



















Preview text:
Giao lưu
I. Khái niệm và quan điểm của giao lưu văn hóa Ấn Độ văn hóa Ấn
1. Khái niệm giao lưu và văn hóa Ấn Độ: Độ Giao
lưu văn hóa : Là quá trình tương tác, trao đổi và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền
văn hóa khác nhau. Trong trường hợp này, là sự tương tác giữa văn hóa Ấn Độ và các nền
văn hóa khác trên thế giới. Văn
hóa Ấn Độ : Là tổng thể các giá trị, niềm tin, phong tục tập quán, nghệ thuật, kiến
trúc, tôn giáo,… đặc trưng của người Ấn Độ, được hình thành và phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử. Đoàn đại biểu Hội Hữu nghị và Hợp tác văn hóa Ấn Độ trải nghiệm nghề làm gốm tại Trung tâm Tinh hoa làng nghề Việt (xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội)
2. Quan điểm về giao lưu văn hóa Ấn Độ: Ảnh
hưởng sâu rộng : Văn hóa Ấn Độ đã và đang có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều nền
văn hóa trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á. Điều này thể hiện rõ nét qua sự du nhập và
phát triển của Phật giáo, Ấn Độ giáo, các hệ thống triết học, nghệ thuật,... Tháp Chàm Ninh Thuận: Ảnh hưởng sâu sắc từ kiến trúc Ấn Độ, Tháp Chàm Ninh Thuận là minh chứng rõ nét cho
sự giao thoa văn hóa. Các tháp với hoa văn tinh xảo và cấu trúc độc đáo, là niềm tự hào của người Chăm. Tính
đa dạng và phong phú : Văn hóa Ấn Độ vô cùng đa dạng và phong phú, với sự tồn
tại của hàng trăm ngôn ngữ, tôn giáo, dân tộc. Điều này tạo ra một bức tranh văn hóa sinh
động và hấp dẫn, đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc nghiên cứu và giao lưu. Sự giao
thoa và hội nhập : Giao lưu văn hóa Ấn Độ không chỉ là quá trình một chiều, mà
còn là sự giao thoa và hội nhập giữa các nền văn hóa. Văn hóa Ấn Độ đã tiếp thu và đồng
hóa nhiều yếu tố văn hóa khác, đồng thời cũng truyền bá những giá trị của mình ra thế giới. V
ai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế : Giao lưu văn hóa Ấn Độ đóng vai trò quan
trọng trong việc thúc đẩy quan hệ hợp tác và hữu nghị giữa Ấn Độ và các quốc gia khác.
Thông qua giao lưu văn hóa, người ta có thể hiểu biết sâu sắc hơn về nhau, xóa bỏ
Các nguồn tài liệu tham khảo : Sách:
Sách về lịch sử và văn hóa Ấn Độ
Sách về tôn giáo của Ấn Độ
Hội họa và kiến trúc điêu khắc của Ấn Độ
# Nội dung tham khảo
https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/826020/ngoai-
giao-van-hoa-va-giao-luu-nhan-dan-ket-noi-viet-nam---an-do.aspx
https://www.tapchicongsan.org.vn/kinh-te/-/2018/40674/van-hoa-truyen-thong-an-do---mot-nen-
van-hoa-vi-hoa-binh%2C-huu-nghi-ben-vung-voi-cac-dan-toc-tren-the-gioi.aspx
https://pystravel.vn/tin/4271-anh-huong-van-hoa-an-do-voi-khu-vuc-dong-nam-a.html
II. Lịch sử và phát triển giao lưu văn hóa Ấn Độ
1. Lịch sử giao lưu văn hóa Ấn Độ đối với thế giới:
- Giao lưu văn hóa sớm (TK 7 TCN ):
Con đường tơ lụa: Ấn Độ là trung tâm quan trọng trên Con đường tơ lụa, kết nối Đông và Tây.
Phật giáo: Dưới triều đại Ashoka của Đế chế Maurya vào TK 3 TCN. Con đường tơ lụa
Phật giáo triều đại Asoka - Thời kỳ T
rung Đại (khoảng TK 7 – năm 1500):
Giao lưu với thế giới Hồi giáo: Sự mở rộng của các đế chế Hồi giáo như Đế chế Delhi và Mughal
Giao thương với Trung Đông và Đông Nam Á: Ấn Độ duy trì mối quan hệ thương mại
với Trung Đông và Đông Nam Á
Mở rộng đế chế Dehli và Mughal
Giao thương với Trung Đông và Đông Nam Á
- Thời kỳ thuộc địa và hiện đại (1500 đến nay)
Thời kỳ thuộc địa: Thời kỳ thuộc địa đã để lại dấu ấn sâu sắc lên văn hóa Ấn Độ, tạo ra
sự pha trộn giữa truyền thống Ấn Độ và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, đặc biệt là Anh.
