Ngân hàng đề tài học phần Triết học Mác – Lênin hay | Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP Hồ Chí Minh

1. Vấn đề cơ bản của triết học và các trường phái triết học. liên hệ lý luận của một số trường phái triết học lớn. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

NGÂN HÀNG ĐỀ TÀI HỌC PHẦN
TRIT HỌC MÁC – LÊNIN
MÃ MÔN HỌC: LLCT130105 (hê
ti#ng Viê
t) / LLCT130105E (hê
ti#ng Anh)
1. V,n đ. cơ b2n c3a tri#t h6c v8 c9c trư;ng ph9i tri#t h6c. Liên hê
l> luâ
n c3a mô
t sD
trư;ng ph9i tri#t h6c lEn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
-
i dung vn đ cơ bn ca trit hc
- Ch ngha duy vâ
t v ch ngha duy tâm
- Thuyt kh tri v thuyt bt kh tri
b. Kin thc vâ
n dng:
- S# h$nh thnh ra đ%i ca
t s' trư%ng ph*i trit hc + phương Đông hoă
c phương
Tây: Phâ
t gi*o, Nho gi*o, Ch ngha M*c – Lênin...
2. Tri#t h6c M9c – Lênin v8 vai trG c3a tri#t h6c M9c – Lênin trong đ;i sDng xJ hô
i.
Liên hê
vai trG tri#t h6c M9c – Lênin trong sK nghiê
p đLi mEi M Viê
t Nam.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Kh*i lư9c s# ra đ%i v ph*t tri:n ca trit hc M*c - Lênin
- Đ'i tư9ng v ch;c năng ca trit hc M*c - Lênin
- Vai tr= ca trit hc M*c – Lênin trong đ%i s'ng x? hô
i.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Liên hê
vai tr= trit hc M*c – Lênin trong s# nghiê
p đ@i mAi + Viê
t Nam.
3. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c - Lênin v.
t ch,t, phương thức v8 hình thức tồn tại
c3a vật ch,t. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v vâ
t cht.
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v phương th;c v h$nh th;c tồn tại ca vật
cht.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
4. MDi quan hệ biện chứng giữa vật ch ,t v8 > thức theo quan điểm c3a tri#t h6c M9c
Lênin. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v vật cht, ý th;c v m'i quan hệ biện ch;ng
giữa vật cht, ý th;c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
5. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. tính thDng nh,t vật ch,t c3a th# giEi. Những
th8nh tKu khoa h6c hiện đại chứng minh cho tính thDng nh,t vật ch,t c3a th# giEi.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v vâ
t cht, v tLnh th'ng nht vật cht ca th
giAi.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Những thnh t#u khoa hc hiện đại ch;ng minh cho tLnh th'ng nht vật cht ca th
giAi (trong c*c lnh v#c: vật lý, sinh hc, ho* hc, khoa hc v con ngư%i,…)
6. Ph`p biê
n chứng v8 c9c hình thức ph9t triển c3a ph`p biê
n chứng. Liên hê
vEi tư duy
biê
n chứng trong văn ho9 Viê
t Nam.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Biê
n ch;ng ch quan v biê
n ch;ng kh*ch quan.
- PhUp biê
n ch;ng v c*c h$nh th;c ph*t tri:n ca phUp biê
n ch;ng.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Liên hê
vAi tư duy biê
n ch;ng trong văn ho* Viê
t Nam trong 1 s' lnh v#c như: lMch
sV, văn hc, nghê
thuâ
t, kin trWc,....
7. Nguyên l> v. c9c mDi liên hệ phL bi#n trong tri#t h6c M9c -Lênin. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v m'i liên hệ, m'i liên hệ ph@ bin.
- C*c tLnh cht ca m'i liên hệ.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
8. Nguyên l> v. sK ph9t triển trong tri#t h6c M9c – Lênin. Liên hệ vEi thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v ph*t tri:n
- TLnh cht ca s# ph*t tri:n.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
9. L> luận v. c9i riêng – c9i chung c3a ph`p biện chứng duy vật. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v c*i riêng, c*i chung, c*i đơn nht.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa c*i riêng, c*i chung, c*i đơn nht.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
10. L> luận v. nội dung – hình thức c3a ph`p biện chứng duy vật. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v nội dung, h$nh th;c.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa nội dung – h$nh th;c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
11. L> luận v. nguyên nhân – k#t qu2 c3a ph`p biện chứng duy vật. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v nguyên nhân, kt qu.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa nguyên nhân - kt qu.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t,
chLnh trM, văn hNa, x? hô
i,….)
