Thị trường súp ăn liền toàn cầu được định giá 15,76 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023 và dự
kiến sẽ đạt 20,32 tỷ đô la Mỹ vào năm 2030, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hàng
năm (CAGR) là 3,7% trong giai đoạn dự báo.
Tổng quan thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền đã và đang chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trên toàn cầu. Súp
ăn liền là một lựa chọn tiện lợi và nhanh chóng cho bữa ăn nóng hoặc đồ ăn nhẹ, được
chế biến bằng cách thêm nước nóng vào hỗn hợp các thành phần khử nước đóng gói sẵn.
Các yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bao gồm lối sống thay đổi, nhu cầu về
thực phẩm tiện lợi tăng lên sự phổ biến của các bữa ăn sẵn. Các nhà sản xuất đang giới
thiệu các hương vị và biến thể mới để đáp ứng sở thích đa dạng, đồng thời giải quyết các
vấn đề về sức khỏe bằng cách cung cấp các lựa chọn ít natri, hữu cơ và không chứa
gluten. Các công ty lớn trên thị trường bao gồm Campbell Soup Company, Nestlé,
Unilever, Nissin Foods Ajinomoto Co., Inc. Doanh số bán súp ăn liền trực tuyến đã
chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể với sự phát triển của thương mại điện tử. Điều quan
trọng là phải m kiếm thông tin cập nhật từ các báo cáo của ngành và các nguồn đáng tin
cậy để biết các xu hướng thị trường mới nhất. Để biết về Phương pháp nghiên cứu:
Yêu cầu o cáo mẫu miễn phí
Phạm vi báo cáo thị trường súp ăn liền
Mục tiêu của nghiên cứu thị trường về súp ăn liền là cung cấp cái nhìn tổng quan toàn
diện về ngành, đưa ra những hiểu biết có giá trị bằng cách xem xét nhiều yếu tố khác
nhau. Ban đầu, báo cáo phân khúc thị trường dựa trên ứng dụng, ngành sử dụng cuối
cùng và địa lý. Phân khúc này tạo điều kiện cho việc hiểu biết chi tiết về động lực thị
trườngxu hướng nhu cầu trên các lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩmđồ uống,
bán lẻ và bán hàng trực tuyến. Báo cáo trình bày dữ liệu lịch sử cũng như dự báo trong
tương lai để dự đoán quy mô thị trường, cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định
sáng suốt về đầu tư, chiến lược tăng trưởng và phát triển sản phẩm. Bằng cách nghiên
cứu doanh thu tạo ra và khối lượng tiêu thụ súp ăn liền, các doanh nghiệp có thể đánh giá
tiềm năng tăng trưởng và điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp. Báo cáo nghiên
cứu xem xét kỹ lưỡng các công ty lớn trong thị trường súp ăn liền và phân tích bối cảnh
cạnh tranh. Hồ sơ của các công ty này làm nổi bật vị thế thị trường, danh mục sản phẩm,
chiến lược kinh doanh và những tiến bộ gần đây của họ. Phân tích này hỗ trợ việc hiểu
mức độ cạnh tranh và xác định các hội hợp tác hoặc quan hệ đối tác. Báo cáo cung cấp
tổng quan theo khu vực về thị trường súp ăn liền, khám phá xu hướng thị trường, nhu cầu
của người tiêu dùng và các cơ hội mở rộng ở các khu vực chính như Bắc Mỹ, Châu Âu,
Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ và Trung Đông và Châu Phi. Góc nhìn địa lý này
giúp các bên liên quan có được cái nhìn sâu sắc về động lực thị trường cụ thể và xác định
các cơ hội tiềm năng. Nghiên cứu này xem xét diễn biến thị trường, xu hướng ngành và
đổi mới công nghệ trong thị trường súp ăn liền. Nghiên cứu thảo luận về các yếu tố như
sở thích của người tiêu dùng, khuôn khổ pháp lý và các sáng kiến bền vững tác động đến
tăng trưởng thị trường. Báo cáo cũng đưa ra các khuyến nghị chiến lược dựa trên các xu
hướng mới nổi để hỗ trợ các bên liên quan luôn đi trước đối thủ cạnh tranh. Báo cáo đánh
giá tác động tiềm tàng của đại dịch COVID-19 đối với thị trường súp ăn liền. Báo cáo
cung cấp thông tin chi tiết về sự phục hồi của thị trường, triển vọng tương lai và phân tích
những gián đoạn, thách thức và cơ hội phát sinh từ đại dịch.
Biến động thị trường súp ăn liền
Động lực thị trường Sự tiện lợi và bản chất tiết kiệm thời gian của súp là những động
lực chính thúc đẩy tăng trưởng thị trường tức thời. Súp ăn liền là lựa chọn bữa ăn hoặc đồ
ăn nhẹ tiện lợi, đòi hỏi ít công sức và thời gian chuẩn bị. Súp ăn liền cung cấp lựa chọn
bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng cho những người bận rộn muốn có một bữa ăn nóng hổi
và thỏa mãn mà không cần phải nấu nướng hay lên kế hoạch. Lối sống của người tiêu
dùng tác động đến nhu cầu về súp ăn liền. Nhu cầu về các lựa chọn thực phẩm tiện lợi đã
tăng lên do lịch trình bận rộn và thói quen tiêu dùng khi đang di chuyển. Súp ăn liền tiện
lợi cho việc tiêu dùng tại nhà, văn phòng và khi đi du lịch. Các bữa ăn nhanh chóng, thoải
mái hấp dẫn những người ưu tiên sự tiện lợi. Nhu cầu tăng đối với các bữa ăn chế biến
sẵn thúc đẩy thị trường súp ăn liền. Súp ăn liền đang ngày càng phổ biến do sự tiện lợi
của chúng như các bữa ăn chế biến sẵn. Các sản phẩm đóng gói sẵn cung cấp các lựa
chọn bữa ăn tiện lợi cho người tiêu dùng tìm kiếm các giải pháp nhanh chóng và dễ dàng.
Sự đa dạng về hương vị thúc đẩy thị trường súp ăn liền. Các nhà sản xuất giới thiệu các
hương vị mới để đáp ứng các sở thích đa dạng. Các lựa chọn hương vị đa dạng đáp ứng
các sở thích khác nhau của người tiêu dùng. Các xu hướng về sức khỏe và thể chất tác
động đến thị trường súp ăn liền. Nhận thức về sức khỏe ngày càng tăng đã thúc đẩy nhu
cầu về các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn. Các nhà sản xuất cung cấp các lựa chọn
lành mạnh hơn như súp ăn liền ít natri, hữu cơ và không chứa gluten. Đối với những
người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe đang tìm kiếm các lựa chọn bữa ăn bổ dưỡng và
lành mạnh. Thương mại điện tử và bán hàng trực tuyến đã tác động đáng kể đến thị
trường súp ăn liền. Mua súp ăn liền trực tuyến hiện đã có sẵn rộng rãi trên nhiều nền tảng
để thuận tiện cho người tiêu dùng. Các kênh phân phối gia tăng đã mở rộng phạm vi tiếp
cận thị trường và khả năng tiếp cận của súp ăn liền, dẫn đến tăng trưởng thị trường. Đô
thị hóa và lối sống bận rộn thúc đẩy nhu cầu về súp ăn liền. Đô thị hóa và hạn chế về thời
gian đã dẫn đến nhu cầu về các giải pháp bữa ăn nhanh chóngdễ dàng tăng lên. Súp ăn
liền cung cấp một giải pháp tiện lợi cho những người bận rộn tìm kiếm một bữa ăn ấm áp
và thỏa mãn. Toàn cầu hóa và ảnh hưởng văn hóa thúc đẩy tăng trưởng thị trường súp ăn
liền. Các biến thể khu vực và quốc gia của súp ăn liền phản ánh khẩu vị và sở thích của
địa phương. Sự đa dạng thúc đẩy sự phổ biến toàn cầu của súp ăn liền và mở rộng thị
trường. Các ứng dụng đa dạng của súp ăn liền trong ngành thực phẩm và đồ uống đang
thúc đẩy mở rộng thị trường. Thách thức của thị trường súp ăn liền Những thách thức
bao gồm sức khỏe, chất lượng, tính nhất quán của hương vị, sự cạnh tranh, nhận thức về
độ tươi ngon, sở thích của người tiêu dùng, sự khác biệt theo vùng, tính bền vững, chuỗi
cung ứng, nguồn nguyên liệu và các yếu tố bên ngoài. Sức khỏe là vấn đề chính đối với
thị trường súp ăn liền. Nhận thức ngày càng tăng về sức khỏe của người tiêu dùng thúc
đẩy nhu cầu về các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn. Súp ăn liền được coi là ít dinh
dưỡng hơn và được chế biến do hàm lượng natri và phụ gia cao. Các nhà sản xuất nên
phát triển các công thức lành mạnh hơn và thúc đẩy lợi ích dinh dưỡng để giành được
lòng tin của người tiêu dùng. Đảm bảo chất lượng và hương vị đồng nhất trong các mẻ
súp ăn liền là một thách thức. Sự đồng nhất về hương vị là kỳ vọng chính đối với người
tiêu dùng súp ăn liền. Sự không đồng nhất về hương vị, kết cấu hoặc chất lượng có thể
gây hại cho sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành với thương hiệu. Kiểm soát
chất lượng là rất quan trọng để các nhà sản xuất đáp ứng được kỳ vọng của người tiêu
dùng. Súp tươi và các lựa chọn tự làm đang thách thức thị trường súp ăn liền. Người tiêu
dùng thích các bữa ăn tươi hoặc tự làm vì thành phần tự nhiên và kiểm soát hương vị.
Súp ăn liền phải cung cấp hương vị độc đáo, lợi ích dinh dưỡnglợi thế tiện lợi để thu
hút người tiêu dùng từ các lựa chọn thay thế khác. Nhận thức về độ tươi là một thách
thức đối với thị trường súp ăn liền. Độ tươi được nhận thức của súp ăn liền có thể thấp
hơn do bản chất mất nước của chúng cầnnước bằng nước nóng. Nhấn mạnh vào sự
tiện lợi và thời hạn sử dụng lâu dài của súp ăn liền là rất quan trọng để duy trì sự quan
tâm của người tiêu dùng. Đáp ứng sở thích đa dạng của người tiêu dùng và sự khác biệt
theo vùng là một thách thức đối với các nhà sản xuất súp ăn liền. Các món ăn theo vùng
đòi hỏi các sản phẩm tùy chỉnh do sở thích về hương vị khác nhau. Nghiên cứu thị trường
và phát triển sản phẩm là cần thiết để điều chỉnh hương vị cho phù hợp với các thị trường
cụ thể và đảm bảo sự hài lòng của người tiêu dùng. Tính bền vững là một thách thức đối
với thị trường súp ăn liền. Các vật liệu đóng gói dùng một lần như túi nhựa góp phần gây
ô nhiễm môi trường. Các nhà sản xuất nên cân nhắc đến bao bì thân thiện với môi trường
và các hoạt động bền vững để đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng. Thị trường súp ăn
liền gặp phải các vấn đề về chuỗi cung ứngnguồn nguyên liệu. Duy trì chuỗi cung ứng
đáng tin cậy và mua được các nguyên liệu hàng đầu có thể là một thách thức. Tính khả
dụng và chi phí của nguyên liệu ảnh hưởng đến công thức sản phẩm và giá cả, đặc biệt là
đối với các hương vịchất tăng cường dinh dưỡng cụ thể. Nguồn nguyên liệu nhất quán
quản chuỗi cung ứng rất quan trọng đối với sản xuấtsự hài lòng của người tiêu
dùng. Thị trường súp ăn liền bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nền kinh tế, giá
nguyên liệu thô và các quy định. Suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu
dùng và giá thành nguyên liệu biến động tác động đến giá thành sản phẩm. Thích ứng với
các yếu tố bên ngoài và duy trì lợi nhuận là những thách thức đối với những người tham
gia thị trường. hội thị trường súp ăn liền Nhu cầu về các lựa chọn súp ăn liền lành
mạnh hơn đang ngày càng tăng do sự tập trung ngày càng tăng vào sức khỏe và thể chất.
Các lựa chọn ít natri, hữu cơ và thực vật hấp dẫn người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe
đang tìm kiếm các bữa ăn tiện lợi và bổ dưỡng. Sự đổi mới về hương vị và thành phần có
thể là động lực quan trọng cho thị trường súp ăn liền. Bằng cách khám phá các hương vị
độc đáo và kỳ lạ, cũng như kết hợp các thành phần thịnh hành, các nhà sản xuất có thể
tăng sức hấp dẫn cho sản phẩm của mình và thu hút người tiêu dùng đang tìm kiếm trải
nghiệm hương vị đặc biệt. Cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh là một ch hiệu quả để nâng
cao sự hài lòng của người tiêu dùng. Cho phép người tiêu dùng thêm các thành phần ưa
thích hoặc điều chỉnh mức gia vị có thể mang lại cảm giác cá nhân hóa. Cung cấp các bộ
súp hoặc lớp phủ bổ sung có thể cho phép tùy chỉnh nhiều hơn và tăng sự tham gia của
người tiêu dùng. Tận dụng các nền tảng thương mại điện tửthiết lập các kênh trực tiếp
đến người tiêu dùng có thể mở rộng đáng kể phạm vi tiếp cận của các thương hiệu súp ăn
liền. Bán lẻ trực tuyến cung cấp cơ sở người tiêu dùng rộng hơn và cơ hội thu thập thông
tin chi tiết có giá trị từ người tiêu dùng. Thiết lập các kênh bán hàng trực tiếp đến người
tiêu dùng cho phép kiểm soát tốt hơn đối với thương hiệu và sự tham gia của khách hàng.
