










Preview text:
PHẦN 3: LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH
Dự án: Blossom Shop – Mỹ phẩm chính hãng đa kênh
I. STP – Chiến lược thị trường
1. Phân đoạn thị trường (Segmentation)
Theo lý thuyết chương 6 – Tiếp thị đại chúng, phân khúc
thị trường và tiếp thị mối quan hệ: "Phân đoạn thị trường là
chia thị trường tiêu dùng thành các nhóm logic để nghiên
cứu tiếp thị và phân tích thông tin cá nhân."
Blossom Shop đã xác định được phân khúc dựa trên các yêu tố:
Nhân khẩu học: Nữ, 20–35 tuổi, thu nhập trung bình – khá.
Địa lý: TP.HCM và các thành phố lớn.
Tâm lý: Quan tâm chăm sóc da, yêu thích thương hiệu chính hãng.
Hành vi: Thường xuyên mua mỹ phẩm online, ưu tiên Shopee Mall, Lazada Mall.
2. Nhắm chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
Blossom tập trung vào nhóm khách hàng nữ giới, sống tại
khu vực thành thị, có độ tuổi từ 20–30 tuổi. Đây là nhóm
khách hàng tiêu dùng hiện đại, có thu nhập ở mức trung bình
– khá, sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm làm đẹp chất
lượng, miễn là sản phẩm mang lại hiệu quả thực sự và trải
nghiệm tốt. Họ có hiểu biết nhất định về mỹ phẩm, thương
hiệu, thường xuyên tìm kiếm và mua hàng online, đặc biệt
là trên các sàn thương mại điện tử và mạng xã hội như Shopee, TikTok hay Lazada,....
Nhóm khách hàng này đề cao[tính cá nhân hoá trong trải
nghiệm chăm sóc da, yêu thích các sản phẩm có thành
phần tự nhiên, lành tính, có thiết kế chỉn chu và thông
điệp thương hiệu rõ ràng. Họ thường bị thu hút bởi các
thương hiệu mà có thể thể hiện được giá trị riêng và truyền
cảm hứng tích cực trong phong cách sống.
Bên cạnh đó, Blossom ngoài tập trung vào đối tượng khách hàng
chính thì Blossom cũng mở rộng để tiếp cận tới nhóm[người
tiêu dùng trẻ, mới bắt đầu quan tâm đến skincare, có nhu
cầu tìm kiếm sản phẩm chăm sóc da tầm trung - cao cấp, phù
hợp với làn da, và họ được hướng dẫn rõ ràng qua các kênh
truyền thông số. Nhóm này thường dựa vào đánh giá cộng
đồng, KOC/KOL và review trên mạng xã hội trước khi quyết
định mua hàng của nhóm khách hàng phụ này.
3. Định vị thị trường (Positioning)
Blossom Shop định vị mình là[cửa hàng mỹ phẩm chính
hãng đa thương hiệu, hoạt động chủ yếu trên nền tảng
online, kết hợp ba yếu tố nổi bật:[tiện lợi – tư vấn cá nhân
hoá – uy tín thương hiệu.
Khác với các shop bán lẻ mỹ phẩm thông thường chỉ tập
trung vào giá cả hoặc số lượng sản phẩm, Blossom nhấn
mạnh vào[trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa, nơi khách
hàng không chỉ được lựa chọn sản phẩm chất lượng từ nhiều thương hiệu
uy tín, mà còn được[tư vấn chăm lớn,
sóc da theo tình trạng da thực tế của bản thân.
Bên cạnh đó, Blossom cam kết chỉ bán[mỹ phẩm chính
hãng, có nguồn gốc rõ ràng, góp phần xây dựng niềm tin
với khách hàng giữa thị trường mỹ phẩm online - nơi còn
nhiều rủi ro về hàng giả, hàng kém chất lượng.
Với định vị này, Blossom hướng đến trở thành một[thương
hiệu tin cậy cho người tiêu dùng thông minh, có nhu cầu làm
đẹp một cách chủ động, thông minh và an toàn, đồng thời
vẫn đề cao yếu tố thẩm mỹ, hiện đại trong trải nghiệm mua sắm.
