



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 23136115
LỊCH SỬ KINH TẾ NƯỚC NGOÀI  PHẦN1 
1. Cuộc nội chiến ở Mỹ (1861-1865) thực chất là một cuộc cách mạng tư sản: 
Cuộc Nội chiến Mỹ (1861-1865) thực chất có thể được coi là một cuộc cách mạng 
tư sản, vì nó liên quan đến sự đấu tranh giữa hai hệ thống kinh tế và xã hội khác 
nhau: một bên là nền kinh tế tư bản công nghiệp phát triển ở miền Bắc, còn một bên 
là nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu dựa vào chế độ nô lệ ở miền Nam. Miền Bắc, 
với những người ủng hộ việc duy trì Liên bang, muốn phát triển nền kinh tế tư bản 
hiện đại, trong khi miền Nam muốn duy trì chế độ nô lệ để bảo vệ lợi ích của nền 
kinh tế nông nghiệp của mình. Cuộc nội chiến đã kết thúc với sự chiến thắng của 
miền Bắc và việc bãi bỏ chế độ nô lệ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của một nền kinh 
tế tư bản hiện đại ở Mỹ. 
2. Khủng hoảng năng lượng 1973-1975 có tác động mạnh đến kinh tế các  nước TBCN: 
Khủng hoảng năng lượng 1973-1975 chủ yếu bắt nguồn từ việc các nước sản xuất 
dầu mỏ OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ) cấm vận dầu mỏ đối với các 
nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ và các nước châu Âu, nhằm phản đối sự hỗ trợ của 
họ đối với Israel trong cuộc chiến Yom Kippur. Sự thiếu hụt nguồn cung dầu mỏ đã 
làm giá dầu tăng vọt, dẫn đến khủng hoảng năng lượng. Các tác động chính của cuộc 
khủng hoảng này đối với các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa (TBCN) là:  • 
Lạm phát: Giá năng lượng tăng cao dẫn đến chi phí sản xuất và tiêu dùng gia 
tăng, gây ra lạm phát nghiêm trọng.  • 
Tăng trưởng chậm lại: Khủng hoảng năng lượng khiến nền kinh tế các nước 
TBCN gặp khó khăn trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng.  • 
Cải cách năng lượng: Các nước phương Tây bắt đầu tìm cách giảm sự phụ 
thuộc vào dầu mỏ, phát triển năng lượng tái tạo và chuyển sang các nguồn  năng lượng khác. 
3. Khủng hoảng kinh tế 1973-1975 ở các nước TBCN có biểu hiện khác biệt 
với cuộc khủng hoảng 1929-1933:      lOMoAR cPSD| 23136115
Khủng hoảng kinh tế 1973-1975 và cuộc khủng hoảng 1929-1933 (Cuộc đại khủng 
hoảng) có một số điểm khác biệt rõ rệt:  •  Nguyên nhân: 
o Khủng hoảng 1929-1933 chủ yếu do sự suy sụp của thị trường chứng 
khoán, sự mất niềm tin vào hệ thống tài chính và sản xuất quá mức dẫn 
đến sự sụp đổ của nền kinh tế toàn cầu. 
o Khủng hoảng 1973-1975 lại bắt nguồn từ một yếu tố bên ngoài là 
khủng hoảng năng lượng do OPEC gây ra, dẫn đến tăng giá dầu mỏ và 
ảnh hưởng đến các nền kinh tế phụ thuộc vào năng lượng.  • 
Tác động và phản ứng: 
o Cuộc khủng hoảng 1929-1933 gây ra một cuộc suy thoái toàn cầu, dẫn 
đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt, giảm tiêu dùng và sản xuất. Nó là 
nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi lớn trong chính sách kinh tế (chẳng 
hạn New Deal của Franklin D. Roosevelt ở Mỹ). 
o Khủng hoảng 1973-1975 tuy cũng gây ra suy thoái kinh tế, nhưng tác 
động chủ yếu là sự gia tăng chi phí sản xuất và lạm phát, kéo theo lạm 
phát "stagflation" (lạm phát cao trong khi nền kinh tế trì trệ). Các chính 
phủ, đặc biệt là ở các nước phương Tây, đã phải thay đổi chính sách 
năng lượng và kinh tế để ứng phó với cuộc khủng hoảng này.  • 
Thời gian và phạm vi: 
o Khủng hoảng 1929-1933 là một cuộc khủng hoảng kéo dài toàn cầu, 
trong khi khủng hoảng năng lượng 1973-1975 chỉ ảnh hưởng chủ yếu 
đến các nước phương Tây, mặc dù có tác động rộng rãi đến các nền  kinh tế khác. 
4. Nhà nước có vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng nhanh và ổn định 
của kinh tế Nhật giai đoạn 1952-1953: 
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã phải đối mặt với tình trạng 
tàn phá nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong giai đoạn 1952-1953, chính phủ 
Nhật Bản dưới sự chi phối của Mỹ và các cải cách nội bộ đã đóng vai 
trò quyết định trong sự phục hồi và tăng trưởng của nền kinh tế. Chính 
phủ Nhật đã thực hiện các chính sách tài chính và tiền tệ ổn định, thúc 
đẩy công nghiệp hóa và xuất khẩu, và đẩy mạnh các cải cách nông 
nghiệp. Cộng thêm sự hỗ trợ từ Mỹ qua các chương trình viện trợ (như      lOMoAR cPSD| 23136115
Chương trình viện trợ Marshall), Nhật Bản đã nhanh chóng hồi phục 
và trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh chóng của  thế giới. 
5. Trong giai đoạn 1949 – 1957, quan hệ sản xuất của Trung Quốc vẫn giống 
với giai đoạn trước 1949: 
Giai đoạn 1949-1957 là thời kỳ đầu của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 
dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Trong giai đoạn này, mặc dù đã 
có những cải cách quan trọng như cải cách ruộng đất và quốc hữu hóa 
các ngành công nghiệp lớn, nhưng quan hệ sản xuất vẫn chưa thay đổi 
hoàn toàn so với thời kỳ trước 1949. Nền kinh tế nông nghiệp chiếm 
ưu thế, và chủ yếu là sản xuất nhỏ, không có sự chuyển biến mạnh mẽ 
ngay lập tức vào mô hình kinh tế xã hội chủ nghĩa. Mặc dù các cải cách 
đã đặt nền móng cho sự phát triển xã hội chủ nghĩa, nhưng giai đoạn 
này vẫn mang dấu ấn của nền kinh tế nông nghiệp, với những yếu tố 
của chủ nghĩa tư bản tồn tại song song trong xã hội. 
