Luyện kỹ năng Toán 10 trắc nghiệm hệ thức lượng tam giác thường
Tài liệu gồm 32 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Đặng Công Đức (Giang Sơn), tuyển chọn các bài tập luyện kỹ năng môn Toán 10 trắc nghiệm hệ thức lượng tam giác thường mức độ cơ bản – vận dụng – vận dụng cao, kết hợp ba bộ sách giáo khoa Toán 10 chương trình mới: Cánh Diều, Chân Trời Sáng Tạo, Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
TÀI LIỆU THAM KHẢO TOÁN HỌC PHỔ THÔNG
______________________________________________________________
--------------------------------------------------------------------------------------------
LUYỆN KỸ NĂNG TOÁN 10 THPT
TRẮC NGHIỆM HỆ THỨC LƯỢNG TAM GIÁC THƯỜNG
CƠ BẢN – VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
(KẾT HỢP 3 BỘ SÁCH GIÁO KHOA)
THÂN TẶNG TOÀN THỂ QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH TRÊN TOÀN QUỐC
CREATED BY GIANG SƠN (FACEBOOK)
ĐÁP ÁN CHI TIẾT PDF BẠN ĐỌC VUI LÒNG LIÊN HỆ TÁC GIẢ:
GACMA1431988@GMAIL.COM (GMAIL); TEL 0398021920
THÀNH PHỐ THÁI BÌNH – THÁNG 7/2024 1
LUYỆN KỸ NĂNG TOÁN 10 THPT
TRẮC NGHIỆM HỆ THỨC LƯỢNG TAM GIÁC THƯỜNG
CƠ BẢN – VẬN DỤNG – VẬN DỤNG CAO
__________________________________________ DUNG NỘI DUNG BÀI TẬP LƯỢNG 3 FILE
CƠ BẢN GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ 1 file 2 trang 3 FILE
CƠ BẢN ĐỊNH LÝ SIN, ĐỊNH LÝ COSIN, GIẢI TAM GIÁC 1 file 2 trang 3 FILE
VẬN DỤNG GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ 1 file 2 trang 3 FILE
VẬN DỤNG ĐỊNH LÝ SIN, ĐỊNH LÝ COSIN, GIẢI TAM GIÁC 1 file 2 trang 3 FILE
VẬN DỤNG CAO GÓC LƯỢNG GIÁC, HỆ THỨC LƯỢNG 1 file 2 trang TAM GIÁC THƯỜNG 2
HỆ THỨC LƯỢNG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN P1)
_______________________________
Câu 1. Giá trị của o o
cos 60 sin 30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. B. 3 C. D. 1. 2 3
Câu 2. Giá trị của o o
tan 30 cot 30 bằng bao nhiêu? 4 1 3 2 A. B. C. D. 2 3 3 3
Câu 3. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai? A. o o sin 0 cos 0 1 B. o o sin 90 cos 90 1 C. o o sin180 cos180 1 D. o o sin 60 cos 60 1
Câu 4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. o o cos 60 sin 30 . B. o o cos 60 sin120 . C. o o cos 30 sin120 . D. o o sin 60 cos120 .
Câu 5. Đẳng thức nào sau đây sai? A. o o sin 45 sin 45 2 . B. o o sin 30 cos 60 1. C. o o sin 60 cos150 0 . D. o o sin120 cos30 0 . Câu 6. Giá trị o o
cos 45 sin 45 bằng bao nhiêu? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 7. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. o
sin 180 cos . B. o
sin 180 sin . C. o
sin 180 sin . D. o
sin 180 cos .
Câu 8. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. o o sin 0 cos 0 0 . B. o o sin 90 cos 90 1 . 3 1 C. o o sin180 cos180 1 . D. o o sin 60 cos 60 . 2
Câu 9. Cho là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin 0 . B. cos 0 . C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 10. Giá trị của o o o o
E sin 36 cos 6 sin126 cos 84 là 1 3 A. . B. . C. 1. D. 1 . 2 2
Câu 11. Trên nửa đường tròn đơn vị cho điểm M sao cho xoM như hình bên. Tìm mệnh đề đúng. A. cos 0 . B. cos 0 . C. cos 0 . D. cos 1.
Câu 12. Cho góc x thoả 0 0
0 x 90 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. sin x 0 B. cos x 0 C. tan x 0 D. cot x 0
Câu 13. Giá trị của biểu thức 0 0 0 0
tan 9 tan 27 tan 63 tan 1 8 bằng 1 A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. . 2
Câu 14. Cho tan 2
90 180 thì cos có giá trị bằng : 3 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 15. Giá trị của 2 2 2 2 B cos 73 cos 87 cos 3 cos 17 là A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 1. 3sin cos
Câu 16. Cho tan 2 . Giá trị của A là: sin cos 5 7 A. 5 . B. . C. 7 . D. . 3 3 1
Câu 17. Cho cos x . Tính biểu thức 2 2
P 3 sin x 4 cos x 2 13 7 11 15 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 1
Câu 18. Biết cos
. Giá trị đúng của biểu thức 2 2
P sin 3 cos là: 3 1 10 11 4 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3 1
Câu 19. Cho biết tan . Tính cot . 2 1 1 A. cot 2 . B. cot 2 . C. cot . D. cot . 4 2
Câu 20. Trên nửa đường tròn đơn vị cho điểm M sao cho xoM như hình bên. Tìm mệnh đề đúng. A. sin 0 . B. sin 0 . C. sin 0 . D. sin 1. 5
Câu 21. Cho là góc tù và sin
. Giá trị của biểu thức 3sin 2 cos là 13 9 9 A. 3. B. . C. 3 . D. . 13 13
Câu 22. Cho biết sin cos a . Giá trị của sin .cos bằng bao nhiêu? A. 2
sin .cos a .
B. sin .cos 2a . 2 1 a 2 a 1 C. sin .cos . D. sin .cos . 2 2 2 cot 3 tan
Câu 23. Cho biết cos
. Tính giá trị của biểu thức E ? 3 2 cot tan 19 19 25 25 A. . B. . C. . D. 13 13 13 13 2 cot 3 tan
Câu 24. Cho biết cos
. Giá trị của biểu thức E bằng bao nhiêu? 3 2 cot tan 25 11 11 25 A. . B. . C. . D. . 3 13 3 13
Câu 25. Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng? A. 2 2 sin cos 1. B. 2 2 sin cos 1. 2 C. 2 2 sin cos 1. D. 2 2 sin 2 cos 2 1 . 4
HỆ THỨC LƯỢNG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN P2)
_______________________________
Câu 1. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. o
tan 180 a tan a . B. o
cos 180 a cos a . C. o
sin 180 a sin a . D. o
cot 180 a cot a .
