Phân tích Báo cáo tài chính Công ty Cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk - Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng

Hệ số khả năng thanh toán hiện thời Được đo lường bằng giá trị thuần của tài sản ngắn hạn hiện có với số nợ ngắn hạn phải trả, đây là chỉ tiêu phản ánh tổng quát nhất khả năngchuyển đổi tài sản thành tiền để thanh toán nợ ngắn hạn cho doanh nghiệp. Hệ số khả năng thanh toán hiện thời: Tài sản ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:
Thông tin:
34 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phân tích Báo cáo tài chính Công ty Cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk - Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng

Hệ số khả năng thanh toán hiện thời Được đo lường bằng giá trị thuần của tài sản ngắn hạn hiện có với số nợ ngắn hạn phải trả, đây là chỉ tiêu phản ánh tổng quát nhất khả năngchuyển đổi tài sản thành tiền để thanh toán nợ ngắn hạn cho doanh nghiệp. Hệ số khả năng thanh toán hiện thời: Tài sản ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

202 101 lượt tải Tải xuống
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
1/34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

ĐỀ TÀI
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY
CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Học phần: NHẬP MÔN KINH DOANH
GVHD : Huỳnh Thị Kim Hà
Nhóm CHERISH
Nguyễn Thị Kim Oanh
Hồ Thị Kim Quý
Hoàng Thị Hồng
Nguyễn Thị Hoài Xuân
Nguyễn Thị Phương Nga
Đà Nẵng, 25/5/2023
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
2/34
Đà Nẵng, 25/5/2023
ii
MỤC LỤC
I. Bảng cân đối kế toán.......................................................................................................1
1.1. Phân tích theo chiều ngang...................................................................................1
1 2 Phân tích theo chiều dọc 2
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
3/34
ii
MỤC LỤC
I. Bảng cân đối kế toán.......................................................................................................1
1.1. Phân tích theo chiều ngang...................................................................................1
1.2. Phân tích theo chiều dọc.......................................................................................2
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh..................................................................................... 3
2.1. Phân tích theo chiều ngang...................................................................................3
2.2. Phân tích theo chiều dọc.......................................................................................4
3. Báo cáo chuyển lưu tiền tệ.......................................................................................................... 5
3.1. Phân tích theo chiều ngang...................................................................................5
3.2. Phân tích theo chiều dọc.......................................................................................6
II. PHÂN TÍCH THỰC TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY VINAMILK.....................7
1. Phân tích nhóm tỷ số khả năng thanh toán..............................................................................7
1.1. Hệ số khả năng thanh toán hiện thời.....................................................................7
1.2. Hệ số khả năng thanh toán nhanh.........................................................................8
1.3. Hệ số khả năng thanh toán tức thời......................................................................9
1.4. So sánh Vinamilk với công ty Mộc Châu năm 2022...........................................10
2. Phân tích nhóm tỷ số cấu trúc tài chính.................................................................................11
2.1. Hệ số nợ tổng quát..............................................................................................11
2.2. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.............................................................................11
2.3. Hệ số nhân vốn chủ sở hữu.................................................................................12
2.4. Hệ số nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu.................................................................14
2.5. So sánh Vinamilk với công ty Mộc Châu milk năm 2022..................................15
3. Phân tích nhóm tỷ số hiệu quả hoạt động..............................................................................15
3.1. Tỉ số vòng quay hàng tồn kho.............................................................................15
3.2. Tỷ số vòng quay các khoản phải thu...................................................................16
3.3. Tỷ số vòng quay tài sản cố định.........................................................................18
3.4. Tỷ số vòng quay tổng tài sản..............................................................................19
3.5. So sánh Vinamilk với công ty Mộc Châu milk năm 2022..................................20
4. Phân tích nhóm tỷ số tỷ suất sinh lời......................................................................................20
4.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu........................................................................20
4.2. Tỷ số sinh lời của tài sản (ROA)........................................................................21
i
4.3. Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE)..............................................................22
4.4. So sánh Vinamilk với công ty Dutch Lady năm 2022.........................................23
5. Phân tích nhóm đo lường giá trị thị trường...........................................................................23
5.1. Thu nhập thuần tính cho một cổ phần (EPS)......................................................23
5.2. Tỷ số giá thu nhập (P/E Ratio)............................................................................24
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
Accès à tous les documents
Obtiens des téléchargements
illimités
Améliore tes notes
Tu es déjà un membre Premium?
Uploader
Partage tes documents
pour débloquer
Essai Gratuit
Prote de 30 jours de
Premium gratuits
Se connecter
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
4/34
4. Phân tích nhóm tỷ số tỷ suất sinh lời......................................................................................20
4.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu........................................................................20
4.2. Tỷ số sinh lời của tài sản (ROA)........................................................................21
i
4.3. Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE)..............................................................22
4.4. So sánh Vinamilk với công ty Dutch Lady năm 2022.........................................23
5. Phân tích nhóm đo lường giá trị thị trường...........................................................................23
5.1. Thu nhập thuần tính cho một cổ phần (EPS)......................................................23
5.2. Tỷ số giá thu nhập (P/E Ratio)............................................................................24
5.3. So sánh Vinamilk và Mộc Châu milk năm 2022.................................................25
III. KẾT LUẬN TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY...................................................25
1. Doanh thu...................................................................................................................................... 25
2. Lợi nhuận gộp............................................................................................................................... 26
2. Doanh thu hoạt động tài chính.................................................................................................27
3. Chi phí tài chính...........................................................................................................................28