6. Mỹ có vai trò to lớn trong việc khôi phục kinh tế các nước TBCN sau 
chiến tranh thế giới II: 
Sau Thế chiến II, Mỹ đóng vai trò rất quan trọng trong việc khôi phục 
kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa (TBCN), đặc biệt là thông qua 
các chương trình viện trợ và hỗ trợ tài chính. Chương trình viện trợ 
Marshall (1948) là một trong những ví dụ điển hình, với việc cung cấp 
các khoản vay và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia Tây Âu để khôi phục 
nền kinh tế bị tàn phá sau chiến tranh. Mỹ cũng giúp củng cố các nền 
kinh tế châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, thông qua viện trợ, hỗ trợ kỹ thuật 
và khuyến khích công nghiệp hóa. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của 
các nước TBCN trong giai đoạn này phần lớn có sự trợ giúp và đầu tư 
của Mỹ, tạo ra một hệ thống kinh tế toàn cầu ổn định và thịnh vượng. 
7. Cải cách Minh Trị ở Nhật mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản: 
Cải cách Minh Trị (1868) ở Nhật Bản có thể được coi là một cuộc cách 
mạng tư sản vì nó đã tạo ra một sự chuyển mình mạnh mẽ trong xã hội 
và nền kinh tế Nhật Bản. Cuộc cải cách này bao gồm việc xóa bỏ chế 
độ phong kiến và thay thế nó bằng một chính phủ tập trung hiện đại, có 
thể nói là hình thức của một quốc gia tư sản. Những cải cách quan trọng 
trong giai đoạn này bao gồm việc cải cách quân đội, giáo dục, hệ thống 
hành chính, và đặc biệt là việc thúc đẩy công nghiệp hóa và phát triển      lOMoAR cPSD| 23136115
kinh tế theo hướng tư bản. Nhật Bản bắt đầu thực hiện chính sách "Mở 
cửa" và hòa nhập vào nền kinh tế thế giới, với mục tiêu trở thành một 
cường quốc công nghiệp. 
8. Một trong những nhân tố góp phần kìm hãm sự ra đời của CNTB chính 
là các phát kiến địa lý: 
Phát kiến địa lý vào thế kỷ 15-16, với các chuyến đi của các nhà thám 
hiểm như Christopher Columbus, Vasco da Gama, và Ferdinand 
Magellan, đã mở rộng thế giới ra ngoài châu Âu và thúc đẩy sự giao 
thương giữa các châu lục. Tuy nhiên, ở một mức độ nào đó, các phát 
kiến địa lý cũng đã kìm hãm sự ra đời của chủ nghĩa tư bản (CNTB) ở 
một số khu vực vì sự thiếu hụt các yếu tố cần thiết để phát triển một 
nền kinh tế tư bản mạnh mẽ, như nguồn lao động tự do, thị trường tiêu 
thụ lớn, và mạng lưới thương mại hiệu quả. Mặc dù các phát kiến địa 
lý đã giúp mở rộng mạng lưới giao thương và khai thác tài nguyên mới, 
nhưng chính các chế độ phong kiến và sự kiểm soát của các đế chế châu 
Âu trong thời kỳ này đã hạn chế sự phát triển của CNTB ở nhiều khu 
vực khác, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi. 
9. Nhận thức về chế độ sở hữu tư liệu sản xuất ở Trung Quốc từ sau năm 
1978 không hề có sự thay đổi: 
Điều này là không chính xác. Sau năm 1978, dưới sự lãnh đạo của Đặng 
Tiểu Bình, Trung Quốc thực hiện các cải cách kinh tế sâu rộng, đặc biệt 
là trong lĩnh vực sở hữu tư liệu sản xuất. Mặc dù Đảng Cộng sản Trung 
Quốc vẫn duy trì quyền lãnh đạo tối cao, nhưng nước này đã chuyển từ 
nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. Một 
trong những cải cách lớn là việc mở cửa thị trường, khuyến khích đầu 
tư nước ngoài và phát triển khu vực kinh tế tư nhân. Các doanh nghiệp 
nhà nước vẫn tồn tại nhưng một số ngành công nghiệp đã được cải cách 
theo mô hình kinh tế thị trường. Do đó, nhận thức về chế độ sở hữu tư 
liệu sản xuất ở Trung Quốc đã có sự thay đổi lớn sau năm 1978. 
10. Mỹ là quốc gia tiến hành cách mạng công nghiệp đầu tiên trên thế giới:  
Điều này là sai. Anh (Anh Quốc) mới là quốc gia đầu tiên tiến hành cách mạng 
công nghiệp ở châu Âu, bắt đầu từ cuối thế kỷ 18 và kéo dài vào đầu thế kỷ  19 
11. ASEAN 6 không bao gồm Thái Lan:       lOMoAR cPSD| 23136115
Điều này là không chính xác. ASEAN 6 là nhóm các quốc gia Đông 
Nam Á sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), bao 
gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt 
Nam. Thái Lan là một trong các thành viên sáng lập của ASEAN, cùng 
với năm quốc gia còn lại. Do đó, ASEAN 6 bao gồm Thái Lan. 
12. Đức là nước đầu tiên làm cách mạng công nghiệp ở châu Âu:  
Điều này là sai. Anh (Anh Quốc) mới là quốc gia đầu tiên tiến hành 
cách mạng công nghiệp ở châu Âu, bắt đầu từ cuối thế kỷ 18 và kéo dài 
vào đầu thế kỷ 19. Đức, tuy cũng trở thành một cường quốc công nghiệp 
lớn vào cuối thế kỷ 19, nhưng việc công nghiệp hóa ở Đức diễn ra sau 
Anh. Sau khi thống nhất vào năm 1871, Đức đã tập trung vào phát triển 
các ngành công nghiệp nặng như than, thép, và hóa chất, nhanh chóng 
trở thành một trong những nền công nghiệp hàng đầu thế giới. 
13. Mỹ không được hưởng lợi gì khi thực hiện kế hoạch Marshall:  
Điều này không chính xác. Kế hoạch Marshall (1948) là một chương 
trình viện trợ kinh tế của Mỹ nhằm khôi phục nền kinh tế của các quốc 
gia Tây Âu sau Thế chiến II. Mặc dù các nước nhận viện trợ là các quốc 
gia châu Âu, nhưng Mỹ vẫn có những lợi ích rõ rệt từ kế hoạch này.  Các lợi ích bao gồm:  • 
Tăng trưởng kinh tế Mỹ: Việc khôi phục nền kinh tế châu Âu đã thúc đẩy 
nhu cầu tiêu thụ hàng hóa của Mỹ, từ đó giúp tăng trưởng sản xuất và xuất  khẩu của Mỹ.  • 
Ổn định chính trị và bảo vệ lợi ích chiến lược: Việc khôi phục các nền kinh 
tế Tây Âu giúp ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô (Soviet Union) trong 
khu vực, bảo vệ lợi ích chiến lược của Mỹ trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.  • 
Tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa Mỹ: Sau khi được viện 
trợ, các nước châu Âu phục hồi và có thể nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ, giúp 
tăng trưởng kinh tế và thương mại cho Mỹ. 