Câu 2. Trên nửa đường tròn đơn vị cho điểm M sao cho xoM như hình bên. Tìm mệnh đề đúng. A. sin 0 . B. sin 0 . C. sin 0 . D. sin 1.
Câu 3. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180 sin .
B. cos 180 cos
C. tan 180 tan .
D. cot 180 cot
Câu 4. Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai? A. sin sin . B. cos cos . C. tan tan . D. cot cot .
Câu 5. Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin 0 . B. cos 0 . C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 6. Hai góc nhọn và phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai? 1 A. sin cos . B. tan cot . C. cot . D. cos sin . cot
Câu 7. Trên nửa đường tròn đơn vị cho điểm M sao cho xoM như hình bên. Tìm mệnh đề đúng. x y A. 0 tan . B. 0 tan . C. tan x . D. tan y . y x o 0 0 0
Câu 8. Đơn giản biểu thức G 2 x 2 2 1 sin
cot x 1 cot x . 1 A. 2 sin x . B. 2 cos x . C. . D. cos x . cos x sin x
Câu 9. Đơn giản biểu thức E cot x ta được 1 cos x 1 1 A. sin x . B. . C. . D. cos x . cos x sin x
Câu 10. Khẳng định nào sau đây là sai? 5 1 A. 2 2 sin cos 1. B. 2 1 cot sin 0 . 2 sin 1 C. tan.cot 1
sin.cos 0 . D. 2 1 tan cos 0 . 2 cos
Câu 11. Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng? A. sin 90 sin100 . B. cos 95 cos100 . C. tan 85 tan125 . D. cos145 cos125 . 3 Câu 12. Cho sin ,90 180
. Tính P cot180 5 3 3 4 4 A. P . B. P . C. P . D. P . 4 4 3 3 1 2
Câu 13. Cho góc thỏa mãn 0 180 , cos , sin
. Khẳng định nào sau đây sai? 3 3 2 A. tan 2 . B. cot . 2 C. 2 sin 180 . D. 1 cos 180 . 3 3 2
Câu 14. Cho biết cos . Tính tan ? 3 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2 1
Câu 15. Cho biết tan . Tính cot . 2 1 1 A. cot 2 . B. cot 2 . C. cot . D. cot . 4 2
Câu 16. Đẳng thức nào sau đây là sai? 1 cos x sin x 1 A.
x 0, x 180 . B. tan x cot x x 0,90,180 sin x 1 cos x sin x cos x 1 C. 2 2 tan x cot x 2 x 0 , 90 ,180 D. 2 2
sin 2x cos 2x 2 . 2 2 sin x cos x Câu 17. Biểu thức 2 2 2 2
tan x sin x tan x sin x có giá trị bằng A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 1
Câu 18. cos bằng bao nhiêu nếu cot ? 2 5 5 5 1 A. . B. . C. . D. . 5 2 5 3
Câu 19. Nếu tan 3 thì cos bằng bao nhiêu? 10 1 10 10 A. . B. . C. . D. . 10 3 10 10 5
Câu 20. Cho là góc tù và sin
. Giá trị của biểu thức 3sin 2cos là 13 9 9 A. . B. 3. C. . D. 3 . 13 13
Câu 21. Biết cot a, a 0 . Tính cos . a 1 1 a A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 2 1 a 2 1 a 2 1 a 2 1 a 4
Câu 22. Cho là góc tù và sin
. Giá trị của biểu thức A 2sin cos bằng 5 7 7 11 A. . B. . C. 1. D. . 5 5 5
____________________________ 6
LƯỢNG GIÁC LỚP 10 THPT
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN P3)
_______________________________
Câu 1. Cho góc 90 ;
180. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin và cot cùng dấu.
B. Tích sin.cot mang dấu âm.
C. Tích sin.cos mang dấu dương.
D. sin và tan cùng dấu.
Câu 2. Cho là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau? A. tan 0. B. cot 0. C. sin 0. D. cos 0.
Câu 3. Cho 0º 90º . Khẳng định nào sau đây đúng? A. cot 90º tan . B. cos 90º sin . C. sin 90º cos . D. tan 90º cot .
Câu 4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. cos 60 sin 30 . B. cos 60 sin120 . C. cos 30 sin120 . D. sin 60 cos120 .
Câu 5. Đẳng thức nào sau đây sai? A. sin 45 sin 45 2 . B. sin 30 cos 60 1. C. sin 60 cos150 0 . D. sin120 cos 30 0 .
Câu 6. Cho hai góc nhọn và ( ) . Khẳng định nào sau đây là sai? A. cos cos . B. sin sin . C. tan tan 0 . D. cot cot .
Câu 7. Cho 4 góc có các điểm biểu diễn trên nửa đường tròn đơn vị thứ tự là ,
A B,C, D như hình vẽ.
Hỏi trong 4 góc đó có bao nhiêu góc có giá trị lượng giác cosin là một số dương? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 8. Đơn giản biểu thức G 2 x 2 2 1 sin
cot x 1 cot x . 1 A. 2 sin x . B. 2 cos x . C. . D. cos x . cos x
Câu 9. Cho ABC vuông tại A , góc B bằng 30 . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 3 1 1 A. cos B . B. sin C . C. cos C . D. sin B 3 2 2 2
Câu 10. Công thức nào sau đây sai 1 1 2 A. 2 1 tan x B. 2 1 cot x C. 2 1 tan x D. 2 2 tan . x cot x 1 2 cos x 2 sin x 2 cos x
Câu 11. Cho 4 góc có các điểm biểu diễn trên nửa đường tròn đơn vị thứ tự là ,
A B,C, D như hình vẽ.
Hỏi trong 4 góc đó có bao nhiêu góc có giá trị lượng giác sin là một số dương? A. 4. B. 3 . C. 2 . D. 1. 1 1
Câu 12. Cho góc thỏa mãn cos . Giá trị của biểu thức Psin bằng 3 cos 9 2 2 4 3 3 2 2 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 2
Câu 13. Giá trị của 2 2 2 2 B cos 73 cos 87 cos 3 cos 17 là 7 A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 1.
