
Tên Đề Tài: Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hãng hàng không 
VietJet Air của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
1.1 Lý do chọn đề tài
Trong xã hội ngày càng phát triển như hiện nay, nhu cầu đi lại của con người ngày càng
trở nên thường xuyên hơn, các dịch vụ vận chuyển hành khách cũng phát triển nhanh
chóng từ đường bộ, đường sắt, đường cao tốc, đường biển cho đến đường hàng không.
Trong đó, các đường bay có ưu điểm vận chuyển nhanh, nhiều chuyến bay, giá vé rẻ, đáp
ứng nhu cầu đi lại của mọi tầng lớp xã hội. Trong bối cảnh ngành dịch vụ nói chung và
ngành hàng không nói riêng vai trò và quyền lực của khách hàng ngày càng lớn thì việc
nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng luôn rất quan trọng.
Công ty là quan trọng nhất. Nếu khách hàng không nhận được dịch vụ như mong đợi, họ
rất dễ chuyển sang hãng hàng không khác, đặc biệt đối với khách hàng cá nhân, họ rất dễ
thay đổi lựa chọn hãng hàng không. Để cạnh tranh hơn, các nhà quản lý của Vietjet phải
hiểu được những yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn Vietjet của khách
hàng? Mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, khách hàng cá nhân nên chọn đồng hành cùng
Vietjet Air như thế nào? Xuất phát từ những lý do trên, nghiên cứu này được thực hiện.
Về mặt lý thuyết, nó sẽ giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn
Vietjet của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh và xây dựng thang đo cho các yếu tố
này. Trên thực tế, kết quả nghiên cứu giúp ban lãnh đạo VietJet nắm bắt được các yếu tố
ảnh hưởng đến việc khách hàng lựa chọn VietJet, từ đó phán đoán chính xác nhu cầu của
khách hàng, định hướng và xây dựng chiến lược phát triển khoa học, hợp lý để hãng thu
hút khách hàng cá nhân đến với VietJet. chọn du lịch hàng không VietJet. Trọng tâm của
nghiên cứu là xác định và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn
Vietjet Air của khách hàng nên phải tập trung giải quyết các mục tiêu chính: xây dựng lý
thuyết tổng quan, xác định phương pháp nghiên cứu, kiểm định mức độ tác động của
từng nhân tố, và đưa ra các hàm ý quản lý.
Nguồn: Nguyễn Như Thủy, 2016. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn
hãng hàng không Vietjet Air của hành khách.
Huỳnh Sơn Long, Phạm Ngọc Dưỡng, 2020. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết
định lựa chọn hãng hàng không Vietnam Airlines của khách hàng cá nhân.
1.2 Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát: Xác định và đánh giá mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng
đến sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí
Minh.
Mục tiêu cụ thể:

- Xác định các yếu tố tác động đến sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của 
khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự lựa chọn hãng hàng không 
VietJet Air của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Đề xuất các giải pháp cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ của hãng hàng 
không VietJet Air nhằm thúc đẩy doanh thu và phát triển hiệu quả, bền vững.
1.3 Câu hỏi nghiên cứu
- Những yếu tố tác động đến sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của khách hàng 
tại Thành phố Hồ Chí Minh?
- Các yếu tố trên ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn hãng hàng không VietJet 
Air của hành khách của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh?
- Các hàm ý quản trị cho doanh nghiệp của hãng hàng không VietJet Air của khách 
hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh là gì?
1.4 Phạm vi nghiên cứu
- Về không gian: Đề tài được khảo sát và nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Về thời gian: Đề tài được thực hiện từ tháng 01 năm 2023 đến tháng 04 năm 2023.
- Dữ liệu thứ cấp: Các bài báo khoa học, báo chí, giáo trình, nghiên cứu…
- Dữ liệu thứ cấp: Dùng bảng câu hỏi và phương pháp khảo sát để thu thập được hành 
vi, thói quen và sự lựa chọn dịch cụ của khách hàng.
1.5 Phương pháp nghiên cứu
- Nghiên cứu định tính:
Phương pháp chuyên gia, phương pháp phỏng vấn những chuyên đề nhằm mục tiêu khám
phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của khách hàng 
Thành phố Hồ Chí Minh, điều chỉnh mô hình nghiên cứu và các thành phần của thang đo,
hoàn thiện bảng câu hỏi điều tra.
Nghiên cứu định lượng:
Sử dụng kĩ thuật xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS, tiến hành kiểm định thông qua hai 
bước:
- Bước một, đánh giá sơ bộ thang đo và độ tin cậy của biến đo lường bằng hệ số 
Cronbach Alpha và độ giá trị (factor loading) bằng phân tích nhân tố khám phá 
EFA (Exploratory Factor Analysis)

