


















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61432759
CHƯƠNG 1: KHÁI LUẬN VỀ TRIẾT HỌC VÀ TRIẾT HỌC MÁC – LÊNIN
I. TRIẾT HỌC VÀ VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA TRIẾT HỌC
a) Nguồn gốc của triết học
Triết học ra đời vào khoảng thế kỷ VIII đến thế kỷ VI tr.CN tại các trung tâm văn
minh lớn của nhân loại thời Cổ đại (Phương Đông: Ấn độ và Trung hoa; Phương Tây: Hy lạp…) -
Nhận thức: Trước khi triết học xuất hiện, thế giới quan thần thoại chi phối
hoạtđộng nhận thức thế giới của con người. Triết học ra đời khi các khoa học đã
phát triển đến trình độ tư duy lý luận, với những lý thuyết KH và XH có tính trừu
tượng, khái quát rất cao của con người để giải quyết tất cả các vấn đề lý luân
chung nhất (tổng quát nhất) về thế giới (tự nhiên, xã hộ i, tư duy)…̣ -
Xã hội: Triết học ra đời trong xã hội đã có phân công lao động, giai cấp, và
sởhữu tư nhân. Tầng lớp trí thức xuất hiện, giúp hệ thống hóa và phát triển tri
thức thành các học thuyết phục vụ cho những lợi ích xã hội và giai cấp nhất định. -
Vai trò, tính chất: Triết học phản ánh nhu cầu nhận thức hệ thống và tổng
hợptri thức. Nó mang tính giai cấp rõ rệt, phục vụ lợi ích của các nhóm xã hội và
phát triển thông qua các tranh luận và phản biện trong lịch sử.
b) Khái niệm triết học: là hoạt động trí tuệ tìm kiếm bản chất của con người, xã hội, và vũ trụ.
- Nguồn gốc và ý nghĩa:
+ Trung Quốc, “triết học” ban đầu là sự truy tìm bản chất của vũ trụ và con người.
+ Ấn Độ, “Dar’sana” có nghĩa là chiêm ngưỡng, ám chỉ việc suy ngẫm để đạt tới chân lý.
+ Phương Tây, "philosophia" (Hy Lạp) nghĩa là "yêu mến sự thông thái," tập trung
vào việc giải thích và tìm kiếm chân lý. - Đặc điểm chung:
+ Triết học là nhận thức trừu tượng, giúp con người hiểu và định hướng cuộc
sống, với mục tiêu xây dựng bức tranh tổng quát về thế giới và con người.
+ Triết học dùng lý tính và logic, dựa trên kinh nghiệm thực tế thay vì niềm tin hoặc tưởng tượng.
c) Đối tượng của triết học trong lịch sử lOMoAR cPSD| 61432759
- Triết học nghiên cứu các quy luật và mối quan hệ chung nhất trong tự nhiên,xã hội và tư duy.
- Triết học được xem là hình thái cao nhất của tri thức, tích hợp tri thức từ
nhiềulĩnh vực, đặc biệt là khoa học tự nhiên. - Lịch sử phát triển:
+ Hy Lạp cổ đại: Triết học có những thành tựu lớn, ảnh hưởng đến tư tưởng châu Âu sau này.
+ Thời kỳ trung cổ: Triết học bị chi phối bởi tôn giáo và chỉ tập trung vào các vấn đề tôn giáo.
+ Thế kỷ XV-XVI: Sự phục hưng của khoa học và triết học, dẫn đến sự phát triển
của chủ nghĩa duy vật (tập trung vào vật chất).
+ Triết học Hegel: Coi triết học là khoa học của các khoa học, nhưng dần mất ảnh
hưởng khi khoa học riêng lẻ phát triển mạnh mẽ.
- Triết học Mác ra đời vào đầu thế kỷ XIX, xác định lại đối tượng nghiên cứu
làmối quan hệ giữa tồn tại và tư duy, vật chất và ý thức.
- Tranh luận hiện đại: Nhiều học thuyết mới muốn thay đổi khái niệm triết
học,nhưng vẫn tập trung vào những vấn đề chung nhất của con người và thế
giới. d) Triết học - hạt nhân lý luận của thế giới quan
- Thế Giới Quan: Là cách nhìn nhận và hiểu biết của con người về thế giới
xungquanh. Mỗi người đều muốn hiểu rõ mọi hiện tượng, nhưng tri thức của chúng ta có hạn.
- Thế giới quan được hình thành từ ba thành phần chính:
+ Tri thức: Hiểu biết về thế giới.
+ Niềm tin: Những gì chúng ta tin tưởng dựa trên tri thức.
+ Lý tưởng: Những giá trị mà con người hướng tới.
- Phân loại: Có nhiều loại thế giới quan khác nhau như thế giới quan tôn giáo(tín
ngưỡng), thế giới quan khoa học (nghiên cứu và lý luận) và thế giới quan triết
học (cách nhìn nhận sâu sắc về cuộc sống và vũ trụ).
- Tầm Quan Trọng: Thế giới quan rất quan trọng trong đời sống con người.
Nógiúp chúng ta xác định cách tư duy và hành động. Dù là thế giới quan tôn
giáo hay triết học, mỗi loại đều ảnh hưởng đến cách chúng ta sống và giải quyết
vấn đề trong cuộc sống => triết học ảnh hưởng đến mọi thế giới quan lOMoAR cPSD| 61432759
CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG I. VẬT CHẤT VÀ Ý THỨC
1. Vật chất và phương thức tồn tại của vật chất
a) Quan niệm của chủ nghĩa duy tâm và chủ nghĩa duy vật trước C. Mác về phạm trù vật chất -
Chủ nghĩa duy tâm: Các triết gia duy tâm thừa nhận sự tồn tại của sự
vậtnhưng cho rằng chúng không có đặc tính “tồn tại khách quan”.
+ Duy tâm khách quan: Thừa nhận thế giới vật chất nhưng cho rằng nguồn gốc
của nó là “tinh thần thế giới”.