Câu 14. Giá trị của biểu thức 2 2 2 2 A sin 51 sin 55 sin 39 sin 35 là A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 . 3 Câu 15. Cho biết sin . Giá trị của 2 2 P 3sin 5cos bằng bao nhiêu? 3 5 3 3 105 107 109 111 A. P . B. P . C. P . D. P . 25 25 25 25 2 cot 3 tan
Câu 16. Cho biết cos
. Giá trị của biểu thức E bằng bao nhiêu? 3 2 cot tan 25 11 11 25 A. . B. . C. . D. . 3 13 3 13 1
Câu 17. Biết cos
. Giá trị đúng của biểu thức 2 2
P sin 3 cos là: 3 11 4 1 10 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 9 1 3sin 4 cos
Câu 18. Cho cot
. Giá trị của biểu thức A là: 3 2sin 5cos 15 15 A. . B. 1 3 . C. . D. 13 . 13 13 2 1 sin x
Câu 19. Rút gọn biểu thức P ta được 2 sin . x cos x 1 1 A. P tan x . B. P cot x .
C. P 2 cot x .
D. P 2 tan x . 2 2
Câu 20. Trên nửa đường tròn đơn vị cho điểm M sao cho xoM như hình bên. Tìm mệnh đề đúng. A. cos 0 . B. cos 0 . C. cos 0 . D. cos 1. Câu 21. Cho , A ,
B C là ba góc trong tam giác ABC , chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. sin C sin A B .
B. cos C cos A B .
C. cot C cot A B .
D. tan C tan A B . 2 1 sin x
Câu 22. Rút gọn biểu thức P ta được 2 sin . x cos x 1 1 A. P tan x . B. P cot x .
C. P 2 cot x .
D. P 2 tan x . 2 2
Câu 23. Biểu thức: f x 4 2 2 2
cos x cos x sin x sin x có giá trị bằng A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 1 . Câu 24. Biểu thức 2 2 2 2
tan x sin x tan x sin x có giá trị bằng A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 2 cot 3 tan
Câu 25. Cho biết cos
. Tính giá trị của biểu thức E ? 3 2 cot tan 19 19 25 25 A. . B. . C. . D. 13 13 13 13
_________________________________ 8
HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
ĐỊNH LÝ SIN, ĐỊNH LÝ COSIN, GIẢI TAM GIÁC
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN P1)
________________________________________________
Câu 1. Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c 2bc cos A B. 2 2 2
a b c 2bc cos A C. 2 2 2
a b c 2bc cos C D. 2 2 2
a b c 2bc cos B
Câu 2. Tính diện tích tam giác ABC , biết a 7, b 8, c 6 . 21 15 5 15 5 15 15 A. S B. S C. S D. S 4 2 4 2
Câu 3. Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng ? A. 2 2 2
AB AC BC 2 AC.AB cos C . B. 2 2 2
AB AC BC 2 AC.BC cos C . C. 2 2 2
AB AC BC 2 AC.BC cos C . D. 2 2 2
AB AC BC 2 AC.BC cos C .
Câu 4. Định lý sin được phát biểu là a b c a b c A. 2 . R B. 2R sin A sin B sinC 2 sin A 2 sin B 2 sinC a b c 2a 2b 2c C. R D. . R sin A sin B sinC sin A sin B sinC
Câu 5. Cho ABC thỏa mãn : 2 cos B 2 . Khi đó: A. 0 B 30 . B. 0 B 60 . C. 0 B 45 . D. 0 B 75 .
Câu 6. Cho ABC vuông tại B và có 0
C 25 . Số đo của góc A là: A. 0 A 65 . B. 0 A 60 . C. 0 A 155 . D. 0 A 75 .
Câu 7. Công thức diện tích nào sau đây đúng
A. 2S bc sin A ca sin B ab sin C
B. S bc sin A ca sin B ab sin C 1 1 1 C. S bc sin A ca sin B ab sin C
D. S 2bc sin A 2ca sin B 2ab sin C 3 3 3 3
Câu 8. Cho tam giác A
BC có b 7;c 5; cos A
. Diện tích tam giác ABC bằng 5 A.10 B. 14 C. 15 D. 18
Câu 9. Cho ABC có 0
b 6, c 8, A 60 . Độ dài cạnh a là: A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20.
Câu 10. Một tam giác giải được nếu biết : A. Độ dài 3 cạnh
B. Độ dài 2 cạnh và 1 góc bất kỳ C. Số đo 3 góc
D. Độ dài 1 cạnh và 2 góc bất kỳ
Câu 11. Chọn công thức đúng trong các đáp án sau: 1 1 1 A. S bc sin A. B. S ac sin A. C. S bc sin B.
D. S bc sin B . 2 2 2
Câu 12. đây là công thức Heron (tính diện tích tam giác với độ dài 3 cạnh cho trước). A. S
p p a p b p c
B. S 2 p p a p b p c C. S
2 p p a p b p c D. S
p p a p b p c
Câu 13. Tam giác ABC có AB 5, BC 7, CA 8. Số đo góc A bằng: A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 14. Tam giác ABC có AB 2, AC 1 và A 60 . Tính độ dài cạnh BC . A. BC 1. B. BC 2. C. BC 2. D. BC 3.
Câu 15. Tam giác ABC có AB
2, AC 3 và C 45 . Tính độ dài cạnh BC . 6 2 6 2 A. BC 5. B. BC . C. BC . D. BC 6. 2 2
Câu 16. Trong tam giác ABC công thức nào sau đây có thể dùng để tính cos A ? 2 2 2
c a b 2 2 2
b c a A. cos A . B. cos A .. 2ca 2bc . 9 2 2 2
a b c 2 2 2
a b c C. cos A .. D. cos A .. 2ab 2ac
Câu 17. Cho tam giác ABC có
A 120 . Chọn khẳng định đúng. A. 2 2 2
a b c 3bc B. 2 2 2
a b c bc . C. 2 2 2
a b c 3bc . D. 2 2 2
a b c bc .
Câu 18. Cho tam giác ABC có góc A 120 , b 8, c 5 . Khi đó số đo của
B gần nhất với số nào sau đây? A. 71 35 ' B. 30 3 7 ' . C. 4512 ' . D. 37 35 ' . Câu 19. Cho ABC c
ó a 6, b 8, c 10. Diện tích S của tam giác trên là: A. 48. B. 24. C. 12. D. 30.
