Khái quát hệ thống đảo của nước ta | Địa lí 9

Vùng biển nước ta rộng hơn 01 triệu km2, với trên 4.000 đảo lớn, nhỏ; trong đó, vùng biển Đông Bắc có trên 3.000 đảo, Bắc Trung Bộ có trên 40 đảo, số còn lại nằm ở vùng biển Nam Trung Bộ, Tây Nam cùng hai quần đảo: Hoàng Sa và Trường Sa. Trên cơ sở vị trí địa lý, điều kiện kinh tế, cư dân sinh sống,…Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Địa Lí 9 147 tài liệu

Thông tin:
4 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Khái quát hệ thống đảo của nước ta | Địa lí 9

Vùng biển nước ta rộng hơn 01 triệu km2, với trên 4.000 đảo lớn, nhỏ; trong đó, vùng biển Đông Bắc có trên 3.000 đảo, Bắc Trung Bộ có trên 40 đảo, số còn lại nằm ở vùng biển Nam Trung Bộ, Tây Nam cùng hai quần đảo: Hoàng Sa và Trường Sa. Trên cơ sở vị trí địa lý, điều kiện kinh tế, cư dân sinh sống,…Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

29 15 lượt tải Tải xuống
Khái quát hệ thống đảo của nước ta
Khái quát hệ thống đảo của nước ta. Các bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây để có thêm
thông n chi ết
Mục lục bài viết
1. Một vài nét về hthống đảo của nước ta
Vùng biển nước ta rộng hơn 01 triệu km2, với trên 4.000 đảo lớn, nhỏ; trong đó, vùng biển Đông Bắc
có trên 3.000 đảo, Bắc Trung Bộ có trên 40 đảo, số còn lại nằm vùng biển Nam Trung Bộ, Tây Nam
cùng hai quần đảo: Hoàng Sa và Tờng Sa. Trên cơ sở vị trí địa , điều kiện kinh tế, cư dân sinh
sống,…
Các đảo lớn có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triên kinh tế-xã hội. Đó là các đảo như: Cô Tô, Cát
Bà, Cù Lao Chàm, Lý Sơn, Phú Quý, Côn Đảo, Phú Quốc.
Các đảo gần bờ có điều kiện phát triển nghề cá, du lịch và cũng là căn cứ đề bảo vtrật tự, an ninh
trên vùng biển và bbiển nước ta. Đó là các đảo thuộc huyện đảo Cát Bà, huyện đảo Bạch Long Vĩ,
huyện đảo Phú Quý, huyện đảo Côn Sơn, huyện đảo Lý Sơn, huyện đảo Phú Quốc...
Nhìn chung thì hệ thống biển đảo nước ta vô cùng rộng lớn và có ềm năng phát triển cao. Theo đó
thì hệ thống đảo mang lại nhiều ềm năng cho sự phát triển kinh tế, tuy nhiên thì cũng gây ra những
khó khăn nhất định.
2. Hệ thống đảo của nước ta thuận lợi cho sự phát triển thủy sản
Hệ thống đảo của Việt Nam đúng là thuận lợi cho sự phát triển thủy sản. Việt Nam có một bờ biển dài
và nhiều quần đảo lớn nhỏ, cung cấp môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài cá, giảm áp lực đánh
bắt trên các vùng biển chính, và tạo ra điều kiện thuận lợi cho ngành thủy sản phát triển.
Ngun ảnh: Ảnh siêu tầm
ới đây là một số lợi ích của hệ thống đảo đối với sự phát triển thủy sản Việt Nam:
Cung cấp môi trường sống cho các sinh vật biển: Quần đảo và vùng biển xung quanh là nơi sinh sống
của nhiều loài cá và sinh vật biển khác. Các rạn san hô, bãi cát, và vùng ngập triều thuận lợi cho việc
sinh sản và phát triển của các loài thủy sản. Rạn san hô là một môi trường sống quan trọng cho nhiều
loài cá và sinh vật biển. Chúng cung cấp nơi trú ẩn, ăn uống và sinh sản cho nhiều loại hải sản, chẳng
hạn như cá hồi, cá mập, và nhiều loài cá san hô. Rạn san hô cũng là nơi trú ẩn cho trẻ con của nhiều
loài, giúp tăng cường việc sinh sản và duy trì các quần thể cá. Các bãi cát và vùng ngập triều thường là
nơi lý tưởng để cá và các loài thủy sản khác m kiếm thức ăn. Các loài cá như sò điệp, tôm, và cua
thường tồn ti những khu vực này và phát triển trong điều kiện thuận lợi. Hthống đảo có thể hỗ
trợ đa dạng sinh học cao đối với thủy sản và sinh vật biển. Sự đa dạng này không chỉ cung cấp nguồn
thực phẩm phong phú mà còn có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các quần thể cá và
sinh vật biển. Quản lý thông minh của các khu vực biển và quần đảo có thể giúp duy trì môi trường
sống cho thủy sản và sinh vật biển trong nh trạng bền vững. Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi
trường, kiểm soát việc đánh bắt và quản lý nguồn tài nguyên thủy sản là quan trọng để đảm bo rằng
môi trường này được duy trì và tạo điều kiện cho sự phát triển dài hạn của thủy sản.
Bảo tồn nguồn tài nguyên: Các quần đảo có thể được sử dụng để bảo tồn và quản lý nguồn tài nguyên
thủy sản, bao gồm cả việc thiết lập khu vực cấm đánh bắt để bảo vệ nguồn cung cấp thủy sản. Nâng
