Just chinese test

Just chinese test

lOMoARcPSD| 36238895
1. 越南和中国山水相连, 您如果从中国来越南的话,有多种交通方式可供
选择
- Yuènán zhōngguó shānshuǐ xiānglián, nín rúguǒ cóng zhōngguó lái
yuènán dehuà, yǒu duō zhǒng jiāotōng fāngshì kě gōng xuǎnzé
- Việt Nam và Trung Quốc được nối liền bởi sông núi, nếu từ Trung Quốc
sang Việt Nam bạn rất nhiều phương tiện di chuyển để lựa chọn.
2. 你们可以坐汽车,火车,飞机或乘船来越南,最方便的方式是坐汽车
- Nǐmen kěyǐ zuò qìchē, huǒchē, fēijī huò chéng chuán lái yuènán, zuì
fāngbiàn de fāngshì shì zuò qìchē
- Bạn thể đến Việt Nam bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay hoặc tàu thuyn, cách
thuận tiện nhất là ô
3. 越南有数条通往中国云南,广西的公路,即河内至河口,河江至麻栗坡,
莱州至金平,江城,河内至凭祥,高平至龙州,下龙至防城
- Yuènán yǒushù tiáo tōng wǎng zhōngguó yúnnán, guǎngxī de gōnglù, jí
hénèi zhì hékǒu, héjiāng zhì pō, láizhōu zhì jīnpíng, jiāngchéng, hénèi
zhì píng xiáng, gāopíng zhì lóng zhōu, xià lóng zhì fáng chéng
- Việt Nam có một số đường cao tốc dẫn đến Vân Nam và Quảng Tây của
Trung Quốc, đó là Hà Nội đến Hà Khẩu, Hà Giang đến Malipo, Lai Châu
đến Cận Bình, Giang Thành, Nội đến Bình Hương, Gaoping đến Long
Châu, Hạ Long đến Fangcheng
4. 如果您要飞机,从北京,上海,广州,,南宁,昆明,香港等城市都有直
飞越南的航班
- Rúguǒ nín yào fēijī, cóng běijīng, shànghǎi, guǎngzhōu,, nánníng, kūnmíng,
xiānggǎng děng chéngsdōu yǒu zhí fēi ynán de hángbān
- Nếu bạn muốn đi máy bay, có các chuyến bay thẳng đến Việt Nam từ Bắc
Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu, Nam Ninh, Côn Minh, Hồng Kôngcác
thành phố khác
lOMoARcPSD| 36238895
5. 有两条越南通往中国的国际铁路线,分别是: 河内-中国南宁、河内-中国
昆明
- Yǒu liǎng tiáo yuènán tōng wǎng zhōngguó de guójì tiělù xiàn, fēnbié shì:
Hénèi-zhōngguó nánníng, hénèi-zhōngguó kūnmíng
6. 您如果在广西防城港,还可以乘船来往越南。
- Nín rúguǒ zài guǎngxī fángchénggǎng, hái yǐ chéng chuán láiwǎng
yuènán.
- Nếu bạn đang Fangchenggang, Quảng Tây, bạn cũng thể đếnđi từ
Việt Nam bằng thuyền.
| 1/2

Preview text:

lOMoAR cPSD| 36238895
1. 越南和中国山水相连, 您如果从中国来越南的话,有多种交通方式可供 选择
- Yuènán hé zhōngguó shānshuǐ xiānglián, nín rúguǒ cóng zhōngguó lái
yuènán dehuà, yǒu duō zhǒng jiāotōng fāngshì kě gōng xuǎnzé
- Việt Nam và Trung Quốc được nối liền bởi sông núi, nếu từ Trung Quốc
sang Việt Nam bạn có rất nhiều phương tiện di chuyển để lựa chọn.
2. 你们可以坐汽车,火车,飞机或乘船来越南,最方便的方式是坐汽车
- Nǐmen kěyǐ zuò qìchē, huǒchē, fēijī huò chéng chuán lái yuènán, zuì
fāngbiàn de fāngshì shì zuò qìchē
- Bạn có thể đến Việt Nam bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay hoặc tàu thuyền, cách
thuận tiện nhất là ô tô
3. 越南有数条通往中国云南,广西的公路,即河内至河口,河江至麻栗坡,
莱州至金平,江城,河内至凭祥,高平至龙州,下龙至防城
- Yuènán yǒushù tiáo tōng wǎng zhōngguó yúnnán, guǎngxī de gōnglù, jí
hénèi zhì hékǒu, héjiāng zhì má lì pō, láizhōu zhì jīnpíng, jiāngchéng, hénèi
zhì píng xiáng, gāopíng zhì lóng zhōu, xià lóng zhì fáng chéng
- Việt Nam có một số đường cao tốc dẫn đến Vân Nam và Quảng Tây của
Trung Quốc, đó là Hà Nội đến Hà Khẩu, Hà Giang đến Malipo, Lai Châu
đến Cận Bình, Giang Thành, Hà Nội đến Bình Hương, Gaoping đến Long
Châu, Hạ Long đến Fangcheng
4. 如果您要飞机,从北京,上海,广州,,南宁,昆明,香港等城市都有直 飞越南的航班
- Rúguǒ nín yào fēijī, cóng běijīng, shànghǎi, guǎngzhōu,, nánníng, kūnmíng,
xiānggǎng děng chéngshì dōu yǒu zhí fēi yuènán de hángbān
- Nếu bạn muốn đi máy bay, có các chuyến bay thẳng đến Việt Nam từ Bắc
Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu, Nam Ninh, Côn Minh, Hồng Kông và các thành phố khác lOMoAR cPSD| 36238895
5. 有两条越南通往中国的国际铁路线,分别是: 河内-中国南宁、河内-中国 昆明
- Yǒu liǎng tiáo yuènán tōng wǎng zhōngguó de guójì tiělù xiàn, fēnbié shì:
Hénèi-zhōngguó nánníng, hénèi-zhōngguó kūnmíng
6. 您如果在广西防城港,还可以乘船来往越南。
- Nín rúguǒ zài guǎngxī fángchénggǎng, hái kěyǐ chéng chuán láiwǎng yuènán.
- Nếu bạn đang ở Fangchenggang, Quảng Tây, bạn cũng có thể đến và đi từ Việt Nam bằng thuyền.