Toàn cầu hóa: Trong TK 20 và 21, Ấn Độ gia nhập cộng đồng quốc tế với sự phát triển
của ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là Bollywood.
Thời kỳ thuộc địa của Ấn Độ ở TK 19
Thời kỳ toàn cầu hóa của Ấn Độ ở TK 20
2. Lịch sử Giao Lưu Văn Hóa Ấn Độ Đối Với Việt Nam -
Giai đoạn lịch sử sơ khai
(Những năm đầu Công Nguyên)
Con đường tơ lụa trên biển: Từ TK 2 TCN đến TK 1 sau CN, làm thúc đẩy giao lưu
thương mại, văn hóa, dẫn đến sự giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai nền văn minh.
Ảnh hưởng của tôn giáo: có vai trò quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt đời sống
xã hội, từ tín ngưỡng, tổ chức cộng đồng, văn hóa đến chính trị và góp phần xây dựng
nên bản sắc văn hóa dân tộc. -
Giai đoạn phát triển văn hóa thời kỳ Chăm Pa : ( từ khoảng TK 2 đến TK 15) Tôn giáo
Phật giáo: Phật giáo Chămpa đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt ở miền Trung.
Bức tượng Phật giáo ở thời kỳ Chămpa
Bánh xe Pháp luân của Phật giáo
Hindu giáo (Ấn Độ giáo): Hindu giáo đã để lại dấu ấn sâu đậm trên đất nước Champa cổ
đại, thể hiện rõ nhất qua kiến trúc độc đáo của các tháp Chàm và hệ thống tín ngưỡng phong phú.
Ngôi chùa được xây theo kiến trúc Hindu Giáo
Âm Om là âm thanh thần bí và biểu tượng tâm linh Kiến trúc:
Đền thờ: Kiến trúc Chăm Pa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nghệ thuật và kiến trúc Ấn Độ
Tháp bà Ponagar ở Nha Trang Thánh địa Mỹ Sơn
Tháp Po Sad Inud ở Bình Thuận
Nghệ thuật và điêu khắc:
Điêu khắc Chăm: tượng thần Phù điêu Shiva múa, thế kỷ 11 – 12, tại Bảo tàng Lịch sử quốc
Phù điêu Shiva múa ở thế kỷ V ệ
10, tại Bảo tàng Điêu khắc Chăm, Đà Nẵng Ngôn ngữ và văn học:
Chữ Phạn: Ảnh hưởng của ngôn ngữ Phạn từ Ấn Độ có thể thấy rõ trong các văn bản
Chăm, với nhiều từ vựng và thuật ngữ được vay mượn từ tiếng Phạn.
- Văn học: Văn học Chăm cũng bị ảnh hưởng bởi các truyền thuyết và sử thi Ấn Độ, tạo
nên một hệ thống văn hóa phong phú. Tiếng Phạn cổ Kinh tế và thương mại
Giao thương: Vương quốc Chăm Pa là một trung tâm thương mại lớn, nơi giao thoa
giữa văn hóa Ấn Độ và các nền văn hóa khác, đặc biệt là với các thương nhân từ Ấn
Độ và Trung Quốc. Điều này giúp lan tỏa văn hóa Ấn Độ vào đời sống xã hội Chăm.
3. Sự du nhập của Phật giáo từ Ấn Độ vào Việt Nam -
Thời kì thứ 1:Từ khi du nhập đến thế kỷ X
Du nhập Phật giáo: Phật giáo Đại thừa được du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ 3 đến thế kỷ 10
thông qua các nhà sư và học giả Ấn Độ.
Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc định hình triết học, văn hóa và chính trị Việt Nam thời kỳ phong kiến.
Các công trình kiến trúc Phật giáo cổ kính như chùa Một Cột minh chứng cho sự ảnh hưởng của Ấn Độ.
