Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1

Tài liệu Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1 Hello dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới . Tài liệu Tiếng Anh Unit 1 lớp 3 gồm toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh bài 1: Hello - Xin chào.

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1

Tài liệu Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1 Hello dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới . Tài liệu Tiếng Anh Unit 1 lớp 3 gồm toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh bài 1: Hello - Xin chào.

74 37 lượt tải Tải xuống
Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1
1. Giới thiệu tên bằng Tiếng Anh
Hello./ Hi. I’m + (tên)
(Xin chào. Tôi là …)
Lưu ý: ’m = am
Eg: Hello. I’m Hai Linh. (Xin chào. Mình là Hải Linh)
2. Hỏi thăm sức khỏe
How are you? (Bạn có khỏe không)?
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cam ơn)
Lưu ý: thank you = thanks
I’m fine = I’m very well = Fine
3. Chào hỏi
- Goodbye = Bye: Tạm biệt
- See you soon = See you later: Hẹn gặp lại
- Hello!/ Hi! (Xin chào)
- Good + (buổi) (Chào buổi …)
- Good night! (Chúc ngủ ngon)
4. Đại từ chủ ngữ
I : Tôi, tớ
You : Bạn, các bạn
We : Chúng tôi
They : Họ, chúng nó
He : Anh ấy
She : Cô ấy
It : Nó
5. Bài tập vận dụng
Reorder these words to have correct sentences
1. I’m/ Hello,/Lucy/.
_____________________________________
2. Mai / Hi,/ Minh. / I’m /.
_____________________________________
3. Minh/ Goodbye, /.
_____________________________________
4. you, / are/ How/ Lan /?
_____________________________________
5. I’m/ thanks/ fine,/.
_____________________________________
Đáp án
1. Hello, I’m Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy)
2. Hi, Mai. I’m Minh. (Chào Mai. Tôi là Minh)
Hi, Minh. I’m Mai. (Chào Minh, Tôi là Mai)
3. Goodbye, Minh. (Tạm biệt Minh)
4. How are you, Lan? (Bạn có khỏe không, Lan?)
5. I’m fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn)
| 1/2

Preview text:

Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1
1. Giới thiệu tên bằng Tiếng Anh Hello./ Hi. I’m + (tên) (Xin chào. Tôi là …) Lưu ý: ’m = am
Eg: Hello. I’m Hai Linh. (Xin chào. Mình là Hải Linh)
2. Hỏi thăm sức khỏe
How are you? (Bạn có khỏe không)?
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cam ơn) Lưu ý: thank you = thanks
I’m fine = I’m very well = Fine 3. Chào hỏi - Goodbye = Bye: Tạm biệt
- See you soon = See you later: Hẹn gặp lại - Hello!/ Hi! (Xin chào)
- Good + (buổi) (Chào buổi …)
- Good night! (Chúc ngủ ngon)
4. Đại từ chủ ngữ I : Tôi, tớ You : Bạn, các bạn We : Chúng tôi They : Họ, chúng nó He : Anh ấy She : Cô ấy It : Nó
5. Bài tập vận dụng
Reorder these words to have correct sentences 1. I’m/ Hello,/Lucy/.
_____________________________________ 2. Mai / Hi,/ Minh. / I’m /.
_____________________________________ 3. Minh/ Goodbye, /.
_____________________________________ 4. you, / are/ How/ Lan /?
_____________________________________ 5. I’m/ thanks/ fine,/.
_____________________________________ Đáp án
1. Hello, I’m Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy)
2. Hi, Mai. I’m Minh. (Chào Mai. Tôi là Minh)
Hi, Minh. I’m Mai. (Chào Minh, Tôi là Mai)
3. Goodbye, Minh. (Tạm biệt Minh)
4. How are you, Lan? (Bạn có khỏe không, Lan?)
5. I’m fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn)