Giáo án điện tử Vật lí 11 Bài 3 Kết nối tri thức: Vận tốc, gia tốc trong dao động điều hoà

Bài giảng PowerPoint Vật lí 11 Bài 3 Kết nối tri thức: Vận tốc, gia tốc trong dao động điều hoà hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Vật lí 11. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
43 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giáo án điện tử Vật lí 11 Bài 3 Kết nối tri thức: Vận tốc, gia tốc trong dao động điều hoà

Bài giảng PowerPoint Vật lí 11 Bài 3 Kết nối tri thức: Vận tốc, gia tốc trong dao động điều hoà hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Vật lí 11. Mời bạn đọc đón xem!

38 19 lượt tải Tải xuống



 
 
    ượ
     !" ượ ư
 #
 $% !"  &"#
'( !" )   *$+
"!"  &"
 "   " %  %
%  ," 
 "   " 
"%  % - " 
./  " %    !" 
)  
0-)-1.
     ượ
*  

0-)-1
     ượ
2% 3
!"  &"4  5"+ ượ
6 "
' )"!" 
   .)"" 

0-)-1
    7 3 ượ
    ư
%80  )" "
"!" +
"#
'9 "! "!
 "!. "!

0-)-1
    ượ
0  ! $+    %  " ượ ướ ư
 ""!"  :#
'; <"
0  )" .<"" 

  1
'=94>?=94@
   
  )-"+ượ
    ư
%8   A-
 %
 "%

!"
 
 "% 
 ""
5#B
"#
Trong DĐĐH,
+ khi đi t biên
v VTCB v t
chuy n đ ng
nhanh d n,
+ đi t VTCB v
biên v t chuy n
đ ng ch m d n
t c s bi n ế
đ i v n t c.
V y trong
DĐĐH có 
"" .
CDE1
B  4D'
F.'0 0D GH'
*<  %  ươ
>0  % 
*<  " ươ
>0  "
DB  
'B 
.'0 
0D GC
DDD' 
'B 
.'0 
0D GC
E1B  4D' F.'0 0D GH'
E1B  4D' F.'0 0D GH'
9*
9@
9E9>
Thảo luận
nhóm
PHIẾU HỌC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
B   'B .'0 0D GC
D
92 9I
Vi t cế ông th c v n t c t c th i c a m t v t? Trong công th c
v n t c t c th i, th i gian ta xét r t nh ch ng t v n t c
t c th i b ng đ d c c a đ th nào?
9*
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
ướ
! 1
Công th c v n t c t c th i c a m t v t:
Vì t r t nh , ch ng t v n t c t c th i b ng đ d c c a
đ th to đ (x – t) t i đi m đang xét.
Thảo luận
nhóm
Đ t m t th c k lo i 20 cm cho mép c a ướ
th c ti p xúc v i đ th li đ th i gian nh ướ ế ư
hình 3.1 m t s đi m C, D, E, G, H. T đ
d c c a th c y so sánh đ l n v n t c c a ướ
v t t i các đi m trên ?
9>
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
! 1ướ
+ đi m C và G th c có đ d c nh ướ ư
nhau
v n t c có đ l n nh nhau. ư
+ đi m D th c có đ d c nhi u nh t ướ
v n t c có đ l n c c đ i.
+ đi m E và H th c n m ngang, không ướ
có đ d c
v n t c b ng 0.
Thảo luận
nhóm
Khi h c phép tính đ o hàm, v i t r t nh thì v n t c v và li đ x
có m i quan h nh th nào v i nhau ư ế ?
9E
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
ướ
! 1
Khi h c phép tính đ o hàm, (v i t r t nh ) chính 
 " A6 " .
Thảo luận
nhóm
B ng phép đ o hàm, y xác đ nh ph ng trình v n t c c a v t dao đ ng ươ
đi u hoà? Gi i thích ý nghĩa và nêu đ n v đo t ng đ i l ng ơ ượ .
T ph ng trình v n t c, đ ng th i v n d ng bi n đ i toán h c đ ch ng ươ ế
minh công th c đ c l p th i gian: .
Qua đó xác đ nh giá tr c a v n t c v trí cân b ng và v trí biên?
T ph ng trình v n t c, cho bi t d ng đ th v n t c c a dao đ ng đi u ươ ế
hoà?
9@
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
! 1ướ
Thảo luận
nhóm
Ta có:
x = Acos(t + )
%=AJ=K'LMN
Trong đó:
v: v n t c t c th i th i đi m t (m/s).
: t n s góc (rad/s).
A: biên đ c a dao đ ng (cm).
: pha ban đ u c a li đ (rad).
(t + ): pha c a li đ th i đi m t (rad).
B ng phép đ o hàm, y xác đ nh ph ng trình v n t c c a v t dao đ ng ươ
đi u hoà? Gi i thích ý nghĩa và nêu đ n v đo t ng đ i l ng ơ ượ .
T ph ng trình v n t c, đ ng th i v n d ng bi n đ i toán h c đ ch ng ươ ế
minh công th c đ c l p th i gian: .
Qua đó xác đ nh giá tr c a v n t c v trí cân b ng và v trí biên?
T ph ng trình v n t c, cho bi t d ng đ th v n t c c a dao đ ng đi u ươ ế
hoà?
9@
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
! 1ướ
Thảo luận
nhóm
v =
Khi v t VTCB: v = A |v|
max
= A.
Khi v t VT biên: v
min
= 0
%=AJ=K'LMN
Ph ng trình v n ươ
t c: v = - Asin(t + )
m t hàm sin n đ th
c a cũng 
ườ .
92
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
! 1ướ
Thảo luận
nhóm
 "
Ta th y v bi n thiên s m h n x m t kho ng , suy ra, v n t c s m ế ơ
pha h n li đ m t gócơ
T đ th v n t c (3.2) và đ th li đ (3.1) y so sánh pha c a v n
t c v i li đ ?
Δ 𝜑=2 𝜋
Δ 𝑡
𝑇
=
𝜋
2
(𝑟𝑎𝑑)
T đ th 3.2, trong các kho ng th i gian t
0 đ n ; t đ n ; t đ n ; t đ n T, v n ế ế ế ế
t c c a dao đ ng đi u hoà thay đ i nh ư
th o?ế
9I
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
! 1ướ
Thảo luận
nhóm
T 0 đ n T/4: v n t c h ng t biên v ế ướ
v trí cân b ng ng c chi u d ng, đ l n ượ ươ
tăng d n t 0 và đ t giá tr l n nh t t i T/4
T T/4 đ n T/2: v n t c h ng t v trí ế ướ
cân b ng v biên ng c v i chi u d ng, ượ ươ
đ l n gi m d n t giá tr l n nh t v 0 t i
T/2
T đ th 3.2, trong các kho ng th i gian t
0 đ n ; t đ n ; t đ n ; t đ n T, v n ế ế ế ế
t c c a dao đ ng đi u hoà thay đ i nh ư
th o?ế
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
1
1
! 1ướ
Thảo luận
nhóm
T T/2 đ n 3T/4: v n t c h ng t v ế ướ
trí biên v v trí cân b ng cùng chi u
d ng, đ l n tăng d n t 0 đ t giá ươ
tr l n nh t t i 3T/4 .
T 3T/4 đ n T: v n t c h ng t v trí ế ướ
cân b ng v biên cùng chi u d ng, đ ươ
l n gi m d n t giá tr l n nh t v 0 t i
T
9I
E1B  4D' F.'0 0D GH'
B   'B .'0 0D GC
D
9*
< ươ  %  1
V n t c t c th i c a m t v t: (v i t r t nh ), t c b ng đ d c
c a đ th to đ (x – t) t i đi m đang xét.
%=AJ=K'LMN
Trong đó:
v: v n t c t c th i th i đi m t (m/s).
: t n s góc (rad/s)
A: biên đ c a dao đ ng (cm).
: pha ban đ u c a li đ (rad).
(t + ): pha c a li đ th i đi m t (rad).
E1B  4D' F.'0 0D GH'
B   'B .'0 0D GC
D
9*
< ươ  %  1
%=AJ=K'LMN
- Công th c đ c l p th i gian liên h gi a v và x:
Khi v t VTCB: v = A |v|
max
= A.
Khi v t VT biên: v
min
= 0.
O AP1
V n t c c a v t dao đ ng s m pha so v i li đ .
E1B  4D' F.'0 0D GH'
B   'B .'0 0D GC
D
9>
0  %  1
%=AJ=K'LMN
Đ th v n t c c a dao đ ng đi u hoà theo th i gian là đ ng hình ườ
sin.
 "
E1B  4D' F.'0 0D GH'
D'  'B .'0 0D GC
DD
9*
9@
9E9>
Thảo luận
nhóm
PHIẾU HỌC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
92 9I
Vi t công th c gia t c t c th i c a m t v t ? Trong công th c gia ế
t c t c th i, th i gian ta xét r t nh ch ng t gia t c t c th i
b ng đ d c c a đ th nào ?
9*
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
ướ
! 1
Gia t c t c th i c a m t v t:
Vì t r t nh , ch ng t gia t c t c th i b ng đ d c c a đ
th v n t c (v – t) t i đi m đang xét.
Thảo luận
nhóm
Khi h c phép tính đ o hàm, v i t r t nh thì gia t c a và v n t c
v có m i quan h nh th nào v i nhau ? ư ế
9>
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
ướ
! 1
Khi h c phép tính đ o hàm,
chính là  "%  %6 " .
Thảo luận
nhóm
B ng phép đ o hàm, y xác đ nh ph ng trình gia t c c a v t dao đ ng ươ
đi u hoà ? Gi i thích ý nghĩa và nêu đ n v đo t ng đ i l ng. ơ ượ
T ph ng trình gia t c và li đ y ch ng minh công th c đ c l p th i ươ
gian: a = -
2
x. Qua đó xác đ nh giá tr gia t c v trí cân b ng và v trí biên ?
T ph ng trình gia t c, y cho bi t đ th gia t c c a dao đ ng đi u ươ ế
hoà?
9E
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
ướ
! 1
Thảo luận
nhóm
Ta có: v = -Asin(t + )
"=%J=K
>
'LMN
Trong đó:
a: gia t c t c th i th i đi m t (m/s
2
).
: t n s góc (rad/s).
A: biên đ c a dao đ ng (cm).
: pha ban đ u c a li đ (rad).
(t + ): pha c a li đ th i đi m t (rad).
B ng phép đ o hàm, y xác đ nh ph ng trình gia t c c a v t dao đ ng ươ
đi u hoà ? Gi i thích ý nghĩa và nêu đ n v đo t ng đ i l ng. ơ ượ
T ph ng trình gia t c và li đ y ch ng minh công th c đ c l p th i ươ
gian: a = -
2
x. Qua đó xác đ nh giá tr gia t c v trí cân b ng và v trí biên ?
T ph ng trình gia t c, y cho bi t đ th gia t c c a dao đ ng đi u ươ ế
hoà?
9E
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
ướ
! 1
Thảo luận
nhóm
"=%J=K
>
'LMN
Mà: x = Acos(t + ) "=K
>
A
Khi v t VTCB: a
min
= 0.
Khi v t VT biên: a =
2
A |a|
max
=
2
A.
Ph ng trình gia t c: a = - ươ
2
Acos(t + ) m t hàm sin nên đ th
c a nó cũng là m t đ ng hình sin. ườ
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
Thảo luận
nhóm
Ta th y, gia t c bi n thiên s m h n li đ m t kho ng Suy ra, gia t c và ế ơ
li đ l ch pha nhau 1 góc:
T đ th gia t c (3.3), đ th v n t c (3.2) và đ th li đ (3.1) hãy
so sánh pha c a gia t c v i v n t c và li đ ?
9@
 
"
Δ 𝜑=2 𝜋
Δ 𝑡
𝑇
=(𝑟𝑎𝑑)
gia t c và li đ ng c pha nhau. ượ
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
! 1ướ
Thảo luận
nhóm
Ta th y, gia t c bi n thiên s m h n v n t c m t kho ng ế ơ
Suy ra, gia t c s m pha h n v n t c 1 góc: ơ
T đ th gia t c (3.3), đ th v n t c (3.2) và đ th li đ (3.1) hãy
so sánh pha c a gia t c v i v n t c và li đ ?
9@
 
