Mệnh đề là gì? Những điều cần biết về mệnh đề
1. Hiểu thế nào về mệnh đề
Mệnh đề là một câu hoặc một nhóm từ có nh khẳng định, có thể đúng hoặc sai. Một mệnh đề
đúng là một câu đúng, trong khi một mệnh đề sai là một câu sai. Một mệnh đề không thể vừa
đúng vừa sai, nghĩa là nó chcó thể có một giá trị khẳng định duy nhất.
Để hiểu rõ hơn về mệnh đề, chúng ta cần biết về các loại mệnh đề quan trọng. Có hai loại mệnh
đề chính là mệnh đề độc lp và mệnh đề ph thuộc.
Mệnh đề độc lậpmột câu hoàn chỉnh có thể tồn tại và hoạt động một mình. Nó chứa đủ
thông n để truyền đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và không phụ thuộc vào bất kỳ câu khác.
dụ, trong câu "Tôi yêu thích hát karaoke và tôi thường đi hát với bạn bè vào cuối tuần," có hai
mệnh đề độc lập: "Tôi yêu thích hát karaoke" và "tôi thường đi hát với bạn bè vào cuối tuần." Cả
hai mệnh đề này đều có thể tồn tại độc lập và cha đủ thông n để tạo thành hai câu riêng biệt.
Mệnh đề phụ thuộc là một câu không thể tồn tại và hoạt động một mình. Nó phụ thuộc vào một
mệnh đề chính khác để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
dụ, trong câu "Nếu tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi xem phim," có một mệnh đề chính "tôi
sẽ đi xem phim" và một mệnh đề ph thuộc "nếu tôi hoàn thành công việc." Mệnh đề ph
thuộc này phụ thuộc vào mệnh đề chính để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh của câu.
Đồng thời, cần lưu ý rằng chỉ có câu khẳng định mới là mệnh đề. Các câu cảm thán, cầu khiến
hoặc câu nghi vấn không được xem là mệnh đề. Một câu cảm thán như "Trời ơi!" hoặc câu nghi
vấn như "Bạn đã đến chưa?" không phải là mệnh đề.
Một trong những phương pháp phổ biến để ký hiệu mệnh đề là sử dụng các chữ cái in hoa. Khi
sử dụng ký hiệu y, mỗi mệnh đề được đại diện bằng một chữ cái in hoa cụ thể.
dụ, chúng ta có hai mệnh đề P và Q. Mệnh đề P được ký hiệu bằng chữ cái P và có nội dung là
"6 là một số chia hết cho 3". Điềuy là một mệnh đề đúng. Mặt khác, mệnh đề Q được ký hiệu
bằng chữ cái Q và có nội dung là "9 một số chia hết cho 2". Điều này là một mệnh đề sai.
Qua ví dụ trên, chúng ta thấy rằng việc sử dụng ký hiệu bng chữ cái in hoa cho phép chúng ta
đại diện cho mệnh đề một cách ngắn gọn và dễ dàng nhận biết. Khi đọc hoặc viết về mệnh đề,
ta có thể sử dụng các ký hiệu này để ám chỉ đến các mệnh đề cụ thể mà ta đang xem xét hoặc
thảo luận.
Tuy nhiên, quan trọng là chúng ta phải đảm bảo rõ ràng về ý nghĩa của các ký hiệu này. Việc sử
dụng ký hiệu chỉ là một công cụ hỗ trợ để thhiện mệnh đề, và chúng ta cần định nghĩa rõ ràng
về ý nghĩa của chúng để tránh nhầm lẫn hoc hiểu sai.
2. Những thông n cần biết về mệnh đề
Mệnh đề chứa biến
Mệnh đề chứa biến là những câu khẳng định mà nh đúng sai của chúng phụ thuộc vào giá trị
của một biến cthể. Trong trường hợp này, chúng ta có một ví dụ về mệnh đề chứa biến là
mệnh đề P(n) với n là số nguyên tố.
dụ, nếu chúng ta xét mệnh đề P(2), nghĩa là ta thay thế giá trị n bằng 2 trong mệnh đề P(n),
chúng ta có một mệnh đề đúng. Điều này có nghĩa là mệnh đề P(2) là câu khẳng định đúng.