4. Chi phí bán hàng.......................................................................................................................... 28
5. Chi phí quản lý.............................................................................................................................29
6. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.............................................................................29
7. Kết luận..........................................................................................................................................30
IV. ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA VINAMILK TRONG TƯƠNG LAI................30
V. KẾT LUẬN CHUNG..................................................................................................31
ii
I. Bảng cân đối kế toán
1.1. Phân tích theo chiều ngang
Chênh lệch 2021 so Chênh lệch 2022 so
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
5/34
ii
I. Bảng cân đối kế toán
1.1. Phân tích theo chiều ngang
Chênh lệch 2021 so
với 2020
Chênh lệch 2022 so
với 2021
Chỉ tiêu 2020 2021 2022 Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,725,805,058 36,109,910,659,785 31,560,382,174,201
6,444,184,854,727 21.72% -4,549,528,485,584 -12.60%
1. Tiền và các khoản tương
đương tiền
2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,642
237,309,058,767 11.24% -48,608,346,706 -2.07%
2. Các khoản đầu tư tài
chính ngắn hạn
17,313,679,774,893 21,025,735,779,475 17,414,055,328,683
3,712,056,004,582 21.44% -3,611,680,450,792 -17.18%
3. Các khoản phải thu ngắn
hạn
5,187,253,172,150 5,822,028,742,791 6,100,402,870,854
634,775,570,641 12.24% 278,374,128,063 4.78%
4. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 6,773,071,634,017 5,537,563,396,117 1,868,003,020,401 38.08% -1,235,508,237,900 -18.24%
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 140,522,619,154 208,417,050,923 -7,958,809,664 -5.36% 67,894,431,769 48.32%
II - TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,754,868,571 17,222,492,788,434 16,922,282,062,019 -1,544,262,080,137 -8.23% -300,210,726,415 -1.74%
1. Các khoản phải thu dài
hạn
19,974,111,715 16,695,104,495 38,422,722,715
-3,279,007,220 -16.42% 21,727,618,220 130.14%
2. Tài sản cố định 13,853,807,867,036 12,706,598,557,849 11,903,207,642,940 -1,147,209,309,187 -8.28% -803,390,914,909 -6.32%
3. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041 60,049,893,676 57,593,807,783 52,919,635 0.09% -2,456,085,893 -4.09%
4. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957 1,130,023,695,910 1,805,129,940,386 67,390,175,953 6.34% 675,106,244,476 59.74%
5. Các khoản đầu tư tài
chính dài hạn
973,440,912,476 743,862,023,831 742,670,306,431 -229,578,888,645 -23.58% -1,191,717,400 -0.16%
6. Tài sản dài hạn khác 276,901,483,346 2,565,263,512,673 2,237,257,641,764 2,288,362,029,327 826.42% -328,005,870,909 -12.79%
TỔNG TÀI SẢN 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220 4,899,922,764,590 10.12% -4,849,739,201,999 -9.09%
I - NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358,443,807 17,482,289,188,835 15,666,145,881,135 2,696,930,745,028 18.24% -1,816,143,307,700 -10.39%
1. Nợ ngắn hạn 14,212,646,285,475 17,068,416,995,519 15,308,423,081,524 2,855,770,710,044 20.09% -1,759,993,913,995 -10.31%
2. Nợ dài hạn 572,712,158,332 413,872,193,316 357,722,799,611 -158,839,965,016 -27.73% -56,149,393,705 -13.57%
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085 2,202,992,019,562 6.55% -3,033,595,894,299 -8.46%
1. Vón chủ sở hữu 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085 2,202,992,019,562 6.55% -3,033,595,894,299 -8.46%
TỔNG NGUỒN VỐN 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220 4,899,922,764,590 10.12% 4,849,739,201,999 -9.09%
1.2. Phân tích theo chiều dọc
Chỉ tiêu
31.12.2020 31.12.2021 31.12.2022
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,725,805,058 61.252% 36,109,910,659,785 67.71% 31,560,382,174,201 65.10%
1. Tiền và các khoản
tương đương tiền
2,111,242,815,581 4.359% 2,348,551,874,348 4.40% 2,299,943,527,642 4.74%
2. Các khoản đầu tài
17,313,679,774,893 35.748% 21,025,735,779,475 39.42% 17,414,055,328,683 35.92%
1
chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu
ngắn hạn
5,187,253,172,150 10.710% 5,822,028,742,791 10.92% 6,100,402,870,854 12.58%
4. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 10.128% 6,773,071,634,017 12.70% 5,537,563,396,117 11.42%
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 0.307% 140,522,619,154 0.26% 208,417,050,923 0.43%
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
6/34
1. Tiền và các khoản
tương đương tiền
2,111,242,815,581 4.359% 2,348,551,874,348 4.40% 2,299,943,527,642 4.74%
2. Các khoản đầu tài
17,313,679,774,893 35.748% 21,025,735,779,475 39.42% 17,414,055,328,683 35.92%
1
chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu
ngắn hạn
5,187,253,172,150 10.710% 5,822,028,742,791 10.92% 6,100,402,870,854 12.58%
4. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 10.128% 6,773,071,634,017 12.70% 5,537,563,396,117 11.42%
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 0.307% 140,522,619,154 0.26% 208,417,050,923 0.43%
II - TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,754,868,571 38.748% 17,222,492,788,434 32.29% 16,922,282,062,019 34.90%
1. Các khoản phải thu dài
hạn
19,974,111,715 0.041% 16,695,104,495 0.03% 38,422,722,715 0.08%
2. Tài sản cố định 13,853,807,867,036 28.604% 12,706,598,557,849 23.83% 11,903,207,642,940 24.55%
3. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041 0.124% 60,049,893,676 0.11% 57,593,807,783 0.12%
4. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957 2.194% 1,130,023,695,910 2.12% 1,805,129,940,386 3.72%
5. Các khoản đầu tư tài
chính dài hạn
973,440,912,476 2.010% 743,862,023,831 1.39% 742,670,306,431 1.53%
6. Tài sản dài hạn khác 276,901,483,346 0.572% 2,565,263,512,673 4.81% 2,237,257,641,764 4.61%
TỔNG TÀI SẢN 48,432,480,673,629 100.00% 53,332,403,438,219 100.00% 48,482,664,236,220 100.00%
I - NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358,443,807 30.528% 17,482,289,188,835 32.78% 15,666,145,881,135 32.31%
1. Nợ ngắn hạn 14,212,646,285,475 29.345% 17,068,416,995,519 32.00% 15,308,423,081,524 31.58%
2. Nợ dài hạn 572,712,158,332 1.182% 413,872,193,316 0.78% 357,722,799,611 0.74%
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122,229,822 69.472% 35,850,114,249,384 67.22% 32,816,518,355,085 67.69%
1. Vón chủ sở hữu 33,647,122,229,822 69.472% 35,850,114,249,384 67.22% 32,816,518,355,085 67.69%
TỔNG NGUỒN VỐN 48,432,480,673,629 100.00% 53,332,403,438,219 100.00% 48,482,664,236,220 100.00%
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2.1. Phân tích theo chiều ngang
Chênh lệch 2021 so
với 2020
Chênh lệch 2022 so
với 2021
Chỉ tiêu 2020 2021 2022 Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
1. Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
59,636,286,225,547 60,919,164,846,146 59,956,247,197,418 1,282,878,620,599 2.15% -962,917,648,728 -1.58%
2. Giá vốn bán hàng 31,967,662,837,839 34,640,863,353,839 36,059,015,690,711 2,673,200,516,000 8.36% 1,418,152,336,872 4.09%
3. Lợi nhuận gộp 27,668,623,387,708 26,278,301,492,307 23,897,231,506,707 -1,390,321,895,401 -5.02% -2,381,069,985,600 -9.06%
4. Doanh thu hoạt động tài
chính
1,581,092,655,317 1,214,683,319,394 1,379,904,407,740 -366,409,335,923 -23.17% 165,221,088,346 13.60%
5. Chi phí tài chính 308,569,328,835 202,338,232,232 617,537,182,995 -106,231,096,603 -34.43% 415,198,950,763 205.20%
2
Trong đó: Chi phí lãi vay 143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744 -55,019,374,514 -38.26% 77,240,001,081 86.98%
6. Lợi nhuận/lỗ chia từ
công ty liên kết
3,882,188,676 -45,044,429,889 -24,475,976,403 -48,926,618,565 -1260.28% 20,568,453,486 -45.66%
7. Chi phí hoạt động doanh
nghiệp
15,405,648,078,450 14,517,982,829,389 14,144,057,927,949 -887,665,249,061 -5.76% -373,924,901,440 -2.58%
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt
13 518 536 087 024 12 727 619 820 191 10 491 064 827 100 -790 916 266 833 -5 85% -2 236 554 993 091 -17 57%
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
Accès à tous les documents
Obtiens des téléchargements
illimités
Améliore tes notes
Tu es déjà un membre Premium?