II. Chiến lược Marketing – 4Ps
1. Product – Sản phẩm
Theo lý thuyết chương 5 - Nền tảng thương mại xã hội,
tiếp thị xã hội và quảng cáo: “Product là yếu tố cốt lõi
trong marketing mix, thể hiện điều doanh nghiệp cung
cấp” Sản phẩm không chỉ l .
à hàng hoá hữu hình mà còn
bao gồm cả dịch vụ, trải nghiệm và giá trị mà doanh
nghiệp mang đến cho khách hàng.
Blossom Shop kinh doanh các[sản phẩm chăm sóc da và
làm đẹp đến từ ba thương hiệu lớn, nổi tiếng về chất lượng
và độ an toàn là La Roche-Posay, Paula’s Choice và OHUI.
Đây đều là những thương hiệu được đông đảo người tiêu
dùng tin dùng, đặc biệt phù hợp với làn da nhạy cảm và có
nhu cầu chăm sóc chuyên sâu.
Các sản phẩm tại Blossom được[phân loại theo công dụng
rõ ràng[để khách hàng dễ lựa chọn và xây dựng chu trình
chăm sóc da hiệu quả, bao gồm:
Làm sạch:[sữa rửa mặt, tẩy trang
Dưỡng ẩm:[toner, kem dưỡng, son dưỡng
Đặc trị:[sản phẩm trị mụn, trị thâm, phục hồi da
Chống nắng:[kem chống nắng dành cho từng loại da
Điểm khác biệt của Blossom nằm ở[cam kết bán hàng
chính hãng 100%, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và hoá
đơn đầy đủ. Đồng thời, Blossom còn cung cấp dịch vụ[tư
vấn chăm sóc da cá nhân hoá, hỗ trợ khách hàng lựa chọn
sản phẩm phù hợp với loại da và tình trạng da thực tế, tạo
ra trải nghiệm mua sắm tin cậy và chuyên nghiệp.
Nhờ việc đầu tư vào sản phẩm chất lượng và dịch vụ tư
vấn cá nhân, Blossom không chỉ cung cấp sản phẩm, mà
còn trao giá trị lâu dài về sự an tâm và hiệu quả trong
hành trình chăm sóc da của người tiêu dùng. 2. Price – Giá
Theo lý thuyết chương 5 – Nền tảng thương mại xã hội,
tiếp thị xã hội và quảng cáo:[“Chiến lược giá cần phản ánh
giá trị cảm nhận và định vị thương hiệu” [Việc định giá .
không chỉ nhằm mục tiêu thu lợi nhuận, mà còn góp phần
xây dựng hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng
và khẳng định giá trị sản phẩm trên thị trường.
Blossom Shop áp dụng[chiến lược giá cạnh tranh, phù hợp
với phân khúc khách hàng có thu nhập trung bình – khá.
Mức giá dao động trong khoảng[350.000 – 1.500.000 VNĐ:
1) La Roche-Posay[(thương hiệu dược mỹ phẩm, phân
khúc trung), giá trung bình: khoảng 400.000 – 500.000 VNĐ/sản phẩm
2) Paula’s Choice[(thương hiệu treatment, đặc trị),[giá
trung bình: khoảng 500.000 – 700.000 VNĐ/sản phẩm
3) OHUI[(phân khúc cao cấp Hàn Quốc), giá trung bình:
khoảng 600.000 – 900.000 VNĐ/sản phẩm
Với các sản phẩm chính hãng thuộc phân khúc trung và
cao cấp: La Roche-Posay, Paula’s Choice và OHUI. Mức giá
này phản ánh chất lượng sản phẩm, đồng thời vẫn đảm
bảo tính hợp lý so với thu nhập và thói quen chi tiêu của khách hàng mục tiêu.
Ngoài ra, Blossom thường xuyên triển khai[chương trình
khuyến mãi theo mùa, đặc biệt vào các dịp cao điểm như
Tết, sinh nhật cửa hàng, Black Friday, hoặc các chiến dịch
riêng trên sàn thương mại điện tử khác. Bên cạnh đó, cửa
hàng còn thiết kế các[combo skincare routine tiết kiệm,
giúp khách hàng mua đủ chu trình dưỡng da với giá tốt
hơn, đi kèm là các[mã giảm giá, voucher online[linh hoạt
để kích thích hành vi mua hàng của khách hàng.