Vì vậy, Mỹ không chỉ hỗ trợ các nước Tây Âu mà còn hưởng lợi trực 
tiếp từ sự thành công của kế hoạch Marshall. 
15. Cách mạng công nghiệp Nhật có nhiều đặc điểm khác với các nước 
phương Tây tiến hành trước đó ĐÚNG       lOMoAR cPSD| 23136115 Thời điểm 
Nửa cuối thể kỷ 19 minh trị Cuối thế kỷ 18 đầu 19  duy tân  Bối cảnh 
Phong kiến lạc hậu nguy Kinh tế phát triển tích lũy  cơ bị xâm lược  tư bản mạnh  Động lực 
Hiện đại hóa bảo vệ độc Phát triển kinh tế mở rộng  lập dân tộc  thị trường  Vai trò nhà nước 
Chủ đạo, dẫn dắt và cải Ít can thiệp, tư sản tư nhân 
cách và xây dựng công tự dẫn dắt  nghiệp  Cách tiếp cận 
Học hỏi và ứng dụng kỹ Pháy minh và phát triển  thuật phương tây  công nghệ mới    Nhật bản  Phương tây 
16. Kết quả của cuộc nội chiến 1861-1865 có tác dụng lớn đến sự tăng trưởng 
kinh tế Mỹ cuối thế kỷ XIX: 
Điều này là đúng. Cuộc Nội chiến Mỹ (1861-1865) đã có tác động rất 
lớn đến sự phát triển kinh tế của Mỹ vào cuối thế kỷ XIX. Sau chiến 
tranh, miền Bắc (Liên bang) đã chiến thắng, và các chính sách như bãi 
bỏ chế độ nô lệ, xây dựng cơ sở hạ tầng (đặc biệt là mạng lưới đường 
sắt) và chính sách công nghiệp hóa đã thúc đẩy nền kinh tế Mỹ phát 
triển mạnh mẽ. Miền Bắc, với nền kinh tế công nghiệp và thị trường 
lao động tự do, đã phát triển nhanh chóng, trở thành một cường quốc 
công nghiệp. Bên cạnh đó, sự thay đổi trong cơ cấu lao động (loại bỏ 
chế độ nô lệ) đã mở ra cơ hội cho nền kinh tế tư bản hóa và công nghiệp  hóa phát triển. 
17. Hai hệ thống nông nghiệp ở phía bắc và phía nam nước Mỹ sau nội chiến 
có sự khác biệt căn bản: SAI  
18. Hai cuộc chiến tranh thế giới đã tàn phá nghiêm trọng nền kinh tế nước   Mỹ: 
Điều này không hoàn toàn đúng. Mặc dù cả hai cuộc chiến tranh thế 
giới đều có ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ, nhưng Mỹ đã không bị tàn 
phá nghiêm trọng như các nước châu Âu. Trong Thế chiến I, mặc dù 
Mỹ tham chiến vào cuối cuộc chiến, nhưng nền kinh tế Mỹ thực tế đã 
phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc cung cấp vật liệu và tài nguyên cho      lOMoAR cPSD| 23136115
các nước đồng minh. Trong Thế chiến II, Mỹ lại càng trở thành một 
cường quốc kinh tế mạnh mẽ, nhờ vào việc sản xuất vũ khí và vật liệu 
chiến tranh cho các nước đồng minh, cũng như sự phục hồi nhanh 
chóng của nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng Đại Suy thoái. Các cuộc 
chiến tranh giúp Mỹ vươn lên trở thành siêu cường kinh tế với nền công 
nghiệp phát triển mạnh mẽ, đồng thời đưa nền kinh tế Mỹ thoát khỏi  khủng hoảng. 
19.Cuộc nội chiến ở Mỹ (1861-1865) không phải là một cuộc cách mạng tư  sản: 
Điều này có thể đúng tùy theo cách tiếp cận. Mặc dù cuộc Nội chiến 
Mỹ không phải là một cuộc cách mạng tư sản theo nghĩa cổ điển (giống 
như Cách mạng Pháp 1789), nhưng về mặt kinh tế và xã hội, nó có tác 
dụng quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế tư bản công nghiệp 
phát triển. Cuộc chiến là sự đấu tranh giữa hai hệ thống kinh tế: miền 
Bắc với nền kinh tế công nghiệp và miền Nam với nền kinh tế nông 
nghiệp dựa vào chế độ nô lệ. Sau khi chiến thắng, miền Bắc thực hiện 
các cải cách và chính sách thúc đẩy nền kinh tế tư bản phát triển, dẫn 
đến sự thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội và kinh tế Mỹ. 
20. Mỹ là quốc gia tiến hành cách mạng công nghiệp đầu tiên trên thế giới:  
Điều này là sai. Mỹ không phải là quốc gia đầu tiên tiến hành cách 
mạng công nghiệp trên thế giới. Anh (Vương quốc Anh) mới là quốc 
gia đầu tiên trải qua cách mạng công nghiệp vào cuối thế kỷ 18 và đầu 
thế kỷ 19, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp 
dệt may, luyện kim, cơ khí, và vận tải. Tuy nhiên, Mỹ đã nhanh chóng 
tiếp nhận các công nghệ và phương thức sản xuất công nghiệp từ Anh 
và trở thành một trong những quốc gia công nghiệp phát triển hàng đầu  trong thế kỷ 19.  PHẦN2  * TRUNG QUỐC  1. 
Nội dung cải cách và đổi mới kinh tế Trung Quốc về chính 
sách mở cửa giai đoạn sau năm 1978 ( TRANG 41)  
 Bài học cho VN: đổi mới là yêu cầu khách quan, đg lối đổi mới phải đảm bảo nguyên 
tắc độc lập dân tộc chủ nghĩa xã hội. Nhà nước lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm. 
Tiến hành cải cách, mở cửa, hội nhập quốc tế, việt nam cần tăng cường đầu tư vào giáo      lOMoAR cPSD| 23136115
dục đổi mới sáng tạo xấy dựng nguồn nhân lực. Cũng cần cải thiện môi trg đầu tư quốc  tế  2. 
