Ôn tập Lý thuyết dịch | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Ôn tập Lý thuyết dịch | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Việt Nam nổi tiếng với nhiều thắng cảnh đẹp, thức ăn đồ uống đa
dạng, người dân mến khách nên thu hút một lượng lớn khách du
lịch. Sau covid mọi thứ dần dần trở lại quỹ đạo bình thường làm bàn
đạp cho dự phát triển mạnh của du lịch. Du lịch phát triển, khách du
lịch từ các nước đến thăm Việt Nam và việc sử dụng menu với nhiều
ngôn ngữ nhằm tiếp cận với không chỉ khách trong và khách nước
ngoài đến thăm và du lịch ở Việt Nam . Vì vậy việc dịch đúng tên các
món ăn nước uống có trong menu là cực kì quan trọng. ( THUYẾT
TRÌNH )
Tầm quan trọng của việc dịch đúng tên thức ăn đồ uống có
trong menu?
Việc dịch đúng tên thức ăn đồ uống có trong menu là rất quan trọng
vì nó ảnh hưởng đến sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng khi
đến nhà hàng. Nếu tên thức ăn đồ uống được dịch một cách chính
xác, rõ ràng và hấp dẫn, khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn món ăn
phù hợp với khẩu vị, sở thích và ngân sách của mình. Ngoài ra, việc
dịch đúng tên thức ăn đồ uống cũng giúp nhà hàng tránh
những hiểu lầm và phiền phức có thể xảy ra khi khách hàng
nhận được món ăn không như mong đợi hoặc không phù hợp
với yêu cầu của mình. ( THUYẾT TRÌNH )
Các yếu tố quan trọng cần có trong menu nhà hàng gồm có: màu
sắc, hương vị, hình dáng, phương pháp chế biến và sự đa dạng của
các món ăn. Do đó, khi dịch tên thức ăn đồ uống, nhà hàng
cần chú ý đến những yếu tố này để tạo ra một menu hấp dẫn
và thân thiện với khách hàng.( THUYẾT TRÌNH )
Một số lưu ý khi dịch tên thức ăn đồ uống là:
Giữ nguyên tên gốc của các món ăn đặc trưng hoặc có nguồn gốc từ
nước ngoài, không nên dịch sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Ví dụ:
sushi, pizza, phở…
Dùng các từ miêu tả ngắn gọn và cụ thể về thành phần, hương vị,
cách chế biến hoặc công dụng của món ăn. Ví dụ: gà nướng mật ong,
nước ép cam tươi, bánh khoai môn chiên…
Tránh sử dụng các từ quá tổng quát hoặc khó hiểu khi dịch tên thức
ăn đồ uống. Ví dụ: không nên dùng từ “món” hay “đồ” để bắt
đầu tên món ăn, không nên dùng từ “thức uống” hay “đồ
uống” để bắt đầu tên đồ uống. ( THUYẾT TRÌNH )
Sử dụng các từ mang tính cảm xúc hoặc khen ngợi để thu hút sự chú
ý của khách hàng. Ví dụ: bánh flan thơm ngon, kem socola ngọt
ngào, trà sữa béo ngậy…
2. Những lỗi sai thường gặp khi dịch tên thức ăn đồ uống có
trong menu
Có ba lỗi sai chính khi dịch tên thức ăn đồ uống là:
Dịch sai nghĩa của từ hoặc cụm từ trong tiếng gốc. Đây là lỗi sai do
không hiểu đúng ý nghĩa, ngữ cảnh hoặc văn hóa của từ hoặc cụm
từ trong tiếng gốc. Ví dụ: dịch “spring roll” thành “bánh cuốn”