Câu 20. Tính diện tích tam giác ABC có AB 12; AC 8; BAC 30 . A. 24 2 B. 48 C. 24 D. 24 3
Câu 21. Cho tam giác ABC có ˆ ˆ B 75 , C 45
và BC 50 . Tính độ dài cạnh AB . A. 24 2 B. 48 C. 24 D. 40,8
Câu 22. Cho tam giác ABC có AB 6, AC 7, BC 8 . Giá trị cos A bằng bao nhiêu? 1 1 3 A. 0, 5 B. C. D. 4 3 4
Câu 23. Tính số đo góc A của tam giác ABC biết 2 2 2
a b c 2bc . A. 60 B. 45 C. 135 D. 150
Câu 24. Cho tam giác ABC có 2 2 2
b c a 3bc . Lựa chọn mệnh đề đúng A.100 BAC 50
B. ABC ACB 150 C. ABC 160 D. BAC 60
Câu 25. Tam giác ABC có B 60 ,
C 45 và AB 5 . Tính độ dài cạnh AC . 5 6 A. AC . B. AC 5 3. C. AC 5 2. D. AC 10. 2
Câu 26. Tam giác ABC có a 2;b
6;c 1 3 thì bán kính R của đường tròn ngoại tiếp là 2 A. 1 B. 2 C. D. 3 2
Câu 27. Tính bán kính ra của đường tròn nội tiếp tam giác ABC biết độ dài ba cạnh là 13, 14, 15. A. 2 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 28. Tam giác ABC có độ dài ba cạnh thỏa mãn đẳng thức a b ca b c 3ab . Số đo của góc C khi đó là A. 60 B. 120 C. 45 D. 30
Câu 29. Cho hình bình hành ABCD có AD 3 , AB 5 và đường chéo AC 5 . Đường chéo BD có độ dài bằng bao nhiêu ? A. 43 . B. 2 13 . C. 8 . D. 8 3 . AB
Câu 30. Tam giác ABC có A 75 ; B 45 . Tính . AC AB 5 AB 6 AB 5 AB 11 A. B. C. D. AC 3 AC 2 AC 6 AC 7
Câu 31. Tam giác với ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn ngoại tiếp là ? 13 11 A. 6. B. 8. C. . D. . 2 2
Câu 32. Cho tam giác ABC thoả mãn : 2 2 2
b c a 3bc . Khi đó : A. 0 A 30 . B. 0 A 45 . C. 0 A 60 . D. 0 A 75 .
Câu 33. Tam giác ABC có a 16,8 ; 0 B 56 13' ; 0
C 71 . Cạnh c bằng bao nhiêu? A. 29,9. B. 14,1. C. 17,5. D. 19,9.
________________________________ 10
HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
ĐỊNH LÝ SIN, ĐỊNH LÝ COSIN, GIẢI TAM GIÁC
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN P2)
________________________________________
Câu 1. Cho tam giác ABC nhọn có 2 cos B 2 . Tính góc B . A. 0 B 30 . B. 0 B 60 . C. 0 B 45 . D. 0 B 75 .
Câu 2. Cho tam giác ABC có AC 29 ; A 80 ;
C 35 . Tính độ dài cạnh BC ( làm tròn kết quả đến hàng phần mười) . A. 31,5 B. 31, 2 C. 32,6 D. 30,6
Câu 3. Cho tam giác ABC có AC 14; BC 16 ;
B 72 . Tính góc C (làm tròn kết quả đến độ). A. 0 53 B. 0 55 C. 0 45 D. 0 46
Câu 4. Cho tam giác ABC có AB 26; AC 29; BC 35 . Tính góc A (làm tròn kết quả đến độ). A. 0 53 B. 0 79 C. 0 45 D. 0 70
Câu 5. Cho ABC có 0
a 2, b 6, C 135 . Diện tích của tam giác là: A. 4 . B. 6 2 . C. 3 2 . D. 4 3 .
Câu 6. Cho tam giác ABC có AB 4; BC 7;CA 9 . Tính cos A . 2 2 1 A.0,5 B. C. D. 3 3 3
Câu 7. Cho ABC có BC a , BAC 120 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC là a 3 a a 3 A. R . B. R . C. R . D. R a . 2 2 3
Câu 8. Tam giác ABC có a 8 , c 3 , B 60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu? A. 49 . B. 97 . C. 7 . D. 61 .
Câu 9. Cho ABC có a 4 , c 5 , B 150 . Tính diện tích tam giác ABC . A. S 10 . B. S 10 3 . C. S 5 . D. S 5 3 .
Câu 10. Một tam giác có ba cạnh là 52 , 56 , 60 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác đó là 65 A. . B. 40 . C. 32,5 . D. 65,8 . 4
Câu 11. Tam giác ABC có góc A nhọn, AB 5 , AC 8 , diện tích bằng 12. Tính độ dài cạnh B . C A. 2 3 . B. 4 . C. 5 . D. 3 2 .
Câu 12. Tam giác ABC có A 75 ,
B 45 , AC 2 . Tính cạnh AB . 2 6 6 A. . B. 6 . C. . D. . 2 2 3 3
Câu 13. Tính diện tích tam giác ABC , biết b 7, c 5, cos A . 5 A. 14 . B. 13 . C. 15 . D. 16 .
Câu 14. Tính diện tích tam giác ABC , biết AB 3, AC 4, BC 5 . A. 6 . B. 9 . C. 12 . D. 10 .
Câu 15. Tam giác ABC có B 60 , C 45 , AB 3 . Tính cạnh AC . 3 6 3 2 2 6 A. . B. . C. 6 . D. . 2 2 3 AB
Câu 16. Tam giác ABC có các góc A 75 ,
B 45 . Tính tỉ số . AC 6 6 A. . B. 6 . C. . D. 1, 2 . 3 2 1
Câu 17. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC biết AB c và os c ( A B) . 3 11 c 2 3c 2 9c 2 3c A. . B. . C. . D. . 2 8 8 2 AB
Câu 18. Tam giác ABC có các góc A 105 , B 45 . Tính tỉ số . AC 2 2 6 A. . B. 2 . C. . D. . 2 2 3
Câu 19. Tam giác ABC có AB 4 , AC 5 , BC 6 . Tính cos(B C) . 1 1 A. . B. . C. –0,125 . D. 0, 75 . 8 4
Câu 20. Tam giác có ba cạnh lần lượt là 2, 3, 4 . Góc bé nhất của tam giác có sin bằng bao nhiêu? 15 7 1 14 A. . B. . C. . D. . 8 8 2 8
Câu 21. Tam giác có ba cạnh lần lượt là 3 , 8 , 9 . Góc lớn nhất của tam giác có cosin bằng bao nhiêu? 1 1 17 4 A. . B. . C. . D. . 6 6 4 25
Câu 22. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 1 a A. S . a . ABC b c . B. R . 2 sin A 2 2 2
b c a 2 2 2
b a c C. cos B . D. 2 2 2 c m . 2bc 4
Câu 23. Cho ABC có S 84, a 13,b 14,c 15. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là: A. 8,125. B. 130. C. 8. D. 8,5.