"
Δ 𝜑=2 𝜋
Δ 𝑡
𝑇
=
𝜋
2
(𝑟𝑎𝑑)
Dùng th c k lo i 20 cm đ xác đ nh xem ướ
trên đ th (v t) nh hình 3.2, t i th i đi m ư
nào đ d c c a đ th b ng 0 và t i th i
đi m nào đ d c c a đ th c c đ i.
T đó, so sánh đ l n gia t c trên đ th (a
t) hình 3.3 các th i đi m t ng ng. ươ
92
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
! 1ướ
Thảo luận
nhóm
+ Đ d c c a đ th b ng 0 t i các th i
đi m: ; .
+ Đ d c c a đ th c c đ i t i các
th i đi m: 0; ; T.
92
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
Thảo luận
nhóm
! 1ướ
+ Đ d c c a đ th b ng 0 t i các th i đi m: ; .
+ Đ d c c a đ th c c đ i t i các th i đi m: 0; ; T.
"

=9
Q"Q
"A
=
>
'
T đ th 3.3, trong các kho ng th i gian t 0
đ n ; t đ n ; t đ n ; t đ n T, gia t c c a ế ế ế ế
dao đ ng đi u hoà thay đ i nh th nào? ư ế
9I
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
ướ
! 1
Thảo luận
nhóm
T 0 đ n T/4: v n t c h ng t biên ế ướ
v v trí cân b ng ng c chi u d ng, đ ượ ươ
l n gia t c tăng d n t 0 và đ t giá tr l n
nh t t i T/4
T T/4 đ n T/2: v n t c h ng t v ế ướ
trí cân b ng v biên ng c v i chi u ượ
d ng, đ l n ươ gia t c gi m d n t giá tr
l n nh t v 0 t i T/2
T đ th 3.3, trong các kho ng th i gian t 0
đ n ; t đ n ; t đ n ; t đ n T, gia t c c a ế ế ế ế
dao đ ng đi u hoà thay đ i nh th nào? ư ế
9I
PHIẾU HC TP
PHIẾU HỌC TẬP
2
2
ướ
! 1
Thảo luận
nhóm
T T/2 đ n 3T/4: v n t c h ng t v ế ướ
trí biên v v trí cân b ng cùng chi u
d ng, đ l n ươ gia t c tăng d n t 0 và
đ t giá tr l n nh t t i 3T/4
T 3T/4 đ n T: v n t c h ng t v trí ế ướ
cân b ng v biên cùng chi u d ng, đ ươ
l n gia t c gi m d n t giá tr l n nh t
v 0 t i T
E1B  4D' F.'0 0D GH'
D'  'B .'0 0D GC
DD
9*
< ươ  " 1
Gia t c t c th i c a m t v t: (v i t r t nh ), t c b ng đ d c c a
đ th v n t c (v – t) t i đi m đang xét.
"=%J=K
>
'LMN
Trong đó:
a: gia t c t c th i th i đi m t (m/s
2
).
: t n s góc (rad/s).
A: biên đ c a dao đ ng (cm).
: pha ban đ u c a li đ (rad).
(t + ): pha c a li đ th i đi m t (rad).
E1B  4D' F.'0 0D GH'
D'  'B .'0 0D GC
DD
9*
< ươ  " 1
"=%J=K
>
'LMN
- Công th c đ c l p th i gian liên h gi a a và x:
"=K
>
A
Khi v t VTCB: a
min
= 0.
Khi v t VT biên: a =
2
A |a|
max
=
2
A.
O AP1
+ Gia t c c a v t dao đ ng và li đ ng c pha nhau. ượ
Véc t gia t c luôn h ng v v trí cân b ng và đ l n t l v i đ ơ ướ
l n c a li đ .
+ Gia t c c a v t dao đ ng s m pha so v i v n t c.
E1B  4D' F.'0 0D GH'
D'  'B .'0 0D GC
DD
9>
0  " 1
"=%J=K
>
'LMN=K
>
A
Đ thị gia tốc c a dao đ ng đi u hoà theo th i gian là đ ng hình ườ
sin.
" 
.00
B  
.00
%=K'LMN
0  1  ườ
"=K
>
'LMN
"=K
>
A
0  1  ườ
% )" R>% A
" )" R>% %
"4A1 )""ượ
B1A

=9?"

=9?%
"A
=
>
'
B1 QAQ
"A
='?Q"Q
"A
=
>
'?%

=9?