Uploader
Partage tes documents
pour débloquer
Essai Gratuit
Prote de 30 jours de
Premium gratuits
Se connecter
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
7/34
3. Lợi nhuận gộp 27,668,623,387,708 26,278,301,492,307 23,897,231,506,707 1,390,321,895,401 5.02% 2,381,069,985,600 9.06%
4. Doanh thu hoạt động tài
chính
1,581,092,655,317 1,214,683,319,394 1,379,904,407,740 -366,409,335,923 -23.17% 165,221,088,346 13.60%
5. Chi phí tài chính 308,569,328,835 202,338,232,232 617,537,182,995 -106,231,096,603 -34.43% 415,198,950,763 205.20%
2
Trong đó: Chi phí lãi vay 143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744 -55,019,374,514 -38.26% 77,240,001,081 86.98%
6. Lợi nhuận/lỗ chia từ
công ty liên kết
3,882,188,676 -45,044,429,889 -24,475,976,403 -48,926,618,565 -1260.28% 20,568,453,486 -45.66%
7. Chi phí hoạt động doanh
nghiệp
15,405,648,078,450 14,517,982,829,389 14,144,057,927,949 -887,665,249,061 -5.76% -373,924,901,440 -2.58%
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh
13,518,536,087,024 12,727,619,820,191 10,491,064,827,100 -790,916,266,833 -5.85% -2,236,554,993,091 -17.57%
9. Lợi nhuận khác -20,844,737,392 194,615,666,728 4,469,849,645 215,460,404,120 -1033.64% -190,145,817,083 -97.70%
10. Lợi nhuận kế toán trước
thuế
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745 -596,300,600,105 -4.41% -2,426,700,810,174 -18.78%
11. Thuế TNDN 2,282,803,852,899 2,289,699,514,441 1,917,959,357,037 6,895,661,542 0.30% -371,740,157,404 -16.24%
12. Lợi nhuận sau thuế
TNDN
11,235,732,234,125 10,632,535,972,478 8,577,575,319,708 -603,196,261,647 -5.37% -2,054,960,652,770 -19.33%
2.2. Phân tích theo chiều dọc
Chỉ tiêu
31.12.2022 31.12.2021 31.12.2020
Số tiền Tỷ
trọng
Số tiền Tỷ
trọng
Số tiền Tỷ
trọng
1. Doanh thu
thuần về bán hàng
và cung cấp dịch
vụ
59,956,247,197,418 100.00% 60,919,164,846,146 100.00% 59,636,286,225,547 100.0%
2. Giá vốn bán hàng
36,059,015,690,711 60.14% 34,640,863,353,839 56.864% 31,967,662,837,839 53.6%
3. Lợi nhuận gộp
23,897,231,506,707 39.86% 26,278,301,492,307 43.136% 27,668,623,387,708 46.4%
4. Doanh thu hoạt
động tài chính
1,379,904,407,740 2.30% 1,214,683,319,394 1.994% 1,581,092,655,317 2.7%
5. Chi phí tài chính
617,537,182,995 1.03% 202,338,232,232 0.332% 308,569,328,835 0.5%
Trong đó: Chi phí lãi
vay
166,039,091,744 0.28% 88,799,090,663 0.146% 143,818,465,177 0.2%
6. Lợi nhuận/lỗ chia
từ công ty liên kết
-24,475,976,403 -0.04% -45,044,429,889
-
0.074%
3,882,188,676 0.0%
7. Chi phí hoạt động
doanh nghiệp
14,144,057,927,949 23.59% 14,517,982,829,389 23.832% 15,405,648,078,450 25.8%
8. Lợi nhuận thuần từ
hoạt động kinh doanh
10,491,064,827,100 17.50% 12,727,619,820,191 20.893% 13,518,536,087,024 22.7%
9. Lợi nhuận khác
4,469,849,645 0.01% 194,615,666,728 0.319% -20,844,737,392 0.0%
10. Lợi nhuận kế toán
10,495,534,676,745 17.51% 12,922,235,486,919 21.212% 13,518,536,087,024 22.7%
3
trước thuế
11. Thuế TNDN
1,917,959,357,037 3.20% 2,289,699,514,441 3.759% 2,282,803,852,899 3.8%
12. Lợi nhuận sau
thuế
TNDN
8,577,575,319,708 14.31% 10,632,535,972,478 17.454% 11,235,732,234,125 18.8%
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
8/34
hoạt động kinh doanh
9. Lợi nhuận khác
4,469,849,645 0.01% 194,615,666,728 0.319% -20,844,737,392 0.0%
10. Lợi nhuận kế toán
10,495,534,676,745 17.51% 12,922,235,486,919 21.212% 13,518,536,087,024 22.7%
3
trước thuế
11. Thuế TNDN
1,917,959,357,037 3.20% 2,289,699,514,441 3.759% 2,282,803,852,899 3.8%
12. Lợi nhuận sau
thuế
TNDN
8,577,575,319,708 14.31% 10,632,535,972,478 17.454% 11,235,732,234,125 18.8%
3. Báo cáo chuyển lưu tiền tệ
3.1. Phân tích theo chiều ngang
Chênh lệch 2021 so
với 2020
Chênh lệch 2022 so
với 2021
Chỉ tiêu 2020 2021 2022 Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
I. LƯU CHUYỂN
TIỀN TỆ T
HĐKD
38,789,044,185,000 36,706,028,358,135 31,226,280,133,868
-
2,083,015,826,865
-5.37% -5,479,748,224,267 -14.93%
1. Lợi nhuận
trước thuế.
Điều chỉnh cho các
khoản
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745 -596,300,600,105 -4.41% -2,426,700,810,174 -18.78%
2. Lợi nhuận từ
hoạt động kinh
doanh trước
những thay đổi
vốn lưu động
15,090,338,709,748 14,351,819,307,323 11,903,472,280,607 -738,519,402,425 -4.89% -2,448,347,026,716 -17.06%
3. Lưu chuyển tiền
thuần
từ HĐKD
10,180,169,388,228 9,431,973,563,893 8,827,273,176,516 -748,195,824,335 -7.35% -604,700,387,377 -6.41%
II. LƯU
CHUYỂN TỪ
HOẠT ĐỘNG
ĐẦU TƯ
4,802,010,161,311 3,933,248,087,209 3,472,771,515,098 -868,762,074,102 -18.09% -460,476,572,111 -11.71%
1. Lưu chuyển
thuần từ hoạt
động đầu tư
4,802,010,161,311 3,933,248,087,209 3,472,771,515,098 -868,762,074,102 -18.09% -460,476,572,111 -11.71%
III. LƯU
CHUYỂN TỪ
HOẠT ĐỘNG
TÀI CHÍNH
11,256,922,868,289 9,962,538,946,741 17,084,124,079,557
-
1,294,383,921,548
-11.50% 7,121,585,132,816 71.48%
1. Lưu chuyển
thuần từ hoạt
động tài chính
5,926,533,591,385 5,257,397,637,789 12,360,289,365,923 -669,135,953,596 -11.29% 7,102,891,728,134 135.10%
2. Lưu chuyển
thuần trong
năm
548,374,364,468 241,327,838,895 60,244,674,309 -307,046,525,573 -55.99% -181,083,164,586 -75.04%
3. Tiền và các
khoản tương
đương tiền đầu
2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,358 -553,951,822,871 -20.78% 237,309,058,777 11.24%
4
năm
4. Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá đối
với tiền và các
khoản tương
đương tiền
1,530,516,223 2,270,210,170 1,729,154,879 739,693,947 48.33% -541,055,291 -23.83%
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
9/34
năm
3. Tiền và các
khoản tương
đương tiền đầu
2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,358 -553,951,822,871 -20.78% 237,309,058,777 11.24%
4
năm
4. Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá đối
với tiền và các
khoản tương
đương tiền
1,530,516,223 2,270,210,170 1,729,154,879 739,693,947 48.33% -541,055,291 -23.83%
5. Chênh lệch do
quy đổi tiền tệ
4,046,942,180 1,748,569,958 13,365,482,464 -2,298,372,222 -56.79% 11,616,912,506 664.37%
6. Tiền và các
khoản tương
đương tiền cuối
năm
2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624 237,309,058,767 11.24% -48,608,346,724 -2.07%
TỔNG LƯU
CHUYỂN TIỀN
TỆ
54,847,977,214,600 50,601,815,392,085 51,783,175,728,523
-
4,246,161,822,515
-7.74% 1,181,360,336,438 2.33%
3.2. Phân tích theo chiều dọc
Chỉ tiêu
31.12.2020 31.12.2021 31.12.2022
Số tiền Tỷ
trọng
Số tiền Tỷ
trọng
Số tiền Tỷ
trọng
I - LƯU CHUYỂN
TIỀN TỆ TỪ HĐKD
38,789,044,185,000 70.72% 36,706,028,358,135 72.54% 31,226,280,133,868 60.30%
1. Lợi nhuận trước
thuế.
