-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tin ứng dụng (CS201) 102 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tin ứng dụng (CS201) 102 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
NGÂN HÀNG CÂU H I – CS 201 Ỏ
Phầần 1: Ôn t p Ex ậ cel c b ơ n ả
1. Trong MS Excel 2010, đ xóa d ể li ữ u tr ệ
ong các ô đang ch n thì t ọ a dùng cách nào? A. T i th ạ
ẻ Home, nhầấp nút Delete trong nhóm Cells
B. Nhầấp phải chu t và c ộ h n l ọ nh Clear Cont ệ ents C. Nhầấp chu t ph ộ i
ả lên vùng đang ch n, ch ọ n l ọ nh Delete ệ
D. Nhầấn phím Backspace
2. Trong MS Excel 2010 t i m ạ t đ ộ a ch ị ô, ta t ỉ h c hi ự n m ệ t hàm tính toán ộ nh ng b ư sai tên hàm thì t ị hông báo lôỗi là A. FALSE B. #NAME C. #VALUE D. #N/A
3. Trong b ng tính MS Ex ả
cel 2010, đ chèn hình ể nh, ta t ả h c hi ự n ệ
A. Thẻ Fumulas – Picture B. Th Data – Picture ẻ
C. Thẻ Insert – Picture
D. Thẻ Data – Picture 4. T p h ậ p các b ợ ng tính trong m ả t file Exc ộ el đ c g ượ i là m ọ t ộ A. Document B. Presentation C. Sheet D. Book
5. Trong b ng tính MS Ex ả cel 2010, t i ô A ạ 2 có giá tr c
ị huôỗi “a”, t i ô B2 gõ cô ạ ng
thức =5/A2 cho kêất quả A. 0 B. 5 C. #Value! D. #DIV/0!
6. Trong Excel, AND, OR, NOT là
A. Hàm của ki u d ể li ữ u sôấ ệ
B. Hàm của kiểu d li ữ u Logic ệ
C. Hàm của ki u d ể li ữ u ngày ệ D. A, B, C đêầu sai 7. V i công th ớ c
ứ =MAX(20,MIN(5,100)) cho kêất qu là ả A. 100 B. 20 C. 5 D. C A, B, C đêầu sai ả 8. Đ c ể ó đ c c
ượ huôỗi “B” c a chuôỗi ủ “ABC” t ở i đ ạ a c ị h ô B5. T ỉ a dùng công th c ứ nào sau đầy ? A. =LEFT(RIGHT(B5,2),2) B. =RIGHT(LEFT(B5,2),2) C. =MID(B5,2,1) D. =MID(B5,1,2) 9. Trong Excel, gi s ả ô A1, A2, A3 c ử ó ch a ứ lầần l t c
ượ ác sôấ : 234, 235, 236, t i ô ạ
A4 ta điêần công th c =ROUND(SUM(A1:A3),1) t ứ hì kêất qu là ả A. 710 B. 649 C. 578 D. 705
10. Trong b ng tính MS Ex ả cel 2007, h p tho ộ i Chart Wiza ạ
rd cho phép xác đ nh ị
các thông tin nào sau đầy cho bi u đôầ ể A. Tiêu đêầ
B. Có đường lưới hay không C. Chú gi i cho c ả ác tr c ụ D. C 3 đêầu đúng ả 11. Bi u th ể c =IF(2>3, ứ
“Sai”) cho kêất qu là ả A. False B. “Dung” C. True D. “Sai”
12. Cho trước c t “Đi ộ m trung bình” c ể ó đ a ch ị E1:E10. Đ ỉ đêấm sôấ h ể c sinh có ọ
điểm trung bình từ 7 tr lên thì s ở d ử ng công t ụ h c nào sau đầy ứ A. =COUNT(E1:E10) B. =COUNT(E1:E10,>=7) C. =COUNT(E1:E10,9)
D. =COUNT(E1:E10, “>=7”) 13. Gi s ả t ử i ô A2 ch ạ a ứ chuôỗi ký t
ự “Microsof Excel”. Hãy cho biêất công th c ứ đ tríc ể
h chuôỗi ký t “soft” t ự ô A2 ừ ? A. MID(A2,6,4) B. LEFT(A2,9) C. RIGHT(A2,10)
