lOMoARcPSD| 58794847
Week 1 - Quản lý Sản Xuất"
1. Giới thiệu về Quản lý Sản xuất
Sản xuất là quá trình tạo ra hàng hóa/dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh
tế.
Quản trị sản xuất là quá trình tổ chức, quản lý các yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm,
ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Các nội dung chính: Dự báo nhu cầu, thiết kế sản phẩm, hoạch định nguồn lực, quản
lý chất lượng, kiểm soát sản xuất,...
2. Tầm quan trọng của Quản lý Sản xuất
Là chức năng trung tâm của doanh nghiệp, liên quan đến tài chính, tiếp thị và các yếu
tố khác.
Sử dụng nhiều nhân lực, tài sản lớn và tác động đến toàn bộ chuỗi giá trị.
3. Quá trình sản xuất
Chuyển hóa đầu vào (nguyên liệu, vốn, con người, thiết bị) thành đầu ra (hàng hóa,
dịch vụ).
Mục tiêu: tối ưu hóa hiệu suất và tạo giá trị gia tăng.
4. Lịch sử phát triển của Quản trị sản xuất
Giai đoạn 1776 – 1880: Chuyên môn hóa lao động (Smith, Babbage).
Giai đoạn 1880 – 1980: Quản lý khoa học, sản xuất hàng loạt (Ford, Taylor).
Giai đoạn 1980 – 2010: Sản xuất tinh gọn, quản lý chuỗi cung ứng, ERP.
Xu hướng hiện đại: Tập trung toàn cầu, Just-In-Time, sản xuất theo yêu cầu.
5. Chiến lược trong Quản lý Sản xuất
Dẫn đầu về chi phí: Giảm chi phí để cạnh tranh.
Khác biệt hóa: Tạo điểm nhấn về sản phẩm/dịch vụ.
Đáp ứng nhanh: Linh hoạt trước biến đổi thị trường.
6. Các quyết định trong Quản lý Sản xuất
Thiết kế sản phẩm, hoạch định quy trình, quản lý chuỗi cung ứng, tồn kho, bảo trì,...
7. Hoạch định và Kiểm soát Sản xuất
Hoạch định dài hạn: Quyết định chiến lược về dây chuyền sản xuất, thiết bị.
Hoạch định trung hạn: Quản lý nguyên vật liệu, nhân lực.
Hoạch định ngắn hạn: Điều độ sản xuất.
Kiểm soát sản xuất: Đo lường hiệu suất, chất lượng, chi phí.
8. Doanh nghiệp và các loại hình
Doanh nghiệp có các loại: Nhà nước, tư nhân, cổ phần, TNHH, liên doanh, 100% vốn
nước ngoài,...
lOMoARcPSD| 58794847
Cấu trúc tổ chức: Theo chức năng, theo dự án, theo ma trận.
Quiz ôn tập
1. Quản trị sản xuất có vai trò gì trong doanh nghiệp? a) Quản lý tài chính
b) Quản lý quá trình biến đổi yếu tố đầu vào thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào tiếp thị
d) Không quan trọng
2. Chức năng chính của doanh nghiệp gồm có? a) Sản xuất, Marketing, Tài chính
b) Sản xuất, Kiểm toán, Công nghệ
c) Nhân sự, Marketing, Logistics
d) Sản xuất, Dịch vụ khách hàng, Pháp lý
3. Trong lịch sử phát triển, ai là người đề xuất chuyên môn hóa lao động? a) Henry Ford
b) Adam Smith
c) Frederick Taylor
d) W. Edwards Deming
4. Những yếu tố nào được coi là đầu vào trong quá trình sản xuất? a) Nhân lực, vật liệu,
vốn, thiết bị
b) Chỉ có nguyên liệu
c) Chỉ có tài chính và nhân lực
d) Chỉ có máy móc
5. Một trong các xu hướng mới của quản lý sản xuất là? a) Tăng chi phí sản xuất
b) Sản xuất hàng loạt không tùy chỉnh
c) Mass customization (Tùy chỉnh hàng loạt)
d) Không áp dụng công nghệ
6. Mục tiêu của kiểm soát sản xuất là? a) Chỉ kiểm tra lỗi sản phẩm
b) Đánh giá hiệu suất hoạt động
c) Không quan trọng
d) Giảm giá thành bằng mọi cách
7. Các chiến lược chính trong quản lý sản xuất là? a) Dẫn đầu chi phí, khác biệt hóa, đáp
ứng nhanh
b) Chỉ tập trung vào chất lượng
c) Không cần chiến lược
d) Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường
Hãy thử trả lời quiz và kiểm tra lại kiến thức của bạn!
Bộ Câu Hỏi Ôn Tập (Quizz) & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Quản trị sản xuất có vai trò gì trong doanh nghiệp?
a) Quản lý tài chính
b) Quản lý quá trình biến đổi yếu tố đầu vào thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào tiếp thị
d) Không quan trọngo Đáp án: b
2. Chức năng chính của doanh nghiệp gồm có?
a) Sản xuất, Marketing, Tài chính
b) Sản xuất, Kiểm toán, Công nghệ
lOMoARcPSD| 58794847
c) Nhân sự, Marketing, Logistics
d) Sản xuất, Dịch vụ khách hàng, Pháp lýo Đáp án: a
3. Ai là người đề xuất chuyên môn hóa lao động?
a) Henry Ford
b) Adam Smith
c) Frederick Taylor
d) W. Edwards Demingo Đáp án: b
4. Những yếu tố nào được coi là đầu vào trong quá trình sản xuất?
a) Nhân lực, vật liệu, vốn, thiết bị
b) Chỉ có nguyên liệu
c) Chỉ có tài chính và nhân lực
d) Chỉ có máy móc
o Đáp án: a
5. Một trong các xu hướng mới của quản lý sản xuất là?
a) Tăng chi phí sản xuất
b) Sản xuất hàng loạt không tùy chỉnh
c) Mass customization (Tùy chỉnh hàng loạt)
d) Không áp dụng công nghệo Đáp án: c
6. Mục tiêu của kiểm soát sản xuất là?
a) Chỉ kiểm tra lỗi sản phẩm
b) Đánh giá hiệu suất hoạt động
c) Không quan trọng
d) Giảm giá thành bằng mọi cácho Đáp án: b
7. Các chiến lược chính trong quản lý sản xuất là?
a) Dẫn đầu chi phí, khác biệt hóa, đáp ứng nhanh
b) Chỉ tập trung vào chất lượng
c) Không cần chiến lược
d) Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trườngo Đáp án: a
8. Giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của sản xuất hàng loạt?
a) 1776 – 1880
b) 1880 – 1910
c) 1910 – 1980
d) 1980 – 1995
o Đáp án: c
9. Mô hình sản xuất Just-In-Time (JIT) giúp doanh nghiệp?
a) Tăng lượng hàng tồn kho
b) Giảm lãng phí và tối ưu hóa sản xuất
c) Sản xuất không có kế hoạch
d) Giảm số lượng đơn hàngo Đáp án: b
10. Hoạch định sản xuất bao gồm các cấp độ nào?
a) Hoạch định ngắn hạn, trung hạn, dài hạn
b) Hoạch định chi phí và doanh thu
c) Hoạch định sản lượng và marketing
d) Chỉ có hoạch định chiến lược
Đáp án: a
lOMoARcPSD| 58794847
Phần 2: Câu hỏi tự luận
11. Trình bày các chức năng chính trong một doanh nghiệp và giải thích vai trò của
từng chức năng?
Gợi ý: Tiếp thị, tài chính, sản xuất/dịch vụ.
12. So sánh sự khác biệt giữa sản xuất hàng loạt và sản xuất tinh gọn?
Gợi ý: Hàng loạt tập trung vào quy mô lớn, trong khi tinh gọn giảm lãng phí và tối
ưu hóa hiệu suất.
13. Nêu và giải thích ba chiến lược cạnh tranh trong quản lý sản xuất?
Gợi ý: Dẫn đầu về chi phí, khác biệt hóa, đáp ứng nhanh.
14. Tại sao kiểm soát sản xuất lại quan trọng? Doanh nghiệp có thể sử dụng các công
cụ nào để kiểm soát sản xuất?
Gợi ý: Đo lường hiệu suất, đánh giá chất lượng, kiểm soát tồn kho, KPI.
15. Bạn hiểu thế nào về khái niệm "Mass Customization" và tại sao nó quan trọng
trong quản lý sản xuất hiện đại?
Gợi ý: Kết hợp sản xuất hàng loạt với khả năng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu
khách hàng.
🔹 Ghi chú:
Đáp án đúng được in đậm, nghiêng và có màu để dễ dàng nhận biết.
Các câu hỏi tự luận có gợi ý hướng dẫn trả lời giúp bạn ôn tập tốt hơn.
lOMoARcPSD| 58794847
Week 2 - Hệ Thống Sản Xuất
1. Tổng quan về hệ thống sản xuất
Doanh nghiệp có nhiệm vụ tối ưu hóa các quyết định kinh tế trong:
o Marketing, phát triển sản phẩm o Mua sắm nguyên liệu, tổ
chức sản xuất o Bán hàng và dịch vụ khách hàng
Các lĩnh vực chính trong doanh nghiệp:
o Sản xuất và kỹ thuật o Tổ chức hành chính o Kinh tế, tài
chính o Pháp lý
2. Cấu trúc hệ thống sản xuất
Hệ thống sản xuất là sự sắp xếp tổ chức của:
o Nguyên vật liệu o Thiết bị, máy móc o Năng lượng và thông
tin
o Nhân lực
5 yếu tố cơ bản của hệ thống sản xuất:
1. Đầu vào: Nguyên liệu, lao động, vốn
2. Đầu ra: Hàng hóa, dịch vụ, chất thải
3. Quá trình xử lý: Biến đổi đầu vào thành đầu ra
4. Hệ thống quản lý: Điều khiển và tối ưu hóa sản xuất
5. Phản hồi: Cải tiến và tối ưu quy trình
3. Giá trị gia tăng trong sản xuất
Giá trị gia tăng là sự chênh lệch giữa chi phí đầu vào và giá trị đầu ra.
Mục tiêu của hệ thống sản xuất là tối ưu hóa giá trị gia tăng bằng cách giảm chi phí,
tăng hiệu quả sản xuất.