+ Duy tâm chủ quan: Cho rằng mọi sự vật phụ thuộc vào ý thức con người, chỉ
nhận thức được bề ngoài của sự vật. -
Chủ nghĩa duy vật: Các triết gia duy vật thừa nhận sự tồn tại khách quan
củavật chất và dùng chính vật chất để giải thích tự nhiên.
+ Thời kỳ cổ đại: Các triết gia như Thales và Heraclitus định nghĩa vật chất bằng
các yếu tố cụ thể (nước, lửa). Anaximander giới thiệu khái niệm Apeirôn (vô định, luôn vận động).
+ Nguyên tử: Leucippus và Democritos xác định vật chất là nguyên tử, là những
hạt nhỏ nhất không thể phân chia.
+ Thế kỷ XV-XVIII: Thời kỳ phục hưng chứng kiến sự phát triển của khoa học
thực nghiệm. Các triết gia như Galileo và Newton củng cố quan điểm về sự tồn
tại của nguyên tử, nhưng chưa thoát khỏi tư duy siêu hình.
b) Cuộc cách mạng trong khoa học tự nhiên cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX và
sự phá sản của các quan điểm duy vật siêu hình về vật chất -
Nhiều nhà khoa học và triết gia hoài nghi về chủ nghĩa duy vật do những
pháthiện trên. Họ cho rằng vật chất có thể biến mất và quy luật cơ học không còn áp dụng. -
Triết lý duy tâm: Một số nhà triết học như Mach và Ostwald phủ nhận
tínhhiện thực của nguyên tử và điện tử. Bergson định nghĩa vật chất là cái phi vật chất đang vận động.
=> Lênin cho rằng đây là cuộc khủng hoảng của vật lý học hiện đại, dẫn đến sự
chuyển từ chủ nghĩa duy vật sang chủ nghĩa duy tâm. lOMoAR cPSD| 61432759
=> Giải pháp của Lênin: Cho rằng cần phải thay thế chủ nghĩa duy vật siêu hình
bằng chủ nghĩa duy vật biện chứng để vượt qua cuộc khủng hoảng này, khẳng
định rằng t inh thần duy vật của khoa học tự nhiên sẽ chiến thắng. c) Quan niệm
của triết học Mác - Lênin về vật chất - Khái niệm vật chất:
+ Vật chất là một thực thể cụ thể: Mác nhấn mạnh rằng vật chất không phải là
một khái niệm trừu tượng, mà là một thực thể tồn tại độc lập với ý thức. Điều này
có nghĩa là vật chất không phụ thuộc vào nhận thức hay ý thức của con người.
+ Vật chất tồn tại trong mối quan hệ với ý thức: Mác chỉ ra rằng vật chất có mối
liên hệ chặt chẽ với hoạt động và đời sống thực tiễn của con người. Từ đó, ông
nhấn mạnh rằng hiểu biết về vật chất phải dựa trên những thực tiễn và điều kiện cụ thể trong xã hội.
+ Vật chất là cơ sở cho nhận thức: Mác khẳng định rằng vật chất không chỉ là đối
tượng để con người nhận thức mà còn là điều kiện cần thiết để con người có thể
cải tạo và thay đổi thế giới. Qua đó, ông nhấn mạnh vai trò của hoạt động thực
tiễn trong việc hiểu biết về vật chất.
- Phương pháp luận của V.I. Lênin: Vật chất và ý thức có mối quan hệ biệnchứng,
trong đó vật chất là cái có trước, còn ý thức là sự phản ánh của vật chất.
- Ý nghĩa phương pháp luận: Định nghĩa của Lênin cung cấp cơ sở để đấu
tranhchống lại các thuyết duy tâm, hoài nghi về nhận thức. Nó nhấn mạnh
nguyên tắc khách quan và tôn trọng hiện thực trong nghiên cứu và thực tiễn.
=> Tư tưởng của Mác, Ăngghen và Lênin về vật chất đã có ảnh hưởng lớn đến sự
phát triển của triết học duy vật biện chứng và khoa học xã hội hiện đại. d) Phương
thức tồn tại của vật chất
- Vận động là một thuộc tính cố hữu của vật chất, không có vật chất nào khôngvận
động. Tất cả các dạng tồn tại của vật chất đều trong quá trình biến đổi không ngừng.
+ Vận động tồn tại vĩnh viễn và không thể bị tiêu diệt, được chứng minh bởi quy
luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
- Các hình thức vận động cơ bản:
Ph. Ăngghen đã phân chia các hình thức vận động thành năm loại: cơ học, vật lý,
hóa học, sinh học và xã hội. Mỗi hình thức này tương ứng với những trình độ tổ
chức vật chất khác nhau và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. lOMoAR cPSD| 61432759
- Đứng im không có nghĩa là không có vận động. Thực tế, đứng im được coi làmột
trạng thái ổn định tạm thời trong quá trình vận động. Sự đứng im cũng có thể là
một dạng của vận động, mà ở đó sự vật chưa thay đổi về bản chất.
- Không gian và thời gian: Không gian và thời gian được xem là hình thức tồntại
của vật chất vận động. Không gian biểu thị sự tồn tại và sự tương tác của vật
chất, còn thời gian là độ dài diễn biến của các quá trình.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định rằng mọi hiện tượng trong vũ trụđều
có thể được giải thích qua sự vận động của vật chất, và không có gì tồn tại tách
rời khỏi vật chất đang vận động.
đ) Tính thống nhất vật chất của thế giới
- Tồn tại được phân chia thành vật chất, tinh thần, khách quan, chủ quan, tựnhiên và xã hội.
- Chủ nghĩa duy vật và duy tâm: Chủ nghĩa duy vật khẳng định bản chất của
thếgiới là vật chất. Ngược lại, các triết gia duy tâm cho rằng chỉ có thế giới tinh
thần mới thực sự tồn tại.
