




































Preview text:
KI M
Ể TRA BÀI CŨ – TRÒ CH I Ơ “M NH Ả GHÉP” 3 2 1 2 3 1 6 5 4 9 4 5 6 8 7 7 8 9 HÌNH N Ả H BÍ M T Ậ ĐỘNG C Ơ Đ T Ố TRONG ĐỘNG C Ơ ĐIỆN 1. Dao đ n
ộ g nào sau đây là dao đ n ộ g tu n ầ hoàn? A B C D Dao đ ng ộ Dao động Dao động Dao động của chi c ế c a ủ con c a ủ cành của chi c ế thuy n ề lắc đ ng ồ cây khi gió xích đu em nh p ấ nhô hồ. thổi. bé đang trên bi n. ể chơi. Home ĐÁP ÁN 2. Dao đ n ộ g c ơ là: A B C D Dao đ n ộ g Dao đ n ộ g c a ủ Dao đ n ộ g c a ủ Dao đ n ộ g c a v ủ t ậ qua v t ậ qua l i ạ v t ậ qua l i ạ tuần hoàn. l i ạ v t ị rí xa quanh v tr ị í quanh vị trí nhất mà v t ậ cân b n ằ g. g n ầ nhất mà đi đư c ợ . v t ậ đi đư c ợ . Home ĐÁP ÁN 3. Dao đ n ộ g đi u ề hòa là : A B C D Dao đ n ộ g Nh n ữ g Dao đ ng ộ có Những đư c m ợ ô t ả chuyển đ n ộ g biên đ ộ ph ụ chuyển đ ng ộ b ng ằ 1 đ nh ị có tr n ạ g thái thu c ộ vào tần có gi i h ớ n ạ lu t ậ d ng ạ sin l p ặ đi l p ặ l i ạ s r ố iêng của trong không (hay cosin) như cũ sau h d ệ ao đ ng ộ . gian, l p ặ đi đ i v ố i ớ th i ờ những l p ặ l i q ạ uanh gian kho ng ả th i ờ 1 VTCB gian b ng ằ Home nhau. ĐÁP ÁN 4. A B C D 10 cm 6 m. 6 cm. Home ĐÁP ÁN 5. Một ch t ấ đi m ể dao đ ng ộ x = 10cos2 t π (cm) có pha t i ạ thời đi m ể t là : A B C D 2π 0 2 t π . π. Home ĐÁP ÁN 6. M t ộ v t ậ nh ỏ dao đ n ộ g đi u ề hòa theo phư n ơ g trình x = Acos10t (t tính b n ằ g s), A là biên đ . ộ T i ạ t = 2 s, pha c a ủ dao đ n ộ g là : A B C D 40 rad 20 rad 5 rad 10 rad. Home ĐÁP ÁN 7. M t ộ v t ậ nh ỏ dao đ n ộ g theo phư n ơ g trình x = 5cos( t ω + 0,5 ) π (cm). Pha ban đ u ầ c a ủ dao đ n ộ g là : A B C D 0.5 π 0.25π 1.5π π Home ĐÁP ÁN 8. Cho hai dao đ ng ộ cùng phư ng ơ , có phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là: x = 10cos(100πt − 0,5 ) π (cm), x = 10cos(100 t π + 0,5 ) π (cm). 1 2 Độ l ch ệ pha c a ủ hai dao đ n ộ g có đ ộ l n ớ là: A B C D 2π 0 0.5π π Home ĐÁP ÁN 9. Một v t ậ nh ỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa theo m t ộ quỹ đ o ạ dài 12 cm. Dao đ ng ộ có biên đ ộ : A B C D 3 cm 24 cm 12 cm 6 cm Home ĐÁP ÁN I. CÁC Đ I Ạ LƯ NG Ợ Đ C Ặ TR N Ư G C A Ủ DAO Đ NG Ộ ĐI U Ề HÒA LÀM VI C Ệ NHÓM M i ỗ nhóm : 1. Đ c
ọ sách giáo khoa
2. Hoàn thành b ng
ả các đại lượng đ c ặ tr n ư g c a ủ dao đ n ộ g đi u
ề hòa ( Ghép các m n
ả h ghép vào b ng ả cho trư c ớ ) 3. Th i
ờ gian: 5 phút. Tên đại Tần số Pha ban lượng Li độ Biên độ góc Chu kì Tần số đầu Pha tại t Kí hiệu x A ω T f ϕ t ω + là t a ọ đ ộ c a ủ độ l n ớ Góc quay Thời gian S ố dao Cho bi t ế C ϕ ho bi t ế v t ậ mà g c ố cực đ i ạ mà bán v t ậ th c ự động tr n ạ g tr n ạ g Định tọa đ ộ được
củ a li kính quét hiện 1 v t ậ thái c a ủ thái c a ủ nghĩa ch n ọ trùng độ. được dao đ n ộ g thực v t ậ t i ạ v t ậ t i ạ với v ịtrí cân trong 1 toàn hiện th i ờ thời b n ằ g đơn vị phần được đi m ể đi m ể t Đơn vị thời gian. trong 1 t = 0 Công m, cm.. m, cm. . giây rad/s s Hz rad rad thức liên hệ x A = xmax I. CÁC Đ I Ạ LƯ N Ợ G Đ C Ặ TR NG Ư C A Ủ DAO Đ NG Ộ ĐI U Ề HÒA Đ d ộ c ị h chuyển c c ự đại c a ủ 1 Biên đ ộ vật tính t v ừ t ị rí cân b ng ằ . A Đ i ạ lư n ợ g Khoảng th i ờ gian đ ể v t ậ th c ự Chu kỳ đ c ặ tr n ư g 2 hi n ệ đ c ượ 1 dao đ ng ộ toàn T ph n ầ c a ủ dao S d ố ao đ n ộ g mà v t ậ th c ự 3 Tần s ố f hiện đư c ợ trong 1 giây đ ng ộ đi u ề hòa Tần s ố 4 góc - ω PHIẾU H C Ọ T P Ậ 1 D a
ự vào các đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr n ư g c a ủ dao đ n ộ g đi u
ề hòa. Hãy hoàn thành phi u ế h c ọ t p ậ s ố Câu 2: Xét v t ậ dao đ n ộ g đi u ề hòa có s ự ph ụ 1 thu c ộ gi a ữ li đ ộ và th i ờ gian nh ư hình vẽ. T i ạ m i ỗ v ịtrí đang xét, v t ậ đang ở đâu và chuy n ể đ n ộ g theo chi u ề nào? Xét t ừ v ị trí 1 (x = A) đ n
ế các v ịtrí 2 ( x = 0) , 3 ( x = -A) , 4 ( x = 0) , 5 ( x = A) v t ậ đã th c ự hi n ệ đư c ợ bao nhiêu ph n ầ c a ủ dao đ n ộ g? Tư n ơ g n ứ g v i ớ bao nhiêu ph n ầ c a ủ chu kì dao đ n ộ g? PHIẾU H C Ọ T P Ậ 1 Hướng dẫn gi i ả : ✔ Tại v ị trí 1: V t ậ đang ở v ịtrí biên dư ng ơ A và b t ắ PHIẾU H C Ọ T P Ậ đầu dao đ ng ộ ( v = 0) 1 ✔ Tại v ị trí 2: V t ậ đang ở VTCB 0, chuy n ể đ n ộ g theo Câu 2: chiều âm. V t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ ¼ dao đ n ộ g tư ng ơ ứng v i ớ ¼ chu kì.
✔ Tại vị trí 3: V t ậ đang
ở v ịtrí biên âm, v = 0. V t ậ thực hi n ệ đư c ợ ½ dao đ n ộ g tư ng ơ ng ứ v i ớ ½ chu kì. ✔ Tại v ị trí 4: V t ậ đang ở VTCB 0, chuy n ể đ n ộ g theo chiều dư ng ơ . V t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ ¾ dao đ n ộ g tư ng ơ ứng v i ¾ ớ chu kì. ✔ Tại v ị trí 5: V t ậ đang ở v ị trí biên dư n ơ g, v = 0. V t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ tròn 1 dao đ ng ộ tư ng ơ ng ứ v i ớ 1 chu kì. II. PHA BAN Đ U Ầ VÀ Đ Ộ L C Ệ H PHA 1. PHA BAN Đ U Ầ
Cách xác định pha ban đầu? 1 2 3 4 Tìm li đ ộ t i ạ t =0 Thay vào PT Dùng lư n ợ g giác Kết lu n ậ D a v ự ào đ ề bài x = A. cos = ϕ c ⇒ Cos = … ϕ Chú ý chi u ề chuy n ể hoặc đ th ồ : ị D a v ự ào vòng ⇒ =… ϕ ……. đ ng ộ đ c ể h n ọ giá tr ị t = 0: x =? ; tròn lư ng ợ giác: pha ban đ u ầ phù h p ợ v > 0 hay v < 0 v > 0 thì < ϕ 0 v < 0 thì > ϕ 0 Vật dao đ ng ộ đi u ề hòa ở Tại th i ờ đâu đi m b ể t ắ đầu quan Vật đi v p ề hía nào sát ( t = 0) PHI U H C T P 2 Ế Ọ Ậ ầ
Câu 1: Xét v t dao đ ng đi u hòa v i đ th ậ ộ ề ớ ồ ị ạ ờ ể ề
nh hình vẽ. Xét t i th i đi m ban đ u các ư ể ộ ế ề
