



















Preview text:
           
TÀI LIỆU THAM KHẢO TOÁN HỌC PHỔ THÔNG 
______________________________________________________________         
--------------------------------------------------------------------------------------------       
LUYỆN KỸ NĂNG TOÁN 11 THPT 
TRẮC NGHIỆM ABCD LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT 
(KẾT HỢP 3 BỘ SÁCH GIÁO KHOA TOÁN 11)                     
THÂN TẶNG TOÀN THỂ QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH TRÊN TOÀN QUỐC   
CREATED BY GIANG SƠN (FACEBOOK) 
GACMA1431988@GMAIL.COM (GMAIL); TEL 0398021920   
THÀNH PHỐ THÁI BÌNH – THÁNG 2/2025        1      
LUYỆN KỸ NĂNG TOÁN 11 THPT 
TRẮC NGHIỆM ABCD LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT 
(KẾT HỢP 3 BỘ SÁCH GIÁO KHOA TOÁN 11) 
__________________________________________          DUNG  NỘI DUNG BÀI TẬP  LƯỢNG      1 FILE 
CƠ BẢN CÔNG THỨC LŨY THỪA, MŨ      1 FILE 
CƠ BẢN CÔNG THỨC LOGARIT        1 FILE 
CƠ BẢN HÀM SỐ MŨ      1 FILE 
CƠ BẢN HÀM SỐ LOGARIT      1 FILE 
CƠ BẢN PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ      1 FILE 
CƠ BẢN PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT        1 FILE 
VẬN DỤNG CÔNG THỨC LŨY THỪA, MŨ      1 FILE 
VẬN DỤNG CÔNG THỨC LOGARIT        1 FILE 
 VẬN DỤNG HÀM SỐ MŨ      1 FILE 
VẬN DỤNG HÀM SỐ LOGARIT      1 FILE 
VẬN DỤNG PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ      1 FILE 
VẬN DỤNG PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT        1 FILE 
VẬN DỤNG PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ, LOGARIT  CHỨA THAM SỐ            2  
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT 
CÔNG THỨC LŨY THỪA, MŨ 
LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Cho a  0, m, n   . Khẳng định nào sau đây đúng?  m a n  m  a . m n m n m n m n m n n m n A. a a a    .    B. a .a a   .   
C. (a )  (a ) .    D. a  
Câu 2. Với a  0 , b  0 ,  ,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?  a   a  a   A.   a .   
B. a .a   a  .    C.       .   
D. a .b  ab .  a b  b 
Câu 3. Cho x, y  0 và ,    . Tìm đẳng thức sai dưới đây.     A.  xy  x .y  .    B. x y 
  x  y  .  C.  x  x  .   
D. x .x  x . 
Câu 4. Cho các số thực a, , b ,
m n a,b  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?  m a A.  n m  a .    B.  n m m n a a   .    C.   m m m a b  a  b .  D. m. n m n a a a   .  n a
Câu 5. Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?    2  2 2  A. 10   10  .  B.   2 10  10 .   
C. 10   100 . 
D. 10   10 .  5 1
Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức 3 3 a .a  là  5 4 A. 5 a .      B. 9 a .      C. 3 a .      D. 2 a . 
Câu 7. Với a  là số thực dương tùy ý,  3 a  bằng  3 2 1 A. 6 a .      B. 2 a .      C. 3 a .      D. 6 a .  1
Câu 8. Rút gọn biểu thức  3 6
P  x . x  với x  0 .  1 2 A. P  x       B.  8 P  x       C.  9 P  x       D.  2 P  x  
Câu 9. Cho biểu thức    4    4 M x x 1 x  x   1 x  x  
1 . Tìm tổng các nghiệm của phương trình  M  3x 1.  A.3        B. 2        C. 1        D. 4   
Câu 10. Kết quả  3 2x
bằng kết quả nào sau đây  A. 8x       B. 9x       C. 2 3 x       D. 6x  
Câu 11. Rút gọn biểu thức  4 2 4 x
x : x  (x > 0), ta được:   A. 4 x      B. 3 x      C. x      D. 2 x    3 2 4
Câu 12. Viết biểu thức 
 về dạng lũy thừa 2m  ta được m  ? .  0,75 16 13 13 5 5 A.  .      B.  .      C.  .      D.  .  6 6 6 6 m b a  a 
Câu 13. Viết biểu thức 5 3
, a, b  0 về dạng lũy thừa   ta được m  ? .  a b  b  2 4 2 2  A.  .      B.  .      C.  .      D.  .  15 15 5 15 2 2
Câu 14. Cho a  0 ; b  0 . Viết biểu thức 3 a a  về dạng m a  và biểu thức 3
b : b  về dạng n
b . Ta có m  n  ?  1 1 A.        B. 1       C. 1      D.    3 2
Câu 15. Nếu m là số nguyên dương, biểu thức nào theo sau đây không bằng với  m 4 2  ?  3   A. 2m 4       B. m  3m 2 . 2     C. m  m 4 . 2     D. 4m 2  
Câu 16. Nếu 3x  t thì 9x 3x  trở thành  A. 2 t  3t       B. 2 t  3t       C. 3 t  3t       D. 2 t  9t   1
Câu 17. Rút gọn biểu thức  x2  5 thu được   x 1 5  A. 27.5x       B. 30.5x       C. 27.5x       D.  2 27.5 x  
Câu 18. Kết quả rút gọn x  x 3 1 2 1 8 8
bằng kết quả nào sau đây  A. 8x       B. 3 8 x       C. 7 2 8 x      D. 10 1 8 x  2 2
Câu 19. Kết quả rút gọn biểu thức 2x  2x   2x  2x  bằng 
A. 2.4x  2.4x            
B. 4x  4x  2     
C. 2.4x  2.4x  2           
D. 2.4x  2.4x  4 
Câu 20. Đẳng thức nào sau đây đúng  A.  x x 2 2 3 4x 9x 2.6x             B.  x x 2 2 3 4x 9x 2.6x       C.  x x 2 2 3 2.4x 9x 12x             D.  x x 2 2 3 4x 9x     
Câu 21. Cho 2x  5 , tính giá trị biểu thức x 1  x2 8  4 .  A.1400      B. 1300      C. 1250      D. 1340 
Câu 22. Cho biểu thức  3 4 3 P  . x x
x , với x  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  1 7 5 7 A.  2 P  x .      B.  12 P  x .      C.  8 P  x .      D.  24 P  x .  2 2 2
Câu 23. Cho biểu thức  3 3 P 
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?  3 3 3 1 1 1 18 8  2   2  18  2  2  2  A. P    .    B. P    .    C. P    .    D. P    .   3   3   3   3  Câu 24. Cho  5 2 a  3 , b  3 và  6 c  3
 mệnh đề nào dưới đây đúng 
A a  c  b .   