4. Các vấn đề trong thiết kế hệ thống sản xuất
Thiết kế hệ thống bao gồm: o Thiết kế doanh nghiệp o Thiết kế sản phẩm o Thiết
kế quy trình o Thiết kế hệ thống điều khiển o Thiết kế nhà máy o Thiết kế hệ
thống phân phối o Thiết kế hệ thống dịch vụ
5. Hệ thống quy trình sản xuất và lập kế hoạch
Quản lý sản xuất bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động để:
o Tối ưu hóa lao động, năng lượng, thông tin
o Đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về công năng, chất lượng,
thẩm mỹ
o Đáp ứng nhu cầu khách hàng đúng thời điểm, chi phí thấp
nhất
6. Mục tiêu sản xuất
lOMoARcPSD| 58794847
Các mục tiêu chính: o Tối ưu hóa chi phí o Đạt hiệu suất cao o Giảm hàng tồn
kho o Tăng chất lượng sản phẩm o Đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng o Đa
dạng hóa sản phẩm
7. Phân loại hệ thống sản xuất
Hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS)
Sản xuất đáp ứng nhanh
Sản xuất tích hợp với máy tính (CIM)
Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt (Mass Customization)
Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing - Toyota System)
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Doanh nghiệp có nhiệm vụ gì trong hệ thống sản xuất?
a) Chỉ tập trung vào tài chính
b) Chỉ thực hiện sản xuất
c) Tối ưu hóa các quyết định kinh tế và tổ chức sản xuất
d) Chỉ quan tâm đến khách hàngo Đáp án: c
2. Hệ thống sản xuất bao gồm những yếu tố nào?
a) Chỉ có nguyên liệu và máy móc
b) Chỉ có lao động và vốn
c) Nguyên liệu, thiết bị, năng lượng, nhân lực, thông tin
d) Chỉ có quy trình quản lýo Đáp án: c
3. Mục tiêu chính của hệ thống sản xuất là gì?
a) Giảm giá trị gia tăng
b) Tối ưu hóa chi phí và hiệu suất
c) Tăng hàng tồn kho
d) Giảm chất lượng sản phẩmo Đáp án: b
4. Giá trị gia tăng trong sản xuất được tính bằng cách nào?
a) Chi phí đầu vào - giá bán đầu ra
b) Sự chênh lệch giữa chi phí đầu vào và giá trị đầu ra
c) Tổng chi phí sản xuất
d) Lợi nhuận sau thuếo Đáp án: b
5. Thiết kế hệ thống sản xuất không bao gồm yếu tố nào sau đây?
a) Thiết kế sản phẩm
b) Thiết kế hệ thống tài chính
c) Thiết kế nhà máy
d) Thiết kế quy trình sản xuấto Đáp án: b
6. Hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) là gì?
a) Hệ thống sản xuất sử dụng nhiều tồn kho
b) Hệ thống sản xuất tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí
c) Hệ thống sản xuất không cần kiểm soát chất lượng
d) Hệ thống sản xuất tăng chi phí để tăng chất lượngo Đáp án: b
7. Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt (Mass Customization) có đặc điểm gì?
lOMoARcPSD| 58794847
a) Sản xuất hàng loạt nhưng vẫn tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng
b) Chỉ sản xuất theo yêu cầu riêng lẻ của khách hàng
c) Sản xuất với số lượng nhỏ để giảm chi phí
d) Sản xuất chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhấto Đáp án: a
8. Hệ thống sản xuất nào tích hợp công nghệ máy tính vào quy trình sản xuất?
a) Sản xuất linh hoạt (FMS)
b) Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt
c) Sản xuất tinh gọn
d) Sản xuất tích hợp với máy tính (CIM)o Đáp án: d
9. Tại sao phản hồi quan trọng trong hệ thống sản xuất?
a) Giúp đánh giá hiệu suất và điều chỉnh quy trình
b) Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
c) Chỉ cần thu thập dữ liệu nhưng không cần phân tích
d) Chỉ dành cho bộ phận tài chínho Đáp án: a
10. Hệ thống sản xuất đáp ứng nhanh giúp doanh nghiệp gì?
a) Giảm tốc độ sản xuất để đảm bảo chất lượng
b) Đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng
c) Giảm chi phí bằng cách cắt giảm nhân công
d) Không liên quan đến thời gian sản xuất
Đáp án: b
Phần 2: Câu hỏi tự luận
11. Hệ thống sản xuất gồm những thành phần nào? Mô tả vai trò của từng thành
phần.
12. Giải thích giá trị gia tăng trong sản xuất và cách doanh nghiệp có thể tối ưu hóa
nó.
13. So sánh giữa sản xuất tinh gọn và sản xuất hàng loạt.
14. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến phản hồi trong quy trình sản xuất?
15. Nêu các loại hệ thống sản xuất phổ biến hiện nay và đặc điểm của từng loại.
🔹 Ghi chú:
Đáp án đúng được in đậm, nghiêng và có màu để dễ nhận diện.
Câu hỏi tự luận có gợi ý giúp ôn tập tốt hơn.
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp án chi tiết
11. Hệ thống sản xuất gồm những thành phần nào? Mô tả vai trò của từng
thành phần.
Hệ thống sản xuất bao gồm 5 thành phần chính:
lOMoARcPSD| 58794847
1. Đầu vào (Input):
o Gồm nguyên liệu, nhân lực, vốn, năng lượng, máy móc và thông tin.
o Vai trò: Cung cấp các yếu tố cần thiết để tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
2. Quá trình xử lý (Process):
o Chuyển đổi đầu vào thành sản phẩm hoặc dịch vụ. o Có thể bao gồm các công
đoạn như gia công, lắp ráp, kiểm tra chất lượng.
o Vai trò: Biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm có giá trị.
3. Đầu ra (Output):
o Sản phẩm hoàn chỉnh hoặc dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
o Có thể gồm cả chất thải và sản phẩm phụ.
o Vai trò: Cung cấp hàng hóa/dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng.
4. Hệ thống quản lý:
o Gồm các quy trình lập kế hoạch, điều hành và kiểm soát sản xuất.
o Vai trò: Đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và chất lượng.
5. Phản hồi (Feedback):
o Thông tin thu thập từ quá trình sản xuất, khách hàng và thị trường. o Vai trò:
Giúp doanh nghiệp điều chỉnh quy trình sản xuất để cải thiện hiệu suất và chất
lượng.
12. Giải thích giá trị gia tăng trong sản xuất và cách doanh nghiệp có thể tối
ưu hóa nó.
🔹 Giá trị gia tăng (Value Added) là gì?
Là sự chênh lệch giữa chi phí đầu vào và giá trị đầu ra của sản phẩm/dịch vụ.
Công thức: Giaˊ trị gia ta˘ng=Giaˊ ba nˊ sản phẩm−Chi phıˊ đaˆ uˋ va o\text{Giá trị gia
ˋ tăng} = \text{Giá bán sản phẩm} - \text{Chi phí đầu vào}
🔹 Cách doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị gia tăng:
1. Tối ưu hóa chi phí sản xuất:
o Giảm chi phí nguyên liệu bằng cách chọn nhà cung cấp tốt hơn.
o Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí.
2. Cải thiện chất lượng sản phẩm:
o Áp dụng kiểm soát chất lượng (TQM, Six Sigma).
o Sử dụng công nghệ hiện đại để tăng độ chính xác.
3. Tăng năng suất lao động:
o Đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng.
o Sử dụng tự động hóa và robot trong sản xuất.
4. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm:
o Thiết kế sản phẩm độc đáo, sáng tạo.
o Cung cấp dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng.
5. Giảm thời gian sản xuất và giao hàng:
o Áp dụng mô hình Just-In-Time (JIT) để giảm tồn kho. o Sử dụng hệ thống
quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
lOMoARcPSD| 58794847
13. So sánh giữa sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và sản xuất hàng
loạt (Mass Production).
Sản xuất tinh gọn (Lean
Tiêu chí
Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
Manufacturing)
Mục tiêu
Tăng sản lượng, giảm chi phí trên mỗi sản
Giảm lãng phí, tối ưu hiệu quả
phẩm
Tính linh hoạt
Linh hoạt, có thể điều chỉnh theo
Ít linh hoạt, sản xuất số lượng lớn
nhu cầu
Hàng tồn kho
Giảm tồn kho nhờ hệ thống Just-
Tồn kho lớn để đảm bảo nguồn cung
In-Time
Chi phí sản
xuất
Thấp trên mỗi đơn vị sản phẩm nhưng cao Tối ưu hóa quy trình, giảm chi
khi thay đổi quy trình phí tổng thể
Chất lượng sản Tập trung vào cải tiến chất lượng
Có thể thấp hơn do ít kiểm soát chặt chẽ
phẩm liên tục
Sản xuất xe hơi Toyota, linh kiện
Ứng dụng Sản xuất
ô tô, điện
tử, quần
áo hàng
loạt công
nghệ
Kết luận:
Sản xuất hàng loạt phù hợp với sản phẩm có nhu cầu lớn, ít thay đổi.
Sản xuất tinh gọn phù hợp với thị trường đòi hỏi chất lượng cao và tùy chỉnh linh
hoạt.
14. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến phản hồi trong quy trình sản
xuất?
🔹 Vai trò của phản hồi trong sản xuất:
1. Cải thiện chất lượng sản phẩm:
o Phản hồi từ khách hàng giúp điều chỉnh sản phẩm theo nhu cầu thực tế.
o Doanh nghiệp có thể điều chỉnh thiết kế, quy trình để giảm lỗi sản xuất.
2. Tăng hiệu suất sản xuất:
o Phản hồi từ nhân viên giúp phát hiện các vấn đề trong quy trình.
o Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa bố trí nhà máy, máy móc để tăng hiệu suất.
3. Giảm chi phí và lãng phí:
o Phát hiện và loại bỏ các công đoạn dư thừa.
lOMoARcPSD| 58794847
o Áp dụng mô hình Lean Manufacturing để tối ưu chi phí.
4. Đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường:
o Phản hồi từ thị trường giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản xuất kịp thời.
o Sử dụng dữ liệu từ hệ thống ERP, SCM để dự báo chính xác hơn.
5. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng:
o Sản phẩm cải tiến liên tục sẽ giữ chân khách hàng lâu dài. o Dịch vụ chăm sóc
khách hàng tốt giúp xây dựng thương hiệu mạnh.
Kết luận: Phản hồi là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng, giảm chi
phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.
15. Nêu các loại hệ thống sản xuất phổ biến hiện nay và đặc điểm của từng
loại.
1. Sản xuất hàng loạt (Mass Production):
o Sản xuất số lượng lớn, chi phí thấp trên mỗi đơn vị sản phẩm.
o Ít linh hoạt, chủ yếu dành cho sản phẩm tiêu chuẩn.
o Ví dụ: Ô tô, điện thoại, hàng tiêu dùng.
2. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing):
o Giảm lãng phí, tối ưu hóa hiệu suất. o Tập trung vào cải tiến liên tục (Kaizen).
o Ví dụ: Toyota Production System (TPS).
3. Sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS):
o Có thể điều chỉnh nhanh chóng theo yêu cầu khách hàng. o Sử dụng robot,
máy móc tự động hóa cao.
o Ví dụ: Sản xuất chip bán dẫn, linh kiện máy tính.
4. Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt (Mass Customization):
o Kết hợp lợi thế của sản xuất hàng loạt với khả năng tùy chỉnh.
o Ví dụ: Nike cho phép khách hàng tự thiết kế giày.
5. Sản xuất tích hợp với máy tính (Computer Integrated Manufacturing - CIM):
o Tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất nhờ máy tính. o Tích hợp với hệ thống
quản lý doanh nghiệp ERP. o Ví dụ: Intel, Samsung sản xuất chip tự động.
Kết luận: Tùy theo nhu cầu và ngành nghề, doanh nghiệp sẽ lựa chọn hệ thống sản xuất
phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí.
Week 3 - Tổ Chức Sản Xuất
1. Tổng quan về tổ chức sản xuất
Tổ chức sản xuất là tập hợp các phương pháp và thủ thuật để kết hợp các yếu tố sản
xuất một cách hiệu quả.
Mục tiêu:
o Hình thành cơ cấu sản xuất hợp lý. o Xác định loại hình sản xuất phù hợp.
o Xây dựng và bố trí các bộ phận sản xuất tối ưu.
2. Các nguyên tắc tổ chức sản xuất
1. Chuyên môn hóa & Kinh doanh tổng hợp:
lOMoARcPSD| 58794847
o Chuyên môn hóa giúp tối ưu hóa sản xuất bằng cách tập trung vào một số
ít sản phẩm hoặc công đoạn. o Kinh doanh tổng hợp giúp mở rộng hoạt
động từ sản xuất đến phân phối và dịch vụ.
2. Duy trì cân đối giữa các khâu sản xuất:
o Đảm bảo nguyên vật liệu, nhân lực, máy móc luôn sẵn sàng để tránh gián
đoạn.
3. Đảm bảo sản xuất nhịp nhàng:
o Số lượng sản phẩm sản xuất trong các thời gian nhất định phải ổn định và đều
đặn.
4. Duy trì sản xuất liên tục:
o Tránh gián đoạn do thiếu nguyên liệu, máy móc hỏng hoặc mất cân đối sản
xuất.
5. Kết nối chặt chẽ giữa quản trị và sản xuất:
o Hoạt động quản lý cần bám sát thực tế sản xuất để điều chỉnh kịp thời.
3. Cơ cấu sản xuất
Khái niệm:
o Là tổng hợp các bộ phận sản xuất và phục vụ sản xuất, được sắp xếp và liên
kết theo không gian và quy trình.
o Là yếu tố quyết định chất lượng của hệ thống sản xuất.
Tác động của cơ cấu sản xuất:
o Ảnh hưởng đến bộ máy quản lý và cách thức vận hành sản xuất. o Tác động
đến năng suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Tổ chức sản xuất là gì?
a) Quản lý tài chính doanh nghiệp
b) Tập hợp các phương pháp để tổ chức sản xuất hiệu quả
c) Quản lý marketing và bán hàng
d) Chỉ tập trung vào phát triển sản phẩm
o Đáp án: b
2. Mục tiêu của tổ chức sản xuất bao gồm?
a) Giảm số lượng nhân công
b) Xác định loại hình sản xuất hợp lý
c) Chỉ tập trung vào phát triển thương hiệu
d) Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phío Đáp án: b
3. Nguyên tắc đầu tiên trong tổ chức sản xuất là gì?
a) Đảm bảo kết hợp giữa chuyên môn hóa và kinh doanh tổng hợp
b) Chỉ tập trung vào sản xuất hàng loạt
c) Giảm thiểu tối đa số lượng sản phẩm sản xuất ra
d) Không quan trọng quản lý trong sản xuấto Đáp án: a
4. Tại sao cần duy trì sản xuất nhịp nhàng?
a) Để đảm bảo số lượng sản phẩm ổn định theo thời gian
lOMoARcPSD| 58794847
b) Để tiết kiệm chi phí marketing
c) Để giảm số lượng công nhân
d) Để tăng thời gian chờ máy móc hoạt độngo Đáp án: a
5. Cơ cấu sản xuất có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống sản xuất?
a) Quyết định đến chất lượng và hiệu quả vận hành
b) Không ảnh hưởng gì
c) Chỉ tác động đến bộ phận tài chính
d) Chỉ liên quan đến nhân sựo Đáp án: a
6. Nguyên nhân nào có thể gây gián đoạn sản xuất?
a) Thiếu nguyên vật liệu
b) Máy móc hỏng đột xuất
c) Không cân đối giữa các bộ phận sản xuất
d) Tất cả các đáp án trêno Đáp án: d
7. Vai trò của chuyên môn hóa trong tổ chức sản xuất?
a) Giúp tối ưu hóa sản xuất, tập trung vào một số ít công đoạn
b) Giảm chất lượng sản phẩm để tăng lợi nhuận
c) Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ
d) Chỉ liên quan đến quản lý nhân sựo Đáp án: a
8. Nguyên tắc tổ chức sản xuất nào giúp đảm bảo quản lý gắn với thực tế?
a) Kết hợp giữa quản trị và sản xuất
b) Chỉ tập trung vào kinh doanh tổng hợp
c) Cắt giảm tối đa nhân lực quản lý
d) Tập trung toàn bộ nguồn lực vào marketingo Đáp án: a
9. Nhược điểm của sản xuất không nhịp nhàng là gì?
a) Gây gián đoạn sản xuất, làm tăng chi phí
b) Giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn
c) Giảm chi phí sản xuất
d) Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanho Đáp án: a
10. Làm thế nào để rút ngắn chu kỳ sản xuất?
a) Cải thiện quy trình và tối ưu hóa nguồn lực
b) Giảm số lượng nhân viên
c) Sử dụng nguyên vật liệu chất lượng thấp hơn
d) Không cần rút ngắn chu kỳ sản xuất
Đáp án: a
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp Án
11. Trình bày các phương pháp tổ chức sản xuất phổ biến.
Gợi ý: Chuyên môn hóa, kinh doanh tổng hợp, sản xuất nhịp nhàng, quản lý liên tục.
12. Tại sao tổ chức sản xuất cần đảm bảo tính cân đối giữa các bộ phận?
Gợi ý: Tránh gián đoạn, tối ưu hóa quy trình, đảm bảo hiệu suất hoạt động.
13. Phân biệt chuyên môn hóa và kinh doanh tổng hợp trong tổ chức sản xuất.
Gợi ý:
lOMoARcPSD| 58794847
Chuyên môn hóa: Tập trung vào sản xuất một số ít sản phẩm/công đoạn.
Kinh doanh tổng hợp: Bao phủ nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến phân phối.
14. Cơ cấu sản xuất ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản lý doanh
nghiệp? Gợi ý: Quyết định bộ máy quản lý, quy trình sản xuất, năng suất lao
động.
15. Đề xuất các giải pháp để duy trì sản xuất liên tục và không bị gián đoạn. Gợi
ý:
Dự báo nhu cầu nguyên vật liệu.
Bảo trì máy móc định kỳ.
Lập kế hoạch sản xuất hợp lý.
Kiểm soát chất lượng và hiệu suất làm việc.
📌 Kết luận:
Bộ câu hỏi giúp bạn nắm vững kiến thức về tổ chức sản xuất. Đáp án được đánh
dấu giúp dễ dàng ôn tập.
Hãy thử làm bài kiểm tra để đánh giá khả năng của mình! 🚀
Week 4 - Thiết Kế Sản Phẩm & Dịch Vụ
1. Giới thiệu về thiết kế sản phẩm & dịch vụ
Thiết kế sản phẩm là quá trình xác định nguyên vật liệu, kích thước, tuổi thọ, hình
dạng và các đặc điểm kỹ thuật khác của sản phẩm.
Thiết kế dịch vụ xác định quy trình vật lý, lợi ích trực giác và tâm lý mà khách hàng
nhận được khi sử dụng dịch vụ.
Một sản phẩm/dịch vụ thiết kế tốt cần:
o Thỏa mãn nhu cầu khách hàng o Đạt hiệu quả
chi phí o Chất lượng đảm bảo và giao hàng đúng
hạn o Bán được trên thị trường và đem lại lợi
nhuận
2. Quy trình thiết kế sản phẩm
1. Sáng tạo ý tưởng: Dựa trên R&D, đề xuất khách hàng, nghiên cứu thị trường, đối thủ
cạnh tranh.
2. Nghiên cứu khả thi: Phân tích thị trường, kinh tế, kỹ thuật.
3. Phát triển và thử nghiệm thiết kế ban đầu: Tạo thiết kế mẫu, thử nghiệm và hiệu
chỉnh.
4. Thiết kế cuối cùng: Định hình chức năng, hình dáng, sản xuất.
3. Phương pháp sáng tạo ý tưởng
Đồ thị trực giác: So sánh nhận thức khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
So sánh chuẩn (Benchmarking): Đối chiếu với sản phẩm tốt nhất cùng loại. Đồ
thị cụm: Xác định phân khúc khách hàng và sở thích.
lOMoARcPSD| 58794847
4. Công nghệ hỗ trợ thiết kế
QFD (Quality Function Deployment): Công cụ lập kế hoạch và truyền đạt thông tin.
House of Quality: Ma trận liên kết yếu tố đầu vào & đầu ra trong thiết kế.
CAD (Computer-Aided Design): Hỗ trợ thiết kế kỹ thuật số.
CNC (Computer Numerical Control): Điều khiển gia công bằng máy tính.
Robot công nghiệp: Tự động hóa sản xuất.