- Thế giới thống nhất ở tính vật chất:
+ Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định rằng thế giới chỉ có một thực thể duy
nhất, đó là thế giới vật chất.
+ Thế giới vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người, và tất cả các
sự vật, hiện tượng có mối liên hệ vật chất thống nhất với nhau.
+ Thế giới vật chất không do ai sinh ra và không tự mất đi, mà luôn vận động và biến đổi.
- Khoa học, đặc biệt là các lĩnh vực như thiên văn học, hóa học, sinh vật học,
đãchứng minh rằng không có thế giới siêu nhiên, mọi hiện tượng đều có thể giải
thích bằng các quy luật vật chất.
+ Sự phát triển của các lý thuyết khoa học như thuyết tương đối và cơ học lượng
tử đã khẳng định rằng mọi vật chất đều có nguồn gốc vật chất và không có gì sinh ra từ hư vô.
- Xã hội cũng là một phần của thế giới vật chất, với tính chất vật chất kháchquan
không phụ thuộc vào ý thức con người.
+ Mặc dù con người có ý thức, nhưng họ không bất lực trước thế giới vật chất,
mà có vai trò sáng tạo trong đó. lOMoAR cPSD| 61432759
2. Nguồn gốc, bản chất và kết cấu của ý thức
a) Nguồn gốc của ý thức
- Quan điểm của chủ nghĩa duy tâm
+ Ý thức là nguyên thể đầu tiên: Các triết gia duy tâm cho rằng ý thức là yếu tố
chính, tồn tại vĩnh viễn và chi phối thế giới vật chất.
+ Duy tâm khách quan: Hegel và Plato nhấn mạnh vai trò của lý tính và "ý niệm
tuyệt đối", cho rằng ý thức của con người chỉ là sự hồi tưởng về ý niệm này.
+ Duy tâm chủ quan: Các triết gia như G. Berkeley nhấn mạnh vai trò của cảm
giác, coi cảm giác là thực thể duy nhất, tách rời khỏi thế giới bên ngoài.
- Quan điểm của chủ nghĩa duy vật siêu hình
+ Phủ nhận tính siêu tự nhiên: Các nhà duy vật siêu hình khẳng định rằng ý thức
xuất phát từ thế giới vật chất.
+ Đồng nhất ý thức với vật chất: Một số triết gia, như Democritos, cho rằng ý
thức là một dạng vật chất đặc biệt.
+ Sai lầm trong quan niệm: Họ coi ý thức chỉ là sản phẩm của vật chất, nhưng
quan điểm này thiếu tính chính xác và chiều sâu.
- Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng
+ Phê phán chủ nghĩa duy tâm: C. Mác cho rằng ý niệm không thể đứng trước vật
chất, mà là sản phẩm của vật chất đã được cải biến trong đầu óc.
+ Ý thức là chức năng của bộ óc: Mối quan hệ giữa bộ óc con người và ý thức
không thể tách rời. Ý thức chỉ phát sinh từ hoạt động của bộ óc có tổ chức cao.
+ Sự phát triển của năng lực phản ánh: Quá trình tiến hóa của thế giới vật chất
dẫn đến sự xuất hiện của con người, cùng với đó là sự phát triển của ý thức như
một quá trình phản ánh.
+ Nguồn gốc tự nhiên và xã hội của ý thức: Ý thức không chỉ có nguồn gốc tự
nhiên mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội, với lao động và ngôn ngữ đóng
vai trò quan trọng trong sự hình thành của nó. b) Bản chất của ý thức
- Những quan điểm sai lầm của chủ nghĩa duy tâm và duy vật siêu hình:
+ Chủ nghĩa duy tâm cường điệu hóa vai trò của ý thức, coi nó là thực thể độc
lập, thoát ly khỏi đời sống hiện thực.
+ Chủ nghĩa duy vật siêu hình lại xem nhẹ vai trò của ý thức, coi nó chỉ là sự phản
ánh đơn giản của thế giới vật chất, tách rời khỏi thực tiễn xã hội. lOMoAR cPSD| 61432759
- Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng:
+ Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan, có nguồn gốc từ thực tiễn xã hội và lịch sử.
+ Ý thức tồn tại trong mối liên hệ biện chứng với vật chất, phản ánh một cách tích
cực, sáng tạo hiện thực khách quan.
- Đặc điểm của ý thức:
+ Ý thức không chỉ là sự phản ánh thụ động mà là kết quả của quá trình phản ánh
có định hướng và mục đích.
+ Ý thức phản ánh khách quan nhưng cũng có tính chất chủ quan, và quá trình
phản ánh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc điểm của chủ thể phản ánh.
- Sự phản ánh và sáng tạo:
+ Sự phản ánh trong ý thức diễn ra qua ba giai đoạn: trao đổi thông tin, mô hình
hóa đối tượng trong tư duy, và chuyển hóa mô hình thành hiện thực.
+ Sáng tạo là đặc trưng bản chất của ý thức, thể hiện sức mạnh của con người
trong việc nhận thức và cải tạo thế giới. c) Kết cấu của ý thức
- Tổ chức và kết cấu của ý thức:
+ Ý thức được xây dựng từ tri thức, tình cảm, và ý chí. Tri thức là nền tảng quan
trọng cho việc cải tạo sự vật.
+ Có nhiều lĩnh vực và cấp độ tri thức khác nhau, bao gồm tri thức cảm tính, lý
tính, kinh nghiệm và lý luận.
- Các lớp cấu trúc của ý thức (chiều ngang):
+ Tri thức: Ý thức cần phải được dựa trên tri thức để không trở thành một khái
niệm trừu tượng vô nghĩa.
+ Tình cảm: Là một hình thức phản ánh tồn tại, tình cảm góp phần tạo động lực
cho hành động của con người.
+ Ý chí: Cần có sự quyết tâm và nỗ lực để vượt qua khó khăn trong quá trình nhận thức.