Câu 24. Tam giác ABC có AC 4, BAC 30 ,
ACB 75 . Tính diện tích tam giác ABC . A. S 8 . B. S 4 3 . C. S 4 . D. S 8 3 . ABC AB C ABC A BC
Câu 25. Tam giác ABC có AB 3, AC 6, BAC 60 . Tính độ dài đường cao h của tam giác. a 3 A. h 3 3 . B. h 3 . C. h 3 . D. h . a a a a 2
Câu 26. Tam giác ABC có AC 4, ACB 60 . Tính độ dài đường cao h xuất phát từ đỉnh A của tam giác. A. h 2 3 . B. h 4 3 . C. h 2 . D. h 4 .
Câu 27. Tam giác ABC có a 21, b 17, c 10 . Gọi B ' là hình chiếu vuông góc của B trên cạnh AC . Tính BB ' . 84 168 84 A. BB ' 8. B. BB ' . C. BB ' . D. BB ' . 5 17 17
Câu 28. Tam giác ABC có AB 8 cm, AC 18 cm và có diện tích bằng 64 2
cm . Giá trị sin A bằng: 3 3 4 8 A. sin A . B. sin A . C. sin A . D. sin A . 2 8 5 9
Câu 29. Nếu tam giác ABC có 2 2 2
BC AC AB thì A. A là góc tù. B. A là góc vuông. C. A là góc nhọn.
D. A là góc nhỏ nhất.
Câu 30. Cho tam giác ABC có AB 26; AC 38 ;
BAC 60 . Tính độ dài cạnh BC ( làm tròn kết quả đến hàng phần mười) . A. 33,6 B. 32,6 C. 31,6 D. 30,6
Câu 31. Cho tam giác ABC có BC = 10, BAC 30 và bán kính đường tròn ngoại tiếp là R. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. R 9 B. 13 R 15 C. R 10 D. 4 R 8
_________________________________ 12
HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
ĐỊNH LÝ SIN, ĐỊNH LÝ COSIN, GIẢI TAM GIÁC
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN P3)
________________________________________
Câu 1. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? 1 1 1 1 A. S bc sin . B B. S bc sin . A C. S ab sin . B D. S ac sin C 2 2 2 2
Câu 2. Cho tam giác ABC có 0
AB 4, AC 3, BAC 30 . Diện tích tam giác ABC bằng A. S 3. B. S 4 3. C. S 6 3. D. S 6 .
Câu 3. Tính diện tích tam giác ABC biết AB 3, BC 5, CA 6 . A. 56 . B. 48 . C. 6 . D. 8 .
Câu 4. Cho tam giác ABC có AB 3 , AC 4 , BC 5 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng? 8 4 3 A. . B. . C. . D. 1 . 9 5 4
Câu 5. Cho tam giác ABC với BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. 2 2 2
b a c 2ac cos B B. 2 2 2
a b c 2bc cos A . C. 2 2 2
c b a 2ab cos C . D. 2 2 2
c b a 2ab cos C .
Câu 6. Cho ABC có 0
b 6,c 8, A 60 . Độ dài cạnh a là. A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20.
Câu 7. Cho tam giác ABC có 2 2 2
a b c 0 . Khi đó : A. 0 C 90 B. 0 C 90 C. 0 C 90
D. Không thể kết luận được gì về C .
Câu 8. Cho tam giác ABC với BC 7 cm , AC 9cm , AB 4 cm . Tính cos A 2 1 1 2 A. cos A . B. cos A . C. cos A . D. cos A . 3 2 3 3
Câu 10. Cho tam giác ABC với BC a, AC b, AB c . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 2R cos A .
B. a 2R sin A .
C. a 2R tan A .
D. a R sin A .
Câu 11. Cho tam giác ABC có B 45 , cạnh AC 2 2 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. R 1 cm . B. R 2 cm . C. R 4 cm . D. R 3 cm .
Câu 12. Cho tam giác ABC có góc 0 0 ˆ ˆ
B 60 , C 45 , cạnh AB 4 . Tính độ dài cạnh AC . 6 4 6 3 6 A. 2 6 . B. . C. . D. . 2 3 4
Câu 13. Tam giác ABC có 2 2 2
2(b c ) a 1993 . Độ dài trung tuyến kẻ từ A của tam giác là A. 498,25 B. 996,5 C. 120 D. 1993 Lời giải
Câu 14. Cho tam giác ABC có a 4,b 6,c 8 . Khi đó diện tích của tam giác là: 2 A. 9 15. B. 3 15. C. 105. D. 15. 3
Câu 15. Tam giác với ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ? A. 2. B. 2 2. C. 2 3. D. 3.
Câu 16. Cho ABC có 0
B 60 , a 8, c 5. Độ dài cạnh b bằng: A. 7. B. 129. C. 49. D. 129 .
Câu 17. Cho tam giác ABC . Tìm công thức sai: a a c sin A A. 2R . B. sin A .
C. b sin B 2R. D. sin C . sin A 2R a
Câu 18. Cho tam giác ABC . Đẳng thức nào sai ? B C A
A. sin(A B 2C) sin 3C. B. cos sin . 2 2 13
A B 2C C
C. sin( A B) sin C. D. cos sin . 2 2
Câu 19. Tam giác ABC có cos B bằng biểu thức nào sau đây? 2 2 2
b c a 2 2 2
a c b A. . B. 2 1 sin B .
C. cos( A C). D. . 2bc 2ac
Câu 20. Cho tam giác ABC có các góc 0 0 ˆ ˆ
B 120 , C 40 , cạnh BC 5cm . Tính độ dài cạnh AB (làm tròn kết
quả đến hàng đơn vị). A. 7cm . B. 8cm . C. 9cm . D. 10cm .
