Nhiệt dung riêng kim loại và hợp kim dung - Tài liệu tổng hợp

Aluminum Nhôm 0,91 0,22 0,22 Antimony Antimon 0,21 0,05 0,05 Beryllium Be ri 1,83 0,436 0,436 Bismuth Thanh diên 0,13 0,03 0,03 Cadmium Cadmium 0,23 0,055 0,055 Carbon Steel Thép carbon 0,49 0,12 0,12 Cast Iron Gang 0,46 0,11 0,11. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:
Trường:

Tài liệu khác 637 tài liệu

Thông tin:
2 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Nhiệt dung riêng kim loại và hợp kim dung - Tài liệu tổng hợp

Aluminum Nhôm 0,91 0,22 0,22 Antimony Antimon 0,21 0,05 0,05 Beryllium Be ri 1,83 0,436 0,436 Bismuth Thanh diên 0,13 0,03 0,03 Cadmium Cadmium 0,23 0,055 0,055 Carbon Steel Thép carbon 0,49 0,12 0,12 Cast Iron Gang 0,46 0,11 0,11. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

9 5 lượt tải Tải xuống
dungkuenling 0974.885.809
Nhiệt độ cụ thể của các kim loại thông thường được ch định trong bảng dưới đây :
(KJ / kg K) (Kcal / kg
o
C)
(Btu / lb
m
o
F)
Aluminum Nhôm 0,91 0,22 0,22
Antimony Antimon 0,21 0,05 0,05
Beryllium Be ri 1,83 0,436 0,436
Bismuth Thanh diên 0,13 0,03 0,03
Cadmium Cadmium 0,23 0,055 0,055
Carbon Steel Thép carbon 0,49 0,12 0,12
Cast Iron Gang 0,46 0,11 0,11
Chromium Crom 0,46 0,11 0,11
Cobalt Cobalt 0,42 0,1 0,1
Copper Đồng 0,39 0,092 0,09
Gold Vàng 0,13 0,031 0,03
Iridium Iridium 0,13 0,031 0,31
Iron Sắt 0,46 0,108 0,11
Lead Chì 0,13 0,031 0,03
Magnesium Magnesium 1,05 0,243 0,25
Manganese Mangan 0,48 0,114 0,114
Mercury Thủy ngân 0,14 0,033 0,03
Molybdenum mo lip đen 0,25 0,06 0,06
Nickel Nickel 0,54 0,106 0,13
Niobium
(Columbium) Niobi (columbi) 0,27 0,064 0,064
Osmium Châ
t m 0,13 0,031 0,031
Platinum Platinum 0,13 0,032 0,03
Plutonium Plutonium 0,13 0,032 0,032
Potassium Kali 0,75 0,180 0,180
Rhodium Châ
t Rhodium 0,24 0,058 0,058
Selenium chất Selen 0,32 0,077 0,077
Silicon Silicon 0,71 0,17 0,17
Silver Bạc 0,23 0,057 0,057
Sodium natri 1,21 0,29 0,29
Tantalum Tantali 0,14 0,034 0,34
Thorium Thori 0,13 0,03 0,03
Tin thiếc 0,21 0,054 0,05
Titanium Titanium 0,54 0,125 0,13
Tungsten vonfram 0,13 0,032 0,03
Uranium Uranium 0,12 0,028 0,028
Vanadium Châ
t vanađi 0,39 0,116 0,116
Zinc Km 0,39 0,093 0,09
Zirconium Zirconium 0,27 0,06 0,06
Wrought Iron Sắt Rèn 0,50 0,12 0,12
Metal Kim loại
Cụ thể nhiệt - c p
K
im lo
ại Thông Th
ư
ờng
Ph biến các kim loại - nm, sắt, thủy ngân và nhiu hơn nữa - và cụ thể của họng
Header Page 1 of 2.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Footer Page 1 of 2.dungkuenling DT: 0974.885.809
dungkuenling 0974.885.809
(KJ / kg.K) (Btu / lb.
o
F)
Admiralty Brass Admiralty Brass 0,38 0,09
Aluminum Bronze Nhôm đồ đồng 0,38 0,09
Ball metal Bóng kim loại 0,360 0,086
Beryllium Copper Berili đồng 0,42 0,10
Brass Thau 0,377 0,090
Bronze Đồ đồng 0,435 0,104
Hasteloy Hasteloy 0,38 0,091
Inconel Inconel 0,46 0,11
Incoloy Incoloy 0,50 0,12
Manganese Bronze
Đồng đỏ pha
mangan 0,38 0,09
Monel Monel 0,53 0,127
Nickel steel thép Nickel 0,456 0,109
Red Brass Đồng đỏ 0,38 0,09
Solder 50/50 Sn Pb Hàn 50/50 Sn Pb 0,167 0,04
Yellow Brass Vàng thau 0,38 0,09
• 1 kJ / (kg K) = 0,2389 kcal / (kg o C) = 0,2389 Btu / (lb m o F)
• 1 Btu / ( m lb o F) = 4,186.8 J / (kg K) = 1 kcal / (kg o C)
• 1 kcal / (kg o C) = 4,186.8 J / (kg K) = 1 Btu / (lb m o F)
Metal alloy Kim loại hợp kim
Cụ thể nhiệt - c p
Hợp kim kim loại
Cụ thể nhiệt của một số hợp kim kim loại thông thường như đồng, đồng và nhiều
n nữa
Nhiệt dung cụ thể của một số hợp kim kim loại phổ biến được chỉ định trong bảng
Header Page 2 of 2.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Footer Page 2 of 2.dungkuenling DT: 0974.885.809
| 1/2

