Investing in Vietnam Mar2021 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Investing in Vietnam Mar2021 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Preview text:
I V Redrawing the horizon
2021 ..
KPMG V 1994,
V
.
KPMG fi V ffi H, H C
M C, D. KPMG ffi P P, C.
W 1,700 ff, KPMG
: – A
– C
– D, T L
KPMG M F (MOF) V A
Cfi P A (VACPA) V’ A A fi
, , . KPMG
V ’
, , .
A , KPMG G
V V’
. 1
I V 2021
I V 7
V 9
I 1 1
I FDI 13 T 19
B 23 Table of contents
A R 25
E 27 L 29
I 31 Investing in Vietnam 2021 2 bers L
A 331,0002
C C H
P & C 63 in num
A 56.0% I
O US$2,838
A 32 Vietnam
P
T FDI
97.6 (2020)
US$28.5 (2020)
98.2 (2021())
N FDI 2,523 (2020)
Ifl GDP G% 3.2% (2020) 2.9% (2020) 2.1% (2021()) 5.5% (2021()) 3
I V 2021 GDP
US$343 (2020)
US$373 (2021()) GDP/
GDP (2020) 41.6% S US$3,498 (2020)
33.7% I US$3,759 (2021())
14.9% A S : GSO, EIU, IMF, MPI
I V 2021 4 L
M ,
Import ($) 2020
T $262.7 USD
75% C,
E
M
R R D (N)
M R D (S) 64.0 24.6% 15,000 40,000 2 2 M,
I C
V 37.3 1.4% South
T,
: M L
O F
N A 21.5 10.7% North
: T
( F A); (
M J); ( A O)
( N J) 16.7 13.9% P
15.7 0.7%
( ) 5
I V 2021
Export ($) 2020
T $282.7 USD T 51.2 0.4% C,
E 44.6 24.1% M,
I 27.2 48.6% T, G 29.8 9.2% F 16.8 8.3%
( )
I V 2021 6 Introduction to Vietnam
T S R V
S A
,
.
W C
C & CEO
KPMG V C
A V’
”,
V -
W T
,
54 , 86%
O (“WTO”) 2007,
.
V (K) 14%
ASEAN
T
,
E C (“AEC”) 2015.
V -
T, T, H (C), K, H
.
I , V
APEC N 2017
1.3 L R
.
T V,
.
T
290
1.1 K F
. M
2019. A 65.6%
96% V
L S E A
,
15 ,
Pfi
1/3 H
G’ ff
O, V ff
C M C H.
’ . Population age pyramid 2020
N 100+ 0.0% 0.0%
V
95-99 0.0% 0.1%
ff 90-94 0.1% 0.2%
. 85-89 0.2% 0.4%
W 80-84 0.3% 0.6% Male Female
, 75-79 0.4% 0.7%
70-74 0.7% 1.0%
65-69 1.4% 1.7%
% 60-64 2.1% 2.4%
. 55-59 2.6% 2.8%
T 50-54 3.0% 3.0%
, 45-49 3.4% 3.4%
. H, 40-44 3.6% 3.6%
35-39 4.0% 4.0%
30-34 4.4% 4.3%
, 25-29 4.5% 4.3%
S K J 20-24 3.6% 3.4% . 15-19 3.5% 3.2%
1.2 P 10-14 3.8% 3.5%
V’ 5-9 4.1% 3.7%
97.6 2020, 0-4 4.3% 3.8%
1.14% 2019'. V 10% 8% 6% 4% 2% 0% 2% 4% 6% 8% 10%
“ S : P P 7 Investing in Vietnam 2021
,
T 3,167
.
ff .
N. 1A
N S. O
E
M
.
. E
. T P’
. O
C (,
C
F, C,
) ff
J.
.
. T fi
V’
T P’ C ,
H N 2018 H
. T
C M C 2021.
,
,
V
P’ C
A I
,
.
I ,
. B
P S
fi
V,
. A
C, C D, H
V, - ,
,
H .
1.4 G
. T
V . T
. A
P C C
C W , V
,
C P V
L T
,
D N. L
G 4.5 2019.
T A
C
1.5 I
V
N A,
25 1.2
“ ”.
T V G
.
T N A
ffi
S I
C
. R
L,
S fi
G
(
V
ff, -
. T
.
, ,
100 ,
, )
R I
H
.
P, D N H C M C.
I ,
I ff
T P, H S,
H N. 1A,
,
S R
C
V
M D P
,
ff. T G
H C M C T-A
- H K C
,
,
M . O ,
H C M
, , , ,
R ( H C M T
250,000DWT. ).
I V 2021 8 Vietnam economy
2.1 O
2.2 E
’
V
D
CPI 6.7%
-
C’
2009. T
A
,
fl 2011
. T
S A, V
fl 18.7%
fi
9.1% 2012,
-
7.1% 2018,
6.6% 2013 fl
2009 2010.
10 .
G
R ff
2020 ffi
ff. T 0.6%
V G
2015 2.7% 2016
, V. T
.
T CPI 2020
/
,
3.23% ,
W T O (WTO),
fl ,
C P
fl
CPI 2020 4%
A T-Pfi P
C-19 . H,
N A
(CPTPP), EU-V FTA, UK-
V
fl
V FTA. T fi
GDP
.
FDI .
2.91%.
2.4 E
W ,
2.3 Ifl
,
O , V
T (CPI)
,
-
23.1% 2008.
V
-
T V G
,
E L
. T
. GDP, GDP Growth, Inflation 6.8% 7.1% 7.0% 6.7% 6.2% 5.5% 2.9% 4.1% 4.0% 3.7% 3.2% 2.7% 2.8% 2.1% 201 221 241 262 343 373 408 2016 2017 2018 2019 2020 2021f 2022f Nominal GDP (billion USD) Real GDP Growth (%) Inflation (%) S : E I U ; W 9
I V 2021