B. a  b  c .   
C. b  a  c .   
D. c  a  b .  Câu 25. Cho  5 a  3 ,  2 b  3 và  6 c  3
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. a  b  c .   
B. a  c  b .   
C. c  a  b .   
D. b  a  c .  m n
Câu 26. Cho  2   1  2   1 . Khi đó  A. m  n .      B. m  n .      C. m  n .      D. m  n .  5 1  2 5 a .a
Câu 27. Cho biểu thức P 
. Rút gọn P  được kết quả:    a   2 2 2 2 A. 5 a .      B. a .      C. 3 a .      D. 4 a .  11 3 7 3 a .a m m
Câu 28. Rút gọn biểu thức A 
 với a  0 ta được kết quả  n
A  a  trong đó  , m n *  N  và   là phân  4 7 5 a . a n
số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?  A.  2 2
m  n  312 .    B.  2 2
m  n  543 .    C.  2 2 m  n  3  12 .  D.  2 2
m  n  409.  4 3 2 3
Câu 29. Cho biểu thức P  .
x x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?  2 1 13 1 A.  3 P  x       B.  2 P  x       C.  24 P  x     D.  4 P  x  
Câu 30. Đẳng thức nào sau đây đúng  A.  x x 2 4 3 16x 9x 12x             B.  x x 2 4 3 16x 9x      C.  x x 2 4 3 16x 9x 2.12x             D.  x x 2 4 3 16x 9x 4.12x        
__________________________  4    
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT  CÔNG THỨC LOGARIT 
LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
A. log b   log b  với mọi số a,b  dương và a  1 .  a a 1 B. log b 
 với mọi số a,b  dương và a  1 .  a log a b
C. log b  log c  log bc  với mọi số a, b  dương và a  1 .  a a a log a D. log c b   với mọi số a, ,
b c  dương và a  1 .  a log b c
Câu 2. Cho a, b  là hai số thực dương tùy ý và b  1.Tìm kết luận đúng. 
A. ln a  ln b  ln a  b .           
B. ln a  b  ln a.ln b .  ln a
C. ln a  ln b  ln a  b .            D. log a  .  b ln b
Câu 3. Cho hai số dương a, b a  
1 . Mệnh đề nào dưới đây SAI?  log b A. log a 2a  a a  .    B. log a a   .    C. log 1 0 a  .    D. a  b . 
Câu 4. Với các số thực dương a ,b  bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  a log a
A. log ab  log . a log b .          B. log  .  b log b a
C. log ab  log a  log b .          D. log  logb loga .  b
Câu 5. Với các số thực dương a, b  bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?   a  ln a  a 
A. ln ab  ln a  ln b   B. ln        C. ln ab  ln . a ln b   D. ln
 ln b  ln a      b  ln b  b 
Câu 6. Với các số thực dương a, b  bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?  a
A. log ab  log . a logb .          B. log
 log b  log a .  b a log a C. log  .           
D. log ab log a  logb .  b log b
Câu 7. Cho a,b, c  0 , a  1 và số    , mệnh đề nào dưới đây sai?  A. log c a  c             B. log a  1  a a
C. log b   log b          
D. log b  c  log b  log c   a a a a a
Câu 8. Cho a, b, c  là các số dương  , a b  
1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?   b  1 A. log  log . b           B. logb a a  . b   a  3   a  3 a C. log            D. log c  log . c log . b    b log b 0. a a a b a Câu 9. Tính  4 log (a ) .  a A.3        B. 2        C. 4        D. 5 
Câu 10. Với a  là số thực dương tùy ý, log 7a  bằng  7   A.1 log a .    B. 1 log a .    C. 1 a .      D. a.  7 7
Câu 11. Với là số thực dương tùy ý, ln(3a)  ln(2a) bằng:  2 3 A. ln a .      B. ln .      C.  2 ln(6a ) .      D. ln .  3 2 a
Câu 12. Với mọi số thực a  dương, log  bằng  2 2 5   1 A.  log a .    B. log a 1 .    C. log a 1.    D. log a  2 .  2 2 2 2 2
Câu 13. Với mọi a,b  thỏa mãn log a  3log b  2 , khẳng định nào dưới đây đúng?  2 2 4 A.  3 a  4b .     
B. a  3b  4 .   
C. a  3b  2 .    D. a  .  3 b
Câu 14. Với a  là số thực dương tùy ý, 4 log a  bằng  A. 2  log a .      B. 2 log a .      C. 4  log a .    D. 8log a . 
Câu 15. Với a  là số thực dương tùy ý, 4 log a  bằng  A. 4 log a .      B. 8 log a .      C. 2 log a .      D. 2 log a . 
Câu 16. Với a  là số thực dương tùy ý, log 100a  bằng  A. 1 log a .    B. 2loga .   
C. 2loga. D. 1 log a .  1 Câu 17. Với ,
a b là các số thực dương tùy ý và a  1, log  bằng  1 3 b a 1 A. 3log b.      B. log b .      C. 3 log b .    D.  log b .  a a a 3 a
Câu 18. Với a  là số thực dương tuỳ ý, log 100a bằng  A. 2  log a .    B. 2  log a .    C. 1  log a .    D. 1  log a .  1
Câu 19. Với a, b  là các số thực dương tùy ý và a  1, log  bằng  1 3 b a 1 A. log b .      B. 3  log b .    C. log b .      D. 3log b .  a a 3 a a
Câu 20. Cho a  0 và a  1, khi đó  4 log a  bằng  a 1 1 A. 4 .      B.  .      C.  .      D. 4 .  4 4
Câu 27. Với số thực dương a  bất kì, giá trị của log 2a  bằng:  2   A. 1  log a .    B. 2  log a .    C. 4  log a .    D. 2 log a .  2 2 2 2
Câu 28. Với a  0 , rút gọn biểu thức P  log a a ta được  a   2 3 A. 2 .      B.1.        C. .      D. .  3 2
Câu 29. Hãy tính log 40 theo log 2  A. log 40  20 log 2 . 