;GS  <
FH D1D D Ơ
Ư
-   *L * )N12    ư ư
" " ( "ượ
-$(%  )   "> ư
)
   *)
9*
B     6   ) %  , " ư
9>
( )  +   >%    Tế ư ư
B      L %  " N ư
9E
    & ế ư ế ơ
  U 4  ")   )%   ế ế ế ế
9@
;GS  <  ( * Ư
Ph ng trình dao đ ng c a m t v t là x = 5cos4ươ t (cm).
". Xác đ nh t c đ c c đ i c a v t.
. Hãy vi t ph ng trình v n t c, gia t c.ế ươ
. Vẽ đ th li đ , v n t c, gia t c theo th i gian c a v t
9*
Từ phương trình: x = 5cos4t (cm).
Ta có: A = 5 cm; = 4 rad/s; = 0.
a. Tốc độ cực đại của vật: v
max
= A = 4.5 = 20 cm/s.
b. Phương trình vận tốc:
v = -Asin(t + ) = - 4.5.sin4t = - 20.sin4t (cm/s).
Phương trình gia tốc:
a = -
2
Acos(t + ) = - (4)
2
.5cos4t = - 800.cos4t (cm/s
2
).
ướ
! 1
;GS  <  ( * Ư
Ph ng trình dao đ ng c a m t v t là x = 5cos4ươ t (cm).
". Xác đ nh t c đ c c đ i c a v t.
. Hãy vi t ph ng trình v n t c, gia t c.ế ươ
. Vẽ đ th li đ , v n t c, gia t c theo th i gian c a v t
9*
ướ
! 1
c. Ta có: = 4 rad/s T = s.
Từ phương trình:
x = 5cos4t (cm).
v = - 20.sin4t (cm/s).
a = - 800.cos4t (cm/s
2
).
Ta lập bảng số liệu
V
=9
LN
ALN 5 0 -5 0 5
%LRN 0 -20 0 20 0
"LR
2
)
-800 0 800 0 -800
;GS  <  ( * Ư
9*
V
=9
LN
ALN 5 0 -5 0 5
%LRN 0 -20 0 20 0
"LR
2
)
-800 0 800 0 -800
;GS  <  ( > Ư
Cho đ th dao đ ng c a m t v t nh hình vẽ. Vi t ph ng trình li đ , v n ư ế ươ
t c và gia t c c a v t.
9>
Từ đồ thị ta thấy:
A = 10 cm;
T/2 = (7/6-1/6).10
-2
= 10
-2
s
T = 0,02 s = 100 (rad/s).
Lúc t = 0:
Phương trình li độ:
Phương trình vận tốc:
Phương trình gia tốc:
;GS  <  ( E Ư
M t v t dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Khi v t qua v trí cân b ng thì t c
đ c a 20 cm/s. Khi v t t c đ 10 cm/s thì gia t c c a đ l n
cm/s
2
. Tính biên đ dao đ ng c a v t.
9E
Ta có: v
max
= 20 cm/s = A.
v = 10 cm/s; a = cm/s
2
.
Từ: ; a = -
2
x
= 4 rad/s.
Vậy:
D B B C
; ) (/4- )
  -%8  AW4AP)  !"ươ ư ươ
A='L MNX+A- %  %"  -
  =94=R@4 =R>4=ER@4= !  
+X+%8  %K4"W
Y*4>4E    )5" ế
| 1/43

Preview text:

Nh n ữ g đ i l n ượ g nào đ c ặ tr n ư g cho dao đ n ộ g điều hoà ? Chúc m ng b n đ ư c ợ 8 đi m  Biên đ . Chu kì. Tần số.
Tần số góc. GO HOME Ch n c âu đúng khi nói v ề dao đ ng đi u ề hòa? A. S ố dao đ n ộ g toàn ph n ầ th c ự hi n
ệ trong 1 giây là chu kì c a ủ dao đ n ộ g đi u ề hòa. B. C ứ sau m t ộ kho ng ả th i ờ gian là m t ộ chu kì thì v t ậ tr ở v vị trí ban đ u ầ . C. C ứ sau m t ộ kho ng ả th i ờ gian là m t
ộ chu kì thì biên đ c a ủ v t ậ tr ở v ề giá tr ị ban đ u ầ . Chúc m ng b n ạ nh n ậ đ c ượ D. Kho ng ả th i ờ gian đ ể v t ậ th c ự hi n ệ m t ộ dao đ ng ộ toàn ph n ầ là m t ộ chu kì. 1 đi m c n ộ g Đáp án: D GO HOME Trong dao đ n ộ g đi u ề hòa, đ i ạ l n ượ g luôn thay đ i ổ theo th i ờ gian là A. biên đ . B. pha dao đ n ộ g. C. t n ầ s ố góc. D. pha ban đ u. Chúc m ng b n ạ nh n ậ đ c ượ 5 viên k o ẹ ! Đáp án: B GO HOME Cho đồ thị nh ư hình vẽ. Đ ộ l ch ệ pha c a hai dao đ n ộ g này là bao nhiêu? A. 0 rad. B. rad C. rad.D. rad. Chúc m n ừ g b n nh n đ c ượ 9 đi m! Đáp án: C GO HOME Đại lư n ợ g nào dư i ớ đây đ c ặ tr n ư g cho đ ộ l ch v ề th i ờ gian gi a ữ hai dao đ n ộ g đi u ề hoà cùng chu kì? A. Li đ . B. Pha. C. Độ l ch ệ pha. D. Pha ban đ u. Chúc m ng b n đ ư c ợ 8 đi m Đáp án: C GO HOME Cho đ ồ th ị nh ư hình vẽ. T ừ đ ồ th ị xác định biên đ ộ và chu kì c a ủ v t ậ . Chúc m n ừ g b n nh n
được một tràng pháo tay Từ đ ồ th : A = 0,2 m; T = 0,4 s. GO HOME Trong DĐĐH, Trong dao + khi đi t ừ biên v ề VTCB v t ậ động điều chuy n ể đ n ộ g hoà c a ủ v t nhanh dần, có sinh ra gia + đi t ừ VTCB v ề tốc không? Vì biên v t ậ chuy n ể sao? đ n ộ g ch m ậ d n ầ  t c ứ có s ự bi n ế đ i v ổ n ậ t c ố . V y ậ trong DĐĐH có sinh ra gia t c . BÀI 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA I. V N Ậ T C C A Ủ V T DAO Đ N Ộ G 1. Phương trình v n ậ t c ĐI U Ề HOÀ 2. Đồ th ị v n ậ t c ố .
1. Phương trình gia t c II. GIA T C CỦA V T 2. Đ ồ th ị gia t c ố . DAO Đ NG ĐI U Ề HOÀ Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA I VẬN T C Ố C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ Thảo luận PHIẾ H U IẾ H ỌC TẬP 1 nhóm 01 02 03 04 05 06 PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm Vi t ế công th c ứ v n ậ t c ố t c ứ th i ờ c a ủ m t ộ v t? ậ Trong công th c ứ 01 vận tốc t c ứ th i, ờ vì th i ờ gian ta xét là r t ấ nh ỏ ch n ứ g t ỏ v n ậ t c ố t c ứ th i b ờ n ằ g đ ộ d c ố c a ủ đ ồ th ịnào? Hư ng dẫn: Công th c ứ v n ậ t c ố t c ứ th i ờ c a ủ m t ộ v t: ậ Vì   t r t ấ nh , ỏ ch n ứ g t ỏ v n ậ t c ố t c ứ th i ờ b n ằ g đ ộ d c ố c a ủ đ ồ thị to đ ạ ộ (x – t) t i ạ đi m ể đang xét. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm Đ t ặ m t ộ thư c ớ k ẻ lo i ạ 20 cm cho mép c a ủ thư c ớ ti p ế xúc v i ớ đ ồ th ịli đ ộ th i ờ gian nh ư 02 hình 3.1 ở m t ộ s ố đi m ể C, D, E, G, H. T ừ đ ộ d c ố của thư c ớ hãy so sánh đ ộ l n ớ v n ậ t c ố c a ủ v t ậ t i ạ các đi m ể trên ? Hướng d n ẫ : + Ở đi m ể C và G thư c ớ có đ ộ d c ố nh ư nhau  v n ậ t c ố có đ l ộ n ớ nh nh ư au. + Ở đi m ể D thư c c ớ ó đ d ộ c ố nhi u ề nh t ấ  v n ậ t c ố có đ l ộ n ớ c c ự đ i. ạ + Ở đi m ể E và H thư c ớ n m ằ ngang, không có đ d ộ c ố  v n ậ t c ố b ng ằ 0. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm Khi h c ọ phép tính đ o ạ hàm, v i ớ t r t ấ nh ỏ thì v n ậ t c ố v và li đ ộ x 03 có mối quan h ệ nh ư th ế nào v i ớ nhau? Hư ng dẫn: Khi h c ọ phép tính đ o ạ hàm, (v i ớ  t r t ấ nh ) ỏ chính là đ o hàm c a ủ li đ ộ x theo th i ờ gian. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm B ng ằ phép đ o
ạ hàm, hãy xác định phư n ơ g trình v n ậ t c ố c a ủ v t ậ dao đ ng ộ điều hoà? Gi i t
ả hích ý nghĩa và nêu đ n v ơ đ ị o t n ừ g đ i l ạ ư ng ợ . Từ phư n ơ g trình v n ậ t c ố , đ n ồ g th i ờ v n ậ d ng ụ bi n ế đ i ổ toán h c ọ đ ể ch ng ứ 04 minh công th c đ ứ c ộ l p ậ th i g ờ ian: . Qua đó xác đ nh ị giá tr c ị a v ủ n ậ t c ố ở v ịtrí cân b ng ằ và v t ị rí biên? Từ phư n ơ g trình v n ậ t c ố , cho bi t ế d ng ạ đ ồ th ị v n ậ t c ố c a ủ dao đ n ộ g đi u ề hoà? Hư n ớ g d n: Ta có: Trong đó: x = Acos( t +  )  v: v n t ậ c ố t c ứ th i ờ t ở h i ờ đi m ể t (m/s). v = x’ = - Asin(t + )   : t n s ầ ố góc (rad/s).  A: biên đ c ộ a d ủ ao đ n ộ g (cm).   : pha ban đầu c a ủ li đ ( ộ rad).  ( t +  ): pha của li đ ộ t ở h i ờ đi m ể t (rad). PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm B ng ằ phép đ o
ạ hàm, hãy xác định phư n ơ g trình v n ậ t c ố c a ủ v t ậ dao đ ng ộ điều hoà? Gi i t