Blossom cũng áp dụng[chính sách đổi/trả minh bạch và rõ
ràng, nhằm tạo sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm
online. Điều này giúp tăng giá trị cảm nhận của sản phẩm
và xây dựng lòng tin của khách hàng với Blossom được lâu dài,
đúng như định hướng định vị một thương hiệu uy tín và chuyên nghiệp của nhóm.
3. Place – Kênh phân phối
Theo lý thuyết chương 2 – Channel structure: “Cấu trúc
kênh thị trường mô tả cách sản phẩm/dịch vụ được cung
cấp đến khách hàng”.Việc xây dựng hệ thống phân phối
hiệu quả giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm đến đúng
khách hàng, đúng thời điểm và đúng cách, từ đó nâng cao
trải nghiệm tiêu dùng và tăng khả năng cạnh tranh.
Blossom Shop áp dụng[chiến lược phân phối đa kênh
(Omnichannel) nhằm tối ưu khả năng tiếp cận khách hàng
và đảm bảo tính nhất quán trong trải nghiệm mua sắm:
Website riêng:[Blossom xây dựng website bán hà 1 ng với
hai tone chủ đạo là màu xanh dương sáng và trắng. Website được
tích hợp[giỏ hàng, thanh toán online, chatbot hỗ trợ[và
giao diện thân thiện với người dùng. Bên cạnh đó trên website
của Blossom còn có các video hướng dẫn hay có đầy đủ thông tin về
sản phẩm và cách sử dụng sản phẩm sao cho đúng nhất để có thể phát
huy tối da công dụng của sản phẩm. Đây là kênh chính giúp nhóm
dễ dàng quản lí và cũng là để khách hàng dễ dàng tìm hiểu
thông tin, lựa chọn sản phẩm và đặt hàng một cách chủ động, thông minh.
Sàn thương mại điện tử:[Blossom hiện diện trên các sàn lớn như[Shopee Mall, T LazMall, ikTok Mall, [– những nền ...
tảng nổi bật trong việc được người tiêu dùng tin tưởng lựa
chọn trong việc mua mỹ phẩm chính hãng. Tại đây, sản
phẩm được đăng tải chuẩn SEO, đầy đủ thông tin chi tiết,
hình ảnh chuyên nghiệp, video hướng dẫn, chatbot hỗ trợ và
đánh giá từ khách hàng. Quy trình xử lý đơn hàng được
hỗ trợ bởi các đối tác giao hàng nhanh như Giao Hàng
Nhanh, J&T Express,...giúp đảm bảo tốc độ và chất lượng
giao hàng đến tay khách hàng.
Kênh liên hệ và chăm sóc khách hàng:[Blossom tận dụng
các nền tảng như[Zalo OfÏcial Account, Facebook ,
Messenger, mail,...[để duy trì kết nối và[tư vấn trực
tiếp[cho khách hàng. Nhờ đó, khách có thể đặt câu hỏi,
nhận tư vấn theo loại da, theo dõi đơn hàng và xử lý
khiếu nại một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Mô hình phân phối đa kênh giúp Blossom không chỉ mở
rộng thị trường mà còn[đáp ứng nhu cầu đa dạng của
khách hàng, đồng thời giữ được sự nhất quán trong dịch
vụ và thông điệp thương hiệu trên mọi điểm chạm.
4. Promotion – Chiêu thị
Theo lý thuyết chương 6 - Marketing và quảng cáo trong
thương mại điện tử: “Promotion là hoạt động truyền thông
nhằm thu hút và giữ chân khách hàng”. Trong bối cảnh thị
trường mỹ phẩm cạnh tranh cao, việc truyền thông đúng
cách và đúng đối tượng là yếu tố then chốt giúp thương
hiệu tiếp cận khách hàng hiệu quả và xây dựng lòng trung thành.
a) Truyền thông tích hợp (IMC – Integrated
Marketing Communication)
Blossom Shop xây dựng chiến lược truyền thông tích hợp
(IMC) bằng cách phối hợp nhiều kênh online để truyền tải
thông điệp thương hiệu một cách nhất quán, giúp tiếp cận
đa dạng nhóm khách hàng mục tiêu.