Điều chỉnh súp ăn liền theo sở thích ăn kiêng và phân khúc người tiêu dùng cụ thể có thể
giúp nắm bắt các thị trường ngách. Phát triển các lựa chọn thuần chay hoặc không chứa
gluten phục vụ cho người tiêu dùng có nhu cầu ăn kiêng cụ thể. Ngoài ra, việc tạo ra các
loại súp ăn liền thân thiện với trẻ em với bao bì hấp dẫn có thể thu hút các gia đình và trẻ
em. Việc định vị súp ăn liền như một lựa chọn bữa ăn tiện lợidễ mang theo rất quan
trọng để thu hút những cá nhân bận rộn khi di chuyển. Các lựa chọn bao bì như khẩu
phần ăn một lần hoặc cốc dùng được trong lò vi sóng giúp tăng cường sự tiện lợi, biến
súp ăn liền thành lựa chọn nhanh chóng và lành mạnh cho những người có lối sống bận
rộn. Khám phá các thị trường mới và điều chỉnh hương vị và bao bì để phù hợp với s
thích của từng khu vực thể mở ra hội tăng trưởng. Nhắm mục tiêu vào các khu vực
hoặc quốc gia cụ thể cho phép các thương hiệu súp ăn liền đáp ứng sở thích đa dạng của
người tiêu dùng và chiếm lĩnh các thị trường chưa được khai thác. Bao bì bền vững rất
quan trọng đối với người tiêu dùng do các mối quan tâm về môi trường. Vật liệu bao bì
thân thiện với môi trường (có thể tái chế/phân hủy sinh học) phù hợp với sở thích của
người tiêu dùng và xây dựng danh tiếng thương hiệu tích cực.
Xu hướng thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền đang chứng kiến những xu hướng quan trọng định hình sở thích
của người tiêu dùng thúc đẩy động lực thị trường. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các
lựa chọn có ý thức về sức khỏe, chẳng hạn như súp ăn liền thúc đẩy sức khỏe. Nhu cầu
ngày càng tăng đối với các thành phần tự nhiên, không chứa chất bảo quản và ít natri.
Nhu cầu về súp ăn liền có nguồn gốc thực vật và thân thiện với người ăn chay đang tăng
lên do chế độ ăn thực vậtlối sống thuần chay ngày càng phổ biến. Các lựa chọn không
có thịt cung cấp hương vị và dinh dưỡng tuyệt vời. Thứ hai, thị trường súp ăn liền đang
trải qua sự chuyển dịch sang các hương vị đa dạng và quốc tế hơn. Người tiêu dùng ngày
càng đón nhận các món ăn toàn cầu và tìm kiếm những trải nghiệm hương vị độc đáo
trong súp ăn liền của họ. Xu hướng này đã dẫn đến nhu cầu về các hương vị dân tộc như
các loại lấy cảm hứng từ Thái Lan, Ấn Độ hoặc Mexico. Các nhà sản xuất đang phản ứng
với xu hướng này bằng cách giới thiệu các sự kết hợp hương vị và hương vị gia vị sáng
tạo để đáp ứng sở thích đang thay đổi của người tiêu dùng. Sự tiện lợi một yếu tố chính
đối với những người tiêu dùng mong muốn lựa chọn bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng.
Nhu cầu về các định dạng bao bì di động, chẳng hạn như các phần ăn một lần và cốc
dùng được trong vi sóng, đang tăng n để đáp ứng nhu cầu của những người bận rộn
tìm kiếm các lựa chọn thuận tiện khi di chuyển. Tính bền vững là một yếu tố chính đối
với những người tiêu dùng thích bao bì thân thiện với môi trườngnguồn nguyên liệu
minh bạch.
Phân tích khu vực thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền mang đến những cơ hội độc đáo ở nhiều khu vực khác nhau.
Bắc Mỹ, nhu cầu được thúc đẩy bởi lối sống bận rộn, dẫn đến nhu cầu về các lựa chọn
bữa ăn nhanh chóng và tiện lợi. Người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe ở khu vực này
ngày càng tìm kiếm các loại súp ăn liền ít natri, hữu cơ và bổ dưỡng. Thị trường cũng
chịu ảnh hưởng từ sự quan tâm ngày càng tăng đối với các hương vị đa dạng, bao gồm
các loại dân tộc và quốc tế. Ngoài ra, sự gia tăng của thương mại điện tử đã thúc đẩy
doanh s bán súp ăn liền trực tuyến. Châu Âu, thị trường súp ăn liền được hưởng lợi từ
nhu cầu về các giải pháp bữa ăn tiện lợi, đặc biệt đối với những người làm việc chuyên
nghiệp. Người tiêu dùng Châu Âu ưu tiên các thành phần nhãn hiệu tự nhiên và sạch,
thúc đẩy sự chuyển dịch sang các lựa chọn súp ăn liền lành mạnh hơn. Khu vực này cũng
thể hiện sự ưu tiên đối với các sản phẩm cao cấp và hảo hạng, phản ánh sự sẵn lòng trả
tiền của người tiêu dùng cho các sản phẩm chất lượng cao. Hương vị địa phương và khu
vực đóng vai trò quan trọng trên thị trường Châu Âu, vì các nhà sản xuất kết hợp các
hương vị truyền thống để đáp ứng sở thích cụ thể của người tiêu dùng. Khu vực Châu Á -
Thái Bình Dương cho thấy tiềm năng to lớn cho thị trường súp ăn liền do quá trình đô thị
hóa nhanh chóng, lối sống bận rộn và dân số trung lưu đang gia tăng. Các quốc gia như
Trung Quốc, Nhật BảnHàn Quốc nền văn hóa tiêu thụ súp ăn liền đã được thiết lập
tốt, thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Người tiêu dùng Châu Á tìm kiếm hương vị truyền
thống và hương vị sáng tạo, trong khi sự gia tăng của các nền tảng thương mại điện tử
góp phần vào sự mở rộng của thị trường. Châu Mỹ Latinh cũng đang nổi lên như một thị
trường đầy hứa hẹn, với quá trình đô thị hóa và thói quen ăn uống thay đổi thúc đẩy nhu
cầu về các lựa chọn thực phẩm tiện lợi và giá cả phải chăng. Người tiêu dùng ở khu vực
này ưa chuộng hương vị đậm đà và cay nồng, thúc đẩy các nhà sản xuất cung cấp nhiều
lựa chọn đa dạng. Trung Đông và Châu Phi mang đến những hội do sự gia tăng dân số
đô thị và nhu cầu về các giải pháp thực phẩm tiện lợi. Các nhà sản xuất đáp ứng khẩu vị
và sở thích của người dân địa phương, cùng với các cân nhắc như chứng nhận halal, có
thể khai thác cơ sở người tiêu dùng đa dạng này.
Phân tích phân khúc thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền có thể được phân tích thông qua nhiều phân khúc khác nhau, cung
cấp những hiểu biết giá trị về sở thích của người tiêu dùng và động lực thị trường. Một
phân khúc chính dựa trên loại súp, bao gồm rau, gà, thịt bò, hải sản các loại khác. Hiểu
được nhu cầu về các loại súp khác nhau cho phép các nhà sản xuất đáp ứng sở thích khẩu
vị và yêu cầu chế độ ăn uống đa dạng. Một phân khúc quan trọng khác là loại bao bì, bao
gồm cốc, túi, lon và hộp các tông. Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự
tiện lợi, thời hạn sử dụng và tính di động của súp ăn liền và các công ty cần xem xét sở
thích của người tiêu dùng khi lựa chọn định dạng bao bì phù hợp. Phân khúc kênh phân
phối cũng rất quan trọng trong việc hiểu bối cảnh thị trường. Siêu thị/đại siêu thị là các
kênh phân phối chiếm ưu thế, cung cấp phạm vi tiếp cận rộng và tính khả dụng của sản
phẩm. Các cửa hàng tiện lợi cung cấp súp ăn liền cho người tiêu dùng bận rộn. Thương
mại điện tử đã tạo ra những cơ hội mới cho bán lẻ súp ăn liền trực tuyến. Phân tích các
kênh phân phối giúp các công ty tối ưu hóa chiến lược phân phối của họ và tiếp cận
người tiêu dùng mục tiêu của họ một cách hiệu quả. Phân tích khu vực rất quan trọng để
hiểu được sự khác biệt của thị trường ở Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương,
Châu Mỹ Latinh và Trung Đông và Châu Phi. Sự khác biệt về văna, chế độ ăn uống
điều kiện thị trường theo khu vực đòi hỏi các công ty phải tùy chỉnh sản phẩm và chiến
lược tiếp thị để có tiềm năng thị trường tối ưu.
Bối cảnh cạnh tranh
Bối cảnh cạnh tranh của thị trường súp ăn liền được đặc trưng bởi sự hiện diện của những
công ty lớn như Campbell Soup Company, Nestlé, Unilever, Nissin Foods và Ajinomoto
Co., Inc. Những công ty dẫn đầu ngành này tận dụng danh tiếng thương hiệu mạnh mẽ,
mạng lưới phân phối rộng khắpkhả năng tiếp thị để duy trì vị thế thống lĩnh thị trường
của mình. Họ tập trung vào đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm bằng cách giới thiệu hương
vị mới, các biến thể và lựa chọn lành mạnh hơn để đáp ứng sở thích đang thay đổi của
người tiêu dùng. Các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo hiệu quả, bao gồm các chiến lược
kỹ thuật số và quan hệ đối tác với những người có sức ảnh hưởng, được sử dụng để nâng
cao khả năng hiển thị thương hiệu và thu hút người tiêu dùng. Ngoài ra, quan hệ đối tác
chiến lược và mua lại là những chiến lược phổ biến để củng cố vị thế trên thị trường, mở
rộng danh mục sản phẩm và tiếp cận các kênh phân phối mới. Ngoài những công ty lớn,
thị trường súp ăn liền còn chứng kiến sự tham gia của những công ty trong khu vực
địa phương. Những công ty này cung cấp những đề xuất giá trị độc đáo bằng cách đáp
ứng khẩu vị và sở thích cụ thể của từng khu vực, cung cấp hương vị và lựa chọn địa
phương. Họ thường cạnh tranh về các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm và chiến
lược tiếp thị địa phương để nhắm mục tiêu vào các phân khúc người tiêu dùng cụ thể
trong khu vực của họ. Trong khi những công ty lớn thống trị thị trường toàn cầu, những
công ty trong khu vực và địa phương đóng góp vào khả năng cạnh tranh của thị trường
bằng cách giải quyết các nhu cầu và sở thích của địa phương. Việc liên tục nhấn mạnh
vào đổi mới sản phẩm, chiến lược tiếp thị hiệu quả và quan hệ đối tác chiến lược vẫn rất
quan trọng đối với các công ty để duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường súp ăn liền
năng động.
Khoa Công nghệ Thực phẩm , Khoa Nông nghiệp, Đại học Pwadeniya, Pwadeniya. Viện
Nông nghiệp sau đại học, Đại học Peradeniya, Perddeniya. Các loại rau củ cà rốt, bắp cải,
tỏi tây, hành tây cũng như chua khoai y, đậu lăng, gia vị (tỏi, hạt tiêu, hành tây) và
cần tây được khử nước trongy sấy tủ khí dòng chéo sử dụng các quy trình đã thiết lập.
