Lecture notes 1 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Lecture notes 1 - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.

TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
i11 tìm từ ko cùng loạiI1111. Odd one out.11e
1. A. Hello B. Hi C. name D. Bye
2 A. Friend B. What C. How D. Who
I II. Viết các chữ cái còn thiếu kjhas;fkh;ihfI. Write the missing
1. Th_s; 2. th_nks; 3. H_w; 4. you _
d III. Sắp xếp lại chữ cái để tạo thành các ter the letter to make wo
1. infe -- > ……………
2. lepls -- > ………………
3. yhte -- > …………………
4. rfnedi -- > …………………
V IV. Khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C. Circle the best or C.
1. My ……… is Peter.
A. old
B. name
C. you
2. ………do you spell your name?
A. What
B. How
C. Who
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
3. Nice ….. meet you.
A. to
B. too
C. two
4. What’s ........ name?
A. you
B. he
C. you
n V. Xem, đọc và hoàn thànhks; This; name; you;
Nam: Hello, Mai.
Mai: Hi, Nam. How are ………1……………?
Nam: I’m fine, …………2….… . And you?
Mai: I’m fine, too.
Nam: ………3…….. is Tony.
Mai: Hi, Tony. How do you spell your ………4………….?
Tony: T-O-N-Y.
VI. Viết sốI. Write the numbers
1. one + five = ……………. 3. one + two = …………………
2. ten – six = ……………… 4. eight + one = …………………
VII. Sắp xếp lại các từ.
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
words.
1. is / name? / What / your
………………………………………………………………….
2. old. / am / eight / I / years
……………………………………………………………………
3. thanks. / fine, / I’m
……………………………………………………………………
4. friends? / they / Are / your
…………………………………………………………………..
II VIII. Ghép cột A với B.ith B.
1. Hello, Nam. A. Yes, it is.
2. How old are you? B. My name’s Tony
3. What’s your name? C. Yes, they are.
4. Is that Tony? D. I’m nine years old.
5. Are Peter and Mary your friends? E. Hi, Peter
Đ I. Put th.e words in the orders.
I. Đặt các từ theo thứ tựÁP ÁN I. Put the words in the orders.
1. Do/ spell/ name/ you/ your/ how
......................................................................................
2.Are/ you/ hello/ how?
.......................................................................................
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
3. See/ later/ good-bye/ you
....................................................................................
4. Tung/ is/ this
.......................................................................................
5. Trang/ she/ is
.......................................................................................
6.my/ this/ sister/ is
.......................................................................................
I. II. Sắp xếp lại các chữ: uorf => four
1. senev =>……………….
2. awht => ………………
3. nefi => ………………
4.holel =>………………d one out.
III. Tìm từ ko cùng loại.
1. A. hello B. how C. what D. who
2. A. nine B. fine C. six D. eight
3. A. Nam B. Linda C. Mai D. friends
4. A. bye B. hello C. goodbye D. good night
IV. Chọn câu trả lời đúng
1. Are they your friends? – Yes, they ______
A. are
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
B. aren’t
C. am
D. is
2. How do you spell ________name? – C-U-O-N-G.
A. you
B. they
C. your
D. he
3. How old are you? – I’m ________ years old.
A. fine
B. nine
C. friend
D. nice
4. Tony and Linda are my ___________.
A . friend
B. name
C. these
D. friends
V. Ghép các câu ở cột A với các câu ở cột B.
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
A B
1. Hi. I’m Minh. a. I’m fine, thank you.
2. How are you? b. It’s Mr Loc.
3. What’ your name? c. Hello. I’m Mai.
4. Who’s that? d. My name is Linda.
5. Is that Phong? e. No, it isn’t.
……………………………………………………………………………………….
VI. Đọc và hoàn thành đối thoại
fine; are; name’s; your
Cuong : Hello, My (1)____________ Cuong.
How (2) ____________you?
Nam: I’m (3)_________, thank you.
Cuong: What’s (4)___________name?
Nam: My name’s Nam.
Cuong: Nice to meet you, Nam.
VII. Viết những câu trả lời.
1. What is your name?
………………………………………………………………………………………
2. How old are you?
…………………………………………………………………………………………
I CHỌN TỪ KHÁC LOẠI one out (Loi t khác nhóm)
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
1. a. school b. classroom c. gym d. hell
2. a. hello b. hi c. good morning d. come in
3. a. you b. she c. your d. he
4. a. this b. stand c. sit d. go
5. a. library b. big c. new d. large
II ĐIỀN TỪ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG
1. S__hool
2. O__t
3. G__m
4. Do__n
5. Li__rar__
6. Cl__se
7. __ig
8. M__
9. Cl__s__room
10. O__en
11. S__all
12. C__n
13. __ayg__ound
14. Co__p__ter
15. La__ge
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
16. L__ok
III SẮP XẾP CÁC TỪ THÀNH CÂU CÓ NGHĨA
1. is/ that/ computer/ the/ room/.
..............................................................................................................................................