- Bước hai, thông qua mô hình hồi qui kiểm định giả thiết sự phù hợp của các yếu tố 
để tìm ra yếu tố nào là yếu tố gây ảnh hưởng lên biến phụ thuộc.
Phương pháp thu thập dữ liệu
- Phỏng vấn trực tiếp và gián tiếp
1.6 Bố cục đề tài
Chương 1: Tổng quan về đề tài Chương 
2: Cơ sở lý luận
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu 
Chương 4: Phân tích dữ liệu
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1 Các khái niệm
2.1.1. Khái niệm về hành vi của người tiêu dùng
Hành vi của người tiêu dùng là những hành động và quyết định mà họ thực hiện khi mua
và sử dụng các sản phẩm và dịch vụ. Hành vi tiêu dùng bao gồm cả những quyết định
đơn giản như chọn lựa sản phẩm và mức giá phù hợp, cũng như những quyết định quan
trọng hơn như tìm hiểu thông tin sản phẩm, so sánh giá cả, đánh giá chất lượng sản phẩm,
đánh giá thương hiệu, quyết định mua hàng trực tuyến hay truyền thống, và tìm kiếm
thông tin đánh giá từ người dùng khác trên các kênh truyền thông xã hội.
Hành vi của người tiêu dùng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm
yếu tố cá nhân (như tuổi, giới tính, thu nhập, giáo dục, v.v.), yếu tố xã hội (như văn hóa,
tầng lớp, thói quen tiêu dùng, v.v.), và yếu tố sản phẩm (như giá cả, chất lượng sản phẩm,
tính năng, v.v.). Do đó, các doanh nghiệp và nhà quản lý thị trường thường phân tích
hành vi tiêu dùng để hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người
tiêu dùng và áp dụng các chiến lược phù hợp để tăng doanh số bán hàng.
2.1.1.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng, trong đó có những yếu tố
quan trọng sau:
Thu nhập: Thu nhập là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng. Người có
thu nhập cao thường sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn để mua những sản phẩm đắt tiền hơn.
Ngược lại, những người có thu nhập thấp có xu hướng tiết kiệm và mua những sản phẩm
giá rẻ hơn.
Tuổi tác: Độ tuổi của người tiêu dùng cũng có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của họ.
Những người trẻ tuổi thường có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn để tìm kiếm trải nghiệm
mới và theo đuổi sự tiện lợi. Ngược lại, những người lớn tuổi thường có xu hướng tiêu
dùng ít hơn và tập trung vào việc tiết kiệm tiền và mua những sản phẩm có giá trị lâu dài
hơn.
Tình trạng kinh tế: Tình trạng kinh tế của đất nước và thế giới cũng có ảnh hưởng đến
hành vi tiêu dùng của người dân. Khi kinh tế khá thì người dân có xu hướng chi tiêu
nhiều hơn và ngược lại.
Sở thích cá nhân: Sở thích cá nhân của mỗi người cũng có ảnh hưởng đến hành vi tiêu
dùng. Những người yêu thích thể thao có thể chi tiêu nhiều hơn để mua thiết bị thể thao,
trong khi những người yêu thích nghệ thuật có thể chi tiêu nhiều hơn để mua tranh hoặc
tác phẩm nghệ thuật.

Tầm nhìn xã hội: Tầm nhìn xã hội cũng có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của mỗi
người. Nếu như xã hội có xu hướng đổi mới, thay đổi và đòi hỏi người dân phải mua
những sản phẩm mới thì người dân sẽ có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu
như xã hội có tầm nhìn truyền thống và giá trị cổ điển thì người dân sẽ có xu hướng mua
những sản phẩm truyền thống và cổ điển hơn.
2.1.1.2 Ý nghĩa của việc nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng
Việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng là một lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh và
marketing. Nó có ý nghĩa quan trọng vì giúp các doanh nghiệp hiểu được khách hàng của
mình và từ đó phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.
Cụ thể, việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng có thể giúp các doanh nghiệp:
Hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng: Điều này giúp doanh nghiệp có thể
cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Bằng cách hiểu được cách mà khách hàng sử
dụng sản phẩm và dịch vụ, doanh nghiệp có thể cải thiện chất lượng của chúng để đáp
ứng các nhu cầu của khách hàng.
Xác định các kênh tiếp cận và kênh tiếp thị hiệu quả: Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng
giúp doanh nghiệp hiểu được các kênh mà khách hàng sử dụng để tìm kiếm thông tin về
sản phẩm và dịch vụ của họ, từ đó có thể tập trung vào các kênh tiếp cận hiệu quả nhất để
tiếp cận với khách hàng.
Phát triển chiến lược tiếp thị và quảng cáo hiệu quả: Bằng cách hiểu được hành vi và
quyết định mua hàng của khách hàng, doanh nghiệp có thể phát triển các chiến lược tiếp
thị và quảng cáo hiệu quả để thu hút khách hàng và giữ chân họ.
Tóm lại, việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng là cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực
kinh doanh và marketing, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình và phát
triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.
2.1.1.3 Quá trình ra quyết định của người tiêu dùng
Quá trình ra quyết định của người tiêu dùng là quá trình mà người tiêu dùng đi từ nhận
thức về nhu cầu của mình đến quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu
đó. Quá trình này bao gồm các bước sau đây:
Nhận thức về nhu cầu: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình ra quyết
định mua hàng của người tiêu dùng. Người tiêu dùng nhận thức về nhu cầu của mình
thông qua sự cần thiết hoặc mong muốn.
Tìm kiếm thông tin: Người tiêu dùng sẽ tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ mà
họ cần mua. Thông tin này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như tài liệu quảng cáo,