Điều chỉnh cho các
khoản
13,518,536,087,024 24.65% 12,922,235,486,919 25.54% 10,495,534,676,745 20.27%
2. Lợi nhuận từ hoạt
động kinh doanh
trước những thay đổi
vốn lưu động
15,090,338,709,748 27.51% 14,351,819,307,323 28.36% 11,903,472,280,607 22.99%
3. Lưu chuyển tiền
thuần
từ HĐKD
10,180,169,388,228 18.56% 9,431,973,563,893 18.64% 8,827,273,176,516 17.05%
II. LƯU CHUYỂN TỪ
HOẠT ĐỘNG ĐẦU
4,802,010,161,311 8.76% 3,933,248,087,209 7.77% 3,472,771,515,098 6.71%
1. Lưu chuyển thuần
từ hoạt động đầu tư
4,802,010,161,311 8.76% 3,933,248,087,209 7.77% 3,472,771,515,098 6.71%
III. LƯU CHUYỂN
TỪ HOẠT ĐỘNG
TÀI CHÍNH
11,256,922,868,289 20.52% 9,962,538,946,741 19.69% 17,084,124,079,557 32.99%
1. Lưu chuyển thuần
từ hoạt động tài chính
5,926,533,591,385 10.81% 5,257,397,637,789 10.39% 12,360,289,365,923 23.87%
2. Lưu chuyển thuần
trong năm
548,374,364,468 1.00% 241,327,838,895 0.48% 60,244,674,309 0.12%
3. Tiền các khoản
tương đương tiền đầu
năm
2,665,194,638,452 4.86% 2,111,242,815,581 4.17% 2,348,551,874,358 4.54%
4. Ảnh hưởng của thay
1,530,516,223 0.00% 2,270,210,170 0.00% 1,729,154,879 0.00%
5
đổi tỷ giá đối với tiền
các khoản tương
đương tiền
5. Chênh lệch do quy
đổi tiền tệ
4,046,942,180 0.01% 1,748,569,958 0.00% 13,365,482,464 0.03%
6. Tiền và các khoản
tương đương tiền cuối
2,111,242,815,581 3.85% 2,348,551,874,348 4.64% 2,299,943,527,624 4.44%
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
Accès à tous les documents
Obtiens des téléchargements
illimités
Améliore tes notes
Tu es déjà un membre Premium?
Uploader
Partage tes documents
pour débloquer
Essai Gratuit
Prote de 30 jours de
Premium gratuits
Se connecter
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
10/34
trong năm
548,374,364,468 1.00% 241,327,838,895 0.48% 60,244,674,309 0.12%
3. Tiền các khoản
tương đương tiền đầu
năm
2,665,194,638,452 4.86% 2,111,242,815,581 4.17% 2,348,551,874,358 4.54%
4. Ảnh hưởng của thay
1,530,516,223 0.00% 2,270,210,170 0.00% 1,729,154,879 0.00%
5
đổi tỷ giá đối với tiền
các khoản tương
đương tiền
5. Chênh lệch do quy
đổi tiền tệ
4,046,942,180 0.01% 1,748,569,958 0.00% 13,365,482,464 0.03%
6. Tiền và các khoản
tương đương tiền cuối
năm
2,111,242,815,581 3.85% 2,348,551,874,348 4.64% 2,299,943,527,624 4.44%
TỔNG LƯU
CHUYỂN TIỀN TỆ
54,847,977,214,600 100.00% 50,601,815,392,085 100.00% 51,783,175,728,523 100.00%
II. PHÂN TÍCH THỰC TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY VINAMILK
1. Phân tích nhóm tỷ số khả năng thanh toán
Nhằm kiểm tra khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Một
doanh nghiệp chỉ có thể tồn tại nếu đáp ứng được cácnghĩa vụ thanh toán khi đến hạn.
1.1. Hệ số khả năng thanh toán hiện thời
Được đo lường bằng giá trị thuần của tài sản ngắn hạn hiện có với số nợ ngắn hạn
phải trả, đây là chỉ tiêu phản ánh tổng quát nhất khả năngchuyển đổi tài sản thành tiền để
thanh toán nợ ngắn hạn cho doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán hiện thời: Tài sản ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn.
Năm 2020 2021 2022
Tổng tài
sản ngắn
hạn
29.665.725.805.058 36.109.910.649.785 31.560.382.174.201
Nợ ngắn
hạn
14.212.646.285.475 17.068.416.995.519 15.308.423.081.524
Hệ số
khả năng
thanh
toán hiệu
thời
2,08 2,11 2,06
Nhận xét: Hệ số khả năng
thanh toán hiện thời đều
lớn hơn 1 cho thấy công
ty Vinamilk có khả năng
cao thanh toán các khoản
nợ đến hạn và hệ số này
từ năm 2020 đến năm
2022 có xu hướng tăng
giảm không đều.
Mặc vẫn lớn hơn 1
nhưng cho thấy khả
năng thanh toán các
6
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
11/34
g g
Mặc vẫn lớn hơn 1
nhưng cho thấy khả
năng thanh toán các
6
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
12/34
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
Accès à tous les documents
Obtiens des téléchargements
illimités
Améliore tes notes
Tu es déjà un membre Premium?
Uploader
Partage tes documents
pour débloquer
Essai Gratuit
Prote de 30 jours de
Premium gratuits
Se connecter
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
13/34
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
14/34
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
15/34
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
Accès à tous les documents
Obtiens des téléchargements
illimités
Améliore tes notes
Tu es déjà un membre Premium?
Uploader
Partage tes documents
pour débloquer
Essai Gratuit
Prote de 30 jours de
Premium gratuits
Se connecter
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
16/34
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
17/34
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
18/34
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
Accès à tous les documents
Obtiens des téléchargements
illimités
Améliore tes notes
Tu es déjà un membre Premium?
