





Preview text:
  lOMoAR cPSD| 59114765
ĐỊA LÝ KINH TẾ VIỆT NAM 
Tại sao tập trung hóa là xu hướng tất yếu trong sản xuất  công nghiệp 
- Tập trung hóa là quá trình mà các hoạt động của một tổ chức, đặc biệt là các hoạt 
động liên quan đến lập kế hoạch và ra quyết định, chiến lược và chính sách đóng 
khung trở thành tập trung trong một nhóm vị trí địa lý cụ thể. Tập trung hóa là xu 
hướng tất yếu trong sản xuất công nghiệp. Bởi vì: 
1. Tận dụng lợi thế về quy mô sản xuất 
Trong sản xuất công nghiệp, càng sản xuất với quy mô lớn, chi phí trung bình trên 
mỗi sản phẩm càng giảm. Khi các doanh nghiệp tập trung tại một khu vực, họ có 
thể tận dụng chung cơ sở hạ tầng, nguyên vật liệu, công nghệ và nhân lực. Điều 
này giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng khả năng 
cạnh tranh trên thị trường.  🔹 Ví dụ thực tế: 
Khu công nghiệp Bình Dương có hơn 30 khu công nghiệp với tổng diện tích trên 
12.000 ha, thu hút hơn 4.000 doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực như điện tử, chế 
biến thực phẩm, gỗ, may mặc… Nhờ quy mô lớn, các doanh nghiệp có thể dễ dàng 
mở rộng sản xuất và chia sẻ chi phí đầu tư hạ tầng. 
2. Tiết kiệm chi phí sản xuất và vận chuyển 
Khi các nhà máy và xí nghiệp tập trung trong cùng một khu vực, chi phí vận 
chuyển nguyên liệu, linh kiện và sản phẩm giảm đáng kể. Thay vì phải nhập 
nguyên liệu từ nhiều nơi, các doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn cung cấp từ ngay 
trong khu công nghiệp, rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí. Đồng thời, việc gần 
các tuyến giao thông huyết mạch, cảng biển và sân bay cũng giúp doanh nghiệp tối 
ưu hóa xuất nhập khẩu.  🔹 Ví dụ thực tế: 
KCN Đình Vũ - Cát Hải (Hải Phòng) nằm gần cảng nước sâu Lạch Huyện, giúp 
các công ty như LG, Bridgestone, VinFast thuận lợi trong việc nhập khẩu linh kiện      lOMoAR cPSD| 59114765
và xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế với chi phí thấp hơn so với đặt nhà 
máy ở vùng sâu, vùng xa. 
3. Thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn lao động 
Công nghiệp phát triển mạnh thường tập trung ở các thành phố lớn hoặc vùng kinh 
tế trọng điểm, nơi có sẵn lực lượng lao động dồi dào. Nhờ có hệ thống trường học, 
trung tâm đào tạo nghề, các khu công nghiệp có thể dễ dàng tuyển dụng công nhân, 
kỹ sư, chuyên gia phù hợp. Mặt khác, người lao động cũng có nhiều cơ hội việc 
làm mà không phải di chuyển xa.  🔹 Ví dụ thực tế: 
KCN Bắc Ninh thu hút hàng chục nghìn công nhân từ các tỉnh lân cận như Bắc 
Giang, Hải Dương, Hưng Yên. Các tập đoàn lớn như Samsung, Canon không chỉ 
cung cấp việc làm mà còn hợp tác với các trường đại học để đào tạo kỹ thuật viên  chuyên ngành. 
4. Phát triển hệ sinh thái công nghiệp và chuỗi cung ứng 
Khi nhiều doanh nghiệp cùng ngành hoặc liên quan đến nhau tập trung tại một khu 
vực, một hệ sinh thái công nghiệp hoàn chỉnh sẽ được hình thành. Các nhà máy sản 
xuất chính có thể liên kết với các doanh nghiệp phụ trợ, cung ứng linh kiện, 
nguyên liệu và dịch vụ kỹ thuật, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.  🔹 Ví dụ thực tế: 
Cụm công nghiệp điện tử Bắc Ninh - Thái Nguyên là trung tâm sản xuất linh kiện 
lớn nhất Việt Nam, với các công ty lớn như Samsung, Foxconn, Panasonic, giúp 
tạo ra chuỗi cung ứng linh kiện điện tử nội địa. 
