ậ s ố 1? 2. Đ Ộ LỆCH PHA GI A Ữ HAI DAO Đ N Ộ G CÙNG CHU Không đổi Không ph ụ thu c ộ vào th i ờ đi m ể quan sát Trong khoa h c
ọ và kĩ thu t ậ , đ Th i ờ gian t Δ l c
ệ h pha quan trong h n ơ pha. PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 1: Hãy ch n ứ g minh r n ằ g đ ộ l c ệ h pha gi a ữ hai dao đ n ộ g cùng chu kì b n ằ g đ ộ l c ệ h pha ban
Hãy hoàn thành phi u ế đ u ầ . h c ọ t p ậ 3 theo nhóm Vì hai dao đ ng
ộ cùng chu kì nên cùng t n ầ s ố góc ω + Đ ộ l c ệ h pha ban đ u ầ : Δ φ = φ − φ 1 2 + Pha c a ủ dao đ ng ộ 1 là: t ω + φ1 Pha c a ủ dao đ ng ộ 2 là: t ω + φ2 ⇒ Đ ộ l c ệ h pha c a ủ 2 dao đ ng ộ trong th i ờ gian t là: Δφ = t ω + φ − t ω − φ = Δφ t 1 2 ⇒ Đ ộ l c
ệ h pha là đ i ạ lư n
ợ g không đ i ổ , không ph th ụ u c ộ vào th i ờ đi m ể quan sát. PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 2: Nhận xét v ề pha c a ủ 2 dao đ n ộ g trong các trư n ờ g h p: ợ
Hãy hoàn thành phi u
ế a. ϕ > ϕ : dao động 1 s m ớ pha h n ơ dao đ ng ộ 2. 1 2 h c ọ t p ậ 3 theo nhóm
b. ϕ < ϕ : dao động 1 tr p ễ ha h n ơ dao đ ng ộ 2. 1 2
c. ϕ = ϕ : dao đ ng ộ 1 đ ng ồ v i ớ dao đ ng ộ 2. 1 2
d. ϕ = ϕ ± π: dao đ ng ộ 1 ngư c ợ pha v i ớ dao 1 2 đ ng ộ 2. PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 3: Xét hai v t ậ dao đ n ộ g đi u ề hòa v i ớ đ ồ th ị
Hãy hoàn thành phi u ế nh ư hình vẽ. Pha ban đ u ầ dao đ n ộ g có giá tr ịbao h c ọ t p ậ 3 theo nhóm nhiêu? Đ ộ l c ệ h pha c a ủ hai dao đ n ộ g là bao Th i ờ gian Δt nhiêu? PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 4: Hãy nh n ậ xét v ề m i ố liên h ệ v ề pha gi a ữ hai dao đ n ộ g sau? Gi i ả thích? Nhận thấy:
Hãy hoàn thành phi u
ế + Hai dao động điều hòa trên cùng chu kì nhưng khác h c ọ t p ậ 3 theo nhóm biên độ.
+ Tại mỗi thời điểm hai vật dao động điều hòa có trạng thái giống nhau:
∙ Tại thời điểm t hai vật đều đang ở vị trí cân bằng
1
và di chuyển theo chiều dương của trục tọa độ.
∙ Tại thời điểm t hai vật đều đang ở li độ cực đại x 2 = +A.