cao năng suất: Sự hiện diện của quần đảo giúp nâng cao năng suất thủy sản bằng cách tạo ra nhiều
khu vực khai thác, giảm áp lực đánh bắt ở các vùng biển chính.
Phát triển ngành công nghiệp: Thủy sản là một ngành nông nghiệp quan trọng của Việt Nam, đóng góp
đáng kể vào nền kinh tế quốc gia và cung cấp việc làm cho hàng triệu người dân. Hệ thng đảo cung
cấp nguồn nguyên liệu quý báu cho ngành công nghiệp chế biến phát triển. Du lịch có thể giúp quảng
bá vùng địa phương và văn hóa đặc trưng của nó. Điều này có thể thúc đẩy sự tự hào và nhận thức về
giá trị của khu vực, đồng thời thu hút nhiều du khách hơn.
Du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Những quần đảo đẹp mắt cũng thu hút khách du lịch, tạo thu
nhập cho các cộng đồng địa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế du lịch. Ngành du lịch tạo ra cơ hội
việc làm cho cộng đồng địa phương, bao gồm hướng dẫn viên du lịch, nhân viên khách sạn, nhà hàng,
và các dịch vụ liên quan khác. Thu nhập từ ngành du lịch có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và
cải thiện điều kiện sống của người dân địa phương. Ngành du lịch thường không chỉ tạo ra thu nhập
từ du khách, mà còn tạo ra các cơ hội kinh doanh khác nhau. Những người kinh doanh địa phương có
thể tận dụng cơ hội để cung cấp sản phẩm và dịch vụ đa dạng như thức ăn, mua sắm, và các hoạt
động giải trí. Du lịch có thể giúp quảng bá vùng địa phương và văn hóa đặc trưng của nó. Điều này
thể thúc đẩy sự tự hào và nhận thức về giá trị của khu vực, đồng thời thu hút nhiều du khách hơn.
Tuy nhiên, cần phải quản lý và bảo vệ cẩn thận hệ thống đảo này để đảm bảo rằng sự phát triển thủy
sản diễn ra bền vững và không gây hại đến môi trường biển và nguồn tài nguyên thủy sản. Việc áp
dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, quản lý nguồn tài nguyên, và kiểm soát việc đánh bắt là quan
trọng để duy trì lợi ích dài hạn từ hệ thng đảo của Việt Nam đối với ngành thủy sản
3. Một số khó khăn của các đảo Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế
Việt Nam có nhiều quần đảo và đảo nhỏ trải dài từ phía Bắc đến phía Nam. Tuy nhiên, các đảo này
cũng đối diện với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm:
Cách xa và hạn chế giao thông: Các đảo thường cách xa đất liền và khó ếp cận. Vận chuyển hàng hóa
và nguồn lực đến các đảo thường đòi hỏi chi phí cao thời gian dài. Điều này thể làm gia tăng giá
cả của các hàng hóa và dịch vụ đối với người dân đảo.
Khí hậu khắc nghiệt: Một số đảo Việt Nam nằm trong vùng biển có khí hậu khắc nghiệt, chu nh
ởng của bão và biến đổi khí hậu. Các sự kiện thời ết cực đoan như lũ lụt và cơn bão có thể gây
thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng và nền kinh tế đo.
Thiếu nguồn tài nguyên và năng lực hạ tầng: Một số đảo nhỏ có dân số thưa thớt và thiếu nguồn tài
nguyên và cơ sở hạ tầng cần thiết. Điều này có thể làm giảm cơ hội phát triển kinh tế và cải thiện chất
ợng cuộc sống cho cộng đồng đảo.
Bảo vệ môi trường: Sự phát triển du lịch và ngành thủy sản có thể gây áp lực lớn lên môi trường đảo.
Việc bảo vệ môi trường biển và đảm bảo sự phát triển bền vững là một thách thức quan trọng. An
ninh biên giới: Các đảo có thể gặp các vấn đề liên quan đến an ninh biên giới và kiểm soát biên giới.
Điều này đặt ra các vấn đề đặc biệt về quản lý và bảo vệ các vùng biển và quần đo.
Cận kbiển Đông và tranh chấp chủ quyền: Một số đảo Việt Nam nằm cận kbiển Đông, một khu
vực mà có tranh chấp về chquyền biển đảo với nhiều quốc gia khác. Điều này có thể tạo ra các vấn
đề đối ngoại và an ninh phức tạp. Tranh chấp chủ quyền biển đảo có thể đe dọa an ninh quốc gia của
Việt Nam. Sự căng thẳng và xung đột có thể xy ra bất cứ lúc nào, và việc duy trì an ninh và quản lý
biên giới trở thành một ưu ên quan trọng.
Chuyển đổi khí hậu và tác động của biển cả: Biến đổi khí hậu và nước biển dâng cao có thể tác động
đáng kể đến các đảo, gây nguy cơ sạt lở, mất mát đất đai, và tác động xấu đến nền kinh tế và cuc
sống của người dân đảo.
Những khó khăn này yêu cầu sự quản lý thông minh và sáng tạo để phát triển và bảo vệ các đảo Vit
Nam, đồng thời đảm bảo sự bền vững và phát triển đối với cộng đồng đảo và môi trường tự nhiên.
| 1/4