- Các cấp độ của ý thức (chiều dọc):
+ Tự ý thức: Khả năng nhận thức về bản thân và vị trí của mình trong mối quan
hệ với thế giới bên ngoài. lOMoAR cPSD| 61432759
+ Tiềm thức: Các hoạt động tâm lý diễn ra mà không có sự kiểm soát của ý thức,
giúp giảm tải công việc lặp đi lặp lại.
+ Vô thức: Các hành vi không do lý trí điều khiển, thể hiện qua những hành động bản năng hay thói quen.
3. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
a) Quan điểm của chủ nghĩa duy tâm và chủ nghĩa duy vật siêu hình -
Chủ nghĩa duy tâm: Những người theo trường phái này cho rằng ý thức
(suynghĩ, tinh thần) là điều quan trọng nhất, còn vật chất (thế giới vật lý) chỉ là
cái phụ thuộc vào ý thức. Họ coi ý thức như một sức mạnh thần bí, tách rời con
người và thực tế. Điều này dẫn đến việc họ không nhìn nhận được vai trò của
thực tiễn và các quy luật khách quan. -
Chủ nghĩa duy vật siêu hình: Ngược lại, trường phái này lại nhấn mạnh vai
tròcủa vật chất là nguồn gốc của mọi ý thức. Họ không công nhận tính độc lập và
sự sáng tạo của ý thức, coi nó chỉ là sản phẩm của vật chất. Cách tiếp cận này làm
cho họ bỏ qua vai trò tích cực của ý thức trong việc thay đổi và cải tạo thực tế.
=> Cả hai trường phái này đều có những hạn chế và sai lầm trong việc hiểu rõ
mối quan hệ giữa vật chất và ý thức. Để hiểu chính xác hơn, chúng ta cần nhận
ra rằng ý thức và vật chất có sự tương tác lẫn nhau, chứ không chỉ phụ thuộc vào nhau một chiều.
b) Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng
- Vật chất và ý thức có mối quan hệ biện chứng
+ Mối quan hệ quyết định: Vật chất là cái có trước, còn ý thức là cái có sau. Vật
chất sinh ra ý thức, ví dụ như con người và bộ não là sản phẩm của sự phát triển của tự nhiên.
+ Sự phản ánh: Ý thức phản ánh hiện thực khách quan, tức là ý thức không thể
tồn tại nếu không có thế giới vật chất xung quanh. Tất cả các tư tưởng, ý tưởng
của con người đều được hình thành từ những gì con người trải nghiệm trong thực tế.
- Vật chất quyết định nội dung và bản chất của ý thức
+ Nguồn gốc: Vật chất là nguồn gốc của ý thức. Ý thức không thể tồn tại nếu
không có vật chất để phản ánh.
+ Nội dung: Ý thức được hình thành từ những trải nghiệm và hoạt động thực tiễn
của con người, nên nội dung của ý thức rất phong phú và thay đổi theo thời gian. lOMoAR cPSD| 61432759
+ Sáng tạo: Ý thức không chỉ là sự phản ánh thụ động mà còn có tính sáng tạo.
Con người có thể thay đổi và cải biến thế giới vật chất thông qua hành động và tư duy của mình.
- Ý thức có tính độc lập tương đối
+ Độc lập tương đối: Khi đã được hình thành, ý thức có thể phát triển theo những
quy luật riêng của nó, không hoàn toàn phụ thuộc vào vật chất.
+ Tác động trở lại: Ý thức có thể tác động trở lại lên vật chất thông qua hành động
thực tiễn. Khi con người có ý thức rõ ràng về mục tiêu và cách thức thực hiện, họ
có thể thay đổi hoàn cảnh sống của mình.
- Ý nghĩa phương pháp luận
+ Kết hợp giữa khách quan và chủ quan: Trong nhận thức và hành động, cần phải
tôn trọng những quy luật khách quan (thực tế bên ngoài) và phát huy tính năng
động, sáng tạo của con người.
+ Tránh thái độ thụ động: Cần phải có tư duy sáng tạo, không chỉ dựa vào những
điều có sẵn mà còn phải tìm cách cải thiện, phát triển hơn nữa.
- Kết luận: Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trong triết học Mác - Lêninnhấn
mạnh rằng vật chất là cơ sở cho sự tồn tại của ý thức, nhưng ý thức cũng có thể
tác động trở lại và làm thay đổi thế giới vật chất. Điều này mở ra một cái nhìn
mới về cách con người tương tác với thế giới xung quanh và nhấn mạnh vai trò
của tư duy và hành động trong việc thay đổi xã hội.
1. Hai loại hình biện chứng và phép biện chứng duy vật
a) Hai loại hình biện chứng -
Biện chứng khách quan: Đây là mối liên hệ và sự vận động của sự vật,
hiệntượng trong thế giới vật chất bên ngoài, tồn tại độc lập với ý thức của con
người. Các sự vật và hiện tượng này liên kết, tác động lẫn nhau và thay đổi liên
tục theo các quy luật tự nhiên, không phụ thuộc vào nhận thức của con người. -
Biện chứng chủ quan (hay phép biện chứng): Đây là mối liên hệ và sự
vậnđộng trong quá trình nhận thức của con người. Khi chúng ta tư duy về thế
giới, chúng ta cũng phải phản ánh các quy luật của thế giới khách quan. Phép
biện chứng giúp ta nhận thức thế giới không chỉ ở các sự vật riêng lẻ mà còn ở lOMoAR cPSD| 61432759
các mối quan hệ giữa chúng, thấy được cả tổng thể lẫn chi tiết, giúp con người
nhận thức thế giới một cách toàn diện. -
Mối quan hệ giữa biện chứng khách quan và biện chứng chủ quan: Biện
chứngkhách quan là nền tảng và quy định biện chứng chủ quan. Nói cách khác,
sự tồn tại và vận động của thế giới vật chất bên ngoài quyết định cách chúng ta tư duy về nó.