12. L> luận v. kh2 năng – hiện thKc c3a ph`p biện chứng duy vật v8 liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v kh năng, hiện th#c.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa kh năng - hiện th#c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
13. L> luận v. t,t nhiên – nghu nhiên c3a ph`p biện chứng duy vật v8 liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v tt nhiên, ngYu nhiên.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa tt nhiên, ngYu nhiên.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
14. Quy luật thDng nh,t v8 đ,u tranh giữa c9c mặt đDi lập. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v mâu thuYn, mặt đ'i lập.
- Qu* tr$nh th'ng nht, đu tranh v chuy:n hNa giữa c*c mặt đ'i lập.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
15. Quy luật ph3 định c3a ph3 định. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v ph đMnh, ph đMnh biện ch;ng.
- Qu* tr$nh ph đMnh ca ph đMnh.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
16. Quy luật từ những sK thay đLi v. lượng dhn đ#n sK thay đLi v. ch,t v8 ngược lại.
Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v lư9ng, cht,
- Qu* tr$nh chuy:n hNa giữa cht v lư9ng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
17. L> luận v. mDi quan hệ biện chứng giữa nhận thức v8 thKc tiễn. Liên hê
thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v th#c tiễn, nhận th;c.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa nhận th;c v th#c tiễn.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh
trM, văn hNa, x? hô
i,….)
18. L> luận c3a ch3 nghĩa duy vật lịch sử v. vai trG c3a s2n xu,t vật ch,t v8 phương
thức s2n xu,t. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v sn xut vật cht, phương th;c sn xut
v vai tr= ca chWng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Liên hệ th#c tiễn ph*t tri:n ca lMch sV x? hội đ: ch;ng minh cho vai tr= ca sn xut
vật cht v phương th;c sn xut
19. L> luận v. quy luật c3a sK phù hợp giữa quan hệ s2n xu,t vEi trình độ ph9t triển
c3a lKc lượng s2n xu,t. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v sn xut vật cht, phương th;c sn xut
v vai tr= ca chWng
- Kh*i niê
m v l#c lư9ng sn xut, quan hệ sn xut.
- Quy luật giữa l#c lư9ng sn xut v quan hệ sn xut.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Liên hệ vAi 1 vn đ cụ th: trong th#c tiễn trong ph*t tri:n kinh t tại Viê
t Nam
20. L> luận c3a ch3 nghĩa M9c Lênin v. vai trG c3a ngư;i lao động trong lKc lượng
s2n xu,t. Liên hệ vEi thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v l#c lư9ng sn xut.
- C*c yu t' ca l#c lư9ng sn xut.
- Vai tr= ca ngư%i lao động.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn v th#c trạng
v xu hưAng ph*t tri:n nguồn nhân l#c.
21. L> luận v. mDi quan hệ biện chứng giữa s M hạ tầng v8 ki#n trúc thượng tầng.
Liên hệ vEi thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v cơ s+ hạ tầng, kin trWc thư9ng tầng
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa cơ s+ hạ tầng vAi kin trWc thư9ng tầng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn v m'i liên hê
giữa kinh t vAi c*c vn đ chLnh trM, nh nưAc, ph*p luâ
t, tôn gi*o, văn hNa,….
22. L> luận c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. hình th9i kinh t# - xJ hội. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v h$nh th*i kinh t - x? hội.
- Kh*i niệm, kt cu ca h$nh th*i kinh t – x? hô
i.
- Qu* tr$nh lMch sV - t# nhiên trong s# ph*t tri:n v thay thc*c h$nh th*i kinh t - x?
hội.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn + Viê
t Nam
trong xây d#ng ph*t tri:n kt cu kinh t – chLnh trM – x? hô
i.
23. L> luận c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. v,n đ. giai c,p v8 đ,u tranh giai c,p. Liên hê
thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v giai cp, đu tranh giai cp.
- Đu tranh giai cp ca giai cp vô sn.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vn đ giai cp v đu tranh giai cp + Viê
t Nam.
24. L> luận c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. v,n đ. dân tô
c. Liên hê
thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c Lênin v c*c
ng đồng ngư%i trưAc khi h$nh thnh
dân tô
c.
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v dân tô
c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vn đ dân tô
c + Viê
t Nam.
