-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Hàng hóa là sản phẩm của lao động có giá trị sử dụng và giá trị trao đổi môn Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càngsâu ộng, nền kinh tế thị trường (KTTT) đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế của nhiều quốc gia. KTTT được xem là một hệ thống kinh tế năng động, nơi hàng hóa và sản xuất hàng hóa đóng vai trò trung tâm,Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (HUBT) 32 tài liệu
Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 1.2 K tài liệu
Hàng hóa là sản phẩm của lao động có giá trị sử dụng và giá trị trao đổi môn Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càngsâu ộng, nền kinh tế thị trường (KTTT) đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế của nhiều quốc gia. KTTT được xem là một hệ thống kinh tế năng động, nơi hàng hóa và sản xuất hàng hóa đóng vai trò trung tâm,Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Kinh tế chính trị Mác - Lênin (HUBT) 32 tài liệu
Trường: Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 1.2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Preview text:
lOMoAR cPSD| 45469857 1 Mở đầu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nền kinh tế thị
trường (KTTT) đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát
triển kinh tế của nhiều quốc gia. KTTT được xem là một hệ thống kinh tế năng động, nơi
hàng hóa và sản xuất hàng hóa đóng vai trò trung tâm, hoạt động dựa trên các quy luật cung
cầu, cạnh tranh và tự do trao đổi. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm vượt trội, KTTT cũng
bộc lộ những khuyết tật cần được nhận diện và giải quyết.
Tiểu luận này sẽ đi sâu phân tích lý luận và thực tiễn về hàng hóa, sản xuất hàng hóa và nền
kinh tế thị trường. Đồng thời, chúng ta sẽ xem xét những đặc trưng chung của KTTT, từ đó
đánh giá những ưu thế và khuyết tật mà nó mang lại. Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về
bản chất của KTTT, những tác động của nó đến đời sống kinh tế - xã hội và đề xuất các giải
pháp nhằm phát huy tối đa lợi ích và hạn chế những mặt trái của hệ thống kinh tế này. 2 nội dung 2.1 Hàng hóa 2.1.1 Khái niệm hàng hóa
Hàng hóa là sản phẩm của lao động có giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Giá trị sử dụng là
khả năng của hàng hóa đáp ứng nhu cầu của con người, trong khi giá trị trao đổi là khả năng
của hàng hóa được trao đổi với hàng hóa khác. Giá trị trao đổi của hàng hóa được thể hiện
thông qua giá cả trên thị trường.
2.1.2 Thuộc tính của hàng hóa
Hàng hóa có hai thuộc tính cơ bản là giá trị sử dụng và giá trị hàng hóa.
-Giá trị sử dụng: Giá trị sử dụng là công dụng của hàng hóa có thể thỏa mãn một số nhu cầu
nào đó của con người. Giá trị sử dụng do thuộc tính tự nhiên của hàng hóa quyết định Hàng
hóa không nhất thiết chỉ có một giá trị sử dụng duy nhất. Khi khoa học kỹ thuật càng phát
triển người ta càng phát hiện ra nhiều thuộc tính mới của hàng hóa và sử dụng chúng cho
nhiều mục đích khác nhau. Giá trị sử dụng là phạm trù vĩnh viễn vì nó tồn tại trong mọi
phương thức hoặc mọi kiểu tổ chức sản xuất.
-Giá trị hàng hóa: Muốn hiểu giá trị của hàng hóa phải đi từ giá trị trao đổi. Gía trị trao đổi là
quan hệ về lượng, là tỷ lệ trao đổi giữa các giá trị sử dụng khác nhau. Giá trị là lao động xã
hội của người sản xuất hàng hóa kết tinh trong hàng hóa. Giá trị là nội dung bên trong của
hàng hóa, nó được biểu hiện ra bên ngoài bằng việc hai hàng hóa có thể trao đổi được với nhau. 2.1.3 thực tiễn lOMoAR cPSD| 45469857
Thực tiễn về giá trị sử dụng của hàng hóa:
Giá trị sử dụng của hàng hóa được thể hiện rõ ràng trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, một
chiếc áo có giá trị sử dụng là giữ ấm cho cơ thể, một chiếc điện thoại có giá trị sử dụng là liên lạc và giải trí.
Thực tiễn về giá trị trao đổi của hàng hóa:
Giá trị trao đổi của hàng hóa được thể hiện qua giá cả trên thị trường. Giá cả hàng hóa biến
động liên tục do tác động của nhiều yếu tố như cung cầu, chi phí sản xuất, lạm phát, chính sách của chính phủ... 2.2 Sản xuất hàng hóa 2.2.1khái niệm
- Sản xuất hàng hóa là quá trình tạo ra hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của xã hội. Quá trình
này bao gồm các giai đoạn như nghiên cứu thị trường, thiết kế sản phẩm, sản xuất, tiếp thị và phân phối.