+ Tuy nhiên, nhận thức của con người về thế giới khách quan không hoàn toàn
khớp với thế giới thực, vì quá trình tư duy còn phụ thuộc vào mục đích và sáng
tạo của người suy nghĩ. - Ý nghĩa phương pháp luận
+ Sự kết hợp giữa biện chứng khách quan và biện chứng chủ quan là nền tảng để
con người cải tạo tự nhiên và xã hội. Con người không chỉ cần hiểu biết đúng về
thế giới mà còn cần vận dụng những hiểu biết này vào thực tiễn để tạo ra thay đổi.
+ Phép biện chứng trở thành một phương pháp khoa học để nghiên cứu các quy
luật vận động, có hiệu lực trong cả tự nhiên, lịch sử xã hội và trong tư duy.
b) Khái niệm phép biện chứng duy vật: Là một lý thuyết về sự vận động và phát
triển của sự vật và hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy con người.
- Theo Ph. Ăngghen, phép biện chứng là khoa học nghiên cứu các quy luậtchung
nhất của sự vận động, từ chuyển hóa lượng thành chất, mâu thuẫn đối lập, cho
đến sự phát triển theo kiểu xoáy trôn ốc. Nghĩa là, nó giúp con người hiểu rõ
các quá trình thay đổi và liên hệ phổ biến giữa các sự vật trong mọi lĩnh vực.
- V.I. Lênin định nghĩa phép biện chứng là học thuyết về sự phát triển, nhấnmạnh
rằng nó giúp con người hiểu rõ tính tương đối của nhận thức khi phản ánh một
thế giới luôn thay đổi và phức tạp.
- Đặc điểm của phép biện chứng duy vật
+ Thống nhất giữa thế giới quan duy vật và phương pháp luận biện chứng: Phép
biện chứng duy vật được xây dựng dựa trên quan điểm rằng thế giới vật chất tồn
tại khách quan và con người có thể hiểu biết về nó thông qua các quy luật biện chứng.
+ Khoa học và logic: Phép biện chứng duy vật phát triển dựa trên thực tế khách
quan, nghĩa là nó được chứng minh qua các sự kiện và quy luật đã được khoa học
tự nhiên và lịch sử loài người chứng minh.
- Vai trò của phép biện chứng duy vật lOMoAR cPSD| 61432759
+ Chỉ dẫn phương pháp luận: Phép biện chứng duy vật là nền tảng để đưa ra các
nguyên tắc cho hoạt động nhận thức và thực tiễn, giúp con người định hướng
nghiên cứu và giải thích sự phát triển của thế giới.
+ Hiệu quả trong khoa học và tư duy: Nhờ vào các nguyên lý và quy luật của nó,
phép biện chứng duy vật là công cụ mạnh mẽ để hiểu được các quá trình và mối
liên hệ trong tự nhiên, xã hội và tư duy, từ đó giải quyết các vấn đề phức tạp trong thực tiễn.
- Phép biện chứng duy vật bao gồm:
+ Hai nguyên lý cơ bản: Tính liên hệ phổ biến và tính phát triển, giúp giải thích
rằng các sự vật và hiện tượng đều tồn tại trong mối quan hệ lẫn nhau và luôn vận động, thay đổi.
+ Sáu cặp phạm trù: Phản ánh các mối liên hệ và tác động lẫn nhau giữa các mặt
đối lập của sự vật, hiện tượng.
+ Ba quy luật cơ bản: Chuyển hóa lượng thành chất, thống nhất và đấu tranh giữa
các mặt đối lập, và phủ định của phủ định; những quy luật này chỉ ra nguồn gốc,
cách thức và khuynh hướng phát triển của thế giới.
- Đối tượng và phương pháp của phép biện chứng duy vật
+ Đối tượng: Phép biện chứng duy vật nghiên cứu các quy luật phổ biến trong tự
nhiên, xã hội và tư duy.
+ Phương pháp: Phản ánh tính biện chứng khách quan của sự vận động và phát
triển của thế giới, từ đó làm sáng tỏ những nguyên lý và quy luật phổ biến trong mọi lĩnh vực.
2. Nội dung của phép biện chứng duy vật
a) Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật -
Nguyên lý: Đây là những luận điểm cơ bản, tổng quát làm cơ sở cho các
lýthuyết, quy tắc hoạt động xã hội. Nguyên lý triết học là kết quả của sự quan sát,
trải nghiệm qua nhiều thế hệ, cung cấp nền tảng cho các quy luật, phương pháp
trong nhận thức và thực tiễn. -
Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: Triết học biện chứng nhấn mạnh rằng
mọisự vật, hiện tượng đều có mối liên hệ, tác động qua lại và không tồn tại một
cách tách rời, cô lập. Điều này có nghĩa là trong tự nhiên, xã hội, và tư duy đều
có sự ảnh hưởng lẫn nhau, khẳng định tính thống nhất của thế giới vật chất. lOMoAR cPSD| 61432759 -
Nguyên lý về sự phát triển: Phát triển được định nghĩa là quá trình vận
động từthấp lên cao, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn. Trong triết học
phương Tây, phát triển thường được xem như một quá trình tuyến tính, còn
phương Đông, theo quan niệm truyền thống, thường xem sự vận động trong thời
gian theo chiều tuần hoàn.
b) Các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật
- Phạm trù triết học là hình thức hoạt động trí óc phổ biến của con người, lànhững
mô hình tư tưởng phản ánh những thuộc tính và mối liên hệ vốn có ở tất cả các
đối tượng hiện thực.
- Các phạm trù giúp con người hiểu rõ bản chất của sự vật, hiện tượng, thể hiệnsự
vận động và mâu thuẫn của hiện thực.