B. log 40  10 log 2 . C. log 40  2 log 2 1. D. log 40  2 log 2  1. 
Câu 30. Giá trị của log a với a  0, a   1 là:  3 a 3 1 2 A.        B. 6      C.        D.  2 6 3  log 4
Câu 31. Giá trị của  a a  với a  0, a   1 là:  A. 16      B. 8      C. 4        D. 2 
Câu 32. Với a  là số thực dương tùy ý, bằng  2 log a   5 1 1 A.  log . a       B. 2  log . a     C.   log . a     D. 2 log . a   5 2 5 5 2 5
Câu 33. Với a  là số thực dương tùy ý, ln 7a  ln 3a bằng  ln 7 7 ln 7a A.        B. ln       C. ln 4a      D.    ln 3 3 ln 3a
Câu 34. Cho log b  2 và log c  3 . Tính P   2 3 log b c .  a  a a A. P  13      B. P  31      C. P  30      D. P  108 
Câu 35. Cho a  và b  là hai số thực dương thỏa mãn 3 2
a b  32 . Giá trị của 3log a  2log b  bằng  2 2 A. 4 .      B. 5 .      C. 2 .      D. 32 .    6    
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT  HÀM SỐ MŨ 
LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Hàm số nào sau đây là hàm số mũ  2x 1 A.  4x y        B.  3 y  x       C. y      D. y  log x   3x  2 6
Câu 2. Tập xác định của hàm số 9x y   là  A.  .      B. 0;  .      C. \  0 .      D. 0;  . 
Câu 3. Tập xác định của hàm số  5x y   là  A.  .      B. 0;  .      C.  \   0 .      D. 0;   . 
Câu 4. Hàm số nào sau đây là hàm số mũ  7x 1 A.  5x y        B.  3 y  x       C. y     
D. y  log x  6  3x  2 6
Câu 5. Tập xác định của hàm số  2x y  10 là  A.  .      B. 0;  .      C. 0;  .      D.  \   0 . 
Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số  10 x y  bằng  A.3        B. 10      C. 0        D. 1 
Câu 7. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?  x x  1   2  x x A. y       B. y       C. y   3    D. y  0,5   π   3 
Câu 8. Tìm hàm số đồng biến trên  .  x  1  3 A.    3x f x  .    B.    3 x f x   .   
C. f  x    .   
D. f  x  .   3  3x
Câu 9. Tập xác định của hàm số  2025x y   là  A.  \   0 .      B.  .      C. 0;  .      D. 0;  . 
Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên  ?  x x  2015   3  A. y       B. y     C.  2 x y  (0,1)    D.  2 (2016) x y     2016   2016  2 
Câu 11. Tìm điều kiện của hằng số a  để hàm số   (  2)x y a đồng biến trên   A. a  3      B. a  4      C. a  5      D. a  6 
Câu 12. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số  | | 2 x y   trên 2; 2 ?  1 1
A. max y  4; min y            
B. max y  4; miny      4 4 1
C. max y  1; miny           
D. max y  4; miny  1 4  
Câu 13. Tập xác định của hàm số  5x 4x y   1 là  A.  .      B. 0;  .      C.  \   0 .      D. 0;   .  Câu 14. Cho sin
2 x  2 . Khi đó tất cả các giá trị x  thu được là     A. x 
 k 2 , k   
B. x    k , k    C. x 
 k , k    D. x 
 k , k    2 4 3 x e
Câu 15. Tập xác định của hàm số y   là:  x e 1 A. D   \ {0}    B. (0; )      C.  \ {1}      D. D  ( ; e  )  
Câu 16. Đồ thị hàm số  5x y  có đặc điểm 
A. Luôn nằm bên trái trục tung.       
B. Luôn nằm bên phải trục tung.  C. Đi qua điểm ( A 1;10) .         
D. Luôn nằm phía trên trục hoành.  7   x 2 1
Câu 17. Tập xác định D của hàm số y    x 3  9
A. D  0; \  2 
B. D  1;  \   2  
C. D  0;  \   2  
D. D  1;  \   2     2
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số  x
y  e trên đoạn 1;  1 ?  1 A. e         B.  C. 2e       D. 0  e      
Câu 19. Điểm M  thuộc đồ thị hàm số  5x y 
và có hoành độ bằng 2 thì M  nhận tung độ bằng  A.5        B. 25      C. 40      D. 125  x  2
Câu 20. Tập xác định D của hàm số y    x 4  2  1   1   1  A. D  ;       B. D   ;       C. D         D. D  ;       2   2   2 
Câu 21. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?  x 2 x  1   2  x A. y       B. y       C.    x y      D. y  0,5   π   7  x Câu 22.  x 2 x
Cho các hàm số y  4 ; y  x  2 ; x y  6 ; y 
. Số lượng hàm số mũ là  x  2 A.2        B. 3        C. 4        D. 5  6
Câu 23. Tập xác định D của hàm số y  .  8x  64 A. D   \   2   
B. D  1;  \   2  
C. D  0;  \   2  
D. D  1;  \   2    
Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên  ?  x x  2015   3  A. y       B. y     C.  2x y  (0,1)    D.  2 (2016) x y     2016   2016  2 
Câu 25. Điểm M  ;
x y là giao điểm của trục tung và đồ thị hàm số  4x 3x y  
 8 . Tung độ của điểm M bằng  A.2        B. 5        C. 4        D. 2 
Câu 26. Có bao nhiêu số nguyên m  để hàm số  2  (  4)x y m đồng biến trên  ?  A.100      B. Vô số      C. 50      D. 25 
Câu 27. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng  A.6        B. 5        C. 4        D. 3  x 1 1
Câu 28. Cho các hàm số  x 2 y  6 ; y  ; y  ; y  4  x .    x 7x 5 3
Có bao nhiêu hàm số mũ đồng biến trên  ?  A.3        B. 2        C. 1        D. 4 
Câu 29. Tìm điều kiện của hằng số a để hàm số   (  4)x y a đồng biến trên   A. a  3      B. a  4      C. a  5      D. a  6  x 1
Câu 30. Tập xác định của hàm số y  2   là  3x  4 A.  .      B. 0;  .      C. 0;  .      D.  \   0 . 
Câu 31. Đồ thị hàm số  5x y 
cắt đường thẳng y  125 tại điểm Q có hoành độ bằng  A.2        B. 3        C. 4        D. 5  x x x 3
Câu 32. Cho các hàm số  2 2 3
y  5 ; y  (m  2) ;
y  (a  2a  3) ; y  x ; y  .  4x
Có bao nhiêu hàm số là hàm số mũ và đồng biến trên   A.2        B. 3        C. 4        D. 5 
Câu 33. Đồ thị hàm số  5x y 
cắt trục tung tại điểm N cách gốc tọa độ O một khoảng bằng  A.1        B. 2        C. 10      D. 5  Câu 34. Cho hàm số     4x f x
 m . Tìm giá trị tham số m  sao cho f 2  29 .  A. m  13      B. m  10      C. m  11      D. m  9    8  
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT  HÀM SỐ LOGARIT 
LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Tập xác định của hàm số y  ln  x   1 là  A. 1; .      B. 1; .      C. R \   1 .      D. R . 
Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số logarit  2x A. y  log x     B.  3x y        C.  2
y  x  2x     D. y    2 x 1
Câu 3. Đồ thị hàm số y  log x cắt đường thẳng x  9 tại điểm có tung độ bằng  3 A.2        B. 1        C. 4        D. 3 
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số y  log x 0  a  
1 có đồ thị là hình bên  a y 2 O x 1 2   1 1
A. a  2 B. a  2  C. a      D. a  2 2 
Câu 5. Đồ thị hàm số y  log x đi qua điểm nào sau đây  3 A. 3; 2      B. 3  ;1      C. 1; 4      D. 1;5 
Câu 6. Tập xác định của hàm số y  log 7x  là  5   A. 0;   .    B. ;0 .      C. 0;   .    D. ;  . 
Câu 7. Cho các hàm số y  log
7x , y  log x  4x  4 , y  log
x  5 , y  log
x . Có bao nhiêu hàm số  2   5   5 3
đồng biến trên miền 0;    A.3        B. 2        C. 4        D. 1 
Câu 8. Tìm tập xác định D  của hàm số y  log  2
x  4x  3 .  3  A. D  1;3            B. D    ;1  3;   C. D   ;
 2  2  2  2; .     
D. D  2  2;  1 3;2  2 
Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số y  log  2 3x  x .  2018  A. D       
B. D  0;      C. D   ;
 0  3;   D. D  0; 3 
Câu 10. Hàm số logarit nào sau đây xác định trên   A. y  log x     B. y  log x 1    C. y  log x  4  D. y  log  2 x 1  2  3  3 2   2
Câu 11. Tập xác định của hàm số y  log x  là  2 A. 0; .      B.  ;  .    C. 0; .      D. 2; . 
Câu 12. Điểm M thuộc đồ thị hàm số y  log
x 1 có hoành độ bằng 3 thì nhận tung độ bằng  2   A.3        B. 1        C. 2        D. 4 
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  log x  4x  4 là  5 A. 0;   .    B. ;0 .      C. 0;   .    D. ;   . 
Câu 14. Tập xác định của hàm số y  log x  là  4 A. (;0) .      B. 0;  .      C. 0;  .      D.  ;   . 
Câu 15. Tập xác định của hàm số y  log  x  43 là  3 A. 5;  .      B.  ;   .    C. 4;  .      D.  ;  4 .  9  
Câu 16. Điểm M thuộc đồ thị hàm số y  log
x  5 có hoành độ bằng 7 thì nhận tung độ bằng  2   A.3        B. 1        C. 2        D. 4 
Câu 17. Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y  log 6  x x  2   ?  A. 7 .      B. 8 .      C. Vô số.      D. 9. 
Câu 18. Cho các hàm số y  log x , y  log
x  1 , y  log
x  5 , y  log
x . Có bao đồ thị hàm số đi qua  2   2   4 3 điểm M 3;  1 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 4 
Câu 19. Tập xác định của hàm số y  log x  1 là  2   A. 2;   .      B. ;   .    C. 1;   .      D. ;1 . 
Câu 20. Tập xác định của hàm số f  x  log  2 30  x
 chứa bao nhiêu số nguyên?  5  A. 11.      B. 5 .      C. 6 .      D. 10 . 
Câu 21. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ?  x  x  e   2  A.  2 log x       B. y   3 log x     C. y      D. y    3      4   5 
Câu 22. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?    A.  ex y   .      B. y  ln x .    C. y  ln x .      D.  ex y  . 
Câu 23. Cho các hàm số y  log x , y  log
3x  4 , y  log
5x 11 , y  log
x  1 , y  log x . Có bao đồ  2   4   2   4 3
thị hàm số đi qua điểm M 3;  1 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 4 
Câu 24. Cho hàm số y  log
x . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai?  5
A. Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định. 
B. Hàm số đã cho có tập xác định D  \  0 . 
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung. 
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. 
Câu 25. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 
A. Hàm số y  log x  đồng biến trên  .  2
B. Hàm số y  log x  nghịch biến trên tập xác định của nó.  1 2 C. Hàm số  2x y   đồng biến trên  .  D. Hàm số  2 y  x
 có tập xác định là 0;  . 
Câu 26. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (0;  ) ?  A. y  log x .   
B. y  log x .   
C. y  log x .   
D. y  log x .  3  e 1 6 3 4
Câu 27. Mệnh đề nào trong các mệnh đề dưới đây sai?  2 x 1   2018  A. Hàm số y     đồng biến trên  .    
B. Hàm số y  log x  đồng biến trên 0;  . 
C. Hàm số y  ln x nghịch biến trên khoảng  ;  0 .  D. Hàm số  2x y   đồng biến trên  .  10    
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT 
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ 
LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Nghiệm của phương trình 2x2 2  2x  là  A. x  2  .      B. x  2 .      C. x  4 .      D. x  4 .  2 x 1 
Câu 2. Nghiệm của phương trình: 3  27 là  A. x  1 .      B. x  2 .      C. x  4 .      D. x  5 . 
Câu 3. Nghiệm của phương trình 2x 1 3   27 là  A. 5 .      B. 4 .      C. 2 .      D. 1. 
Câu 4. Tìm nghiệm của phương trình x 1 3   27  A. x  10      B. x  9      C. x  3      D. x  4 
Câu 5. Phương trình 2x 1
5   125 có nghiệm là  5 3 A. x        B. x  1      C. x  3      D. x    2 2
Câu 6. Phương trình 2x 1 2   32 có nghiệm là  5 3 A. x  3      B. x        C. x  2      D. x    2 2
Câu 7. Nghiệm của phương trình 2x 1 2   32 là  17 5 A. x  2 .      B. x  .      C. x  .      D. x  3 .  2 2
Câu 8. Nghiệm của phương trình 2x 1 2   8 là  5 3 A. x  2 .      B. x  .      C. x  1 .      D. x  .  2 2
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị thực của m  để phương trình 3x  m  có nghiệm thực.  A. m 1      B. m  0      C. m  0      D. m  0  2 2 x x
Câu 10. Tìm tập nghiệm S của phương trình 5  5 .   1   1  A. S        B. S  0  ;     C. S  0;  2    D. S  1  ;     2   2 
Câu 11. Tìm tập nghiệm S  của phương trình x 1 2   8 .  A. S    4 .      B. S    1 .      C. S    3 .      D. S    2 .  2 x 4 x6
Câu 12. Phương trình  5
 log 128 có bao nhiêu nghiệm?  2 A. 1        B. 3      C. 2      D. 0  2
Câu 13. Tập nghiệm S  của phương trình x 2 3 x  27 .  A. S  1;  3 .    B. S   3  ;  1 .    C. S   3;    1 .    D. S   1  ;  3 .  2
Câu 14. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình ex  3 là:  A. 1.      B. 0.      C. 3.      D. 2. 