báo chí, truyền thông xã hội, đánh giá sản phẩm, hoặc từ kinh nghiệm của bạn bè, người
thân.
Đánh giá các tùy chọn: Sau khi tìm kiếm thông tin, người tiêu dùng sẽ đánh giá các tùy
chọn khác nhau để đáp ứng nhu cầu của họ. Điều này có thể bao gồm so sánh giá, tính
năng sản phẩm, thương hiệu, độ tin cậy, chất lượng sản phẩm, v.v.
Quyết định mua hàng: Sau khi đánh giá và so sánh các tùy chọn, người tiêu dùng sẽ đưa
ra quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Hành động: Sau khi quyết định mua hàng, người tiêu dùng sẽ thực hiện hành động mua
sản phẩm hoặc dịch vụ.
Đánh giá sau khi  mua hàng: Sau khi mua sản phẩm hoặc  dịch vụ, người tiêu  dùng sẽ
đánh giá sản phẩm để đưa ra kết luận có nên mua lại hay không.
Quá trình ra quyết định của người tiêu dùng có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác
nhau như tài chính, quảng cáo, kinh nghiệm, đánh giá sản phẩm, v.v. Hiểu rõ quá trình
này là cực kỳ quan trọng để các doanh nghiệp có thể hiểu được quyết định của khách
hàng và phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.
2.1.2. Khái niệm về dịch vụ
Dịch vụ là một giao dịch trong đó hàng hóa phi vật chất được chuyển từ người bán sang
người mua. Khi chúng ta nói về dịch vụ, mọi người thường đề cập đến các quá trình chứ
không phải các sản phẩm vật chất.

Dịch vụ là một bộ phận vô hình của nền kinh tế. Nó chỉ tồn tại trong khi nhà cung cấp
đang phân phối nó và khách hàng đang sử dụng nó. Không có sự chuyển giao quyền sở
hữu khi một công ty cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Ngoài ra, nó cũng không thể vận
chuyển hoặc lưu trữ dịch vụ. Ví dụ, xem một vở kịch ở rạp hát là một dịch vụ. Bạn không
thể thực hiện hoặc lưu loại dịch vụ này sau này.
2.1.2.1 Chất lượng dịch vụ
Chất lượng dịch vụ (Service Quality) là một thuật ngữ kinh tế được các nhà quản trị quan
tâm. Theo ISO, khái niệm về chất lượng dịch vụ là tập hợp các đặc tính của một đối
tượng, tạo cho đối tượng có khả năng thỏa mãn những yêu cầu đã nêu ra hoặc tiềm ẩn.
Chất lượng dịch vụ cũng như đặc điểm của chất lượng dịch vụ, có thể thấy đây là yếu tố
vô cùng quan trọng quyết định đến sự tồn tại của một tổ chức/doanh nghiệp trên thị
trường. Đối với những ngành nghề dịch vụ, khách sạn hay nhà hàng, chất lượng dịch vụ
được xem như “tấm lệnh bài” để cạnh tranh trên thị trường cũng như tạo niềm tin trong
lòng khách hàng.
Có thể hiểu, đây là sự so sánh, cảm nhận, đánh giá của khách hàng về những kỳ vọng đối
với dịch vụ của một doanh nghiệp. Đồng nghĩa, chất lượng dịch vụ được quyết định bởi
khách hàng. Khi đời sống xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu của khách hàng cũng ngày
càng trở nên đa dạng hơn. Do đó, chất lượng dịch vụ cũng có nhiều cấp độ để đáp ứng tốt
nhất các đối tượng khách hàng khác nhau.
2.2 Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Mô hình Servqual của Parasuraman (1985&1988)
Theo Parasuraman & cộng sự (1985), chất lượng dịch vụ là khoảng cách giữa chất luợng
kỳ vọng và chất luợng cảm nhận về dịch vụ của khách hàng và đã đưa ra 10 nhân tố đánh
giá chất lượng dịch vụ gồm: Độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, khả năng
tiếp cận, lịch sự, thông tin, tín nhiệm, an toàn, hiểu biết khách hàng và phương tiện hữu
hình.  Parasuraman & cộng sự (1988) đã rút gọn 10 yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ
thành 5 yếu tố và đuợc biết đến là thang đo SERVQUAL gồm: Tính hữu hình, Độ tin
cậy, Khả năng đáp ứng, Năng lực phục vụ và Sự đồng cảm.