ả hích ý nghĩa và nêu đ n v ơ đ ị o t n ừ g đ i l ạ ư ng ợ . Từ phư n ơ g trình v n ậ t c ố , đ n ồ g th i ờ v n ậ d ng ụ bi n ế đ i ổ toán h c ọ đ ể ch ng ứ 04 minh công th c đ ứ c ộ l p ậ th i g ờ ian: . Qua đó xác đ nh ị giá tr c ị a v ủ n ậ t c ố ở v ịtrí cân b ng ằ và v t ị rí biên? Từ phư n ơ g trình v n ậ t c ố , cho bi t ế d ng ạ đ ồ th ị v n ậ t c ố c a ủ dao đ n ộ g đi u ề hoà? Hư n ớ g d n: v = x’ = - Asin(t + ) v = Phư ng ơ trình v n ậ t c: ố v = -  Asin( t +  ) là  m t ộ hàm sin nên đ ồ th ị  Khi v t ậ VT ở CB: v =   A  |v| = max  A. của nó cũng là m t  Khi v t ậ VT ở biên: v = 0 đường hình sin. min PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm 05 T ừ đồ thị v n ậ t c ố (3.2) và đ ồ th ịli đ
ộ (3.1) hãy so sánh pha c a ủ v n ậ tốc v i ớ li đ ? ộ Hư ng d ẫn: Thời gian t Ta thấy v bi n ế thiên s m ớ h n ơ x m t ộ kho n ả g , suy ra, v n ậ t c ố s m ớ pha h n ơ li đ ộ m t ộ góc Δ𝑡 𝜋
Δ 𝜑=2 𝜋 𝑇 = 2 (𝑟𝑎𝑑) PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm T đ ừ t
ồ h ị3.2, trong các kho ng ả th i g ờ ian t ừ 0 đến ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế T, v n ậ 06 tốc của dao đ n ộ g đi u ề hoà thay đ i ổ nh ư th nà ế o? Hư n ớ g dẫn: Từ 0 đ n ế T/4: v n ậ t c ố có hư ng ớ t ừ biên v ề vị trí cân b ng ằ ngư c ợ chi u ề dư ng ơ , đ ộ l n ớ tăng dần t 0 v ừ à đ t ạ giá tr ịl n ớ nh t ấ t i T ạ /4 T ừ T/4 đ n ế T/2: v n ậ t c ố có hư ng ớ t ừ v ịtrí cân b ng ằ v ề biên ngư c ợ v i ớ chi u ề dư ng ơ , đ ộ l n ớ gi m ả d n ầ t ừ giá tr ịl n ớ nh t ấ v ề 0 t i ạ T/2 PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 1 Thảo luận nhóm T đ ừ t
ồ h ị3.2, trong các kho ng ả th i g ờ ian t ừ 0 đến ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế T, v n ậ 06 tốc của dao đ n ộ g đi u ề hoà thay đ i ổ nh ư th nà ế o? Hư n ớ g dẫn: Từ T/2 đ n ế 3T/4: v n ậ t c ố có hư ng ớ t ừ v ị trí biên v ề v ị trí cân b ng ằ cùng chi u ề dư n ơ g, đ ộ l n ớ tăng d n ầ t ừ 0 và đ t ạ giá trị l n n ớ hất t i 3T ạ /4. Từ 3T/4 đ n ế T: v n ậ t c ố có hư n ớ g t ừ v ịtrí cân b n ằ g v ề biên cùng chi u ề dư ng ơ , đ ộ l n ớ gi m ả dần t ừ giá tr ịl n ớ nh t ấ v ề 0 t i ạ T Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA I VẬN T C Ố C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ 01 Phư n ơ g trình v n ậ t c: V n ậ t c ố t c ứ th i ờ c a ủ m t ộ v t: ậ (v i ớ   t r t ấ nh ), ỏ t c ứ là b n ằ g đ ộ d c ố c a ủ đ t ồ h t ị o đ ạ ộ (x – t) t i ạ đi m ể đang xét. v = x’ = - Asin(t + ) Trong đó:  v: v n ậ tốc t c ứ th i ờ ở th i ờ đi m ể t (m/s).   : tần s g ố óc (rad/s)  A: biên đ ộ c a ủ dao đ n ộ g (cm).   : pha ban đ u ầ c a l ủ i đ ộ (rad).  ( t +  ): pha c a ủ li đ ộ ở th i ờ đi m ể t (rad). Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA I VẬN T C Ố C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ 01 Phư n ơ g trình v n ậ t c: v = x’ = - Asin(t + ) - Công th c ứ đ c ộ l p ậ th i g ờ ian liên h ệ gi a ữ v và x:  Khi v t ậ ở VTCB: v =   A  |v| = max  A.  Khi v t ậ ở VT biên: v = 0. min * Nh n ậ xét: V n ậ tốc c a v ủ t ậ dao đ n ộ g s m ớ pha so v i ớ li đ . ộ Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA I VẬN T C Ố C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ 02 Đồ thị v n ậ t c ố : v = x’ = - Asin(t + ) Thời gian t Đồ thị v n ậ t c ố c a ủ dao đ n ộ g đi u ề hoà theo th i g ờ ian là đư n ờ g hình sin. Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA II GIA TỐC C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ Thảo luận PHIẾ H U IẾ H ỌC TẬP 2 nhóm 01 02 03 04 05 06 PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm Vi t ế công th c ứ gia t c ố t c ứ th i ờ c a ủ m t ộ v t ậ ? Trong công th c ứ gia 01 tốc t c ứ th i, ờ vì th i ờ gian ta xét là r t ấ nh ỏ ch n ứ g t ỏ gia t c ố t c ứ th i ờ b n ằ g đ ộ d c ố c a ủ đ ồ th ịnào ? Hư ng dẫn: Gia tốc t c ứ th i ờ c a m ủ t ộ v t ậ : Vì  t r t ấ nh , ỏ ch n ứ g t ỏ gia t c ố t c ứ th i ờ b n ằ g đ ộ d c ố c a ủ đ ồ thị v n ậ tốc (v – t) t i ạ đi m ể đang xét. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm Khi h c ọ phép tính đ o ạ hàm, v i ớ   t r t ấ nh ỏ thì gia t c ố a và v n ậ t c ố 02 v có mối quan h ệ nh ư th n ế ào v i ớ nhau ? Hư n ớ g d n: Khi h c ọ phép tính đ o ạ hàm,
chính là đạo hàm c a v n ậ t c ố v theo th i ờ gian. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm B ng ằ phép đ o ạ hàm, hãy xác đ n ị h phư ng ơ trình gia t c ố c a ủ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hoà ? Gi i t