Bảng tóm tắt các kênh chính và hoạt động cụ thể Kênh Mục tiêu Ví dụ triển khai Meta Ads Tăng tiếp cận
Quảng cáo bộ skincare theo từng loại da Google
Tối ưu chuyển Chạy quảng cáo theo từ khóa Ads đổi sản phẩm/brand KOLs Tăng uy tín Beauty blogger review sản phẩm thật Livestrea m
Tăng tương tác Mini game, tư vấn chọn sản phẩm theo loại da Email/Zalo CSKH
Gửi mã giảm giá sinh nhật, nhắc mua refill sản phẩm
b) Ý định cải tiến IMC
Trong bối cảnh hành vi tiêu dùng thay đổi, khách hàng
ngày càng ưa thích video ngắn và nội dung thực tế, nhóm
đề xuất cải tiến IMC theo hướng tập trung
vào[TikTok[và[KOC (Key Opinion Consumer)[– những người
tiêu dùng thật, có ảnh hưởng ở quy mô nhỏ nhưng tạo cảm giác tin cậy.
Chiến lược triển khai gồm:
Tập trung video ngắn mang tính hướng dẫn
(tutorial):[như “Skincare 3 bước cho da dầu mụn”,
“Routine cơ bản cho người mới bắt đầu” để tạo tương
tác cao và thu hút người dùng trẻ.
Hợp tác với KOC (người dùng thật review):[thay vì KOL
chi phí cao, nhóm lựa chọn các bạn sinh viên hoặc
người có lượt theo dõi vừa phải (2.000 – 10.000) để chia
sẻ trải nghiệm thực tế, chi phí thấp nhưng hiệu quả cao về độ tin cậy.
Tổ chức livestream định kỳ:[chuyên gia tư vấn trực tiếp,
hướng dẫn chọn sản phẩm theo loại da, đồng thời kết
hợp mini game, mã giảm giá để tăng tương tác và tỷ lệ chốt đơn.
Hướng đi này giúp[tăng độ nhận diện thương hiệu[Blossom
trên nền tảng đang tăng trưởng mạnh,[phù hợp với thói
quen tiêu dùng số của nữ giới trẻ hiện đại[– đúng với phân
khúc mục tiêu mà dự án hướng tới. c) Áp dụng e-CRM
Theo lý thuyết chương 7 – Quản lý quan hệ khách hàng:
“E-CRM là ứng dụng công nghệ số để thu hút và giữ chân khách hàng qua đa kênh.”
Blossom Shop ứng dụng e-CRM trong toàn bộ quy trình
bán hàng và chăm sóc khách hàng nhằm tăng trải nghiệm
cá nhân hóa và duy trì tệp khách trung thành:
Thu thập dữ liệu hành vi khách hàng[từ website và các
sàn TMĐT (Shopee, Lazada…): bao gồm thông tin đơn
hàng, sản phẩm đã xem, tần suất mua, khung giá thường
chọn… Các dữ liệu này được tổng hợp để phân tích xu
hướng và nhu cầu thực tế của từng người mua.
Phân loại khách hàng[thành các nhóm:
1) Khách mới: là người lần đầu mua sản phẩm → gửi
email/Zalo cảm ơn, giới thiệu combo chăm da cơ bản.
2) Khách trung thành: từng mua ≥2 lần trong 3 tháng
→ ưu đãi giảm giá định kỳ.
Khách VIP: có tổng giá trị mua >2 triệu trong 6 tháng →
tặng voucher sinh nhật, ưu tiên giao hàng nhanh, quà thử.
Cá nhân hoá ưu đãi và truyền thông: hệ thống gửi thông
báo giảm giá đúng loại sản phẩm khách hay dùng (VD:
nếu khách thường dùng Paula’s Choice → ưu đãi mới nhất
về dòng đó sẽ hiện trên Zalo OA). Cũng có các chương
trình như “Tặng toner khi mua trọn bộ routine”, hoặc
“Combo refill giá tốt” dành cho khách đã mua sản phẩm trước đó.