Phân tích lý hóa cho thấy sản phẩm cuối cùng có độ ẩm 3,8 % , hoạt độ nước 0,43, pH
4,7, tro 18 '10 , protein 16,1 % , carbohydrate 55 % , chất béo 4,1 % , chất xơ 2,7 ? h ,
canxi 0,17 ?h , sắt 4,6 % (mg/g) và giá trị nhiệt lượng là 321 kcal/g. Số lượng vi khuẩn
hiếu khí của hỗn hợp súp đã phát triển nằm trong phạm vi an toàn (2,3 x103 cfu/g). T lệ
hoàn nguyên 1:15 tạo ra sản phẩm thể chấp nhận được. Phân tích cảm quan cho thấy
không có sự khác biệt đáng kể về màu sắc (p = 0,7213), hương vị (p = 0,2662), cảm giác
dễ chịu (p = 0,9487), độ đặc (p = 0,0568) và khả năng chấp nhận chung (p = 0,8061) giữa
hỗn hợp súp thương mại và hỗn hợp súp ăn liền không chứa MSG được phát triển trong
nghiên cứu này. Từ khóa: Rau củ sấy khô, súp ăn liền, bột ngọt, hỗn hợp gia vị Tóm tắt:
Một hỗn hợp súp rau củ sấy khô ăn liền không chứa MSG (Monosodium Glutamate) đã
được phát triển bằng cách sử dụng rau củ sấy khô (25 %), bột váng sữa (18 YO), bột đậu
lăng (12 %), muối (12 % ), bột khoai tây (10 Oh), bột ngô ( 9 %) , bột chua (7 %), chất
béo thực vật (4%), đường (2%) và hỗn hợp gia vị (1%) làm thành phần. Đã sửa đổi: 12
tháng 1 năm 2006 ; Đã chấp nhận: 28 tháng 2 năm 2006 *Tác giả liên hệ, súp khô ăn liền
cũng phải có chất lượng mong muốn, thể hiện hương vị và mùi thơm chủ đạo của các
thành phần được sử dụng. Sản phẩm mong muốn không có mùi vị lạ, vị không ngon, mùi
thơm không thể chấp nhận được và kết cấu lỗi.) Do đó, cải thiện hương vị là một trong
những yêu cầu thiết yếu. Các hỗn hợp súp được chế biến thương mại thường được làm
bằng (MSG) Monosodium Glutamate để tăng hương vị mong muốn.'z4 MSG phục hồi
Trong thế giới hiện đại, các loại súp ăn liền được chế biến thương mại như súp đóng hộp,
súp khử nước và súp đông lạnh đã thay thế súp tự làm1, vì việc chế biến một món súp
hấp dẫn một quá trình tốn thời gian. Các loại súp hỗn hợp khô chứa rau (hoặc thịt)
nhiều dạng chỉ đứng thứ hai về mức độ phổ biến sau súp đóng hộp. Các loại súp hỗn hợp
này được ưa chuộng trong các tổ chức và quân đội trên chiến trường vì dễ vận chuyển do
trọng lượng nhẹ hơn và thời hạn sử dụng lâu hơn.' Trong thời gian gần đây, việc sử dụng
MSG đã bị người tiêu dùng trên toàn thế giới đặt câu hỏi do những tác động tiêu cực có
thể xảy ra đối với sức khỏe. Người ta đã ghi nhận rằng hàng triệu người bị các phản ứng
phụ do MSG gây ra sau khi ăn phải thực phẩm có chứa MSG. Người ta tin rằng những
phản ứng này có thể liên quan đến liều lượng. Một số người phát triển các triệu chứng dị
ứng khi tiêu thụ một lượng rất nhỏ MSG. Mặc dù Ủy ban chuyên gia chung về phụ gia
thực phẩm của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược
phẩm của Cộng đồng Châu Âu và Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa K
công nhận MSG là một chất phụ gia thực phẩm an toàn9, ngành công nghiệp thực phẩm
đang tìm kiếm các chất tăng cường hương vị thay thế, do mối quan tâm của công chúng
đối với MSG." một số hương vị ban đầu, làm tăng độ ngon miệng và nâng cao mức
hương vị tổng thể trong khi giảm nồng độ natri clorua. Do đó, người ta tin rằng MSG tạo
ra một nhận thức về hương vị độc đáo được gọi là "umami" bắt nguồn từ từ tiếng Nhật có
nghĩa là "ngon". Altug và Demirag6 cũng đề xuất rằng MSG có thể được sử dụng để
giảm hàm lượng natri clorua trong súp đậu lăng xuống 40 Oh mà không làm mất đi độ
ngon miệng. Người cao tuổi có thể bù đắp sự mất mát về hương vị và mùi thơm bằng
cách kết hợp MSG vào thực phẩm.7 Tuy nhiên, vẫn chưa có lời giải thích sinh lý nào
được chấp nhận cho tác dụng của nó như một chất làm tăng hương vị.~ Bất k hỗn hợp
súp mất nước nào cũng có thể ngậm nước lại và nấu được trong thời gian tối thiểu, và
phải bổ dưỡng và ngon miệng như sản phẩm đóng hộp hoặc đông lạnh^.^ So với súp
tươi, GIỚI THIỆU C. P. Abeysinghe' và C. K. Illeperuma2* ' Công thức của hỗn hợp súp
rau ăn liền không chứa MSG (Monosodium Glutamate) J. Natn.Sci.Foundation Sri Lanka
2006 34(2): 91,95 Machine Translated by Google Oxylus), hành tây lớn (Allium cepa var.
Bombay đỏ), hạt tiêu (Piper nigrum var. Local selections), cần tây {Apium graveolens
var. Dulce (Mill)), đậu lăng (Lens culinaris ssp. Microspera) và tỏi (Allium sativum var.
Malai Poondu, nhập khẩu từ Ấn Độ) được mua từ Chợ trung tâm Kandy. Bột whey
(thương hiệu Crino nhập khẩu từ Canada được chứng nhận Coliform < 1O/g, không
Salmonella, protein 2,2 O/o , tro 6,5 O/o , chất béo 0,03 % , lactose 87 '10 , độ ẩm 4,2
O/O , muối 1,6 O/O và chỉ số hòa tan 0,9 mL), chất béo thực vật, bột ngô, đường, muối
(natri clorua) và hương thảo khô được mua từ Central Essence Suppliers và Keels Food
City. Phân tích thành phần: Các mẫu đại diện của công thức cuối cùng được đồng nhất ở
70°C và phân tích độ ẩm (lò chân không Fisher ISOEMP, Model-281), chất béo thô
(thành phần có thể chiết xuất bằng ete từ bể nước mẫu BS-69, Yamato Scientific Co.,
Ltd.), protein thô (nitơ Kjeldhal sử dụng máy tiêu hóa Tecator 2006 và thiết bị chưng cất
Kjeltec, 1002), tổng tro (ở 550°C trong nung Muffle, Model 28, Yamato Scientific Co.,
Ltd.), chất xơ thô (Fibretec), tổng carbohydrate (theo sự khác biệt), canxi và sắt (tro hóa
khô được đo bằng máy quang phổ - UV-vis 1601 Shimaduzu), natri (tro hóa khô được đo
bằng máy quang phổ ngọn lửa - Corning 410) theo các quy trình chuẩn AOACL1 (Hiệp
hội các nhà hóa học phân tích chính thức). Hoạt động của nước (AW sprint, TH 500-
Novasina) và pH (máy đo ion TOA ION 1M-40s) cũng được đo. Tất cả các phân tích
được thực hiện trong sáu lần lặp lại. Sai số chuẩn của trung bình (SEM) được thu được
bằng cách sử dụng gói SAS. Phân tích vi sinh: Mẫu 50 g sản phẩm được pha loãng gấp
10 lần với dung dịch đệm phosphate Butterfield vô trùng và trộn trong Máy xay sinh tố
Waring đã được khử trùng trước trong 2 phút. Tiêu chuẩn sản phẩm: Vật liệu mất nước
được nghiền bằng máy xay sinh tố (Philips - HL3294/C) và sàng lọc (ASTM Chuẩn bị
nguyên liệu: Nguyên liệu như cà chua {Lycopersicon esculantum (Mill) var. Thilina), cà
rốt (Dactcz-ls carota var. New coroda), tỏi tây (Allium porrum. L.var. Large long
summer), khoai tây (Solanum tuberosum var. Cardinal), bắp cải (Brassica oleracea var.
Tất cả các loại rau, khoai tây, đậu lănggia vị đều được chế biến tại Phòng thí nghiệm
nghiên cứu khoa học và công nghệ thực phẩm thuộc Khoa Nông nghiệp, Đại học
Peradeniya ngay sau khi mua bằng các quy trình đã thiết lập'2-19. Chúng được cắt thành
các kích thước hạt cần thiết bằng máy chế biến rau (Robot coupe CL-30, Q3/PP25) và
được khử nước trong máy sấy tủ khí luồng chéo (Model Phoenix 10- Tokyo, Nhật Bản).
Các vật liệu khô được đóng gói trong các túi nhiều lớp làm bằng giấy bạc nhôm (giấy bạc
A1), polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) và polyethylene terephthalate (PET)
mua từ Varna Private Limited và bảo quản trong tủ lạnh (SANYO MPR- S11) ở nhiệt độ
7°C cho đến khi sử dụng. Rây 'Frith' tiêu chuẩn E H-70, số 35 và số 60) để tạo ra kích
thước hạt mong muốn (Bảng 1) và được lưu trữ trong các túi (PET/Alu foil/LLDPE).
Nhiều thử nghiệm đã được tiến hành trong quá trình lập công thức sản phẩm. Các thành
phần được cân và trộn trong một dụng cụ trộn đặc biệt được trang bị bình cổ dài có chổi,
đặt nằm ngang, gắn vào Rotovapor (R14, BUCHI Thụy Sĩ). Chất béo được trộn với
đường và muối trước khi cho vào máy trộn. Tất cả các thành phần được cho vào máy trộn
riêng lẻ và trộn trong 10 phút cho mỗi lần thêm và cuối cùng sản phẩm được trộn trong
30 phút để thu được hỗn hợp đồng nhất. Mục tiêu của nghiên cứu này là phát triển hỗn
hợp súp rau củ ăn liền không chứa MSG, sử dụng một loại rau củ giàu MSG tự nhiên như
cà chua9-" và hỗn hợp các thành phần tương thích như gia vị (hạt tiêu, tỏi), bột váng sữa,
rau củ (cà rốt, tỏi tây, bắp cải, hành tây), bột đậu lăng, bột khoai tây, bột ngô, muối,
đường, chất béo thực vật, hương thảo và cần tây. Một ml chiết xuất được pha loãng theo
từng đợt (1:1O, 1:100,1:1000) với KH,PO, ('H 7.2). Các dung dịch pha loãng được mạ
trong ba bản sao trên thạch đếm đĩa (làm lạnh đến 42-45°C) trong vòng 15 phút kể từ thời
điểm pha loãng ban đầu. Các đĩa được ủ ở 35°C trong 48 +2 giờ và những đĩa chứa 30-
300 khuẩn lạc được đếm. Số lượng trung bình được biểu thị dưới dạng số lượng đĩa hiếu
khí cfu (đơn vị hình thành khuẩn lạc)/g." PHƯƠNG PHÁP VẬT LIỆU 92 C. P
Abeysinghe' & C. K. Illtperuma Thành phần Tornato, thân cần tây, tỏi tây, cà rốt Lá cần
tây, hương thảo, khoaiy, đậu lăng, bắp cải, hànhy, hạt tiêu, tỏi Rây số Kích thước hạt
tối đa (mm) Bảng 1: Kích thước hạt của các thành phần khác nhau được sử dụng để pha
chế hỗn hợp súp 60 0,25 35 0,5 Tháng 6 năm 2006 Jolunal của Quỹ Khoa học Quốc gia
Sri Lanka 34(2) Machine Translated by Google thời hạn sử dụng của hỗn hợp súp khô.*'
Hơn nữa, khả năng tăng cường hương vị của lactose trong bột váng sữa được báo cáo là
ơng tự như khả năng của MSG." Việc sử dụng bột đậu lăng (độ ẩm 3,21 O/o) cải thiện
giá trị dinh dưỡng của hỗn hợp súp vì hạt đậu lăng khô (100 g) chứa 20,2 g protein, 340
kcal, 68 mg canxi, 325 mg phốt pho và vitamin B.'* Muối, được sử dụng như một chất
ng cường hương vị, cũng hoạt động như một chất bảo quản.'* Chất béo thực vật được
kết hợpchất béo cải thiện cảm giác, hương vị và mùi vị mong muốn trong hỗn hợp súp
khô.15 Tỏi (độ ẩm 3,36 %) có hương vị cay nồng. Có một số lợi ích khi tiêu thụ tỏi. Nó
làm giảm cholesterol trong máu xuống 10-12 O/O và có thể làm giảm sự xuất hiện của
ung thư dạ dày."-'" Hơn nữa, tỏi có tác dụng điều trị đông máu và kết tập tiểu cầu~~*,'~
và hoạt động như một chất kháng khuẩn3* và kháng nấm tác nhân. Các loại thảo mộc
(hương thảo-độ ẩm 3,2 O/O và lá cần tây độ ẩm 2,8 O/o) được sử dụng để cải thiện
hương vị tinh tế của súp.9 Hạt tiêu đen (độ ẩm 3,5 '10) được sử dụng như một loại gia vị
xay trong gia vị vì piperine có trong nó kích thích dòng nước bọt và dịch vị dạ dày để hỗ
trợ tiêu hóa.~ Công thức hỗn hợp súp : Trong quá trình phát triển các công thức thành
công, quyết định của một nhóm nhỏ chuyên gia được sử dụng để xác định hương vị và
kết hợp các thành phần^.'^ Do đó, trong giai đoạn phát triển ban đầu, hỗn hợp súp đã
chuẩn bị đã được các Nhà công nghệ thực phẩm tại Khoa Khoa học & Công nghệ thực
phẩm, Đại học Peradeniya đánh giá về độ đồng nhất, màu sắc, hương vị, cảm giác trong
miệng và khả năng chấp nhận chung (Bảng 2). Theo họ, công thức 1 được phát hiện
hương vị lá, có thể là do hỗn hợp gia vị bổ sung chứa 23,8 '10 lá cần tây. Do đó, công
thức thứ hai được chuẩn bị bằng cách giảm lượng hỗn hợp gia vị từ 3 O/o xuống 1 '10,
giúp cân bằng hương vị lá. Người ta đề xuất tăng một chút hàm lượng cà chua và hàm
lượng hạt tiêu để cải thiện hương vị. Công thức thứ ba quá ngọt khi nếm, mặc dù hàm
lượng cà chua bổ sung đã tăng từ 6 O/O lên 7 %. Theo các nghiên cứu trước đây3', độ
ngọt của súp cà chua bị ảnh hưởng bởi bột whey bổ sung, có thể là do lactose. Ngoài ra,
lactose trong dung dịch nước xu hướng làm giảm vị mặn của natri clorua.24 Do đó, t
lệ phần trăm cao bột whey chiếm 20 YO của công thức đã giảm xuống còn 18 %. Ngoài
ra, hàm lượng đường đã giảm xuống còn 2 % và hàm lượng muối đã tăng lên 12 %.