Tuy nhiên, nếu chúng ta xét mệnh đề P(6), tức là thay thế giá trị n bằng 6 trong mệnh đề P(n),
chúng ta có một mệnh đề sai. Điều này cho thấy mệnh đề P(6) là câu khẳng định sai.
Điểm quan trọng là mệnh đề P(n) chứa biến n, và nh đúng sai của mệnh đề này phụ thuộc vào
giá trị cthể của n. Nếu chúng ta thay thế n bằng một số nguyên tố, chúng ta có một mệnh đề
đúng. Tuy nhiên, nếu chúng ta thay thế n bằng một số không phải là số nguyên tố, chúng ta có
một mệnh đề sai.
Vì vậy, mệnh đề P(n) được gọi là một mệnh đề chứa biến, vì nh đúng sai của nó phụ thuộc vào
giá trị cthể của biến n.
Mệnh đề phủ đnh
Một mệnh đề phủ định của mệnh đề P được ký hiệu là ¬P. Mệnh đề "không phải P" đúng nghĩa
là mệnh đề phđịnh của P và được ký hiệu là ¬P. Nếu mệnh đề P là đúng, thì mệnh đề phủ định
của nó, tức là ¬P, sẽ là sai. Tương tự, nếu mệnh đề P là sai, thì mệnh đề phủ định của nó, ¬P, sẽ
là đúng.
Khi diễn đạt mệnh đề P, chúng ta có nhiều cách khác nhau để biểu thị nó. Ví dụ, giả sử chúng ta
có mệnh đề P: "tổng hai cạnh của một tam giác lớn hơn cạnh thứ ba." Để din đạt P, chúng ta có
thể sử dụng các cách diễn đạt sau đây:
- "Tổng hai cạnh của một tam giác nhỏ hơn cạnh thứ ba."
- "Tổng hai cạnh của một tam giác không lớn hơn cạnh thứ ba."
- "Không đúng rằng tổng hai cạnh của một tam giác không nhỏ hơn cạnh thứ ba."
Tất cả c cách diễn đạt trên đều mang ý nghĩa tương tự và truyền đạt ý nghĩa của mệnh đề P.
Chúng chỉ khác nhau về cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu. Việc chọn cách diễn đạt thích hợp
phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của việc sử dụng mệnh đề trong bối cảnh cụ thể.
Như vậy, chúng ta có thể biểu diễn mệnh đề P bằng nhiều cách khác nhau, nhưng tất cả đều
truyền đạt ý nghĩa rằng tổng hai cạnh của một tam giác không vượt quá cạnh thứ ba.
Mệnh đề kéo theo
Cho hai mệnh đề P và Q. Mệnh đề "Nếu P thì Q" là một dạng mệnh đề kéo theo, được ký hiệu là
PQ. Mệnh đề này có ý nghĩa rằng khi mệnh đề P đúng, thì mệnh đề Q cũng phải đúng.
Để biểu diễn mệnh đề kéo theo, chúng ta sử dụng ký hiệu PQ. Khi chúng ta đọc PQ, nghĩa là
chúng ta xét trường hợp khi P đúng, và từ đó suy ra liệu Q có đúng hay không.
Trên thực tế, mệnh đề kéo theo chỉ trở thành sai khi mệnh đề P là đúng và mệnh đề Q là sai.
Nếu P đúng và Q cũng đúng hoặc P sai, thì mệnh đề kéo theo PQ sẽ là đúng.
dụ, giả sử chúng ta có mệnh đề: "Nếu tam giác ABC có ba góc bằng nhau, thì tam giác ABC là
tam giác đều." Ta ký hiệu mệnh đề P là "tam giác ABC có ba góc bằng nhau" và mệnh đề Q là
"tam giác ABC là tam giác đều". Khi đó, mệnh đề kéo theo PQ có thđược din đạt như sau:
Githiết (GT): tam giác ABC có ba góc bằng nhau (mệnh đề P)
Kết luận (KL): tam giác ABC là tam giác đều (mệnh đQ)
Theo định nghĩa của mệnh đề kéo theo, khi tam giác ABC thỏa mãn điều kiện có ba góc bằng
nhau (P đúng), thì tam giác ABC phải là tam giác đều (Q đúng).