2.2.2 Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa
Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa chỉ ra đời khi có đủ hai điêu kiện sau đây :
Phân công lao động xã hội: Đây là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của sản xuất hàng hóa.
Khi xã hội phát triển, lao động được phân chia thành nhiều ngành nghề khác nhau, mỗi
người chỉ chuyên sản xuất một loại sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định. Điều này dẫn đến sự
phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong xã hội, tạo ra nhu cầu trao đổi hàng hóa để
đáp ứng nhu cầu đa dạng của mỗi người.
Sự tách biệt tương đối về mặt kinh tế của những người sản xuất: Mỗi người sản xuất có
quyền sở hữu tư liệu sản xuất và sản phẩm lao động của mình. Họ tự quyết định sản xuất cái
gì, sản xuất như thế nào và trao đổi với ai. Sự tách biệt này tạo ra động lực cho mỗi người
sản xuất nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường.
2.2.3 Đặc trưng của sản xuất hàng hóa lOMoAR cPSD| 45469857
Tính xã hội: Sản xuất hàng hóa không phải là hoạt động cá nhân, riêng lẻ mà là hoạt động
của toàn xã hội. Nó liên quan đến sự phân công lao động xã hội, sự hợp tác và trao đổi giữa
các cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia. Sản phẩm của một người sản xuất không chỉ đáp ứng
nhu cầu của bản thân mà còn phục vụ nhu cầu của người khác thông qua trao đổi trên thị trường.
Tính kế thừa: Sản xuất hàng hóa luôn kế thừa và phát triển những thành tựu của quá khứ.
Các kỹ thuật, công nghệ, kinh nghiệm sản xuất được tích lũy và truyền lại từ thế hệ này sang
thế hệ khác, tạo nền tảng cho sự phát triển không ngừng của sản xuất hàng hóa.
Tính cạnh tranh: Trong nền kinh tế thị trường, sản xuất hàng hóa diễn ra trong môi trường
cạnh tranh giữa các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới, cải tiến sản
phẩm, nâng cao chất lượng và giảm chi phí để tồn tại và phát triển trên thị trường.
Tính kế hoạch: Sản xuất hàng hóa đòi hỏi sự tính toán, dự đoán và lập kế hoạch một cách
khoa học. Các doanh nghiệp phải nghiên cứu thị trường, dự báo nhu cầu, lập kế hoạch sản
xuất, kinh doanh để đạt hiệu quả cao nhất.
Tính hàng hóa: Sản phẩm của sản xuất hàng hóa phải có giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.
Giá trị sử dụng là khả năng của sản phẩm đáp ứng nhu cầu của con người, còn giá trị trao đổi
là khả năng của sản phẩm được trao đổi với các sản phẩm khác trên thị trường.
Tính chu kỳ: Sản xuất hàng hóa diễn ra theo chu kỳ, bao gồm các giai đoạn như nghiên cứu
thị trường, thiết kế sản phẩm, sản xuất, tiếp thị và phân phối. Mỗi giai đoạn đều có vai trò
quan trọng và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của quá trình sản xuất.
Tính rủi ro: Sản xuất hàng hóa luôn tiềm ẩn những rủi ro như biến động thị trường, thay đổi
công nghệ, thiên tai, dịch bệnh... Doanh nghiệp cần có những biện pháp phòng ngừa và ứng
phó kịp thời để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự ổn định trong sản xuất kinh doanh.
2.2.4 Ưu thế của sản xuất hàng hóa
Đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội: Sản xuất hàng hóa giúp tạo ra hàng loạt sản phẩm và
dịch vụ phong phú, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và phức tạp của người tiêu dùng.
Điều này thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ, tạo ra nhiều việc làm
và tăng thu nhập cho người dân.
Thúc đẩy phân công lao động và chuyên môn hóa: Sản xuất hàng hóa khuyến khích sự phân
công lao động và chuyên môn hóa trong từng công đoạn sản xuất. Nhờ đó, năng suất lao
động được nâng cao, chất lượng sản phẩm được cải thiện và chi phí sản xuất giảm xuống.
