Một số câu hỏi ôn tập - Lý thuyết Xác suất | Đại học Sư Phạm Hà Nội

Một số câu hỏi ôn tập - Lý thuyết Xác suất | Đại học Sư Phạm Hà Nội giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực

1. Tính nhanh
7 1 4 2 1 1
) 4 . .1.
5741 3759 3741 5741 3759 3759.5741
a A
1 3 1 6516 4 6
) 2 . 3
3150 6547 1050 6517 1050 3150.6517
b B
Hướng dẫn: a) Đặt ẩn phụ:
1 1
;
5741 3749
x y
b) Đặt
1 1
;
3150 6517
x y
2. Cho x, y, z là độ dài 3 cạnh của 1 tam giác
Đặt
2
2 2 2 2 2
4A x y x y z
.Chứng minh rằng
0A
3. Cho a, b, c thỏa mãn
a b c abc
. Chứng minh rằng:
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 4a b c b a c c a b abc
4. Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a)
b)
4 6 10 128x x x x
c)
1 2 3 4 15x x x x
2
3 2 3 5 1 9 10 24A x x x x x
e) x + y + z) – x – y – z .
3 3 3 3
f) x + 2010x + 2009x + 2010.
4 2
5. Cho P=
8147
44
23
23
aaa
aaa
a) Rót gän P
b) T×m gi¸ trÞ nguyªn cña a ®Ó P nhËn gi¸ trÞ nguyªn
6. Tìm x biết:
2 2
2 2
2009 x 2009 x x 2010 x 2010
19
49
2009 x 2009 x x 2010 x 2010
.
| 1/1

Preview text:

1. Tính nhanh 7 1 4 2 1 1 ) a A 4  .  .1.   5741 3759 3741 5741 3759 3759.5741 1 3 1 6516 4 6 ) b B 2 .  3  
3150 6547 1050 6517 1050 3150.6517 1 1 x  ; y
Hướng dẫn: a) Đặt ẩn phụ: 5741 3749 1 1 x  ; y  b) Đặt 3150 6517
2. Cho x, y, z là độ dài 3 cạnh của 1 tam giác
A 4x y   x y z 2 2 2 2 2 2 Đặt
.Chứng minh rằng A  0
3. Cho a, b, c thỏa mãn a b c abc . Chứng minh rằng: a  2 b    2
c    b  2 a    2
c    c  2 a    2 1 1 1 1
1 b  1 4abc
4. Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a) 4         
x  324 b) xx  4  x  6  x 1  0
128 c) x 1 x 2 x 3 x 4 15 A  
x    x
  x    x   2 3 2 3 5 1 9
10  24x e) x + y + z) 3 – x3 – y3 – z3. f) x4 + 2010x2 + 2009x + 2010. 3 a  4 2 a a  4 5. Cho P= 3  a 7 2  a 14  a 8 a) Rót gän P
b) T×m gi¸ trÞ nguyªn cña a ®Ó P nhËn gi¸ trÞ nguyªn 6. Tìm x biết:
 2009  x 2  2009  x  x  2010  x  2010 2 19 
 2009  x 2   2009  x  x  2010  x  2010 2 49 .