Câu 21. Cho ABC có 0
a 4, c 5, B 150 . Diện tích của tam giác là: A. 5 3 . B. 10 . C. 5 . D. 10 3 .
Câu 22. Cho tam giác ABC có AB 4, BC 7, AC 9 . Diện tích tam giác ABC bằng A. S 6. B. S 8 3. C. S 5 6. D. S 6 5 .
Câu 23. Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 3 , 2 và 1. 2 6 3 A. 3 . B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 24. Tam giác ABC có A 45 , c 6, B 75 . Độ dài đường cao h bằng b 3 A. 3 2 B. C. 6 2 D. 2 3 2
Câu 24. Tam giác ABC có A 45 ;c 6; B 75 . Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác bằng A. 8 3 B. 2 3 C. 6 3 D. 4 3
Câu 25. Cho tam giác ABC có 3h 2h h . Lựa chọn mệnh đề đúng a b c 2 1 1 1 1 2 A. B. sin A sin B sin C sin A sin B sin C 3 2 1 1 2 3 C. D. sin A sin B sin C sin A sin B sin C
Câu 26. Chọn công thức đúng trong các đáp án sau: 1 1 1 1 A. S bc sin A. B. S ac sin A. C. S bc sin B . D. S C bc sin C . 2 2 2 2
Câu 27. Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 12 , 13 . A. 34 . B. 7 5 . C. 60 . D. 30 .
Câu 28. Tam giác có ba cạnh lần lượt là 1, 2 , 5 . Tính độ dài đường cao ứng với cạnh lớn nhất 2 5 2 5 A. . B. . C. 1. D. 1, 3 . 5 3
Câu 29. Cho tam giác ABC có 0
AB 6, AC 8, A 60 . Tính BC A. BC 2 13. B. BC 52. C. BC 2 37. D. BC 148. 0
Câu 30. Cho tam giác ABC có 0
AB 5, B 60 ,C 45 . Tính AC 5 6 A. AC 5 2. B. AC 10. C. AC . D. AC 5 3. 2
Câu 31. Cho tam giác ABC có 0
AB 5, AC 2, C 45 . Tính BC A. BC 3. B. BC 2. C. BC 3. D. BC 2.
Câu 32. Cho tam giác ABC có AB 5, BC 7, AC 8 . Tính số đo của góc A A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 30 . 0
Câu 33. Cho tam giác ABC có 0
A 45 , c 6, B 75 . Tính độ dài cạnh BC 3 A. 3 6 B. . C. 2 6. D. 2 3. 2 14
HỆ THỨC LƯỢNG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ
(LỚP BÀI TOÁN VẬN DỤNG P1)
_______________________________ 2 2 cot x cos x sin . x cos x
Câu 1. Rút gọn biểu thức sau A 2 cot x cot x A. A 4 . B. A 2 . C. A 1 . D. A 3 .
Câu 2. Biểu thức a a2 cot tan bằng 1 1 1 1 A. . B. 2 2
cot a tan a . C. . D. 2 2
cot a tan a 2 . 2 2 sin cos 2 2 sin cos
Câu 3. Biểu thức f x 4 4 x x 6 6 3 sin cos
2 sin x cos x có giá trị bằng: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 4. Đẳng thức nào sau đây là sai? 1 cos x sin x 1 A.
x 0, x 180 B. tan x cot x x 0,90,180 sin x 1 cos x sin x cos x 1 C. 2 2 tan x cot x 2 x 0, 90 ,180 D. 2 2
sin 2x cos 2x 2 . 2 2 sin x cos x
Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
y tan x 2 tan x 5 . A. 4 B. 7 C. 5 D. 3 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0
sin 90 cos 120 cos 0 tg 60 cot g 135
Câu 6. Giá trị của biểu thức E bằng 0 2 0 sin 30 cos 60 1 3 A.1 B. 2 C. D. 3 7 Câu 7. Tổng 2 o 2 o 2 o 2 o 2 o 2 o
sin 2 sin 4 sin 6 ... sin 84 sin 86 sin 88 bằng A. 21. B. 23. C. 22 . D. 24 . Câu 8. Tính 2 0 2 0 2 0 2 0
N sin 20 cos 40 ... cos 160 sin 180 A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 9. Tính tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức y cos x 3 . A. 4 B. 2 C. 6 D. 7
Câu 10. Đẳng thức nào sau đây là đúng ? A. 4 4 2 2
sin x cos x 1 2sin x cos . x B. 4 4
sin x cos x 1. C. 6 6 2 2
sin x cos x 1 3sin x cos . x D. 4 4 2 2
sin x cos x sin x cos x. o o
Câu 11. Cho biết 3cos sin 1, 0 90 Giá trị của tan bằng 4 3 4 5 A. tan B. tan C. tan D. tan 3 4 5 4 Câu 12. Cho biết 0 0
2 cos 2 sin 2, 0 90 . Tính giá trị của cot . 5 3 2 2 A. cot B. cot C. cot D. cot 4 4 4 2 1
Câu 13. Cho biết cos sin . Giá trị của 2 2 P
tan cot bằng bao nhiêu? 3 5 7 9 11 A. P . B. P . C. P . D. P . 4 4 4 4
Câu 14. Biết sin a cos a 2 . Hỏi giá trị của 4 4
sin a cos a bằng bao nhiêu? 3 1 A. . B. . C. 1. D. 0 . 2 2 2 2
Câu 15. Cho tan cot m . Tìm m để tan cot 7 . A. m 9 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 . 2
cos x 2sin x(1 sin x) 2(1 sin x) 1 Câu 16. Cho . . Tính cos x .
(1 sin x) cos x (1 sin x) cos x 1 sin x 3 15 1 2 1 A. B. C. D. 1 3 3 5
Câu 17. Giá trị của o o o o o
A tan 5 . tan10 . tan15 ... tan 80 . tan 85 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 1 .