Các nhà truyền giáo tiêu biểu: Ma Ha Kỳ Vực, Khưu Đa La, Khương Tăng Hội,… -
Thời kì thứ 2:Từ thế kỷ X đến thế kỉ XV (Phật giáo thời Đinh – Lê – Lý – T rần) Thời Đinh – Lê:
Sau một nghìn năm Bắc thuộc, Giao Châu chính thức giành độc lập vào năm 905. Đến
năm 968, Đinh Tiên Hoàng lên ngôi, sáng lập nhà Đinh và đặt tên nước là Đại Cồ Việt
Hoa Lư - Ninh Bình trở thành kinh đô của Việt Nam dưới triều đại nhà Đinh (968-980).
và nhà Tiền Lê (980-1009). nhiều chùa ở đây được xây dựng trong các hang động đá
vôi, tận dụng núi đá để tạo nên không gian linh thiêng, tiêu biểu là các động chùa như
Hoa Sơn, Thiên Tôn, Bích Động, Địch Lộng, chùa Bái Đính và Linh Cốc.
Chùa Bái Đính, Ninh Bình Chùa Bích Động thuộc quần thể danh thắng Tràng An Thời Lý:
Một trong những dấu ấn quan trọng của thời kỳ này là sự ra đời của Thiền phái Thảo Đường.
Thời kỳ nhà Lý, Phật giáo có tác động mạnh mẽ không chỉ đến dân thường mà cả đến
vua quan. Trong số 19 vị thuộc Thiền phái Thảo Đường, có tới chín vị là cư sĩ, trong đó
có ba vị vua: Lý Thánh Tông, Lý Anh Tông, và Lý Cao Tông. Nhiều thiền sư thời Lý
tham gia vào công việc chính sự mà không tham gia vào chính quyền.
Nhiều công trình chùa chiền và tượng tháp đã được xây dựng, trong số đó có An Nam
Tứ Đại Khí, bao gồm: tháp Báo Thiên, chuông Quy Điền, đỉnh Phổ Minh và tượng Quỳnh Lâm. Tháp Báo Thiên ở Thăng Long (Hà Nội)
Chuông Quy Điền ở chùa Diên Hựu
Vạc Phổ Minh ở chùa Phổ Minh,
Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm
Thiên Trường (Nam Định).
(Chùa Quỳnh Lâm, Đông Triều, Quảng Ninh) -
Thời kỳ thứ 3:Từ thời Lê Sơ đến thời Nguyễn
Thời Lê Sơ (1428-1789):
Khôi phục và phát triển Phật giáo
Sau khi đánh bại nhà Minh, Lê Lợi thành lập triều đại Lê Sơ, tạo điều kiện thuận lợi cho
sự phục hồi của Phật giáo. Vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi) khuyến khích xây dựng chùa chiền,
tổ chức lễ hội và truyền bá giáo lý Phật giáo
Phật giáo trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh và văn hóa của
người dân, với sự xây dựng nhiều ngôi chùa lớn và nổi tiếng như: chùa Hương, chùa Một Cột…
Chùa Một Cột, quận Ba Đình, Thủ đô Hà Nội
Chùa Hương (chùa Hương Sơn), xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội.
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử
Thiền phái Trúc Lâm do Thái thượng hoàng Trần Nhân Tông sáng lập, Thiền phái T rúc
Lâm do Thái thượng hoàng Trần Nhân Tông sáng lập trước đó tiếp tục phát triển mạnh
mẽ. Trong thời kỳ này, nhiều thiền sư nổi tiếng xuất hiện, như Huyền Quang và Pháp
Loa, đóng góp vào việc truyền bá tư tưởng thiền và nâng cao tinh thần tu học. Các thiền
sư đã tổ chức nhiều khóa tu, giúp người dân hiểu rõ hơn về giáo lý Phật giáo và ứng
dụng trong cuộc sống. Triều đại Lê Sơ đã thực hiện nhiều chính sách ưu đãi cho Phật
giáo, tạo điều kiện cho các hoạt động Phật sự, giúp Phật giáo phát triển sâu rộng trong xã hội.
Thiền phái Trúc Lâm ở núi Yên Tử, Quảng Ninh hiện nay
Thời Lê Trung Hưng (1533-1789)
Sự phân chia tôn giáo: Thời kỳ này, các tôn giáo cạnh tranh nhau gay gắt, đặc biệt là
Nho giáo (quốc giáo) và Đạo giáo. Dù vậy, Phật giáo vẫn rất được lòng dân. Các tăng sĩ
và trí thức tích cực tham gia đời sống xã hội, làm phong phú thêm tinh thần người dân.
Văn hóa Phật giáo: Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển rực rỡ của Phật giáo. Giáo lý
nhà Phật không chỉ được truyền bá rộng rãi qua các lễ hội mà còn trở thành nguồn cảm
hứng bất tận cho sáng tạo nghệ thuật. Nhiều thiền sư đã để lại những tác phẩm văn học,
hội họa giá trị, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần của người dân.