thay vì “chả giò”, dịch “hot dog” thành “chó nóng” thay vì
“bánh mì kẹp xúc xích”… ( THUYẾT TRÌNH )
Dịch quá tự do hoặc quá chặt chẽ. Đây là lỗi sai do không cân bằng
được giữa việc truyền đạt đúng nội dung và hấp dẫn người đọc.
dụ: dịch “phở bò” thành “beef noodle soup” quá chặt chẽ,
mất đi sự đặc trưng của món ăn Việt Nam; dịch “bánh mì”
thành “Vietnamese sandwich” quá tự do, không phản ánh
được nguồn gốc của món ăn.
Dịch không phù hợp với đối tượng người đọc. Đây là lỗi sai do không
xác định được mục đích và đối tượng của bản dịch. Ví dụ: dịch
“bún chả” thành “grilled pork with rice vermicelli and herbs”
cho người đọc là người Việt Nam, quá dài dòng và khó hiểu;
dịch “sushi” thành “cơm cuộn cá sống” cho người đọc là
người Nhật Bản, quá thô sơ và mất đi sự tinh tế.
Để tránh những lỗi sai này, cần có kiến thức về ngôn ngữ,
văn hóa và ẩm thực của cả hai bên; có kỹ năng phân tích, so
sánh và chọn lựa từ ngữ phù hợp; có ý thức kiểm tra lại bản
dịch nhiều lần trước khi xuất bản. ( THUYẾT TRÌNH )
Những lưu ý cơ bản khi dịch thức ăn và đồ uống có trong thực đơn từ
tiếng việt sang tiếng anh 1 cách chính xác:
-Trong quá trình dịch thuật menu từ tiếng việt sang tiếng Anh, chúng
ta cần chú ý tới:
+Động từ kỹ thuật chế biến như xào, rán, chiên,…
+Danh từ gọi tên các loại rau cụ thể như rau cải, rau ngót, cà tím…
+Danh từ tên riêng cho bộ phận của cây rau
+Danh từ gọi tên các loại con vật cụ thể như dê, bò, lợn, gà…
+Danh từ tên riêng cho bộ phận của con vật
-Dưới đây là các ví dụ về danh mục các từ cơ bản trong thực đơn
ĐỘNG TỪ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN THÔNG DỤNG
Ví dụ
Chiên, rán → Pan-fry
Nhúng nhanh vào chảo ngập dầu nóng → Stir-fry
Nướng bằng vỉ → Grill
Quay → Roast
Áp chảo, xào → Saute
Nướng bằng lò → Bake
Hấp (cách thủy) → Steam
Luộc → Boiled
Chiên giòn → Fried
Nghiền → Mashed
Hầm → Stewed
Hầm trong nước trái cây → Casseroled
Lẩu → Hot pot
DANH TỪ GỌI TÊN CÁC LOẠI RAU PHỔ BIẾN TRONG
THỰC ĐƠN
Rau chân vịt → Spinach
Xà lách xoăn → Watercress
Bí đỏ → Pumpkin
Sả → Lemon grass
Rau thì là → Dill
Giá đỗ → Bean sprouts
Cà Chua → Tomato
Khoai tây → Potato
Ngô → Corn
Măng → Bamboo shoot
Nấm → Mushrooms
Khoai môn → Taro
Su su → Chayote
Dưa chuột → Cucumber
Đậu Hà Lan, đậu cô-ve → Peas: đậu hà lan
Nghệ → Turmeric
Hạt điều màu → Annatto seed
Cà dĩa Thái → Thai eggplant
Lá Gai, lá Giang, lá kinh giới → Ramie leaf
Cần nước → Water dropwort
Lạc → Peanut
Củ dền → Beetroot
Cải bông xanh → Broccoli
Cải bông trắng → Cauliflower
Tỏi → Garlic
Cà tím → Eggplant
Măng tây → Asparagus
Rau thơm → Herb
Bạc hà → Mint
Tỏi tây → Leek
Rau dền → Amaranth
Tép tỏi → A clove of garlic
Khổ qua → Bitter melon
Rau muống → Convolvulus
Cải bắp, cải thảo → Chinese cabbage
Đậu đũa → Long bean
Khoai mỳ → Manioc
| 1/4