Uploader
Partage tes documents
pour débloquer
Essai Gratuit
Prote de 30 jours de
Premium gratuits
Se connecter
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
19/34
12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
about:blank
20/34
Ceci est un aperçu
Tu souhaites proter d'un accès
complet? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages
| 1/34

Preview text:

12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG  ĐỀ TÀI
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY
CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Học phần: NHẬP MÔN KINH DOANH GVHD : Huỳnh Thị Kim Hà Nhóm CHERISH
Nguyễn Thị Kim Oanh Hồ Thị Kim Quý Hoàng Thị Hồng Nguyễn Thị Hoài Xuân Nguyễn Thị Phương Nga Đà Nẵng, 25/5/2023 about:blank 1/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Đà Nẵng, 25/5/2023 Ceci est un aperçu ii
Tu souhaites pro ter d'un accès MỤC LỤC
complet ? Passe au niveau Premium
I. Bảng cân đối kế toán.......................................................................................................1
1.1. Phân tích theo chiều ngang....................... e..t. .... d ... é ...
b .l...o...q...u...e. ..t...o...u..t...e..s.. .l...e..s. ...3...4. ..1 pages
1 2 Phân tích theo chiều dọc 2 about:blank 2/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Ceci est un aperçu ii
Tu souhaites pro ter d'un accès MỤC LỤC
complet ? Passe au niveau Premium
I. Bảng cân đối kế toán.......................................................................................................1
1.1. Phân tích theo chiều ngang....................... e..t. .... d ... é ...
b .l...o...q...u...e. ..t...o...u..t...e..s.. .l...e..s. ...3...4. ..1 pages
1.2. Phân tích theo chiều dọc.......................................................................................2 Accès à tous les documents
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.....................................................................................3
2.1. Phân tích theo chiều ngang................................ O... b .t.i...e..n.... s ..d... e ... s ..t..é.l..é... c ..h..a..r..g... e ... m... e ..n3ts
2.2. Phân tích theo chiều dọc..................................i.l.l.i....
m .i.t...é..s.......................................4
3. Báo cáo chuyển lưu tiền tệ..........................................................................................................5 Améliore tes notes
3.1. Phân tích theo chiều ngang...................................................................................5
3.2. Phân tích theo chiều dọc.......................................................................................6 Uploader
II. PHÂN TÍCH THỰC TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY VINAMILK.....................7 Partage tes documents
1. Phân tích nhóm tỷ số khả năng thanh toán..............................................................................7 pour débloquer
1.1. Hệ số khả năng thanh toán hiện thời.....................................................................7
1.2. Hệ số khả năng thanh toán nhanh.........................................................................8
1.3. Hệ số khả năng thanh toán tức thời......................................................................9
1.4. So sánh Vinamilk với công ty Mộc Châu năm 2022............. E ...... ss ....... ai ....... Gra .... t .. u .. it..10
2. Phân tích nhóm tỷ số cấu trúc tài chính Pro te de 30 jours de
.................................................................................11
2.1. Hệ số nợ tổng quát............................................................. P .r..e.... m .i.. u ...
m. ..g.r..a..t..u.i.t..s......11
2.2. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.............................................................................11
2.3. Hệ số nhân vốn chủ sở hữu.................................................................................12
Tu es déjà un membre Premium ?
2.4. Hệ số nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu.................................................................14 Se connecter
2.5. So sánh Vinamilk với công ty Mộc Châu milk năm 2022..................................15
3. Phân tích nhóm tỷ số hiệu quả hoạt động..............................................................................15
3.1. Tỉ số vòng quay hàng tồn kho.............................................................................15
3.2. Tỷ số vòng quay các khoản phải thu...................................................................16
3.3. Tỷ số vòng quay tài sản cố định.........................................................................18
3.4. Tỷ số vòng quay tổng tài sản..............................................................................19
3.5. So sánh Vinamilk với công ty Mộc Châu milk năm 2022..................................20
4. Phân tích nhóm tỷ số tỷ suất sinh lời......................................................................................20
4.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu........................................................................20
4.2. Tỷ số sinh lời của tài sản (ROA)........................................................................21
4.3. Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE)..............................................................22 4.4. So sánh V i
inamilk với công ty Dutch Lady năm 2022.........................................23
5. Phân tích nhóm đo lường giá trị thị trường...........................................................................23
5.1. Thu nhập thuần tính cho một cổ phần (EPS)......................................................23
5.2. Tỷ số giá thu nhập (P/E Ratio)............................................................................24 about:blank 3/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
4. Phân tích nhóm tỷ số tỷ suất sinh lời......................................................................................20
4.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu........................................................................20
4.2. Tỷ số sinh lời của tài sản (ROA)........................................................................21
4.3. Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE)..............................................................22 4.4. So sánh V i
inamilk với công ty Dutch Lady năm 2022.........................................23
5. Phân tích nhóm đo lường giá trị thị trường...........................................................................23
5.1. Thu nhập thuần tính cho một cổ phần (EPS)......................................................23
5.2. Tỷ số giá thu nhập (P/E Ratio)............................................................................24
5.3. So sánh Vinamilk và Mộc Châu milk năm 2022.................................................25
III. KẾT LUẬN TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY...................................................25
1. Doanh thu......................................................................................................................................25