Một nghiên cứu khác của Choe và Zhao (2013) đề cập đến sự tác động của thương hiệu
hãng hàng không lên xu hướng sử dụng dịch vụ của hãng ở Trung Quốc. Nghiên cứu tập
trung khám phá mối quan hệ giữa giá trị thương hiệu, chi phí chuyển đổi và xu hướng
mua vé hàng không. Nghiên cứu cho thấy giá trị thương hiệu và chi phí chuyển đổi đều
tác động đến xu hướng lựa chọn hãng hàng không. Bên cạnh đó, bài báo cũng khẳng định
các chiến lược marketing mà trọng tâm là các biện pháp xây dựng thương hiệu có thể ảnh
hưởng đến một nhóm khách hàng nhất định bao gồm cả các khách hàng có thu nhập cao,
khách hàng đã kết hôn, công chức chính phủ và các doanh nhân. Nghiên cứu tiến hành
khảo sát 220 khách hàng sử dụng dịch vụ hàng không tại sân bay quốc tế Bắc 18 Kinh.
Trong đó có 188 bảng câu hỏi hợp lệ. Các câu hỏi có nội lung liên quan đến giá trị
thương hiệu, chi phí chuyển đổi và các thông tin khách hàng cá nhân như độ tuổi, học
vấn, thu nhập, nơi làm việc và mục đích sử dụng dịch vụ.
Nghiên cứu “Sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ vận chuyển hành khách nội địa
của Jetstar Pacific Airlines” của Thạc sĩ Nguyễn Duy Thanh (2014).
Kết quả nghiên cứu của tác giả Nguyễn Duy Thanh đã xác định có 4 nhân tố ảnh hưởng
đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ vận chuyển hành khách nội địa của hãng
hàng không Jetstar Pacific Airlines theo thứ tự mạnh yếu lần luợt là: Sự tin cậy, Giá cả,
Năng lực phục vụ và sự đồng cảm, và cuối cùng là Tính hữu hình.

Nguyễn Như Thủy (2016) thực hiện nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố có ảnh hưởng
đến sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của hành khách để làm cơ sở cho các hãng
hàng không có thể dựa vào các nhân tố này để xây dựng các chiến lược Marketing tác
động hiệu quả đến hành vi lựa chọn của hành khách nhằm thu hút lượng khách hàng tiềm
năng, chăm sóc tốt những khách hàng hiện hữu, đáp ứng tốt các nhu cầu của khách hàng
và qua đó tạo được lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Kết quả nghiên cứu sau khi thu thập
và lựa chọn với 248 mẫu mang lại cho họ lợi ích lớn nhất. Lợi ích này là tổng hòa những
giá trị mà người tiêu dùng nhận được khi lựa chọn sản phẩm hay dịch vụ đó.
2.3 Giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu
Giả thuyết H1: Sự tin cậy và quyết định sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của 
khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Giả thuyết H2: Khả năng đáp ứng và quyết định sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air
của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Giả thuyết H3: Khả năng phục vụ và quyết định sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air
của khách hàng tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Giả thuyết H4: Giá cả và quyết định sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của khách 
hàng tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Giả thuyết H5: Sự thân thiện và quyết định sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của 
khách hàng tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Giả thuyết H6: Tiện nghi hữu hình và quyết định sự lựa chọn hãng hàng không VietJet 
Air của khách hàng tại Thành Phố Hồ Chí Minh.

Độ n cậy
Khả năng đáp ứng
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hãng hàng không VietJet Air của khách hàng tại Cảng hàng không 
quốc tế Tân Sơn Nhất: Độ tin cậy (TC), Giá cả (GC), Thái độ phục vụ (PV), Sự thân thiện (TT), Cơ sở 
vật chất (VT).
3.1. Thiết kế nghiên cứu
3.1.1. Quy trình nghiên cứu
Tiện ích hữu hình
Sự thuận ện
Khả năng phục vụ
Yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn 
hãng hàng không VietJet Air của 
khách hàng tại Thành phố Hồ Chí 
Minh