Preview text:

Khái quát hệ thống đảo của nước ta
Khái quát hệ thống đảo của nước ta. Các bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây để có thêm thông tin chi tiết
Mục lục bài viết
1. Một vài nét về hệ thống đảo của nước ta
Vùng biển nước ta rộng hơn 01 triệu km2, với trên 4.000 đảo lớn, nhỏ; trong đó, vùng biển Đông Bắc
có trên 3.000 đảo, Bắc Trung Bộ có trên 40 đảo, số còn lại nằm ở vùng biển Nam Trung Bộ, Tây Nam
cùng hai quần đảo: Hoàng Sa và Trường Sa. Trên cơ sở vị trí địa lý, điều kiện kinh tế, cư dân sinh sống,…

Các đảo lớn có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triên kinh tế-xã hội. Đó là các đảo như: Cô Tô, Cát
Bà, Cù Lao Chàm, Lý Sơn, Phú Quý, Côn Đảo, Phú Quốc.

Các đảo gần bờ có điều kiện phát triển nghề cá, du lịch và cũng là căn cứ đề bảo vệ trật tự, an ninh
trên vùng biển và bờ biển nước ta. Đó là các đảo thuộc huyện đảo Cát Bà, huyện đảo Bạch Long Vĩ,
huyện đảo Phú Quý, huyện đảo Côn Sơn, huyện đảo Lý Sơn, huyện đảo Phú Quốc...