v t đang đâu và chuy n đ ng theo chi u ậ ở
nào? Pha ban đ u dao đ ng cho bi t đi u gì? ầ ộ ộ ủ ậ
Xác đ nh pha dao đ ng c a v t? ị
Hãy hoàn thành phi u ế h c ọ t p ậ s ố 2 theo nhóm
Câu 2: Hãy tính pha dao đ ng c a các v trí ộ ủ ị ế ọ ậ ố
câu 2 trong phi u h c t p s 1? ở PHIẾU HỌC T P Ậ 2 Câu 1: Xét v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ đ ồ
th ị như hình vẽ. Xét t i ạ th i ờ đi m ể ban đ u ầ các v t ậ đang ở đâu và chuy n ể đ ng ộ theo chi u ề nào? Pha ban đ u ầ dao đ ng ộ cho bi t ế đi u ề gì? Xác đ nh ị pha dao đ ng ộ của vật? PHIẾU HỌC T P Ậ 2
Câu 2: Hãy tính pha dao đ n ộ g c a ủ các v ịtrí ở câu 2 trong phi u ế h c ọ t p ậ s ố 1? 2. Đ Ộ LỆCH PHA GI A Ữ HAI DAO Đ N Ộ G CÙNG CHU KÌ Không đổi Không ph ụ thu c ộ vào th i ờ đi m ể quan sát Trong khoa h c
ọ và kĩ thu t ậ , đ ộ Th i ờ gian t Δ l c
ệ h pha quan trong h n ơ pha. PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 1: Hãy ch n ứ g minh r n ằ g đ ộ l c ệ h pha gi a ữ hai dao đ n ộ g cùng chu kì b n ằ g đ ộ l c ệ h pha ban
Hãy hoàn thành phi u ế đ u ầ . h c ọ t p ậ 3 theo nhóm Vì hai dao đ ng
ộ cùng chu kì nên cùng t n ầ s ố góc ω + Đ ộ l c ệ h pha ban đ u ầ : Δ φ = φ − φ 1 2 + Pha c a ủ dao đ ng ộ 1 là: t ω + φ1 Pha c a ủ dao đ ng ộ 2 là: t ω + φ2 ⇒ Đ ộ l c ệ h pha c a ủ 2 dao đ ng ộ trong th i ờ gian t là: Δφ = t ω + φ − t ω − φ = Δφ t 1 2 ⇒ Đ ộ l c
ệ h pha là đ i ạ lư n
ợ g không đ i ổ , không ph th ụ u c ộ vào th i ờ đi m ể quan sát. PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 2: Nhận xét v ề pha c a ủ 2 dao đ n ộ g trong các trư n ờ g h p: ợ
Hãy hoàn thành phi u
ế a. ϕ > ϕ : dao động 1 s m ớ pha h n ơ dao đ ng ộ 2. 1 2 h c ọ t p ậ 3 theo nhóm
b. ϕ < ϕ : dao động 1 tr p ễ ha h n ơ dao đ ng ộ 2. 1 2
c. ϕ = ϕ : dao đ ng ộ 1 đ ng ồ v i ớ dao đ ng ộ 2. 1 2
d. ϕ = ϕ ± π: dao đ ng ộ 1 ngư c ợ pha v i ớ dao 1 2 đ ng ộ 2. PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 3: Xét hai v t ậ dao đ n ộ g đi u ề hòa v i ớ đ ồ th ị
Hãy hoàn thành phi u ế nh ư hình vẽ. Pha ban đ u ầ dao đ n ộ g có giá tr ịbao h c ọ t p ậ 3 theo nhóm nhiêu? Đ ộ l c ệ h pha c a ủ hai dao đ n ộ g là bao Th i ờ gian Δt nhiêu? PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 4: Hãy nh n ậ xét v ề m i ố liên h ệ v ề pha gi a ữ hai dao đ n ộ g sau? Gi i ả thích? Nhận thấy:
Hãy hoàn thành phi u
ế + Hai dao động điều hòa trên cùng chu kì nhưng khác h c ọ t p ậ 3 theo nhóm biên độ.
+ Tại mỗi thời điểm hai vật dao động điều hòa có trạng thái giống nhau:
∙ Tại thời điểm t hai vật đều đang ở vị trí cân bằng 1
và di chuyển theo chiều dương của trục tọa độ.
∙ Tại thời điểm t hai vật đều đang ở li độ cực đại x 2 = +A.