- Hegel xem phạm trù là các nấc thang phát triển của ý niệm tuyệt đối, còn Mác-
Lênin coi chúng là hình thức phản ánh hiện thực khách quan, gắn với các giai
đoạn phát triển nhận thức - Các cặp phạm trù như:
+ Cái chung và cái riêng, tất nhiên và ngẫu nhiên, bản chất và hiện tượng: Cơ sở
phương pháp luận của các phương pháp: phân tích và tổng hợp, diễn dịch và quy
nạp, khái quát hóa và trừu tượng hóa để nhận thức được toàn bộ các mối liên hệ theo hệ thống
+ Nguyên nhân và kết quả, khả năng và hiện thực: Cơ sở phương pháp luận chỉ
ra các mối liên hệ và sự phát triển của các sự vật, hiện tượng như những quá trình tự nhiên.
+ Nội dung và hình thức: Cơ sở phương pháp luận nắm bắt các hình thức tồn tại
hoặc biểu hiện của đối tượng trong sự phụ thuộc vào nội dung, phản ánh tính đa
dạng của các phương pháp nhận thức và hoạt động thực tiễn. các cặp phạm trù
của phép biện chứng duy vật không phải là một hệ thống nhất thành bất biến, mà
phát triển cùng với sự phát triển của khoa học Cái riêng và cái chung
- Cái riêng: Là phạm trù triết học chỉ một sự vật, hiện tượng nhất định.
- Cái đơn nhất: Là những đặc điểm chỉ vốn có ở một sự vật, hiện tượng cụ
thể,không lặp lại ở nơi khác.
- Cái chung: Là những thuộc tính, mặt lặp lại trong nhiều sự vật, hiện tượngkhác nhau (nhiều cái riêng).
Ví dụ: Luật pháp quốc gia (cái chung) áp dụng cho mọi công dân; nội quy công
ty (cái riêng) chỉ áp dụng cho nhân viên công ty đó. lOMoAR cPSD| 61432759
- Các quan điểm triêt học+ Chủ nghĩa duy thực:
o Quan điểm: Cái chung tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào cái riêng. o Hai luận giải:
Dạng tinh thần: Cái chung là các khái niệm trừu tượng.
Dạng vật chất: Cái chung tồn tại như một khối bao trùm tất cả. + Chủ nghĩa duy danh:
o Quan điểm: Cái chung không tồn tại trong hiện thực khách quan, chỉ có cái
riêng tồn tại. o Luận giải:
Một số nhà triết học (Occam): Cái riêng là đối tượng vật chất cảm tính.
Một số khác (Berkeley): Cái riêng tồn tại dưới dạng cảm giác. - Quan điểm
của chủ nghĩa duy vật biện chứng + Mối quan hệ:
o Cái chung và cái đơn nhất không tồn tại độc lập, chỉ tồn tại trong cái riêng.
o Cái chung là mặt của cái riêng và liên hệ mật thiết với cái đơn nhất.
+ Luận điểm của Lênin:
o Cái riêng là sự thống nhất giữa cái đơn nhất và cái chung. o Cái riêng biến
đổi liên tục, thông qua nhiều sự chuyển hóa khác nhau. o Cái chung và
cái đơn nhất có thể chuyển hóa lẫn nhau trong điều kiện xác định. - Kết luận:
+ Mối liên hệ: Cái riêng vừa là cái đơn nhất (thông qua các đặc điểm không lặp
lại) vừa là cái chung (thông qua các đặc điểm lặp lại ở nhiều đối tượng).
+ Sự thống nhất: Mỗi sự vật, hiện tượng cụ thể là sự kết hợp giữa cái đơn nhất và cái chung.
- Ý nghĩa phương pháp luận:
+ Cái chung và cái riêng trong thực tiễn:
o Cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng: Không thể áp dụng cứng nhắc một
quy luật chung cho tất cả các trường hợp. Cần linh hoạt và cá biệt hóa
phương pháp phù hợp với từng sự vật, hiện tượng cụ thể.
o Vận dụng quy luật chung: Trong mỗi tình huống, phải điều chỉnh phương
pháp thực hiện từ cái chung, rút ra các yếu tố phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
+ Cái đơn nhất và cái chung trong kinh nghiệm thực tiễn: lOMoAR cPSD| 61432759
o Không sao chép kinh nghiệm nguyên trạng: Khi áp dụng kinh nghiệm từ
một hoàn cảnh sang hoàn cảnh khác, không nên giữ nguyên hình thức mà
chỉ rút ra những điểm chung có thể áp dụng.
o Chuyển hóa lẫn nhau: Cái đơn nhất có thể trở thành cái chung và ngược
lại. Do đó, trong thực tiễn, cần tạo điều kiện để phát huy cái đơn nhất có
lợi thành cái chung và giảm thiểu cái chung bất lợi.
+ Quan hệ giữa cái phổ biến và cái đặc thù:
o Cái phổ biến khác cái chung: Cái phổ biến không chỉ bao gồm những đặc
điểm chung bề ngoài mà còn phản ánh bản chất, quy luật cốt lõi của sự vật.
o Trong phát triển và vận động: Cái phổ biến biểu hiện khác nhau ở từng giai
đoạn phát triển. Ở mỗi giai đoạn, cái đặc thù sẽ thể hiện cái chung trong phạm vi hẹp hơn.
o Ứng dụng vào nhận thức: Khi nghiên cứu hiện tượng xã hội, cần hiểu cái
phổ biến là bản chất bao trùm, còn cái đặc thù phản ánh các mặt riêng biệt
ở từng giai đoạn phát triển của sự vật.
Kết luận: Phương pháp luận này yêu cầu linh hoạt, không áp dụng một cách
máy móc quy luật chung. Trong thực tiễn, cần biết kết hợp giữa cái riêng, cái
chung và điều chỉnh phương pháp phù hợp với bối cảnh cụ thể.
* Nguyên nhân và kết quả
- Khái niệm về nguyên nhân và kết quả:
Nguyên nhân là sự tương tác giữa các mặt trong một sự vật, hiện tượng hoặc giữa
các sự vật, hiện tượng với nhau, gây nên sự biến đổi.
Kết quả là sự biến đổi xuất hiện do tương tác của các nguyên nhân này.