2. Lợi nhuận gộp...............................................................................................................................26
2. Doanh thu hoạt động tài chính.................................................................................................27
3. Chi phí tài chính...........................................................................................................................28
4. Chi phí bán hàng..........................................................................................................................28
5. Chi phí quản lý.............................................................................................................................29
6. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.............................................................................29
7. Kết luận..........................................................................................................................................30
IV. ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA VINAMILK TRONG TƯƠNG LAI................30
V. KẾT LUẬN CHUNG..................................................................................................31 ii
I. Bảng cân đối kế toán
1.1. Phân tích theo chiều ngang
Chênh lệch 2021 so Chênh lệch 2022 so about:blank 4/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk ii
I. Bảng cân đối kế toán
1.1. Phân tích theo chiều ngang
Chênh lệch 2021 so Chênh lệch 2022 so với 2020 với 2021 Chỉ tiêu 2020 2021 2022 Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
29,665,725,805,058 36,109,910,659,785 31,560,382,174,201 6,444,184,854,727
21.72% -4,549,528,485,584 -12.60%
1. Tiền và các khoản tương 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,642 đương tiền 237,309,058,767 11.24% -48,608,346,706 -2.07%
2. Các khoản đầu tư tài
17,313,679,774,893 21,025,735,779,475 17,414,055,328,683 chính ngắn hạn 3,712,056,004,582
21.44% -3,611,680,450,792 -17.18%
3. Các khoản phải thu ngắn 5,187,253,172,150 5,822,028,742,791 6,100,402,870,854 hạn 634,775,570,641 12.24% 278,374,128,063 4.78% 4. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 6,773,071,634,017
5,537,563,396,117 1,868,003,020,401
38.08% -1,235,508,237,900 -18.24%
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 140,522,619,154 208,417,050,923 -7,958,809,664 -5.36% 67,894,431,769 48.32%
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
18,766,754,868,571 17,222,492,788,434 16,922,282,062,019 -1,544,262,080,137 -8.23% -300,210,726,415 -1.74%
1. Các khoản phải thu dài 19,974,111,715 16,695,104,495 38,422,722,715 hạn -3,279,007,220 -16.42% 21,727,618,220 130.14%
2. Tài sản cố định
13,853,807,867,036 12,706,598,557,849 11,903,207,642,940 -1,147,209,309,187 -8.28% -803,390,914,909 -6.32%
3. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041 60,049,893,676 57,593,807,783 52,919,635 0.09% -2,456,085,893 -4.09%
4. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957 1,130,023,695,910 1,805,129,940,386 67,390,175,953 6.34% 675,106,244,476 59.74%
5. Các khoản đầu tư tài 973,440,912,476 743,862,023,831 742,670,306,431 -229,578,888,645 -23.58% -1,191,717,400 -0.16% chính dài hạn
6. Tài sản dài hạn khác 276,901,483,346 2,565,263,512,673
2,237,257,641,764 2,288,362,029,327 826.42% -328,005,870,909 -12.79% TỔNG TÀI SẢN
48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220 4,899,922,764,590 10.12% -4,849,739,201,999 -9.09% I - NỢ PHẢI TRẢ
14,785,358,443,807 17,482,289,188,835 15,666,145,881,135 2,696,930,745,028
18.24% -1,816,143,307,700 -10.39% 1. Nợ ngắn hạn
14,212,646,285,475 17,068,416,995,519 15,308,423,081,524 2,855,770,710,044
20.09% -1,759,993,913,995 -10.31% 2. Nợ dài hạn 572,712,158,332 413,872,193,316 357,722,799,611 -158,839,965,016 -27.73% -56,149,393,705 -13.57%
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085 2,202,992,019,562 6.55% -3,033,595,894,299 -8.46%
1. Vón chủ sở hữu
33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085 2,202,992,019,562 6.55% -3,033,595,894,299 -8.46% TỔNG NGUỒN VỐN
48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220 4,899,922,764,590 10.12% 4,849,739,201,999 -9.09%
1.2. Phân tích theo chiều dọc 31.12.2020 31.12.2021 31.12.2022 Chỉ tiêu Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
29,665,725,805,058 61.252% 36,109,910,659,785 67.71% 31,560,382,174,201 65.10%
1. Tiền và các khoản 2,111,242,815,581 4.359% 2,348,551,874,348 4.40% 2,299,943,527,642 4.74% tương đương tiền
2. Các khoản đầu tư tài
17,313,679,774,893 35.748% 21,025,735,779,475 39.42% 17,414,055,328,683 35.92% Ceci est un aperçu 1 chính ngắn hạn
Tu souhaites pro ter d'un accès
3. Các khoản phải thu 5,187,253,172,150 10.710% 5,822,028,742,791 complet ? 10.92% Passe6,100,402,870,854 au niveau 12.58% Premium ngắn hạn 4. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 10.128% 6,773,071,634,017 et déblo 12.70% que t 5,537,563,396,1 outes les17 3 1 4 1.42% pages
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 0.307% 140,522,619,154 0.26% 208,417,050,923 0.43% about:blank 5/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
1. Tiền và các khoản 2,111,242,815,581 4.359% 2,348,551,874,348 4.40% 2,299,943,527,642 4.74% tương đương tiền
2. Các khoản đầu tư tài
17,313,679,774,893 35.748% 21,025,735,779,475 39.42% 17,414,055,328,683 35.92% Ceci est un aperçu 1 chính ngắn hạn
Tu souhaites pro ter d'un accès
3. Các khoản phải thu 5,187,253,172,150 10.710% 5,822,028,742,791 complet ? 10.92% Passe6,100,402,870,854 au niveau 12.58% Premium ngắn hạn 4. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 10.128% 6,773,071,634,017 et déblo 12.70% que t 5,537,563,396,1 outes les17 3 1 4 1.42% pages
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 0.307% 140,522,619,154 0.26% 208,417,050,923 0.43%
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
18,766,754,868,571 38.748% 17,222,492,788,434 Accè 32.29% s à tou 16,922,282,062,019 s les docume 34.90% nts
1. Các khoản phải thu dài 19,974,111,715 0.041% 16,695,104,495 0.03% 38,422,722,715 0.08% hạn Obtiens des téléchargements
2. Tài sản cố định
13,853,807,867,036 28.604% 12,706,598,557,849 il imité 23.83% s 11,903,207,642,940 24.55%
3. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041 0.124% 60,049,893,676 0.11% 57,593,807,783 0.12% Améliore tes notes
4. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957 2.194% 1,130,023,695,910 2.12% 1,805,129,940,386 3.72%
5. Các khoản đầu tư tài 973,440,912,476 2.010% 743,862,023,831 1.39% 742,670,306,431 1.53% chính dài hạn Uploader
6. Tài sản dài hạn khác 276,901,483,346 0.572% 2,565,263,512,673 4.81% 2,237,257,641,764 4.61% TỔNG TÀI SẢN
48,432,480,673,629 100.00% 53,332,403,438,219 100.00% Part48,482,664,236,220 age tes docum100.00% ents I - NỢ PHẢI TRẢ
14,785,358,443,807 30.528% 17,482,289,188,835 32.78% pou15,666,145,881,135 r débloquer 32.31% 1. Nợ ngắn hạn
14,212,646,285,475 29.345% 17,068,416,995,519 32.00% 15,308,423,081,524 31.58% 2. Nợ dài hạn 572,712,158,332 1.182% 413,872,193,316 0.78% 357,722,799,611 0.74%
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
33,647,122,229,822 69.472% 35,850,114,249,384 67.22% 32,816,518,355,085 67.69% Essai Gratuit
1. Vón chủ sở hữu