2. the/ library/ that/ is/.
...............................................................................................................................................
3. my/ that/ is/ school/.
...............................................................................................................................................
4. that/ music/ the/ room/ is/.
...............................................................................................................................................
5. the/ is/ big/ gym/ ? – is/ it/ yes/.
..............................................................................................................................................
6. my/ is/ this/ friend/ new/.
...............................................................................................................................................
7. friends/ they/ your/ are/? – no/ not/ are/ they/.
...............................................................................................................................................
8. the/ playground/ is/ large/? – is/ not/ it/ no/.
...............................................................................................................................................
9. her/ is/ school/ small/? – it/ is/ not/ no/. big/ is/ it/.
...............................................................................................................................................
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
10. is/ book/ your/ old? – it/ is/ not/ no. new/ is/ it/.
...............................................................................................................................................
I. ReoIIrder these letters:
I I. Sắp xếp lại các chữ cái sau:
0. elhol → Hello
1. oyTn → T………..
2. plsel → S………..
3. amen → N………..
4. rfenid → F………..
II. Read and c; Hi; meet; names; Hello;II. Đọc và hoàn thành
Peter: (0) Hello. My (1) ……………. Peter.
Quan: (2) ……………., Peter. My name’s Quan.
Peter: Nice to (3) ……………. you, Quan. (4) ……………. do you spell your name?
Quan: Q-U-A-N.
III. Read and m III. Đọc và nối:atch:
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
0. Hello, Nga. a. My name is Lan.
1. Is that Tony? b. Yes, they are.
2. How old are you, Mary? c. Hi, Phong.
3. What’s your name? d. I’m five years old.
4. Are Minh and Nam your friends? e. No, it isn’t.
Ví d: 0 - c
IV. Put the w IV. Đặt các từ theo thứ tự:ords in order:
0. I / Hoa. / Hello / am-> Hello, I am Hoa.
1. it / Mai. / No, / isn’t. / It’s _____________________
2. Nice / Hello, / meet / to / you. / Mr. Loc. ____________________
3. six / old, / years / I’m / too. _____________________
4. friend, / is / Tony. / This / my _____________________
V. ATrả lời về bạn( answer about you)
0. Hello, I’m Ha. → Hi, Ha. I’m Minh.
1. Hi. How are you? _____________________
2. How do you spell your name? _____________________
3. How old are you? _____________________
4. _________and __________ are my friends. Ch
Iiii
Iii
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ 10đ
| 1/21

Preview text:

TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
i11 tìm từ ko cùng loạiI1111. Odd one out.11e 1. A. Hello B. Hi C. name D. Bye
2 A. Friend B. What C. How D. Who
I II. Viết các chữ cái còn thiếu kjhas;fkh;ihfI. Write the missing
1. Th_s; 2. th_nks; 3. H_w; 4. you _
d III. Sắp xếp lại chữ cái để tạo thành các từer the letter to make wo
1. infe -- > ……………
2. lepls -- > ………………
3. yhte -- > …………………
4. rfnedi -- > …………………
V IV. Khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C. Circle the best or C. 1. My ……… is Peter. A. old B. name C. you
2. ………do you spell your name? A. What B. How C. Who
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
3. Nice ….. meet you. A. to B. too C. two 4. What’s ........ name? A. you B. he C. you
n V. Xem, đọc và hoàn thànhks; This; name; you; Nam: Hello, Mai.
Mai: Hi, Nam. How are ………1……………?
Nam: I’m fine, …………2….… . And you? Mai: I’m fine, too.
Nam: ………3…….. is Tony.
Mai: Hi, Tony. How do you spell your ………4………….? Tony: T-O-N-Y.
VI. Viết sốI. Write the numbers
1. one + five = ……………. 3. one + two = …………………
2. ten – six = ……………… 4. eight + one = …………………
VII. Sắp xếp lại các từ.
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺ words. 1. is / name? / What / your
………………………………………………………………….
2. old. / am / eight / I / years
…………………………………………………………………… 3. thanks. / fine, / I’m
……………………………………………………………………
4. friends? / they / Are / your
…………………………………………………………………..
II VIII. Ghép cột A với B.ith B. 1. Hello, Nam. A. Yes, it is. 2. How old are you? B. My name’s Tony 3. What’s your name? C. Yes, they are. 4. Is that Tony? D. I’m nine years old.
5. Are Peter and Mary your friends? E. Hi, Peter
Đ I. Put th……….e words in the orders.
I. Đặt các từ theo thứ tựÁP ÁN I . Put the words in the orders.
1. Do/ spell/ name/ you/ your/ how
...................................................................................... 2.Are/ you/ hello/ how?
.......................................................................................
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
3. See/ later/ good-bye/ you
.................................................................................... 4. Tung/ is/ this
....................................................................................... 5. Trang/ she/ is
....................................................................................... 6.my/ this/ sister/ is
.......................................................................................
I. II. Sắp xếp lại các chữ: uorf => four
1. senev =>……………….