Ví dụ: Học tập chăm chỉ (nguyên nhân) dẫn đến kết quả thi tốt (kết quả).
Quan điểm duy vật biện chứng khẳng định rằng mối quan hệ nhân quả có tính
khách quan, phổ biến, tất yếu, không phụ thuộc vào ý chí của con người hay lực lượng siêu nhiên.
- Tính chất của mối quan hệ nhân quả:
+ Mối liên hệ nhân quả không cứng nhắc: Nguyên nhân và kết quả có thể chuyển
hóa lẫn nhau. Một hiện tượng có thể vừa là nguyên nhân, vừa là kết quả tùy theo mối quan hệ cụ thể.
+ Sự phản tác động: Kết quả không chỉ chịu sự tác động từ nguyên nhân mà còn
có thể tác động ngược lại nguyên nhân, tạo thành mối quan hệ biện chứng. lOMoAR cPSD| 61432759 - Phân loại nguyên nhân:
+ Nguyên nhân chủ yếu và thứ yếu: Nguyên nhân chủ yếu quyết định trực tiếp sự
vật, hiện tượng; nguyên nhân thứ yếu chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
+ Nguyên nhân bên trong và bên ngoài: Nguyên nhân bên trong thuộc bản chất
của sự vật, hiện tượng; nguyên nhân bên ngoài là tác động từ môi trường, điều kiện xung quanh.
- Ý nghĩa phương pháp luận:
+ Xác định nguyên nhân: Để hiểu hoặc giải quyết một sự vật, hiện tượng, cần tìm
ra nguyên nhân gốc rễ của nó.
+ Phân biệt nguyên nhân và kết quả: Cần xác định mối liên hệ giữa nguyên nhân
và kết quả, tránh nhầm lẫn hoặc bỏ qua sự chuyển hóa lẫn nhau của chúng.
+ Ứng dụng linh hoạt: Không áp dụng cứng nhắc một phương pháp cũ vào mọi
hoàn cảnh mà cần linh hoạt, phù hợp với điều kiện cụ thể.
Tóm lại: Hiểu rõ mối quan hệ nhân quả và áp dụng đúng nguyên lý này giúp
nâng cao khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề trong thực tiễn, đồng thời tránh
các quan điểm sai lầm hoặc phiến diện về sự vật, hiện tượng.
* Tất nhiên và ngẫu nhiên
- Khái niệm tất nhiên và ngẫu nhiên:
+ Tất nhiên: Là mối liên hệ bản chất, do nguyên nhân bên trong sự vật, hiện tượng
quyết định, chắc chắn xảy ra trong những điều kiện nhất định.
+ Ngẫu nhiên: Là mối liên hệ không bản chất, do các yếu tố bên ngoài quyết định.
Nó có thể xuất hiện hoặc không, và có thể xảy ra theo nhiều cách khác nhau.
+ Ví dụ: Mặt trời mọc ở hướng Đông là tất nhiên; gặp một người bạn cũ trên đường là ngẫu nhiên.
- Sự thống nhất và chuyển hóa giữa tất nhiên và ngẫu nhiên:
+ Mối liên hệ hữu cơ: Tất nhiên và ngẫu nhiên không tồn tại riêng rẽ mà đan xen, bổ sung lẫn nhau:
o Tất nhiên thể hiện qua nhiều ngẫu nhiên. o Ngẫu
nhiên là hình thức biểu hiện của tất nhiên.
+ Chuyển hóa lẫn nhau: Tùy vào điều kiện, mối liên hệ có thể từ tất nhiên chuyển
thành ngẫu nhiên và ngược lại. Nhận thức ranh giới giữa chúng mang tính tương đối. lOMoAR cPSD| 61432759
- Vai trò của tất nhiên và ngẫu nhiên:
+ Tất nhiên giữ vai trò chi phối sự phát triển của sự vật, hiện tượng.
+ Ngẫu nhiên ảnh hưởng đến tốc độ phát triển, có thể thúc đẩy hoặc làm chậm lại
tiến trình, thậm chí gây biến đổi đột ngột.
- Ý nghĩa phương pháp luận:
+ Tìm kiếm tất nhiên: Trong hoạt động thực tiễn, cần dựa vào các mối liên hệ tất
nhiên, vì chúng có tính quy luật, không thể phụ thuộc vào ngẫu nhiên.
+ Nghiên cứu qua ngẫu nhiên: Tất nhiên không tồn tại độc lập mà biểu hiện qua
ngẫu nhiên, nên cần phân tích các ngẫu nhiên để nhận ra tất nhiên.
+ Dự phòng ngẫu nhiên: Ngẫu nhiên có thể ảnh hưởng bất ngờ, do đó cần chuẩn
bị các phương án dự phòng để ứng phó.
+ Linh hoạt trong nhận thức: Ranh giới giữa tất nhiên và ngẫu nhiên là tương đối.
Có thể tạo điều kiện thuận lợi để chuyển hóa ngẫu nhiên thành tất nhiên phù hợp với thực tiễn.
Kết luận: Việc nhận thức rõ mối quan hệ giữa tất nhiên và ngẫu nhiên giúp con
người hiểu đúng bản chất của các sự vật, hiện tượng, từ đó đưa ra các quyết định
và hành động phù hợp trong thực tiễn. * Nội dung và hình thức
- Khái niệm nội dung và hình thức:
+ Nội dung: Tổng thể tất cả các mặt, yếu tố tạo nên sự vật, hiện tượng.
+ Hình thức: Cách thức tồn tại, biểu hiện và phát triển của sự vật, là hệ thống mối
liên hệ giữa các yếu tố cấu thành nội dung. Hình thức không chỉ biểu hiện ra bên
ngoài mà còn thể hiện cấu trúc bên trong của sự vật.
+ Ví dụ: Nội dung bài thơ là thông điệp tác giả muốn truyền tải; hình thức là thể thơ và cách gieo vần.