Mệnh đề đo - hai mệnh đề tương đương
Cho mệnh đề PQ, mệnh đề QP được gọi là mệnh đề đảo của PQ. Mệnh đề đảo có ý nghĩa
rằng khi mệnh đề Q đúng, thì mệnh đề P cũng phải đúng.
Để biểu diễn mệnh đề đảo, chúng ta sử dụng ký hiệu QP. Khi chúng ta đọc QP, nghĩa là
chúng ta xét trường hợp khi Q đúng, và từ đó suy ra liệu P có đúng hay không.
Mệnh đề tương đương là một trường hợp đặc biệt của mệnh đề đảo. Nếu mệnh đề P và Q có
cùng giá trị logic, tức là cùng đúng hoặc cùng sai, thì chúng được coi là tương đương và được ký
hiệu là PQ.
Theo định nghĩa của mệnh đề tương đương, mệnh đề PQ sẽ đúng khi cả P và Q cùng đúng
hoặc cùng sai. Nếu P đúng và Q đúng, hoặc P sai và Q sai, thì mệnh đề tương đương PQ sẽ là
đúng. Tuy nhiên, nếu P đúng và Q sai hoặc P sai và Q đúng, mệnh đề tương đương sẽ là sai.
dụ, giả sử chúng ta có mệnh đề: "Nếu x là một số nguyên, thì x + 5 cũng là một số nguyên." Ta
ký hiệu mệnh đề P "x là một số nguyên" và mệnh đề Q là "x + 5 là một số nguyên". Khi đó,
mệnh đề đảo QP có thđược diễn đạt như sau:
Githiết (GT): x + 5 là một số nguyên (mệnh đề Q)
Kết luận (KL): x là một số nguyên (mệnh đề P)
Theo định nghĩa của mệnh đề đảo, khi x + 5 là một số nguyên (Q đúng), thì x cũng phải là một số
nguyên (P đúng).
3. Một số lưu ý về mệnh đề
Khi nói đến các mệnh đề trong toán học, chúng ta cần ghi nhớ hai ký hiệu quan trọng sau:
- Ký hiệu - được gọi là "với mọi". Ví dụ, cho mệnh đề Q(n) với biến n thuộc tập X.
Khi ta khẳng định rằng với mọi giá trị n bất kỳ trong tập X, mệnh đề Q(n) đều đúng, ta sử dụng
ký hiệu n X: Q(n). Ký hiệu này có ý nghĩa rằng mệnh đề Q(n) đúng với mọi giá trị n thuộc tập
X.
- Ký hiệu - được gọi là "tồn ti". Ví dụ, có ít nhất một giá trị n trong tập X (hay nói cách khác,
tồn tại một giá trị n thuộc X) sao cho mệnh đề Q(n) là đúng, ta sử dụng ký hiệu n X: Q(n). Ký
hiệu này thể hiện rằng tồn tại ít nhất một giá trị n trong tập X sao cho mệnh đề Q(n) là đúng.
Ngoài ra, khi xét đến mệnh đề tương đương, chúng ta cần lưu ý rằng hai mệnh đề P và Q tương
đương nhau không có nghĩa là nội dung của chúng giống nhau, mà chỉthể nói rằng cả hai đều
đúng hoặc cả hai đều sai (hoặc chúng cùng diễn đạt một giá trị chân lý). Mệnh đề tương đương
chỉ quan tâm đến giá trị logic của hai mệnh đề, không quan tâm đến nội dung cụ thể của chúng.