Phong trào chống đối: Một số thiền sư và tín đồ Phật giáo đã tham gia vào các phong
trào chống lại triều đình, thể hiện sự bất mãn với chính quyền. Điều này dẫn đến những
xung đột trong xã hội và có ảnh hưởng đến hoạt động của Phật giáo. Kiệt tác tượng Phật thời Lê Trung Hưng
Thời Nguyễn (1802-1945)
Tình hình Phật giáo: Triều Nguyễn đã thực hiện chính sách ưu ái Nho giáo và siết chặt
kiểm soát đối với Phật giáo. Điều này dẫn đến việc nhiều chùa chiền bị hạn chế hoạt
động và tăng sĩ phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt.
Cải cách và khôi phục: Nhờ sự nỗ lực của các bậc cao tăng, Phật giáo đã có những bước
phát triển mới, thu hút đông đảo người dân tham gia. Các nhà sư tâm huyết đã tích cực
truyền bá Phật pháp, khơi dậy lòng từ bi trong mỗi con người. Nhằm giúp mọi người
hiểu rõ hơn về giáo lý Phật giáo, ứng dụng Phật pháp vào cuộc sống, và cùng nhau xây
dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Nhờ đó, Phật giáo đã trở nên gần gũi hơn với đời sống
hiện đại, thu hút được sự quan tâm của đông đảo người dân, đặc biệt là giới trẻ.
- Thời kỳ hiện đại (Thế kỷ 19 - nay):
Sau khi giành độc lập, giao lưu văn hóa giữa hai nước được thúc đẩy mạnh mẽ, thể hiện
rõ qua việc trao đổi sinh viên, tổ chức các lễ hội văn hóa, và xuất bản các tác phẩm văn
học nghệ thuật. Quan hệ văn hóa giữa hai nước như những dòng sông, không ngừng chảy
và mang theo những giá trị tinh thần phong phú.
Giao lưu văn hóa hiện đại: Từ cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, sự giao lưu văn hóa giữa
Việt Nam và Ấn Độ được tăng cường qua nhiều hoạt động như triển lãm nghệ thuật, lễ
hội, và các chương trình trao đổi văn hóa. Yoga, ẩm thực Ấn Độ, và điện ảnh Bollywood
đã trở nên phổ biến ở Việt Nam.
Hợp tác quốc tế: Việt Nam và Ấn Độ thiết lập nhiều mối quan hệ hợp tác văn hóa, giáo
dục và thương mại, với các sự kiện như lễ hội Ấn Độ tại Việt Nam giúp tăng cường sự
hiểu biết và giao lưu giữa hai nền văn hóa. Những hình ảnh của Ấn Độ và Việt Nam hiện
III. Một số ví dụ về giao lưu văn hóa Ấn Độ
1. Tôn giáo: Cầu nối tâm linh - Phật giáo:
Sự du nhập và phát triển: Không chỉ dừng lại ở việc xây dựng chùa chiền, Phật giáo còn
ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy, đạo đức và lối sống của người Việt.
Câu chuyện về con voi trắng: Đây là một trong những câu chuyện Jataka được biết đến
rộng rãi nhất. Câu chuyện kể về một con voi trắng có ba ngà, tượng trưng cho trí tuệ, lòng
từ bi và sự cao quý. Con voi này đã giúp đỡ nhiều người và cuối cùng đã trở thành Đức Phật.
Những hình ảnh của câu truyện con voi trắng
Các trường phái Phật giáo: Phật giáo Việt Nam và Ấn Độ, dù cùng chung gốc, nhưng đã
phát triển theo những con đường riêng do ảnh hưởng của văn hóa bản địa. Phật giáo Việt
Nam mang đậm nét tổng hợp, trong khi Phật giáo Ấn Độ đa dạng về tông phái. Điều này
sẽ giúp bạn làm nổi bật sự đa dạng và phong phú của Phật giáo
Hình ảnh về sự khác biệt giữa Phật giáo Việt Nam và Ấn Độ
- Hindu giáo ( Ấn Độ giáo):
Ảnh hưởng đến tín ngưỡng dân gian: Không chỉ ở miền Trung, mà còn ở nhiều vùng khác
của Việt Nam, chúng ta có thể tìm thấy những dấu tích của Hindu giáo trong các lễ hội, tín ngưỡng dân gian
Lễ hội Kate ở miền Trung, nơi có sự pha trộn giữa tín ngưỡng Phật giáo và Hindu giáo.