Preview text:

Việt Nam nổi tiếng với nhiều thắng cảnh đẹp, thức ăn đồ uống đa
dạng, người dân mến khách nên thu hút một lượng lớn khách du
lịch. Sau covid mọi thứ dần dần trở lại quỹ đạo bình thường làm bàn
đạp cho dự phát triển mạnh của du lịch. Du lịch phát triển, khách du
lịch từ các nước đến thăm Việt Nam và việc sử dụng menu với nhiều
ngôn ngữ nhằm tiếp cận với không chỉ khách trong và khách nước
ngoài đến thăm và du lịch ở Việt Nam . Vì vậy việc dịch đúng tên các
món ăn nước uống có trong menu là cực kì quan trọng.
( THUYẾT TRÌNH )
Tầm quan trọng của việc dịch đúng tên thức ăn đồ uống có trong menu?
Việc dịch đúng tên thức ăn đồ uống có trong menu là rất quan trọng
vì nó ảnh hưởng đến sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng khi
đến nhà hàng. Nếu tên thức ăn đồ uống được dịch một cách chính
xác, rõ ràng và hấp dẫn, khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn món ăn
phù hợp với khẩu vị, sở thích và ngân sách của mình. Ngoài ra, việc
dịch đúng tên thức ăn đồ uống cũng giúp nhà hàng tránh
những hiểu lầm và phiền phức có thể xảy ra khi khách hàng
nhận được món ăn không như mong đợi hoặc không phù hợp
với yêu cầu của mình. ( THUYẾT TRÌNH )

Các yếu tố quan trọng cần có trong menu nhà hàng gồm có: màu
sắc, hương vị, hình dáng, phương pháp chế biến và sự đa dạng của
các món ăn. Do đó, khi dịch tên thức ăn đồ uống, nhà hàng
cần chú ý đến những yếu tố này để tạo ra một menu hấp dẫn
và thân thiện với khách hàng.( THUYẾT TRÌNH )

Một số lưu ý khi dịch tên thức ăn đồ uống là:
Giữ nguyên tên gốc của các món ăn đặc trưng hoặc có nguồn gốc từ
nước ngoài, không nên dịch sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Ví dụ: sushi, pizza, phở… 
Dùng các từ miêu tả ngắn gọn và cụ thể về thành phần, hương vị,
cách chế biến hoặc công dụng của món ăn. Ví dụ: gà nướng mật ong,
nước ép cam tươi, bánh khoai môn chiên… 
Tránh sử dụng các từ quá tổng quát hoặc khó hiểu khi dịch tên thức
ăn đồ uống. Ví dụ: không nên dùng từ “món” hay “đồ” để bắt
đầu tên món ăn, không nên dùng từ “thức uống” hay “đồ
uống” để bắt đầu tên đồ uống. ( THUYẾT TRÌNH )

Sử dụng các từ mang tính cảm xúc hoặc khen ngợi để thu hút sự chú
ý của khách hàng. Ví dụ: bánh flan thơm ngon, kem socola ngọt
ngào, trà sữa béo ngậy…
2. Những lỗi sai thường gặp khi dịch tên thức ăn đồ uống có trong menu
Có ba lỗi sai chính khi dịch tên thức ăn đồ uống là:
Dịch sai nghĩa của từ hoặc cụm từ trong tiếng gốc. Đây là lỗi sai do
không hiểu đúng ý nghĩa, ngữ cảnh hoặc văn hóa của từ hoặc cụm
từ trong tiếng gốc
. Ví dụ: dịch “spring roll” thành “bánh cuốn”
thay vì “chả giò”, dịch “hot dog” thành “chó nóng” thay vì
“bánh mì kẹp xúc xích”… ( THUYẾT TRÌNH )

Dịch quá tự do hoặc quá chặt chẽ. Đây là lỗi sai do không cân bằng
được giữa việc truyền đạt đúng nội dung và hấp dẫn người đọc.
dụ: dịch “phở bò” thành “beef noodle soup” quá chặt chẽ,
mất đi sự đặc trưng của món ăn Việt Nam; dịch “bánh mì”
thành “Vietnamese sandwich” quá tự do, không phản ánh
được nguồn gốc của món ăn.