Preview text:

Mệnh đề là gì? Những điều cần biết về mệnh đề
1. Hiểu thế nào về mệnh đề
Mệnh đề là một câu hoặc một nhóm từ có tính khẳng định, có thể đúng hoặc sai. Một mệnh đề
đúng là một câu đúng, trong khi một mệnh đề sai là một câu sai. Một mệnh đề không thể vừa
đúng vừa sai, nghĩa là nó chỉ có thể có một giá trị khẳng định duy nhất.
Để hiểu rõ hơn về mệnh đề, chúng ta cần biết về các loại mệnh đề quan trọng. Có hai loại mệnh
đề chính là mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc.
Mệnh đề độc lập là một câu hoàn chỉnh có thể tồn tại và hoạt động một mình. Nó chứa đủ
thông tin để truyền đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và không phụ thuộc vào bất kỳ câu khác.
Ví dụ, trong câu "Tôi yêu thích hát karaoke và tôi thường đi hát với bạn bè vào cuối tuần," có hai
mệnh đề độc lập: "Tôi yêu thích hát karaoke" và "tôi thường đi hát với bạn bè vào cuối tuần." Cả
hai mệnh đề này đều có thể tồn tại độc lập và chứa đủ thông tin để tạo thành hai câu riêng biệt.
Mệnh đề phụ thuộc là một câu không thể tồn tại và hoạt động một mình. Nó phụ thuộc vào một
mệnh đề chính khác để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ, trong câu "Nếu tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi xem phim," có một mệnh đề chính "tôi
sẽ đi xem phim" và một mệnh đề phụ thuộc "nếu tôi hoàn thành công việc." Mệnh đề phụ
thuộc này phụ thuộc vào mệnh đề chính để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh của câu.
Đồng thời, cần lưu ý rằng chỉ có câu khẳng định mới là mệnh đề. Các câu cảm thán, cầu khiến
hoặc câu nghi vấn không được xem là mệnh đề. Một câu cảm thán như "Trời ơi!" hoặc câu nghi
vấn như "Bạn đã đến chưa?" không phải là mệnh đề.
Một trong những phương pháp phổ biến để ký hiệu mệnh đề là sử dụng các chữ cái in hoa. Khi
sử dụng ký hiệu này, mỗi mệnh đề được đại diện bằng một chữ cái in hoa cụ thể.
Ví dụ, chúng ta có hai mệnh đề P và Q. Mệnh đề P được ký hiệu bằng chữ cái P và có nội dung là
"6 là một số chia hết cho 3". Điều này là một mệnh đề đúng. Mặt khác, mệnh đề Q được ký hiệu
bằng chữ cái Q và có nội dung là "9 là một số chia hết cho 2". Điều này là một mệnh đề sai.
Qua ví dụ trên, chúng ta thấy rằng việc sử dụng ký hiệu bằng chữ cái in hoa cho phép chúng ta
đại diện cho mệnh đề một cách ngắn gọn và dễ dàng nhận biết. Khi đọc hoặc viết về mệnh đề,
ta có thể sử dụng các ký hiệu này để ám chỉ đến các mệnh đề cụ thể mà ta đang xem xét hoặc thảo luận.
Tuy nhiên, quan trọng là chúng ta phải đảm bảo rõ ràng về ý nghĩa của các ký hiệu này. Việc sử
dụng ký hiệu chỉ là một công cụ hỗ trợ để thể hiện mệnh đề, và chúng ta cần định nghĩa rõ ràng
về ý nghĩa của chúng để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai.
2. Những thông tin cần biết về mệnh đề
Mệnh đề chứa biến
Mệnh đề chứa biến là những câu khẳng định mà tính đúng sai của chúng phụ thuộc vào giá trị
của một biến cụ thể. Trong trường hợp này, chúng ta có một ví dụ về mệnh đề chứa biến là
mệnh đề P(n) với n là số nguyên tố.
Ví dụ, nếu chúng ta xét mệnh đề P(2), nghĩa là ta thay thế giá trị n bằng 2 trong mệnh đề P(n),
chúng ta có một mệnh đề đúng. Điều này có nghĩa là mệnh đề P(2) là câu khẳng định đúng.