Lượng bột đậu lăng đã tăng 4 %, chiếm 12 O/O của công thức để bù đắp cho tổng trọng
lượng giảm. Chất béo đã giảm 2 %, vì hương vị cà chua bị ảnh hưởng bởi cả protein và
chất béo được thêm vào.36 Công thức thứ tư đạt yêu cầu về tất cả các thuộc tính chất
lượng. Dữ liệu cảm quan được thực hiện theo kiểm định thứ hạng dấu hiệu Wilcoxon
bằng cách sử dụng gói SAS. Phân tích cảm quan: Hỗn hợp súp đã chuẩn bị và một mẫu
thương mại có thành phần tương tự bao gồm MSG đã được 12 chuyên gia đánh giá đã
được sàng lọc và đào tạo tại Viện Công nghệ Công nghiệp, Colombo đánh giá. Các sản
phẩm được đánh giá dựa trên sở thích về màu sắc, hương vị và mùi vị, cảm giác trong
miệng, độ đặc và khả năng chấp nhận chung bằng thang điểm khoái lạc 5 điểm, trong đó
1- thể hiện sở thích ít nhất và 5- thể hiện sở thích nhiều nhất. Các mẫu súp được chế biến
trong chảo thép không gỉ. Sáu mươi sáu gam hỗn hợp súp đã pha chế và bảy mươi lăm
gam mẫu súp thương mại, theo hướng dẫn trong pckage, được pha lại riêng trong 1 lít
nước và đun nhỏ lửa ở 85°C trong 5 phút. Các chuyên gia đánh giá các mẫu trong các
gian hàng riêng lẻ trong vòng một giờ sau khi giới thiệu. Các mẫu (40 mL) được phục vụ
trong các cốc thủy tinh nhỏ được mã hóa bằng các số ngẫu nhiên gồm ba chữ số. Lựa
chọn nguyên liệu: Hỗn hợp súp rau củ nên bao gồm ít nhất bốn loại rau củ mà không có
loại nào chiếm ưu thế. Do đó, cà rốt sấy khô (độ ẩm 4,3%), tỏi tây (độ ẩm 2,4%), bắp cải
(độ ẩm 3,5 %), chua ẩm 3,6 Oh) và hành tây (độ ẩm 3,1 O/O) đã được chọn. rốt
được sử dụng vì nó giàu carotenoid, 0- carotene hoạt tính pro vitamin A được cho
có thể làm giảm sự xuất hiện của ung thư.I5 Hơn nữa, carotenoid cũng có đặc tính chống
lão hóa và chống loét.'' Hành tây được chọn vì nó được coi là một chất tạo hương vị, một
loại gia vị và một loại rau. "Cà chua chủ yếu được sử dụng để tăng hương vị và do đó
được thêm riêng biệt với các loại rau khác. Axit glucamic, tập trung trong phần cùi
gelatin của quả cà chua chín, chủ yếu chịu trách nhiệm cho hương vị đầy đủ của nó." Các
nghiên cứu trước đây2' đã báo cáo sự gia tăng hàm lượng axit glutamic từ 28 (xanh lá
cây) lên 272 (đỏ) mg/100g trọng lượng tươi trong quá trình chín của cà chua. Sự đóng
góp của axit glutamic vào đặc điểm hương vị của cà chua chín đã được xác lập rõ ràng."
Độ dày cảm nhận là một yếu tố thiết yếu yêu cầu cho bất kỳ loại súp nào.*" Bột ngô (độ
ẩm 5,2 %) và bột khoai tây (độ ẩm 3,71 %) được sử dụng làm chất làm đặc để cung cấp
độ đặc và độ nhớt mong muốn cho hỗn hợp súp.25 Bột váng sữa (độ ẩm 4,23 O/o) được
đưa vào làm chất nhũ hóa của hệ thống súp dầu trong nước. Ngoài ra, nó được sử dụng
trong quá trình phát triển hỗn hợp súp từ thực vật vì nó cải thiện giá trị dinh dưỡng và
nhiệt lượng của chúng.26 Hàm lượng lactose cao trong bột váng sữa được báo cáo là
ngăn ngừa mất độ ẩm và giữ được độ tươi, do đó cải thiện 93 của Quỹ Khoa học Quốc
gia Sri Lanka 34(2) Công thức của hỗn hợp súp rau không chứa MSG Tháng 6 năm 2006
KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN Machine Translated by Google Machine Translated by
Google Đánh giá cảm quan: Súp rau thương mại có chứa MSG và súp được tạo ra trong
nghiên cứu này không khác biệt đáng kể về hương vị (p = 0,2662), cảm giác trong miệng
(p - 0,9487), màu sắc (p - 0,7213), độ đặc (p - 0,0568) và khả năng chấp nhận chung (p =
0,8061) như được phản ánh bởi điểm trung bình. Điều này cho thấy các thành phần khác
nhau và số lượng của chúng được sử dụng trong công thức hỗn hợp súp tương đương với
súp rau có chứa MSG. Do đó, hỗn hợp súp được tạo ra trong nghiên cứu này tốt hơn so
với các loại có chứa MSG, đặc biệt là đối với những người nhạy cảm với MSG. Duke JA
(1981). Sổ tay các loại đậu có tầm quan trọng về kinh tế thế giới, trang 110.1 13. Plenum
Press, New York. Speak AJ, Speak-Saichua S. & Schreurs WHP (1988). Tổng hàm ợng
carotenoidcarotene của rau Thái Lan tác động của quá trình chế biến. Hóa học thực
phẩm 27:245-247. Thorner ME (1973). Sổ tay về sự tiện lợi và thức ăn nhanh. trang.
Hegenban SL (1998). Chất tăng cường thay thế. Thiết kế sản phẩm thực phẩm 7(11): 60-
71. Van Arsdel BSWB, Copley MJ & Margan JRAI (1973). Rosette TR, Kendregan SL &
Klein PB (1997). Các thành phần chất béo, protein và khoáng chất của các thành phần bổ
sung ảnh hưởng đến chất lượng hương vị của súp cà chua. Tạp chí Khoa học Thực phẩm
62(1): 190-193. Hobson GE & Davies JN (1971). Thetomato.In: 7beBiochemls~
offiuitsand ThezrProducts, Tập 2. (Biên tập AC Hulrne) trang 437-450. 555557. Nhà xuất
bản Bantam Books, New York. Holzganner H., Schmidt U. & Kuhn U. (1992). So sánh
hiệu quả và khả năng dung nạp của chế phẩm tỏi so với bezafibrate.
Annermittelforschung 42: 1473-1477. Binsted R. & Devey JD (1970). Sản xuất súp;
Đóng hộp, khử nước và đông lạnh nhanh. (Phiên bản thứ 3) trang 48. Food Trade Press,
London. AVI Publishing Co., Westpon, Connecticut, Hoa Kỳ. 948. Halpern BP (2000).
Glutamate và hương vị của thực phẩm. Tạp chí Dinh dưỡng 130 (4s): 910s-914s. Sagar
VR & Maini SB (1997). Nghiên cứu về đóng gói và bảo quản lát hành tây sấy khô. Indlan
Food Packer 51(1): 5-10. Fanelli, MJ, Peterson AC & Gunderson MF (1965). Vi sinh vật
học của súp mất nước. I. Một cuộc khảo sát. Công nghệ thực phẩm 19 (5):83-86.
Schiffman SS (1998). Tăng cường cảm quan cho thực phẩm dành cho người cao tuổi
bằng monosodium glutamate và hương vị. Food Review Internattonal 14 (2/3):321-333.
Nair JH & Warren DH (1973). Súp khô và các hỗn hợp khô khác. Trong: Food
Dehydratzon. (Biên tập viên WB Van Arsdal, WB Marwaha RS & Sandu SK (2001).
Chuẩn bị bột khoai y đặc điểm chất ợng của bằng cách xử sấy khô trước. AVI
Publishing Co., Westport, Connecticut, Hoa Kỳ. Milner JA (1996). Tỏi: đặc tính chống
ung thư và chống khối u của nó. Nutrttzon Revze-ws 54(1): S82-S86. Singh S, Landkanl
BG, Kumar A. & MathurB.N. (1994). Sử dụng váng sữa để sản xuất súp chế biến sẵn.
Tạp chí Khoa học Sữa Ấn Độ 47(6):501-505. AOAC. (1996). Phương pháp phân tích
chính thức, (Phiên bản 161b) Sharma GK, Semual AD & Arya SS (2000). nh hưởng của
phương pháp xử lý đến thành phần carotenoid của cà rốt sấy khô. Tạp chí Khoa học và
Công nghệ Thực phẩm. 37(2):196-200. Woodroof) trang 729-745. AVI Publishing Co.,
Westport, Connecticut, Hoa K. Hiệp hội các nhà hóa học phân tích chính thức, Quốc tế,
Arhgton, VA. Keay J. (1971). Bột whey. Sản xuất Thực phẩm 11(11):36,41,43.
Fairbrother JG (1968). Các sản phẩm được nén thành dạng; Một khái niệm mới về thực
phẩm khử nước. Công nghệ thực phẩm 22(12):100-102. Hanas OP (1994). Thành phần
gia vị. Trong: Sổ tay gia vị công nghiệp. (Biên tập viên EW Underriner & IR Hume)
trang 20-41. Chapman & Hall, Bishopbriggs, Glasgow, Vương quốc Anh. Kordylas JM
(1991). Xử lý trái cây và rau quả bằng cách khử nước. Trong: Xử lý và bảo quản trái cây
nhiệt đới và cận nhiệt đới. trang 199-217. Macdan Education, Hampshire, Anh. Bauer)
trang 176-209. Washington, DC. Lawson LD (1992). Hợp chất organosulfer hoạt tính
sinh học của tỏi và sản phẩm tỏi: Vai trò trong việc làm đỏ lipid máu. Trong: Human
Med~znalAgentsfrom Plants, Symposium Series 534 (Eds AD Kinghom & MF
Balandrin) trang 306-330. Washington, DC. 229-245. AVI Publishing Co., Westport,
Connecticut, Hoa Kỳ. Underriner EW (1994). Giới thiệu. Trong: Handbook of Industrial
Seasonings. (Eds EW Underriner & IR Hume) trang 1-19 . Chapman & Hall,
Bishopbriggs, Glasgow, Vương quốc Anh. Alder AJ & Holub BJ (1997). Tác dụng của
việc bổ sung tỏi và dầu cá lên nồng độ lipid và lipoprotein huyết thanh ở nam giới tăng
cholesterol máu. Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ 65 (4):445-450. Freydberg N. &
Gorther WA (1982). Sách Addzttves, trang. Rau. Trong: Thực phẩm mất nước (Ed B.
Feinberg) trang 56-58. Jay JM (1992). Modem Fo~dMicrobiolog~. Ấn bản lần thứ tư
trang 356-370. Chapman & Hall, 115 Fifth Avenue, New York. Gupta DKD, Rao NB &
Jayaraman KS (1999). Nhà xuất bản Học thuật, London. Lau BH, Tadi PP & Tosk JM
(1990). Allturn sativum (tỏi) và phòng ngừa ung thư. Nghiên cứu dinh dưỡng 10(4):937-
Rosette TR, Kendregan SL, Gao Y., Schmdt SJ & Klein BP (1996). Tác động của chất
làm đặc lên liên kết natri và các phẩm chất hương vị khác của hệ thống súp. Tạp chí Khoa
học Thực phẩm 61 (5): 1099-1104. Cải thiện khả năng ngậm nước và độ ổn định của bắp
cải sấy khô bằng không khí nóng và phơi nắng bằng phương pháp sấy khô lại . Indian
Food Packer 53 (6):51-60. Altug T. & Demirag K. (1993). Ảnh hưởng của mononatri
glutamat đến khả năng chấp nhận hương vị và quá trình khử natri clorua trong một số loại
súp chế biến sẵn. Chemi MikrobiologieDw Lebensmrttel 15(5/6): 161-164. Luh BS &
Meehan JJ (1975). Sự mất nước của rau. Trong: Chế biến rau thương mại . (EdsB.S. Luh
& J. G. Woodroof) trang 392112. Han J., Lawson L., Han G. & Han P. (1995). Một
phương pháp quang phổ để xác định định lượng alllcin và thiosulfinate tỏi. Hóa sinh phân
tích 225 (2):157-160. Nakamara M. & Kelly KD (1968). Clostruiium perfringens trong
súp và nước sốt khử nước. Tạp chí Khoa học Thực phẩm 33 (2):424-426. Kemp SE &
Beauchamp GK(1994). Biến đổi hương vị bằng natri clorua và mononatri glutamat. Tạp
chí Khoa học Thực phẩm 59(3): 682-686. Copley & MJ Copley) trang 437-464. AVI
Publishing Co., Westport, Connecticut, Hoa Kỳ. Komarik SL, Luh BS & Sutton AK
(1975). Rau trong SOUPS trong chế biến rau thương mại. (EdsB.S. Luh &J. G. Ambrose
BCP & Srinarayana VV (1998). Nghiên cứu về quá trình mất nước của tỏi. 1ournal of
Food Science 35(3): 242-244. Lawson LD (1998). Tỏi: Tổng quan về tác dụng dược
các hợp chất hoạt tính được chỉ định. Trong: Phytomedicines of Europe: Thezr Chemistry
and BiologrcalActivity (Biên tập viên LD Lawson & R. Nhà đóng gói thực phẩm Ấn Độ
55 (4):49-54. Công thức của hỗn hợp súp rau MSGfiee Tạp chí của Quỹ Khoa học Quốc
gia Sri Lanka 34(2) Tài liệu tham khảo Machine Translated by Google

Preview text:

Thị trường súp ăn liền toàn cầu được định giá 15,76 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023 và dự
kiến sẽ đạt 20,32 tỷ đô la Mỹ vào năm 2030, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hàng
năm (CAGR) là 3,7% trong giai đoạn dự báo.