Hai dao động cùng pha. Li độ của chúng luôn cùng dấu nhau. PHIẾU H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 5: Hai con l c ắ 1 và 2 dao đ n ộ g đi u ề hòa t i ạ
Hãy hoàn thành phi u ế h c ọ t p ậ 3 theo nhóm cùng th i ờ đi m ể quan sát v ị trí c a ủ chúng đư c ợ bi u ể di n ễ trên hình 2.5 a, b. H i ỏ dao đ n ộ g c a ủ con l c ắ nào s m ớ pha h n ơ và s m ớ h n ơ bao nhiêu? 2. Đ Ộ LỆCH PHA GI A Ữ HAI DAO Đ N Ộ G CÙNG CHU a. Hai dao b. Hai dao động động đồng pha ngược pha III. BÀI T P Ậ LUY N TẬP PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 4
Câu 1: Cho hai dao đ n ộ g cùng phư n ơ g, có phư n ơ g trình l n ầ lư t ợ là: x = 10cos(100 t π − ) π 1 (cm), x = 10cos(100 t π + ) π (cm). Đ ộ l c ệ h pha 2
Hãy hoàn thành phi u ế c a ủ hai dao đ n ộ g có đ ộ l n ớ là: h c ọ t p ậ 3 theo nhóm A. 0. B. 0,25 . π C. . π D. 2 . π
Độ lệch pha của hai dao động:
Δϕ = ϕ - ϕ = π - (- π) = π + π = 2 π 2 1 III. BÀI T P Ậ LUY N TẬP PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 4 Câu 2: a. Xác đ nh ị biên đ , ộ chu kì, t n ầ s , ố t n ầ s ố góc, pha ban đầu và vi t ế phư ng ơ trình c a ủ dao đ ng ộ ?
Hãy hoàn thành phi u
ế b. Xác đ nịh pha c a ủ dao đ n ộ g t i ạ th i ờ đi m ể t = 2,5 s h c ọ t p ậ 4 theo nhóm Giải: Chu kì T III. BÀI T P Ậ LUY N TẬP PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 4 Câu 3: Xác đinh đ ộ l c ệ h pha gi a ữ hai dao đ n ộ g sau? Gi i ả thích?
Hãy hoàn thành phi u ế Gi i: h c ọ t p ậ 4 theo nhóm Đ l ộ c ệ h th i ờ gian t Δ Chu kì T IV. VẬN BÍ ẨN Ô D N Ụ G CHỮ Hàng dọc Hàng ngang 1. Đ ộ d ch ị chuy n ể c c ự đ i ạ c a ủ 2. Đ ộ d c ị h chuy n ể t ừ VTCB đ n ế v ịtrí c a ủ v t ậ t i ạ v t ậ tính t v ừ t ị rí cân b ng ằ . th i đ ờ i m ể t. 4. Kho ng ả th i ờ gian đ ể v t ậ 3. Số dao đ ng ộ mà v t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ trong 1 thực hi n ệ đư c ợ 1 dao đ ng ộ giây toàn ph n ầ . 5. Đ i ạ lư n ợ g cho bi t ế v t ậ dao đ ng ộ đang ở đâu và chuy n ể đ ng ộ theo chi u ề nào CÁC Đ I L Ạ Ư NG C Ơ BẢN MÔ TẢ DAO B ĐỘNG ĐIỀU HÒA L I Đ Ê T N S C Đ P H A D A O Đ N G U K Ì Ta có th m ể ô t n ả h p đ p T
rái Tim qua các máy đi n ệ tim
Tim co bóp theo nh p ị do đư c ợ đi u ề khi n ể b n ằ g m t ộ h ệ th ng các xung đi n ệ d n ẫ truy n ề trong c
ơ tim. Máy đi n
ệ tim ghi nh n ậ nh n ữ g xung đi n
ệ này và hi n ệ th ịdư i ớ d n ạ g đư ng đi n ệ tâm
đồ. Đó là nh ng đư n ờ g g p
ấ khúc, lên xu n ố g bi n
ế thiên theo nh p ị co bóp c a ủ tim. D a ự vào
hình ảnh đi n ệ tâm đ ồ dư i
ớ đây hãy xác đ nh chu kì đ p ậ c a ủ tim, bi t ế m i ỗ kho n
ả g vuông theo chi u
ề ngang tư ng ơ n ứ g 0,12 s
Bài học đến đây là kết thúc
Document Outline

  • Slide 1
  • KIỂM TRA BÀI CŨ – TRÒ CHƠI “MẢNH GHÉP”
  • ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21
  • Slide 22
  • Slide 23
  • Slide 24
  • Slide 25
  • Slide 26
  • Slide 27
  • Slide 28
  • Slide 29
  • Slide 30
  • Slide 31
  • Slide 32
  • Slide 33
  • Slide 34
  • Slide 35
  • Slide 36
  • Slide 37