Tuy nhiên, nếu chúng ta xét mệnh đề P(6), tức là thay thế giá trị n bằng 6 trong mệnh đề P(n),
chúng ta có một mệnh đề sai. Điều này cho thấy mệnh đề P(6) là câu khẳng định sai.
Điểm quan trọng là mệnh đề P(n) chứa biến n, và tính đúng sai của mệnh đề này phụ thuộc vào
giá trị cụ thể của n. Nếu chúng ta thay thế n bằng một số nguyên tố, chúng ta có một mệnh đề
đúng. Tuy nhiên, nếu chúng ta thay thế n bằng một số không phải là số nguyên tố, chúng ta có một mệnh đề sai.
Vì vậy, mệnh đề P(n) được gọi là một mệnh đề chứa biến, vì tính đúng sai của nó phụ thuộc vào
giá trị cụ thể của biến n.
Mệnh đề phủ định
Một mệnh đề phủ định của mệnh đề P được ký hiệu là ¬P. Mệnh đề "không phải P" đúng nghĩa
là mệnh đề phủ định của P và được ký hiệu là ¬P. Nếu mệnh đề P là đúng, thì mệnh đề phủ định
của nó, tức là ¬P, sẽ là sai. Tương tự, nếu mệnh đề P là sai, thì mệnh đề phủ định của nó, ¬P, sẽ là đúng.
Khi diễn đạt mệnh đề P, chúng ta có nhiều cách khác nhau để biểu thị nó. Ví dụ, giả sử chúng ta
có mệnh đề P: "tổng hai cạnh của một tam giác lớn hơn cạnh thứ ba." Để diễn đạt P, chúng ta có
thể sử dụng các cách diễn đạt sau đây:
- "Tổng hai cạnh của một tam giác nhỏ hơn cạnh thứ ba."
- "Tổng hai cạnh của một tam giác không lớn hơn cạnh thứ ba."
- "Không đúng rằng tổng hai cạnh của một tam giác không nhỏ hơn cạnh thứ ba."
Tất cả các cách diễn đạt trên đều mang ý nghĩa tương tự và truyền đạt ý nghĩa của mệnh đề P.
Chúng chỉ khác nhau về cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu. Việc chọn cách diễn đạt thích hợp
phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của việc sử dụng mệnh đề trong bối cảnh cụ thể.
Như vậy, chúng ta có thể biểu diễn mệnh đề P bằng nhiều cách khác nhau, nhưng tất cả đều
truyền đạt ý nghĩa rằng tổng hai cạnh của một tam giác không vượt quá cạnh thứ ba. Mệnh đề kéo theo
Cho hai mệnh đề P và Q. Mệnh đề "Nếu P thì Q" là một dạng mệnh đề kéo theo, được ký hiệu là
P⇒Q. Mệnh đề này có ý nghĩa rằng khi mệnh đề P đúng, thì mệnh đề Q cũng phải đúng.
Để biểu diễn mệnh đề kéo theo, chúng ta sử dụng ký hiệu P⇒Q. Khi chúng ta đọc P⇒Q, nghĩa là
chúng ta xét trường hợp khi P đúng, và từ đó suy ra liệu Q có đúng hay không.
Trên thực tế, mệnh đề kéo theo chỉ trở thành sai khi mệnh đề P là đúng và mệnh đề Q là sai.
Nếu P đúng và Q cũng đúng hoặc P sai, thì mệnh đề kéo theo P⇒Q sẽ là đúng.
Ví dụ, giả sử chúng ta có mệnh đề: "Nếu tam giác ABC có ba góc bằng nhau, thì tam giác ABC là
tam giác đều." Ta ký hiệu mệnh đề P là "tam giác ABC có ba góc bằng nhau" và mệnh đề Q là
"tam giác ABC là tam giác đều". Khi đó, mệnh đề kéo theo P⇒Q có thể được diễn đạt như sau:
Giả thiết (GT): tam giác ABC có ba góc bằng nhau (mệnh đề P)
Kết luận (KL): tam giác ABC là tam giác đều (mệnh đề Q)
Theo định nghĩa của mệnh đề kéo theo, khi tam giác ABC thỏa mãn điều kiện có ba góc bằng
nhau (P đúng), thì tam giác ABC phải là tam giác đều (Q đúng).