Câu 15. Phương trình x2 5
 1  0 có tập nghiệm là  A. S    3 .      B. S    2 .      C. S    0 .      D. S    2 . 
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình: x 1  x 1 4 4    272 là  A. 3;  2 .      B.   2 .      C.   3 .      D. 3;  5 .  2 x 2 x  1 
Câu 17. Phương trình  2 3 27     có tập nghiệm là   3  A.  1  ;  7 .      B.  1  ;   7 .    C. 1;  7 .      D. 1;  7  .  x 3x 1   4   7  16
Câu 18. Tập nghiệm S của phương trình    0      là   7   4  49 11    1     1 1      1     A. S           B. S    2    C. S  ;     D. S  ; 2   2    2 2     2    2 x 2 x3  1 
Câu 19. Nghiệm của phương trình  x 1  5    là   5  A. x  1  ; x  2.   
B. x  1; x  2  .   
C. x  1; x  2.    D. Vô nghiệm.  2
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3 x  27 là 
A. 1;3 . B. ;   1  3;  .    C. ;   1 .    D. 3;  . 
Câu 21. Giải phương trình 2x3 4 4  8 x .  6 2 4 A. x  .      B. x  .      C. x  2 .      D. x  .  7 3 5
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 3x2 x 1 4  8  là   7   7   7   7  A. ;  .    B. ;   .    C. 0;  .      D.  ;    .  3      3   3   3 
Câu 23. Tập nghiệm S  của bất phương trình 3 2 x  8 là   8  A. S    ;1 .    B. S  1;  .    C. S   ; 8  .    D. S  ;    .   3  2
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  x x9 3  3  là:  A. 5; 2 .              B. 2;5 . 
C. ; 5  2;  .         
D. ; 2  5;   .  2
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình  x 1  x x 9 15 15    là  A. 2; 4 .              B. 4; 2. 
C. ; 2  4;   .         
D. ; 4  2;   .  2 3x  1 
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình  2 x 1  3     là   3   1 
A. S  1;  .            B. S   ;    1;    .   3   1   1  C. S   ;1   .            D. S   ;     .   3   3  2 x 1   2  5
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình      là?   5  2  1   1  A. 0;  .      B. ;0 .      C.  ;    .    D. ;   .   2   2  x
Câu 28. Tìm nghiệm của phương trình   2 1 7 4 3  2  3 .  1 A. x  .              B. x  1   log 2  3 .  74 3   4 3 25 15 3 C. x   .              D. x  .  4 2 x3 2 x  x  1 
Câu 29. Tính tổng S  x  x  biết x , x  là các giá trị thực thỏa mãn đẳng thức  6 1 2  .  1 2 1 2    4  A. S  5 .      B. S  8 .      C. S  4 .      D. S  2 .  x 1 1 
Câu 30. Cho biết x 2
9 12  0 , tính giá trị của biểu thức  2 P   8.9 19 .   x 1 3  A. 31.      B. 23.      C. 22 .      D. 15 . 
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m  để phương trình 2x 1  2 3
 2m  m  3  0 có nghiệm.   3   1   3  A. m  1  ;   .    B. m  ;     .   
C. m 0;   .    D. m  1;   .   2   2   2  12  
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT 
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT 
LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Nghiệm của phương trình log 2x 1  2 là:  3   9 7 A. x  3 .      B. x  5 .      C. x  .      D. x  .  2 2
Câu 2. Tập nghiệm của phương trình log  2 x 1  3 là  2  A.  10; 10    B. 3;  3      C.   3        D.   3 
Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình log x  5  4 .  2   A. x  11      B. x  13      C. x  21      D. x  3 
Câu 4. Tập nghiệm của phương trình  2
log (x  7)  2 là  3 A.   4      B.   4        C. { 15; 15}    D. { 4  ;4}  1
Câu 5. Tìm nghiệm của phương trình log x  1  .  25 2 23 A. x  6      B. x  4      C. x        D. x  6  2
Câu 6. Phương trình log
3x  2  3 có nghiệm là  3   25 29 11 A. x  .      B. x  87 .      C. x  .      D. x  .  3 3 3
Câu 7. Tập nghiệm của phương trình log  2
x  x  3  1 là  3  A.   1 .      B. 0;  1 .      C.  1  ;  0 .      D.   0 . 
Câu 8. Tập nghiệm của phương trình log  2
x  x  3  1 là:  3  A. 1;  0 .      B. 0;  1 .      C.   0      D.   1  . 
Câu 9. Nghiệm của phương trình log x 1  1  log 4x  1  3   3   A. x  4 .      B. x  2 .      C. x  3 .      D. x  3 . 
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình   2
log x  2x  2 1 là  A.  .      B. {  2;4}.      C. {4} .      D. {  2}. 
Câu 11. Cho phương trình  2
log (2x 1)  2 log (x  2). Số nghiệm thực của phương trình là:  2 2 A. 1.      B. 0.      C. 3.      D. 2. 
Câu 12. Tập nghiệm của phương trình log  2
x  2x  1 là  3  A. 1;   3 .      B. 1;  3 .      C.   0 .      D.   3 . 
Câu 13. Tập hợp các số thực m  để phương trình log x  m  có nghiệm thực là  2 A. 0; .      B.  ;  0.      C. .      D. 0;  
Câu 14. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log  2
x  5x  7  0 bằng  1  2 A. 6        B. 5        C. 13      D. 7 
Câu 15. Tổng các nghiệm của phương trình  2
log x  log 3  1 là  4 2 A. 6      B. 5      C. 4      D. 0 
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình log  2 x  3x  1  là:  0,25   3  2 2 3  2 2   A.   4 .      B. 1;   4 .      C.  ;  .  D. 1;  4 .  2 2    
Câu 17. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log  2
x  3x  5  1 là  5  A. 3 .      B. a .      C. 3 .      D. 0 . 