Nhìn chung thì hệ thống biển đảo nước ta vô cùng rộng lớn và có tiềm năng phát triển cao. Theo đó
thì hệ thống đảo mang lại nhiều tiềm năng cho sự phát triển kinh tế, tuy nhiên thì cũng gây ra những
khó khăn nhất định.

2. Hệ thống đảo của nước ta thuận lợi cho sự phát triển thủy sản
Hệ thống đảo của Việt Nam đúng là thuận lợi cho sự phát triển thủy sản. Việt Nam có một bờ biển dài
và nhiều quần đảo lớn nhỏ, cung cấp môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài cá, giảm áp lực đánh
bắt trên các vùng biển chính, và tạo ra điều kiện thuận lợi cho ngành thủy sản phát triển.

Nguồn ảnh: Ảnh siêu tầm
Dưới đây là một số lợi ích của hệ thống đảo đối với sự phát triển thủy sản ở Việt Nam:
Cung cấp môi trường sống cho các sinh vật biển: Quần đảo và vùng biển xung quanh là nơi sinh sống
của nhiều loài cá và sinh vật biển khác. Các rạn san hô, bãi cát, và vùng ngập triều thuận lợi cho việc
sinh sản và phát triển của các loài thủy sản. Rạn san hô là một môi trường sống quan trọng cho nhiều
loài cá và sinh vật biển. Chúng cung cấp nơi trú ẩn, ăn uống và sinh sản cho nhiều loại hải sản, chẳng
hạn như cá hồi, cá mập, và nhiều loài cá san hô. Rạn san hô cũng là nơi trú ẩn cho trẻ con của nhiều
loài, giúp tăng cường việc sinh sản và duy trì các quần thể cá. Các bãi cát và vùng ngập triều thường là
nơi lý tưởng để cá và các loài thủy sản khác tìm kiếm thức ăn. Các loài cá như sò điệp, tôm, và cua
thường tồn tại ở những khu vực này và phát triển trong điều kiện thuận lợi. Hệ thống đảo có thể hỗ
trợ đa dạng sinh học cao đối với thủy sản và sinh vật biển. Sự đa dạng này không chỉ cung cấp nguồn
thực phẩm phong phú mà còn có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các quần thể cá và
sinh vật biển. Quản lý thông minh của các khu vực biển và quần đảo có thể giúp duy trì môi trường
sống cho thủy sản và sinh vật biển trong tình trạng bền vững. Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi
trường, kiểm soát việc đánh bắt và quản lý nguồn tài nguyên thủy sản là quan trọng để đảm bảo rằng
môi trường này được duy trì và tạo điều kiện cho sự phát triển dài hạn của thủy sản.

Bảo tồn nguồn tài nguyên: Các quần đảo có thể được sử dụng để bảo tồn và quản lý nguồn tài nguyên
thủy sản, bao gồm cả việc thiết lập khu vực cấm đánh bắt để bảo vệ nguồn cung cấp thủy sản. Nâng
cao năng suất: Sự hiện diện của quần đảo giúp nâng cao năng suất thủy sản bằng cách tạo ra nhiều
khu vực khai thác, giảm áp lực đánh bắt ở các vùng biển chính.

Phát triển ngành công nghiệp: Thủy sản là một ngành nông nghiệp quan trọng của Việt Nam, đóng góp
đáng kể vào nền kinh tế quốc gia và cung cấp việc làm cho hàng triệu người dân. Hệ thống đảo cung
cấp nguồn nguyên liệu quý báu cho ngành công nghiệp chế biến phát triển. Du lịch có thể giúp quảng

bá vùng địa phương và văn hóa đặc trưng của nó. Điều này có thể thúc đẩy sự tự hào và nhận thức về
giá trị của khu vực, đồng thời thu hút nhiều du khách hơn.