5. Kiểm soát môi trường và quy hoạch đô thị hiệu quả hơn 
Khi các doanh nghiệp công nghiệp được tập trung vào các khu vực được quy 
hoạch, chính quyền có thể kiểm soát chặt chẽ việc xả thải, sử dụng năng lượng và 
bảo vệ môi trường. Đồng thời, các khu công nghiệp có hệ thống xử lý nước thải tập 
trung, hạn chế tối đa ô nhiễm.  🔹 Ví dụ thực tế: 
KCN VSIP (Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng) áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001 về 
quản lý môi trường, giúp kiểm soát chất thải công nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm 
không khí và nguồn nước.      lOMoAR cPSD| 59114765
Nêu các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp hiện nay  ở nước ta. 
Điểm công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có quy mô nhỏ nhất, 
thường đồng nhất với một điểm dân cư. Chúng bao gồm một đến hai xí nghiệp 
công nghiệp đơn lẻ, nằm gần nguồn nguyên – nhiên liệu để thuận tiện cho sản xuất. 
Các điểm công nghiệp này không có mối liên hệ kinh tế chặt chẽ giữa các xí 
nghiệp, chủ yếu phục vụ nhu cầu tại chỗ hoặc cung cấp nguyên liệu sơ chế cho các 
khu vực công nghiệp lớn hơn. 
Ở Việt Nam, các điểm công nghiệp thường xuất hiện tại các tỉnh miền núi như Hà 
Giang, Tĩnh Túc, Quỳnh Nhai, Điện Biên Phủ, Sơn La ở Tây Bắc, hay Buôn Ma 
Thuột, Gia Nghĩa ở Tây Nguyên. Những khu vực này có điều kiện thuận lợi về tài 
nguyên khoáng sản, lâm sản hoặc nông sản đặc thù, từ đó hình thành các cơ sở sản 
xuất nhỏ phục vụ chế biến nông - lâm sản hoặc khai khoáng. 
Khu công nghiệp là cấp độ tổ chức lãnh thổ công nghiệp cao hơn, có ranh giới rõ 
ràng và không có dân cư sinh sống bên trong. Do Chính Phủ (Cơ quan chức năng 
được Chính Phủ ủy quyền) quyết định thành lập. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và 
Đầu tư, tính đến cuối năm 2023, Việt Nam có 407 khu công nghiệp với tổng diện 
tích khoảng 124.300 ha. Đông Nam Bộ là vùng có nhiều khu công nghiệp nhất với 
gần 200 khu công nghiệp, chiếm hơn 50% tổng số KCN cả nước.Các khu công 
nghiệp được quy hoạch tại những vị trí địa lý thuận lợi, gần các tuyến giao thông 
quan trọng để đảm bảo vận chuyển nguyên liệu và hàng hóa thuận tiện. Đây là nơi 
tập trung nhiều xí nghiệp công nghiệp hoạt động theo mô hình sản xuất chuyên 
sâu, không chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn hướng đến xuất khẩu. 
Bên cạnh các khu công nghiệp tập trung, còn có các khu chế xuất – chuyên sản 
xuất hàng xuất khẩu với chính sách ưu đãi thuế quan và khu công nghệ cao – nơi 
tập trung các ngành công nghiệp tiên tiến như công nghệ thông tin, điện tử, tự động 
hóa. Khu công nghiệp phân bố không đồng đều trên cả nước, tập trung chủ yếu ở 
Đông Nam Bộ, nơi có điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng, nhân lực và chính sách  thu hút đầu tư. 