Câu 18. Số nghiệm dương của phương trình  2 ln x  5  0 là  13   A. 2 .      B. 4 .      C. 0 .      D. 1. 
Câu 19. Hàm số y  log x  và y  log x  có đồ thị như hình bên.  a b y y  log x b 3 y  log x a x O x x 1 2   a
Đường thẳng y  3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x ; x . Biết rằng x  2x . Giá trị của   bằng  1 2 1 2 b 1 A.  .      B. 3 .      C. 2 .      D. 3 2 .  3
Câu 20. Tìm tập nghiệm S  của phương trình log x 1  log x 1  3 .  2   2   A. S    3     
B. S   10; 10  C. S   3  ;  3    D. S    4 
Câu 21. Nghiệm của phương trình log x 1 1  log 3x 1 là  2   2   A. x  1 .      B. x  2 .      C. x  1 .      D. x  3 . 
Câu 22. Tìm tập nghiệm S  của phương trình log 2x   1  log x   1  1 .  3 3 A. S    3      B. S    4      C. S    1      D. S    2 
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x 1  2 là  3    1  A.  ;  5 .      B.  ;5   .      C. 5;  .      D. 5;  .   2 
Câu 25. Tìm tập nghiệm S  của bất phương trình log
2x  3  log 1 x   3   3    2   3 2   3   2  A.  ;       B.  ;       C.  ;1        D.  ;       3   2 3   2   3 
Câu 26. Tìm tập nghiệm S  của bất phương trình log 4  x  log x  2 .  2   2   A. S  1;4 .    B. S   2  ; 4 .    C. S  1; 4 .    D. S  1; 4 . 
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x 1  2 là  3    1  A.  ;  5 .      B.  ;5   .      C. 5;  .      D. 5;  .   2 
Câu 28. Tập nghiệm S của bất phương trình log
x 1  log 2x 1 là:  3   3    1  A. S   1  ; 2 .   
B. S  ; 2 .   
C. S  2;  .    D. S  ; 2   .   2 
Câu 29. Tập nghiệm S  của bất phương trình log x 1  3 là  2   A. S  1;10 .    B. S   ;  9 .    C. S   ;1  0 .    D. S  1;9 . 
Câu 30. Tập nghiệm của BPT  2
log x  5 log x  6  0 là  2 A. 4;8 .      B. 0;8 .      C. 0; 4 .      D. 8;  . 
Câu 31. Bất phương trình log x  7  o l g
x 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên?  4   2   A. 3.      B. 2.      C. 1.      D. 4. 
Câu 32. Tập nghiệm của BPT log 3x  6  2x là  3   A.   ;1 .      B. 1;   .      C. ;  1 .      D. 1;  . 
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  log x  2  1 là  4   1   4 A.  3  ;  2 .      B. 1; 2 .      C.  2  ; 2 .      D.  2  ;3 . 
Câu 34. Nghiệm của phương trình log x  1  1  log x 1 là  2   2   A. x  3 .      B. x  2 .      C. x  1 .      D. x  2 ..    14  
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT 
CÔNG THỨC LŨY THỪA, MŨ 
LỚP BÀI TOÁN VẬN DỤNG 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng với a  1  1 3 2 1 1  1 a A.  3 a  .    B. 3 a  a.    C.   1.    D.   .  5 a a 2016 2017 a a
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?  2018 2017 3 A.  3   1   3   1 .        B.  21 2  2 .  2019 2018 2017 2018  2   2  C.  2   1   2   1 .        D. 1   1  .   2   2     
Câu 3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?  2018 2017  2   2  2017 2018 A. 1   1  .        B.  2   1   2   1 .   2   2      2018 2017 C.  3   1   3   1 .        D.  2 1  3 2  2 . 
Câu 4. Tìm tập tất cả các giá trị của a  để 21 5 7 2 a  a ?  5 2 A. a  0 .      B. 0  a  1.    C. a  1.      D.   a  .  21 7 1 1 3 3 a b  b a
Câu 5. Cho hai số thực dương a,b . Rút gọn biểu thức A   ta thu được  m  . n A a b . Tích của . m n   6 6 a  b là  1 1 1 1 A.        B.        C.        D.  8 21 9 18  11 3 7 3 a .a m m
Câu 6. Rút gọn biểu thức A 
 với a  0 ta được kết quả  n
A  a  trong đó  , m n *  N  và   là phân số  4 7 5 a . a n
tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?  A.  2 2
m  n  312 .    B.  2 2
m  n  543 .    C.  2 2 m  n  3  12 .  D.  2 2
m  n  409.  4  1  2    3 3 3 a a   a       
Câu 7. Cho a  là số thực dương. Đơn giản biểu thức P  .  1  3 1     4 4 4 a a   a       
A. P  a a   1 .   
B. P  a 1.    C. P  a .     
D. P  a 1 .  4 4 3 3 a b  ab
Câu 8. Cho a, b  là các số thực dương. Rút gọn P   ta được  3 3 a  b A. P  ab .     
B. P  a  b .    C.  4 4
P  a b  ab .   
D. P  aba  b.  m m
Câu 9. Cho biểu thức 5 3 8 2 2 2 n  , trong đó 
là phân số tối giản. Gọi  2 2
P  m  n . Khẳng định nào sau đây  n   đúng? 
A. P  330;340 .   
B. P  350;360 .   
C. P  260;370 .   
D. P  340;350 .  1 2 2 1    a b  1  1
Câu 10. Cho a  0 , b  0 , giá trị của biểu thức T  2 a  b .ab2 . 1        bằng  4    b a      1 2 1 A. 1.      B.  .      C.  .      D.  .  2 3 3 Câu 11. Cho 36x 49x 2.42x  
 100 . Giá trị biểu thức 6x 7x  bằng  15   A.8        B. 9        C. 10      D. 12  1  3 a 3 3 4 a  a 
Câu 12. Cho hàm số f a 
 với a  0, a  1 . Tính giá trị M  f  2016 2017   1 a  8 3 8 1 8 a  a  A.  1008 M  2017 1  B.  1008 M  2017 1  C.  2016 M  2017 1  D.  2016 M  1  2017   2 2
Câu 13. Kết quả rút gọn biểu thức 2x  2x   2x  2x  bằng 
A. 2.4x  2.4x            
B. 4x  4x  2     
C. 2.4x  2.4x  2           
D. 2.4x  2.4x  4  2 3 a  3 2 3 a  a 
Câu 14. Cho hàm số f a 
 với a  0, a  1. Tính giá trị M  f  2018 2017  .  1 a  8 3 8 1 8 a  a  A.  2018 2017 1.    B.  1009 2017  1.    C.  1009 2017 .    D.  1009 2017 1. 
