Kiểm tra học kỳ 1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Phước Vĩnh – Bình Dương

Kiểm tra học kỳ 1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Phước Vĩnh – Bình Dương gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm và 5 bài toán tự luận, thời gian làm bài 90 phút, mời bạn đọc đón xem

1/3 - Mã đề 269
SỞ GD&ĐT BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG THPT PHƯỚC VĨNH
(ĐỀ CHÍNH THỨC)
(Đề thi có 03 tran
g
)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thi gian làm bài : 90 phút
(không k thi gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I.PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình
2
422
x
xx
A.
S
B.
S 
C.
2
;2
5
S



D.
2S
Câu 2. Cho

1,2,3,4,5,6 , 2,0,3,5,9AB
. Khi đó
A
B
A.

2,0,1,2,3,4,5,6,9
B.
2,0,9
C.
3,5
D.
1, 2, 4, 6
Câu 3. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A.
2
là một số chính phương
B. 2 là một số nguyên
C. Nếu một tam giác có ba cạnh bằng nhau thì tam giác đó đều
D. 4 là một số chính phương
Câu 4. Cho

1,2,3,4,5,6 , 2,0,3,5,9AB
. Khi đó
A
B
A.
3,5
B.
1,2,4,6
C.
2,0,9
D.

2,0,1,2,3,4,5,6,9
Câu 5. Cho hàm số

21
32
x
yfx
có đồ thị là (d). Mệnh đề nào sau đâyđúng?
A. (d) cắt trục hoành tại
1
0;
2
B



B. Điểm
1
;1
2
A



thuộc đường thẳng (d).
C. Hàm số f đồng biến trên
D. Hàm số f nghịch biến trên
Câu 6. Tổng các bình phương 2 nghiệm của phương trình
2
280xx
là?
A. 12 B. 20 C.
20
D. 17
Câu 7. Tìm m để hệ phương trình
(1)4 2
21
mxmy
xy


vô số nghiệm.
A. m = ½ B. m = 1 C. m = -1 D. m = 3/2
Mã đề 269
2/3 - Mã đề 269
Câu 8. Phương trình x
2
-6x+m-2=0 có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi
A. 211m B. 2<m<11 C. 2<m<6 D. 0<m<11
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để cặp số )34;2();(
2
aayx là một nghiệm của phương trình
32 8xy
?
A.
1a
B.
7
1,
3
aa
C.
7
3
a
D.
1
1,
3
aa
Câu 10. Neáu hai soá u vaø v coù toång baèng -8 vaø coù tích baèng 15 thì chuùng laø nghieäm cuûa phöông trình:
A. x
2
8x 15 = 0 B. x
2
- 8x + 15 = 0 C. x
2
+ 8x 15 = 0 D. x
2
+8x + 15 = 0
Câu 11. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A.
2
:40
x
x B.
2
:40xx C.
1
:xx
x
 D.
2
:70
x
Câu 12. Cho hàm số y =

2
32xx
có đồ thị (P) và đường thẳng (d): y =
2x 1m
với giá trị nào của m
thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt nằm bên trái trục tung?
A.



3
;1
4
m
B.





3
;1;
4
m
C.

;1m
D.



3
;1
4
m
Câu 13. Tọa độ giao điểm của (d
1
): y = 3x và (d
2
):y= x-3
A.

2;6 B.
39
;
22



C.
39
;
22



D.
39
;
22




Câu 14. Hàm số nào là hàm số chẵn
A. f(x ) = 31
x
B. f(x)=
2
11xx
x

C. f(x) = 2x- 5x
3
D. f(x ) =
2
x
x
x

Câu 15. Phöông trình

22
x2m1xm3m20
coù nghieäm khi vaø chæ khi
A.
m3
B.
m3
C.
m3
D.
m3
Câu 16. Cho
2 , ; 0;2;4;6;...An n kk B 
. Khẳng định nào là đúng?
A. \AB A B. AB C. ABB D. ABB
Câu 17. Hàm số y =
2
21xx
có tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số là:
A.
19
;
24
I



B.
19
;
48
I



C.
19
;
48
I



D.
19
;
48
I



Câu 18. Cho ba điểm phân biệt
,,ABC
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
A
BACBC
  
B. CA BA BC

C.
A
BCACB

D.
A
BBCCA

3/3 - Mã đề 269
Câu 19. Cho
6;5a
,
3; 2b 
. Tìm tọa độc
sao cho 23acb

A.
3; 4c 
B.

3; 4c
C.