3.1.2. Nghiên cứu định tính
3.1.3. Nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu chính thức được thực hiện thông qua phương pháp nghiên cứu định lượng, sử dụng thang
đo Likert 5 mức độ để đo lường các giá trị của biến số. Bảng câu hỏi được sử dụng làm công cụ thu thập
dữ liệu và tiến hành dưới hình thức là khảo sát qua Google Form.
3.2. Nghiên cứu chính thức
3.2.1. Mẫu nghiên cứu
3.2.2. Thang đo
Các thang đo và tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ Sự hài lòng -  chất lƣợng dịch vụ - quyết định lựa 
chọn sản phẩm có mối liên hệ mất thiết với nhau. Dù là tổ chức hay là cá nhân có sự khác nhau trong quy 
trình đưa ra quyết định nhƣng về cơ bản vẫn dựa vào sự hài lòng. Hài lòng là nền tảng của quyết định lựa 
chọn sản phẩm. Vì lý do đó, thang đo được xây dựng dựa trên cơ sở kế thừa, chọn lọc và sửa đổi một số 
thang đo sau để phù hợp với nghiên cứu của mình: thang đo của Nguyễn Duy Thanh (2014); Nguyễn Thu 
Thủy (2016).
Thang đo Sự tin cậy
Một trong những yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn hãng hàng không là việc cất cánh và hạ cánh đúng
giờ. Bên cạnh đó còn các yếu tố như sự cố hoãn chuyến hay hủy chuyến, cảm giác an tâm trong suốt 
chuyến bay; việc được giải đáp thắc mắc một cách rõ ràng, cụ thể (Nguyễn Duy Thanh, 2014).
Thang đo Khả năng đáp ứng

Khả năng đáp ứng là khả năng giải quyết nhanh và chính xác những yêu cầu về dịch vụ của hành khách 
một cách chính xác và chuyên nghiệp. Đối với những hành khách lần đầu sử dụng dịch vụ cần có sự 
hƣớng dẫn tận tình, tỉ mỉ vì vậy cần những nhân viên luôn túc trực sẵn sàng giúp đỡ. Cần có những thông 
báo kịp thời, đầy đủ và rõ ràng về thông tin chuyến bay cho hành khách.  Thủ tục lên máy bay cần nhanh 
chóng, chính xác (Ruth Banomyong & Nucharee Supatn, 2005; Zeithaml& Bitner, 2000).
Thang đo Khả năng phục vụ
Khả năng phục vụ bao gồm việc nắm bắt và thỏa mãn những mong muốn của hành khách, giải quyết 
những nhu cầu, làm hài lòng, giải tỏa những khiếu nại của hành khách. Để làm được điều đó thì nhân viên
cần có khả năng làm việc thành thạo, kiến thức chuyên môn được đào tạo một cách chuyên nghiệp, ngôn 
ngữ giao tiếp tốt để có thể hướng dẫn chính xác các thủ tục cho hành khách (Zeithaml & Bitner, 2000).
Thang đo đƣợc tác giả kế thừa, hiệu chỉnh và đổi tên thành “Khả năng phục vụ”
Thang đo Giá cả
Yếu tố giá cả đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn bất kì sản phẩm hay dịch vụ nào. Đặc biệt là 
đối với những hãng hàng không giá rẻ như Vietjet. Giá cả có phù hợp với chất lượng hay không, có đáp 
ứng được mong muốn của khách hàng hay không, có cạnh tranh được với các hãng hàng không giá rẻ 
khác hay không đều ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng (Nguyễn Duy Thanh, 2014). Do đó, 
thang đo Giá cả được tác giả kế thừa từ nghiên cứu của Nguyễn Duy Thanh (2014):
Thang đo Sự thân thiện
Sự thân thiện là một trong những yếu tố quan trọng đến các ngành dịch vụ, trong đó có hàng không. Sự 
thân thiện ở đây không chỉ thể hiện ở con người, những nhân viên phục vụ của hãng hàng không mà còn 
ở các yếu tố như lịch trình bay thuận tiện, việc đặt vé và thanh toán nhanh chóng, các chương trình 
huyến mãi. Dựa trên thang đo được Thạc sĩ Nguyễn Duy Thanh xây dựng với tên gọi “Sự đồng cảm”, tác
giả kế thừa, hiệu chỉnh và đổi tên thành “Sự thân thiện”:
Thang đo Tiện nghi hữu hình
Tiện nghi hữu hình bao gồm những yếu tố như chất lượng tàu bay; diện mạo, trang phục  của  nhân  viên; 
chất  lượng  nhà  ga, phòng  chờ; các chương  trình  giải  trí trong suốt chuyến bay…Tàu bay hiện đại, 
tiện nghi cao; phòng chờ sạch sẽ, yên tĩnh, thoải mái thì sẽ làm tăng khả năng lựa chọn dịch  vụ từ hãng 
hàng không của khách hàng. (Nguyễn Duy Thanh, 2014)
Thang đo được Thạc sĩ Nguyễn Duy Thanh xây dựng gồm 7 biến quan sát, tác giả hiệu chỉnh còn 6 biến 
như sau:
Thang đo Sự lựa chọn của khách hàng
Đây là thang đo đề cập đến lý do lựa chọn của khách hàng dựa trên thang đo đã xây dựng ở trên. Thang 
đo gồm 6 biến quan sát:
Nhân tố Ký hiệu Thang đo Nguồn
1. Sự tin cậy
( Là khả năng mang lại 
sự an tâm, an toàn cho 
hành khách trong suốt 
chuyến bay)
TC1
Khởi hành và hạ cánh đúng 
thời gian lịch trình
Kế thừa (Nguyễn Duy 
Thanh, 2014)
TC2
Quan tâm giải quyết những sự
cố,phàn nàn của khách hàng
Chỉnh sửa (Nguyễn
Duy Thanh, 2014)
TC3
Cảm thấy an toàn trong suốt 
chuyến bay
Kế thừa (Nguyễn Duy 
Thanh, 2014)
2. Khả năng đáp ứng ( DU1
Nhân viên sẵn sàng đáp ứng các 
Bổ sung