Những nguyên nhân về cải cách và mở cửa ở Trung Quốc giai 
đoạn 1978 ( TRANG 41)   3. 
Thành tựu của Trung Quốc về kinh tế đối ngoại trong giai 
đoạn cải cách và mở cửa ( TRANG44)   4. 
Tại sao giai đoạn từ 1958 đến 1965 được gọi là Đại nhảy vọt 
trong nền kinh tế Trung Quốc? Liên hệ với lịch sử kinh tế Việt Nam  ( TRANG 39)  
Đại nhảy vọt là một chiến lược kinh tế mà Trung Quốc áp dụng từ năm 
1958 dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông, nhằm nhanh chóng chuyển 
đổi nền kinh tế nông nghiệp thành công nghiệp. Mục tiêu là tăng trưởng 
sản lượng thép và sản xuất công nghiệp một cách nhanh chóng, nhưng 
chiến lược này đã gặp phải nhiều sai lầm lớn: 
- Liên hệ VN: Quá trình tập thể hóa nông nghiệp: 
Tương tự như Trung Quốc, Việt Nam cũng tiến hành tập thể hóa nông nghiệp từ những 
năm 1959-1960 ở miền Bắc, tạo thành các hợp tác xã nông nghiệp. Tuy nhiên, việc này 
dẫn đến hiệu quả thấp do quản lý nông nghiệp không phù hợp với đặc trưng sản xuất  nhỏ lẻ. 
Tư tưởng áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung: 
Tương tự như "Đại nhảy vọt," Việt Nam trong thời kỳ 1954-1975 (đặc biệt miền Bắc) 
áp dụng kế hoạch hóa tập trung với mục tiêu công nghiệp hóa nhanh chóng. Tuy nhiên, 
việc này lại không dựa vào điều kiện thực tế, khiến nông nghiệp và đời sống người dân  gặp nhiều khó khăn. 
Ảnh hưởng về mặt tư tưởng: Do sự tương đồng về hệ tư tưởng với Trung Quốc trong 
giai đoạn này, Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ các chính sách của Trung Quốc, dẫn đến 
những sai lầm về kinh tế trước Đổi Mới (1986). 
Bài học từ sai lầm: Cả Trung Quốc và Việt Nam đều phải điều chỉnh chính sách sau 
khi gặp thất bại do quá vội vàng trong công nghiệp hóa và tập thể hóa, và sau đó tập 
trung vào phát triển bền vững. 
5. Những thay đổi trong đường lối CNH (Công nghiệp hóa) Trung 
Quốc thời kỳ cải cách mở cửa      lOMoAR cPSD| 23136115
Trong thời kỳ cải cách mở cửa, Trung Quốc đã thay đổi mạnh mẽ đường 
lối công nghiệp hóa (CNH), chuyển từ mô hình CNH kiểu cũ, kế hoạch 
hóa, sang CNH theo định hướng thị trường. Các đặc điểm chính bao  gồm:  • 
Chuyển từ nông nghiệp sang công nghiệp: Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào 
ngành công nghiệp chế tạo và các ngành có giá trị gia tăng cao.  • 
Khuyến khích đầu tư tư nhân và nước ngoài: Chính phủ đã mở cửa nền kinh 
tế, khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư 
nước ngoài tham gia vào sản xuất và phát triển.  • 
Phát triển công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng: Trung Quốc đặc biệt chú trọng 
vào các ngành công nghiệp năng lượng, luyện kim, và công nghiệp chế tạo, 
đồng thời phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng. 
Liên hệ chính sách mở cửa và đổi mới ở Việt Nam 
Chính sách cải cách và mở cửa của Trung Quốc có nhiều điểm tương 
đồng với chính sách đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986:  • 
Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường: Việt Nam, 
giống như Trung Quốc, đã mở cửa nền kinh tế, khuyến khích đầu tư nước 
ngoài, và thúc đẩy các ngành công nghiệp.  • 
Cải cách nông nghiệp và công nghiệp hóa: Việt Nam cũng thực hiện các cải 
cách trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là việc chuyển đổi từ sản xuất nông 
nghiệp kế hoạch sang sản xuất theo cơ chế thị trường.  • 
Tăng trưởng nhanh chóng: Giống như Trung Quốc, Việt Nam đã đạt được mức 
tăng trưởng cao trong suốt giai đoạn đổi mới, với sự phát triển mạnh mẽ của 
công nghiệp và xuất khẩu. 
Bài học kinh nghiệm cho nền kinh tế Việt Nam  • 
Tầm quan trọng của cải cách dần dần: Cải cách không cần phải quá vội vã mà 
cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện dần dần để tránh những sai lầm như  Đại nhảy vọt.  • 
Phát triển theo hướng bền vững: Việt Nam có thể học hỏi từ Trung Quốc về 
cách duy trì tăng trưởng lâu dài, từ việc phát triển công nghiệp, nông nghiệp, 
và thu hút đầu tư nước ngoài.      lOMoAR cPSD| 23136115 • 
Điều chỉnh chính sách linh hoạt: Chính sách mở cửa và cải cách phải luôn linh 
hoạt để đáp ứng với thay đổi của thị trường và điều kiện quốc tế.  *MỸ 
 1 Nguyên nhân dẫn đến sự giảm sút địa vị kinh tế của Mỹ trong 
giai đoạn 1951-1973 (TRANG 21-22)  
 2. Nguyên nhân bất ổn của kinh tế Mỹ giai đoạn 1974 – 1982 (T23 
3. Kế hoạch Marshall, tác động của nó đến kinh tế Mỹ 
Kế hoạch Marshall, được Mỹ khởi xướng sau Thế chiến II (1948), 
nhằm viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu để tái thiết nền kinh tế sau 
chiến tranh. Tuy nhiên, kế hoạch này cũng có tác động trực tiếp đến nền  kinh tế Mỹ:  • 
Tác động tích cực đến nền kinh tế Mỹ: 
o Thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu: Viện trợ của Mỹ đã giúp các nước 
châu Âu tái thiết hạ tầng và công nghiệp, từ đó tạo ra nhu cầu lớn cho 
hàng hóa và dịch vụ Mỹ. Điều này thúc đẩy sự tăng trưởng sản xuất và 
xuất khẩu của Mỹ, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế Mỹ trong 
giai đoạn sau chiến tranh. 
o Tăng cường sức mạnh chính trị và chiến lược của Mỹ: Kế hoạch 
Marshall giúp củng cố ảnh hưởng của Mỹ ở châu Âu và ngăn chặn sự 
lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, củng cố vị thế của Mỹ trong cuộc  Chiến tranh Lạnh. 
o Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa Mỹ: Sự phục hồi kinh 
tế của các quốc gia châu Âu cũng đồng nghĩa với việc các quốc gia này 
có thể nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ, giúp nền kinh tế Mỹ duy trì tăng  trưởng. 
