Ngữ pháp unit 2 lớp 8 i-Learn Smart World

Ngữ pháp unit 2 lớp 8 i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

NG PHÁP TING ANH 8 I-LEARN SMART WORLD
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY
I. Lưng t đi kèm với danh t đếm được/ không đếm được tiếng Anh
Chúng ta s dng mt s ng t tiếng Anh bản như: a lot of/ lots of/
much/ many/ too many/ too much trưc danh t để nói v s ng ca cái
đó.
Cách dùng:
- a lot of + danh t đếm được/ không đếm đưc
Ví d: There are a lot of birds on the streets.
- lots of (informal) + danh t đếm được/ không đếm đưc
Ví d: There are lots of mistakes in the essay.
- much + danh t không đếm đưc
Ví d: We do not have much information about the contest.
- many + danh t đếm được
Ví d: Many young people enjoy hiking as their favorite outdoor activity.
- too many + danh t đếm được (mang nghĩa phủ định)
Ví d: There are too many people in this room.
- too much + danh t không đếm được (negative meaning)
Ví d: She has too much work to do during weekdays.
- enough + danh t đếm được/ không đếm đưc
Ví d: There is not enough food for all.
II. Đng t th hin s yêu thích Verbs + to- infinitives
Chúng ta th s dng cấu trúc đng t (th hin s yêu thích) + động t
nguyên mẫu để nói v nhng hoạt động mọi người thích hoc thích làm
hơn trong tiếng Anh.
Động t th hin s yêu thích như: love, like, prefer
Ví d:
Ann doesn't like to play shuttlecock.
Do your sisters like to play computer games? Yes, they do.
What does your brother like to play? He prefers to play folk games.
III. Trng t ch tn sut - Adverbs of frequency
Chúng ta th s dng trng t ch tn suất để nói mức đ thưng xuyên ca
s vic.
V trí ca trng t:
- Trng t đứng sau đng t To be
- Trng t đứng trước đng t thưng
- Trng t đứng trước tr động t động t chính
Các trng t ch tn sut ph biến:
Always: Luôn luôn
Usually, Normally: Thưng xuyên
Generally, Often: Thông thường, thường l
Frequently: Thường thường
Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
Occasionally: Thnh thong
Hardly ever: Hầu như không bao giờ
Rarely: Hiếm khi
Never: Không bao gi
| 1/3

Preview text:

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 8 I-LEARN SMART WORLD
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY
I. Lượng từ đi kèm với danh từ đếm được/ không đếm được tiếng Anh
Chúng ta sử dụng một số lượng từ tiếng Anh cơ bản như: a lot of/ lots of/
much/ many/ too many/ too much trước danh từ để nói về số lượng của cái gì đó. Cách dùng:
- a lot of + danh từ đếm được/ không đếm được
Ví dụ: There are a lot of birds on the streets.
- lots of (informal) + danh từ đếm được/ không đếm được
Ví dụ: There are lots of mistakes in the essay.
- much + danh từ không đếm được
Ví dụ: We do not have much information about the contest.
- many + danh từ đếm được
Ví dụ: Many young people enjoy hiking as their favorite outdoor activity.
- too many + danh từ đếm được (mang nghĩa phủ định)
Ví dụ: There are too many people in this room.
- too much + danh từ không đếm được (negative meaning)
Ví dụ: She has too much work to do during weekdays.
- enough + danh từ đếm được/ không đếm được
Ví dụ: There is not enough food for all.
II. Động từ thể hiện sự yêu thích Verbs + to- infinitives
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc động từ (thể hiện sự yêu thích) + động từ
nguyên mẫu để nói về những hoạt động mà mọi người thích hoặc thích làm gì hơn trong tiếng Anh.
Động từ thể hiện sự yêu thích như: love, like, prefer Ví dụ:
Ann doesn't like to play shuttlecock.
Do your sisters like to play computer games? Yes, they do.
What does your brother like to play? He prefers to play folk games.
III. Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of frequency
Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói mức độ thường xuyên của sự việc. Vị trí của trạng từ:
- Trạng từ đứng sau động từ To be
- Trạng từ đứng trước động từ thường
- Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến: • Always: Luôn luôn
• Usually, Normally: Thường xuyên
• Generally, Often: Thông thường, thường lệ
• Frequently: Thường thường
• Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
• Occasionally: Thỉnh thoảng
• Hardly ever: Hầu như không bao giờ • Rarely: Hiếm khi
• Never: Không bao giờ