33,647,122,229,822 69.472% 35,850,114,249,384 67.22% 32,816,518,355,085 67.69% TỔNG NGUỒN VỐN
48,432,480,673,629 100.00% 53,332,403,438,219 100.00% Pro 48,482,664,236,220 te de 30 jours 100.00% de Premium gratuits
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Tu es déjà un membre Premium ?
2.1. Phân tích theo chiều ngangSe connecter
Chênh lệch 2021 so Chênh lệch 2022 so với 2020 với 2021 Chỉ tiêu 2020 2021 2022 Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
1. Doanh thu thuần về bán 59,636,286,225,547 60,919,164,846,146 59,956,247,197,418 1,282,878,620,599 2.15% -962,917,648,728 -1.58%
hàng và cung cấp dịch vụ
2. Giá vốn bán hàng
31,967,662,837,839 34,640,863,353,839 36,059,015,690,711 2,673,200,516,000 8.36% 1,418,152,336,872 4.09% 3. Lợi nhuận gộp
27,668,623,387,708 26,278,301,492,307 23,897,231,506,707 -1,390,321,895,401 -5.02% -2,381,069,985,600 -9.06%
4. Doanh thu hoạt động tài
1,581,092,655,317 1,214,683,319,394 1,379,904,407,740 -366,409,335,923 -23.17% 165,221,088,346 13.60% chính 5. Chi phí tài chính 308,569,328,835 202,338,232,232 617,537,182,995 -106,231,096,603 -34.43% 415,198,950,763 205.20%
Trong đó: Chi phí lãi vay 143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744 -55,019,374,514 -38.26% 77,240,001,081 86.98% 2
6. Lợi nhuận/lỗ chia từ 3,882,188,676 -45,044,429,889 -24,475,976,403 -48,926,618,565 -1260.28% 20,568,453,486 -45.66% công ty liên kết
7. Chi phí hoạt động doanh 15,405,648,078,450 14,517,982,829,389 14,144,057,927,949 -887,665,249,061 -5.76% -373,924,901,440 -2.58% nghiệp
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt 13 518 536 087 024 12 727 619 820 191 10 491 064 827 100 -790 916 266 833
-5 85% -2 236 554 993 091 -17 57% about:blank 6/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk 3. Lợi nhuận gộp
27,668,623,387,708 26,278,301,492,307 23,897,231,506,707 1,390,321,895,401 5.02% 2,381,069,985,600 9.06%
4. Doanh thu hoạt động tài
1,581,092,655,317 1,214,683,319,394 1,379,904,407,740 -366,409,335,923 -23.17% 165,221,088,346 13.60% chính 5. Chi phí tài chính 308,569,328,835 202,338,232,232 617,537,182,995 -106,231,096,603 -34.43% 415,198,950,763 205.20%
Trong đó: Chi phí lãi vay 143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744 -55,019,374,514 -38.26% 77,240,001,081 86.98% 2
6. Lợi nhuận/lỗ chia từ 3,882,188,676 -45,044,429,889 -24,475,976,403 -48,926,618,565 -1260.28% 20,568,453,486 -45.66% công ty liên kết
7. Chi phí hoạt động doanh 15,405,648,078,450 14,517,982,829,389 14,144,057,927,949 -887,665,249,061 -5.76% -373,924,901,440 -2.58% nghiệp
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt 13,518,536,087,024 12,727,619,820,191 10,491,064,827,100 -790,916,266,833
-5.85% -2,236,554,993,091 -17.57% động kinh doanh 9. Lợi nhuận khác -20,844,737,392 194,615,666,728 4,469,849,645
215,460,404,120 -1033.64% -190,145,817,083 -97.70%
10. Lợi nhuận kế toán trước 13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745 -596,300,600,105
-4.41% -2,426,700,810,174 -18.78% thuế 11. Thuế TNDN 2,282,803,852,899 2,289,699,514,441 1,917,959,357,037 6,895,661,542 0.30% -371,740,157,404 -16.24%
12. Lợi nhuận sau thuế
11,235,732,234,125 10,632,535,972,478 8,577,575,319,708 -603,196,261,647
-5.37% -2,054,960,652,770 -19.33% TNDN
2.2. Phân tích theo chiều dọc 31.12.2022 31.12.2021 31.12.2020 Chỉ tiêu Số tiền Tỷ Số tiền Tỷ Số tiền Tỷ trọng trọng trọng 1. Doanh thu thuần về bán hàng
59,956,247,197,418 100.00% 60,919,164,846,146 100.00% 59,636,286,225,547 100.0% và cung cấp dịch vụ
2. Giá vốn bán hàng 36,059,015,690,711
60.14% 34,640,863,353,839 56.864% 31,967,662,837,839 53.6% 3. Lợi nhuận gộp 23,897,231,506,707
39.86% 26,278,301,492,307 43.136% 27,668,623,387,708 46.4% 4. Doanh thu hoạt 1,379,904,407,740 2.30% 1,214,683,319,394 1.994% 1,581,092,655,317 2.7% động tài chính 5. Chi phí tài chính 617,537,182,995 1.03% 202,338,232,232 0.332% 308,569,328,835 0.5%
Trong đó: Chi phí lãi 166,039,091,744 0.28% 88,799,090,663 0.146% 143,818,465,177 0.2% vay
6. Lợi nhuận/lỗ chia - -24,475,976,403 -0.04% -45,044,429,889
từ công ty liên kết 3,882,188,676 0.0% 0.074%
7. Chi phí hoạt động 14,144,057,927,949
23.59% 14,517,982,829,389 23.832% 15,405,648,078,450 25.8% doanh nghiệp
8. Lợi nhuận thuần từ 10,491,064,827,100 17.50% 12,727,619,820,191 20.893% 13,518,536,087,024 22.7%
hoạt động kinh doanh 9. Lợi nhuận khác 4,469,849,645 0.01% 194,615,666,728 0.319% -20,844,737,392 0.0%
10. Lợi nhuận kế toán 10,495,534,676,745 17.51% 12,922,235,486,919 21.212% 13,518,536,087,024 22.7% 3 trước thuế 11. Thuế TNDN 1,917,959,357,037 3.20% 2,289,699,514,441 3.759% 2,282,803,852,899 3.8% 12. Lợi nhuận sau thuế 8,577,575,319,708
14.31% 10,632,535,972,478 17.454% 11,235,732,234,125 18.8% TNDN about:blank 7/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk
hoạt động kinh doanh 9. Lợi nhuận khác 4,469,849,645 0.01% 194,615,666,728 0.319% -20,844,737,392 0.0%
10. Lợi nhuận kế toán 10,495,534,676,745 17.51% 12,922,235,486,919 21.212% 13,518,536,087,024 22.7% 3 trước thuế 11. Thuế TNDN 1,917,959,357,037 3.20% 2,289,699,514,441 3.759% 2,282,803,852,899 3.8% 12. Lợi nhuận sau thuế 8,577,575,319,708
14.31% 10,632,535,972,478 17.454% 11,235,732,234,125 18.8% TNDN
3. Báo cáo chuyển lưu tiền tệ
3.1. Phân tích theo chiều ngang
Chênh lệch 2021 so Chênh lệch 2022 so với 2020 với 2021 Chỉ tiêu 2020 2021 2022 Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ -
38,789,044,185,000 36,706,028,358,135 31,226,280,133,868
-5.37% -5,479,748,224,267 -14.93% 2,083,015,826,865 HĐKD 1. Lợi nhuận trước thuế.
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745 -596,300,600,105
-4.41% -2,426,700,810,174 -18.78% Điều chỉnh cho các khoản 2. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
15,090,338,709,748 14,351,819,307,323 11,903,472,280,607 -738,519,402,425
-4.89% -2,448,347,026,716 -17.06% những thay đổi vốn lưu động 3. Lưu chuyển tiền thuần 10,180,169,388,228 9,431,973,563,893 8,827,273,176,516 -748,195,824,335 -7.35% -604,700,387,377 -6.41% từ HĐKD II. LƯU CHUYỂN TỪ 4,802,010,161,311 3,933,248,087,209 3,472,771,515,098 -868,762,074,102 -18.09% -460,476,572,111 -11.71% HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 1. Lưu chuyển thuần từ hoạt 4,802,010,161,311 3,933,248,087,209 3,472,771,515,098 -868,762,074,102 -18.09% -460,476,572,111 -11.71% động đầu tư III. LƯU CHUYỂN TỪ - 11,256,922,868,289
9,962,538,946,741 17,084,124,079,557
-11.50% 7,121,585,132,816 71.48% HOẠT ĐỘNG 1,294,383,921,548 TÀI CHÍNH 1. Lưu chuyển thuần từ hoạt 5,926,533,591,385
5,257,397,637,789 12,360,289,365,923 -669,135,953,596
-11.29% 7,102,891,728,134 135.10% động tài chính 2. Lưu chuyển thuần trong 548,374,364,468 241,327,838,895 60,244,674,309 -307,046,525,573 -55.99% -181,083,164,586 -75.04% năm 3. Tiền và các 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,358 -553,951,822,871 -20.78% 237,309,058,777 11.24% khoản tương đương tiền đầu Ceci est un aperçu 4 năm
Tu souhaites pro ter d'un accès 4. Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá đối

complet ? Passe au niveau Premium với tiền và các 1,530,516,223 2,270,210,170 1,729,154,879 739,693,947 48.33% -541,055,291 -23.83% khoản tương