Tổng quan thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền đã và đang chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trên toàn cầu. Súp
ăn liền là một lựa chọn tiện lợi và nhanh chóng cho bữa ăn nóng hoặc đồ ăn nhẹ, được
chế biến bằng cách thêm nước nóng vào hỗn hợp các thành phần khử nước đóng gói sẵn.
Các yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bao gồm lối sống thay đổi, nhu cầu về
thực phẩm tiện lợi tăng lên và sự phổ biến của các bữa ăn sẵn. Các nhà sản xuất đang giới
thiệu các hương vị và biến thể mới để đáp ứng sở thích đa dạng, đồng thời giải quyết các
vấn đề về sức khỏe bằng cách cung cấp các lựa chọn ít natri, hữu cơ và không chứa
gluten. Các công ty lớn trên thị trường bao gồm Campbell Soup Company, Nestlé,
Unilever, Nissin Foods và Ajinomoto Co., Inc. Doanh số bán súp ăn liền trực tuyến đã
chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể với sự phát triển của thương mại điện tử. Điều quan
trọng là phải tìm kiếm thông tin cập nhật từ các báo cáo của ngành và các nguồn đáng tin
cậy để biết các xu hướng thị trường mới nhất. Để biết về Phương pháp nghiên cứu:
Yêu cầu báo cáo mẫu miễn phí
Phạm vi báo cáo thị trường súp ăn liền
Mục tiêu của nghiên cứu thị trường về súp ăn liền là cung cấp cái nhìn tổng quan toàn
diện về ngành, đưa ra những hiểu biết có giá trị bằng cách xem xét nhiều yếu tố khác
nhau. Ban đầu, báo cáo phân khúc thị trường dựa trên ứng dụng, ngành sử dụng cuối
cùng và địa lý. Phân khúc này tạo điều kiện cho việc hiểu biết chi tiết về động lực thị
trường và xu hướng nhu cầu trên các lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩm và đồ uống,
bán lẻ và bán hàng trực tuyến. Báo cáo trình bày dữ liệu lịch sử cũng như dự báo trong
tương lai để dự đoán quy mô thị trường, cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định
sáng suốt về đầu tư, chiến lược tăng trưởng và phát triển sản phẩm. Bằng cách nghiên
cứu doanh thu tạo ra và khối lượng tiêu thụ súp ăn liền, các doanh nghiệp có thể đánh giá
tiềm năng tăng trưởng và điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp. Báo cáo nghiên
cứu xem xét kỹ lưỡng các công ty lớn trong thị trường súp ăn liền và phân tích bối cảnh
cạnh tranh. Hồ sơ của các công ty này làm nổi bật vị thế thị trường, danh mục sản phẩm,
chiến lược kinh doanh và những tiến bộ gần đây của họ. Phân tích này hỗ trợ việc hiểu
mức độ cạnh tranh và xác định các cơ hội hợp tác hoặc quan hệ đối tác. Báo cáo cung cấp
tổng quan theo khu vực về thị trường súp ăn liền, khám phá xu hướng thị trường, nhu cầu
của người tiêu dùng và các cơ hội mở rộng ở các khu vực chính như Bắc Mỹ, Châu Âu,
Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ và Trung Đông và Châu Phi. Góc nhìn địa lý này
giúp các bên liên quan có được cái nhìn sâu sắc về động lực thị trường cụ thể và xác định
các cơ hội tiềm năng. Nghiên cứu này xem xét diễn biến thị trường, xu hướng ngành và
đổi mới công nghệ trong thị trường súp ăn liền. Nghiên cứu thảo luận về các yếu tố như
sở thích của người tiêu dùng, khuôn khổ pháp lý và các sáng kiến bền vững tác động đến
tăng trưởng thị trường. Báo cáo cũng đưa ra các khuyến nghị chiến lược dựa trên các xu
hướng mới nổi để hỗ trợ các bên liên quan luôn đi trước đối thủ cạnh tranh. Báo cáo đánh
giá tác động tiềm tàng của đại dịch COVID-19 đối với thị trường súp ăn liền. Báo cáo
cung cấp thông tin chi tiết về sự phục hồi của thị trường, triển vọng tương lai và phân tích
những gián đoạn, thách thức và cơ hội phát sinh từ đại dịch.
Biến động thị trường súp ăn liền
Động lực thị trường Sự tiện lợi và bản chất tiết kiệm thời gian của súp là những động
lực chính thúc đẩy tăng trưởng thị trường tức thời. Súp ăn liền là lựa chọn bữa ăn hoặc đồ
ăn nhẹ tiện lợi, đòi hỏi ít công sức và thời gian chuẩn bị. Súp ăn liền cung cấp lựa chọn
bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng cho những người bận rộn muốn có một bữa ăn nóng hổi
và thỏa mãn mà không cần phải nấu nướng hay lên kế hoạch. Lối sống của người tiêu
dùng tác động đến nhu cầu về súp ăn liền. Nhu cầu về các lựa chọn thực phẩm tiện lợi đã
tăng lên do lịch trình bận rộn và thói quen tiêu dùng khi đang di chuyển. Súp ăn liền tiện
lợi cho việc tiêu dùng tại nhà, văn phòng và khi đi du lịch. Các bữa ăn nhanh chóng, thoải
mái hấp dẫn những người ưu tiên sự tiện lợi. Nhu cầu tăng đối với các bữa ăn chế biến
sẵn thúc đẩy thị trường súp ăn liền. Súp ăn liền đang ngày càng phổ biến do sự tiện lợi
của chúng như các bữa ăn chế biến sẵn. Các sản phẩm đóng gói sẵn cung cấp các lựa
chọn bữa ăn tiện lợi cho người tiêu dùng tìm kiếm các giải pháp nhanh chóng và dễ dàng.
Sự đa dạng về hương vị thúc đẩy thị trường súp ăn liền. Các nhà sản xuất giới thiệu các
hương vị mới để đáp ứng các sở thích đa dạng. Các lựa chọn hương vị đa dạng đáp ứng
các sở thích khác nhau của người tiêu dùng. Các xu hướng về sức khỏe và thể chất tác
động đến thị trường súp ăn liền. Nhận thức về sức khỏe ngày càng tăng đã thúc đẩy nhu
cầu về các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn. Các nhà sản xuất cung cấp các lựa chọn
lành mạnh hơn như súp ăn liền ít natri, hữu cơ và không chứa gluten. Đối với những
người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe đang tìm kiếm các lựa chọn bữa ăn bổ dưỡng và
lành mạnh. Thương mại điện tử và bán hàng trực tuyến đã tác động đáng kể đến thị
trường súp ăn liền. Mua súp ăn liền trực tuyến hiện đã có sẵn rộng rãi trên nhiều nền tảng
để thuận tiện cho người tiêu dùng. Các kênh phân phối gia tăng đã mở rộng phạm vi tiếp
cận thị trường và khả năng tiếp cận của súp ăn liền, dẫn đến tăng trưởng thị trường. Đô
thị hóa và lối sống bận rộn thúc đẩy nhu cầu về súp ăn liền. Đô thị hóa và hạn chế về thời
gian đã dẫn đến nhu cầu về các giải pháp bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng tăng lên. Súp ăn
liền cung cấp một giải pháp tiện lợi cho những người bận rộn tìm kiếm một bữa ăn ấm áp
và thỏa mãn. Toàn cầu hóa và ảnh hưởng văn hóa thúc đẩy tăng trưởng thị trường súp ăn
liền. Các biến thể khu vực và quốc gia của súp ăn liền phản ánh khẩu vị và sở thích của
địa phương. Sự đa dạng thúc đẩy sự phổ biến toàn cầu của súp ăn liền và mở rộng thị
trường. Các ứng dụng đa dạng của súp ăn liền trong ngành thực phẩm và đồ uống đang
thúc đẩy mở rộng thị trường. Thách thức của thị trường súp ăn liền Những thách thức
bao gồm sức khỏe, chất lượng, tính nhất quán của hương vị, sự cạnh tranh, nhận thức về
độ tươi ngon, sở thích của người tiêu dùng, sự khác biệt theo vùng, tính bền vững, chuỗi
cung ứng, nguồn nguyên liệu và các yếu tố bên ngoài. Sức khỏe là vấn đề chính đối với
thị trường súp ăn liền. Nhận thức ngày càng tăng về sức khỏe của người tiêu dùng thúc
đẩy nhu cầu về các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn. Súp ăn liền được coi là ít dinh
dưỡng hơn và được chế biến do hàm lượng natri và phụ gia cao. Các nhà sản xuất nên
phát triển các công thức lành mạnh hơn và thúc đẩy lợi ích dinh dưỡng để giành được
lòng tin của người tiêu dùng. Đảm bảo chất lượng và hương vị đồng nhất trong các mẻ
súp ăn liền là một thách thức. Sự đồng nhất về hương vị là kỳ vọng chính đối với người
tiêu dùng súp ăn liền. Sự không đồng nhất về hương vị, kết cấu hoặc chất lượng có thể
gây hại cho sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành với thương hiệu. Kiểm soát
chất lượng là rất quan trọng để các nhà sản xuất đáp ứng được kỳ vọng của người tiêu
dùng. Súp tươi và các lựa chọn tự làm đang thách thức thị trường súp ăn liền. Người tiêu
dùng thích các bữa ăn tươi hoặc tự làm vì thành phần tự nhiên và kiểm soát hương vị.
Súp ăn liền phải cung cấp hương vị độc đáo, lợi ích dinh dưỡng và lợi thế tiện lợi để thu
hút người tiêu dùng từ các lựa chọn thay thế khác. Nhận thức về độ tươi là một thách
thức đối với thị trường súp ăn liền. Độ tươi được nhận thức của súp ăn liền có thể thấp
hơn do bản chất mất nước của chúng và cần bù nước bằng nước nóng. Nhấn mạnh vào sự
tiện lợi và thời hạn sử dụng lâu dài của súp ăn liền là rất quan trọng để duy trì sự quan
tâm của người tiêu dùng. Đáp ứng sở thích đa dạng của người tiêu dùng và sự khác biệt
theo vùng là một thách thức đối với các nhà sản xuất súp ăn liền. Các món ăn theo vùng
đòi hỏi các sản phẩm tùy chỉnh do sở thích về hương vị khác nhau. Nghiên cứu thị trường
và phát triển sản phẩm là cần thiết để điều chỉnh hương vị cho phù hợp với các thị trường
cụ thể và đảm bảo sự hài lòng của người tiêu dùng. Tính bền vững là một thách thức đối
với thị trường súp ăn liền. Các vật liệu đóng gói dùng một lần như túi nhựa góp phần gây
ô nhiễm môi trường. Các nhà sản xuất nên cân nhắc đến bao bì thân thiện với môi trường
và các hoạt động bền vững để đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng. Thị trường súp ăn
liền gặp phải các vấn đề về chuỗi cung ứng và nguồn nguyên liệu. Duy trì chuỗi cung ứng
đáng tin cậy và mua được các nguyên liệu hàng đầu có thể là một thách thức. Tính khả
dụng và chi phí của nguyên liệu ảnh hưởng đến công thức sản phẩm và giá cả, đặc biệt là
đối với các hương vị và chất tăng cường dinh dưỡng cụ thể. Nguồn nguyên liệu nhất quán
và quản lý chuỗi cung ứng là rất quan trọng đối với sản xuất và sự hài lòng của người tiêu
dùng. Thị trường súp ăn liền bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nền kinh tế, giá
nguyên liệu thô và các quy định. Suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu
dùng và giá thành nguyên liệu biến động tác động đến giá thành sản phẩm. Thích ứng với
các yếu tố bên ngoài và duy trì lợi nhuận là những thách thức đối với những người tham
gia thị trường. hội thị trường súp ăn liền Nhu cầu về các lựa chọn súp ăn liền lành
mạnh hơn đang ngày càng tăng do sự tập trung ngày càng tăng vào sức khỏe và thể chất.
Các lựa chọn ít natri, hữu cơ và thực vật hấp dẫn người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe
đang tìm kiếm các bữa ăn tiện lợi và bổ dưỡng. Sự đổi mới về hương vị và thành phần có
thể là động lực quan trọng cho thị trường súp ăn liền. Bằng cách khám phá các hương vị
độc đáo và kỳ lạ, cũng như kết hợp các thành phần thịnh hành, các nhà sản xuất có thể
tăng sức hấp dẫn cho sản phẩm của mình và thu hút người tiêu dùng đang tìm kiếm trải
nghiệm hương vị đặc biệt. Cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh là một cách hiệu quả để nâng
cao sự hài lòng của người tiêu dùng. Cho phép người tiêu dùng thêm các thành phần ưa
thích hoặc điều chỉnh mức gia vị có thể mang lại cảm giác cá nhân hóa. Cung cấp các bộ
súp hoặc lớp phủ bổ sung có thể cho phép tùy chỉnh nhiều hơn và tăng sự tham gia của
người tiêu dùng. Tận dụng các nền tảng thương mại điện tử và thiết lập các kênh trực tiếp
đến người tiêu dùng có thể mở rộng đáng kể phạm vi tiếp cận của các thương hiệu súp ăn
liền. Bán lẻ trực tuyến cung cấp cơ sở người tiêu dùng rộng hơn và cơ hội thu thập thông
tin chi tiết có giá trị từ người tiêu dùng. Thiết lập các kênh bán hàng trực tiếp đến người
tiêu dùng cho phép kiểm soát tốt hơn đối với thương hiệu và sự tham gia của khách hàng.