5. Khủng hoảng kinh tế Mỹ giai đoạn 1929-1933 và giai đoạn 2007-2008   
Khủng hoảng 1929-1933 (Khủng hoảng Đại Suy thoái): 
o Nguyên nhân: Khủng hoảng bắt nguồn từ sự đầu cơ thái quá trên thị 
trường chứng khoán, hệ thống ngân hàng yếu kém, sự giảm sút trong 
sản xuất và nhu cầu tiêu dùng, và sự không ổn định trong chính sách tài 
chính. Khi thị trường chứng khoán sụp đổ vào năm 1929, nó kéo theo      lOMoAR cPSD| 23136115
sự sụp đổ của nhiều ngân hàng và doanh nghiệp, dẫn đến suy thoái kinh  tế sâu rộng. 
o Hậu quả: Thất nghiệp gia tăng mạnh, nền kinh tế Mỹ suy thoái nghiêm 
trọng. Chính phủ Mỹ đã thực hiện các biện pháp kích cầu và cải cách 
(New Deal) để phục hồi nền kinh tế.  • 
Khủng hoảng 2007-2008 (Khủng hoảng tài chính toàn cầu): 
o Nguyên nhân: Nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng này là sự sụp 
đổ của thị trường nhà đất ở Mỹ, nơi các ngân hàng đã cấp các khoản 
vay không có khả năng chi trả cho người mua nhà. Hệ thống tài chính 
toàn cầu bị ảnh hưởng nặng nề, với sự sụp đổ của các ngân hàng lớn, 
dẫn đến cuộc khủng hoảng tín dụng và một sự suy thoái toàn cầu. 
o Hậu quả: Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, thị trường tài chính rơi vào khủng 
hoảng, và nền kinh tế Mỹ rơi vào suy thoái kéo dài. Chính phủ Mỹ đã 
phải can thiệp mạnh mẽ với các gói cứu trợ và giảm lãi suất để phục  hồi nền kinh tế. 
5. Nguyên nhân quan trọng nhất hiện nay nền kinh tế Mỹ đang phải 
đối mặt với những khó khăn gì 
Hiện nay, nền kinh tế Mỹ đang phải đối mặt với một số khó khăn lớn:  • 
Lạm phát và chuỗi cung ứng bị gián đoạn: Sau đại dịch COVID-19, nền 
kinh tế Mỹ gặp phải tình trạng lạm phát gia tăng và gián đoạn chuỗi cung ứng, 
đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế tạo và tiêu dùng.  • 
Nợ công cao: Mức nợ công của Mỹ đã đạt mức cao kỷ lục, gây lo ngại về khả 
năng chi trả và ổn định tài chính trong tương lai.  • 
Tỷ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập: Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp đã 
giảm, nhưng sự phân hóa thu nhập giữa các nhóm xã hội vẫn gia tăng, đặc biệt 
giữa các vùng phát triển và kém phát triển.  • 
Khủng hoảng năng lượng: Cùng với các vấn đề về năng lượng và biến đổi 
khí hậu, Mỹ phải đối mặt với thách thức lớn trong việc chuyển đổi sang năng 
lượng tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. 
Liên hệ với Việt Nam      lOMoAR cPSD| 23136115
- Liên hệ VN: · Nợ công và quản lý tài chính: Nợ công cao là bài học quan trọng cho 
Việt Nam trong việc kiểm soát bội chi ngân sách và tối ưu hóa nguồn vốn vay để tránh 
gánh nặng dài hạn, nhất là khi Việt Nam đang tăng đầu tư vào hạ tầng. 
- · Lãi suất và chính sách tiền tệ: Tác động của lãi suất cao tại Mỹ nhấn mạnh sự cần 
thiết trong việc linh hoạt chính sách tiền tệ của Việt Nam, vừa kiềm chế lạm phát vừa 
thúc đẩy tăng trưởng, tránh gây áp lực lớn cho doanh nghiệp và người dân. 
- · Phụ thuộc xuất khẩu: Sự giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Mỹ vì đồng USD mạnh 
là bài học để Việt Nam đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một số 
ít đối tác lớn và đối phó biến động tỷ giá. 
- · Tiêu dùng nội địa: Mỹ đối mặt với tiêu dùng suy giảm cho thấy tầm quan trọng của 
việc kích cầu tiêu dùng trong nước. Việt Nam cần thúc đẩy các chính sách hỗ trợ thu 
nhập và chi tiêu, đặc biệt cho nhóm thu nhập thấp. 
- · Bình đẳng kinh tế: Bất bình đẳng giàu nghèo tại Mỹ đặt ra cảnh báo về việc xây dựng 
các chính sách phúc lợi, an sinh xã hội tại Việt Nam nhằm đảm bảo phát triển bền  vững và hài hòa.  • 
Tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu: Việt Nam đã bị ảnh hưởng 
bởi khủng hoảng tài chính 2007-2008, mặc dù không nghiêm trọng bằng 
Mỹ, nhưng tác động đến nền kinh tế của Việt Nam vẫn rõ rệt, đặc biệt là trong 
lĩnh vực xuất khẩu và đầu tư nước ngoài.  • 
Cải cách tài chính và nợ công: Việt Nam cũng đang đối mặt với vấn đề nợ 
công và cần cải cách hệ thống tài chính để đảm bảo sự ổn định kinh tế trong  tương lai.  • 
Lạm phát và chuỗi cung ứng: Việt Nam, như Mỹ, đang gặp khó khăn trong 
việc kiểm soát lạm phát và phục hồi chuỗi cung ứng sau đại dịch COVID19. 
Chính phủ cần phải có các chính sách phù hợp để giữ vững tăng trưởng và ổn 
định kinh tế.  * NHẬT BẢN 
1. Vai trò điều tiết kinh tế của nhà nước và mở rộng thị trường 
trong nước trong giai đoạn 1951-1973 ( trang 33)  
2. Nhật Bản đã duy trì mức tích lũy cao thường xuyên, sử dụng vốn 
đầu tư có hiệu quả cao trong giai đoạn 1951-1973. (Vai trò)   TRANG 32      lOMoAR cPSD| 23136115
3. Nguyên nhân dẫn đến tăng trưởng nhanh của nền kinh tế Nhật 
Bản giai đoạn 1952-1973 ( TRANG 31)  
4. Chính sách điều chỉnh kinh tế Nhật Bản từ 1945 đến nay ( 35-36  
Liên hệ với kinh tế Việt Nam / Bài học rút ra cho nền kinh tế Việt 
Nam hiện nay / Vận dụng vào Việt Nam 
- Liên hệ với kinh tế Việt Nam  Điểm tương đồng: 
- Việt Nam và Nhật Bản đều có chiến tranh tàn phá nặng nề, cần tái thiết và phục hồi  kinh tế. 