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Mục tiêu chính của thiết kế sản phẩm là gì?
a) Chỉ tập trung vào chi phí sản xuất
b) Đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa chi phí
c) Chỉ tập trung vào hình thức sản phẩm
d) Giảm tối đa thời gian sản xuấto Đáp án: b
2. Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong thiết kế sản phẩm?
a) Bộ phận kế toán
b) Bộ phận nhân sự
c) R&D, Tiếp thị, Sản xuất
d) Bộ phận kho hàngo Đáp án: c
3. Giai đoạn nào trong quy trình thiết kế giúp xác định sản phẩm có khả thi hay
không?
a) Phát triển sản phẩm
b) Sáng tạo ý tưởng
c) Nghiên cứu khả thi
d) Thiết kế cuối cùngo Đáp án: c
4. "Benchmarking" trong thiết kế sản phẩm là gì?
a) Sao chép sản phẩm đối thủ
b) So sánh sản phẩm với sản phẩm tốt nhất cùng loại
c) Loại bỏ những sản phẩm kém chất lượng
d) Không liên quan đến thiết kế sản phẩmo Đáp án: b
5. Công cụ QFD giúp gì trong thiết kế sản phẩm?
a) Xác định nhu cầu khách hàng và chuyển đổi thành đặc tính sản phẩm
b) Giảm giá thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào thiết kế hình thức sản phẩm
d) Loại bỏ các yếu tố không cần thiếto Đáp án: a
6. Lợi ích chính của việc tiêu chuẩn hóa trong thiết kế sản phẩm là gì?
a) Giảm giá thành sản xuất và quản lý tồn kho tốt hơn
b) Tăng giá sản phẩm
c) Giảm chất lượng để tiết kiệm chi phí
d) Làm cho sản phẩm giống nhau mà không có sự khác biệto Đáp án: a
7. CAD là gì?
a) Một phần mềm kế toán
b) Một công cụ hỗ trợ thiết kế sản phẩm trên máy tính
c) Một hệ thống kiểm soát chất lượng
lOMoARcPSD| 58794847
d) Một loại máy gia công CNCo Đáp án: b
8. Những yếu tố nào quyết định tính khả thi của một sản phẩm?
a) Phân tích thị trường, phân tích kinh tế, phân tích kỹ thuật
b) Màu sắc của sản phẩm
c) Mức độ quảng cáo của sản phẩm
d) Sự nổi tiếng của thương hiệuo Đáp án: a
9. Công nghệ CNC có vai trò gì trong sản xuất?
a) Giúp kiểm soát máy móc sản xuất tự động
b) Chỉ dùng trong ngành thực phẩm
c) Không có tác dụng trong thiết kế sản phẩm
d) Chỉ dùng để thiết kế đồ họao Đáp án: a
10. Thiết kế dịch vụ khác với thiết kế sản phẩm ở điểm nào?
a) Chỉ tập trung vào hình thức dịch vụ
b) Xác định quy trình vật lý, lợi ích trực giác và tâm lý khách hàng
c) Không quan trọng trong kinh doanh
d) Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn
Đáp án: b
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp Án
11. Trình bày các bước chính trong quy trình thiết kế sản phẩm.
Gợi ý: Sáng tạo ý tưởng → Nghiên cứu khả thi → Phát triển & thử nghiệm → Thiết kế
cuối cùng.
12. Tại sao cần nghiên cứu khả thi trước khi phát triển sản phẩm?
Gợi ý: Giúp đánh giá tính kinh tế, kỹ thuật, nhu cầu thị trường để tránh rủi ro.
13. So sánh giữa tiêu chuẩn hóa và thiết kế theo module. Gợi ý:
Tiêu chuẩn hóa: Các bộ phận có thể thay thế, giảm chi phí.
Thiết kế theo module: Linh hoạt trong sản xuất, có thể tùy chỉnh sản phẩm dễ dàng.
14. Vai trò của QFD trong thiết kế sản phẩm là gì?
Gợi ý: Công cụ giúp xác định nhu cầu khách hàng và chuyển đổi thành đặc tính kỹ thuật.
15. Công nghệ CNC và CAD hỗ trợ thiết kế sản phẩm như thế nào? Gợi ý:
CAD: Hỗ trợ vẽ kỹ thuật số, tạo mẫu thiết kế nhanh chóng.
CNC: Điều khiển máy móc sản xuất tự động, nâng cao độ chính xác.
📌 Tóm lại:
Quizz & câu hỏi tự luận giúp củng cố kiến thức về thiết kế sản phẩm & dịch vụ.
Đáp án được in đậm, nghiêng và có đánh dấu giúp dễ học.
lOMoARcPSD| 58794847
Hãy thử trả lời để kiểm tra kiến thức của bạn! 🚀
Week 5 - Thiết Kế Quy Trình Sản Xuất
1. Chiến lược sản xuất
Mục tiêu sản xuất:
o Đạt hoặc vượt yêu cầu khách hàng.
o Đảm bảo giá thành, chất lượng và hiệu quả quản lý.
o Tối ưu hóa hiệu suất và tính linh hoạt. Bốn chiến lược sản
xuất:
1. Tập trung quá trình (Process Focus) – Ngân hàng, bệnh viện.
2. Sản xuất lặp lại (Repetitive Focus) – Dây chuyền lắp ráp (ô tô, máy giặt).
3. Tập trung sản phẩm (Product Focus) – Sản xuất thép, giấy, bóng đèn.
4. Tùy biến đại chúng (Mass Customization) – Máy tính Dell, LCD TV.
2. Quy trình sản xuất
Các yếu tố quyết định quy trình sản xuất:
o Sản lượng o Tính linh hoạt o Công nghệ sản xuất
Lựa chọn quy trình sản xuất:
o Dựa vào mức độ tiêu chuẩn hóa sản phẩm. o Phân tích điểm hòa
vốn để xác định phương án tối ưu.
3. Quyết định mua hay sản xuất
Yếu tố ảnh hưởng:
o Chi phí mua vs. chi phí sản xuất.
o Năng lực sản xuất nội bộ. o Chất lượng, thời gian, độ tin cậy.
o Kiến thức chuyên gia & công nghệ.
Nhà máy ảo: o Mô hình liên kết sản xuất giữa nhiều nhà cung cấp và đối tác chiến
lược.
4. Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Point - BEP)
Công thức tính điểm hòa vốn:
lOMoARcPSD| 58794847
BEP=Chi phıˊ co^ˊ địnhGiaˊ ba nˊ – Chi phıˊ bie^ nˊ đổiBEP = \frac{Chi \ phí \ cố \
định}{Giá \ bán \ – \ Chi \ phí \ biến \ đổi}
Ứng dụng trong việc quyết định đầu tư vào dây chuyền sản xuất hay mua ngoài.
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Mục tiêu chính của quy trình sản xuất là gì?
a) Chỉ tối ưu chi phí
b) Đạt yêu cầu khách hàng và hiệu quả sản xuất
c) Chỉ tập trung vào giảm thời gian sản xuất
d) Không quan trọng quản lý sản xuất
o Đáp án: b
2. Bốn chiến lược sản xuất chính gồm những gì?
a) Tập trung quá trình, sản xuất lặp lại, tập trung sản phẩm, tùy biến đại chúng
b) Sản xuất hàng loạt, sản xuất tinh gọn, sản xuất hàng đơn lẻ, sản xuất hàng loạt linh
hoạt
c) Chỉ có sản xuất thủ công và tự động hóa
d) Tập trung vào tiếp thị và tài chínho Đáp án: a
3. Chiến lược nào sử dụng dây chuyền lắp ráp?
a) Tập trung quá trình
b) Sản xuất lặp lại
c) Tập trung sản phẩm
d) Tùy biến đại chúngo Đáp án: b
4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua hay sản xuất?
a) Chỉ có chi phí
b) Năng lực sản xuất, chi phí, chất lượng, thời gian, độ tin cậy
c) Chỉ có thời gian giao hàng
d) Chỉ có chất lượng sản phẩmo Đáp án: b
5. Nhà máy ảo là gì?
a) Một phần mềm quản lý sản xuất
b) Mô hình liên kết sản xuất giữa nhiều nhà cung cấp và đối tác
c) Một nhà máy tự động hóa hoàn toàn
d) Chỉ là mô hình lý thuyết, không có thực tếo Đáp án: b
6. Khi nào nên áp dụng tùy biến đại chúng (Mass Customization)?
a) Khi khách hàng yêu cầu sản phẩm cá nhân hóa nhưng vẫn cần chi phí thấp
b) Khi sản xuất chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhất
c) Khi không cần tối ưu hóa sản xuất
d) Khi chi phí không quan trọngo Đáp án: a
7. Điểm hòa vốn (Break-Even Point - BEP) được sử dụng để làm gì?
a) Xác định thời điểm lợi nhuận bằng 0
b) Xác định giá trị sản phẩm trên thị trường
c) Không có ứng dụng thực tế
d) Chỉ dùng cho công ty tài chínho Đáp án: a
8. Chiến lược sản xuất nào phù hợp với sản xuất linh hoạt, chi phí cao?
lOMoARcPSD| 58794847
a) Tập trung sản phẩm
b) Sản xuất lặp lại
c) Tập trung quá trình
d) Tùy biến đại chúngo Đáp án: c
9. Yếu tố nào không thuộc quyết định mua hay sản xuất?
a) Chi phí
b) Độ tin cậy của nhà cung cấp
c) Sự ổn định của nhu cầu
d) Màu sắc sản phẩmo Đáp án: d
10. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp làm gì?
a) Xác định số lượng sản phẩm cần bán để hòa vốn
b) Giảm giá thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào tăng giá bán
d) Không liên quan đến quản lý sản xuất
Đáp án: a
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp Án
11. Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn quy trình sản xuất. Gợi
ý: Sản lượng, mức độ tiêu chuẩn hóa, tính linh hoạt, công nghệ.
12. So sánh giữa tập trung quá trình và tập trung sản phẩm trong sản
xuất. Gợi ý:
Tập trung quá trình: Linh hoạt, sản xuất đa dạng nhưng chi phí cao.
Tập trung sản phẩm: Sản lượng lớn, chi phí thấp, nhưng ít linh hoạt.
13. Khi nào doanh nghiệp nên tự sản xuất thay vì mua ngoài?
Gợi ý: Khi có lợi thế về chi phí, kiểm soát chất lượng, bảo mật công nghệ.
14. Phân tích điểm hòa vốn giúp ích gì trong việc ra quyết định sản xuất?
Gợi ý: Xác định số lượng cần bán để hòa vốn, hỗ trợ chiến lược giá.
15. Tại sao mô hình nhà máy ảo ngày càng phổ biến?
Gợi ý: Giúp tối ưu hóa sản xuất, giảm chi phí đầu tư, tăng tính linh hoạt.
📌 Tóm lại:
Quizz & câu hỏi tự luận giúp củng cố kiến thức về thiết kế quy trình sản xuất.
Đáp án được in đậm, nghiêng và có đánh dấu giúp dễ học.
Hãy thử làm bài kiểm tra để đánh giá kiến thức của bạn! 🚀

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58794847
Week 1 - Quản lý Sản Xuất"
1. Giới thiệu về Quản lý Sản xuất

Sản xuất là quá trình tạo ra hàng hóa/dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. •
Quản trị sản xuất là quá trình tổ chức, quản lý các yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm,
ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. •
Các nội dung chính: Dự báo nhu cầu, thiết kế sản phẩm, hoạch định nguồn lực, quản
lý chất lượng, kiểm soát sản xuất,...