Điều chỉnh súp ăn liền theo sở thích ăn kiêng và phân khúc người tiêu dùng cụ thể có thể
giúp nắm bắt các thị trường ngách. Phát triển các lựa chọn thuần chay hoặc không chứa
gluten phục vụ cho người tiêu dùng có nhu cầu ăn kiêng cụ thể. Ngoài ra, việc tạo ra các
loại súp ăn liền thân thiện với trẻ em với bao bì hấp dẫn có thể thu hút các gia đình và trẻ
em. Việc định vị súp ăn liền như một lựa chọn bữa ăn tiện lợi và dễ mang theo là rất quan
trọng để thu hút những cá nhân bận rộn khi di chuyển. Các lựa chọn bao bì như khẩu
phần ăn một lần hoặc cốc dùng được trong lò vi sóng giúp tăng cường sự tiện lợi, biến
súp ăn liền thành lựa chọn nhanh chóng và lành mạnh cho những người có lối sống bận
rộn. Khám phá các thị trường mới và điều chỉnh hương vị và bao bì để phù hợp với sở
thích của từng khu vực có thể mở ra cơ hội tăng trưởng. Nhắm mục tiêu vào các khu vực
hoặc quốc gia cụ thể cho phép các thương hiệu súp ăn liền đáp ứng sở thích đa dạng của
người tiêu dùng và chiếm lĩnh các thị trường chưa được khai thác. Bao bì bền vững rất
quan trọng đối với người tiêu dùng do các mối quan tâm về môi trường. Vật liệu bao bì
thân thiện với môi trường (có thể tái chế/phân hủy sinh học) phù hợp với sở thích của
người tiêu dùng và xây dựng danh tiếng thương hiệu tích cực.
Xu hướng thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền đang chứng kiến những xu hướng quan trọng định hình sở thích
của người tiêu dùng và thúc đẩy động lực thị trường. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các
lựa chọn có ý thức về sức khỏe, chẳng hạn như súp ăn liền thúc đẩy sức khỏe. Nhu cầu
ngày càng tăng đối với các thành phần tự nhiên, không chứa chất bảo quản và ít natri.
Nhu cầu về súp ăn liền có nguồn gốc thực vật và thân thiện với người ăn chay đang tăng
lên do chế độ ăn thực vật và lối sống thuần chay ngày càng phổ biến. Các lựa chọn không
có thịt cung cấp hương vị và dinh dưỡng tuyệt vời. Thứ hai, thị trường súp ăn liền đang
trải qua sự chuyển dịch sang các hương vị đa dạng và quốc tế hơn. Người tiêu dùng ngày
càng đón nhận các món ăn toàn cầu và tìm kiếm những trải nghiệm hương vị độc đáo
trong súp ăn liền của họ. Xu hướng này đã dẫn đến nhu cầu về các hương vị dân tộc như
các loại lấy cảm hứng từ Thái Lan, Ấn Độ hoặc Mexico. Các nhà sản xuất đang phản ứng
với xu hướng này bằng cách giới thiệu các sự kết hợp hương vị và hương vị gia vị sáng
tạo để đáp ứng sở thích đang thay đổi của người tiêu dùng. Sự tiện lợi là một yếu tố chính
đối với những người tiêu dùng mong muốn lựa chọn bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng.
Nhu cầu về các định dạng bao bì di động, chẳng hạn như các phần ăn một lần và cốc
dùng được trong lò vi sóng, đang tăng lên để đáp ứng nhu cầu của những người bận rộn
tìm kiếm các lựa chọn thuận tiện khi di chuyển. Tính bền vững là một yếu tố chính đối
với những người tiêu dùng thích bao bì thân thiện với môi trường và nguồn nguyên liệu minh bạch.
Phân tích khu vực thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền mang đến những cơ hội độc đáo ở nhiều khu vực khác nhau. Ở
Bắc Mỹ, nhu cầu được thúc đẩy bởi lối sống bận rộn, dẫn đến nhu cầu về các lựa chọn
bữa ăn nhanh chóng và tiện lợi. Người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe ở khu vực này
ngày càng tìm kiếm các loại súp ăn liền ít natri, hữu cơ và bổ dưỡng. Thị trường cũng
chịu ảnh hưởng từ sự quan tâm ngày càng tăng đối với các hương vị đa dạng, bao gồm
các loại dân tộc và quốc tế. Ngoài ra, sự gia tăng của thương mại điện tử đã thúc đẩy
doanh số bán súp ăn liền trực tuyến. Ở Châu Âu, thị trường súp ăn liền được hưởng lợi từ
nhu cầu về các giải pháp bữa ăn tiện lợi, đặc biệt là đối với những người làm việc chuyên
nghiệp. Người tiêu dùng Châu Âu ưu tiên các thành phần nhãn hiệu tự nhiên và sạch,
thúc đẩy sự chuyển dịch sang các lựa chọn súp ăn liền lành mạnh hơn. Khu vực này cũng
thể hiện sự ưu tiên đối với các sản phẩm cao cấp và hảo hạng, phản ánh sự sẵn lòng trả
tiền của người tiêu dùng cho các sản phẩm chất lượng cao. Hương vị địa phương và khu
vực đóng vai trò quan trọng trên thị trường Châu Âu, vì các nhà sản xuất kết hợp các
hương vị truyền thống để đáp ứng sở thích cụ thể của người tiêu dùng. Khu vực Châu Á -
Thái Bình Dương cho thấy tiềm năng to lớn cho thị trường súp ăn liền do quá trình đô thị
hóa nhanh chóng, lối sống bận rộn và dân số trung lưu đang gia tăng. Các quốc gia như
Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc có nền văn hóa tiêu thụ súp ăn liền đã được thiết lập
tốt, thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Người tiêu dùng Châu Á tìm kiếm hương vị truyền
thống và hương vị sáng tạo, trong khi sự gia tăng của các nền tảng thương mại điện tử
góp phần vào sự mở rộng của thị trường. Châu Mỹ Latinh cũng đang nổi lên như một thị
trường đầy hứa hẹn, với quá trình đô thị hóa và thói quen ăn uống thay đổi thúc đẩy nhu
cầu về các lựa chọn thực phẩm tiện lợi và giá cả phải chăng. Người tiêu dùng ở khu vực
này ưa chuộng hương vị đậm đà và cay nồng, thúc đẩy các nhà sản xuất cung cấp nhiều
lựa chọn đa dạng. Trung Đông và Châu Phi mang đến những cơ hội do sự gia tăng dân số
đô thị và nhu cầu về các giải pháp thực phẩm tiện lợi. Các nhà sản xuất đáp ứng khẩu vị
và sở thích của người dân địa phương, cùng với các cân nhắc như chứng nhận halal, có
thể khai thác cơ sở người tiêu dùng đa dạng này.
Phân tích phân khúc thị trường súp ăn liền
Thị trường súp ăn liền có thể được phân tích thông qua nhiều phân khúc khác nhau, cung
cấp những hiểu biết có giá trị về sở thích của người tiêu dùng và động lực thị trường. Một
phân khúc chính dựa trên loại súp, bao gồm rau, gà, thịt bò, hải sản và các loại khác. Hiểu
được nhu cầu về các loại súp khác nhau cho phép các nhà sản xuất đáp ứng sở thích khẩu
vị và yêu cầu chế độ ăn uống đa dạng. Một phân khúc quan trọng khác là loại bao bì, bao
gồm cốc, túi, lon và hộp các tông. Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự
tiện lợi, thời hạn sử dụng và tính di động của súp ăn liền và các công ty cần xem xét sở
thích của người tiêu dùng khi lựa chọn định dạng bao bì phù hợp. Phân khúc kênh phân
phối cũng rất quan trọng trong việc hiểu bối cảnh thị trường. Siêu thị/đại siêu thị là các
kênh phân phối chiếm ưu thế, cung cấp phạm vi tiếp cận rộng và tính khả dụng của sản
phẩm. Các cửa hàng tiện lợi cung cấp súp ăn liền cho người tiêu dùng bận rộn. Thương
mại điện tử đã tạo ra những cơ hội mới cho bán lẻ súp ăn liền trực tuyến. Phân tích các
kênh phân phối giúp các công ty tối ưu hóa chiến lược phân phối của họ và tiếp cận
người tiêu dùng mục tiêu của họ một cách hiệu quả. Phân tích khu vực rất quan trọng để
hiểu được sự khác biệt của thị trường ở Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương,
Châu Mỹ Latinh và Trung Đông và Châu Phi. Sự khác biệt về văn hóa, chế độ ăn uống và
điều kiện thị trường theo khu vực đòi hỏi các công ty phải tùy chỉnh sản phẩm và chiến
lược tiếp thị để có tiềm năng thị trường tối ưu.
Bối cảnh cạnh tranh
Bối cảnh cạnh tranh của thị trường súp ăn liền được đặc trưng bởi sự hiện diện của những
công ty lớn như Campbell Soup Company, Nestlé, Unilever, Nissin Foods và Ajinomoto
Co., Inc. Những công ty dẫn đầu ngành này tận dụng danh tiếng thương hiệu mạnh mẽ,
mạng lưới phân phối rộng khắp và khả năng tiếp thị để duy trì vị thế thống lĩnh thị trường
của mình. Họ tập trung vào đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm bằng cách giới thiệu hương
vị mới, các biến thể và lựa chọn lành mạnh hơn để đáp ứng sở thích đang thay đổi của
người tiêu dùng. Các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo hiệu quả, bao gồm các chiến lược
kỹ thuật số và quan hệ đối tác với những người có sức ảnh hưởng, được sử dụng để nâng
cao khả năng hiển thị thương hiệu và thu hút người tiêu dùng. Ngoài ra, quan hệ đối tác
chiến lược và mua lại là những chiến lược phổ biến để củng cố vị thế trên thị trường, mở
rộng danh mục sản phẩm và tiếp cận các kênh phân phối mới. Ngoài những công ty lớn,
thị trường súp ăn liền còn chứng kiến sự tham gia của những công ty trong khu vực và
địa phương. Những công ty này cung cấp những đề xuất giá trị độc đáo bằng cách đáp
ứng khẩu vị và sở thích cụ thể của từng khu vực, cung cấp hương vị và lựa chọn địa
phương. Họ thường cạnh tranh về các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm và chiến
lược tiếp thị địa phương để nhắm mục tiêu vào các phân khúc người tiêu dùng cụ thể
trong khu vực của họ. Trong khi những công ty lớn thống trị thị trường toàn cầu, những
công ty trong khu vực và địa phương đóng góp vào khả năng cạnh tranh của thị trường
bằng cách giải quyết các nhu cầu và sở thích của địa phương. Việc liên tục nhấn mạnh
vào đổi mới sản phẩm, chiến lược tiếp thị hiệu quả và quan hệ đối tác chiến lược vẫn rất
quan trọng đối với các công ty để duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường súp ăn liền năng động.
Khoa Công nghệ Thực phẩm , Khoa Nông nghiệp, Đại học Pwadeniya, Pwadeniya. Viện
Nông nghiệp sau đại học, Đại học Peradeniya, Perddeniya. Các loại rau củ cà rốt, bắp cải,
tỏi tây, hành tây cũng như cà chua và khoai tây, đậu lăng, gia vị (tỏi, hạt tiêu, hành tây) và
cần tây được khử nước trong máy sấy tủ khí dòng chéo sử dụng các quy trình đã thiết lập.