Câu 18. Cho tan x cot x 2 . Tính 3 3
tan x cot x . A.4 B. 2 C. 5 D. 1 1 1
Câu 19. Kết quả rút gọn biểu thức cos x 1 tan x 1 tan x bằng cos x cos x A. 2 B. 2 tan x C. 2 cot x D. 2sin x 2 2
sin x 2 cos x 1
Câu 20. Cho góc x thỏa mãn 0 0
0 x 180 và tan x 3 , giá trị của biểu thức A là 2 2
3sin x cos x 1 7 6 2 3 A. . B. . C. . D. . 6 7 3 2
Câu 21. Cho sin x cos x m . Tính theo m giá trị của M sin . x cos x . 2 m 1 2 m 1 A. 2 m 1 . B. . C. . D. 2 m 1. 2 2 4 3
sin x 2 cos x
Câu 22. Cho góc x thỏa mãn cot x
. Tính giá trị của biểu thức: B . 3 2 sin x cos x 4sin x 415 11 123 A. B. C. D. 1 48 48 48
Câu 23. Cho tam giác ABC thỏa: 2 sin A sin B C 1 . Nhận dạng tam giác ABC . A.Cân tại A B. Vuông tại A C. Vuông tại C D. Đều 1
Câu 24. Cho biết sin cos . Giá trị của 4 4
P sin cos bằng bao nhiêu? 5 15 17 19 21 A. P B. P C. P D. P 5 5 5 5 Câu 25. Cho ,
A B, C là ba góc trong tam giác ABC . Tính giá trị của biểu thức sau: P sin .
A cos B C cos .
A sin B C A. P 0 . B. P 1 . C. P 1. D. P 2 . Câu 26. Cho , A ,
B C là ba góc trong tam giác ABC . Tính giá trị của biểu thức sau: B 180 A C B A C 2 2 P cos 180 cos tan . tan 2 2 2 2 A. P 1 . B. P 1 . C. P 2 . D. P 0 .
Câu 27. Đẳng thức nào sau đây là sai? A. 2 2
(cos x sin x) (cos x sin x) 2, x . B. 2 2 2 2
tan x sin x tan x sin x, x 90 . C. 4 4 2 2
sin x cos x 1 2sin x cos x, x . D. 6 6 2 2
sin x cos x 1 3sin x cos x, x . 2
sin a tan a
Câu 28. Kết quả rút gọn của biểu thức 1 bằng cos a 1 1 1 A. 2 . B. 1 tan . C. . D. . 2 cos 2 sin sin a 5cos a
Câu 29. Tính giá trị biểu thức C khi tan a 2 . 3 3
sin a 2 cos a 15 32 35 A. . B. . C. . D. 4 . 2 5 6
________________________ 16
HỆ THỨC LƯỢNG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ
(LỚP BÀI TOÁN VẬN DỤNG P2)
_______________________________
Câu 1. Biểu thức: f x 4 2 2 2
cos x cos x sin x sin x có giá trị bằng A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 1 .
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. x x2 sin cos
12 sin x cos x . B. 4 4 2 2
sin x cos x 12 sin x cos x . C. x x2 sin cos
1 2 sin x cos x . D. 6 6 2 2
sin x cos x 1sin x cos x .
Câu 3. Tìm tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của M 3sin x 4 cos x . A.3 B. 2 C. 4 D. 0 2 2
sin x 2 sin x cos x m cos x
Câu 4. Cho tan x 2 . Tìm giá trị m sao cho 0, 44 . 2 2
3sin x 4 sin x cos x 5 cos x A. m 3 B. m 4 C. m 5 D. m 6 2 2
Câu 5. Cho hai góc x, y thỏa mãn tan x tan y
;cot x cot y . Tính giá trị tan . x tan y . 3 3 A. 2 B. 2 3 C. 3 D. – 1 2 2 2 2 tan x cos x cot x sin x
Câu 6. Kết quả rút gọn biểu thức Q bằng 2 2 sin x cos x 1 1 A. B. C. 2 D. – 2 sin x cos x 2 2 4
sin x cos x cos x Câu 7. Cho 0 A
0 x 180 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 2 2 4 0
cos x sin x sin x sin x cos x A. 4 A tan x . B. A . C. 4 A cot x . D. 2 Acot x. sin x Câu 8. Giả sử 4 4 1
3sin x cos x thì 4 4
sin x 3cos x có giá trị bằng : 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2 2 tan x sin x Câu 9. Giả sử
tann x ( giả thiết biểu thức có nghĩa). Khi đó n có giá trị là 2 2 cot x os c x A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 . Câu 10. Biểu thức 2 2 2 2 2 sin .
a tan a 4sin a tan a 3cos a không phụ thuộc vào a và có giá trị bằng A. 6 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 11. Cho 4 góc ; ; ; có các điểm biểu diễn trên nửa đường tròn đơn vị thứ tự là ,
A B,C, D như 1 2 3 4 hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. cos cos cos .
B. cos cos cos . 1 3 4 2 1 4
C. cos cos cos .
D. cos cos cos . 3 2 4 2 4 3 2 tan 3cot Câu 12. Cho cos . Tính A . 3 tan cot 17 11 10 7 A. B. C. D. 9 9 9 9 17 4 sin x cos x
Câu 13. Cho tan x cot x 2 , tính . 2 2 tan x cot x A.3 B. 1 C. 2 D. – 2
Câu 14. Cho tam giác ABC, ,khẳng định nào sau đây sai? A C B
A. sin A B sin C . B. sin cos . 2 2 A C B
C. cos A B cos C . D. cos sin . 2 2 Câu 15. Biết ,
A B, C là các góc của tam giác ABC, khi đó
A. sin C sin A B.
B. cosC cosA B.
C. tan C tan A B.
D. cot C cot A B.
Câu 16. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là sai ? A C B A C B A. sin cos . B. cos sin .
C. sin A B sinC.
D. cosA B cosC. 2 2 2 2 sin x
Câu 17. Đơn giản biểu thức E cot x ta được 1 cos x 1 1 A. sin x . B. . C. . D. cos x . cos x sin x 2 2 cot x cos x sin . x cos x
Câu 18. Rút gọn biểu thức sau A . 2 cot x cot x A. A 1. B. A 2 . C. A 3 . D. A 4 .