2. Tầm quan trọng của Quản lý Sản xuất
Là chức năng trung tâm của doanh nghiệp, liên quan đến tài chính, tiếp thị và các yếu tố khác. •
Sử dụng nhiều nhân lực, tài sản lớn và tác động đến toàn bộ chuỗi giá trị.
3. Quá trình sản xuất
Chuyển hóa đầu vào (nguyên liệu, vốn, con người, thiết bị) thành đầu ra (hàng hóa, dịch vụ). •
Mục tiêu: tối ưu hóa hiệu suất và tạo giá trị gia tăng.
4. Lịch sử phát triển của Quản trị sản xuất
Giai đoạn 1776 – 1880: Chuyên môn hóa lao động (Smith, Babbage). •
Giai đoạn 1880 – 1980: Quản lý khoa học, sản xuất hàng loạt (Ford, Taylor). •
Giai đoạn 1980 – 2010: Sản xuất tinh gọn, quản lý chuỗi cung ứng, ERP. •
Xu hướng hiện đại: Tập trung toàn cầu, Just-In-Time, sản xuất theo yêu cầu.
5. Chiến lược trong Quản lý Sản xuất
Dẫn đầu về chi phí: Giảm chi phí để cạnh tranh. •
Khác biệt hóa: Tạo điểm nhấn về sản phẩm/dịch vụ. •
Đáp ứng nhanh: Linh hoạt trước biến đổi thị trường.
6. Các quyết định trong Quản lý Sản xuất
Thiết kế sản phẩm, hoạch định quy trình, quản lý chuỗi cung ứng, tồn kho, bảo trì,...
7. Hoạch định và Kiểm soát Sản xuất
Hoạch định dài hạn: Quyết định chiến lược về dây chuyền sản xuất, thiết bị. •
Hoạch định trung hạn: Quản lý nguyên vật liệu, nhân lực. •
Hoạch định ngắn hạn: Điều độ sản xuất. •
Kiểm soát sản xuất: Đo lường hiệu suất, chất lượng, chi phí.
8. Doanh nghiệp và các loại hình
Doanh nghiệp có các loại: Nhà nước, tư nhân, cổ phần, TNHH, liên doanh, 100% vốn nước ngoài,... lOMoAR cPSD| 58794847 •
Cấu trúc tổ chức: Theo chức năng, theo dự án, theo ma trận. Quiz ôn tập
1. Quản trị sản xuất có vai trò gì trong doanh nghiệp? a) Quản lý tài chính
b) Quản lý quá trình biến đổi yếu tố đầu vào thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào tiếp thị d) Không quan trọng
2. Chức năng chính của doanh nghiệp gồm có? a) Sản xuất, Marketing, Tài chính
b) Sản xuất, Kiểm toán, Công nghệ
c) Nhân sự, Marketing, Logistics
d) Sản xuất, Dịch vụ khách hàng, Pháp lý
3. Trong lịch sử phát triển, ai là người đề xuất chuyên môn hóa lao động? a) Henry Ford b) Adam Smith c) Frederick Taylor d) W. Edwards Deming
4. Những yếu tố nào được coi là đầu vào trong quá trình sản xuất? a) Nhân lực, vật liệu, vốn, thiết bị b) Chỉ có nguyên liệu
c) Chỉ có tài chính và nhân lực d) Chỉ có máy móc
5. Một trong các xu hướng mới của quản lý sản xuất là? a) Tăng chi phí sản xuất
b) Sản xuất hàng loạt không tùy chỉnh
c) Mass customization (Tùy chỉnh hàng loạt)
d) Không áp dụng công nghệ
6. Mục tiêu của kiểm soát sản xuất là? a) Chỉ kiểm tra lỗi sản phẩm
b) Đánh giá hiệu suất hoạt động c) Không quan trọng
d) Giảm giá thành bằng mọi cách
7. Các chiến lược chính trong quản lý sản xuất là? a) Dẫn đầu chi phí, khác biệt hóa, đáp ứng nhanh
b) Chỉ tập trung vào chất lượng
c) Không cần chiến lược
d) Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường
Hãy thử trả lời quiz và kiểm tra lại kiến thức của bạn!
Bộ Câu Hỏi Ôn Tập (Quizz) & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Quản trị sản xuất có vai trò gì trong doanh nghiệp? a) Quản lý tài chính
b) Quản lý quá trình biến đổi yếu tố đầu vào thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào tiếp thị
d) Không quan trọngo ✅ Đáp án: b
2. Chức năng chính của doanh nghiệp gồm có?
a) Sản xuất, Marketing, Tài chính
b) Sản xuất, Kiểm toán, Công nghệ lOMoAR cPSD| 58794847
c) Nhân sự, Marketing, Logistics
d) Sản xuất, Dịch vụ khách hàng, Pháp lýo ✅ Đáp án: a
3. Ai là người đề xuất chuyên môn hóa lao động? a) Henry Ford b) Adam Smith c) Frederick Taylor
d) W. Edwards Demingo ✅ Đáp án: b
4. Những yếu tố nào được coi là đầu vào trong quá trình sản xuất?
a) Nhân lực, vật liệu, vốn, thiết bị b) Chỉ có nguyên liệu
c) Chỉ có tài chính và nhân lực d) Chỉ có máy móc
o ✅ Đáp án: a
5. Một trong các xu hướng mới của quản lý sản xuất là?
a) Tăng chi phí sản xuất
b) Sản xuất hàng loạt không tùy chỉnh
c) Mass customization (Tùy chỉnh hàng loạt)
d) Không áp dụng công nghệo ✅ Đáp án: c
6. Mục tiêu của kiểm soát sản xuất là?
a) Chỉ kiểm tra lỗi sản phẩm
b) Đánh giá hiệu suất hoạt động c) Không quan trọng
d) Giảm giá thành bằng mọi cácho ✅ Đáp án: b
7. Các chiến lược chính trong quản lý sản xuất là?
a) Dẫn đầu chi phí, khác biệt hóa, đáp ứng nhanh
b) Chỉ tập trung vào chất lượng
c) Không cần chiến lược
d) Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trườngo ✅ Đáp án: a
8. Giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của sản xuất hàng loạt? a) 1776 – 1880 b) 1880 – 1910 c) 1910 – 1980 d) 1980 – 1995
o ✅ Đáp án: c
9. Mô hình sản xuất Just-In-Time (JIT) giúp doanh nghiệp?
a) Tăng lượng hàng tồn kho
b) Giảm lãng phí và tối ưu hóa sản xuất
c) Sản xuất không có kế hoạch
d) Giảm số lượng đơn hàngo ✅ Đáp án: b
10. Hoạch định sản xuất bao gồm các cấp độ nào?
a) Hoạch định ngắn hạn, trung hạn, dài hạn
b) Hoạch định chi phí và doanh thu
c) Hoạch định sản lượng và marketing
d) Chỉ có hoạch định chiến lược
Đáp án: a lOMoAR cPSD| 58794847
Phần 2: Câu hỏi tự luận
11. Trình bày các chức năng chính trong một doanh nghiệp và giải thích vai trò của từng chức năng?
Gợi ý: Tiếp thị, tài chính, sản xuất/dịch vụ.
12. So sánh sự khác biệt giữa sản xuất hàng loạt và sản xuất tinh gọn?
Gợi ý: Hàng loạt tập trung vào quy mô lớn, trong khi tinh gọn giảm lãng phí và tối ưu hóa hiệu suất.
13. Nêu và giải thích ba chiến lược cạnh tranh trong quản lý sản xuất?
Gợi ý: Dẫn đầu về chi phí, khác biệt hóa, đáp ứng nhanh.
14. Tại sao kiểm soát sản xuất lại quan trọng? Doanh nghiệp có thể sử dụng các công
cụ nào để kiểm soát sản xuất?
Gợi ý: Đo lường hiệu suất, đánh giá chất lượng, kiểm soát tồn kho, KPI.
15. Bạn hiểu thế nào về khái niệm "Mass Customization" và tại sao nó quan trọng
trong quản lý sản xuất hiện đại?
Gợi ý: Kết hợp sản xuất hàng loạt với khả năng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu khách hàng. 🔹 Ghi chú:
Đáp án đúng được in đậm, nghiêng và có màu ✅ để dễ dàng nhận biết. •
Các câu hỏi tự luận có gợi ý hướng dẫn trả lời giúp bạn ôn tập tốt hơn. lOMoAR cPSD| 58794847
Week 2 - Hệ Thống Sản Xuất
1. Tổng quan về hệ thống sản xuất
Doanh nghiệp có nhiệm vụ tối ưu hóa các quyết định kinh tế trong:
o Marketing, phát triển sản phẩm o Mua sắm nguyên liệu, tổ
chức sản xuất o Bán hàng và dịch vụ khách hàng •
Các lĩnh vực chính trong doanh nghiệp:
o Sản xuất và kỹ thuật o Tổ chức hành chính o Kinh tế, tài chính o Pháp lý
2. Cấu trúc hệ thống sản xuất
Hệ thống sản xuất là sự sắp xếp tổ chức của:
o Nguyên vật liệu o Thiết bị, máy móc o Năng lượng và thông tin o Nhân lực •
5 yếu tố cơ bản của hệ thống sản xuất:
1. Đầu vào: Nguyên liệu, lao động, vốn
2. Đầu ra: Hàng hóa, dịch vụ, chất thải
3. Quá trình xử lý: Biến đổi đầu vào thành đầu ra
4. Hệ thống quản lý: Điều khiển và tối ưu hóa sản xuất
5. Phản hồi: Cải tiến và tối ưu quy trình
3. Giá trị gia tăng trong sản xuất
Giá trị gia tăng là sự chênh lệch giữa chi phí đầu vào và giá trị đầu ra. •
Mục tiêu của hệ thống sản xuất là tối ưu hóa giá trị gia tăng bằng cách giảm chi phí,
tăng hiệu quả sản xuất.