Khuyến khích đổi mới và sáng tạo: Trong môi trường cạnh tranh của sản xuất hàng hóa, các
doanh nghiệp phải liên tục đổi mới công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất và phát triển sản
phẩm mới để thu hút khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh. lOMoAR cPSD| 45469857
Tăng cường trao đổi và hợp tác: Sản xuất hàng hóa tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa
và dịch vụ giữa các cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia. Điều này giúp mở rộng thị trường,
tăng cường hợp tác kinh tế và thúc đẩy sự phát triển chung của xã hội.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên: Sản xuất hàng hóa hướng tới việc sử dụng tài nguyên
một cách hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường. Các doanh nghiệp áp dụng
công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất xanh và tái chế để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Tạo ra giá trị gia tăng: Sản xuất hàng hóa không chỉ tạo ra sản phẩm và dịch vụ mà còn tạo
ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Giá trị gia tăng được tạo ra từ quá trình sản xuất, vận
chuyển, phân phối và tiêu thụ hàng hóa, góp phần vào tăng trưởng GDP và phát triển kinh tế. 2.2.5 thực tiễn :
Nền kinh tế sản xuất hàng hóa những thời kỳ trở lại đây ở Việt Nam vô cùng phát triển,
không thể nói là xuất sắc so với quốc tế nhưng có thể nói là đang tiến bộ rất khác biệt so với
thời kỳ trước đây. Từ nền kinh tế sản xuất giải đơn ở thời kỳ phong kiến ta đã có những sự
biến đổi và đi lên. Trong thời kỳ bao cấp trước khi được đổi mới, nền kinh tế hàng hóa đồng
thời là nền kinh tế kế hoạch.
2.3 Nền kinh tế thị trường khái niệm
Nền kinh tế thị trường là một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về sản xuất, phân
phối và tiêu dùng hàng hóa được thực hiện bởi các cá nhân và doanh nghiệp thông qua cơ
chế thị trường. Thị trường là nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ và các yếu tố sản xuất.
2.3.1 Các đặc điểm chính của nền kinh tế thị trường:
Quyền sở hữu tư nhân: Các cá nhân và doanh nghiệp có quyền sở hữu tài sản, bao gồm đất
đai, vốn và các yếu tố sản xuất khác.
Tự do kinh doanh: Các cá nhân và doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh
doanh, sản phẩm và dịch vụ cung cấp trên thị trường.
Cạnh tranh: Các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để giành thị phần và tối đa hóa lợi
nhuận. Cạnh tranh thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và giảm giá cả.
Giá cả thị trường: Giá cả hàng hóa và dịch vụ được hình thành trên thị trường thông qua sự
tương tác giữa cung và cầu. lOMoAR cPSD| 45469857
Vai trò của Nhà nước: Nhà nước có vai trò điều tiết thị trường, đảm bảo sự cạnh tranh lành
mạnh, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
2. 3.2 Các mô hình nền kinh tế thị trường :
Kinh tế thị trường tự do: Nhà nước can thiệp tối thiểu vào thị trường, chỉ đảm bảo các quy
tắc cơ bản của thị trường và bảo vệ quyền sở hữu tư nhân.
Kinh tế thị trường xã hội: Nhà nước can thiệp nhiều hơn vào thị trường để đảm bảo công
bằng xã hội, cung cấp các dịch vụ công cộng và bảo vệ môi trường.
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Mô hình này kết hợp các yếu tố của nền
kinh tế thị trường và nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo
trong nền kinh tế, nhưng vẫn cho phép sự tồn tại của khu vực tư nhân và cơ chế thị trường.
2.3.3 Thực tiễn về nền kinh tế thị trường
Nền kinh tế thị trường đã chứng minh được tính hiệu quả của nó trong việc thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế, nâng cao mức sống và tạo ra nhiều cơ hội cho các cá nhân và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như bất bình đẳng thu nhập, thất nghiệp và tác động
tiêu cực đến môi trường.
Thực tiễn nền kinh tế thị trường trên thế giới:
Các nước phát triển: Hầu hết các nước phát triển đều áp dụng mô hình kinh tế thị trường xã
hội, trong đó Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng xã hội và cung
cấp các dịch vụ công cộng. Các nước đang phát triển: Nhiều nước đang phát triển đang
chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường. Quá trình
chuyển đổi này thường gặp nhiều khó khăn và thách thức. Việt Nam: Việt Nam đang thực
hiện mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Mô hình này đã mang lại nhiều
thành tựu quan trọng trong phát triển kinh tế, đồng thời gây ra những vấn đề khó khăn cho
các doanh nghiệp thị trường trong nước
2 . 4 đặc trưng chung của nền KTTT
Nền kinh tế thị trường có các đặc trưng chung như:
Quyền sở hữu tư nhân: Các cá nhân và doanh nghiệp có quyền sở hữu tài sản và sử dụng tài
sản đó để sản xuất kinh doanh.