Câu 19. Cho hai góc x, y thỏa mãn 0 x, y 90 và thỏa mãn 2 2
tan x tan y 2; cot x cot y 2 . Biểu thức
5 tan x 6 tan y nhận giá trị bằng A.10 B. 11 C. 8 D. 7 sin cos
Câu 20. Cho tan
2 . Giá trị của B gần nhất với 3 3
sin 3cos 2 sin A.0,086 B. 0,072 C. 0,094 D. 0,065
Câu 21. Biết sin x cos x m . Khi đó giá trị biểu thức 4 4
sin x cos x theo m là 2 4 3 2m m 2 4 3 3m m A. A B. A 2 2 2 4 1 2m m 2 4 3 2m m C. A D. A 2 4
Câu 22. Giá trị của biểu thức o o o o o
A tan1 tan 2 tan 3 ... tan 88 tan 89 là A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1. 1 1
Câu 23. Cho hai góc nhọn a và b . Biết cos a và cos b . Tính giá trị 2 2
P (cos a cos b) (sin a sin b) . 3 4 119 59 129 19 A. B. C. D. 144 144 144 144 4 2 sin x cos x
Câu 24. Cho tan x và
x . Giá trị của biểu thức M bằng 3 2 2 sin x cos x 31 32 5 6 A. B. C. D. 11 11 11 13 Câu 25. Cho 3cos sin 1, 0 90
. Tính giá trị của tan . 4 2 5 8 A. B. C. D. 3 3 3 3 1
Câu 26. Cho sin cos . Tính giá trị của 4 4
P sin cos . 5 17 17 2 17 17 A. B. C. D. 5 15 5 10
_____________________________ 18
HỆ THỨC LƯỢNG TAM GIÁC THƯỜNG LỚP 10 THPT
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỘ
(LỚP BÀI TOÁN VẬN DỤNG P3)
_______________________________ 4 sin cos Câu 1. Cho sin
, với 90 180 . Tính giá trị của M 5 3 cos 25 175 35 25 A. M B. M . C. M . D. M . 27 27 27 27
Câu 2. Cho tam giác ABC , tính giá trị biểu thức P sin .
A cos B C cos .
A sin B C A. 0 . B. 1. C. 1 . D. 2 . 2 2 2sin x 5sin .
x cos x cos x
Câu 3. Cho tan x 2 . Tính A 2 2 2sin x sin .
x cos x cos x 1 1 A. A B. A 11 C. A D. A 11 11 11
Câu 4. Cho 4 góc ; ; ; có các điểm biểu diễn trên nửa đường tròn đơn vị thứ tự là ,
A B,C, D như hình 1 2 3 4 vẽ.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. sin sin sin .
B. sin sin sin . 1 3 4 4 1 2
C. sin sin sin .
D. sin sin sin . 4 3 2 2 4 3
Câu 5. Cho tan cot 3. Tính giá trị của biểu thức sau: 2 2
A tan cot . A. A 12. B. A 11. C. A 13 . D. A 5 .
Câu 6. Biết sin a cos a 2 . Hỏi giá trị của 4 4
sin a cos a bằng bao nhiêu? 3 1 A. . B. . C. 1 . D. 0 . 2 2 1 2 2
Câu 7. Cho điểm M ;
trên nửa đường tròn đơn vị. Gọi góc
xOM với M là điểm đối xứng với 3 3
M qua trục Oy . Giá trị lượng giác của tan là 1 A. tan . B. tan 2 2 . 2 2 2 2 1 2 2 C. tan . D. tan . 3 9 cos x sin x
Câu 8. Biết rằng 3 2
tan x a tan x b tan x c . Tính giá trị a b c . 3 cos x A.4 B. 3 C. 2 D. 6 3 B 3 B sin cos
cos A C
Câu 9. Cho tam giác ABC . Kết quả rút gọn biểu thức 2 2 . tan B là A C A C sin B cos sin 2 2 A.2 B. 3 C. 0 D. 1
Suy ra điều phải chứng minh.
Câu 10. Giá trị biểu thức o o 2 2 2
A sin(90 x) cos(180 x) sin x(1 tan x) tan x không phụ thuộc vào biến và có giá trị bằng 19 A.3 B. 2 C. 4 D. 0 1 1 1
Câu 11. Kết quả rút gọn biểu thức B . 2 là sin x 1 cos x 1 cos x A. 2 2 cot x B. 2 sin x C. 3 cos x D. 2 sin 2x
Câu 12. Tính A cos10 cos 30 cos 50 ... cos150 cos170 . A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 1.
Câu 13. Giá trị biểu thức 4 2 4 4 2 4
P sin x 6 cos x 3cos x cos x 6 sin x 3sin x không phụ thuộc vào x . Giá trị đó bằng A.2 B. 3 C. 4 D. 1 1 2 2 Câu 14. Cho góc
xOM với điểm M ;
trên nửa đường tròn đơn vị. Giá trị lượng giác của cot là 3 3 1 A. cot . B. cot 2 2 . 2 2 2 2 1 2 2 C. cot . D. cot . 3 9 1 tan x2 2 1
Câu 15. Kết quả rút gọn biểu thức A bằng 2 2 2 4 tan x 4 sin x cos x A.0 B. – 1 C. 1 D. 2
Câu 16. Cho H 0 x 0 x 0 x 0 cos 60 5cos 120 6.sin
60 .cot x 60 0 0
0 x 90 . Chọn mệnh đề
đúng trong các mệnh đề sau. 1 A. H 1 . B. H . C. H . D. H 0. 3 3 2 2 sin a 2sin .
a cos a 2cos a Câu 17. Cho a 0 0 tan
3 0 a 180 . Khi đó B bằng 2 2 2sin a 3sin .
a cos a 4cos a 1 5 2 5 A. . B. . C. . D. . 31 14 13 12 1 cot a tan a
Câu 18. Cho sin a
. Giá trị của biểu thức A bằng 3 tan a 2cot a 1 7 17 7 A. . B. . C. . D. . 9 9 81 17 Câu 19. Cho 2 0 2 0 2 0 2 0
D cos 10 cos 20 cos 30 ... cos 180 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. D 0 . B. D 8. C. D 2022 . D. D 18 .
Câu 20. Cho biết cot 5 . Tính giá trị của 2
E 2 cos 5sin cos 1? 10 100 50 101 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26 3
Câu 21. Cho sin x cos x 0 0
0 x 180 . Biểu thức B sin x cos x bằng 4 3 23 23 9 A. . B. . C. . D. . 4 16 4 16
Câu 22. Biểu thức E sin 180 x 2cos 90 x cos .
x tan x x 90 sau khi thu gọn bằng với biểu thức
nào trong 4 biểu thức dưới đây: A. A 0 . B. B 2 sin x .
C. C sin x . D. D 2 cos x .
Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Điểm M có tung độ và
hoành độ đều dương, góc xOM có thể là A. 100 . B. 80 . C. 120 . D. 140 .
_________________________________ 20