25. L> luâ
n c3a tri#t h6c M9c Lênin v. hiê
n tượng tha ho9 con ngư;i v8 v,n đ. gi2i
phrng con ngư;i.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v hiê
n tư9ng tha ho* con ngư%i.
- Luâ
n đi:m “Vnh viễn gii phNng ton th: x? hô
i kh]i *ch bNc lô
t, *ch *p b;c”
- Luâ
n đi:m “S# ph*t tri:n t# do ca m_i ngư%i l điu kiê
n cho s# ph*t tri:n t# do
ca tt c mi ngư%i”
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vn đ tha ho* con ngư%i + Viê
t Nam v c*ch kh`c phục.
26. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. vai trG c3a quần chúng nhân dân. Liên hệ
thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v quần chWng nhân dân.
- Vai tr= ca quần chWng nhân dân.
- Vai tr= ca c* nhân
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: t$m hi:u v 1 vn đ th#c tiễn + Viê
t Nam.
27. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. Nh8 nưEc. Liên hê
thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v nguồn g'c, bn cht, đă
c trưng v ch;c
năng cơ bn ca Nh nưAc.
- C*c ki:u v h$nh th;c nh nưAc.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: t$m hi:u v s# h$nh thnh, xây d#ng v ph*t tri:n Nh
nưAc + Viê
t Nam.
28. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. c9ch mạng xJ hô
i. Liên hê
thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v nguồn g'c, bn cht v phương ph*p c*ch
mạng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vn đ c*ch mạng x? hô
i trên th giAi hiê
n nay.
29. L> luận c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. tồn tại xJ hội - > thức xJ hội. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v tồn tại x? hội, ý th;c x? hội.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa tồn tại x? hội v ý th;c x? hội.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn.
30. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c Lênin v. con ngư;i v8 b2n ch,t con ngư; i. Liên hệ
thKc tiễn.
Hướng dẫn nô
i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v con ngư%i.
- Bn cht con ngư%i.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ
n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn.
Tp.HCM, ngày 30 tháng 09 năm 2019
BỘ MÔN NGUYÊN LÝ
| 1/10

Preview text:

NGÂN HÀNG ĐỀ TÀI HỌC PHẦN
TRIT HỌC MÁC – LÊNIN
MÃ MÔN HỌC: LLCT130105 (hê ti#ng Viê t) / LLCT130105E (hê ti#ng Anh)
1. V,n đ. cơ b2n c3a tri#t h6c v8 c9c trư;ng ph9i tri#t h6c. Liên hê l> luâ n c3a mô t sD
trư;ng ph9i tri#t h6c lEn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Nô i dung vn đ cơ bn ca trit hc
- Ch ngha duy vâ t v ch ngha duy tâm
- Thuyt kh tri v thuyt bt kh tri
b. Kin thc vâ n dng:
- S# h$nh thnh ra đ%i ca mô t s' trư%ng ph*i trit hc + phương Đông hoă c phương
Tây: Phâ t gi*o, Nho gi*o, Ch ngha M*c – Lênin...
2. Tri#t h6c M9c – Lênin v8 vai trG c3a tri#t h6c M9c – Lênin trong đ;i sDng xJ hô i.
Liên hê vai trG tri#t h6c M9c – Lênin trong sK nghiê p đLi mEi M Viê t Nam.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Kh*i lư9c s# ra đ%i v ph*t tri:n ca trit hc M*c - Lênin
- Đ'i tư9ng v ch;c năng ca trit hc M*c - Lênin
- Vai tr= ca trit hc M*c – Lênin trong đ%i s'ng x? hô i.
b. Kin thc vâ n dng:
- Liên hê  vai tr= trit hc M*c – Lênin trong s# nghiê p đ@i mAi + Viê t Nam.
3. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. vâ t ch,t, phương thức v8 hình thức tồn tại
c3a vật ch,t. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v vâ t cht.