Tự do kinh doanh: Các cá nhân và doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh
doanh, sản phẩm và dịch vụ cung cấp trên thị trường.
Cạnh tranh: Các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để giành thị phần và tối đa hóa lợi
nhuận. Cạnh tranh thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. lOMoAR cPSD| 45469857
Giá cả thị trường: Giá cả hàng hóa được hình thành trên thị trường thông qua sự tương tác giữa cung và cầu.
Vai trò của Nhà nước: Nhà nước có vai trò điều tiết thị trường, đảm bảo sự cạnh tranh lành
mạnh, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
2.5 ưu thế và khuyết tật của nền KTTT
Ưu thế của nền kinh tế thị trường (KTTT):
1. Khuyến khích đổi mới và sáng tạo: KTTT tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh,
thúc đẩy các doanh nghiệp không ngừng đổi mới, cải tiến sản phẩm và dịch vụ để thu
hút khách hàng và tồn tại trên thị trường.
2. Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Cơ chế thị trường với sự tác động của cung và cầu giúp
phân bổ nguồn lực vào những lĩnh vực có nhu cầu cao, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
3. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Cạnh tranh trên thị trường buộc các doanh
nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Sự đổi mới, cạnh tranh và hiệu quả trong phân bổ
nguồn lực là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm và nâng
cao mức sống của người dân.
5. Tự do lựa chọn: KTTT cho phép các cá nhân và doanh nghiệp tự do lựa chọn sản phẩm,
dịch vụ, ngành nghề kinh doanh và đối tác, tạo điều kiện cho sự phát triển của các
sáng kiến và ý tưởng mới.
Khuyết tật của nền kinh tế thị trường:
6. Bất bình đẳng thu nhập: Cơ chế thị trường có thể dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo,
tạo ra khoảng cách thu nhập lớn giữa các tầng lớp trong xã hội.
7. Thất nghiệp: Sự cạnh tranh và thay đổi công nghệ có thể dẫn đến tình trạng thất
nghiệp, đặc biệt là đối với lao động có trình độ thấp và trong các ngành nghề sử dụng nhiều lao động.
8. Độc quyền: Một số doanh nghiệp lớn có thể lợi dụng vị thế độc quyền để thao túng
thị trường, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp khác.
9. Tác động tiêu cực đến môi trường: Hoạt động sản xuất kinh doanh không kiểm soát
trong KTTT có thể gây ra ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
10. Khủng hoảng kinh tế: KTTT có thể trải qua các chu kỳ khủng hoảng kinh tế do sự mất
cân đối giữa cung và cầu, đầu cơ và các yếu tố khác. lOMoAR cPSD| 45469857 3 kết luận
Hàng hóa, sản xuất hàng hóa và nền kinh tế thị trường là những khái niệm không thể tách
rời và có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Chúng ta đã đi qua
một hành trình tìm hiểu về lý luận và thực tiễn của những khái niệm này, từ đó thấy được
những ưu điểm và khuyết điểm của nền kinh tế thị trường.
Nền kinh tế thị trường với cơ chế vận hành dựa trên cung cầu, cạnh tranh và tự do trao đổi
hàng hóa đã chứng minh được sức mạnh to lớn trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế,
khuyến khích đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, bên cạnh những
ưu điểm, nền kinh tế thị trường cũng bộc lộ những hạn chế như bất bình đẳng thu nhập,
thất nghiệp, độc quyền và tác động tiêu cực đến môi trường.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc hiểu rõ về
hàng hóa, sản xuất hàng hóa và nền kinh tế thị trường càng trở nên quan trọng. Để tận dụng
tối đa những lợi ích và giảm thiểu những tác động tiêu cực của nền kinh tế thị trường, cần có
sự kết hợp hài hòa giữa cơ chế thị trường và sự can thiệp của Nhà nước. Nhà nước cần có
những chính sách phù hợp để điều tiết thị trường, đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh, bảo
vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thúc đẩy phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội, chú trọng
đến yếu tố bền vững và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất kinh doanh. Người tiêu
dùng cũng cần có những lựa chọn thông minh, ưu tiên những sản phẩm, dịch vụ chất lượng,
có nguồn gốc rõ ràng và thân thiện với môi trường. Với sự chung tay của Nhà nước, doanh
nghiệp và người tiêu dùng, chúng ta có thể xây dựng một nền kinh tế thị trường phát triển
bền vững, mang lại lợi ích cho tất cả mọi người và góp phần vào sự thịnh vượng chung của xã hội.