Dịch không phù hợp với đối tượng người đọc. Đây là lỗi sai do không
xác định được mục đích và đối tượng của bản dịch. Ví dụ: dịch
“bún chả” thành “grilled pork with rice vermicelli and herbs”
cho người đọc là người Việt Nam, quá dài dòng và khó hiểu;
dịch “sushi” thành “cơm cuộn cá sống” cho người đọc là
người Nhật Bản, quá thô sơ và mất đi sự tinh tế.

Để tránh những lỗi sai này, cần có kiến thức về ngôn ngữ,
văn hóa và ẩm thực của cả hai bên; có kỹ năng phân tích, so
sánh và chọn lựa từ ngữ phù hợp; có ý thức kiểm tra lại bản
dịch nhiều lần trước khi xuất bản. ( THUYẾT TRÌNH )

Những lưu ý cơ bản khi dịch thức ăn và đồ uống có trong thực đơn từ
tiếng việt sang tiếng anh 1 cách chính xác:
-Trong quá trình dịch thuật menu từ tiếng việt sang tiếng Anh, chúng ta cần chú ý tới:
+Động từ kỹ thuật chế biến như xào, rán, chiên,…
+Danh từ gọi tên các loại rau cụ thể như rau cải, rau ngót, cà tím…
+Danh từ tên riêng cho bộ phận của cây rau
+Danh từ gọi tên các loại con vật cụ thể như dê, bò, lợn, gà…
+Danh từ tên riêng cho bộ phận của con vật
-Dưới đây là các ví dụ về danh mục các từ cơ bản trong thực đơn
ĐỘNG TỪ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN THÔNG DỤNG Ví dụ Chiên, rán → Pan-fry
Nhúng nhanh vào chảo ngập dầu nóng → Stir-fry Nướng bằng vỉ → Grill Quay → Roast Áp chảo, xào → Saute Nướng bằng lò → Bake Hấp (cách thủy) → Steam Luộc → Boiled Chiên giòn → Fried Nghiền → Mashed Hầm → Stewed
Hầm trong nước trái cây → Casseroled Lẩu → Hot pot
DANH TỪ GỌI TÊN CÁC LOẠI RAU PHỔ BIẾN TRONG THỰC ĐƠN Rau chân vịt → Spinach Xà lách xoăn → Watercress Bí đỏ → Pumpkin Sả → Lemon grass Rau thì là → Dill Giá đỗ → Bean sprouts Cà Chua → Tomato Khoai tây → Potato Ngô → Corn Măng → Bamboo shoot Nấm → Mushrooms Khoai môn → Taro Su su → Chayote Dưa chuột → Cucumber
Đậu Hà Lan, đậu cô-ve → Peas: đậu hà lan Nghệ → Turmeric
Hạt điều màu → Annatto seed
Cà dĩa Thái → Thai eggplant
Lá Gai, lá Giang, lá kinh giới → Ramie leaf
Cần nước → Water dropwort Lạc → Peanut Củ dền → Beetroot Cải bông xanh → Broccoli
Cải bông trắng → Cauliflower Tỏi → Garlic Cà tím → Eggplant Măng tây → Asparagus Rau thơm → Herb Bạc hà → Mint Tỏi tây → Leek Rau dền → Amaranth
Tép tỏi → A clove of garlic Khổ qua → Bitter melon Rau muống → Convolvulus
Cải bắp, cải thảo → Chinese cabbage Đậu đũa → Long bean Khoai mỳ → Manioc