Phân tích lý hóa cho thấy sản phẩm cuối cùng có độ ẩm 3,8 % , hoạt độ nước 0,43, pH
4,7, tro 18 '10 , protein 16,1 % , carbohydrate 55 % , chất béo 4,1 % , chất xơ 2,7 ? h ,
canxi 0,17 ?h , sắt 4,6 % (mg/g) và giá trị nhiệt lượng là 321 kcal/g. Số lượng vi khuẩn
hiếu khí của hỗn hợp súp đã phát triển nằm trong phạm vi an toàn (2,3 x103 cfu/g). Tỷ lệ
hoàn nguyên là 1:15 tạo ra sản phẩm có thể chấp nhận được. Phân tích cảm quan cho thấy
không có sự khác biệt đáng kể về màu sắc (p = 0,7213), hương vị (p = 0,2662), cảm giác
dễ chịu (p = 0,9487), độ đặc (p = 0,0568) và khả năng chấp nhận chung (p = 0,8061) giữa
hỗn hợp súp thương mại và hỗn hợp súp ăn liền không chứa MSG được phát triển trong
nghiên cứu này. Từ khóa: Rau củ sấy khô, súp ăn liền, bột ngọt, hỗn hợp gia vị Tóm tắt:
Một hỗn hợp súp rau củ sấy khô ăn liền không chứa MSG (Monosodium Glutamate) đã
được phát triển bằng cách sử dụng rau củ sấy khô (25 %), bột váng sữa (18 YO), bột đậu
lăng (12 %), muối (12 % ), bột khoai tây (10 Oh), bột ngô ( 9 %) , bột cà chua (7 %), chất
béo thực vật (4%), đường (2%) và hỗn hợp gia vị (1%) làm thành phần. Đã sửa đổi: 12
tháng 1 năm 2006 ; Đã chấp nhận: 28 tháng 2 năm 2006 *Tác giả liên hệ, súp khô ăn liền
cũng phải có chất lượng mong muốn, thể hiện hương vị và mùi thơm chủ đạo của các
thành phần được sử dụng. Sản phẩm mong muốn không có mùi vị lạ, vị không ngon, mùi
thơm không thể chấp nhận được và kết cấu lỗi.) Do đó, cải thiện hương vị là một trong
những yêu cầu thiết yếu. Các hỗn hợp súp được chế biến thương mại thường được làm
bằng (MSG) Monosodium Glutamate để tăng hương vị mong muốn.'z4 MSG phục hồi
Trong thế giới hiện đại, các loại súp ăn liền được chế biến thương mại như súp đóng hộp,
súp khử nước và súp đông lạnh đã thay thế súp tự làm1, vì việc chế biến một món súp
hấp dẫn là một quá trình tốn thời gian. Các loại súp hỗn hợp khô có chứa rau (hoặc thịt) ở
nhiều dạng chỉ đứng thứ hai về mức độ phổ biến sau súp đóng hộp. Các loại súp hỗn hợp
này được ưa chuộng trong các tổ chức và quân đội trên chiến trường vì dễ vận chuyển do
trọng lượng nhẹ hơn và thời hạn sử dụng lâu hơn.' Trong thời gian gần đây, việc sử dụng
MSG đã bị người tiêu dùng trên toàn thế giới đặt câu hỏi do những tác động tiêu cực có
thể xảy ra đối với sức khỏe. Người ta đã ghi nhận rằng hàng triệu người bị các phản ứng
phụ do MSG gây ra sau khi ăn phải thực phẩm có chứa MSG. Người ta tin rằng những
phản ứng này có thể liên quan đến liều lượng. Một số người phát triển các triệu chứng dị
ứng khi tiêu thụ một lượng rất nhỏ MSG. Mặc dù Ủy ban chuyên gia chung về phụ gia
thực phẩm của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược
phẩm của Cộng đồng Châu Âu và Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
công nhận MSG là một chất phụ gia thực phẩm an toàn9, ngành công nghiệp thực phẩm
đang tìm kiếm các chất tăng cường hương vị thay thế, do mối quan tâm của công chúng
đối với MSG." một số hương vị ban đầu, làm tăng độ ngon miệng và nâng cao mức
hương vị tổng thể trong khi giảm nồng độ natri clorua. Do đó, người ta tin rằng MSG tạo
ra một nhận thức về hương vị độc đáo được gọi là "umami" bắt nguồn từ từ tiếng Nhật có
nghĩa là "ngon". Altug và Demirag6 cũng đề xuất rằng MSG có thể được sử dụng để
giảm hàm lượng natri clorua trong súp đậu lăng xuống 40 Oh mà không làm mất đi độ
ngon miệng. Người cao tuổi có thể bù đắp sự mất mát về hương vị và mùi thơm bằng
cách kết hợp MSG vào thực phẩm.7 Tuy nhiên, vẫn chưa có lời giải thích sinh lý nào
được chấp nhận cho tác dụng của nó như một chất làm tăng hương vị.~ Bất kỳ hỗn hợp
súp mất nước nào cũng có thể ngậm nước lại và nấu được trong thời gian tối thiểu, và
phải bổ dưỡng và ngon miệng như sản phẩm đóng hộp hoặc đông lạnh^.^ So với súp
tươi, GIỚI THIỆU C. P. Abeysinghe' và C. K. Illeperuma2* ' Công thức của hỗn hợp súp
rau ăn liền không chứa MSG (Monosodium Glutamate) J. Natn.Sci.Foundation Sri Lanka
2006 34(2): 91,95 Machine Translated by Google Oxylus), hành tây lớn (Allium cepa var.
Bombay đỏ), hạt tiêu (Piper nigrum var. Local selections), cần tây {Apium graveolens
var. Dulce (Mill)), đậu lăng (Lens culinaris ssp. Microspera) và tỏi (Allium sativum var.
Malai Poondu, nhập khẩu từ Ấn Độ) được mua từ Chợ trung tâm Kandy. Bột whey
(thương hiệu Crino nhập khẩu từ Canada được chứng nhận là Coliform < 1O/g, không có
Salmonella, protein 2,2 O/o , tro 6,5 O/o , chất béo 0,03 % , lactose 87 '10 , độ ẩm 4,2
O/O , muối 1,6 O/O và chỉ số hòa tan 0,9 mL), chất béo thực vật, bột ngô, đường, muối
(natri clorua) và hương thảo khô được mua từ Central Essence Suppliers và Keels Food
City. Phân tích thành phần: Các mẫu đại diện của công thức cuối cùng được đồng nhất ở
70°C và phân tích độ ẩm (lò chân không Fisher ISOEMP, Model-281), chất béo thô
(thành phần có thể chiết xuất bằng ete từ bể nước mẫu BS-69, Yamato Scientific Co.,
Ltd.), protein thô (nitơ Kjeldhal sử dụng máy tiêu hóa Tecator 2006 và thiết bị chưng cất
Kjeltec, 1002), tổng tro (ở 550°C trong lò nung Muffle, Model 28, Yamato Scientific Co.,
Ltd.), chất xơ thô (Fibretec), tổng carbohydrate (theo sự khác biệt), canxi và sắt (tro hóa
khô được đo bằng máy quang phổ - UV-vis 1601 Shimaduzu), natri (tro hóa khô được đo
bằng máy quang phổ ngọn lửa - Corning 410) theo các quy trình chuẩn AOACL1 (Hiệp
hội các nhà hóa học phân tích chính thức). Hoạt động của nước (AW sprint, TH 500-
Novasina) và pH (máy đo ion TOA ION 1M-40s) cũng được đo. Tất cả các phân tích
được thực hiện trong sáu lần lặp lại. Sai số chuẩn của trung bình (SEM) được thu được
bằng cách sử dụng gói SAS. Phân tích vi sinh: Mẫu 50 g sản phẩm được pha loãng gấp
10 lần với dung dịch đệm phosphate Butterfield vô trùng và trộn trong Máy xay sinh tố
Waring đã được khử trùng trước trong 2 phút. Tiêu chuẩn sản phẩm: Vật liệu mất nước
được nghiền bằng máy xay sinh tố (Philips - HL3294/C) và sàng lọc (ASTM Chuẩn bị
nguyên liệu: Nguyên liệu như cà chua {Lycopersicon esculantum (Mill) var. Thilina), cà
rốt (Dactcz-ls carota var. New coroda), tỏi tây (Allium porrum. L.var. Large long
summer), khoai tây (Solanum tuberosum var. Cardinal), bắp cải (Brassica oleracea var.
Tất cả các loại rau, khoai tây, đậu lăng và gia vị đều được chế biến tại Phòng thí nghiệm
nghiên cứu khoa học và công nghệ thực phẩm thuộc Khoa Nông nghiệp, Đại học
Peradeniya ngay sau khi mua bằng các quy trình đã thiết lập'2-19. Chúng được cắt thành
các kích thước hạt cần thiết bằng máy chế biến rau (Robot coupe CL-30, Q3/PP25) và
được khử nước trong máy sấy tủ khí luồng chéo (Model Phoenix 10- Tokyo, Nhật Bản).
Các vật liệu khô được đóng gói trong các túi nhiều lớp làm bằng giấy bạc nhôm (giấy bạc
A1), polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) và polyethylene terephthalate (PET)
mua từ Varna Private Limited và bảo quản trong tủ lạnh (SANYO MPR- S11) ở nhiệt độ
7°C cho đến khi sử dụng. Rây 'Frith' tiêu chuẩn E H-70, số 35 và số 60) để tạo ra kích
thước hạt mong muốn (Bảng 1) và được lưu trữ trong các túi (PET/Alu foil/LLDPE).
Nhiều thử nghiệm đã được tiến hành trong quá trình lập công thức sản phẩm. Các thành
phần được cân và trộn trong một dụng cụ trộn đặc biệt được trang bị bình cổ dài có chổi,
đặt nằm ngang, gắn vào Rotovapor (R14, BUCHI Thụy Sĩ). Chất béo được trộn với
đường và muối trước khi cho vào máy trộn. Tất cả các thành phần được cho vào máy trộn
riêng lẻ và trộn trong 10 phút cho mỗi lần thêm và cuối cùng sản phẩm được trộn trong
30 phút để thu được hỗn hợp đồng nhất. Mục tiêu của nghiên cứu này là phát triển hỗn
hợp súp rau củ ăn liền không chứa MSG, sử dụng một loại rau củ giàu MSG tự nhiên như
cà chua9-" và hỗn hợp các thành phần tương thích như gia vị (hạt tiêu, tỏi), bột váng sữa,
rau củ (cà rốt, tỏi tây, bắp cải, hành tây), bột đậu lăng, bột khoai tây, bột ngô, muối,
đường, chất béo thực vật, hương thảo và cần tây. Một ml chiết xuất được pha loãng theo
từng đợt (1:1O, 1:100,1:1000) với KH,PO, ('H 7.2). Các dung dịch pha loãng được mạ
trong ba bản sao trên thạch đếm đĩa (làm lạnh đến 42-45°C) trong vòng 15 phút kể từ thời
điểm pha loãng ban đầu. Các đĩa được ủ ở 35°C trong 48 +2 giờ và những đĩa chứa 30-
300 khuẩn lạc được đếm. Số lượng trung bình được biểu thị dưới dạng số lượng đĩa hiếu
khí cfu (đơn vị hình thành khuẩn lạc)/g." PHƯƠNG PHÁP VÀ VẬT LIỆU 92 C. P
Abeysinghe' & C. K. Illtperuma Thành phần Tornato, thân cần tây, tỏi tây, cà rốt Lá cần
tây, hương thảo, khoai tây, đậu lăng, bắp cải, hành tây, hạt tiêu, tỏi Rây số Kích thước hạt
tối đa (mm) Bảng 1: Kích thước hạt của các thành phần khác nhau được sử dụng để pha
chế hỗn hợp súp 60 0,25 35 0,5 Tháng 6 năm 2006 Jolunal của Quỹ Khoa học Quốc gia
Sri Lanka 34(2) Machine Translated by Google thời hạn sử dụng của hỗn hợp súp khô.*'
Hơn nữa, khả năng tăng cường hương vị của lactose trong bột váng sữa được báo cáo là
tương tự như khả năng của MSG." Việc sử dụng bột đậu lăng (độ ẩm 3,21 O/o) cải thiện
giá trị dinh dưỡng của hỗn hợp súp vì hạt đậu lăng khô (100 g) chứa 20,2 g protein, 340
kcal, 68 mg canxi, 325 mg phốt pho và vitamin B.'* Muối, được sử dụng như một chất
tăng cường hương vị, cũng hoạt động như một chất bảo quản.'* Chất béo thực vật được
kết hợp vì chất béo cải thiện cảm giác, hương vị và mùi vị mong muốn trong hỗn hợp súp
khô.15 Tỏi (độ ẩm 3,36 %) có hương vị cay nồng. Có một số lợi ích khi tiêu thụ tỏi. Nó
làm giảm cholesterol trong máu xuống 10-12 O/O và có thể làm giảm sự xuất hiện của
ung thư dạ dày."-'" Hơn nữa, tỏi có tác dụng điều trị đông máu và kết tập tiểu cầu~~*,'~
và hoạt động như một chất kháng khuẩn3* và kháng nấm tác nhân. Các loại thảo mộc
(hương thảo-độ ẩm 3,2 O/O và lá cần tây độ ẩm 2,8 O/o) được sử dụng để cải thiện
hương vị tinh tế của súp.9 Hạt tiêu đen (độ ẩm 3,5 '10) được sử dụng như một loại gia vị
xay trong gia vị vì piperine có trong nó kích thích dòng nước bọt và dịch vị dạ dày để hỗ
trợ tiêu hóa.~ Công thức hỗn hợp súp : Trong quá trình phát triển các công thức thành
công, quyết định của một nhóm nhỏ chuyên gia được sử dụng để xác định hương vị và
kết hợp các thành phần^.'^ Do đó, trong giai đoạn phát triển ban đầu, hỗn hợp súp đã
chuẩn bị đã được các Nhà công nghệ thực phẩm tại Khoa Khoa học & Công nghệ thực
phẩm, Đại học Peradeniya đánh giá về độ đồng nhất, màu sắc, hương vị, cảm giác trong
miệng và khả năng chấp nhận chung (Bảng 2). Theo họ, công thức 1 được phát hiện có
hương vị lá, có thể là do hỗn hợp gia vị bổ sung có chứa 23,8 '10 lá cần tây. Do đó, công
thức thứ hai được chuẩn bị bằng cách giảm lượng hỗn hợp gia vị từ 3 O/o xuống 1 '10,
giúp cân bằng hương vị lá. Người ta đề xuất tăng một chút hàm lượng cà chua và hàm
lượng hạt tiêu để cải thiện hương vị. Công thức thứ ba quá ngọt khi nếm, mặc dù hàm
lượng cà chua bổ sung đã tăng từ 6 O/O lên 7 %. Theo các nghiên cứu trước đây3', độ
ngọt của súp cà chua bị ảnh hưởng bởi bột whey bổ sung, có thể là do lactose. Ngoài ra,
lactose trong dung dịch nước có xu hướng làm giảm vị mặn của natri clorua.24 Do đó, tỷ
lệ phần trăm cao bột whey chiếm 20 YO của công thức đã giảm xuống còn 18 %. Ngoài
ra, hàm lượng đường đã giảm xuống còn 2 % và hàm lượng muối đã tăng lên 12 %.