4. Các vấn đề trong thiết kế hệ thống sản xuất
Thiết kế hệ thống bao gồm: o Thiết kế doanh nghiệp o Thiết kế sản phẩm o Thiết
kế quy trình
o Thiết kế hệ thống điều khiển o Thiết kế nhà máy o Thiết kế hệ
thống phân phối
o Thiết kế hệ thống dịch vụ
5. Hệ thống quy trình sản xuất và lập kế hoạch
Quản lý sản xuất bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động để:
o Tối ưu hóa lao động, năng lượng, thông tin
o Đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về công năng, chất lượng, thẩm mỹ
o Đáp ứng nhu cầu khách hàng đúng thời điểm, chi phí thấp nhất
6. Mục tiêu sản xuất lOMoAR cPSD| 58794847 •
Các mục tiêu chính: o Tối ưu hóa chi phí o Đạt hiệu suất cao o Giảm hàng tồn
kho
o Tăng chất lượng sản phẩm o Đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng o Đa dạng hóa sản phẩm
7. Phân loại hệ thống sản xuất
Hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS)
Sản xuất đáp ứng nhanh
Sản xuất tích hợp với máy tính (CIM)
Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt (Mass Customization)
Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing - Toyota System)
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Doanh nghiệp có nhiệm vụ gì trong hệ thống sản xuất?
a) Chỉ tập trung vào tài chính
b) Chỉ thực hiện sản xuất
c) Tối ưu hóa các quyết định kinh tế và tổ chức sản xuất
d) Chỉ quan tâm đến khách hàngo ✅ Đáp án: c
2. Hệ thống sản xuất bao gồm những yếu tố nào?
a) Chỉ có nguyên liệu và máy móc
b) Chỉ có lao động và vốn
c) Nguyên liệu, thiết bị, năng lượng, nhân lực, thông tin
d) Chỉ có quy trình quản lýo ✅ Đáp án: c
3. Mục tiêu chính của hệ thống sản xuất là gì?
a) Giảm giá trị gia tăng
b) Tối ưu hóa chi phí và hiệu suất c) Tăng hàng tồn kho
d) Giảm chất lượng sản phẩmo ✅ Đáp án: b
4. Giá trị gia tăng trong sản xuất được tính bằng cách nào?
a) Chi phí đầu vào - giá bán đầu ra
b) Sự chênh lệch giữa chi phí đầu vào và giá trị đầu ra
c) Tổng chi phí sản xuất
d) Lợi nhuận sau thuếo ✅ Đáp án: b
5. Thiết kế hệ thống sản xuất không bao gồm yếu tố nào sau đây? a) Thiết kế sản phẩm
b) Thiết kế hệ thống tài chính c) Thiết kế nhà máy
d) Thiết kế quy trình sản xuấto ✅ Đáp án: b
6. Hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) là gì?
a) Hệ thống sản xuất sử dụng nhiều tồn kho
b) Hệ thống sản xuất tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí
c) Hệ thống sản xuất không cần kiểm soát chất lượng
d) Hệ thống sản xuất tăng chi phí để tăng chất lượngo ✅ Đáp án: b
7. Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt (Mass Customization) có đặc điểm gì? lOMoAR cPSD| 58794847
a) Sản xuất hàng loạt nhưng vẫn tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng
b) Chỉ sản xuất theo yêu cầu riêng lẻ của khách hàng
c) Sản xuất với số lượng nhỏ để giảm chi phí
d) Sản xuất chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhấto ✅ Đáp án: a
8. Hệ thống sản xuất nào tích hợp công nghệ máy tính vào quy trình sản xuất?
a) Sản xuất linh hoạt (FMS)
b) Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt c) Sản xuất tinh gọn
d) Sản xuất tích hợp với máy tính (CIM)o ✅ Đáp án: d
9. Tại sao phản hồi quan trọng trong hệ thống sản xuất?
a) Giúp đánh giá hiệu suất và điều chỉnh quy trình
b) Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
c) Chỉ cần thu thập dữ liệu nhưng không cần phân tích
d) Chỉ dành cho bộ phận tài chínho ✅ Đáp án: a
10. Hệ thống sản xuất đáp ứng nhanh giúp doanh nghiệp gì?
a) Giảm tốc độ sản xuất để đảm bảo chất lượng
b) Đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng
c) Giảm chi phí bằng cách cắt giảm nhân công
d) Không liên quan đến thời gian sản xuất
Đáp án: b
Phần 2: Câu hỏi tự luận
11. Hệ thống sản xuất gồm những thành phần nào? Mô tả vai trò của từng thành phần.
12. Giải thích giá trị gia tăng trong sản xuất và cách doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nó.
13. So sánh giữa sản xuất tinh gọn và sản xuất hàng loạt.
14. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến phản hồi trong quy trình sản xuất?
15. Nêu các loại hệ thống sản xuất phổ biến hiện nay và đặc điểm của từng loại. 🔹 Ghi chú:
Đáp án đúng được in đậm, nghiêng và có màu ✅ để dễ nhận diện. •
Câu hỏi tự luận có gợi ý giúp ôn tập tốt hơn.
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp án chi tiết 11.
Hệ thống sản xuất gồm những thành phần nào? Mô tả vai trò của từng thành phần.
Hệ thống sản xuất bao gồm 5 thành phần chính: lOMoAR cPSD| 58794847
1. Đầu vào (Input):
o Gồm nguyên liệu, nhân lực, vốn, năng lượng, máy móc và thông tin.
o Vai trò: Cung cấp các yếu tố cần thiết để tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
2. Quá trình xử lý (Process):
o Chuyển đổi đầu vào thành sản phẩm hoặc dịch vụ. o Có thể bao gồm các công
đoạn như gia công, lắp ráp, kiểm tra chất lượng.
o Vai trò: Biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm có giá trị. 3. Đầu ra (Output):
o Sản phẩm hoàn chỉnh hoặc dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
o Có thể gồm cả chất thải và sản phẩm phụ.
o Vai trò: Cung cấp hàng hóa/dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng.
4. Hệ thống quản lý:
o Gồm các quy trình lập kế hoạch, điều hành và kiểm soát sản xuất.
o Vai trò: Đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và chất lượng.
5. Phản hồi (Feedback):
o Thông tin thu thập từ quá trình sản xuất, khách hàng và thị trường. o Vai trò:
Giúp doanh nghiệp điều chỉnh quy trình sản xuất để cải thiện hiệu suất và chất lượng. 12.
Giải thích giá trị gia tăng trong sản xuất và cách doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nó.
🔹 Giá trị gia tăng (Value Added) là gì?
Là sự chênh lệch giữa chi phí đầu vào và giá trị đầu ra của sản phẩm/dịch vụ. •
Công thức: Giaˊ trị gia ta˘ng=Giaˊ ba nˊ sản phẩm−Chi phıˊ đaˆ uˋ va o\text{Giá trị gia
ˋ tăng} = \text{Giá bán sản phẩm} - \text{Chi phí đầu vào}
🔹 Cách doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị gia tăng:
1. Tối ưu hóa chi phí sản xuất:
o Giảm chi phí nguyên liệu bằng cách chọn nhà cung cấp tốt hơn.
o Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí.
2. Cải thiện chất lượng sản phẩm:
o Áp dụng kiểm soát chất lượng (TQM, Six Sigma).
o Sử dụng công nghệ hiện đại để tăng độ chính xác.
3. Tăng năng suất lao động:
o Đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng.
o Sử dụng tự động hóa và robot trong sản xuất.
4. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm:
o Thiết kế sản phẩm độc đáo, sáng tạo.
o Cung cấp dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng.
5. Giảm thời gian sản xuất và giao hàng:
o Áp dụng mô hình Just-In-Time (JIT) để giảm tồn kho. o Sử dụng hệ thống
quản lý chuỗi cung ứng (SCM). lOMoAR cPSD| 58794847 13.
So sánh giữa sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và sản xuất hàng
loạt (Mass Production).
Sản xuất tinh gọn (Lean Tiêu chí
Sản xuất hàng loạt (Mass Production) Manufacturing)
Tăng sản lượng, giảm chi phí trên mỗi sản Mục tiêu
Giảm lãng phí, tối ưu hiệu quả phẩm
Linh hoạt, có thể điều chỉnh theo
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, sản xuất số lượng lớn nhu cầu
Giảm tồn kho nhờ hệ thống Just-
Hàng tồn kho Tồn kho lớn để đảm bảo nguồn cung In-Time Chi phí sản
Thấp trên mỗi đơn vị sản phẩm nhưng cao Tối ưu hóa quy trình, giảm chi xuất khi thay đổi quy trình phí tổng thể Chất lượng sản
Tập trung vào cải tiến chất lượng
Có thể thấp hơn do ít kiểm soát chặt chẽ phẩm liên tục
Sản xuất xe hơi Toyota, linh kiện Ứng dụng Sản xuất ô tô, điện tử, quần áo hàng loạt công nghệ ✅ Kết luận:
Sản xuất hàng loạt phù hợp với sản phẩm có nhu cầu lớn, ít thay đổi. •
Sản xuất tinh gọn phù hợp với thị trường đòi hỏi chất lượng cao và tùy chỉnh linh hoạt. 14.
Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến phản hồi trong quy trình sản xuất?
🔹 Vai trò của phản hồi trong sản xuất:
1. Cải thiện chất lượng sản phẩm:
o Phản hồi từ khách hàng giúp điều chỉnh sản phẩm theo nhu cầu thực tế.
o Doanh nghiệp có thể điều chỉnh thiết kế, quy trình để giảm lỗi sản xuất.
2. Tăng hiệu suất sản xuất:
o Phản hồi từ nhân viên giúp phát hiện các vấn đề trong quy trình.
o Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa bố trí nhà máy, máy móc để tăng hiệu suất.
3. Giảm chi phí và lãng phí:
o Phát hiện và loại bỏ các công đoạn dư thừa. lOMoAR cPSD| 58794847
o Áp dụng mô hình Lean Manufacturing để tối ưu chi phí.
4. Đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường:
o Phản hồi từ thị trường giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản xuất kịp thời.
o Sử dụng dữ liệu từ hệ thống ERP, SCM để dự báo chính xác hơn.
5. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng:
o Sản phẩm cải tiến liên tục sẽ giữ chân khách hàng lâu dài. o Dịch vụ chăm sóc
khách hàng tốt giúp xây dựng thương hiệu mạnh.
Kết luận: Phản hồi là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng, giảm chi
phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. 15.
Nêu các loại hệ thống sản xuất phổ biến hiện nay và đặc điểm của từng loại.
1. Sản xuất hàng loạt (Mass Production):
o Sản xuất số lượng lớn, chi phí thấp trên mỗi đơn vị sản phẩm.
o Ít linh hoạt, chủ yếu dành cho sản phẩm tiêu chuẩn.
o Ví dụ: Ô tô, điện thoại, hàng tiêu dùng.
2. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing):
o Giảm lãng phí, tối ưu hóa hiệu suất. o Tập trung vào cải tiến liên tục (Kaizen).
o Ví dụ: Toyota Production System (TPS).
3. Sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS):
o Có thể điều chỉnh nhanh chóng theo yêu cầu khách hàng. o Sử dụng robot,
máy móc tự động hóa cao.
o Ví dụ: Sản xuất chip bán dẫn, linh kiện máy tính.
4. Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt (Mass Customization):
o Kết hợp lợi thế của sản xuất hàng loạt với khả năng tùy chỉnh.
o Ví dụ: Nike cho phép khách hàng tự thiết kế giày.
5. Sản xuất tích hợp với máy tính (Computer Integrated Manufacturing - CIM):
o Tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất nhờ máy tính. o Tích hợp với hệ thống
quản lý doanh nghiệp ERP. o Ví dụ: Intel, Samsung sản xuất chip tự động.
Kết luận: Tùy theo nhu cầu và ngành nghề, doanh nghiệp sẽ lựa chọn hệ thống sản xuất
phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí.
Week 3 - Tổ Chức Sản Xuất
1. Tổng quan về tổ chức sản xuất
Tổ chức sản xuất là tập hợp các phương pháp và thủ thuật để kết hợp các yếu tố sản
xuất một cách hiệu quả. • Mục tiêu:
o Hình thành cơ cấu sản xuất hợp lý. o Xác định loại hình sản xuất phù hợp.
o Xây dựng và bố trí các bộ phận sản xuất tối ưu.
2. Các nguyên tắc tổ chức sản xuất
1. Chuyên môn hóa & Kinh doanh tổng hợp: lOMoAR cPSD| 58794847
o Chuyên môn hóa giúp tối ưu hóa sản xuất bằng cách tập trung vào một số
ít sản phẩm hoặc công đoạn. o Kinh doanh tổng hợp giúp mở rộng hoạt
động từ sản xuất đến phân phối và dịch vụ.
2. Duy trì cân đối giữa các khâu sản xuất:
o Đảm bảo nguyên vật liệu, nhân lực, máy móc luôn sẵn sàng để tránh gián đoạn.
3. Đảm bảo sản xuất nhịp nhàng:
o Số lượng sản phẩm sản xuất trong các thời gian nhất định phải ổn định và đều đặn.
4. Duy trì sản xuất liên tục:
o Tránh gián đoạn do thiếu nguyên liệu, máy móc hỏng hoặc mất cân đối sản xuất.
5. Kết nối chặt chẽ giữa quản trị và sản xuất:
o Hoạt động quản lý cần bám sát thực tế sản xuất để điều chỉnh kịp thời.
3. Cơ cấu sản xuấtKhái niệm:
o Là tổng hợp các bộ phận sản xuất và phục vụ sản xuất, được sắp xếp và liên
kết theo không gian và quy trình.
o Là yếu tố quyết định chất lượng của hệ thống sản xuất. •
Tác động của cơ cấu sản xuất:
o Ảnh hưởng đến bộ máy quản lý và cách thức vận hành sản xuất. o Tác động
đến năng suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Tổ chức sản xuất là gì?
a) Quản lý tài chính doanh nghiệp
b) Tập hợp các phương pháp để tổ chức sản xuất hiệu quả
c) Quản lý marketing và bán hàng
d) Chỉ tập trung vào phát triển sản phẩm
o ✅ Đáp án: b
2. Mục tiêu của tổ chức sản xuất bao gồm?
a) Giảm số lượng nhân công
b) Xác định loại hình sản xuất hợp lý
c) Chỉ tập trung vào phát triển thương hiệu
d) Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phío ✅ Đáp án: b
3. Nguyên tắc đầu tiên trong tổ chức sản xuất là gì?
a) Đảm bảo kết hợp giữa chuyên môn hóa và kinh doanh tổng hợp
b) Chỉ tập trung vào sản xuất hàng loạt
c) Giảm thiểu tối đa số lượng sản phẩm sản xuất ra
d) Không quan trọng quản lý trong sản xuấto ✅ Đáp án: a
4. Tại sao cần duy trì sản xuất nhịp nhàng?
a) Để đảm bảo số lượng sản phẩm ổn định theo thời gian lOMoAR cPSD| 58794847
b) Để tiết kiệm chi phí marketing
c) Để giảm số lượng công nhân
d) Để tăng thời gian chờ máy móc hoạt độngo ✅ Đáp án: a
5. Cơ cấu sản xuất có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống sản xuất?
a) Quyết định đến chất lượng và hiệu quả vận hành b) Không ảnh hưởng gì
c) Chỉ tác động đến bộ phận tài chính
d) Chỉ liên quan đến nhân sựo ✅ Đáp án: a
6. Nguyên nhân nào có thể gây gián đoạn sản xuất?
a) Thiếu nguyên vật liệu
b) Máy móc hỏng đột xuất
c) Không cân đối giữa các bộ phận sản xuất
d) Tất cả các đáp án trêno ✅ Đáp án: d
7. Vai trò của chuyên môn hóa trong tổ chức sản xuất?
a) Giúp tối ưu hóa sản xuất, tập trung vào một số ít công đoạn
b) Giảm chất lượng sản phẩm để tăng lợi nhuận
c) Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ
d) Chỉ liên quan đến quản lý nhân sựo ✅ Đáp án: a
8. Nguyên tắc tổ chức sản xuất nào giúp đảm bảo quản lý gắn với thực tế?
a) Kết hợp giữa quản trị và sản xuất
b) Chỉ tập trung vào kinh doanh tổng hợp
c) Cắt giảm tối đa nhân lực quản lý
d) Tập trung toàn bộ nguồn lực vào marketingo ✅ Đáp án: a
9. Nhược điểm của sản xuất không nhịp nhàng là gì?
a) Gây gián đoạn sản xuất, làm tăng chi phí
b) Giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn
c) Giảm chi phí sản xuất
d) Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanho ✅ Đáp án: a
10. Làm thế nào để rút ngắn chu kỳ sản xuất?
a) Cải thiện quy trình và tối ưu hóa nguồn lực
b) Giảm số lượng nhân viên
c) Sử dụng nguyên vật liệu chất lượng thấp hơn
d) Không cần rút ngắn chu kỳ sản xuất
Đáp án: a
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp Án
11. Trình bày các phương pháp tổ chức sản xuất phổ biến.
Gợi ý: Chuyên môn hóa, kinh doanh tổng hợp, sản xuất nhịp nhàng, quản lý liên tục.
12. Tại sao tổ chức sản xuất cần đảm bảo tính cân đối giữa các bộ phận?
Gợi ý: Tránh gián đoạn, tối ưu hóa quy trình, đảm bảo hiệu suất hoạt động.
13. Phân biệt chuyên môn hóa và kinh doanh tổng hợp trong tổ chức sản xuất.Gợi ý: lOMoAR cPSD| 58794847 •
Chuyên môn hóa: Tập trung vào sản xuất một số ít sản phẩm/công đoạn. •
Kinh doanh tổng hợp: Bao phủ nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến phân phối.
14. Cơ cấu sản xuất ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản lý doanh
nghiệp?Gợi ý: Quyết định bộ máy quản lý, quy trình sản xuất, năng suất lao động.
15. Đề xuất các giải pháp để duy trì sản xuất liên tục và không bị gián đoạn.Gợi ý:
Dự báo nhu cầu nguyên vật liệu. •
Bảo trì máy móc định kỳ. •
Lập kế hoạch sản xuất hợp lý. •
Kiểm soát chất lượng và hiệu suất làm việc. 📌 Kết luận:
Bộ câu hỏi giúp bạn nắm vững kiến thức về tổ chức sản xuất. Đáp án được đánh
dấu giúp dễ dàng ôn tập. •
Hãy thử làm bài kiểm tra để đánh giá khả năng của mình! 🚀
Week 4 - Thiết Kế Sản Phẩm & Dịch Vụ
1. Giới thiệu về thiết kế sản phẩm & dịch vụ
Thiết kế sản phẩm là quá trình xác định nguyên vật liệu, kích thước, tuổi thọ, hình
dạng và các đặc điểm kỹ thuật khác của sản phẩm. •
Thiết kế dịch vụ xác định quy trình vật lý, lợi ích trực giác và tâm lý mà khách hàng
nhận được khi sử dụng dịch vụ. •
Một sản phẩm/dịch vụ thiết kế tốt cần:
o Thỏa mãn nhu cầu khách hàng o Đạt hiệu quả
chi phí o Chất lượng đảm bảo và giao hàng đúng
hạn
o Bán được trên thị trường và đem lại lợi nhuận
2. Quy trình thiết kế sản phẩm
1. Sáng tạo ý tưởng: Dựa trên R&D, đề xuất khách hàng, nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh.
2. Nghiên cứu khả thi: Phân tích thị trường, kinh tế, kỹ thuật.
3. Phát triển và thử nghiệm thiết kế ban đầu: Tạo thiết kế mẫu, thử nghiệm và hiệu chỉnh.
4. Thiết kế cuối cùng: Định hình chức năng, hình dáng, sản xuất.
3. Phương pháp sáng tạo ý tưởng
Đồ thị trực giác: So sánh nhận thức khách hàng về sản phẩm/dịch vụ. •
So sánh chuẩn (Benchmarking): Đối chiếu với sản phẩm tốt nhất cùng loại. Đồ
thị cụm: Xác định phân khúc khách hàng và sở thích. lOMoAR cPSD| 58794847
4. Công nghệ hỗ trợ thiết kế
QFD (Quality Function Deployment): Công cụ lập kế hoạch và truyền đạt thông tin. •
House of Quality: Ma trận liên kết yếu tố đầu vào & đầu ra trong thiết kế. •
CAD (Computer-Aided Design): Hỗ trợ thiết kế kỹ thuật số. •
CNC (Computer Numerical Control): Điều khiển gia công bằng máy tính. •
Robot công nghiệp: Tự động hóa sản xuất.