4  2x  2x a
Câu 15. Cho 4x  4x  2 và biểu thức A   . Tích .
a b  có giá trị bằng: 
1  2x  2x b A. 6 .      B. 10  .      C. 8  .      D. 8 .  Câu 16. Cho  2 4 2 2 2 4 3 3
P  x  x y  y  x y  và Q   x  y 3 3 2 2 3 2
, với x , y  là các số thực khác 0 . So 
sánh P  và Q  ta có  A. P  Q .      B. P  Q .      C. P  Q  .      D. P  Q .  4a 4b
Câu 17. Tìm tất cả các số thực m  sao cho  
 1 với mọi a  b  1 .  4a  4b m  m A. m  2  .      B. m  4 .      C. m  2 .      D. m  8 .  1 2   2 1   1  1  a b  
Câu 18. Cho a  0, b  0 giá trị của biểu thức T  2a  b  b a 2 1         bằng   4  b a     1 2 1 A. 1.      B.  .      C.  .      D.  .  3 3 2
Câu 19. Khẳng định nào sau đây đúng?  A.  20  17 2018 ( 5  2)  ( 5  2) .        B.  2018 2019 ( 5  2)  ( 5  2) .  C.  2018 2019 ( 5  2)  ( 5  2) .        D.  2018 2019 ( 5  2)  ( 5  2) .  0,3 3,2 0,3
Câu 20. So sánh ba số: 0, 2 ,0, 7 và 3 .  0,3 3,2 0,3 0,3 0,3 3,2 A. 0,7  0, 2  3 .        B. 0, 2  0,7  3 .  0,3 0,3 3,2 0,3 0,3 3,2 C. 3
 0, 2  0,7 .        D. 0, 2  3  0,7 .  1 1 2 3
Câu 21. Cho a, b  0 thỏa mãn 2 3 3 4
a  a , b  b . Khi đó khẳng định nào đúng? 
A. 0  a  1, 0  b  1 . 
B. 0  a  1, b  1.   
C. a  1, 0  b  1.   
D. a  1, b  1 .  64
Câu 22. So sánh ba số  1001 2 a  1000 , b  2  và  1 2 3 1000
c  1  2  3  ... 1000 ? 
A. c  a  b .     
B. b  a  c .     
C. c  b  a .     
D. a  c  b .   a .b 4 4 3 2
Câu 23. Cho a , b  là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P   được kết quả là  3 12 6 a .b A.  2 ab .      B. 2 a b .      C. ab .      D. 2 2 a b . 
Câu 24. Đẳng thức nào sau đây đúng  3 2 3 2
A.  x   2x   5x  4 3 . 3 . 3 3 x         
B.  x   2x   5x  6 3 . 3 . 3 3 x    3 2 3 2
C.  x   2x   5x  7 3 . 3 . 3 3 x         
D.  x   2x   5x  8 3 . 3 . 3 3 x    16    
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT  CÔNG THỨC LOGARIT 
LỚP BÀI TOÁN VẬN DỤNG 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Với a,b  0 , biết log a  log b  5 . Khi đó giá trị của biểu thức  2 3  log  log .log 4a P a a b  bằng  2 3 3 3 2 2 A. 7a .      B. 10a .      C. 15a .      D. 30a .  a
Câu 2. Biết rằng kết quả của biểu thức có M  log 3.log 5.log 4 
. Tính giá trị T  2a  b .  2 9 5 b A. 0.      B. 1.      C. 2.      D. 3.  1
Câu 3. Với a,b  0 , biết log a  2 và log b 
. Tính I  2 log log 3a   log b 3  3   2 3 2    2 1 4 5 3 A. I  .      B. I  4 .      C. I  .      D. I  0 .  4 2
Câu 4. Với a , b  là các số thực dương tuỳ ý thoả mãn a  1 và log b  2 , giá trị của  2 log ab  bằng  2 a   a 3 1 5 A. 2 .      B.  .      C.  .      D.  .  2 2 2 x
Câu 5. Rút gọn biểu thức M  3log x  6 log 3x  log .  9   1 3 9 3  x   x  A. M   log 3x     B. M  2  log   C. M   log    
D. M  1 log x   3   3   3   3  3   3  Câu 6. Cho  2
log x  log y  5 và  2
log y  log x  7 . Tìm giá trị của biểu thức P  x  y .  8 4 8 4 A. P  56 .      B. P  16 .      C. P  8 .      D. P  64 .  6 3 2 64a b
Câu 7. Cho hai số thực dương a, b .Nếu viết log
 1  x log a  y log b
(x, y  ) thì biểu thức  2 2 4 ab
P  xy  có giá trị bằng bao nhiêu?  1 2 1 1 A. P        B. P        C. P       D. P    3 3 12 12 b Câu 8. Cho log 490  a 
 với a, b, c  là các số nguyên. Tính tổng T  a  b  c .  700 c  log 7 A. T  7 .      B. T  3.      C. T  2 .      D. T  1. 
Câu 9. Cho a, b  là hai số thưc dương thỏa mãn 2 2
a  b  14ab . Khẳng định nào sau đây sai?  a  b ln a  ln b A. 2 log
a  b  4  log a  log b .      B. ln  .  2   2 2 4 2 a  b C. 2 log
 log a  log b .        D. 2 log
a  b  4  log a  log b .  4   4 4 4
Câu 10. Cho x, y  là các số thực dương tùy ý, đặt log x  a , log y  b . Chọn mệnh đề đúng.  3 3  x  1  x  1 A. log  a  b .          B. log  a  b .  1  3    y 3 1 3 y 3 27   27    x  1  x  1 C. log
  a  b .          D. log
  a  b .  1  3    y 3 1 3 y 3 27   27  
Câu 11. Cho   log x ,   log x . Khi đó  2 log x  bằng.  a b 2 ab αβ 2αβ 2 2α+β A.  .      B.  .      C.  .      D.  .  α+β 2α+β 2α+β α+2β  a 
Câu 12. Tính giá trị biểu thức  10 2 2 P  log a b  log  log
b (với 0  a  1; 0  b  1).  2 a   3 a   b    b  A. 3 .      B. 1.      C. 2 .      D. 2 .  log 7 b Câu 13. Đặt  3