Theo dõi thói quen tiêu dùng và hành vi mua: ví dụ nếu
khách thường xuyên mua kem chống nắng vào mùa hè,
hệ thống sẽ tự động gợi ý sản phẩm dưỡng phục hồi ban
đêm hoặc kem chống nắng mới phù hợp da. Ngoài ra,
còn có chức năng nhắc lịch refill (ví dụ: “Đã 60 ngày kể
từ lần mua serum trước, bạn có muốn mua lại không?”).
Kết hợp chatbot thông minh[trên Messenger, Zalo để tư
vấn, trả lời câu hỏi nhanh và đề xuất sản phẩm dựa trên
loại da, nhu cầu cá nhân đã từng khai báo (qua khảo sát
nhỏ hoặc lịch sử mua hàng).
Việc áp dụng e-CRM không chỉ giúp Blossom tối ưu chi phí
marketing mà còn xây dựng được mối quan hệ lâu dài, bền
vững với khách hàng qua trải nghiệm mua sắm tinh gọn,
chuyên nghiệp và “đúng người – đúng sản phẩm”.
d) Bảng tài chính giả định (theo tháng)
Vì Blossom bán[đa thương hiệu[với nhiều sản phẩm từ làm
sạch, dưỡng ẩm đến đặc trị, nên nhóm có thể chia ước tính trung bình như sau:
Bảng ước tính trung bình Nhóm sản phẩm Giá bán trung bình Tỷ trọng đơn Làm sạch/dưỡng cơ bản 300.000-500.000 VNĐ 60% Đặc trị/chống nắng 500.000-700.000 VNĐ 30% Cao cấp (OHUI) 800.000-1.200.000 VNĐ 10%
Từ bảng ước tính thì nhóm có thể lập bảng tài chính giả
định (theo tháng) cho Blossom như sau:
Bảng tài chính giả định (theo tháng) Hạng mục Số tiền (VNĐ) Doanh thu dự kiến 300.000.000 Nhập hàng (~60%) 180.000.000 Quảng cáo (~10%) 30.000.000
Chi phí vận hành (kho, ship, nhân sự) 40.000.000 (~13%) Lợi nhuận gộp (~16,7%) 50.000.000
Doanh thu dự kiến: 300.000.000 VNĐ/tháng
Dựa trên giá trung bình sản phẩm từ 300.000 – 500.000
VNĐ, nhóm đặt mục tiêu bán[khoảng 800 đơn
hàng/tháng, tức trung bình ~27 đơn/ngày. Đây là con số
khả thi với các kênh phân phối đa dạng (Shopee Mall,
website, Zalo OA) và có sự hỗ trợ từ quảng cáo cũng như
chương trình khuyến mãi định kỳ.
Chi phí nhập hàng: 180.000.000 VNĐ/tháng
Tỷ lệ chi phí hàng hóa (COGS – Cost of Goods Sold)
chiếm khoảng 60% doanh thu. Đây là mức phổ biến khi
nhập mỹ phẩm chính hãng từ nhà phân phối cấp 1. Ví dụ:
một bộ routine gồm 3 sản phẩm trị giá bán 900.000 VNĐ
thường có giá nhập khoảng 550.000 VNĐ → biên lợi
nhuận gộp khoảng 38–42%.
Chi phí quảng cáo: 30.000.000 VNĐ/tháng
Gồm chi phí chạy[Meta Ads (15 triệu),[Google Ads (8
triệu), và chi phí hợp tác[KOLs/livestream (7 triệu). Với
ngân sách này, nhóm kỳ vọng tạo được[>300.000 lượt
tiếp cận[và[tỷ lệ chuyển đổi từ 2–3%.