Lễ hội Kate ở Bình Thuận
Linga, Yoni và Ganesh là những biểu tượng tôn giáo quan trọng trong văn hóa Ấn Độ,
mang ý nghĩa về sự sáng tạo, sinh sản và trí tuệ. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng chịu
ảnh hưởng của văn hóa Chămpa, các biểu tượng này được tiếp nhận và biến đổi để phù
hợp với tín ngưỡng bản địa
Linga và Yoni: Hai biểu tượng này thường được gắn liền với câu chuyện về sự sáng tạo
của vũ trụ, sự giao hòa âm dương và nguồn gốc của mọi sự sống.
Ganesh: Câu chuyện về Ganesh thường xoay quanh trí tuệ, may mắn và việc vượt qua
mọi trở ngại. Ông được xem như vị thần hộ mệnh, giúp đỡ con người trong cuộc sống Tượng Ganesh được phát hiện ở Thánh địa Cát
Hình ảnh về Linga và Yoni ở tháp Mỹ Sơn, Quảng Nam Tiên, Lâm Đồng -
Kiến trúc: ngôn ngữ đá:
Kiến trúc Champa: sự thay đổi của kiến trúc Chămpa qua các giai đoạn lịch sử, từ những
ngôi tháp đơn giản đến những công trình kiến trúc đồ sộ.
Sự thay đổi của kiến trúc Champa: Sơ khai – Phát triển – Suy tàn
Sự khác biệt giữa kiến trúc Champa và Ấn Độ: Cả hai đều sử dụng gạch, đá làm vật liệu
chính và phục vụ mục đích tôn giáo, nhưng kiến trúc Chămpa thường có quy mô nhỏ hơn
và mang đậm nét bản địa hơn. Trong khi kiến trúc Ấn Độ đồ sộ và cầu kỳ, thì kiến trúc
Chămpa lại tinh tế và hài hòa với thiên nhiên. Người Chăm đã khéo léo kết hợp các yếu
tố nghệ thuật Ấn Độ với kỹ thuật xây dựng bản địa, tạo nên những công trình kiến trúc
độc đáo, vừa mang tính tôn giáo sâu sắc, vừa thể hiện sự sáng tạo của người nghệ sĩ Chăm.
Cụm thánh tích Mahabalipuram, Ấn Độ
Tháp Hòa Lai, Ninh Thuận
- Nghệ thuật: Bản giao hưởng của tâm hồn: Điêu khắc:
Tượng Phật Việt Nam và Ấn Độ đều có giá trị nghệ thuật cao, nhưng mỗi loại lại mang
một vẻ đẹp riêng, phản ánh văn hóa và tín ngưỡng của từng quốc gia. Tượng Phật Việt
Nam thường gần gũi, dân tộc, còn tượng Phật Ấn Độ mang nét cổ điển, trang nghiêm.
Tượng Phật ở Việt Nam
Tượng Phật ở Ấn Độ
Hoa văn trang trí: Ở Việt Nam, Hoa văn thường thiên về hình ảnh tự nhiên, gần gũi như
hoa sen, rồng, lân, mây... mang ý nghĩa về sự thanh cao, sức mạnh, may mắn. Còn ở Ấn
Độ, Hoa văn thường có tính hình học, trừu tượng hơn với mandala, yantra, đại diện cho
vũ trụ và sự hoàn hảo. Nói chung hoa văn trang trí ở cả hai nền văn hóa đều mang ý ,
nghĩa sâu sắc về tôn giáo và triết lý, nhưng Việt Nam thiên về sự gần gũi, Ấn Độ thiên về sự trừu tượng.
Hoa văn ở tượng Phật Việt Nam
Hoa văn ở tượng Phật Ấn Độ Âm nhạc:
Không chỉ sitar và tabla, còn có nhiều nhạc cụ khác của Ấn Độ đã du nhập vào Việt Nam
và được cải biên ví dụ như đàn nhị, các loại trống, kèn đã du nhập vào V iệt Nam và được
cải biên để phù hợp với âm nhạc truyền thống của chúng ta Sự giao thoa này không chỉ .
làm phong phú thêm kho tàng âm nhạc Việt Nam mà còn thể hiện sự giao lưu văn hóa giữa hai quốc gia.
