


Preview text:
lOMoARcP SD| 59062190 Hóa Học Glucid
Đại Cương Glucid: Glucid là hợp chất hữu cơ, bao gồm monosaccharide (đường đơn) và
các dẫn xuất của chúng. Phân Loại Glucid: Monosaccharide (MS):
Là đường đơn, không bị thủy phân.
Ví dụ: Glucose, Fructose, Galactose. Glucose Cấu Trúc:
Glucose là một monosaccharide có cấu trúc aldehyde, thuộc nhóm aldose.
Công thức hóa học: C H O .₆ ₁₂ ₆ Tính Chất:
Tính Khử: Glucose có tính khử do chứa nhóm aldehyde, có khả năng tham gia vào các
phản ứng hóa học như phản ứng Fehling và Benedict.
Vị: Có vị ngọt, nhưng không ngọt bằng fructose.
Hòa Tan: Dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính Quang Hoạt: Glucose có tính quang hoạt, có khả năng quay mặt phẳng ánh sáng
phân cực sang phải (dạng D).
Phản Ứng với Iod: Không phản ứng với iod, không tạo màu xanh tím. Fructose Cấu Trúc:
Fructose là một monosaccharide có cấu trúc cetone, thuộc nhóm ketose.
Công thức hóa học: C H O .₆ ₁₂ ₆ Tính Chất:
Tính Khử: Fructose cũng có tính khử, mặc dù không có nhóm aldehyde, nó có thể tham gia
vào các phản ứng hóa học tương tự như glucose.
Vị: Có vị ngọt hơn glucose và sucrose, là một trong những monosaccharide ngọt nhất.
Hòa Tan: Dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính Quang Hoạt: Fructose có tính quang hoạt, có khả năng quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang trái (dạng L).
Phản Ứng với Iod: Không phản ứng với iod, không tạo màu xanh tím. 3. Galactose Cấu Trúc:
Galactose là một monosaccharide có cấu trúc aldehyde, thuộc nhóm aldose.
Công thức hóa học: C H O .₆ ₁₂ ₆ Tính Chất:
Tính Khử: Galactose có tính khử do chứa nhóm aldehyde, có khả năng tham gia vào các
phản ứng hóa học như phản ứng Fehling và Benedict.
Vị: Có vị ngọt nhẹ hơn glucose và fructose.
Hòa Tan: Dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính Quang Hoạt: Galactose có tính quang hoạt, có khả năng quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang phải (dạng D).
Phản Ứng với Iod: Không phản ứng với iod, không tạo màu xanh tím. Disaccharide (DS):
Là đường đôi, được hình thành từ hai MS nối với nhau qua liên kết glycosid. lOMoARcP SD| 59062190
Ví dụ: Maltose (glucose + glucose), Lactose (galactose + glucose), Sacarose (glucose + fructose).
Maltose: Có tính khử, vị ngọt, dễ tan trong nước, không phản ứng với iod.
Lactose: Có tính khử, vị ngọt nhẹ, dễ tan trong nước, không phản ứng với iod.
Sacarose: Không có tính khử, vị ngọt mạnh, dễ tan trong nước, không phản ứng với iod. Polysaccharide (PS):
Gồm từ 3 đến 12 MS nối với nhau.
PS thuần: Nhiều MS cùng loại (VD: Tinh bột, Glycogen, Cellulose). Tinh Bột:
Cấu Trúc: Tinh bột là polysaccharide chính trong chế độ ăn uống của con người, được cấu
tạo từ hai loại phân tử: amylose (khoảng 20%) và amylopectin (khoảng 80%).
Tính Chất: Tinh bột dễ tan trong nước nóng, tạo thành dung dịch keo gọi là hồ tinh bột.
Nó phản ứng với iod để tạo màu xanh tím đặc trưng.
Nguồn Gốc: Có nhiều trong các loại củ (như khoai tây, khoai lang) và hạt ngũ cốc (như lúa, ngô). Glycogen:
Cấu Trúc: Glycogen là polysaccharide dự trữ của động vật, có cấu trúc tương tự như
amylopectin nhưng có nhiều nhánh hơn và phân tử ngắn hơn.
Tính Chất: Glycogen cũng phản ứng với iod để tạo màu nâu đỏ. Nó là nguồn cung cấp
năng lượng chính cho cơ thể động vật.
Nguồn Gốc: Tích tụ chủ yếu trong gan và cơ. Cellulose:
Cấu Trúc: Cellulose là polysaccharide cấu tạo chính của thành tế bào thực vật, được hình
thành từ các đơn vị β-D-glucose liên kết với nhau qua liên kết β-1,4-O-glucosid.
Tính Chất: Cellulose không tan trong nước và không có vai trò dinh dưỡng trong cơ thể
con người. Nó không phản ứng với iod.
Vai Trò: Cellulose giúp kích thích nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
PS tạp: Nhiều loại MS khác nhau hoặc có thêm chất khác (VD: Mucopolysaccharid). Vai Trò của Glucid:
Là nguồn thức ăn chính cho động vật.
Cung cấp năng lượng cho cơ thể thực hiện các chức năng sống.
Tham gia vào cấu tạo của nhiều chất trong cơ thể như acid nucleic, glycoprotein, glycolipid. Monosaccharide Cấu Tạo và Danh Pháp:
Chứa một nhóm chức khử (aldehyde hoặc ceton).
Công thức tổng quát: Cn(H2O)n.
Được phân loại theo số carbon và loại nhóm chức (VD: Aldose, Cetose). Tính Chất:
Dễ tan trong nước và có vị ngọt.
Có tính quang hoạt (khả năng quay ánh sáng phân cực).
Có tính khử do nhóm chức aldehyde hoặc ceton. Disaccharide lOMoARcP SD| 59062190 Maltose:
Có trong mầm lúa, men bia, và kẹo mạch nha.
Được hình thành từ hai phân tử α-D-Glucopyranose qua liên kết 1,4 O-glucosid. Có tính khử. Lactose:
Có trong sữa, được tạo thành từ D-galactopyranose và α-D-glucopyranose qua liên kết 1,4 D- galactosid. Có tính khử. Sacarose:
Có trong mía và củ cải đường.
Được hình thành từ α-D-Glucopyranose và β-D-Fructofuranose qua liên kết 1,2 α,β-glucosid.
Không có tính khử. Polysaccharide Tinh Bột:
Là thức ăn glucid chính của con người, có nhiều trong củ và hạt ngũ cốc.
Cấu tạo từ hai loại phân tử: amylose (20%) và amylopectin (80%).
Phản ứng với iod cho màu xanh tím đặc trưng. Glycogen:
Là glucid dự trữ của động vật, chủ yếu có trong gan và cơ.
Cấu tạo tương tự amylopectin nhưng có nhiều nhánh hơn.
Tạo màu nâu đỏ khi phản ứng với iod. Cellulose:
Là thành phần cấu tạo chính của thực vật, không có vai trò dinh dưỡng trong cơ thể.
Không tan trong nước và không phản ứng với iod.
Kích thích nhu động ruột, giúp tiêu hóa thức ăn. Polysaccharid Tạp: Mucopolysaccharid:
Là hợp chất carbohydrat phức tạp, có vai trò sinh học quan trọng.
Gắn với protein tạo thành proteoglycans, có trong mô liên kết và dịch nhầy. Mucoprotein:
Là protein gắn với chuỗi oligosaccharid, có trong dịch mô và màng tế bào.
Nhiều hormone có bản chất là glycoprotein (VD: LH, FSH, TSH).