et débloque toutes les 34 pages đương tiền about:blank 8/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk năm 3. Tiền và các 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,358 -553,951,822,871 -20.78% 237,309,058,777 11.24% khoản tương đương tiền đầu Ceci est un aperçu 4 năm
Tu souhaites pro ter d'un accès 4. Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá đối

complet ? Passe au niveau Premium với tiền và các 1,530,516,223 2,270,210,170 1,729,154,879 739,693,947 48.33% -541,055,291 -23.83% khoản tương
et débloque toutes les 34 pages đương tiền 5. Chênh lệch do 4,046,942,180 1,748,569,958 13,365,482,464 -2,298,372,222 -56.79% 11,616,912,506 664.37% Accès à tous les documents quy đổi tiền tệ 6. Tiền và các khoản tương Obtiens des téléchargements 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624 237,309,058,767 11.24% -48,608,346,724 -2.07% đương tiền cuối il imités năm TỔNG LƯU Améliore tes notes CHUYỂN TIỀN -
54,847,977,214,600 50,601,815,392,085 51,783,175,728,523 -7.74% 1,181,360,336,438 2.33% 4,246,161,822,515 TỆ Uploader
3.2. Phân tích theo chiều dọc Partage tes documents 31.12.2020 31.12.2021 31.12.2022 Chỉ tiêu Số tiền Tỷ Số tiền
Tỷ pour d Số tiền ébloquer Tỷ trọng trọng trọng I - LƯU CHUYỂN 38,789,044,185,000 70.72% 36,706,028,358,135 72.54% 31,226,280,133,868 60.30% TIỀN TỆ TỪ HĐKD 1. Lợi nhuận trước thuế. Essai Gratuit 13,518,536,087,024 24.65% 12,922,235,486,919 25.54% 10,495,534,676,745 20.27%
Điều chỉnh cho các Pro te de 30 jours de khoản
2. Lợi nhuận từ hoạt
Premium gratuits động kinh doanh 15,090,338,709,748 27.51% 14,351,819,307,323 28.36% 11,903,472,280,607 22.99%
trước những thay đổi vốn lưu động 3. Lưu chuyển tiền thuần
Tu es déjà un membre Premium ? 10,180,169,388,228 18.56% 9,431,973,563,893 18.64% 8,827,273,176,516 17.05% từ HĐKD Se connecter II. LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU 4,802,010,161,311 8.76% 3,933,248,087,209 7.77% 3,472,771,515,098 6.71% TƯ 1. Lưu chuyển thuần 4,802,010,161,311 8.76% 3,933,248,087,209 7.77% 3,472,771,515,098 6.71%
từ hoạt động đầu tư III. LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG 11,256,922,868,289 20.52% 9,962,538,946,741 19.69% 17,084,124,079,557 32.99% TÀI CHÍNH 1. Lưu chuyển thuần 5,926,533,591,385 10.81% 5,257,397,637,789 10.39% 12,360,289,365,923 23.87%
từ hoạt động tài chính 2. Lưu chuyển thuần 548,374,364,468 1.00% 241,327,838,895 0.48% 60,244,674,309 0.12% trong năm 3. Tiền và các khoản
tương đương tiền đầu
2,665,194,638,452 4.86% 2,111,242,815,581 4.17% 2,348,551,874,358 4.54% năm
4. Ảnh hưởng của thay

đổi tỷ giá đối với tiền 1,530,516,223 0.00% 2,270,210,170 0.00% 1,729,154,879 0.00% 5 các khoản tương đương tiền 5. Chênh lệch do quy 4,046,942,180 0.01% 1,748,569,958 0.00% 13,365,482,464 0.03% đổi tiền tệ 6. Tiền và các khoản
tương đương tiền cuối
2,111,242,815,581 3.85% 2,348,551,874,348 4.64% 2,299,943,527,624 4.44% about:blank 9/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk 548,374,364,468 1.00% 241,327,838,895 0.48% 60,244,674,309 0.12% trong năm 3. Tiền và các khoản
tương đương tiền đầu
2,665,194,638,452 4.86% 2,111,242,815,581 4.17% 2,348,551,874,358 4.54% năm
4. Ảnh hưởng của thay

đổi tỷ giá đối với tiền 1,530,516,223 0.00% 2,270,210,170 0.00% 1,729,154,879 0.00% 5 các khoản tương đương tiền 5. Chênh lệch do quy 4,046,942,180 0.01% 1,748,569,958 0.00% 13,365,482,464 0.03% đổi tiền tệ 6. Tiền và các khoản
tương đương tiền cuối
2,111,242,815,581 3.85% 2,348,551,874,348 4.64% 2,299,943,527,624 4.44% năm TỔNG LƯU
54,847,977,214,600 100.00% 50,601,815,392,085 100.00% 51,783,175,728,523 100.00% CHUYỂN TIỀN TỆ
II. PHÂN TÍCH THỰC TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY VINAMILK
1. Phân tích nhóm tỷ số khả năng thanh toán
Nhằm kiểm tra khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Một
doanh nghiệp chỉ có thể tồn tại nếu đáp ứng được cácnghĩa vụ thanh toán khi đến hạn.
1.1. Hệ số khả năng thanh toán hiện thời
Được đo lường bằng giá trị thuần của tài sản ngắn hạn hiện có với số nợ ngắn hạn
phải trả, đây là chỉ tiêu phản ánh tổng quát nhất khả năngchuyển đổi tài sản thành tiền để
thanh toán nợ ngắn hạn cho doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán hiện thời: Tài sản ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn. Năm 2020 2021 2022 Tổng tài 29.665.725.805.058 36.109.910.649.785 31.560.382.174.201 sản ngắn hạn Nợ ngắn 14.212.646.285.475 17.068.416.995.519 15.308.423.081.524 hạn Hệ số 2,08 2,11 2,06 khả năng
Nhận xét: Hệ số khả năng thanh H s ệốố kh ả năng thanh toán hi u ệ th i ờ
thanh toán hiện thời đều toán hiệu lớn hơn 1 cho thấy công 2.5 thời 2.08 2.11 2.06 ty Vinamilk có khả năng 2 cao thanh toán các khoản 1.5
nợ đến hạn và hệ số này 1 từ năm 2020 đến năm 0.5 2022 có xu hướng tăng 0 0 giảm không đều. Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Mặc dù vẫn lớn hơn 1 nhưng nó cho thấy khả năng thanh toán các 6 about:blank 10/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk g g Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Mặc dù vẫn lớn hơn 1 nhưng nó cho thấy khả năng thanh toán các 6 Ceci est un aperçu
Tu souhaites pro ter d'un accès
complet ? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages about:blank 11/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Ceci est un aperçu
Tu souhaites pro ter d'un accès
complet ? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages Accès à tous les documents Obtiens des téléchargements il imités Améliore tes notes Uploader Partage tes documents pour débloquer Essai Gratuit Pro te de 30 jours de Premium gratuits
Tu es déjà un membre Premium ? Se connecter about:blank 12/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk about:blank 13/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Ceci est un aperçu
Tu souhaites pro ter d'un accès
complet ? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages about:blank 14/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Ceci est un aperçu
Tu souhaites pro ter d'un accès
complet ? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages Accès à tous les documents Obtiens des téléchargements il imités Améliore tes notes Uploader Partage tes documents pour débloquer Essai Gratuit Pro te de 30 jours de Premium gratuits
Tu es déjà un membre Premium ? Se connecter about:blank 15/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk about:blank 16/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Ceci est un aperçu
Tu souhaites pro ter d'un accès
complet ? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages about:blank 17/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Ceci est un aperçu
Tu souhaites pro ter d'un accès
complet ? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages Accès à tous les documents Obtiens des téléchargements il imités Améliore tes notes Uploader Partage tes documents pour débloquer Essai Gratuit Pro te de 30 jours de Premium gratuits
Tu es déjà un membre Premium ? Se connecter about:blank 18/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk about:blank 19/34 12:48 20/12/2023
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI Chính Vinamilk Ceci est un aperçu
Tu souhaites pro ter d'un accès
complet ? Passe au niveau Premium
et débloque toutes les 34 pages about:blank 20/34