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v phương th;c v h$nh th;c tồn tại ca vật cht.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
4. MDi quan hệ biện chứng giữa vật ch ,t v8 > thức theo quan điểm c3a tri#t h6c M9c –
Lênin. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v vật cht, ý th;c v m'i quan hệ biện ch;ng giữa vật cht, ý th;c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
5. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. tính thDng nh,t vật ch,t c3a th# giEi. Những
th8nh tKu khoa h6c hiện đại chứng minh cho tính thDng nh,t vật ch,t c3a th# giEi.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v vâ t cht, v tLnh th'ng nht vật cht ca th giAi.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Những thnh t#u khoa hc hiện đại ch;ng minh cho tLnh th'ng nht vật cht ca th
giAi (trong c*c lnh v#c: vật lý, sinh hc, ho* hc, khoa hc v con ngư%i,…)
6. Ph`p biê n chứng v8 c9c hình thức ph9t triển c3a ph`p biê n chứng. Liên hê vEi tư duy biê
n chứng trong văn ho9 Viê t Nam.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Biê n ch;ng ch quan v biê n ch;ng kh*ch quan.
- PhUp biê n ch;ng v c*c h$nh th;c ph*t tri:n ca phUp biê n ch;ng.
b. Kin thc vâ n dng:
- Liên hê  vAi tư duy biê n ch;ng trong văn ho* Viê t Nam trong 1 s' lnh v#c như: lMch
sV, văn hc, nghê  thuâ t, kin trWc,....
7. Nguyên l> v. c9c mDi liên hệ phL bi#n trong tri#t h6c M9c -Lênin. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v m'i liên hệ, m'i liên hệ ph@ bin.
- C*c tLnh cht ca m'i liên hệ.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
8. Nguyên l> v. sK ph9t triển trong tri#t h6c M9c – Lênin. Liên hệ vEi thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v ph*t tri:n
- TLnh cht ca s# ph*t tri:n.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
9. L> luận v. c9i riêng – c9i chung c3a ph`p biện chứng duy vật. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v c*i riêng, c*i chung, c*i đơn nht.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa c*i riêng, c*i chung, c*i đơn nht.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
10. L> luận v. nội dung – hình thức c3a ph`p biện chứng duy vật. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v nội dung, h$nh th;c.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa nội dung – h$nh th;c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
11. L> luận v. nguyên nhân – k#t qu2 c3a ph`p biện chứng duy vật. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v nguyên nhân, kt qu.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa nguyên nhân - kt qu.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t,
chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
12. L> luận v. kh2 năng – hiện thKc c3a ph`p biện chứng duy vật v8 liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v kh năng, hiện th#c.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa kh năng - hiện th#c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
13. L> luận v. t,t nhiên – nghu nhiên c3a ph`p biện chứng duy vật v8 liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v tt nhiên, ngYu nhiên.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa tt nhiên, ngYu nhiên.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
14. Quy luật thDng nh,t v8 đ,u tranh giữa c9c mặt đDi lập. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v mâu thuYn, mặt đ'i lập.
- Qu* tr$nh th'ng nht, đu tranh v chuy:n hNa giữa c*c mặt đ'i lập.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
15. Quy luật ph3 định c3a ph3 định. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v ph đMnh, ph đMnh biện ch;ng.
- Qu* tr$nh ph đMnh ca ph đMnh.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
16. Quy luật từ những sK thay đLi v. lượng dhn đ#n sK thay đLi v. ch,t v8 ngược lại. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca phUp biện ch;ng duy vật v lư9ng, cht,
- Qu* tr$nh chuy:n hNa giữa cht v lư9ng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
17. L> luận v. mDi quan hệ biện chứng giữa nhận thức v8 thKc tiễn. Liên hê thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v th#c tiễn, nhận th;c.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa nhận th;c v th#c tiễn.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn (kinh t, chLnh trM, văn hNa, x? hô  i,….)
18. L> luận c3a ch3 nghĩa duy vật lịch sử v. vai trG c3a s2n xu,t vật ch,t v8 phương
thức s2n xu,t. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v sn xut vật cht, phương th;c sn xut v vai tr= ca chWng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Liên hệ th#c tiễn ph*t tri:n ca lMch sV x? hội đ: ch;ng minh cho vai tr= ca sn xut
vật cht v phương th;c sn xut
19. L> luận v. quy luật c3a sK phù hợp giữa quan hệ s2n xu,t vEi trình độ ph9t triển
c3a lKc lượng s2n xu,t. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v sn xut vật cht, phương th;c sn xut v vai tr= ca chWng
- Kh*i niê m v l#c lư9ng sn xut, quan hệ sn xut.
- Quy luật giữa l#c lư9ng sn xut v quan hệ sn xut.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Liên hệ vAi 1 vn đ cụ th: trong th#c tiễn trong ph*t tri:n kinh t tại Viê  t Nam
20. L> luận c3a ch3 nghĩa M9c – Lênin v. vai trG c3a ngư;i lao động trong lKc lượng
s2n xu,t. Liên hệ vEi thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v l#c lư9ng sn xut.
- C*c yu t' ca l#c lư9ng sn xut.
- Vai tr= ca ngư%i lao động.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn v th#c trạng
v xu hưAng ph*t tri:n nguồn nhân l#c.
21. L> luận v. mDi quan hệ biện chứng giữa cơ s M hạ tầng v8 ki#n trúc thượng tầng.
Liên hệ vEi thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v cơ s+ hạ tầng, kin trWc thư9ng tầng
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa cơ s+ hạ tầng vAi kin trWc thư9ng tầng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn v m'i liên hê 
giữa kinh t vAi c*c vn đ chLnh trM, nh nưAc, ph*p luâ  t, tôn gi*o, văn hNa,….
22. L> luận c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. hình th9i kinh t# - xJ hội. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca ch ngha duy vật lMch sV v h$nh th*i kinh t - x? hội.
- Kh*i niệm, kt cu ca h$nh th*i kinh t – x? hô i.
- Qu* tr$nh lMch sV - t# nhiên trong s# ph*t tri:n v thay th c*c h$nh th*i kinh t - x? hội.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn + Viê  t Nam
trong xây d#ng ph*t tri:n kt cu kinh t – chLnh trM – x? hô i. 
23. L> luận c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. v,n đ. giai c,p v8 đ,u tranh giai c,p. Liên hê thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v giai cp, đu tranh giai cp.
- Đu tranh giai cp ca giai cp vô sn.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vn đ giai cp v đu tranh giai cp + Viê t Nam.
24. L> luận c3a tri#t h6c M9c - Lênin v. v,n đ. dân tô c. Liên hê thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v c*c cô ng đồng ngư%i trưAc khi h$nh thnh dân tô c.
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v dân tô c.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vn đ dân tô c + Viê t Nam.
25. L> luâ n c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. hiê n tượng tha ho9 con ngư;i v8 v,n đ. gi2i phrng con ngư;i.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v hiê n tư9ng tha ho* con ngư%i.
- Luâ n đi:m “Vnh viễn gii phNng ton th: x? hô i kh]i *ch bNc lô t, *ch *p b;c”
- Luâ n đi:m “S# ph*t tri:n t# do ca m_i ngư%i l điu kiê  n cho s# ph*t tri:n t# do
ca tt c mi ngư%i”
b. Kin thc vâ n dng:
- Vn đ tha ho* con ngư%i + Viê t Nam v c*ch kh`c phục.
26. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. vai trG c3a quần chúng nhân dân. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v quần chWng nhân dân.
- Vai tr= ca quần chWng nhân dân.
- Vai tr= ca c* nhân
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: t$m hi:u v 1 vn đ th#c tiễn + Viê  t Nam.
27. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. Nh8 nưEc. Liên hê thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v nguồn g'c, bn cht, đă c trưng v ch;c
năng cơ bn ca Nh nưAc.
- C*c ki:u v h$nh th;c nh nưAc.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: t$m hi:u v s# h$nh thnh, xây d#ng v ph*t tri:n Nh nưAc + Viê t Nam.
28. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. c9ch mạng xJ hô i. Liên hê thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v nguồn g'c, bn cht v phương ph*p c*ch mạng.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vn đ c*ch mạng x? hô i trên th giAi hiê n nay.
29. L> luận c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. tồn tại xJ hội - > thức xJ hội. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c - Lênin v tồn tại x? hội, ý th;c x? hội.
- M'i quan hệ biện ch;ng giữa tồn tại x? hội v ý th;c x? hội.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn.
30. Quan điểm c3a tri#t h6c M9c – Lênin v. con ngư;i v8 b2n ch,t con ngư; i. Liên hệ thKc tiễn.
Hướng dẫn nô i dung:
a. Kin thc cơ bn:
- Quan đi:m ca trit hc M*c – Lênin v con ngư%i.
- Bn cht con ngư%i.
- Ý ngha phương ph*p luận.
b. Kin thc vâ n dng:
- Vận dụng kin th;c cơ bn đ: gii quyt 1 vn đ cụ th: ca th#c tiễn.
Tp.HCM, ngày 30 tháng 09 năm 2019 BỘ MÔN NGUYÊN LÝ