ả hích ý nghĩa và nêu đ n ơ v đ ị o t ng ừ đ i l ạ ư n ợ g. 03  Từ phư ng ơ trình gia t c ố và li đ ộ hãy ch ng ứ minh công th c ứ đ c ộ l p ậ th i ờ gian: a = - 2x. Qua đó xác đ n ị h giá tr g ị ia t c ố v ở t ị rí cân b n ằ g và v t ị rí biên ? Từ phư ng ơ trình gia t c, ố hãy cho bi t ế đ ồ th ịgia t c ố c a ủ dao đ n ộ g đi u ề hoà? Hư n ớ g d n: ẫ Ta có: v = - Asin( t +  ) Trong đó: 2).  a: gia t c t ố c t ứ h i ờ t ở h i đ ờ i m ể t (m/s  a = v’ = - 2Acos(t + )   : tần s g ố óc (rad/s).  A: biên đ c ộ a d ủ ao đ ng ộ (cm).   : pha ban đầu c a li đ ủ ( ộ rad).  ( t +  ): pha c a ủ li đ ộ ở th i đ ờ i m ể t (rad). PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm B ng ằ phép đ o ạ hàm, hãy xác đ n ị h phư ng ơ trình gia t c ố c a ủ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hoà ? Gi i t
ả hích ý nghĩa và nêu đ n ơ v đ ị o t ng ừ đ i l ạ ư n ợ g. 03  Từ phư ng ơ trình gia t c ố và li đ ộ hãy ch ng ứ minh công th c ứ đ c ộ l p ậ th i ờ gian: a = - 2x. Qua đó xác đ n ị h giá tr g ị ia t c ố v ở t ị rí cân b n ằ g và v t ị rí biên ? Từ phư ng ơ trình gia t c, ố hãy cho bi t ế đ ồ th ịgia t c ố c a ủ dao đ n ộ g đi u ề hoà? Hư n ớ g a = v’ = - 2Acos(t + ) d n: Mà: x = Acos( t +  )  a = -2x  Khi v t ậ VT ở CB: a = 0. min  Khi v t ậ VT ở biên: a =   2A  |a| = max  2A. Phư n ơ g trình gia t c ố : a = -  2Acos( t +  ) là m t ộ hàm sin nên đ ồ th ị của nó cũng là m t ộ đư ng ờ hình sin. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm T đ ừ th ồ g ị ia t c ố (3.3), đ ồ th ịv n ậ t c ố (3.2) và đ t ồ h l ị i đ ộ (3.1) hãy 04 so sánh pha c a ủ gia t c ố v i ớ v n ậ t c ố và li đ ? ộ Thời gian t Ta thấy, gia t c ố bi n ế thiên s m ớ h n ơ li đ ộ m t ộ kho ng ả Suy ra, gia t c ố và li đ l ộ ch ệ pha nhau 1 góc: Δ𝑡
Δ 𝜑=2 𝜋 𝑇 =(𝑟𝑎𝑑)  gia t c ố và li đ ng ộ ư c ợ pha nhau. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm T đ ừ th ồ g ị ia t c ố (3.3), đ ồ th ịv n ậ t c ố (3.2) và đ t ồ h l ị i đ ộ (3.1) hãy 04 so sánh pha c a ủ gia t c ố v i ớ v n ậ t c ố và li đ ? ộ Thời Hư n ớ g d n: gian t Ta thấy, gia t c b ố i n ế thiên s m ớ h n ơ v n ậ t c ố m t ộ kho ng ả Suy ra, gia t c ố s m ớ pha h n v ơ n ậ t c 1 g ố óc: Δ 𝑡 𝜋
Δ 𝜑=2 𝜋 𝑇 = 2 (𝑟𝑎𝑑) PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm Dùng thư c ớ k ẻ lo i ạ 20 cm đ ể xác đ nh ị xem trên đ ồ th ị(v – t) nh ư hình 3.2, t i ạ th i ờ đi m ể nào đ ộ d c ố c a ủ đ ồ th ị b ng ằ 0 và t i ạ th i ờ 05 điểm nào đ d ộ c c ố a ủ đ t ồ h c ị c ự đ i. ạ T ừ đó, so sánh đ ộ l n ớ gia t c ố trên đ ồ th ị(a – t) hình 3.3 các t ở h i đ ờ i m ể tư ng ơ n ứ g. Hư n ớ g dẫn: + Đ ộ d c ố c a ủ đ ồ th ịb ng ằ 0 t i ạ các th i ờ điểm: ; . + Đ ộ d c ố c a ủ đ ồ th ị c c ự đ i ạ t i ạ các th i đ ờ i m ể : 0; ; T. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm 05 Hư n ớ g d n: + Độ dốc c a ủ đ ồ th ịb ng ằ 0 t i ạ các th i ờ đi m ể : ; . a = 0. min + Độ dốc c a ủ đ ồ th ịc c ự đ i ạ t i ạ các th i ờ đi m ể : 0; ; T. |a| = max2A. PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm T
ừ đồ th ị 3.3, trong các kho ng ả th i ờ gian t ừ 0 06 đến ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế T, gia t c ố c a ủ dao đ ng ộ đi u ề hoà thay đ i n ổ h t ư h ế nào? Hư n ớ g d n: Từ 0 đ n ế T/4: v n ậ t c ố có hư ng ớ t ừ biên về v ịtrí cân b ng ằ ngư c ợ chi u ề dư n ơ g, đ ộ l n ớ gia t c ố tăng dần t 0 ừ và đ t ạ giá tr l ị n ớ nhất t i T ạ /4 T ừ T/4 đ n ế T/2: v n ậ t c ố có hư n ớ g t ừ v ị trí cân b n ằ g v ề biên ngư c ợ v i ớ chi u ề dư ng ơ , đ ộ l n ớ gia t c ố gi m ả dần t ừ giá tr ị l n nh ớ ất v 0 t ề i ạ T/2 PHIẾU I HỌ H C TẬ T P 2 Thảo luận nhóm T
ừ đồ th ị 3.3, trong các kho ng ả th i ờ gian t ừ 0 06 đến ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế ; t ừ đ n ế T, gia t c ố c a ủ dao đ ng ộ đi u ề hoà thay đ i n ổ h t ư h ế nào? Hư n ớ g d n: Từ T/2 đ n ế 3T/4: v n ậ t c ố có hư n ớ g t ừ v ị trí biên v ề v ị trí cân b ng ằ cùng chi u ề dư ng ơ , đ ộ l n ớ gia t c ố tăng dần từ 0 và đ t ạ giá tr l ị n ớ nh t ấ t i ạ 3T/4 Từ 3T/4 đ n ế T: v n ậ t c ố có hư n ớ g t ừ v ịtrí cân b n ằ g v ề biên cùng chi u ề dư n ơ g, đ ộ l n ớ gia t c ố gi m ả d n ầ t ừ giá tr ị l n ớ nh t ấ về 0 t i T ạ Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA II GIA TỐC C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ 01 Phư n ơ g trình gia t c: Gia tốc t c ứ th i ờ c a ủ m t ộ v t ậ : (v i ớ   t r t ấ nh ), ỏ t c ứ là b n ằ g đ ộ d c ố c a ủ đồ th ịv n ậ tốc (v – t) t i ạ đi m ể đang xét. a = v’ = - 2Acos(t + ) Trong đó:  a: gia t c ố t c ứ th i ờ ở th i ờ đi m ể t (m/s2).   : tần số góc (rad/s).  