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Mục tiêu chính của thiết kế sản phẩm là gì?
a) Chỉ tập trung vào chi phí sản xuất
b) Đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa chi phí
c) Chỉ tập trung vào hình thức sản phẩm
d) Giảm tối đa thời gian sản xuấto ✅ Đáp án: b
2. Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong thiết kế sản phẩm? a) Bộ phận kế toán b) Bộ phận nhân sự
c) R&D, Tiếp thị, Sản xuất
d) Bộ phận kho hàngo ✅ Đáp án: c
3. Giai đoạn nào trong quy trình thiết kế giúp xác định sản phẩm có khả thi hay không? a) Phát triển sản phẩm b) Sáng tạo ý tưởng c) Nghiên cứu khả thi
d) Thiết kế cuối cùngo ✅ Đáp án: c
4. "Benchmarking" trong thiết kế sản phẩm là gì?
a) Sao chép sản phẩm đối thủ
b) So sánh sản phẩm với sản phẩm tốt nhất cùng loại
c) Loại bỏ những sản phẩm kém chất lượng
d) Không liên quan đến thiết kế sản phẩmo ✅ Đáp án: b
5. Công cụ QFD giúp gì trong thiết kế sản phẩm?
a) Xác định nhu cầu khách hàng và chuyển đổi thành đặc tính sản phẩm
b) Giảm giá thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào thiết kế hình thức sản phẩm
d) Loại bỏ các yếu tố không cần thiếto ✅ Đáp án: a
6. Lợi ích chính của việc tiêu chuẩn hóa trong thiết kế sản phẩm là gì?
a) Giảm giá thành sản xuất và quản lý tồn kho tốt hơn b) Tăng giá sản phẩm
c) Giảm chất lượng để tiết kiệm chi phí
d) Làm cho sản phẩm giống nhau mà không có sự khác biệto ✅ Đáp án: a 7. CAD là gì?
a) Một phần mềm kế toán
b) Một công cụ hỗ trợ thiết kế sản phẩm trên máy tính
c) Một hệ thống kiểm soát chất lượng lOMoAR cPSD| 58794847
d) Một loại máy gia công CNCo ✅ Đáp án: b
8. Những yếu tố nào quyết định tính khả thi của một sản phẩm?
a) Phân tích thị trường, phân tích kinh tế, phân tích kỹ thuật
b) Màu sắc của sản phẩm
c) Mức độ quảng cáo của sản phẩm
d) Sự nổi tiếng của thương hiệuo ✅ Đáp án: a
9. Công nghệ CNC có vai trò gì trong sản xuất?
a) Giúp kiểm soát máy móc sản xuất tự động
b) Chỉ dùng trong ngành thực phẩm
c) Không có tác dụng trong thiết kế sản phẩm
d) Chỉ dùng để thiết kế đồ họao ✅ Đáp án: a
10. Thiết kế dịch vụ khác với thiết kế sản phẩm ở điểm nào?
a) Chỉ tập trung vào hình thức dịch vụ
b) Xác định quy trình vật lý, lợi ích trực giác và tâm lý khách hàng
c) Không quan trọng trong kinh doanh
d) Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn
Đáp án: b
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp Án
11. Trình bày các bước chính trong quy trình thiết kế sản phẩm.
Gợi ý: Sáng tạo ý tưởng → Nghiên cứu khả thi → Phát triển & thử nghiệm → Thiết kế cuối cùng.
12. Tại sao cần nghiên cứu khả thi trước khi phát triển sản phẩm?
Gợi ý: Giúp đánh giá tính kinh tế, kỹ thuật, nhu cầu thị trường để tránh rủi ro.
13. So sánh giữa tiêu chuẩn hóa và thiết kế theo module.Gợi ý:
Tiêu chuẩn hóa: Các bộ phận có thể thay thế, giảm chi phí. •
Thiết kế theo module: Linh hoạt trong sản xuất, có thể tùy chỉnh sản phẩm dễ dàng.
14. Vai trò của QFD trong thiết kế sản phẩm là gì?
Gợi ý: Công cụ giúp xác định nhu cầu khách hàng và chuyển đổi thành đặc tính kỹ thuật.
15. Công nghệ CNC và CAD hỗ trợ thiết kế sản phẩm như thế nào?Gợi ý:
CAD: Hỗ trợ vẽ kỹ thuật số, tạo mẫu thiết kế nhanh chóng. •
CNC: Điều khiển máy móc sản xuất tự động, nâng cao độ chính xác. 📌 Tóm lại:
Quizz & câu hỏi tự luận giúp củng cố kiến thức về thiết kế sản phẩm & dịch vụ.
Đáp án được in đậm, nghiêng và có đánh dấu giúp dễ học. lOMoAR cPSD| 58794847 •
Hãy thử trả lời để kiểm tra kiến thức của bạn! 🚀
Week 5 - Thiết Kế Quy Trình Sản Xuất
1. Chiến lược sản xuất
Mục tiêu sản xuất:
o Đạt hoặc vượt yêu cầu khách hàng.
o Đảm bảo giá thành, chất lượng và hiệu quả quản lý.
o Tối ưu hóa hiệu suất và tính linh hoạt.
Bốn chiến lược sản xuất:
1. Tập trung quá trình (Process Focus) – Ngân hàng, bệnh viện.
2. Sản xuất lặp lại (Repetitive Focus) – Dây chuyền lắp ráp (ô tô, máy giặt).
3. Tập trung sản phẩm (Product Focus) – Sản xuất thép, giấy, bóng đèn.
4. Tùy biến đại chúng (Mass Customization) – Máy tính Dell, LCD TV.
2. Quy trình sản xuất
Các yếu tố quyết định quy trình sản xuất:
o Sản lượng o Tính linh hoạt o Công nghệ sản xuất •
Lựa chọn quy trình sản xuất:
o Dựa vào mức độ tiêu chuẩn hóa sản phẩm. o Phân tích điểm hòa
vốn để xác định phương án tối ưu.
3. Quyết định mua hay sản xuất
Yếu tố ảnh hưởng:
o Chi phí mua vs. chi phí sản xuất.
o Năng lực sản xuất nội bộ. o Chất lượng, thời gian, độ tin cậy.
o Kiến thức chuyên gia & công nghệ. •
Nhà máy ảo: o Mô hình liên kết sản xuất giữa nhiều nhà cung cấp và đối tác chiến lược.
4. Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Point - BEP)
Công thức tính điểm hòa vốn: lOMoAR cPSD| 58794847
BEP=Chi phıˊ co^ˊ địnhGiaˊ ba nˊ – Chi phıˊ bie^ nˊ đổiBEP = \frac{Chi \ phí \ cố \
định}{Giá \ bán \ – \ Chi \ phí \ biến \ đổi} •
Ứng dụng trong việc quyết định đầu tư vào dây chuyền sản xuất hay mua ngoài.
Quizz Ôn Tập & Đáp Án
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm
1. Mục tiêu chính của quy trình sản xuất là gì? a) Chỉ tối ưu chi phí
b) Đạt yêu cầu khách hàng và hiệu quả sản xuất
c) Chỉ tập trung vào giảm thời gian sản xuất
d) Không quan trọng quản lý sản xuất
o ✅ Đáp án: b
2. Bốn chiến lược sản xuất chính gồm những gì?
a) Tập trung quá trình, sản xuất lặp lại, tập trung sản phẩm, tùy biến đại chúng
b) Sản xuất hàng loạt, sản xuất tinh gọn, sản xuất hàng đơn lẻ, sản xuất hàng loạt linh hoạt
c) Chỉ có sản xuất thủ công và tự động hóa
d) Tập trung vào tiếp thị và tài chínho ✅ Đáp án: a
3. Chiến lược nào sử dụng dây chuyền lắp ráp? a) Tập trung quá trình b) Sản xuất lặp lại c) Tập trung sản phẩm
d) Tùy biến đại chúngo ✅ Đáp án: b
4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua hay sản xuất? a) Chỉ có chi phí
b) Năng lực sản xuất, chi phí, chất lượng, thời gian, độ tin cậy
c) Chỉ có thời gian giao hàng
d) Chỉ có chất lượng sản phẩmo ✅ Đáp án: b
5. Nhà máy ảo là gì?
a) Một phần mềm quản lý sản xuất
b) Mô hình liên kết sản xuất giữa nhiều nhà cung cấp và đối tác
c) Một nhà máy tự động hóa hoàn toàn
d) Chỉ là mô hình lý thuyết, không có thực tếo ✅ Đáp án: b
6. Khi nào nên áp dụng tùy biến đại chúng (Mass Customization)?
a) Khi khách hàng yêu cầu sản phẩm cá nhân hóa nhưng vẫn cần chi phí thấp
b) Khi sản xuất chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhất
c) Khi không cần tối ưu hóa sản xuất
d) Khi chi phí không quan trọngo ✅ Đáp án: a
7. Điểm hòa vốn (Break-Even Point - BEP) được sử dụng để làm gì?
a) Xác định thời điểm lợi nhuận bằng 0
b) Xác định giá trị sản phẩm trên thị trường
c) Không có ứng dụng thực tế
d) Chỉ dùng cho công ty tài chínho ✅ Đáp án: a
8. Chiến lược sản xuất nào phù hợp với sản xuất linh hoạt, chi phí cao? lOMoAR cPSD| 58794847 a) Tập trung sản phẩm b) Sản xuất lặp lại c) Tập trung quá trình
d) Tùy biến đại chúngo ✅ Đáp án: c
9. Yếu tố nào không thuộc quyết định mua hay sản xuất? a) Chi phí
b) Độ tin cậy của nhà cung cấp
c) Sự ổn định của nhu cầu
d) Màu sắc sản phẩmo ✅ Đáp án: d
10. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp làm gì?
a) Xác định số lượng sản phẩm cần bán để hòa vốn
b) Giảm giá thành sản phẩm
c) Chỉ tập trung vào tăng giá bán
d) Không liên quan đến quản lý sản xuất
Đáp án: a
Phần 2: Câu hỏi tự luận & Đáp Án
11. Trình bày các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn quy trình sản xuất.Gợi
ý: Sản lượng, mức độ tiêu chuẩn hóa, tính linh hoạt, công nghệ.
12. So sánh giữa tập trung quá trình và tập trung sản phẩm trong sản
xuất.Gợi ý:
Tập trung quá trình: Linh hoạt, sản xuất đa dạng nhưng chi phí cao. •
Tập trung sản phẩm: Sản lượng lớn, chi phí thấp, nhưng ít linh hoạt.
13. Khi nào doanh nghiệp nên tự sản xuất thay vì mua ngoài?
Gợi ý: Khi có lợi thế về chi phí, kiểm soát chất lượng, bảo mật công nghệ.
14. Phân tích điểm hòa vốn giúp ích gì trong việc ra quyết định sản xuất?
Gợi ý: Xác định số lượng cần bán để hòa vốn, hỗ trợ chiến lược giá.
15. Tại sao mô hình nhà máy ảo ngày càng phổ biến?
Gợi ý: Giúp tối ưu hóa sản xuất, giảm chi phí đầu tư, tăng tính linh hoạt. 📌 Tóm lại:
Quizz & câu hỏi tự luận giúp củng cố kiến thức về thiết kế quy trình sản xuất.
Đáp án được in đậm, nghiêng và có đánh dấu giúp dễ học.
Hãy thử làm bài kiểm tra để đánh giá kiến thức của bạn! 🚀