Một số khu công nghiệp tiêu biểu gồm KCN Thăng Long, Sóc Sơn, Nội Bài, 
Thạch Thất – Quốc Oai (Hà Nội); KCN Cái Lân, Việt Hưng, Hải Yên, Đông Mai 
(Quảng Ninh); KCN Nam Cầu Kiền, Đồ Sơn, Đình Vũ (Hải Phòng); KCN Hòa 
Khánh, Liên Chiểu (Đà Nẵng); KCN Vĩnh Lộc, Tân Thuận, Tân Tạo, Tân Bình  (TP. Hồ Chí Minh).      lOMoAR cPSD| 59114765
Trung tâm công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có quy mô lớn 
hơn, thường gắn với các đô thị vừa và lớn, có vị trí địa lý thuận lợi. Các trung tâm 
công nghiệp lớn như TP Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Biên Hòa, Bình 
Dương chiếm hơn 60% giá trị sản xuất công nghiệp của cả nước. TP Hồ Chí 
Minh là trung tâm công nghiệp lớn nhất với tổng giá trị sản xuất công nghiệp 
đạt hơn 1,3 triệu tỷ đồng/năm (2023). Trung tâm công nghiệp bao gồm nhiều khu 
công nghiệp, xí nghiệp công nghiệp và điểm công nghiệp, có mối liên hệ chặt chẽ 
về sản xuất, kỹ thuật và công nghệ. Bên trong trung tâm công nghiệp, một số xí 
nghiệp lớn đóng vai trò hạt nhân, thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan phát 
triển, đồng thời có các dịch vụ hỗ trợ sản xuất như tài chính, logistic và đào tạo  nhân lực. 
Dựa vào vai trò trong phân công lao động theo lãnh thổ, trung tâm công nghiệp có 
thể chia thành trung tâm công nghiệp cấp quốc gia (TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội), cấp 
vùng (Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ) và cấp địa phương (Việt Trì, Thái Nguyên, 
Vinh, Nha Trang). Nếu xét theo giá trị sản xuất công nghiệp, có thể phân thành 
trung tâm công nghiệp rất lớn (TP. Hồ Chí Minh), lớn (Hà Nội, Hải Phòng, Biên 
Hòa, Thủ Dầu Một), trung bình (Việt Trì, Đà Nẵng, Nha Trang) và nhỏ (Quy Nhơn,  Nam Định). 
Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có quy mô lớn nhất, 
bao gồm tất cả các hình thức tổ chức nhỏ hơn như điểm công nghiệp, khu công 
nghiệp và trung tâm công nghiệp. Các vùng công nghiệp có sự liên kết chặt chẽ 
giữa các ngành sản xuất, hình thành chuỗi cung ứng nội vùng và có sự tương đồng 
nhất định về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội trong quá trình phát triển công 
nghiệp. Trong mỗi vùng công nghiệp, thường có một số ngành chủ đạo tạo hướng 
chuyên môn hóa, đi kèm với các ngành công nghiệp bổ trợ nhằm tối ưu hóa chuỗi  sản xuất. 
Theo quy hoạch năm 2001, Việt Nam được chia thành sáu vùng công nghiệp: 
• Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (trừ Quảng Ninh), 
• Vùng Đồng bằng sông Hồng cùng với Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An,  Hà Tĩnh, 
• Vùng từ Quảng Bình đến Ninh Thuận, 
• Vùng Tây Nguyên (trừ Lâm Đồng), 
• Vùng Đông Nam Bộ bao gồm cả Bình Thuận và Lâm Đồng, Vùng Đồng  bằng sông Cửu Long.      lOMoAR cPSD| 59114765
Vùng Đông Nam Bộ là vùng phát triển công nghiệp mạnh nhất, đóng góp hơn 
40% giá trị sản xuất công nghiệp cả nước. Vùng Đồng bằng sông Hồng 
chiếm khoảng 25%, với thế mạnh về dệt may, cơ khí, điện tử. Vùng Tây 
Nguyên chủ yếu phát triển công nghiệp chế biến nông sản, với sản lượng cà 
phê chế biến xuất khẩu năm 2023 đạt 1,8 triệu tấn, chiếm 95% tổng sản 
lượng cà phê cả nước. 