Preview text:

Header Page 1 of 2.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Kim loại Thông Thường
Phổ biến các kim loại - nhôm, sắt, thủy ngân và nhiều hơn nữa - và cụ thể của họ nóng
Nhiệt độ cụ thể của các kim loại thông thường được chỉ định trong bảng dưới đây : Cụ thể nhiệt - c p (KJ / kg K) (Kcal / kg o C) (Btu / lb o Metal Kim loại m F) Aluminum Nhôm 0,91 0,22 0,22 Antimony Antimon 0,21 0,05 0,05 Beryllium Be ri 1,83 0,436 0,436 Bismuth Thanh diên 0,13 0,03 0,03 Cadmium Cadmium 0,23 0,055 0,055 Carbon Steel Thép carbon 0,49 0,12 0,12 Cast Iron Gang 0,46 0,11 0,11 Chromium Crom 0,46 0,11 0,11 Cobalt Cobalt 0,42 0,1 0,1 Copper Đồng 0,39 0,092 0,09 Gold Vàng 0,13 0,031 0,03 Iridium Iridium 0,13 0,031 0,31 Iron Sắt 0,46 0,108 0,11 Lead Chì 0,13 0,031 0,03 Magnesium Magnesium 1,05 0,243 0,25 Manganese Mangan 0,48 0,114 0,114 Mercury Thủy ngân 0,14 0,033 0,03 Molybdenum mo lip đen 0,25 0,06 0,06 Nickel Nickel 0,54 0,106 0,13 Niobium (Columbium) Niobi (columbi) 0,27 0,064 0,064 Osmium Chất mể 0,13 0,031 0,031 Platinum Platinum 0,13 0,032 0,03 Plutonium Plutonium 0,13 0,032 0,032 Potassium Kali 0,75 0,180 0,180 Rhodium Chất Rhodium 0,24 0,058 0,058 Selenium chất Selen 0,32 0,077 0,077 Silicon Silicon 0,71 0,17 0,17 Silver Bạc 0,23 0,057 0,057 Sodium natri 1,21 0,29 0,29 Tantalum Tantali 0,14 0,034 0,34 Thorium Thori 0,13 0,03 0,03 Tin thiếc 0,21 0,054 0,05 Titanium Titanium 0,54 0,125 0,13 Tungsten vonfram 0,13 0,032 0,03 dungkuenling 0974.885.809 Uranium Uranium 0,12 0,028 0,028 Vanadium Chất vanađi 0,39 0,116 0,116 Zinc Kẽm 0,39 0,093 0,09 Zirconium Zirconium 0,27 0,06 0,06 Wrought Iron Sắt Rèn 0,50 0,12 0,12
Footer Page 1 of 2.dungkuenling DT: 0974.885.809
Header Page 2 of 2.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
• 1 kJ / (kg K) = 0,2389 kcal / (kg o C) = 0,2389 Btu / (lb m o F)
• 1 Btu / ( m lb o F) = 4,186.8 J / (kg K) = 1 kcal / (kg o C)
• 1 kcal / (kg o C) = 4,186.8 J / (kg K) = 1 Btu / (lb m o F) Hợp kim kim loại
Cụ thể nhiệt của một số hợp kim kim loại thông thường như đồng, đồng và nhiều hơn nữa
Nhiệt dung cụ thể của một số hợp kim kim loại phổ biến được chỉ định trong bảng Cụ thể nhiệt - c p Metal alloy Kim loại hợp kim (KJ / kg.K) (Btu / lb. o F) Admiralty Brass Admiralty Brass 0,38 0,09 Aluminum Bronze Nhôm đồ đồng 0,38 0,09 Ball metal Bóng kim loại 0,360 0,086 Beryllium Copper Berili đồng 0,42 0,10 Brass Thau 0,377 0,090 Bronze Đồ đồng 0,435 0,104 Hasteloy Hasteloy 0,38 0,091 Inconel Inconel 0,46 0,11 Incoloy Incoloy 0,50 0,12 Đồng đỏ pha Manganese Bronze mangan 0,38 0,09 Monel Monel 0,53 0,127 Nickel steel thép Nickel 0,456 0,109 Red Brass Đồng đỏ 0,38 0,09 Solder 50/50 Sn Pb Hàn 50/50 Sn Pb 0,167 0,04 Yellow Brass Vàng thau 0,38 0,09 dungkuenling 0974.885.809
Footer Page 2 of 2.dungkuenling DT: 0974.885.809