Lượng bột đậu lăng đã tăng 4 %, chiếm 12 O/O của công thức để bù đắp cho tổng trọng
lượng giảm. Chất béo đã giảm 2 %, vì hương vị cà chua bị ảnh hưởng bởi cả protein và
chất béo được thêm vào.36 Công thức thứ tư đạt yêu cầu về tất cả các thuộc tính chất
lượng. Dữ liệu cảm quan được thực hiện theo kiểm định thứ hạng dấu hiệu Wilcoxon
bằng cách sử dụng gói SAS. Phân tích cảm quan: Hỗn hợp súp đã chuẩn bị và một mẫu
thương mại có thành phần tương tự bao gồm MSG đã được 12 chuyên gia đánh giá đã
được sàng lọc và đào tạo tại Viện Công nghệ Công nghiệp, Colombo đánh giá. Các sản
phẩm được đánh giá dựa trên sở thích về màu sắc, hương vị và mùi vị, cảm giác trong
miệng, độ đặc và khả năng chấp nhận chung bằng thang điểm khoái lạc 5 điểm, trong đó
1- thể hiện sở thích ít nhất và 5- thể hiện sở thích nhiều nhất. Các mẫu súp được chế biến
trong chảo thép không gỉ. Sáu mươi sáu gam hỗn hợp súp đã pha chế và bảy mươi lăm
gam mẫu súp thương mại, theo hướng dẫn trong pckage, được pha lại riêng trong 1 lít
nước và đun nhỏ lửa ở 85°C trong 5 phút. Các chuyên gia đánh giá các mẫu trong các
gian hàng riêng lẻ trong vòng một giờ sau khi giới thiệu. Các mẫu (40 mL) được phục vụ
trong các cốc thủy tinh nhỏ được mã hóa bằng các số ngẫu nhiên gồm ba chữ số. Lựa
chọn nguyên liệu: Hỗn hợp súp rau củ nên bao gồm ít nhất bốn loại rau củ mà không có
loại nào chiếm ưu thế. Do đó, cà rốt sấy khô (độ ẩm 4,3%), tỏi tây (độ ẩm 2,4%), bắp cải
(độ ẩm 3,5 %), cà chua (độ ẩm 3,6 Oh) và hành tây (độ ẩm 3,1 O/O) đã được chọn. Cà rốt
được sử dụng vì nó giàu carotenoid, 0- carotene có hoạt tính pro vitamin A và được cho là
có thể làm giảm sự xuất hiện của ung thư.I5 Hơn nữa, carotenoid cũng có đặc tính chống
lão hóa và chống loét.'' Hành tây được chọn vì nó được coi là một chất tạo hương vị, một
loại gia vị và một loại rau. "Cà chua chủ yếu được sử dụng để tăng hương vị và do đó
được thêm riêng biệt với các loại rau khác. Axit glucamic, tập trung trong phần cùi
gelatin của quả cà chua chín, chủ yếu chịu trách nhiệm cho hương vị đầy đủ của nó." Các
nghiên cứu trước đây2' đã báo cáo sự gia tăng hàm lượng axit glutamic từ 28 (xanh lá
cây) lên 272 (đỏ) mg/100g trọng lượng tươi trong quá trình chín của cà chua. Sự đóng
góp của axit glutamic vào đặc điểm hương vị của cà chua chín đã được xác lập rõ ràng."
Độ dày cảm nhận là một yếu tố thiết yếu yêu cầu cho bất kỳ loại súp nào.*" Bột ngô (độ
ẩm 5,2 %) và bột khoai tây (độ ẩm 3,71 %) được sử dụng làm chất làm đặc để cung cấp
độ đặc và độ nhớt mong muốn cho hỗn hợp súp.25 Bột váng sữa (độ ẩm 4,23 O/o) được
đưa vào làm chất nhũ hóa của hệ thống súp dầu trong nước. Ngoài ra, nó được sử dụng
trong quá trình phát triển hỗn hợp súp từ thực vật vì nó cải thiện giá trị dinh dưỡng và
nhiệt lượng của chúng.26 Hàm lượng lactose cao trong bột váng sữa được báo cáo là
ngăn ngừa mất độ ẩm và giữ được độ tươi, do đó cải thiện 93 của Quỹ Khoa học Quốc
gia Sri Lanka 34(2) Công thức của hỗn hợp súp rau không chứa MSG Tháng 6 năm 2006
KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN Machine Translated by Google Machine Translated by
Google Đánh giá cảm quan: Súp rau thương mại có chứa MSG và súp được tạo ra trong
nghiên cứu này không khác biệt đáng kể về hương vị (p = 0,2662), cảm giác trong miệng
(p - 0,9487), màu sắc (p - 0,7213), độ đặc (p - 0,0568) và khả năng chấp nhận chung (p =
0,8061) như được phản ánh bởi điểm trung bình. Điều này cho thấy các thành phần khác
nhau và số lượng của chúng được sử dụng trong công thức hỗn hợp súp tương đương với
súp rau có chứa MSG. Do đó, hỗn hợp súp được tạo ra trong nghiên cứu này tốt hơn so
với các loại có chứa MSG, đặc biệt là đối với những người nhạy cảm với MSG. Duke JA
(1981). Sổ tay các loại đậu có tầm quan trọng về kinh tế thế giới, trang 110.1 13. Plenum
Press, New York. Speak AJ, Speak-Saichua S. & Schreurs WHP (1988). Tổng hàm lượng
carotenoid và carotene của rau Thái Lan và tác động của quá trình chế biến. Hóa học thực
phẩm 27:245-247. Thorner ME (1973). Sổ tay về sự tiện lợi và thức ăn nhanh. trang.
Hegenban SL (1998). Chất tăng cường thay thế. Thiết kế sản phẩm thực phẩm 7(11): 60-
71. Van Arsdel BSWB, Copley MJ & Margan JRAI (1973). Rosette TR, Kendregan SL &
Klein PB (1997). Các thành phần chất béo, protein và khoáng chất của các thành phần bổ
sung ảnh hưởng đến chất lượng hương vị của súp cà chua. Tạp chí Khoa học Thực phẩm
62(1): 190-193. Hobson GE & Davies JN (1971). Thetomato.In: 7beBiochemls~
offiuitsand ThezrProducts, Tập 2. (Biên tập AC Hulrne) trang 437-450. 555557. Nhà xuất
bản Bantam Books, New York. Holzganner H., Schmidt U. & Kuhn U. (1992). So sánh
hiệu quả và khả năng dung nạp của chế phẩm tỏi so với bezafibrate.
Annermittelforschung 42: 1473-1477. Binsted R. & Devey JD (1970). Sản xuất súp;
Đóng hộp, khử nước và đông lạnh nhanh. (Phiên bản thứ 3) trang 48. Food Trade Press,
London. AVI Publishing Co., Westpon, Connecticut, Hoa Kỳ. 948. Halpern BP (2000).
Glutamate và hương vị của thực phẩm. Tạp chí Dinh dưỡng 130 (4s): 910s-914s. Sagar
VR & Maini SB (1997). Nghiên cứu về đóng gói và bảo quản lát hành tây sấy khô. Indlan
Food Packer 51(1): 5-10. Fanelli, MJ, Peterson AC & Gunderson MF (1965). Vi sinh vật
học của súp mất nước. I. Một cuộc khảo sát. Công nghệ thực phẩm 19 (5):83-86.
Schiffman SS (1998). Tăng cường cảm quan cho thực phẩm dành cho người cao tuổi
bằng monosodium glutamate và hương vị. Food Review Internattonal 14 (2/3):321-333.
Nair JH & Warren DH (1973). Súp khô và các hỗn hợp khô khác. Trong: Food
Dehydratzon. (Biên tập viên WB Van Arsdal, WB Marwaha RS & Sandu SK (2001).
Chuẩn bị bột khoai tây và đặc điểm chất lượng của nó bằng cách xử lý sấy khô trước. AVI
Publishing Co., Westport, Connecticut, Hoa Kỳ. Milner JA (1996). Tỏi: đặc tính chống
ung thư và chống khối u của nó. Nutrttzon Revze-ws 54(1): S82-S86. Singh S, Landkanl
BG, Kumar A. & MathurB.N. (1994). Sử dụng váng sữa để sản xuất súp chế biến sẵn.
Tạp chí Khoa học Sữa Ấn Độ 47(6):501-505. AOAC. (1996). Phương pháp phân tích
chính thức, (Phiên bản 161b) Sharma GK, Semual AD & Arya SS (2000). Ảnh hưởng của
phương pháp xử lý đến thành phần carotenoid của cà rốt sấy khô. Tạp chí Khoa học và
Công nghệ Thực phẩm. 37(2):196-200. Woodroof) trang 729-745. AVI Publishing Co.,
Westport, Connecticut, Hoa Kỳ. Hiệp hội các nhà hóa học phân tích chính thức, Quốc tế,
Arhgton, VA. Keay J. (1971). Bột whey. Sản xuất Thực phẩm 11(11):36,41,43.
Fairbrother JG (1968). Các sản phẩm được nén thành dạng; Một khái niệm mới về thực
phẩm khử nước. Công nghệ thực phẩm 22(12):100-102. Hanas OP (1994). Thành phần
gia vị. Trong: Sổ tay gia vị công nghiệp. (Biên tập viên EW Underriner & IR Hume)
trang 20-41. Chapman & Hall, Bishopbriggs, Glasgow, Vương quốc Anh. Kordylas JM
(1991). Xử lý trái cây và rau quả bằng cách khử nước. Trong: Xử lý và bảo quản trái cây
nhiệt đới và cận nhiệt đới. trang 199-217. Macdan Education, Hampshire, Anh. Bauer)
trang 176-209. Washington, DC. Lawson LD (1992). Hợp chất organosulfer hoạt tính
sinh học của tỏi và sản phẩm tỏi: Vai trò trong việc làm đỏ lipid máu. Trong: Human
Med~znalAgentsfrom Plants, Symposium Series 534 (Eds AD Kinghom & MF
Balandrin) trang 306-330. Washington, DC. 229-245. AVI Publishing Co., Westport,
Connecticut, Hoa Kỳ. Underriner EW (1994). Giới thiệu. Trong: Handbook of Industrial
Seasonings. (Eds EW Underriner & IR Hume) trang 1-19 . Chapman & Hall,
Bishopbriggs, Glasgow, Vương quốc Anh. Alder AJ & Holub BJ (1997). Tác dụng của
việc bổ sung tỏi và dầu cá lên nồng độ lipid và lipoprotein huyết thanh ở nam giới tăng
cholesterol máu. Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ 65 (4):445-450. Freydberg N. &
Gorther WA (1982). Sách Addzttves, trang. Rau. Trong: Thực phẩm mất nước (Ed B.
Feinberg) trang 56-58. Jay JM (1992). Modem Fo~dMicrobiolog~. Ấn bản lần thứ tư
trang 356-370. Chapman & Hall, 115 Fifth Avenue, New York. Gupta DKD, Rao NB &
Jayaraman KS (1999). Nhà xuất bản Học thuật, London. Lau BH, Tadi PP & Tosk JM
(1990). Allturn sativum (tỏi) và phòng ngừa ung thư. Nghiên cứu dinh dưỡng 10(4):937-
Rosette TR, Kendregan SL, Gao Y., Schmdt SJ & Klein BP (1996). Tác động của chất
làm đặc lên liên kết natri và các phẩm chất hương vị khác của hệ thống súp. Tạp chí Khoa
học Thực phẩm 61 (5): 1099-1104. Cải thiện khả năng ngậm nước và độ ổn định của bắp
cải sấy khô bằng không khí nóng và phơi nắng bằng phương pháp sấy khô lại . Indian
Food Packer 53 (6):51-60. Altug T. & Demirag K. (1993). Ảnh hưởng của mononatri
glutamat đến khả năng chấp nhận hương vị và quá trình khử natri clorua trong một số loại
súp chế biến sẵn. Chemi MikrobiologieDw Lebensmrttel 15(5/6): 161-164. Luh BS &
Meehan JJ (1975). Sự mất nước của rau. Trong: Chế biến rau thương mại . (EdsB.S. Luh
& J. G. Woodroof) trang 392112. Han J., Lawson L., Han G. & Han P. (1995). Một
phương pháp quang phổ để xác định định lượng alllcin và thiosulfinate tỏi. Hóa sinh phân
tích 225 (2):157-160. Nakamara M. & Kelly KD (1968). Clostruiium perfringens trong
súp và nước sốt khử nước. Tạp chí Khoa học Thực phẩm 33 (2):424-426. Kemp SE &
Beauchamp GK(1994). Biến đổi hương vị bằng natri clorua và mononatri glutamat. Tạp
chí Khoa học Thực phẩm 59(3): 682-686. Copley & MJ Copley) trang 437-464. AVI
Publishing Co., Westport, Connecticut, Hoa Kỳ. Komarik SL, Luh BS & Sutton AK
(1975). Rau trong SOUPS trong chế biến rau thương mại. (EdsB.S. Luh &J. G. Ambrose
BCP & Srinarayana VV (1998). Nghiên cứu về quá trình mất nước của tỏi. 1ournal of
Food Science 35(3): 242-244. Lawson LD (1998). Tỏi: Tổng quan về tác dụng dược lý và
các hợp chất hoạt tính được chỉ định. Trong: Phytomedicines of Europe: Thezr Chemistry
and BiologrcalActivity (Biên tập viên LD Lawson & R. Nhà đóng gói thực phẩm Ấn Độ
55 (4):49-54. Công thức của hỗn hợp súp rau MSGfiee Tạp chí của Quỹ Khoa học Quốc
gia Sri Lanka 34(2) Tài liệu tham khảo Machine Translated by Google