Là khả năng, dịch vụ, 
tiện ích mà hãng có 
thể cung cấp cho 
khách hàng)
yêu cầu của dịch vụ
DU2
Nhân viên luôn sẵn sàng giúp 
đỡ khách hàng
Kế thừa (Nguyễn Duy 
Thanh, 2014)
DU3
Thông tin được tiếp phát đầy 
đủ, kịp thời
Chỉnh sửa (Nguyễn 
Duy Thanh, 2014)
DU4
Thủ tục lên máy bay nhanh 
chóng, hiệu quả
Chỉnh sửa (Nguyễn 
Duy Thanh, 2014)
DU5
Sự chính xác, nhanh gọn của 
thủ tục xếp chỗ và hành lý
Kế thừa (Nguyễn Duy 
Thanh, 2014)
3. Khả năng phục vụ 
(Là những thứ nhân 
viên có thể thỏa mãn, 
mang lại cảm giác hài
lòng cho khách hàng)
PV1
Khả năng nắm bắt những nhu 
cầu của khách hàng
Chỉnh sửa (Nguyễn 
Duy Thanh, 2014)
PV2
Nhân viên làm việc nhanh gọn, 
chính xác
Chỉnh sửa (Nguyễn 
Duy Thanh, 2014)
PV3
Khả năng giao tiếp của nhân 
viên tốt
Bổ sung
PV4
Khả năng hướng dẫn chính xác 
các thủ tục cho khách hàng
Kế thừa (Nguyễn Duy 
Thanh, 2014)
PV5 Nhân viên có đầy đủ kiến thức 
để giải đáp thắc mắc cho 
khách
hàng
Chỉnh sửa (Nguyễn 
Duy Thanh, 2014)
4. Giá cả
(Là thang đo dùng để 
đo lường giá cả, ưu thế
của các hãng hàng 
không giá rẻ)
GIA1
Giá cả phù hợp với chất lượng 
dịch vụ
GIA2 Giá cả thức ăn, đồ uống hợp lý
GIA3
Giá cả có tính cạnh tranh so với 
các hãng hàng không khác
GIA4 Giá cả phù hợp với mong đợi
của khách hàng
5. Sự thân thiện 
(Là những yếu 
tố
mang lại sự thuận tiện, 
thoải mái cho khách 
hàng)
TT1 Lịch trình và tần suất bay thuận
tiện, đáp ứng được nhu cầu của 
khách hàng
TT2
Việc đặt, mua vé và thanh toán 
nhanh chóng, tiện lợi
TT3
Nhân viên luôn thân thiện, lịch
sự, nhiệt tình, chu đáo
TT4
Quan tâm đến nhu cầu đặc biệt 
của khách hàng
TT5 Sẵn sàng đón nhận ý kiến đóng 
góp của khách hàng
TT6
Thường xuyên có các chương 
trình giảm giá, khuyến mãi
6. Tiện ích hữu hình 
(Là những yếu tố về 
trang thiết bị mang lại
sự hài lòng cho khách
hàng)
TN1 Phòng chờ tiện nghi, sạch sẽ,
thoải mái
Kế thừa
TN2
Trang thiết bị máy bay tiện 
nghi, hiện đại, thoải mái
Chỉnh sửa
TN3 Cabin hành khách sạch sẽ,
thoáng mát
Kế thừa
TN4
Diện mạo, trang phục của nhân 
viên ưu nhìn
Chỉnh sửa
TN5
Các hình thức giải trí trên 
Chỉnh sửa

chuyến bay đa dạng
TN6
Thức ăn, đồ uống trên chuyến 
bay phong phú
Chỉnh sửa
Sự lựa chọn của khách 
hàng
Là thang đo đề cập 
đến lý do lựa chọn 
của khách hàng dựa 
trên thang đo đã được 
xây dựng
LC1
Tôi chọn Vietjet Air vì sự tin 
cậy vào hãng
LC2
Tôi chọn Vietjet Air vì khả 
năng đáp ứng của hãng tốt
LC3
Tôi chọn Vietjet Air vì khả 
năng phục vụ của hãng tốt
LC4
Tôi chọn Vietjet Air vì giá cả 
phù hợp
LC5
Tôi chọn Vietjet Air vì sự thân 
thiện của hãng
LC6
Tôi chọn Vietjet Air vì tiện nghi 
hữu hình của hãng tốt
I. Phân tích tương quan
Descriptive Statistics
N Miximum Maximum Mean Std. Deviation
STC 67 1 5 3.49 .924
KNDU 67 1 5 3.67 1.006
GC 67 1 5 3.79 .928
STT 67 1 5 3.74 .946
TIHH 67 1 5 3.69 .954
SLCCKH 67 1 5 3.78 .961
KNPV 67 1 5 3.69 .987
Valid N (listwise) 67
Nhận xét: Dựa trên kết quả thống kê mô tả, ta thấy rằng các biến đều có giá trị tối 
thiểu và tối đa là 1 và 5, cho thấy chúng đều có phạm vi giá trị giống nhau. Điều 
này cũng cho thấy rằng không có giá trị nào bị thiếu hoặc không hợp lệ trong dữ 
liệu. Trong số các biến, biến GC có giá trị trung bình lớn nhất (3.79), cho thấy sự 
xuất hiện của giá trị cao hơn trong phân phối dữ liệu. Trong khi đó, biến STC có

giá trị trung bình thấp nhất (3.49). Điều này cũng cho thấy rằng các biến không có 
sự khác biệt lớn về giá trị trung bình. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn về sự 
khác biệt giữa các biến, ta cần xem xét thêm các phân tích khác như kiểm định t và 
phân tích tương quan.
PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN
Correlations
STC KNDU KNPV GC STT TIHH SLCCKH
STC Pearson 
Correlation
1 .830
**
.803
**
.683
**
.676
**
.814
**
.693
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 67 67 67 67 67 67 67
KNDU Pearson 
Correlation
.830
**
1 .962
**
.794
**
.818
**
.953
**
.826
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 67 67 67 67 67 67 67
KNPV Pearson 
Correlation
.803
**
.962
**
1 .844
**
.826
**
.971
**
.802
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 67 67 67 67 67 67 67
GC Pearson 
Correlation
.683
**
.794
**
.844
**
1 .907
**
.855
**
.872
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 67 67 67 67 67 67 67
STT Pearson 
Correlation
.676
**
.818
**
.826
**
.907
**
1 .841
**
.970
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 67 67 67 67 67 67 67
TIHH Pearson 
Correlation
.814
**
.953
**
.971
**
.855
**
.841
**
1 .821
**

Model Summary
b
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 67 67 67 67 67 67 67
SLCCKH
Pearson 
Correlation
.693
**
.826
**
.802
**
.872
**
.970
**
.821
**
1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 67 67 67 67 67 67 67
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Nhận xét: Dựa vào kết quả phân tích tương quan Pearson cho thấy một số mối 
quan hệ đáng kể giữa các biến được nghiên cứu. Cụ thể, các biến STC, KNDU, 
KNPV, GC, STT, TIHH và SLCCKH đều có mối quan hệ dương đáng kể với 
nhau ở mức ý nghĩa 0.01, cho thấy sự tương quan mạnh giữa chúng. Điều này cho 
thấy rằng khi một biến thay đổi thì các biến khác cũng có xu hướng thay đổi theo 
cùng một hướng. Kết quả này có thể giúp cho việc hiểu và dự đoán các biến được 
nghiên cứu trong tương lai, đồng thời có thể cung cấp thông tin hữu ích cho quá 
trình phân tích đa biến và xây dựng các mô hình dự đoán.
Phân tích hồi quy tuyến tính
ANOVA
a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 58.282 6 9.714 217.163 .000
b
Residual 2.684 60 .045
Total 60.966 66
a. Dependent Variable: SLCCKH
b. Predictors: (Constant), TIHH, STC, STT, GC, KNDU, KNPV
Nhận xét: Kết quả phân tích ANOVA cho biết có sự khác biệt đáng kể giữa các 
nhóm (các biến độc lập) đối với biến phụ thuộc SLCCKH (p < 0,01). Điều này có 
thể được giải thích bởi mô hình hồi quy tuyến tính đã có giá trị F cao (217.163) và 
giá trị p rất thấp (p < 0,01), cho thấy mối liên hệ dương tính đáng kể giữa các biến 
độc lập và biến phụ thuộc. Cụ thể, các biến STC, STT, GC, KNDU, KNPV và 
TIHH có ảnh hưởng dương tính đáng kể đến biến phụ thuộc SLCCKH.

Model R R Square
Adjusted R
Square
Std. Error of the 
Estimate Durbin-Watson
1 .978
a
.956 .952 .211 1.879
a. Predictors: (Constant), TIHH, STC, STT, GC, KNDU, KNPV
b. Dependent Variable: SLCCKH
Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy mô hình hồi quy có độ chính 
xác cao với chỉ số R bình phương đạt 0.952 và sai số chuẩn của ước lượng (Std. 
Error of the Estimate) đạt 0.211. Kết quả này cho thấy các biến độc lập trong mô 
hình (TIHH, STC, STT, GC, KNDU, KNPV) có mối tương quan mạnh với biến 
phụ thuộc SLCCKH và đóng góp vào giải thích sự biến đổi của biến phụ thuộc với 
độ chính xác cao. Kết quả này có thể được sử dụng để dự đoán giá trị của biến phụ 
thuộc SLCCKH dựa trên giá trị của các biến độc lập trong mô hình.
Coefficients
a
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta ToleranceVIF
1 (Constant).054 .116 .468 .641
STC .044 .051 .042 .858 .394 .301 3.325
KNDU .424 .112 .444 3.798 .000 .054 18.610
KNPV -.348 .133 -.358 -2.617 .011 .039 25.452
GC .052 .078 .050 .660 .512 .128 7.805
STT .927 .072 .912 12.855 .000 .146 6.854
TIHH -.099 .129 -.099 -.770 .444 .045 22.315
a. Dependent Variable: SLCCKH
Trong bảng Coefficients, ta thấy các hệ số của mô hình hồi quy tuyến tính.
Giá trị tương quan giữa SLCCKH (biến phụ thuộc) và các biến độc lập (TIHH, 
STC, STT, GC, KNDU, KNPV) được tính toán. Các giá trị hệ số chuẩn hóa thể

hiện đóng góp tương đối của mỗi biến độc lập đến biến phụ thuộc và các giá trị p 
thể hiện tính đáng tin cậy của mỗi hệ số.
Kết quả cho thấy có 3 biến độc lập (KNDU, KNPV, STT) có hệ số chuẩn 
hóa dương, cho thấy chúng có mối tương quan dương mạnh với biến phụ thuộc. 
Trong khi đó, STC và TIHH có hệ số chuẩn hóa âm, cho thấy chúng có mối tương 
quan tiêu cực với biến phụ thuộc. Tuy nhiên, giá trị p của TIHH vượt quá mức ý 
nghĩa thống kê (p > 0,05), cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa TIHH và 
biến phụ thuộc.
Giá trị của Adjusted R Square là 0,952, cho thấy mô hình đã giải thích được 
95,2% sự biến thiên của biến phụ thuộc. Giá trị Std. Error of the Estimate là 0,211, 
cho thấy sự sai lệch trung bình giữa các giá trị dự đoán và giá trị thực tế của biến 
phụ thuộc là 0,211.
Kết quả này cho thấy mô hình hồi quy tuyến tính khá tốt trong việc giải 
thích sự biến thiên của biến phụ thuộc (SLCCKH). Các biến độc lập (KNDU, 
KNPV, STT) có mối tương quan dương mạnh với biến phụ thuộc, trong khi STC 
và TIHH có mối tương quan tiêu cực.


II. Kiểm định Cronbach’s Alpha
1.Sự tin cậy
Reliability Statistics
Cronbach's 
Alpha N of Items
.758 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale 
Variance if 
Item Deleted
Corrected 
Item-Total 
Correlation
Cronbach's 
Alpha if Item
Deleted
STC1 7.0896 3.871 .573 .692
STC2 6.9552 3.649 .634 .622
STC3 6.8806 3.955 .557 .710
Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha cho thấy độ tin cậy của bộ câu hỏi là rất cao 
(alpha = 0,758), cho thấy bộ câu hỏi này có tính đồng nhất rất cao.
Kết quả Corrected Item-Total Correlation cho thấy mức độ tương quan giữa mỗi 
item với tổng điểm của toàn bộ scale sau khi loại bỏ item đó. Kết quả này cũng cho thấy 
mức độ đồng nhất của các item trong scale, giá trị nào lớn hơn 0.3 thì được coi là đồng 
nhất.
Dựa vào kết quả Item-Total Statistics cho scale STC, ta thấy các item đều có mức 
độ tương quan với tổng điểm của scale cao (từ 0.573 đến 0.634) và giá trị Cronbach's 
Alpha nếu loại bỏ item đó không có sự thay đổi đáng kể (từ 0.622 đến 0.710). Điều này 
cho thấy scale STC có độ tin cậy khá cao và các item trong scale đồng nhất với nhau.
                            Bấm  Tải xuống để xem toàn bộ.