Một số hình ảnh về nhạc cụ của Ấn Độ
Làn điệu dân ca: Ảnh hưởng của âm nhạc Ấn Độ lên dân ca Việt Nam chủ yếu thể hiện ở
âm giai, nhịp điệu và cấu trúc bài hát. Mặc dù cần nghiên cứu sâu hơn, nhưng có thể thấy
những điểm tương đồng nhất định. Sự giao lưu văn hóa và tiếp biến âm nhạc qua lịch sử có thể là nguyên nhân.
Múa: các điệu múa truyền thống của Ấn Độ đã ảnh hưởng đến một số điệu múa dân gian
Việt Nam thông qua giao lưu văn hóa, thể hiện qua những điểm tương đồng về ý nghĩa,
động tác và vị trí trong xã hội
Vũ điệu Bharatanatyam Vũ điệu Kathak Vũ điệu Odissi
- Văn học: Cánh cửa mở ra thế giới: Sử thi:
Mahabharata và Ramayana không chỉ là những câu chuyện lịch sử mà còn là kho tàng
triết lý sâu sắc về đạo đức, cuộc sống và tình yêu, truyền cảm hứng và định hình giá trị
văn hóa cho người Ấn Độ qua nhiều thế hệ.
Câu chuyện về Arjuna và Krishna: Cuộc đối thoại giữa Arjuna và Krishna trong
Bhagavad Gita, một phần của Mahabharata, đã trở thành một trong những bài giảng về
đạo đức và triết lý nổi tiếng nhất thế giới. Krishna hướng dẫn Arjuna về bổn phận của
một chiến binh, về sự không dính mắc vào kết quả, và về tầm quan trọng của việc hành
động đúng đắn bất kể hoàn cảnh
Tình yêu chung thủy của Rama và Sita: Tình yêu của Rama và Sita là một biểu tượng
cho tình yêu chung thủy, bất chấp mọi khó khăn và thử thách. Câu chuyện của họ đã trở
thành một nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ về tình yêu và sự chung thủy.
Chuyện về Arjuna và Krishna Chuyện về Rama và Sita Truyện dân gian:
Điểm chung: Cả hai đều có các nhân vật điển hình như anh hùng, người đẹp, quái vật;
đều truyền tải những giá trị đạo đức, xã hội.
Điểm khác: Nguồn gốc, bối cảnh, tính cách nhân vật và thông điệp chính có sự khác biệt
do ảnh hưởng của văn hóa mỗi dân tộc. Đặc Điểm
Truyện dân gian Việt Nam
Truyện dân gian Ấn Độ Anh hùng Sơn Tinh, Thủy Tinh Rama, Arjuna Người đẹp Mị Nương, Tiên Dung Sita, Draupadi Quái vật Rắn rết, đại bàng Ravana, quỷ Rakshasa Bối cảnh
Núi rừng, làng quê, sông ngòi
Vương quốc, thiên giới, địa ngục Thông điệp
Tình yêu quê hương, đoàn kết, tương trợ
Đạo đức, tâm linh, sự tái sinh
Các motif: Cả hai đều có các motif về anh hùng, người đẹp, quái vật, cuộc hành trình, sự
biến hình. Nhưng Việt Nam: Gắn liền với thiên nhiên, thần linh, có tính chất phép thuật.
Còn Ấn Độ: Liên quan đến tôn giáo, thần thoại, có yếu tố tâm linh sâu sắc. Vậy nên so
sánh các motif giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa, tư tưởng của mỗi dân tộc.
- Ẩm thực: Hương vị giao thoa: Gia vị:
Các loại gia vị đặc trưng: Ớt, nghệ và thì là là những gia vị quen thuộc trong cả ẩm thực
Ấn Độ và Việt Nam. Tuy nhiên, người Ấn Độ thường sử dụng chúng để tạo nên hương vị
cay nồng, phức tạp trong các món cà ri, còn người Việt Nam lại kết hợp chúng với các gia
vị khác như sả, tỏi để tạo ra những món ăn thanh mát, đậm đà.
Các đầu bếp Việt Nam đã khéo léo kết hợp các gia vị Ấn Độ đậm đà như nghệ, thì là với
những nguyên liệu tươi ngon, đặc trưng của Việt Nam, tạo nên những món ăn mang
hương vị mới lạ, độc đáo, vừa quen thuộc vừa lạ lẫm Món ăn đặc trưng:
Cà ri: Cà ri không chỉ là một món ăn, mà còn là một hành trình khám phá hương vị đa
dạng của các nền văn hóa, từ Ấn Độ đến Việt Nam, mỗi nơi đều có một cách biến tấu
riêng, tạo nên một bản đồ hương vị vô cùng phong phú