- Cả hai quốc gia đều đặt trọng tâm vào công nghiệp hóa, đặc biệt là phát triển công 
nghiệp chế biến, chế tạo. 
- Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cũng được đặt lên hàng đầu tại  Việt Nam như Nhật Bản. 
- Điểm khác biệt: Nhật Bản có nguồn lực tài chính mạnh mẽ hơn nhờ hỗ trợ của Hoa 
Kỳ và vị thế quốc tế cao. Việt Nam hiện đang tập trung vào các ngành sản xuất gia 
công và nông nghiệp, trong khi Nhật đã là quốc gia công nghệ cao. 
- Bài học rút ra và vận dụng vào Việt Nam 
Để đạt tăng trưởng kinh tế bền vững, Việt Nam cần học hỏi từ Nhật Bản: 
- Phát triển công nghiệp hiện đại: 
- Chuyển dịch từ sản xuất thô sang phát triển công nghiệp phụ trợ và công nghiệp công  nghệ cao. 
- Ưu tiên phát triển các ngành có giá trị gia tăng cao như công nghệ thông tin, trí tuệ 
nhân tạo, và năng lượng tái tạo. 
- Tăng cường giáo dục và nhân lực: 
- Phát triển giáo dục kỹ thuật và tay nghề. 
- Đầu tư vào nghiên cứu và sáng tạo để cải thiện khả năng cạnh tranh.      lOMoAR cPSD| 23136115
- Đẩy mạnh cải cách cơ cấu: 
- Cải thiện môi trường kinh doanh, giảm thủ tục hành chính. 
- Tăng cường thu hút FDI dựa trên chất lượng và công nghệ cao. 
- Thực hiện chiến lược bền vững và thích ứng môi trường: 
- Đưa ra các chính sách xây dựng kinh tế xanh như phát triển năng lượng sạch và chống  ô nhiễm môi trường.  • 
Liên hệ với Việt Nam: Nhật Bản là một ví dụ điển hình về việc phát triển 
kinh tế thông qua chiến lược công nghiệp hóa, đổi mới công nghệ và mở cửa 
thị trường xuất khẩu. Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản trong việc phát 
triển các ngành công nghiệp chế tạo, điện tử và xây dựng các khu công nghiệp 
xuất khẩu. Cũng như Nhật Bản, Việt Nam cần tập trung vào nâng cao chất 
lượng lao động và chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công  nghiệp.  • 
Bài học cho Việt Nam: Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản trong việc xây 
dựng một chính sách công nghiệp hóa bền vững, đặc biệt là trong việc chọn 
lọc các ngành công nghiệp chủ chốt để đầu tư phát triển. Các chương trình 
đào tạo nghề, nghiên cứu và phát triển công nghệ cũng sẽ là yếu tố quan trọng 
trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.  • 
Vận dụng vào Việt Nam: Việt Nam cần chú trọng vào việc phát triển các 
ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao và ứng dụng công nghệ hiện đại. 
Chính phủ cũng cần hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc nghiên cứu, phát triển 
và xuất khẩu sản phẩm công nghiệp. 
5. Nguyên nhân và nội dung điều chỉnh về kinh tế của các nước 
ASEAN sau năm 1980 TRANG 48,49  
6. Cách mạng công nghiệp Anh. ( TRANG 5) Liên hệ với tiến trình 
công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta hiện nay. 
2. Liên hệ với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam  - 
Khác biệt bối cảnh lịch sử: Việt Nam tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa từ 
mộtnền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, chịu ảnh hưởng bởi chiến tranh kéo dài và sự chậm      lOMoAR cPSD| 23136115
phát triển trong khoa học kỹ thuật. Công nghiệp hóa ở nước ta hiện nay diễn ra trong 
bối cảnh thế giới đã trải qua nhiều cuộc cách mạng công nghiệp, đặc biệt là cuộc Cách  mạng công nghiệp 4.0.  - 
Những điểm liên quan: Ứng dụng khoa học công nghệ: Như cách mạng công 
nghiệp Anh, Việt Nam hiện nay đang cố gắng ứng dụng công nghệ tiên tiến để nâng 
cao năng suất lao động và hiện đại hóa sản xuất (sử dụng rô-bốt, trí tuệ nhân tạo, IoT…). 
Thay đổi cơ cấu kinh tế: Tập trung hiện đại hóa các ngành công nghiệp, dịch vụ, giảm 
thiểu sự phụ thuộc vào nông nghiệp.  - 
Nguồn nhân lực: Nhấn mạnh việc đào tạo nguồn nhân lực có chất lượng cao 
nhằm đáp ứng quá trình tự động hóa, toàn cầu hóa.  - 
Kết quả và thách thức: Có những bước tiến lớn, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều 
thách thức trong việc nâng cao chất lượng công nghệ nội địa, phát triển đồng bộ cơ sở 
hạ tầng và thúc đẩy tiêu chuẩn hóa sản phẩm dịch vụ quốc tế. Hệ thống sản xuất chưa 
hoàn toàn tiệm cận so với các nước công nghiệp hàng đầu.  - 
Kết luận: Cách mạng công nghiệp Anh là một bài học quý báu cho tiến trình công 
nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Việt Nam. Việc học hỏi và áp dụng các thành tựu khoa học 
– kỹ thuật vào phát triển kinh tế, xã hội chính là chìa khóa để nước ta nhanh chóng bắt 
kịp xu hướng toàn cầu và xây dựng một nền kinh tế hiện đại, tự chủ Liên hệ với Việt  Nam: 
o Việt Nam hiện nay đang trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại 
hóa tương tự như Anh vào thế kỷ 18-19, với mục tiêu chuyển dịch cơ 
cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. 
o Một trong những thách thức đối với Việt Nam là xây dựng cơ sở hạ tầng 
công nghiệp, cải thiện công nghệ và năng suất lao động để tăng trưởng  bền vững.   
