


















Preview text:
Ôn tập NLTK và TKKD K14 SV001 Ôn tậ t p NL N TK và v à TKKD K K D 1 K 4 1 Gi G ản ả g n g vi v ên: n Ph P ạm ạ Th T an a h n h Bì B nh n h - - Un U e n tit Ch C ươn ươ g n g 3
1.2.1. Xác định số lao động thường xuyên (T ): tx
1.2.2. Xác định số lao động tạm thời (T ): tt T T ... T T 1 2 n tx Q n T tt W T T 1 T ... n 2 2 2 T tx n -1 F T tt T t X T i i tx ti 1. 1 3. K i K ểm ể m tr t a r a tìtnh n h hì h nh n h sử s ử dụ d n ụ g n g số s ố lượng n g lao a o độ đ n ộ g n : g T I 1 100 (%) T ΔT T T T 1 K K T I 1 100 (%) T Q Q T 1 1 ΔT T T K Q 1 K Q K K Cá C c á c ch c ỉ h titêu ê u đán á h n h gi g á á tr t ình n h độ ộ sử ử dụn ụ g n g th t ời ờ gian a n lao a o độn ộ g n
Tổng số giờ công LVTTCĐ
Tổng số ngày công LVTTCĐ Đ S cđ = cđ = Tổng số ngày công LVTTHT Số công nhân Tổng số giờ công LVTTHT Tổng số ngày công LVTTHT Đ S ht = ht = Tổng số ngày công LVTTHT Số công nhân Đ Tổng số giờ công LVTTHT Sht Tổng số ngày công LVTTHT H ht H = g = = c = Đ S cđ
Tổng số giờ công LVTTCĐ cđ
Tổng số ngày công LVTTCĐ
Phân tích sự biến động của tổng thời gian lao động:
Thống kê năng suất lao động Sản lượng T Wg =
lđ = Đcđ x Hg x Scđ x Hc x T Tổng số giờ LVTTHT (H) (a) (b) (c) (d) (e) Sản lượng Wng = H1 a1 b1 c1 d1 e1 Tổng số ngày LVTTHT = x x x x H a b d e 0 0 0 c0 0 0 Sản lượng Wt,q,n = Số công nhân 3. 3 P h P â h n n tích h sự ự bi b ến ế n độ đ n ộ g g củ c a ủ a nă n n ă g n g su s ấ u t tlao a o độ đ ng n : g W = W t,q,n g x Đcđ x Hg x Scđ x Hc WT T W W (W) (a) (b) (c) (d) (e) T T W1 a b c d e = 1 x 1 x 1 x 1 x 1 W W0 a d 0 b0 c0 0 e0 1 W1 W 01 W W )b c d e + 0 W01 W 0 1 – W – a 0 = (a1 0 1 1 1 1 (b )a c d e 1 – b0 0 1 1 1 + (c )a b d e + 1 – c0 0 0 1 1 1
W W0 W1 W01 W01 W0 (d )a b c e + 1 – d0 0 0 0 1 (e )a c d 1 – e0 0b0 0 0 Tổng quỹ lương giờ Tổng quỹ lương ngày X Hng = g = Tổng số giờ công LVTTHT Tổng quỹ lương giờ Tổng quỹ lương ngày
Tổng quỹ lương tháng, quý hoặc năm X H ng = t, q, n = Tổng số ngày công LVTTHT Tổng quỹ lương ngày
Tổng quỹ lương tháng, quý hoặc năm X X
t,q,n = Xg x Đht x Hng x Sht x Ht, q, n t, q, n = Số công nhân (X) (a) (b) (c) (d) (e) Ki K ểm m tr t a a tìtnh h hình h sử s ử dụng ụng tổn t g g quỹ uỹ lươ ư ng: F I 1 100 (%) ΔF F F F 1 K FK F I 1 100 (%) Q1 F Q ΔF F F 1 K F 1 QK K QK F XT
Ft, q, n = Xg x Đht x Hng x Sht x Ht, q, n x T (F) (a) (b) (c) (d) (e) (g) X T X T X T 1 1 1 1 0 1 F a b c d e g 1 1 1 1 1 1 = x x x x x 1 X T X T X T 0 0 0 1 0 0 F g 0 a0 b0 c0 d0 e0 0 X T X T X T X T X T X T 1 1 0 0 1 1 0 1 0 1 0 0 Chương ư ơng 4 4 Thống Thống kê k ê TSCĐ (n ( ăng ă ng suấ s t uấ tmá m y á ) Tổng số giờ máy LVTT
- Độ dài bình quân một ca máy (g): g = Tổng số ca máy LVTT Tổng số ca máy LVTT
- Số ca bình quân một ngày máy (c): c = Tổng số ngày máy LVTT
- Số ngày làm việc bình quân một máy (n): Tổng số ngày máy LVTT n = Số máy LVTT