Những hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp tuy mới 
xuất hiện ở Việt Nam nhưng có vai trò hết sức quan  trọng.  Khu công nghiệp 
 Là mô hình xuất hiện sớm nhất và phát triển nhanh chóng tại Việt Nam. Đây là 
khu vực có ranh giới rõ ràng, tập trung nhiều doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 
với hệ thống hạ tầng đồng bộ, không có dân cư sinh sống. Sự ra đời của các KCN 
giúp các doanh nghiệp tận dụng hạ tầng chung, giảm chi phí vận hành và tạo điều 
kiện thuận lợi để mở rộng sản xuất. Vai trò của KCN không chỉ nằm ở việc tăng 
sản lượng công nghiệp mà còn giúp thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI), 
tạo việc làm và đẩy mạnh xuất khẩu. Ví dụ, KCN VSIP (Việt Nam – Singapore) 
tại Bình Dương, Hải Phòng, Bắc Ninh đã trở thành điểm đến của hàng trăm doanh 
nghiệp quốc tế nhờ cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách hỗ trợ tốt. Tính đến năm 
2023, cả nước có hơn 400 KCN với tỷ lệ lấp đầy trung bình trên 80%, trong đó 
Đông Nam Bộ chiếm hơn 50% tổng diện tích. Tuy nhiên, một số KCN vẫn gặp 
vấn đề về xử lý nước thải, ô nhiễm môi trường và quản lý lao động.  Khu công nghệ cao 
Là mô hình phát triển cao hơn, tập trung vào nghiên cứu, phát triển và ứng dụng 
công nghệ cao vào sản xuất. Đây là yếu tố then chốt giúp Việt Nam chuyển đổi từ 
nền sản xuất gia công sang nền kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ tiên tiến. Các 
KCNC thường được quy hoạch với hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, thu hút các tập 
đoàn lớn và các công ty khởi nghiệp công nghệ, đồng thời liên kết chặt chẽ với các 
trường đại học và viện nghiên cứu để phát triển sản phẩm công nghệ cao. KCNC 
Hòa Lạc (Hà Nội) là một trong những trung tâm nghiên cứu – sản xuất công nghệ 
lớn nhất cả nước, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn như Viettel, FPT, 
VinSmart. KCNC TP.HCM cũng thu hút nhiều tập đoàn công nghệ lớn, trong đó      lOMoAR cPSD| 59114765
Intel đã đầu tư hơn 1,5 tỷ USD vào nhà máy sản xuất chip tại đây. Tuy nhiên, 
việc phát triển KCNC đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao và thời gian dài để 
xây dựng hệ sinh thái công nghệ hoàn chỉnh, điều mà Việt Nam vẫn đang từng  bước cải thiện. 
Trung tâm công nghiệp 
Đây là những khu vực gắn với các đô thị lớn, tập trung nhiều KCN, xí nghiệp có 
mối liên kết chặt chẽ về sản xuất, công nghệ và dịch vụ hỗ trợ. Đóng vai trò hạt 
nhân công nghiệp của cả nước. TTCN không chỉ đóng góp lớn vào GDP mà còn có 
vai trò định hướng phát triển công nghiệp theo từng vùng. Việt Nam hiện có hai 
TTCN tầm quốc gia là TP.HCM và Hà Nội, nơi đóng góp hơn 50% giá trị sản 
xuất công nghiệp cả nước. Ngoài ra, các TTCN cấp vùng như Hải Phòng, Đà 
Nẵng, Cần Thơ cũng giữ vai trò quan trọng. Ví dụ, TTCN Hải Phòng gắn với 
cảng biển, phát triển công nghiệp đóng tàu, cơ khí, logistics, trong khi Biên Hòa 
và Thủ Dầu Một nổi bật với ngành chế biến thực phẩm và sản xuất linh kiện điện  tử. 
=>Sự phát triển mạnh mẽ của KCN, KCNC và TTCN đã góp phần quan trọng vào 
quá trình công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam. Những mô hình này 
không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo điều kiện nâng cao chất lượng 
lao động, thu hút vốn FDI và chuyển giao công nghệ. Tuy nhiên, để phát triển bền 
vững, Việt Nam cần chú trọng quy hoạch hợp lý, bảo vệ môi trường và nâng cao 
năng lực công nghệ trong các khu công nghiệp nhằm đảm bảo sự phát triển dài hạn 
và cạnh tranh với các nước trong khu vực.