2; 3c 
D.

3; 2c 
Câu 20. Cho
3; 3 , 5; 5 , 6; 9ABC
. Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC
A.

14;17
B.
14
;5
3



C.
14 17
;
33



D.
4;5
Câu 21.
Cho hình chữ nhật ABCD. Vectơ nào trong các vectơ dưới đây bằng
CA

?
A. OA OC

B. DC CB
 
C.
B
CAB
 
D. CB CD
 
Câu 22. Cho

4;1 , 3; 2AB
. Tìm tọa độ M sao cho B là trung điểm AM
A.
2;1
B.
3; 2
C.
2;3
D.

5; 0
Câu 23. Cho tam giác OAB. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của OA, OB . Khi đó, nếu
M
N mOA nOB

thì
A.
1mn
B.
4mn
C.
0mn
D.
1mn
Câu 24. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Ta có
ij

A.
0
B. 2 C. 2 D.
3
Câu 25. Cho
ABC
, M là điểm trên cạnh BC sao cho MB=2MC. Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A.
31
44
AM AB AC
 
B.
13
44
AM AB AC

C.
12
33
A
MABAC
 
D.
32
43
A
MABAC
  
II. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 1(1,0 điểm). Tìm tập xác định của hàm số
1
()
1
x
fx
x
.
Câu 2(1,5 điểm). Giải phương trình
2
391 2
x
xx
.
Câu 3 (1,0 điểm). Cho phương trình
22
32313 10,
x
mxmm m
là tham số. Tìm m để phương
trình có hai nghiệm phân biệt
12
,
x
x
thỏa mãn
22
12
34
9
xx
.
Câu 4 (0,5 điểm). Cho hình chữ nhật ABCD và điểm M tùy ý. Chứng minh rằng:
..
M
AMC MBMD
   
Câu 5 (1,0 điểm) Cho tam giác ABC với
1; 2 , 3; 3 , 5; 2AB C
. Tìm tọa độ của
234vABACBC
  
.
------ HT ------
| 1/3

Preview text:

SỞ GD&ĐT BÌNH DƯƠNG
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG THPT PHƯỚC VĨNH
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút (ĐỀ CHÍNH THỨC)
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 03 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 269
I.PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM)
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình 2
x  4x  2  2x là 2 
A. S  
B. S  
C. S   ;2 D. S    2 5 
Câu 2. Cho A  1,2,3,4,5, 
6 , B  2,0,3,5, 
9 . Khi đó A B
A. 2,0,1,2,3,4,5,6,  9 B. 2,0,  9 C. 3,  5 D. 1,2,4,  6
Câu 3. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A. 2 là một số chính phương
B. 2 là một số nguyên
C. Nếu một tam giác có ba cạnh bằng nhau thì tam giác đó đều
D. 4 là một số chính phương
Câu 4. Cho A  1,2,3,4,5, 
6 , B  2,0,3,5, 
9 . Khi đó A B A. 3,  5 B. 1,2,4,  6 C. 2,0,  9
D. 2,0,1,2,3,4,5,6,  9 x
Câu 5. Cho hàm số y f x 2 1  
 có đồ thị là (d). Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 2  1 
A. (d) cắt trục hoành tại B 0;    2   1  B. Điểm A ;1 
 thuộc đường thẳng (d).  2 
C. Hàm số f đồng biến trên 
D. Hàm số f nghịch biến trên 
Câu 6. Tổng các bình phương 2 nghiệm của phương trình 2
x  2x  8  0 là? A. 12 B. 20 C. 20  D. 17
(m 1)x  4my  2
Câu 7. Tìm m để hệ phương trình  vô số nghiệm.
x  2y  1 A. m = ½ B. m = 1 C. m = -1 D. m = 3/2 1/3 - Mã đề 269
Câu 8. Phương trình x2-6x+m-2=0 có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi
A. 2  m 11 B. 2 C. 2
D. 0Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để cặp số ( ; x y)  (2 2 a ; 4a  )
3 là một nghiệm của phương trình
3x  2y  8? 7 7 1
A. a  1 B. a  1,  a
C. a D. a  1,  a  3 3 3
Câu 10. Neáu hai soá u vaø v coù toång baèng -8 vaø coù tích baèng 15 thì chuùng laø nghieäm cuûa phöông trình:
A. x2  8x  15 = 0
B. x2 - 8x + 15 = 0
C. x2 + 8x  15 = 0 D. x2 +8x + 15 = 0
Câu 11. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau 1 A. 2 x
  : x  4  0 B. 2 x
  : x  4  0 C. x
  : x D. 2 x
  : x  7  0 x
Câu 12. Cho hàm số y = 2
x  3x  2 có đồ thị (P) và đường thẳng (d): y = 2x  m 1 với giá trị nào của m
thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt nằm bên trái trục tung?  3   3  A. m    ;1 B. m  ;  1;     4   4   3 
C. m    ;1
D. m   ;1  4 
Câu 13. Tọa độ giao điểm của (d1): y = 3x và (d2):y= x-3  3 9   3 9   3 9  A. 2;6 B. ;   C.  ;   D.  ;    2 2   2 2   2 2 
Câu 14. Hàm số nào là hàm số chẵn
x 1  x  1 2 x x
A. f(x ) = 3x 1 B. f(x)=
C. f(x) = 2x- 5x3 D. f(x ) = 2 x x
Câu 15. Phöông trình 2     2 x
2 m 1 x  m  3m  2  0 coù nghieäm khi vaø chæ khi A. m  3 B. m  3 C. m  3 D. m  3
Câu 16. Cho A  n n  2k,k  
 ; B  0;2;4;6;.. .. Khẳng định nào là đúng?
A. A \ B A
B. A B
C. A B B
D. A B B Câu 17. Hàm số y = 2
2 x x  1 có tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số là:  1 9    1 9    1 9   1 9  A. I ;   B. I ;   C. I ;    D. I  ;    2 4   4 8   4 8   4 8 
Câu 18. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
  