Mệnh đề đảo - hai mệnh đề tương đương
Cho mệnh đề P⇒Q, mệnh đề Q⇒P được gọi là mệnh đề đảo của P⇒Q. Mệnh đề đảo có ý nghĩa
rằng khi mệnh đề Q đúng, thì mệnh đề P cũng phải đúng.
Để biểu diễn mệnh đề đảo, chúng ta sử dụng ký hiệu Q⇒P. Khi chúng ta đọc Q⇒P, nghĩa là
chúng ta xét trường hợp khi Q đúng, và từ đó suy ra liệu P có đúng hay không.
Mệnh đề tương đương là một trường hợp đặc biệt của mệnh đề đảo. Nếu mệnh đề P và Q có
cùng giá trị logic, tức là cùng đúng hoặc cùng sai, thì chúng được coi là tương đương và được ký hiệu là P⬄Q.
Theo định nghĩa của mệnh đề tương đương, mệnh đề P⬄Q sẽ đúng khi cả P và Q cùng đúng
hoặc cùng sai. Nếu P đúng và Q đúng, hoặc P sai và Q sai, thì mệnh đề tương đương P⬄Q sẽ là
đúng. Tuy nhiên, nếu P đúng và Q sai hoặc P sai và Q đúng, mệnh đề tương đương sẽ là sai.
Ví dụ, giả sử chúng ta có mệnh đề: "Nếu x là một số nguyên, thì x + 5 cũng là một số nguyên." Ta
ký hiệu mệnh đề P là "x là một số nguyên" và mệnh đề Q là "x + 5 là một số nguyên". Khi đó,
mệnh đề đảo Q⇒P có thể được diễn đạt như sau:
Giả thiết (GT): x + 5 là một số nguyên (mệnh đề Q)
Kết luận (KL): x là một số nguyên (mệnh đề P)
Theo định nghĩa của mệnh đề đảo, khi x + 5 là một số nguyên (Q đúng), thì x cũng phải là một số nguyên (P đúng).
3. Một số lưu ý về mệnh đề
Khi nói đến các mệnh đề trong toán học, chúng ta cần ghi nhớ hai ký hiệu quan trọng sau:
- Ký hiệu ∀ - được gọi là "với mọi". Ví dụ, cho mệnh đề Q(n) với biến n thuộc tập X.
Khi ta khẳng định rằng với mọi giá trị n bất kỳ trong tập X, mệnh đề Q(n) đều đúng, ta sử dụng
ký hiệu ∀n ∈ X: Q(n). Ký hiệu này có ý nghĩa rằng mệnh đề Q(n) đúng với mọi giá trị n thuộc tập X.
- Ký hiệu ∃ - được gọi là "tồn tại". Ví dụ, có ít nhất một giá trị n trong tập X (hay nói cách khác,
tồn tại một giá trị n thuộc X) sao cho mệnh đề Q(n) là đúng, ta sử dụng ký hiệu ∃n ∈ X: Q(n). Ký
hiệu này thể hiện rằng tồn tại ít nhất một giá trị n trong tập X sao cho mệnh đề Q(n) là đúng.
Ngoài ra, khi xét đến mệnh đề tương đương, chúng ta cần lưu ý rằng hai mệnh đề P và Q tương
đương nhau không có nghĩa là nội dung của chúng giống nhau, mà chỉ có thể nói rằng cả hai đều
đúng hoặc cả hai đều sai (hoặc chúng cùng diễn đạt một giá trị chân lý). Mệnh đề tương đương
chỉ quan tâm đến giá trị logic của hai mệnh đề, không quan tâm đến nội dung cụ thể của chúng.