A: biên đ ộ c a ủ dao đ n ộ g (cm).   : pha ban đ u ầ c a ủ li đ ( ộ rad).  ( t +  ): pha c a ủ li đ ộ ở th i ờ đi m ể t (rad). Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA II GIA TỐC C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ 01 Phư n ơ g trình gia t c: a = v’ = - 2Acos(t + ) - Công th c ứ đ c ộ l p ậ th i g ờ ian liên h ệ gi a ữ a và x: a = -2x  Khi v t ậ ở VTCB: a = 0. min  Khi v t ậ ở VT biên: a =   2A  |a| = max  2A. * Nh n ậ xét: + Gia tốc c a ủ v t ậ dao đ n ộ g và li đ ộ ngư c ợ pha nhau.  Véc t ơ gia t c ố luôn hư n ớ g v ề v ịtrí cân b n ằ g và có đ ộ l n ớ t ỉl ệ v i ớ đ ộ l n ớ c a ủ li đ . ộ + Gia tốc c a ủ v t ậ dao đ n ộ g s m ớ pha so v i ớ v n ậ t c ố . Bài 3: V N Ậ T C Ố , GIA T C Ố TRONG DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HÒA II GIA TỐC C A Ủ V T Ậ DAO Đ N Ộ G ĐI U Ề HOÀ 02 Đồ thị gia t c: a = v’ = - 2Acos(t + ) = - 2x Đồ thị gia tốc c a ủ dao đ n ộ g đi u ề hoà theo th i ờ gian là đư n ờ g hình sin. C N Ủ G CỐ v = - Asin(t + )  V
Ở TCB: x = 0; a = 0; v = min min max2A Đ ồ thị: đư ng ờ hình sin.  V
Ở T biên: |x| = A; |a| = = 0; max max2A; vmin V n ậ t c Gia t c DĐĐH DĐĐH  v s m ớ pha   /2 so v i ớ x. a = - 2Acos(t + )a s m ớ pha   /2 so v i ớ v. a = -2x.a, x: ngư c ợ pha nhau. Đ ồ thị: đư ng ờ hình sin. TRÒ CH I: Ơ GI I Ả M T LUYỆN T P THƯ
Các nhóm nhận m t ậ th ư s ố 1 (b ng 1 bài t p ậ ): Có 5 m t ậ th ư gi ng nhau đư c ợ giao cho t ng H S c a ủ nhóm
01 Cá nhân HS ghi tên và gi i ả bài t p ậ trong m t ậ th ư trong th i ờ gian 2 phút.
Thảo luận nhóm chung trong 1 phút.02 GV g i ọ bất kì s ố th t o đem m t ậ th lê ư n ch p ậ t i ạ v t ị rí c a ủ tổHS ti p ế t c ụ lấy m t ậ th s ư 2 v à th c ự hi n nh t ư rên …
03 GV chấm đi m ể mật th t ư rên b n ả g (đi m
ể thành viên là đi m ể c a ủ t ) H t ế mật th k ư t ế thúc trò ch i ơ
04 Trình chi u ế k t ế qu , ả h c ọ sinh s a ử phi u ế h c ọ t p ậ và t ng k t ế đi m LUYỆN T P M T Ậ TH Ư S Ố 1 Phư ng ơ trình dao đ n ộ g c a m ủ t ộ v t ậ là x = 5cos4 t (cm). a. Xác đ n ị h t c đ ố c ộ c đ ự i c ạ a ủ v t ậ .
01 b. Hãy vi tế phư ng ơ trình v n t ậ c, ố gia t c. ố c. Vẽ đ t ồ h li đ ị , ộ v n ậ t c, ố gia t c t ố heo th i ờ gian c a v ủ t ậ Hư n ớ g d n:
Từ phương trình: x = 5cos4t (cm). Ta có: A = 5 cm; = 4 rad/s; = 0.
a. Tốc độ cực đại của vật: v = A = 4.5 = 20 cm/s. max
b. Phương trình vận tốc: v = -Asin(t + ) = - 4.5.sin4t = - 20.sin4t (cm/s).
Phương trình gia tốc: a = - 2Acos(t + ) = - (4)2.5cos4t = - 800.cos4t (cm/s2). LUYỆN T P M T Ậ TH Ư S Ố 1 Phư ng ơ trình dao đ n ộ g c a m ủ t ộ v t ậ là x = 5cos4 t (cm). a. Xác đ n ị h t c đ ố c ộ c đ ự i c ạ a ủ v t ậ .
01 b. Hãy vi tế phư ng ơ trình v n t ậ c, ố gia t c. ố c. Vẽ đ t ồ h li đ ị , ộ v n ậ t c, ố gia t c t ố heo th i ờ gian c a v ủ t ậ Hư n ớ g d c. n: ẫTa có: = 4 rad/s T = s. Từ phương trình: t = 0 x = 5cos4 t (cm). (s) v = - 20.sin4t (cm/s). a = - 800.cos4t (cm/s2). x (cm) 5 0 -5 0 5
Ta lập bảng số liệu v (cm/s) 0 -20 0 20 0 a (cm/s2) -800 0 800 0 -800 LUYỆN T P M T Ậ TH Ư S Ố 1 t = 0 01 (s) x (cm) 5 0 -5 0 5 v (cm/s) 0 -20 0 20 0 a (cm/s2) -800 0 800 0 -800 LUYỆN T P M T Ậ TH Ư S Ố 2 Cho đ ồ th ịdao đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ nh ư hình vẽ. Vi t ế phư n ơ g trình li đ , ộ v n ậ 02 t c v ố à gia t c ố c a ủ v t ậ .
Từ đồ thị ta thấy: A = 10 cm;
T/2 = (7/6-1/6).10-2 = 10-2 s  T = 0,02 s  = 100 (rad/s). Lúc t = 0:
Phương trình li độ:
Phương trình vận tốc:
Phương trình gia tốc:
LUYỆN T P M T Ậ TH Ư S Ố 3 M t ộ v t ậ dao đ n ộ g đi u ề hoà trên tr c ụ Ox. Khi v t ậ qua v ịtrí cân b ng ằ thì t c ố 03 đ ộ c a ủ nó là 20 cm/s. Khi v t ậ có t c ố đ ộ 10 cm/s thì gia t c ố c a ủ nó có đ ộ l n ớ cm/s2. Tính biên đ d ộ ao đ ng ộ c a ủ v t ậ .
Ta có: v = 20 cm/s = A. max v = 10 cm/s; a = cm/s2. Từ: ; a = -2x = 4 rad/s. Vậy: NHI M Ệ V Ụ V Ề NHÀ
 Làm bài tập trong SGK, sách bài t p  Tư ng ơ t ự nh ư cách vẽ đ ồ th
ị x – t, xét phư n ơ g trình dao đ ng x = Acos(t + ). Hãy xác đ nh v n ậ t c ố và gia t c ố t i ạ các th i ờ đi m
ể t = 0, t = T/4, t = T/2, t = 3T/4, t = T. T ừ d ữ li u này hãy vẽ đ ồ th v ị - t, a – t
 Ôn bài 1, 2, 3 chu n ẩ b c ị ho ti t ế bài t p ậ hôm sau
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21
  • Slide 22
  • Slide 23
  • Slide 24
  • Slide 25
  • Slide 26
  • Slide 27
  • Slide 28
  • Slide 29
  • Slide 30
  • Slide 31
  • Slide 32
  • Slide 33
  • Slide 34
  • Slide 35
  • Slide 36
  • Slide 37
  • Slide 38
  • Slide 39
  • Slide 40
  • Slide 41
  • Slide 42
  • Slide 43