⮚ Hai dao động cùng pha. Li độ của chúng luôn cùng dấu nhau. PHIẾU H C Ọ T P Ậ S Ố 3 Câu 5: Hai con l c ắ 1 và 2 dao đ n ộ g đi u ề hòa t i ạ
Hãy hoàn thành phi u ế h c ọ t p ậ 3 theo nhóm cùng th i ờ đi m ể quan sát v ị trí c a ủ chúng đư c ợ bi u ể di n ễ trên hình 2.5 a, b. H i ỏ dao đ n ộ g c a ủ con l c ắ nào s m ớ pha h n ơ và s m ớ h n ơ bao nhiêu? 2. Đ Ộ LỆCH PHA GI A Ữ HAI DAO Đ N Ộ G CÙNG CHU KÌ a. Hai dao b. Hai dao động động đồng pha ngược pha III. BÀI T P Ậ LUY N Ệ TẬP PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 4
Câu 1: Cho hai dao đ n ộ g cùng phư n ơ g, có phư n ơ g trình l n ầ lư t ợ là: x = 10cos(100 t π − ) π 1 (cm), x = 10cos(100 t π + ) π (cm). Đ ộ l c ệ h pha 2
Hãy hoàn thành phi u ế c a ủ hai dao đ n ộ g có đ ộ l n ớ là: h c ọ t p ậ 3 theo nhóm A. 0. B. 0,25 . π C. . π D. 2 . π
Độ lệch pha của hai dao động:
Δϕ = ϕ - ϕ = π - (- π) = π + π = 2 π 2 1 III. BÀI T P Ậ LUY N Ệ TẬP PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 4 Câu 2: a. Xác đ nh ị biên đ , ộ chu kì, t n ầ s , ố t n ầ s ố góc, pha ban đầu và vi t ế phư ng ơ trình c a ủ dao đ ng ộ ?
Hãy hoàn thành phi u
ế b. Xác đ nịh pha c a ủ dao đ n ộ g t i ạ th i ờ đi m ể t = 2,5 s h c ọ t p ậ 4 theo nhóm Giải: Chu kì T III. BÀI T P Ậ LUY N Ệ TẬP PHI U Ế H C Ọ T P Ậ S Ố 4 Câu 3: Xác đinh đ ộ l c ệ h pha gi a ữ hai dao đ n ộ g sau? Gi i ả thích?
Hãy hoàn thành phi u ế Gi i: ả h c ọ t p ậ 4 theo nhóm Đ l ộ c ệ h th i ờ gian t Δ Chu kì T IV. VẬN BÍ ẨN Ô D N Ụ G CHỮ Hàng dọc Hàng ngang 1. Đ ộ d ch ị chuy n ể c c ự đ i ạ c a ủ 2. Đ ộ d c ị h chuy n ể t ừ VTCB đ n ế v ịtrí c a ủ v t ậ t i ạ v t ậ tính t v ừ t ị rí cân b ng ằ . th i đ ờ i m ể t. 4. Kho ng ả th i ờ gian đ ể v t ậ 3. Số dao đ ng ộ mà v t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ trong 1 thực hi n ệ đư c ợ 1 dao đ ng ộ giây toàn ph n ầ . 5. Đ i ạ lư n ợ g cho bi t ế v t ậ dao đ ng ộ đang ở đâu và chuy n ể đ ng ộ theo chi u ề nào CÁC Đ I L Ạ Ư NG Ợ C Ơ BẢN MÔ TẢ DAO B ĐỘNG ĐIỀU HÒA L I Đ Ộ Ê T Ầ N S Ố C Đ P H A D A O Đ Ộ N G U K Ì Ta có th m ể ô t n ả h p đ ị p T ậ
rái Tim qua các máy đi n ệ tim
Tim co bóp theo nh p ị do đư c ợ đi u ề khi n ể b n ằ g m t ộ h ệ th ng ố các xung đi n ệ d n ẫ truy n ề trong c
ơ tim. Máy đi n
ệ tim ghi nh n ậ nh n ữ g xung đi n
ệ này và hi n ệ th ịdư i ớ d n ạ g đư ng ờ đi n ệ tâm
đồ. Đó là nh ng ữ đư n ờ g g p
ấ khúc, lên xu n ố g bi n
ế thiên theo nh p ị co bóp c a ủ tim. D a ự vào
hình ảnh đi n ệ tâm đ ồ dư i
ớ đây hãy xác đ nh ị chu kì đ p ậ c a ủ tim, bi t ế m i ỗ kho n
ả g vuông theo chi u
ề ngang tư ng ơ n ứ g 0,12 s
Bài học đến đây là kết thúc
Document Outline
- Slide 1
- KIỂM TRA BÀI CŨ – TRÒ CHƠI “MẢNH GHÉP”
- ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15
- Slide 16
- Slide 17
- Slide 18
- Slide 19
- Slide 20
- Slide 21
- Slide 22
- Slide 23
- Slide 24
- Slide 25
- Slide 26
- Slide 27
- Slide 28
- Slide 29
- Slide 30
- Slide 31
- Slide 32
- Slide 33
- Slide 34
- Slide 35
- Slide 36
- Slide 37