D. C đáp án B và C đêầu đúng ả 14. Kêất qu c ả a bi ủ u th ể
ức AVERAGE(5,6) + ABS(3) + SQRT(9) – INT(81) là A. -70 B. 70 C. -69,5 D. M t kêất qu ộ khác ả 15. Công th c
ứ nào sau đầy là m t công th ộ c sai cú pháp ứ
A. =IF(AND(“Dung”=“Dung”,“Dung”=“Dung”),“Dung”,“Dung”)
B. =IF(OR(“Sai”=“Dung”,“Dung”=“Sai”),“Dung”,“Sai”)
C. =IF(1>2,“Dung”,“Sai”)
D. =IF(OR(1>2,“Dung”),“Dung”,“Sai”) 16. T i ô B3 có c ạ
ông th c =D2+SUMIF($C$2:$C$6, A5, $E$2:$E$6)-C$3 k ứ hi sao
chép công th c này đêấn ô D5 thì c ứ ó công th c ứ nh thêấ nào? ư
A. =F4+SUMIF($C$2:$C$6, E7, $E$2:$E$6)-E$3
B. =F5+SUMIF($C$2:$C$6, C7, $E$2:$E$6)-E$3
C. =F4+SUMIF($C$2:$C$6, C7, $E$2:$E$6)-E$3
D. =F4+SUMIF($C$2:$C$6, C7, $E$2:$E$6)-D$5 17. Cho tr c m ướ t b ộ ng d ả li ữ u ghi kêất qu ệ cu ả c thi ch ộ y c ạ ly 100m. T ự rong
đó, c t ghi kêất qu ộ th ả i gian c ờ h y c ạ a các v ủ n đ ậ
ng viên (tính bằầng giầy) có ộ đ a ch ị
tỉ ô D2 đêấn ô D12. Đ ừ điêần c ể ông th c ứ xêấp v th ị c ứ ho các v n đ ậ ng viên ộ
(ô E2) thì dùng công th c ứ A. =RANK(D2,D2:D12) B. =RANK(D2,$D$2:$D$12) C. =RANK(D2,$D$2:$D$12,0) D. =RANL(D2,$D$2:$D$12,0) 18. Ch n phát bi ọ u sai ể A. Đ a ch ị tỉ ng đôấi là lo ươ i đ ạ a c ị h có t ỉ h tha ể y đ i thà ổ nh phầần c t ho ộ c ặ
hàng trong quá trình sao chép công th c ứ B. Khi s d ử ng
ụ hàm VLOOKUP ho c HL ặ
OOKUP nêấu kêất qu tr ả vêầ là ả
#N/A thì có nghĩa là giá tr dò ị tìm không đ c tìm thầấy tr ượ ong b ng dò ả
C. M t bài toán nêấu ch ộ c ỉ ó m t b ộ n ả g d li ữ u thì seỗ khô ệ ng s d ử ng đêấn ụ
hàm VLOOKUP hay HLOOKUP
D. Không có đáp án nào sai 19. Gi s ả ử t i ô A2 ch ạ c giá tr ứ là m ị t ki ộ u gi ể
ờ - phút – giầy đ c ể h th ỉ i gian ờ
bằất đầầu m t cu ộ
ộc gọi đi n tho ệ i và t ạ i ô B2 c ạ h a
ứ th i gian kêất t ờ húc cu c g ộ i ọ đó. Công th c
ứ đ tính sôấ phút đã g ể i là ọ A. =A2 – B2 B. =MINUTE(A2) – MINUTE(B2) C. =HOUR(A2) – HOUR(B2)
D. = HOUR(A2-B2)*60 + MINUTE(A2-B2) + SECOND(A2-B2)*60 20. T i m ạ t đ ộ a
ị chỉ ô, ta th c hi ự n m ệ t hàm tính toán nh ộ ng b ư sai tên hàm ị
thì thông báo lôỗi là A. FALSE B. #NAME C. #VALUE D. #N/A
Phầần 2: Excel nầng cao 2.1 Các hàm x l ử ý CSDL trong Excel
1. Các hàm nào là hàm c s ơ d ở li ữ u ệ trong Excel 2010
A. SUM, MAX, MIN, COUNT, AVERAGE B. SUMIF, COUNTIF
C. DSUM, DMAX, DMIN, DCOUNT, DAVERAGE D. INT, MOD, VALUE
2. Các hàm thu c nhóm tính toán t ộ hôấng kê là A. INT, MOD, AVERAGE, VALUE B. UPPER, LOWER, PROPER, TRIM
C. VLOOKUP, HLOOKUP, INDEX, MATCH
D. DSUM, DMAX, DMIN, DCOUNT, DAVERAGE
3. Để tính đ c kêất qu ượ trong ô D12, t ả a áp d ng công t ụ h c nào sau đầy ứ A.