  
  
  
A. AB AC BC
B. CA BA BC
C. AB CA CB
D. AB BC CA 2/3 - Mã đề 269      
Câu 19. Cho a  6;5 , b  3; 2
  . Tìm tọa độ c sao cho 2a  3c b     A. c   3;  4   B. c 3; 4   C. c   2;  3   D. c   3;  2  
Câu 20. Cho A3; 
3 , B5;5, C 6;9 . Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC 14  14 17 
A. 14;17 B. ;5   C. ;   D. 4;5  3   3 3  
Câu 21. Cho hình chữ nhật ABCD. Vectơ nào trong các vectơ dưới đây bằng CA ?         A. OA   OC
B. DC CB
C. BC AB
D. CB CD
Câu 22. Cho A4; 
1 , B3;2 . Tìm tọa độ M sao cho B là trung điểm AM A. 2;  1 B. 3;2 C. 2;  3 D. 5;0   
Câu 23. Cho tam giác OAB. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của OA, OB . Khi đó, nếu MN mOA nOB thì
A. m n  1 
B. m n  4
C. m n  0
D. m n 1  
Câu 24. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Ta có i j A. 0 B. 2 C. 2 D. 3 Câu 25. Cho ABC 
, M là điểm trên cạnh BC sao cho MB=2MC. Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?             A. 3 1 AM
AB AC B. 1 3 AM
AB AC C. 1 2
AM AB AC D. 3 2
AM   AB AC 4 4 4 4 3 3 4 3
II. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (5 ĐIỂM) x 1
Câu 1(1,0 điểm). Tìm tập xác định của hàm số f (x)  . x 1
Câu 2(1,5 điểm). Giải phương trình 2
3x  9x 1  x  2 .
Câu 3 (1,0 điểm). Cho phương trình 2
x   m   2 3 2 3
1 x  3m m 1  0, m là tham số. Tìm m để phương 34
trình có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn 2 2 x x  . 1 2 1 2 9
Câu 4 (0,5 điểm). Cho hình chữ nhật ABCD và điểm M tùy ý. Chứng minh rằng:
    M . A MC M . B MD
Câu 5 (1,0 điểm) Cho tam giác ABC với A1;2, B 3;3,C 5;2 . Tìm tọa độ của   
v  2AB 3AC  4BC .
------ HẾT ------ 3/3 - Mã đề 269