2. awht => ………………
3. nefi => ………………
4.holel =>………………d one out.
III. Tìm từ ko cùng loại. 1. A. hello B. how C. what D. who 2. A. nine B. fine C. six D. eight 3. A. Nam B. Linda C. Mai D. friends 4. A. bye B. hello C. goodbye D. good night
IV. Chọn câu trả lời đúng
1. Are they your friends? – Yes, they ______ A. are
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺ B. aren’t C. am D. is
2. How do you spell ________name? – C-U-O-N-G. A. you B. they C. your D. he
3. How old are you? – I’m ________ years old. A. fine B. nine C. friend D. nice
4. Tony and Linda are my ___________. A . friend B. name C. these D. friends
V. Ghép các câu ở cột A với các câu ở cột B.
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺ A B 1. Hi. I’m Minh. a. I’m fine, thank you. 2. How are you? b. It’s Mr Loc.
3. What’ your name? c. Hello. I’m Mai. 4. Who’s that? d. My name is Linda. 5. Is that Phong? e. No, it isn’t.
……………………………………………………………………………………….
VI. Đọc và hoàn thành đối thoại
fine; are; name’s; your
Cuong : Hello, My (1)____________ Cuong. How (2) ____________you?
Nam: I’m (3)_________, thank you.
Cuong: What’s (4)___________name? Nam: My name’s Nam. Cuong: Nice to meet you, Nam.
VII. Viết những câu trả lời. 1. What is your name?
……………………………………………………………………………………… 2. How old are you?
…………………………………………………………………………………………
I CHỌN TỪ KHÁC LOẠI one out (Loại từ khác nhóm)
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
1. a. school b. classroom c. gym d. hell 2. a. hello b. hi c. good morning d. come in 3. a. you b. she c. your d. he 4. a. this b. stand c. sit d. go 5. a. library b. big c. new d. large
II ĐIỀN TỪ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG 1. S__hool 2. O__t 3. G__m 4. Do__n 5. Li__rar__ 6. Cl__se 7. __ig 8. M__ 9. Cl__s__room 10. O__en 11. S__all 12. C__n 13. __ayg__ound 14. Co__p__ter 15. La__ge
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺ 16. L__ok
III SẮP XẾP CÁC TỪ THÀNH CÂU CÓ NGHĨA
1. is/ that/ computer/ the/ room/.
.............................................................................................................................................. 2. the/ library/ that/ is/.
............................................................................................................................................... 3. my/ that/ is/ school/.
...............................................................................................................................................
4. that/ music/ the/ room/ is/.
...............................................................................................................................................
5. the/ is/ big/ gym/ ? – is/ it/ yes/.
.............................................................................................................................................. 6. my/ is/ this/ friend/ new/.
...............................................................................................................................................
7. friends/ they/ your/ are/? – no/ not/ are/ they/.
...............................................................................................................................................
8. the/ playground/ is/ large/? – is/ not/ it/ no/.
...............................................................................................................................................
9. her/ is/ school/ small/? – it/ is/ not/ no/. big/ is/ it/.
...............................................................................................................................................
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺
10. is/ book/ your/ old? – it/ is/ not/ no. new/ is/ it/.
...............................................................................................................................................
I. ReoIIrder these letters:
I I. Sắp xếp lại các chữ cái sau: 0. elhol → Hello 1. oyTn → T……….. 2. plsel → S……….. 3. amen → N……….. 4. rfenid → F……….. II. Read a
II. Đọc và hoàn thành nd c; Hi; meet; name’s; Hello;
Peter: (0) Hello. My (1) ……………. Peter.
Quan: (2) ……………., Peter. My name’s Quan.
Peter: Nice to (3) ……………. you, Quan. (4) ……………. do you spell your name? Quan: Q-U-A-N.
III. Read and m III. Đọc và nối:atch:
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ
TIẾNG ANH NGUYỄN TRỌNG ĐẠT☺☺☺ 0. Hello, Nga. a. My name is Lan. 1. Is that Tony? b. Yes, they are. 2. How old are you, Mary? c. Hi, Phong. 3. What’s your name? d. I’m five years old.
4. Are Minh and Nam your friends? e. No, it isn’t. Ví dụ: 0 - c
IV. Put the w IV. Đặt các từ theo thứ tự:ords in order:
0. I / Hoa. / Hello / am-> Hello, I am Hoa.
1. it / Mai. / No, / isn’t. / It’s _____________________
2. Nice / Hello, / meet / to / you. / Mr. Loc. ____________________
3. six / old, / years / I’m / too. _____________________
4. friend, / is / Tony. / This / my _____________________
V. ATrả lời về bạn( answer about you)
0. Hello, I’m Ha. → Hi, Ha. I’m Minh.
1. Hi. How are you? _____________________
2. How do you spell your name? _____________________
3. How old are you? _____________________
4. _________and __________ are my friends. Ch Iiii Iii
CHÚC EM ĐƯỢC ĐIỂM CAO NHÉ☺ 10đ