Bài học: Việt Nam cần chú trọng phát triển công nghiệp chế tạo, nghiên cứu 
và phát triển công nghệ, và đẩy mạnh hội nhập quốc tế để thu hút đầu tư nước 
ngoài và học hỏi kinh nghiệm từ các nền kinh tế phát triển.  *VIỆT NAM 
1. Kinh tế Việt Nam thời kỳ thực dân Pháp đô hộ (1858 - 1939)  - 
Chính sách kinh tế của Pháp ở Việt Nam (1858 -  1939)TRANG 60      lOMoAR cPSD| 23136115 - 
Đánh giá: Chính sách kinh tế của Pháp tại Việt Nam (1858-1939) 
mangtính chất thực dân bóc lột, phục vụ lợi ích chính quốc, đồng thời gây 
ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội và kinh tế Việt Nam. Dù có một 
số đóng góp hạn chế như phát triển hạ tầng giao thông và khai thác tài 
nguyên, chính sách này chủ yếu tập trung vào việc chiếm đoạt đất đai, bóc 
lột lao động, áp đặt hệ thống thuế khóa nặng nề và ngăn cản sự phát triển 
của công nghiệp nội địa. Điều này không chỉ làm gia tăng bất bình đẳng 
xã hội, đẩy nông dân và tầng lớp lao động vào cảnh khốn cùng mà còn 
khiến nền kinh tế Việt Nam lạc hậu và phụ thuộc. Tuy nhiên, chính những 
áp bức này lại trở thành chất xúc tác mạnh mẽ, thúc đẩy tinh thần yêu nước 
và các phong trào cách mạng chống thực dân, góp phần vào sự chuyển 
mình lịch sử của dân tộc. 
Đánh giá: Chính sách này chủ yếu mang tính chất khai thác và bóc lột, 
khiến nền kinh tế Việt Nam phát triển lệ thuộc vào Pháp, không tạo ra 
nền công nghiệp độc lập cho nước ta. Thực dân Pháp không đầu tư vào 
công nghiệp chế biến trong nước mà chủ yếu phát triển ngành khai thác  nguyên liệu.  - 
Đặc điểm tình hình công nghiệp Việt Nam giai đoạn 1858 –  1939  TRANG 61 
Đánh giá: Công nghiệp Việt Nam trong giai đoạn này gần như không phát triển 
mạnh mẽ mà chủ yếu phục vụ cho mục đích khai thác thuộc địa, không tạo nền 
tảng cho sự phát triển lâu dài của nền kinh tế nội địa.  - 
Nền nông nghiệp của nước ta trong thời kỳ 1858 – 1939  TRANG 60 
Đánh giá Nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn này mang tính chất lệ thuộc, lạc hậu 
và bị bóc lột nghiêm trọng bởi chính sách kinh tế của thực dân Pháp. Sự tập trung vào 
đồn điền cây công nghiệp nhằm phục vụ xuất khẩu đã khiến người dân thiếu đất canh 
tác và lương thực, dẫn đến những cuộc khủng hoảng nông nghiệp và nạn đói triền miên. 
Đồng thời, phương thức sản xuất thô sơ, thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông nghiệp đã 
cản trở năng suất và hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, trong bối cảnh đó, sự bất mãn của 
tầng lớp nông dân ngày càng tăng, góp phần tạo nên những phong trào đấu tranh giải      lOMoAR cPSD| 23136115
phóng dân tộc mạnh mẽ. Nông nghiệp thời kỳ này không phải là công cụ phát triển đất 
nước mà trở thành phương tiện bóc lột và khai thác của thực dân. 
2. Kinh tế Việt Nam giai đoạn 1976 – 1985  - 
Phân tích đường lối kinh tế của Đảng và Nhà nước ta  TRANG 80  - 
Chính sách về cải tạo xã hội chủ nghĩa của Đảng và Nhà nước  ta  TRANG 81-82  - 
Khó khăn, hạn chế của nền kinh tế giai đoạn này và Nguyên  nhân TRANG 82-83  - 
Những bài học kinh nghiệm của kinh tế Việt Nam. Bài học  quan trọng nhất  • 
Bài học quan trọng nhất: Việc cải cách cơ chế kinh tế và chuyển từ kế hoạch 
hóa tập trung sang cơ chế thị trường là cần thiết để khắc phục các yếu kém  của nền kinh tế.  • 
Bài học khác: Việc phát huy vai trò của doanh nghiệp nhà nước kết hợp với 
việc khuyến khích các thành phần kinh tế khác sẽ giúp nền kinh tế phát triển  bền vững. 
- Những điều chỉnh trong đường lối CNH của Đảng và Nhà nước 
thời kỳ 1976-1985 so với trước đó  • 
Đổi mới trong phương thức phát triển công nghiệp: Trước đây, công nghiệp 
nặng được ưu tiên phát triển, nhưng giai đoạn này có sự điều chỉnh tập trung 
vào công nghiệp nhẹ và công nghiệp chế biến.  • 
Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp và dịch vụ: Mặc dù công nghiệp vẫn 
là trọng điểm, nhưng chính sách đã bắt đầu quan tâm hơn đến phát triển nông  nghiệp và dịch vụ. 
3. Kinh tế Việt Nam thời kỳ đổi mới 1986 đến nay      lOMoAR cPSD| 23136115
Nhận xét: Việc cải cách cơ cấu ngành kinh tế giúp Việt Nam không chỉ 
phát triển công nghiệp mà còn nâng cao vị thế trong nền kinh tế khu  vực và quốc tế.  •  - 
LỊCH SỬ HỌC THUYẾT KINH TẾ 
1. Mầm mống của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa đã xuất hiện trong 
lòng xã hội phong kiến. 
o Đây là một nhận định chính xác. Trong giai đoạn phong kiến, những 
yếu tố của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa đã bắt đầu hình thành, 
chẳng hạn như sự phát triển của thương mại, sự hình thành của giai cấp 
tư sản, và sự gia tăng của sản xuất hàng hóa. Mặc dù xã hội phong kiến 
chủ yếu được cấu trúc quanh các quan hệ phong kiến (có sự phân chia 
giữa quý tộc và nông dân), nhưng sự phát triển của các yếu tố như thị 
trường, tiền tệ, và tập trung tài sản trong tay một nhóm nhỏ đã tạo ra 
những điều kiện cần thiết cho sự chuyển mình sang xã hội tư bản sau  này. 
2. Cuộc nội chiến ở Mỹ (1861-1865) thực chất là một cuộc cách mạng tư sản. 
o Đây là một quan điểm thường được các nhà sử học, đặc biệt là các nhà 
Marxist, ủng hộ. Mặc dù cuộc nội chiến Mỹ không phải là một cuộc 
cách mạng tư sản theo kiểu truyền thống, nhưng nó đã giúp giải quyết 
những mâu thuẫn cơ bản trong xã hội Mỹ giữa chế độ nô lệ ở miền Nam 
và nền kinh tế công nghiệp ở miền Bắc. Cuộc chiến này không chỉ giải 
phóng nô lệ mà còn tạo điều kiện thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, 
chuyển đổi xã hội Mỹ sang một xã hội tư bản hiện đại. 