- Sự thống nhất giữa nội dung và hình thức:
+ Phụ thuộc lẫn nhau: Nội dung quyết định hình thức, nhưng hình thức cũng có
sự độc lập tương đối và tác động trở lại nội dung. + Sự phù hợp:
o Khi hình thức phù hợp với nội dung, nó thúc đẩy sự phát triển của nội dung.
o Khi hình thức không phù hợp, nó cản trở sự phát triển. lOMoAR cPSD| 61432759
+ Chuyển hóa lẫn nhau: Một nội dung có thể biểu hiện qua nhiều hình thức, và
một hình thức có thể thể hiện nhiều nội dung khác nhau. Nội dung mới xuất hiện
sẽ phá bỏ hình thức cũ khi nó trở nên kìm hãm sự phát triển.
- Quy luật phù hợp giữa nội dung và hình thức:
+ Nội dung thay đổi trước: Nội dung biến đổi trước, sau đó hình thức thay đổi để
phù hợp với nội dung mới.
+ Phát triển tuần hoàn: Sự vật phát triển thông qua đổi mới nội dung và chu kỳ
thay đổi hình thức. Hình thức cũ bị phá bỏ khi nội dung mới không còn phù hợp với nó.
- Ý nghĩa phương pháp luận:
+ Thay đổi từ nội dung: Muốn biến đổi sự vật, hiện tượng, trước tiên phải tác
động vào nội dung vì hình thức phụ thuộc vào nội dung.
+ Theo dõi mối quan hệ nội dung-hình thức: Cần đảm bảo hình thức phù hợp với
nội dung đang phát triển để thúc đẩy sự phát triển. Khi có sự không phù hợp, cần
điều chỉnh hình thức.
+ Linh hoạt sử dụng hình thức:
o Một nội dung có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, cần linh
hoạt sử dụng, cải biến hình thức để phục vụ cho nội dung mới.
o Tránh thái độ bảo thủ, chỉ dựa vào hình thức cũ hoặc phủ nhận hoàn toàn
hình thức cũ mà không cân nhắc điều kiện thực tế.
Kết luận: Việc nhận thức đúng mối quan hệ giữa nội dung và hình thức giúp
con người có cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của sự vật, hiện tượng. Từ đó, đưa
ra các biện pháp phù hợp để thúc đẩy sự phát triển trong thực tiễn.
* Bản chất và hiện tượng
- Khái niệm bản chất và hiện tượng:
+ Bản chất: Tổng thể các mối liên hệ khách quan, tất nhiên, tương đối ổn định
bên trong sự vật, quyết định sự vận động, phát triển của đối tượng. Bản chất thể
hiện qua các hiện tượng tương ứng.
+ Hiện tượng: Những biểu hiện bên ngoài của các mối liên hệ tất nhiên, phản ánh
bản chất của sự vật nhưng dễ biến đổi hơn. Hiện tượng là hình thức thể hiện của bản chất.
+ Ví dụ: Bản chất của Trái đất là quay quanh Mặt trời; hiện tượng là Mặt trời mọc và lặn mỗi ngày. lOMoAR cPSD| 61432759
- Mối quan hệ giữa bản chất và hiện tượng:
+ Thống nhất hữu cơ: Bản chất và hiện tượng tồn tại trong mối quan hệ chặt chẽ;
bản chất thể hiện thông qua hiện tượng, và hiện tượng phản ánh bản chất.
+ Tính không đồng nhất hoàn toàn: Hiện tượng không phản ánh trực tiếp đầy đủ
bản chất mà thường bị cải biến bởi các yếu tố ngẫu nhiên, hoàn cảnh cụ thể.
+ Xu hướng phù hợp: Về cơ bản, bản chất và hiện tượng có xu hướng phù hợp
nhau. Theo Hegel, bản chất được “ánh lên” qua hiện tượng, nhưng sự khác biệt
giữa chúng là điều kiện để khoa học tồn tại.
- Bản chất và hiện tượng trong sự phát triển:
+ Tính ổn định và biến đổi:
o Bản chất: Tương đối ổn định, ít biến đổi, gắn bó với cái phổ biến và các
quy luật khách quan. o Hiện tượng: Luôn chuyển động, biến đổi, phản ánh
cái cá biệt, đơn nhất.
+ Tính quy luật của bản chất: Bản chất là tổng thể các quy luật, quyết định sự vận
động và phát triển của sự vật, hiện tượng. Các phạm trù như “quy luật,” “bản
chất,” và “cái phổ biến” có thể dùng thay thế cho nhau.
- Ý nghĩa phương pháp luận:
+ Đi sâu vào bản chất: Không chỉ dừng lại ở hiện tượng bên ngoài mà cần khám
phá bản chất ẩn giấu bên trong. Điều này đòi hỏi phải tìm hiểu các quy luật khách quan của sự vật.
+ Thay đổi phương pháp: Bản chất luôn phát triển và biến đổi, kéo theo sự thay
đổi của các phương pháp tiếp cận. Vì vậy, cần linh hoạt, thay đổi phương pháp
phù hợp với bản chất mới của đối tượng.
+ Tránh sai lầm trong nhận thức: Không nên chỉ dựa vào hiện tượng bên ngoài để
đánh giá bản chất, vì hiện tượng có thể bị cải biến hoặc xuyên tạc do các yếu tố ngẫu nhiên.
Kết luận: Việc nhận thức đúng mối quan hệ giữa bản chất và hiện tượng giúp
con người hiểu rõ quy luật phát triển của sự vật, từ đó có cách nhìn sâu sắc và
toàn diện hơn trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn. * Khả năng và hiện thực lOMoAR cPSD| 61432759 II. LÝ LUẬN NHẬN THỨC
1. Quan niệm về nhận thức trong lịch sử triết học
QHSX phù hợp => Trình độ của LLSX tăng => Sản xuất tăng => Xã hội tăng
QHSX không phù hợp => …. => Sản xuất giảm => Xã hội giảm
Từ CXNT -> PK: Phù hợp
Từ PK -> CSCN: Không phù hợp