M  log 56, N  a   với a, ,
b c  R . Bộ số a, ,
b c  nào dưới đây để có M  N ?  6 log 2  c 3 17    
A. a  3,b  3, c 1.         
B. a  3, b  2, c  1 . 
C. a 1, b  2, c  3 .          D. a 1,b  3  ,c  2 .  1 2 3 98 99
Câu 14. Tính T  log  log  log  ...  log  log .  2 3 4 99 100 1 1 A.  .      B. 2 .      C.  .      D. 2 .  10 100 a  2b 1
Câu 15. Cho a, b, x  0; a  b và b, x  1 thỏa mãn log  log a  .  x x 2 3 log x b 2 2
2a  3ab  b
Khi đó biểu thức P   có giá trị bằng:  2 (a  2b) 5 2 16 4 A. P  .      B. P  .      C. P  .      D. P  .  4 3 15 5
Câu 16. Đặt a  log 3, b  log 3. Hãy biểu diễn log 45 theo a  và b .  2 5 6 2 2a  2ab a  2ab A. log 45            B. log 45    6 ab 6 ab  b 2 2a  2ab a  2ab C. log 45            D. log 45    6 ab  b 6 ab
Câu 17. Đặt a = log 2 , khi đó log 48 bằng  3 6 3a- 1 3a+ 1 4a- 1 4a+ 1 A.        B.        C.        D.    a- 1 a+ 1 a- 1 a + 1
Câu 18. Với log 5  a , log 7  b  và log 3  c , giá trị của log 35 bằng  27 3 2 6
3a  bc
3a  bc
3a  bc
3b  ac A.      B.      C.      D.  1 c 1 b 1 a 1 c  
a m  nb
Câu 19. Đặt a  log 3; b  log 3. Nếu biểu diễn log 45 
 thì m  n  p  bằng  2 5 6
b a  p A. 3        B. 4        C. 6      D. 3  
Câu 20. Cho các số thực dương a , b  thỏa mãn log a  x , log b  y . Tính P  log  4 5 3a b .  3  3 3 A.  4 5 P  3x y     B.  4 5
P  3  x  y     C. P  60xy    
D. P  1  4x  5 y  
Câu 21. Biết log 3  a, log 5  b . Tính log 5 theo a, b   6 6 3 b b b b A.        B.        C.        D.    a 1  a 1  a a 1
Câu 22. Cho log 3  a . Tính log 18 theo a .  12 24 3a 1 3a  1 3a 1 3a 1 A.  .      B.  .      C.  .      D.  .  3  a 3  a 3  a 3  a
Câu 23. Đặt a  log 3, b  log 3. Hãy biểu diễn log 45 theo a  và b .  2 5 6 2 2a  2ab a  2ab A. log 45  .          B. log 45  .      6 ab 6 ab a  2ab 2 2a  2ab C. log 45  .          D. log 45  .  6 ab  b 6 ab  b 1 2 3 98 99
Câu 24. Đặt a  ln 2 , b  ln 5 , hãy biểu diễn I  ln  ln  ln  ...  ln  ln
 theo a  và b .  2 3 4 99 100
A. 2 a  b   
B. 2 a  b   
C. 2 a  b   
D. 2 a  b 
Câu 25. Đặt a  log 3; b  log 5 Biểu diễn đúng của log 12 theo a,b  là  2 3 20 ab 1 a  b a 1 a  2 A.  .      B.  .      C.  .      D.  .  b  2 b  2 b  2 ab  2
______________________________      18    
LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT LỚP 11 THPT  HÀM SỐ MŨ 
LỚP BÀI TOÁN VẬN DỤNG 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Tập giá trị của hàm số  3x 2x y    4 là  A. 2;       B. 2;      C. 4;      D. 13;  
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số  4x 2.2x y    3.  A.2        B. 3        C. 1        D. 4 
Câu 3. Cho ba số thực dương a, b, c  khác 1. Đồ thị các hàm số  x  , x  , x y a y
b y  c  được cho trong hình vẽ  bên   
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. b  c  a    
B. c  a  b    
C. a  b  c    
D. a  c  b  
Câu 4. Hai đồ thị hàm số   5x ;  7x y y
cắt nhau tại điểm có hoành độ bằng  A.1        B. 0        C. 2        D. 3  2 2
Câu 5. Tập giá trị của hàm số  cos x 1 sin ( ) 2 2 x f x   
 chứa bao nhiêu số nguyên nhỏ hơn 6  A. 3        B. 1        C. 5        D. 4 
Câu 6. Đường thẳng x  1đồ thị các hàm số  x  , x  , x y a y
b y  c  tại các điểm có tung độ lần lượt là 
y  a, y  b, y  c  như hình vẽ:    3x 1
Câu 7. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  .  9x  3x  2 A.4        B. 1        C. 2        D. 2  Câu 8. Cho hàm số  x  ,  x y a
y  b  với a, b  là hai số thực dương khác 1, lần lượt có đồ thị là C  và C  như  2  1 
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?   
A. 0  b  1  a    
B. 0  a  b  1   
C. 0  b  a  1   
D. 0  a  1  b  
Câu 9. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số  9x 4.3x y   10 .  19   A.8        B. 4        C. 5        D. 3 
Câu 10. Cho đồ thị hàm số  x
y  a  và y  log x  như hình vẽ.  b  
Khẳng định nào sau đây đúng?  1 1 A. 0  a   b .   
B. 0  a  1  b .   
C. 0  b  1  a .   
D. 0  a  1, 0  b  .  2 2 2 2 x x  1   1 
Câu 11. Miền giá trị của hàm số y   4.  
  chứa bao nhiêu số nguyên   9   3  A. 3        B. 4        C. 2        D. 1  x 1
Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  5  .  5x A.2        B. 3        C. 4        D. 5 
Câu 13. Tập giá trị của hàm số  13 x y   8 là  A. 2;       B. 2;      C. 3;       D. 13;   1 1
Câu 14. Hình vẽ bên thể hiện đồ thị của ba trong bốn hàm số  6x y  ,  8x y  , y  và y  .  5x x 7  
Hỏi (C2) là đồ thị hàm số nào?  1 1 A.  6x y  .      B. y  .    C. y  .      D.  8x y  x   7 5x
Câu 15. Cho đồ thị của ba hàm số  x  , x  , x y a y b
y  c  như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?   
A. b  a  c .   
B. a  c  b .   
C. c  a  b .   
D. c  b  a .  2
Câu 16. Đồ thị hàm số  4 5x y  
luôn nằm phía trên đường thẳng nào sau đây  A. y  1000    B. y  700      C. y  5x       D. y  625  x 1 2 
Câu 17. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số  .  x 1 16  1 1 A.2        B.        C. 2      D. 2 2  2   20   