Chi phí vận hành: 40.000.000 VNĐ/tháng:
1) Thuê kho lưu trữ: 6.000.000
2) Phí giao hàng & đóng gói: ~20.000đ/đơn × 800 đơn = 16.000.000
3) Lương cộng tác viên tư vấn & chăm sóc khách hàng:
2 người × 6.000.000 = 12.000.000
4) Chi phí phát sinh khác[(Zalo OA, hosting website...): ~6.000.000
Lợi nhuận gộp: 50.000.000 VNĐ/tháng (~16,7%)
Sau khi trừ các chi phí trên, lợi nhuận gộp ước tính 50 triệu
đồng. Đây là mức có thể chấp nhận được với Blossom - một
startup mới vận hành, khi còn cần đầu tư nhiều vào quảng
bá và xây dựng thương hiệu. Nếu giữ được tệp khách hàng
trung thành thông qua e-CRM, tỷ suất lợi nhuận có thể
tăng lên trong các tháng sau . đó 5. Tổng kết
Từ việc áp dụng mô hình STP đến triển khai cụ thể chiến
lược Marketing Mix (4Ps), dự án Blossom Shop đã cho thấy
một định hướng rõ ràng, logic và phù hợp với xu thế tiêu
dùng mỹ phẩm hiện đại. Với chiến lược phân đoạn và định
vị chính xác, Blossom không chỉ tập trung vào nhóm khách
hàng nữ giới trẻ có nhu cầu làm đẹp an toàn và cá nhân
hóa, mà còn biết mở rộng tiếp cận đến những nhóm khách
tiềm năng qua các nền tảng số.
Chiến lược sản phẩm được xây dựng trên nền tảng[“chính
hãng – chuyên sâu – trải nghiệm cá nhân”, kết hợp cùng
mức giá hợp lý và linh hoạt theo phân khúc trung – cao
cấp, giúp Blossom vừa đảm bảo uy tín thương hiệu, vừa
đáp ứng tốt nhu cầu làm đẹp đa dạng của khách hàng. Hệ
thống phân phối đa kênh cùng các hoạt động truyền thông
tích hợp (IMC), e-CRM và áp dụng công nghệ số đã góp
phần tăng hiệu quả bán hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và
xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Nhìn chung, kế hoạch kinh doanh của Blossom Shop không
chỉ khả thi về mặt chiến lược mà còn thể hiện sự nhạy bén
với thị trường, đặc biệt là trong việc khai thác hành vi tiêu
dùng online, sự tin tưởng vào thương hiệu và nhu cầu trải
nghiệm chăm sóc da ngày càng tinh tế của người dùng
trẻ. Đây là nền tảng vững chắc để Blossom Shop phát
triển bền vững và có thể mở rộng quy mô trong tương lai gần. TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Tài liệu tham khảo chính: Giáo trình môn Thương Mại Điện mại điện tử.
Chương 1: Tổng quan về thương mại điện tử
Chương 2: Nguyên tắc cơ bản về thương mại điện tử
Chương 3: Bán lẻ trong thương mại điện tử: Sản phẩm và dịch vụ
Chương 4: Thương mại điện tử B2B
Chương 5: Nền tảng thương mại xã hội, tiếp thị xã hội và quảng cáo
Chương 6 – Tiếp thị đại chúng, phân khúc thị trường và tiếp thị mối quan hệ
Chương 7 – Quản lý quan hệ khách hàng
Chương 8: Hệ thống thanh toán thương mại điện tử
Chương 9: Lập kế hoạch cho thương mại điện tử
2. Trường Đại học Tôn Đức Thắng. (2024).[Slide bài giảng
môn Thực hành chuyên môn 2[– Chủ đề: Ứng dụng tâm lý
và hành vi khách hàng vào thực tiễn bán hàng. Khoa Quản trị Kinh doanh.
3. Kotler, P., & Armstrong, G. (2020).[Nguyên lý
Marketing[(18th edition). Pearson Education.
4. Metric.vn. (2024).[Báo cáo thị trường ngành hàng Mỹ
phẩm trên sàn TMĐT quý I năm 2024.
5. Shopee.vn, TikTok Shop, Lazada.vn. (2024).[Dữ liệu
doanh số, giá bán, đánh giá sản phẩm cùng phân tích từ
các cửa hàng dẫn đầu ngành mỹ phẩm.
6. Cocoon Vietnam. (2024).[Thông tin sản phẩm Nước Sen
Hậu Giang và chiến lược thương hiệu.
7. Google Trends, Facebook Ads Library. (2024).[Phân tích
hành vi tìm kiếm và xu hướng truyền thông ngành mỹ phẩm tại Việt Nam.