3. Có sự thay đổi căn bản trong nhận thức về chế độ sở hữu tư liệu sản xuất 
ở Trung Quốc từ sau năm 1978. 
o Chính xác. Sau năm 1978, dưới sự lãnh đạo của Đặng Tiểu Bình, Trung 
Quốc đã thực hiện một loạt cải cách kinh tế, bao gồm việc chuyển từ 
nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế thị trường. Việc này đã 
dẫn đến một sự thay đổi lớn trong nhận thức về chế độ sở hữu tư liệu 
sản xuất, khi mà các doanh nghiệp tư nhân, các hình thức sở hữu tập 
thể và các quan hệ thị trường bắt đầu phát triển, làm thay đổi hoàn toàn 
cơ cấu kinh tế của Trung Quốc.      lOMoAR cPSD| 23136115
4. Các phát kiến địa lý là một nhân tố thúc đẩy sự ra đời của CNTB. 
o Đúng. Các phát kiến địa lý trong thế kỷ XV và XVI (ví dụ như các 
chuyến đi của Columbus, Vasco da Gama) đã mở rộng thị trường toàn 
cầu, thúc đẩy sự phát triển của thương mại và trao đổi hàng hóa quốc 
tế. Những chuyến đi này không chỉ tạo ra các cơ hội mới cho các quốc 
gia phương Tây mà còn thúc đẩy quá trình tích lũy tư bản, một yếu tố 
then chốt trong sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản. 
5. Cơ cấu kinh tế hai tầng có ý nghĩa quan trọng đối với sự tăng trưởng kinh 
tế Nhật giai đoạn 1952-1973. 
o Chính xác. Trong giai đoạn này, Nhật Bản phát triển mô hình kinh tế 
hai tầng, với một nền kinh tế hiện đại và công nghiệp hóa ở tầng trên 
(khu vực thành thị), trong khi nền nông nghiệp và một phần các ngành 
công nghiệp nhẹ vẫn duy trì ở tầng dưới (khu vực nông thôn). Mô hình 
này đã giúp Nhật Bản duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh 
mẽ, đồng thời tránh được những bất ổn lớn trong xã hội khi chuyển từ 
một nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp hóa nhanh chóng. 
6. Khủng hoảng kinh tế 1973 - 1975 ở các nước TBCN có biểu hiện khác biệt 
với cuộc khủng hoảng 1929-1933. 
o Đây là một nhận định đúng. Khủng hoảng kinh tế 1973-1975 (hay còn 
gọi là khủng hoảng dầu mỏ) do các quốc gia OPEC cắt giảm sản lượng 
dầu mỏ, làm tăng giá dầu toàn cầu. Sự khác biệt lớn so với cuộc khủng 
hoảng 1929-1933 (khủng hoảng Đại suy thoái) là cuộc khủng hoảng 
1973-1975 chủ yếu là do yếu tố cung cấp năng lượng, trong khi khủng 
hoảng 1929-1933 là do sự suy giảm trong cầu và sự sụp đổ của các thị 
trường chứng khoán, khiến nền kinh tế toàn cầu rơi vào suy thoái kéo  dài. 
7. Kết quả của cuộc nội chiến 1861-1865 có tác dụng lớn đến sự tăng trưởng 
kinh tế Mỹ cuối thế kỷ XIX. 
o Đúng. Sau khi kết thúc cuộc nội chiến, nền kinh tế Mỹ bước vào một 
giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ trong cuối thế kỷ XIX. Sự giải phóng 
nô lệ và việc bảo vệ hệ thống công nghiệp ở miền Bắc đã tạo ra một 
nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường tự do, 
công nghiệp hóa và đô thị hóa. Ngoài ra, cuộc nội chiến cũng tạo điều 
kiện cho việc xây dựng các chính sách kinh tế hỗ trợ công nghiệp hóa,      lOMoAR cPSD| 23136115
như các chính sách thuế quan bảo hộ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao  thông. 
8. Giai đoạn "Bốn hiện đại hóa" kinh tế Trung Quốc đạt tốc độ tăng trưởng  khá. 
o Đúng. "Bốn hiện đại hóa" (nông nghiệp, công nghiệp, quốc phòng, và 
khoa học - kỹ thuật) là chính sách cải cách và mở cửa quan trọng của 
Trung Quốc được Đặng Tiểu Bình đề xướng sau năm 1978. Trong giai 
đoạn này, Trung Quốc đã chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch tập trung 
sang nền kinh tế thị trường, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các 
ngành công nghiệp, dịch vụ, và khoa học công nghệ. Chính sách này đã 
đưa Trung Quốc từ một nền kinh tế nghèo nàn, lạc hậu trở thành một 
trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, đạt được tốc độ tăng trưởng 
ấn tượng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và xuất khẩu. 
9. Khủng hoảng năng lượng 1973-1975 có tác động mạnh đến kinh tế các  nước TBCN. 
o Chính xác. Cuộc khủng hoảng năng lượng 1973-1975 bắt nguồn từ việc 
các quốc gia sản xuất dầu mỏ lớn, đặc biệt là các thành viên của OPEC 
(Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ), cắt giảm sản lượng và áp dụng 
lệnh cấm vận dầu mỏ đối với các nước ủng hộ Israel trong cuộc chiến 
tranh Yom Kippur. Điều này dẫn đến sự tăng giá đột biến của dầu mỏ, 
gây ra lạm phát và suy thoái kinh tế nghiêm trọng ở các nước tư bản 
phương Tây. Khủng hoảng năng lượng này đã làm giảm tăng trưởng 
kinh tế, tăng chi phí sản xuất, và gây ra tình trạng lạm phát cao, thất 
nghiệp lớn tại nhiều quốc gia như Mỹ, Anh và các nước châu Âu. 
10.Hai hệ thống nông nghiệp ở phía Bắc và phía Nam nước Mỹ sau nội 
chiến có sự khác biệt căn bản. SAI 
sau khi nội chiến kết thúc và cả hai miền thống nhất thành Hoa Kỳ, cả miền Bắc và 
miền Nam đều có những thay đổi trong hệ thống nông nghiệp của mình. Sau chiến 
tranh, miền Bắc có xu hướng công nghiệp hóa mạnh mẽ, còn miền Nam vẫn duy trì 
nông nghiệp, dù không còn chế độ nô lệ. 
Vì vậy, khi nói về sự khác biệt căn bản giữa nông nghiệp của hai miền sau Nội 
chiến, có thể nói rằng, mặc dù có những sự khác biệt rõ ràng về hình thức sản xuất