Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 2

Tài liệu Tiếng Anh Unit 2 lớp 3 gồm toàn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh bài 2: Our names - Tên của chúng tôi. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 2
1. Đại từ chủ ngữ - Tính từ sở hữu
Đại từ chủ ngữ Tính từ sở hữu
I (tôi) My (của tôi)
You (bạn, các bạn) Your (của bạn, của các bạn)
We (chúng tôi) Our (của chúng tôi)
They (họ, chúng) Their (của họ)
He (anh ấy) His (của anh ấy)
She (cô ấy) Her (của cô ấy)
It (nó) Its (của nó)
2. Hỏi tên bằng Tiếng Anh
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s + (tên). (Tên tôi là …)
Chú ý: ’s = is
Eg: What is your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s VnDoc. (Tên tôi là VnDoc)
3. Hỏi tuổi bằng tiếng Anh
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m + (tuổi) + years old. (Tôi … tuổi)
Eg: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. (Tôi chín tuổi)
4. Bài tập vận dụng
Complete the sentence
1. …………..old are you?
2. What’s …………… name?
3. How……………..you ?
4. Hi, Nam. I ……….. Lucy.
5. Nice to …………… you.
6. Hi, my name…………Ben.
7. Hi, …………name is Minh.
8. I am ………….., thank you.
9. My…………. is Mary.
10. I am seven …………….. old.
Đáp án
1. …How………..old are you?
2. What’s ………your…… name?
3. How………are……..you ?
4. Hi, Nam. I ……am….. Lucy.
5. Nice to ……meet……… you.
6. Hi, my name……is……Ben.
7. Hi, …My………name is Minh.
8. I am ……fine…….., thank you.
9. My……name……. is Mary.
10. I am seven ………years…….. old.
| 1/2

Preview text:

Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 2
1. Đại từ chủ ngữ - Tính từ sở hữu Đại từ chủ ngữ Tính từ sở hữu I (tôi) My (của tôi) You (bạn, các bạn)
Your (của bạn, của các bạn) We (chúng tôi) Our (của chúng tôi) They (họ, chúng) Their (của họ) He (anh ấy) His (của anh ấy) She (cô ấy) Her (của cô ấy) It (nó) Its (của nó)
2. Hỏi tên bằng Tiếng Anh
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s + (tên). (Tên tôi là …) Chú ý: ’s = is
Eg: What is your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s VnDoc. (Tên tôi là VnDoc)
3. Hỏi tuổi bằng tiếng Anh
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m + (tuổi) + years old. (Tôi … tuổi)
Eg: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. (Tôi chín tuổi)
4. Bài tập vận dụng Complete the sentence 1. …………..old are you?
2. What’s …………… name? 3. How……………..you ?
4. Hi, Nam. I ……….. Lucy.
5. Nice to …………… you. 6. Hi, my name…………Ben.
7. Hi, …………name is Minh.
8. I am ………….., thank you. 9. My…………. is Mary.
10. I am seven …………….. old. Đáp án
1. …How………..old are you?
2. What’s ………your…… name?
3. How………are……..you ?
4. Hi, Nam. I ……am….. Lucy.
5. Nice to ……meet……… you.
6. Hi, my name……is……Ben.
7. Hi, …My………name is Minh.
8. I am ……fine…….., thank you.
9. My……name……. is Mary.
10. I am seven ………years…….. old.