Du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Những quần đảo đẹp mắt cũng thu hút khách du lịch, tạo thu
nhập cho các cộng đồng địa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế du lịch. Ngành du lịch tạo ra cơ hội
việc làm cho cộng đồng địa phương, bao gồm hướng dẫn viên du lịch, nhân viên khách sạn, nhà hàng,
và các dịch vụ liên quan khác. Thu nhập từ ngành du lịch có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và
cải thiện điều kiện sống của người dân địa phương. Ngành du lịch thường không chỉ tạo ra thu nhập
từ du khách, mà còn tạo ra các cơ hội kinh doanh khác nhau. Những người kinh doanh địa phương có
thể tận dụng cơ hội để cung cấp sản phẩm và dịch vụ đa dạng như thức ăn, mua sắm, và các hoạt
động giải trí. Du lịch có thể giúp quảng bá vùng địa phương và văn hóa đặc trưng của nó. Điều này có
thể thúc đẩy sự tự hào và nhận thức về giá trị của khu vực, đồng thời thu hút nhiều du khách hơn.

Tuy nhiên, cần phải quản lý và bảo vệ cẩn thận hệ thống đảo này để đảm bảo rằng sự phát triển thủy
sản diễn ra bền vững và không gây hại đến môi trường biển và nguồn tài nguyên thủy sản. Việc áp
dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, quản lý nguồn tài nguyên, và kiểm soát việc đánh bắt là quan
trọng để duy trì lợi ích dài hạn từ hệ thống đảo của Việt Nam đối với ngành thủy sản

3. Một số khó khăn của các đảo ở Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế
Việt Nam có nhiều quần đảo và đảo nhỏ trải dài từ phía Bắc đến phía Nam. Tuy nhiên, các đảo này
cũng đối diện với nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm:

Cách xa và hạn chế giao thông: Các đảo thường cách xa đất liền và khó tiếp cận. Vận chuyển hàng hóa
và nguồn lực đến các đảo thường đòi hỏi chi phí cao và thời gian dài. Điều này có thể làm gia tăng giá
cả của các hàng hóa và dịch vụ đối với người dân đảo.

Khí hậu khắc nghiệt: Một số đảo ở Việt Nam nằm trong vùng biển có khí hậu khắc nghiệt, chịu ảnh
hưởng của bão và biến đổi khí hậu. Các sự kiện thời tiết cực đoan như lũ lụt và cơn bão có thể gây
thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng và nền kinh tế đảo.

Thiếu nguồn tài nguyên và năng lực hạ tầng: Một số đảo nhỏ có dân số thưa thớt và thiếu nguồn tài
nguyên và cơ sở hạ tầng cần thiết. Điều này có thể làm giảm cơ hội phát triển kinh tế và cải thiện chất
lượng cuộc sống cho cộng đồng đảo.

Bảo vệ môi trường: Sự phát triển du lịch và ngành thủy sản có thể gây áp lực lớn lên môi trường đảo.
Việc bảo vệ môi trường biển và đảm bảo sự phát triển bền vững là một thách thức quan trọng. An
ninh biên giới: Các đảo có thể gặp các vấn đề liên quan đến an ninh biên giới và kiểm soát biên giới.
Điều này đặt ra các vấn đề đặc biệt về quản lý và bảo vệ các vùng biển và quần đảo.

Cận kề biển Đông và tranh chấp chủ quyền: Một số đảo ở Việt Nam nằm cận kề biển Đông, một khu
vực mà có tranh chấp về chủ quyền biển đảo với nhiều quốc gia khác. Điều này có thể tạo ra các vấn
đề đối ngoại và an ninh phức tạp. Tranh chấp chủ quyền biển đảo có thể đe dọa an ninh quốc gia của
Việt Nam. Sự căng thẳng và xung đột có thể xảy ra bất cứ lúc nào, và việc duy trì an ninh và quản lý
biên giới trở thành một ưu tiên quan trọng.

Chuyển đổi khí hậu và tác động của biển cả: Biến đổi khí hậu và nước biển dâng cao có thể tác động
đáng kể đến các đảo, gây nguy cơ sạt lở, mất mát đất đai, và tác động xấu đến nền kinh tế và cuộc
sống của người dân đảo.

Những khó khăn này yêu cầu sự quản lý thông minh và sáng tạo để phát triển và bảo vệ các đảo ở Việt
Nam, đồng thời đảm bảo sự bền vững và phát triển đối với cộng đồng đảo và môi trường tự nhiên.